Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Mã tra cứu điểm học sinh khối 7

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (59.67 KB, 3 trang )

Trường THCS Mỹ Hạnh Trung
Họ và tên Ngày sinh Mã tra cứuSTT Nữ Ghi chú
DANH SÁCH LỚP 7a1 NĂM HỌC 2011-2012
1 Huỳnh Văn Tuấn Anh 31/10/1999 0813500383
2 Nguyễn Thiên Ân 19/10/1999 0813500001
3 Võ Tấn Cường 8/9/1999 0813502143
4 Nguyễn Thành Danh 23/2/1999 0813503164
5 Nguyễn Thị Diễm 3/3/1999 0813503160
X
6 Nguyễn Thị Mỹ Dung 09/09/1999 0813503158
X
7 Nguyễn Thị Thảo Duyên 30/8/1999 0813500384
X
8 Phạm Thị Kim Duyên 28/7/1999 0813500386
X
9 Võ Thị Thùy Dương 20/3/1999 0813500385
X
10 Nguyễn Thị Hồng Đào 2/6/1999 0813503161
X
11 Cao Tấn Đạt 25/5/1998 0813502290
12 Võ Văn Đoan 4/12/1998 0813500005
13 Nguyễn Tuân Em 30/12/1999 0813500006
14 Lê Quang Trấn Giang 16/3/1999 0813500007
15 Nguyễn Hoàng Giang 11/10/1999 0813500008
16 Nguyễn Thanh Hải 29/5/1999 0813500388
17 Nguyễn Thúy Hằng 25/4/1999 0813500012
X
18 Võ Hoài Hân 6/5/1999 0813503162
19 Trần Mộng Hoài 8/5/1999 0813500009
20 Đặng Văn Hoàng 10/2/1999 0813503167
21 Trần Thái Học 29/5/1999 0813502142


22 Trần Thị Ngọc Huyền 10/9/1997 0813500011
X
23 Huỳnh Tấn Kha 12/9/1999 0813500013
24 Trần Đăng Khoa 29/5/1999 0813500039
25 Nguyễn Thị Khuya 7/4/1999 0813500014
X
26 Nguyễn Trung Kiên 2/11/1999 0813500015
27 Đào Kim Liên 5/7/1999 0813500391
X
28 Nguyễn Thị Thùy Liên 10/5/1999 0813500040
X
29 Nguyễn Trần Phương Linh 8/6/1999 0813500016
X
30 Trần Thị Thùy Linh 8/10/1999 0813500041
X
31 Phan Thị Thanh Ngân 19/01/1999 0813500397
X
32 Trần Thị Yến Nhi 19/7/1999 0813500047
X
33 Nguyễn Thị Quỳnh Như 10/8/1999 0813500019
X
34 Võ Minh Thành 26/5/1999 0813500059
35 Nguyễn Thị Minh Thư 18/01/1999 0813500056
X
36 Nguyễn Thị Lan Trường 19/10/1999 0813500064
X
Trường THCS Mỹ Hạnh Trung
Họ và tên Ngày sinh Mã tra cứuSTT Nữ Ghi chú
DANH SÁCH LỚP 7a2 NĂM HỌC 2011-2012
1 Nguyễn Thanh Danh 14/3/1999 0813503165

2 Đinh Thị Diễm 13/11/1999 0813500003
X
3 Nguyễn Nhật Anh Duy 23/8/1999 0813503159
4 Lê Thị Mỹ Duyên 4/12/1999 0813500002
X
5 Phan Thị Mỹ Duyên 10/11/1999 0813500004
X
6 Vũ Nguyễn Anh Dũng 1998 0913500001
7 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 27/3/1999 0813503169
X
8 Trần Thị Thùy Liên 1/7/1999 0813500017
X
9 Nguyễn Nhật Linh 1998 0813500043
10 Nguyễn Đào Luân 18/10/1999 0813500042
11 Lê Thị Ngọc Ly 5/7/1999 0813500390
X
12 Trần Thị Quế Minh 13/4/1999 0813500393
X
13 Trần Thị Thùy Mỵ 7/11/1999 0813500392
X
14 Nguyễn Thị Kim Ngân 23/4/1999 0813500023
X
15 Phạm Đào Thanh Ngân 14/7/1999 0813502141
X
16 Phạm Trọng Nguyễn 29/8/1999 0813500024
17 Trần Minh Nha 7/4/1999 0813500398
18 Văn Tấn Nhã 3/1/1997 0813500399
19 Nguyển Trọng Nhân 25/5/1999 0813500022
20 Đào Thị Yến Nhi 26/11/1999 0813500026
X

21 Phạm Thị Tuyết Nhi 28/10/1999 0813500045
X
22 Võ Thị Yến Nhi 27/7/1999 0813500025
X
23 Nguyễn Thị Huỳnh Như 4/4/1999 0813500020
X
24 Mai Thành Niệm 16/12/1998 0813500395
25 Dương Vũ Phát 5/9/1999 0813500051
26 Nguyễn Thanh Phong 25/5/1999 0813500028
27 Phan Vĩnh Phú 18/6/1999 0813500031
28 Trần Thị Kim Phúc 28/1/1999 0813500050
X
29 Lê Thị Cẩm Phương 8/8/1999 0813500049
X
30 Nguyễn Nhựt Phương 11/5/1999 0813500402
31 Lê Thị Phương Quyên 20/10/1999 0813500403
X
32 Lê Bá Quyền 12/9/1999 0813500404
33 Mai Thành Thiện 29/9/1999 0813500060
34 Văn Thị Thanh Thủy 9/9/1999 0813500034
X
35 Trần Anh Tú 26/5/1999 0813500409
36 Võ Thị Khánh Ý 23/7/1999 0813500066
X
Trường THCS Mỹ Hạnh Trung
Họ và tên Ngày sinh Mã tra cứuSTT Nữ Ghi chú
DANH SÁCH LỚP 7a3 NĂM HỌC 2011-2012
1 Nguyễn Phương Hoài 26/8/1999 0813503168
2 Nguyễn Xuân Hồng 7/7/1999 0813503166
3 Đinh Hoàng Huy 0913500132

4 Ngô Thị Huế Minh 6/8/1999 0813500018
X
5 Nguyễn Thị Thu Ngân 1999 0813500027
X
6 Đặng Hữu Nghĩa 27/12/1999 0813500021
7 Lê Thị Yến Nhi 4/6/1999 0813500396
X
8 Nguyễn Thị Yến Nhi 4/1/1999 0813500046
X
9 Võ Thanh Phương 15/4/1999 0813500030
10 Lê Thị Bích Quyền 6/6/1999 0813500405
X
11 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 13/01/1999 0813500053
X
12 Lê Thị Quế Tân 31/10/1999 0813500054
X
13 Nguyễn Nhật Thế 16/8/1999 0813500415
14 Đặng Thị Cẩm Thi 1/7/1999 0813500413
X
15 Trần Xuân Thọ 4/8/1999 0813500035
16 Lê văn Hoài Thuận 5/12/1999 0813500058
17 Phạm Kim Thuy 13/3/1999 0813500418
X
18 Hồ Thị Phương Thùy 9/5/1999 0813500417
X
19 Nguyễn Thị Diễm Thúy 15/1/1999 0813500037
X
20 Lê Thị Minh Thư 25/10/1999 0813500412
X
21 Nguyễn Thị Anh Thư 3/5/1999 0813500057

X
22 Mai Minh Tiến 2/9/1999 0813500408
23 Nguyễn Văn Tính 25/9/1999 0813500032
24 Mai Ngọc Trãi 13/2/1999 0813500065
25 Nguyễn Thị Bảo Trân 17/9/1999 0813500033
X
26 Nguyễn Minh Trung 9/5/1999 0813500416
27 Nguyễn Nhựt Trường 25/6/1999 0813500063
28 Lê Minh Trực 4/10/1999 0813500036
29 Mai Tuấn Vũ 0813502284
30 Nguyễn Trường Vững 0813500067

×