Trường THCS Mỹ Hạnh Trung
Họ và tên Ngày sinh Mã tra cứuSTT Nữ Ghi chú
DANH SÁCH LỚP 8a1 NĂM HỌC 2011-2012
1 Võ Khánh An 16/6/19998 0813502248
2 Lê Văn Huỳnh Đức 1997 0813500061
3 Trần Nguyên Hải 27/5/1998 0813501220
4 Nguyễn Minh Hiền 13/11/1998 0813502260
5 Nguyễn Đặng Hoàng Khang 9/9/1998 0813501223
6 Trần Thị Trúc Linh 8/5/1998 0813502264
X
7 Nguyễn Thị Út Nghiệm 20/1/1998 0813501231
X
8 Bùi Thị Yến Nhi 24/12/1998 0813501619
X
9 Ngô Thị Tuyết Nhung 27/1/1998 0813502272
X
10 Nguyễn Thị Kiều Oanh 26/6/1998 0813501233
X
11 Biện Thị Kim Quanh 15/5/1998 0813502274
X
12 Nguyễn Thị Kim Quyên 17/1/1998 0813501235
X
13 Nguyễn Thị Tố Quyên 17/3/1998 0813502287
X
14 Lê Thanh Sang 16/1/1998 0813502275
15 Đinh Quốc Thành 7/2/1997 0813501250
16 Lê Thị Bé Thảo 10/7/1998 0813501237
X
17 Nguyễn Thị Thảo 9/6/1998 0813501623
X
18 Nguyễn Thị Thu Thảo 5/8/1998 0813501624
X
19 Huỳnh Hồng Thắm 22/8/1998 0813501238
X
20 Nguyễn Quang Thọ 14/7/1998 0813501627
21 Võ Thị Mộng Thùy 4/7/1998 0813501626
X
22 Võ Thị Minh Thư 11/3/1998 0813501241
X
23 Nguyễn Văn Thừa 29/11/1998 0813501242
24 Nguyễn THị Lan Tiên 1/1/1998 0813501244
X
25 Nguyễn Trung Tiến 21/5/1998 0813501245
26 Nguyễn Thanh Toàn 26/2/1998 0813501246
27 Phạm Thị Thảo Trang 16/9/1998 0813502282
X
28 Đặng Đức Trọng 0913500136
29 Nguyễn Văn Châu Tuấn 4/8/1998 0813502280
30 Phạm Thị Thùy Vân 8/4/1998 0813501248
X
31 Trần Quang Vinh 19/5/1998 0813501629
32 Nguyễn Ngọc Yến 25/5/1998 0813502281
X
Trường THCS Mỹ Hạnh Trung
Họ và tên Ngày sinh Mã tra cứuSTT Nữ Ghi chú
DANH SÁCH LỚP 8a2 NĂM HỌC 2011-2012
1 Huỳnh Thị Thu Á 2/10/1998 0813502249
X
2 Lê Th Thúy Ái 17/4/1998 0813501217
X
3 Huỳnh Ngọc Ẩn 3/3/1998 0813501218
4 Nguyễn Thị Chung 30/11/1998 0813502250
X
5 Đào Ngọc Diễm 21/1/1998 0813502251
X
6 Phan Khánh Duy 5/1/1998 0813501219
7 Nguyễn Thị Thanh Hằng 2/11/1998 0813501606
X
8 Trần Ngọc Hân 28/3/1998 0813502259
X
9 Lê Tiến Hoài 1997 0813502285
10 Lê Duy Khánh 19/2/1998 0813502286
11 Nguyễn Hoài Khương 13/10/1998 0813501610
12 Võ Duy khang 1/1/1997 0813501221
13 Mai Quí Lam 17/5/1998 0813501612
14 Nguyễn Thế Lam 12/10/1998 0813502263
15 Châu Thị Út Lài 20/5/1998 0813502262
X
16 Võ Thị Trúc Ly 16/9/1998 0813501614
X
17 Trần Công lập 1/12/1998 0813501225
18 Nguyễn Thị Diễm MY 26/1/1998 0813501228
X
19 Nguyễn Thị Mỵ 26/10/1998 0813501616
X
20 Nguyễn Thị Kim Ngân 28/11/1998 0813501631
X
21 Nguyễn Trọng Nghĩa 9/6/1998 0813502265
22 Ngô Văn Ngoan 18/3/1998 0813502268
23 Đinh Văn Ngon 20/12/1998 0813502269
24 Trần Lê Yến Ngọc 26/6/1998 0813502267
X
25 Võ Thị Hồng Nhan 11/11/1998 0813501232
X
26 Nguyễn Văn Nhân 10/10/1998 0813502270
27 Trương Thị Huỳnh Như 14/1/1996 0813502273
X
28 Trần Minh Nhật 15/9/1998 0813502271
29 Trần Minh Tâm 10/2/1998 0813502276
30 Trần Thị Hồng Thắm 19/4/1998 0813502277
X
31 Phạm Hiếu Thắng 30/1/1998 0813501625
32 Hà Huỳnh Thi 23/8/1998 0813502278
X
33 Lê Thanh Trà 18/6/1998 0813501628
Trường THCS Mỹ Hạnh Trung
Họ và tên Ngày sinh Mã tra cứuSTT Nữ Ghi chú
DANH SÁCH LỚP 8a3 NĂM HỌC 2011-2012
1 Đỗ Văn An 30/5/1998 0813501216
2 Đăng Hoàng Ân 9/8/1998 0813501597
3 Lê Quốc Bảo 26/2/1998 0813501598
4 Lê Thanh Bình 19/12/1998 0813501599
5 Trần Lê Minh Chuẩn 19/9/1998 0813501600
6 Lê Thanh Diễm 20/9/1998 0813502252
X
7 Nguyễn Thị Thùy Dung 15/11/1998 0813502253
X
8 Vũ Anh Duy 6/1/1998 0813501601
9 Cù Thị Mỹ Duyên 24/1/1998 0813501603
X
10 Lê Văn Dũng 27/4/1998 0813501602
11 Nguyễn Tiến Đạt 7/3/1998 0813502291
12 Đào Thị Hồng Đậm 30/6/1998 0813502254
X
13 Bùi Thị Cẩm Giang 19/6/1998 0813501605
X
14 Lê Thị Cẩm Hà 18/5/1998 0813502256
X
15 Đặng Văn Nhựt Hào 19/7/1998 0813502257
16 Cao Thị Ngọc Hân 12/7/1998 0813502258
X
17 Lê Thị Thu Hiền 11/3/1998 0813501607
X
18 Trần Dĩ Khang 19/9/1998 0813501222
19 Lê Thị Thúy Kiều 10/10/1997 0813501611
X
20 Phạm Thị Thúy Kiều 8/4/1998 0813501224
X
21 Nguyễn Thị Mỹ Liên 23/10/1997 0813501613
X
22 Nguyễn Thị Ngọc Linh 19/2/1998 0813501226
X
23 Nguyễn Thị Kim Ngân 6/5/1998 0813502266
X
24 Nguyễn Thị Kim Ngân 18/07/1998 0913500131
X
25 Võ THị Kim Ngân 21/3/1998 0813501229
X
26 Lê Thị Diễm Ngọc 10/10/1998 0813501230
X
27 Nguyễn Trung Nguyên 20/2/1998 0813501618
28 Trịnh Thị Tuyết Nhi 20/10/1998 0813501236
X
29 Nguyễn Thị Hồng Nhung 26/3/1998 0813501620
X
30 Trần Thị Mỹ Nương 20/10/1998 0813501621
X
31 Lê Anh Phương 2/5/1998 0813501234
32 Nguyễn Chí Thành 29/2/1998 0813501622
33 Lê Thị cẩm Thúy 21/12/1998 0813501239
X
34 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 27/12/1998 0813501243
X
35 Nguyễn Bảo Tin 17/3/1998 0813502279
36 Đặng Đức Trọng 20/2/1998 0813502283
37 Trần Lam Trường 16/4/1998 0813501247
Trường THCS Mỹ Hạnh Trung
38 Nguyễn Văn Vẹn 2/11/1998 0813501249
Trường THCS Mỹ Hạnh Trung