PHÂN HỆ
THÔNG TIN KHÁCH HÀNG
Tháng 8/2014
QU N LÝ THÔNG TIN KHÁCH HÀNGẢ
•
PH N 1: KHÁI QUÁT CHUNGẦ
•
PH N 2: MÔ HÌ NH QU N LÝ TTKH T I Ầ Ả Ạ
BIDV
•
PH N 3: QU N TR THÔNG TIN KHÁCH Ầ Ả Ị
HÀNG
2
QU N LÝ THÔNG TIN KHÁCH Ả
HÀNG
PH N 1Ầ
KHÁI QUÁT CHUNG V Ề
THÔNG TIN KHÁCH HÀNG
3
V TRI PHÂN HÊ ́Ị ̣
CIF
4
GL
Cung c p, h tr thông tin cho ấ ỗ ợ
các phân h /kênhệ :
•
Tín d ngụ
•
Ti n g iề ử
•
Chuy n ti nể ề
•
Tài tr th ng m iợ ươ ạ
•
Ngân quỹ
•
ATM
•
Internet Banking,
•
Kho d li uữ ệ
CIF
D
e
p
o
s
i
t
e
L
o
a
n
GL
A
T
M
T
r
e
a
s
u
r
y
T
r
a
d
e
F
i
n
a
n
c
e
R
e
m
i
t
t
a
n
c
e
DATA
WA
REHO
USE
VAI TRÒ C A PHÂN H Ủ Ệ
CIF
5
VAI TRÒ QU N LÝ VÀ PHÁT TRI N D CH VẢ Ể Ị Ụ
6
•
Hiêu biê t vê kha ch ha nǵ ̀ ́ ̀̉
•
H tr giao d ch khách hàngỗ ợ ị
•
Phân tích n n khách hàngề
•
Xây d ng chi nh sa ch, chiê n l c kinh ́ ́ ́ự ượ
doanh
•
Phân đo n, chăm sóc khách hàng va phát ̀ạ
tri n dich vu.ể ̣ ̣
•
Pho ng ng a rui rò ̀ư ̉
THU THÂP THÔNG TIN CHO HÊ ̣ ̣
THÔ NG MIŚ
Báo cáo quan tri điê u ha nh n i b̀ ̀̉ ̣ ộ ộ
Báo cáo ca c c quan quan ly Nha n ć ́ ̀ ́ơ ̉ ươ
•
Ngân hàng nhà n cướ
•
UB Gia m sa t TCQǴ ́
•
Tông cuc Thô ng kế̉ ̣
B o hi m ti n g iả ể ề ử
Báo cáo FATCA
Các báo cáo đ t xu t khácộ ấ
7
GI I THI U CHUNGỚ Ệ
•
CIF: Customer Information File
•
Phân h CIF: n i l u tr t p trung ệ ơ ư ữ ậ
các thông tin v khách hàng c a ề ủ
Ngân hàng
•
S CIF: Mã s duy nh t c a m i ố ố ấ ủ ỗ
khách do h th ng t đ ng t o ra. ệ ố ự ộ ạ
S CIF là m t dãy g m 19 kí t .ố ộ ồ ự
8
CÁC NHÓM THÔNG TIN KHÁCH HÀNG
Nhóm thông tin đ nh n di n khách hàngể ậ ệ
Nhóm thông tin đ phân lo i khách hàngể ạ
Nhóm thông tin v Quan h khách hàngề ệ
Nhóm thông tin b tr khácổ ợ
Thông tin khách hàng x u- Blacklisted ấ
Customer
9
NHÓM THÔNG TIN NH N Ậ
DI NỆ
Tên khách hàng
S nh n d ng (ID), ngày c p, n i c pố ậ ạ ấ ơ ấ
Ngày sinh / Ngày thành l pậ
N i sinh / N i thành l pơ ơ ậ
Đ a ch , S đi n tho i, Đ a ch emailị ỉ ố ệ ạ ị ỉ
Mã s thuố ế
Thông tin ch ký, m u d u (SVS)ữ ẫ ấ
10
NHÓM THÔNG TIN PHÂN LO IẠ
Lo i hình khách hàng (TPKT)ạ
Ngh nghi p / Ngành kinh tề ệ ế
Doanh nghi p v a và nh / DN l nệ ừ ỏ ớ
T p đoàn / T ng công tyậ ổ
Qu c t chố ị
Gi i tính, dân t c, c trú, tình tr ng hôn nhân, tôn ớ ộ ư ạ
giáo, trình đ h c v n…ộ ọ ấ
Phân đo n khách hàng: Vãng lai, ph thông, quan ạ ổ
tr ng, thân thi tọ ế
Tr ng thái khách hàngạ
11
Quan h gi a khách hàng ệ ữ - khách hàng:
Quan h gia đình, công ty m - con…ệ ẹ
Quan h khách hàng - tài kho nệ ả
Quan h khách hàng ệ - Officer: RM/AM
Quan h khách hàng - chi nhánhệ
Thông tin các c đông chính c a t ch cổ ủ ổ ứ
Quan h gi a khách hàng v i TCTC khácệ ữ ớ
12
THÔNG TIN QUAN H Ệ
KH
THÔNG TIN B TR Ổ Ợ
KHÁC
Thông tin v th tr ng doanh nghi p, ề ủ ưở ệ
thông tin ng i y quy n, ng i đ i di n ườ ủ ề ườ ạ ệ
theo pháp lu tậ
Thông tin v quá trình công tácề
Thông tin v l ch s h c v nề ị ử ọ ấ
Thông tin tài chính
Thông tin v h n m c tín d ngề ạ ứ ụ
Mã x p h ng khách hàng: (A, AA, AAA,B, ế ạ
C, D, E, F)
Thông tin ghi chú, thông đi pệ
13
Thông tin v Marketingề
Khách hàng FATCA
Khách hàng Nh t B nậ ả
Khách hàng h ng thu su t VAT = 0ưở ế ấ
Khách hàng đóng
…
14
THÔNG TIN B TR Ổ Ợ
KHÁC
THÔNG TIN KHÁCH HÀNG
X UẤ
Danh sách khách hàng đen (Blacklisted
Customer): Nh ng KH có v n đ c n theo dõi ữ ấ ề ầ
(có n quá h n, v t th u chi, r a ti n, có liên ợ ạ ượ ấ ử ề
quan t i toà án)ớ
Ngu n tin t :ồ ừ
•
Ngân hàng nhà n cướ
•
Toà án
•
B công anộ
•
T ca c nguô n chi nh thô ng kha c̀ ́ ̀ ́ ́ ́ư
15
YÊU C U Đ I V I VI C QU N Ầ Ố Ớ Ệ Ả
LÝ VÀ S D NG TTKHỬ Ụ
16
CÁC THÔNG TIN QUAN TR NG Ọ
C A KHÁCH HÀNG C N L U ÝỦ Ầ Ư
17
THÔNG TIN C N L U Ý KHI TH C Ầ Ư Ự
HI N Ệ
18
THÔNG TIN C N L U Ý KHI TH C Ầ Ư Ự
HI NỆ
19
THÔNG TIN C N L U Ý KHI TH C Ầ Ư Ự
HI N Ệ
20
THÔNG TIN C N L U Ý KHI TH C Ầ Ư Ự
HI NỆ
21
•
Các thông tin khác
QUY TRÌNH KH I T O H S KHÁCH Ở Ạ Ồ Ơ
HÀNG
22
CÁC CH C NĂNG TRONG QU N LÝ Ứ Ả
TTKH
23
CA C VĂN BAN VÊ QUAN LY ́ ̀ ́̉ ̉
TTKH
•
QUY Đ NHỊ
–
Quy đ nh s ị ố 5950/QĐ-ALCO ngày 30/09/2013 v ề Quy đ nh ị
qu n lý phân h Thông tin khách hàng ả ệ
–
Công văn s 5858/CV-ĐCTC ngày 26/12/2012 v Phân lo i ố ề ạ
khách hàng Đ nh ch tài chínhị ế
•
MÔ HÌNH T CH CỔ Ứ
–
Công văn s 5727/CV-TCCB3 ngày 4/11/2010 v qu n lý ố ề ả
thông tin CIF, SVS
–
Công văn s 82/CV-TCCB3 ngày 06/01/2012 v s a đ i b ố ề ử ổ ổ
sung công văn s 5727/CV-TCCB3.ố
24
CA C VĂN BAN VÊ QUAN LY ́ ̀ ́̉ ̉
TTKH
•
VĂN B N H NG D N NGHI P VẢ ƯỚ Ẫ Ệ Ụ
–
CV 4911/CV-ALCO, ngày 11/7/2014 v khách hàng t ch c có m c thu ề ổ ứ ứ ế
su t VAT=0% trong phân h CIFấ ệ
–
CV 3719/CV-ALCO ngày 01/07/2014 v c p nh t thông tin FATCAề ậ ậ
–
CV 3672/CV-NHBL ngày 30/6/2014 v m u bi u ng ký h s TT khách ề ẫ ể đă ồ ơ
hàng
–
CV 4032 /CV-ALCO ngày 18/06/2014 v kh i t o CIF cho các h dân ề ở ạ ộ
thu c di n b i th ngộ ệ ồ ườ
–
CV 998/CV-ALCO ngày 19/02/2014 v phân lo i KH là Doanh nghi p có ề ạ ệ
v n u t Nh t B n và t o thông i p bàn giao CN qu n lý CIF ố đầ ư ậ ả ạ đệ ả
–
CV 547/CV-NHBL ngày 25/01/2014 v Cung c p d ch v cho khách hàng ề ấ ị ụ
H kinh doanhộ
25