Tải bản đầy đủ (.doc) (166 trang)

KĨ THUẬT SỬ DỤNG, SỬA CHỮA MÁY POTOCOPPI GỒM TẤT CẢ CÁC LỖI VÀ CÁCH XỬ LÍ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (838.77 KB, 166 trang )

KĨ THUẬT SỬ
DỤNG, SỬA CHỮA
MÁY POTOCOPPI
GỒM TẤT CẢ
CÁC LỖI VÀ
CÁCH XỬ LÍ
1
1. ĐIỀU CHỈNH
1.1 NHỮNG MÃ LỖI
NHÓM LỖI MÃ
LỖI
TÌNH TRẠNG MÁY
KẸT GIẤY
TRONG MÁY
1
E01
Mép đầu giấy không đến được cảm biến
ngõ ra giấy
E02
Mép cuối giấy không ra hết khỏi cảm
biến ngõ ra giấy
E03
Kẹt giấy trong máy khi công tắc chính ở
trạng thái Mở
E09 Ổ cứng không hoạt động
E0A Thời điểm chuyển hình ảnh không đúng
KẸT GIẤY Ở
CÁC
TRẠM CẤP
GIẤY
E12 Kẹt giấy ở trạm cung cấp giấy tay


E15 Kẹt giấy ở trạm cung cấp giấy trên cùng
E16 Kẹt giấy ở trạm cung cấp giấy giữa
E17
Kẹt giấy ở trạm cung cấp giấy dưới
cùng
E19 Kẹt giấy ở trạm cung cấp giấy LCF
KẸT GIẤY Ở
BỘ
CHUYỂNTIẾP
SAU
KHI GIẤY ĐÃ
E31 Kẹt giấy khu vực
chuyển tiếp
(Không đạt đến
điểm
dừng giấy )
E31 Trạm trên
cùng
E32 E32 Trạm giữa
E33 E33 Trạm dưới
cùng
2
Khi kí hi u ệ CLEAR PAPER ( ) hay CALL FOR SERVICE [] hi n sáng, n đ ng ệ ấ ồ
th i phím ờ CLEAR/STOP và phím [ 8 ] mã l i t ng ng s hi n th .ỗ ươ ứ ẽ ể ị
E34 Giấy không đến
được khu vực
chuyển tiếp
E34 Trạm trên
cùng
E35 E35 Trạm giữa

E36 E36 Trạm dưới
cùng
CÁC CỬA
MÁY HỞ
E41 Cửa trước máy chưa đóng trong quá
trình sao chụp
E47 Cửa ngõ ra giấy chưa đóng trong quá
trình sao chụp
KẸT GIẤY
TRONG
TRẠM
E50 Giấy không đến được cảm biến nhận
giấy ở trạm Duplex
E51 Giấy không đến được cảm biến chuyển
tiếp 1 của Duplex
E52 Giấy không đến được cảm biến chuyển
tiếp 2 của Duplex
E53
Giấy không đến được Duplex khi đã có
tín hiệu dừng của
trạm cấp giấy trên cùng
E54 Giấy không đến được cảm biến lấy giấy
của Duplex
E55 Giấy vẫn còn ở khu vực chuyển tiếp khi
đã kết thúc copy
E56
Giấy vẫn còn ở khu vực chuyển tiếp khi
cửa vào Duplex đã
Mở / Đóng
E57 Giấy không đến được khu vực đảo giấy

E58 Giấy không qua được khu vực đảo giấy
3
E59 Giấy không qua được cảm biến ngõ ra
của Duplex
E5A Giấy không đến được cảm biến ngõ ra
của Duplex
E5B Thời điểm khởi động chuyển tiếp cho
trạm Duplex sai
NHÓM LỖI

LỖI
TÌNH TRẠNG MÁY
KẸT BẢN
GỐC Ở BỘ
PHẬN TỰ
ĐỘNG
LẤY BẢN
GỐC(ADF)
E71 Kẹt bản gốc tại khu vực lấy bản gốc
E72 Chuyển tải bản gốc bị kẹt tại khu vực
chuyển tiếp của ADF
E73 Chuyển tải bản gốc bị kẹt tại khu vực
đường ra của ADF
SAI SỐ Ở BỘ
PHẬN
KẾT THÚC
E9F bộ phận đục lỗ có sai số
KẸT GIẤY Ở
BỘ
PHẬN KẾT

THÚC
( FINISHER )
EA1 Chuyển tải giấy bị chậm
EA2 Chuyển tải không chạy được giấy
EA3 Giấy còn trong bộ kết thúc khi máy ở
trạng thái mở điện
EA4 Cửa bộ kết thúc mở trong quá trình sao
chụp
EA5 Sai số bộ phận bấm kim
EA6 Cảm biến ra giấy có tín hiệu sớm trước
khi giấy đến
4
EA8 Sai số bộ gắp giấy để đóng kim
EA9 Bộ gắp giấy đóng kim không đóng được
EAA Giấy còn trong bộ kết thúc khi máy ở
trạng thái mở điện
EAB Chuyển tải không chạy được giấy
EAC Chuyển tải giấy bị chậm
EAD Sai số thời gian khi kết thúc tín hiệu In
EAE Bộ kết thúc nhận thời điểm ra giấy sai
KẸT GIẤY
TRONG MÁY
2
EB3 Bo kết thúc sẵn sàng, thời điểm giấy ra
lỗi
EB5 PSTPR - thấp, lỗi trong chế độ chờ của
máy
EB6 PSTPR - cao, lỗi trong chế độ chờ của
máy
LỖI CHẠY

GIẤY
C11 Thanh vỗ ngang giấy ở trạm Duplex
hoạt động dị thường
C12 Thanh chặn giấy ở trạm Duplex hoạt
động dị thường
C15 Trạm cấp giấy trên cùng hoạt động dị
thường
C16 Trạm cấp giấy giữa hoạt động dị thường
C17 Trạm cấp giấy dưới cùng hoạt động dị
thường
C18 Trạm cấp giấy LCF hoạt động dị thường
C26 Lỗi dò tín hiệu ban đầu
C27 ( Cảm biến thấu kính không có tín hiệu
Tắt trong thời gian
cố định ) lỗi ở tín hiệu xung khởi động
5
HỆ THỐNG
LẤY
ẢNH VÀ CÁC
PHẦN
LIÊN QUAN
( SCANNER )
C28 ( Cảm biến thấu kính không có tín hiệu
Mơ trong thời gian
cố định ) lỗi ở tín hiệu xung khởi động
C29 Đèn chụp bị đoản mạch
HỆ THỐNG
CÁC
C36 Bộ phận lau dây cao thế chính hoạt động
dị thường

C37 Bộ phận băng tải hoạt động dị thường
HỆ THỐNG
CÁC
CD1 Mô tơ chổi lau Trống (Drum) bị khoá
CD2 Mô tơ thải mực bị khoá
NHÓM LỖI

LỖI
TÌNH TRẠNG MÁY
BỘ PHẬN
SẤY
C41 Cảm biến nhiệt dị thường hoặc nhiệt sấy
không có khi
mở máy
6
C43 Cảm biến nhiệt trong quá trình sấy ban
đầu hoặc lỗi
trong chế độ chờ của máy (standby)
C44 Nhiệt độ sấy không đạt trong quá trình
sấy ban đầu
hoặc trong chế độ chờ của máy (standby)
C45 Cảm biến nhiệt rulô sấy trên dị thường
C46 Cảm biến nhiệt rulô sấy dưới dị thường
ở chế độ chờ
của máy
TRUYỀN TÍN
HIỆU
C56 Lỗi truyền thông giữa PFC và M - CPU
C57 Lỗi truyền thông giữa M - CPU và IPC
C58 Lỗi truyền thông giữa IPC và bộ kết

thúc ( finisher )
C89 Lỗi truyền thông giữa M – CPU và L –
CPU
HỆ THỐNG
KẾT NỐI
CHÍNH
F07 Lỗi truyền thông giữa mạch SYS và
mạch LGC
F11 Lỗi truyền thông giữa mạch SYS và
mạch SLG
C72 Lỗi cảm biến trục đồng bộ.
C73 Lỗi khởi tạo EEFROM
C74 Lỗi cảm biến ngõ ra giấy.
C76 Lỗi truyền thời điểm.
C77 Bộ truyền đệm bị đầy
C78 Lỗi I/F khi ADF khởi động.
C79 Lỗi thời gian tiếp nhận giấy.
C80 Lỗi cảm biến điều chỉnh thời điểm.
CÁC LỖI C94 M – CPU hoạt động dị thường
7
C99 PFC hoạt động dị thường
HỆ THỐNG
PHÓNG
CA1 MÔ TƠ gương đa giác hoạt động dị
thường (Polygonal)
CA2 H-SYNC sai số
CA3 Lỗi điều chỉnh tốc độ phóng tia
CA4 Lỗi quá trình quét ban đầu
CA5 Lỗi điều chỉnh năng lượng phát laser
CA6 Lỗi định kích cỡ lazer PWM.

CA9 Lỗi truyền tín hiệu ảnh từ mạch điều
khiển hình ảnh (SYS)
CAA Lỗi tinh chỉnh quét ảnh cấp 2.
CAB Lỗi bổ trợ cho quá trình quét hỏng.
CAC Lỗi điều chỉnh mật mã quét ban đầu.
CAD Lỗi điều chỉnh khai thác quét ban đầu.
CAE Lỗi đo số lượng khai thác quét ban đầu.
CAF Lỗi bổ trợ cho trang quét ban đầu.
CD0 Lỗi thời gian khởi tạo Lazer.
NHÓM LỖI MÃ
LỖI
TÌNH TRẠNG MÁY
BỘ PHẬN
KẾT
CB1 Môtơ chính hoạt động dị thường
CB2 Môtơ
CB3 Môtơ nâng khay hoạt động dị thường.
CB4 Môtơ đồng bộ hoạt động dị thường.
CB5 Môtơ dời ngang khay hoạt động dị
thường
8
CB6 Môtơ dịch chuyển bấm kim hoạt động dị
thường.
CB7 Cảm biến chiều cao khay dị thường.
CB8 Dữ liệu RAM dị thường.
CB9 Saddle stitcher paper pushing plate
motor is abnormal
CBA Saddle stitcher front stitcher motor is
abnormal
CBB Saddle stitcher rear stitcher motor is

abnormal
CBC Saddle stitcher alignment motor is
abnormal
CBD Saddle stitcher guide motor is abnormal
CBE Saddle stitcher folding motor is
abnormal
CBF Saddle stitcher paper positioning plate
motor is abnormal
CC0 Sensor connector connection error
CC1 Microswitch error
CC2 Communications error between finisher
saddle
CC4 Swing motor is abnormal
CC5 Horizontal registration motor is
abnormal
CC6 Môtơ bấm lỗ hoạt động dị thường.
CÁC BỘ
PHẬN LẮP
THÊM
F10 Lỗi định dạng ổ cứng
9
(OPTION)
CHÚ THÍCH:
 Khi một lỗi cung cấp giấy xuất hiện :
Mã lỗi đã hiển thị trên màn hình :  Máy không
còn khả năng làm việc
Không có mã lỗi hiển thị trên màn hình  Máy có khả
năng làm việc
Màn hình không xuất hiện mã báo lỗi liên tục ( Nhấn
CLEAR/STOP và phím [ 8 ] )

 Khi báo lỗi C11 và C12:
Khi chọn chế độ “Chụp đơn” hay “Chụp đôi” thì sẽ xuất
hiện thông báo “Lắp thêm bộ phận chụp Đảo cho máy”
Nếu chọn chế độ khác thì máy có thể chấp nhận.
 Khi máy báo lỗi C15, C16 và C17:
Nếu khay giấy được chọn báo lỗi:
Thông báo “Thêm giấy” hiển thị thì vaẫn có thể copy mặt 2
được khi chọn khay giấy
khác.
10
Mã lỗi (08 – 253
CÁCH THỨC SAO CHÉP
A
Trạm chứa giấy (Paper feed cassette)
0:không chọn; 1: khay tay; 2: LCF; 3:khay trên; 4:khay
giữa; 5:khay dưới; 6: Trạm đảo
B
Mã kích cỡ giấy (Paper size code)
0: Không chọn; 1: A5-R; 2: ST-R; 3: LT; 4: A4; 5:B5-R; 6:
LT-R; 7:A4-R; 8: cỡ khác
9: B5; A: FOL/COM; B: LG; C: B4; D: LD; E: A3; F:
13’LG; G: 8.5*8.5
C
Kiểu chia bộ / Kiểu bấm kim (Sort mode/Staple mode)
0: Không chọn; 1: Nhóm; 2: Bộ; 7: Bấm kim(Trước); 8:
Bấm kim(2 kim);
9: Bấm kim(Sau); A: Saddle stetch
D
Kiểu lấy bản gốc ( F mode )
1 : Tự động đảo(SADF); 2 : Xếp chồng

E
Kiểu dò bản gốc tự động / Dò bằng tay (APS/AMS
mode)
0: Không chọn; 1: Tự động; 2: Bằng tay
F
Kiểu chụp đôi (Duplex mode)
0: Không chọn; 1: Chụp sách; 2 :2 mặt / 1 mặt; 4: 2 mặt /
Đảo mặt; 8: 1mặt / Đảo mặt
11
G
Không có CT trong máy
Không có CT trong máy
H
Kiểu chuyển hình ảnh (Image shift)
1: Sách 2 : Trái
3: Phải
I
Bảng hiệu đính ( Editing )
0:Không sử dụng 1: An 2: Lược bớt 3: Anh ảo
4: Vô hiệu/Dương bản
J
Kiểu xoá lề / chụp ghép
0: Không sử dụng; 1: Xoá lề; 2: Ghép trang;
3: Xoá lề và Ghép trang
K
Không sử dụng
Không sử dụng
L
Chức năng
0: Không sử dụng; 1: PPC; 2. 3: Không sử

dụng; 4: GDI; 5: DSS
TỶ LỆ SAO CHÉP
MMM
Tỷ lệ quét sao chép sơ cấp (trục Y)
Nhị phân
NNN
Tỷ lệ quét sao chép thứ cấp (trục X)
Nhị phân
1.2 CÁCH THỨC KIỂM TRA
Đây là máy sao chụp chức năng xử lý công nghệ số ( Chức
năng in mạng, DSS ) Hãy so sánh với các máy sao chụp
truyền thống.
12
1 – Nó có nhiều mục cài đặt hơn trong cách nhận biết kí tự
– ảnh.
2 – Các mục thiết đặt luôn liên quan đến nhau.
Vì lý do này, khi xong những thao tác điều chỉnh bình
thường(Thoát CT bằng phím[ 0 ]va [ 9 ] hoặc [ C ]) trên
bảng điều khiển (Panel) máy có thể bị khoá, không nên lo
lắng vì cấu trúc bên trong của chương trình.
Vì vậy, khi xuất hiện tình trạng này sau khi thoát CT kỹ
thuật bảo trì máy hãy tắt điện cho máy.
KIỂU MÃ NHẬP CHỨC NĂNG

THOÁT
HIỂN
THỊ
Cách mở
tất cả
đèn trên

Panel
[0]+[1]+
[POWER]
Tất cả các đèn
trên Panel sáng,
và màn hình LCD
xuất sáng.
[C] hay
[0]+[9]

Cách
kiểm tra
[0]+[3]+
[POWER] Kiểm tra tín hiệu
Vào / Ra
[0]+[9]
100%
C A4
TEST
MODE
Cách
Kiểm tra
In
[0]+[4]+
[POWER]
Thử chức năng IN [0]+[9]
100% P
A4
TEST
PRINT

Cách [0]+[5]+ Điều chỉnh thông [0]+[9] 100%
13
điều
chỉnh
[POWER]
số các mục
A A4
TEST
MODE
Cách cài
đặt
[0]+[8]+
[POWER]
Thay đổi thiết lập
hệ thống,
ưu tiên các
mục v.v…
[0]+[9]
100%
D A4
TEST
MODE
Cách
In bảng
dữ liệu
[9]+[START]
+ [POWER]
In bảng dữ liệu
Điều chỉnh và
Cài đặt của máy (

05 và 08 )
TẮT
MÁY
100% P
A4
LIST
PRINT
Cách
thay
đổi
thông số
[6]+[START]
+ [POWER]
Đặt lại chế độ
mực tự động
và xoá số đếm của
Drum
TẮT
MÁY
100%
K A4
TEST
MODE
GHI CHÚ : Để truy nhập nhóm chương trình như mong
muốn, hãy bật công tắt chính trong khi nhấn đè tổ hợp phím
thích hợp theo bảng chỉ dẫn trên.
THỦ TỤC
 Cách mở tất cả đèn trên Panel ( 01 ) :
14
[START]

T t c ấ ả
èn sángĐ
[0]+[1]+
[POWER]
Phím [c]
thoát
[START]
Phím
Ki m ể
tra
phím [c] hay [0]+[9]
thoát
GHI CHÚ :
1 – Mã thoát [0]+[9] không có hiệu lực khi đã nhấn phím
kiểm tra, chỉ có thể thoát bằng phím [C]. Mã thoát [0]+[9]
và [C] chỉ có hiệu lực khi tất cả đèn trên bảng điều khiển đã
sáng.
2 – Phím kiểm tra Có đèn (LED) ( An tắt đèn.)
Không có đèn (LED) (An để vùng thông báo hiển thị.)
 Cách kiểm tra ( 03 ) : Xem mục 1.2.1 và 1.2.2.
 Cách kiểm tra In ( 04 ) : Xem mục “Cách kiểm tra In
1.2.3”.
 Cách điều chỉnh ( 05 ) : Xem mục “Cách điều chỉnh
1.2.4 ”.
 Cách In bảng dữ liệu
 Cách thay đổi thông số :
15
T T MÁYẮ
[START]
Kh i ng công ở độ

vi cệ
(MÃ)
[9]+[START]
+[POWER]
101:05 Mã i u ch nhđ ề ỉ
102:08 Mã cài tđặ
103:08 Mã cài t (đặ For tandem)
201: Mã truy nh p s d ngậ ử ụ
(MÃ) T T MÁYẮ
[START]
Kh i ng công ở độ
vi cệ
[6]+[START]
+[POWER
1 : i u ch nh m c t ngĐ ề ỉ ự ự độ
2 : t l i ng h m c a Đặ ạ đồ ồ đế ủ
Drum
 Cách cài đặt : Xem mục “Cách cài đặt 1.2.5 “.

16
BI U THAM KH O CÁC CÁCH TH CỂ ĐỒ Ả Ứ
Hand over to user
[S]: START key ON
[C]: CLEAR key ON
3
[0]+[9][0]+[9][0]+[9]
Standby
[Power] OFF
[Power] ON
Warming up

All the displays

on the control

panel lit
Test
mode
Adjustment
mode
Setting

mode
Test print
mode
List

print
mode
Unit replace
mode
Bình th ngườ
[0]+[1]
2
[0]+[3]
[0]+[5] [0]+[8] [0]+[4] [9]+[S] [6]+[S]
[C]
[0]+[9]
1
[0]+[5
]

 1 Khi bạn muốn truy nhập “ CÁCH ĐIỀU CHỈNH “
của máy thì nhấn đồng thời phím [0]và [5] rồi bật công tắt
chính, nhấn phím [0]+[9] để đưa máy vào trạng thái “Chờ”
của chế độ
“ CÁCH ĐIỀU CHỈNH “ Trong chế độ chờ này, bạn chỉ
càn ấn phím [0] và [5]để truy nhập vào
“ CÁCH ĐIỀU CHỈNH “ của máy mà không phải Tắt và
Bật máy.
 2 Khi các chỉ dẫn trên bảng điều khiển đều sáng thì
máy chưa cho phép sao chụp, khi đã đưa máy về chế độ
“Chờ” bằng phím [0]+[9] hoặc phím [C]thì máy mới sẵn
sàng cho việc sao chụp.
 3 Sau khi đã truy nhập máy để điều chỉnh hay cài đặt,
cần tắt máy trước khi giao cho người sử dụng.
1.2.1 KIỂM TRA TÍN HIỆU VÀO (TEST MODE 03)
A Khi phím ENERGY SAVER tắt (Đèn hiển thị phím
ENERGY SAVER tắt )
17
Trong cách ki m tra tín hi u vàoể ệ [0]+[3], c n nh n các phím t ng ng đ ki m tra các tr ng ầ ấ ươ ứ ể ể ạ
thái tín hi u vào c a máy ệ ủ
Biểu tượng hiển thị trên màn hình trong trạng thái màu
trắng trong khung nền màu đen.
18
B Khi phím ENERGY SAVER mở (Đèn hiển thị phím
ENERGY SAVER sáng )
Biểu tượng hiển thị trên màn hình trong trạng thái màu
trắng trong khung nền màu đen.
THỦ TỤC
19
[0] [9]

(Exit)
(LCD ON)
[Digital keys]
[ENERGY SAVER]
[START]
[0]+[3]+
[POWER]
CHÚ Ý : Thực hiện cài đặt các mục chương trình cần thiết
cho máy trước khi sử dụng TEST MODE 03
1.2.2 KIỂM TRA TÍN HIỆU RA (TEST MODE 03)
MÃ CHỨC NĂNG MÃ CHỨC NĂNG
NHÓM
THỦ TỤC
THAOTÁC
101
Môtơ Drum
Mở
151 Tắt 1
102
Môtơ mực
Mở
152 Tắt 1
103
Môtơ gương
Polygonal(600dpi)
Mở
153 Tắt 1
108
Môtơ đồng bộ
Mở

158 Tắt 1
109
Môtơ khay giấy
Mở
159 Tắt 1
20
Trong cách ki m tra tín hi u ra ể ệ [0]+[3], c n nh n các phím t ng ng đ ki m tra các tr ng thái ầ ấ ươ ứ ể ể ạ
tín hi u ra c a máy ệ ủ
110
Môtơ trạm
Duplex(ADU)
Mở
160 Tắt 1
111
Scraper solenoid
Mở
161 Tắt 1
112
Môtơ hộp Từ
Mở
162 Tắt 1
113
Môtơ rulô nhiệt
Mở
163 Tắt 1
114
Môtơ băng tải
Mở
164 Tắt 1
115

Môtơ chổi lông
Mở
165 Tắt 1
116
Môtơ
Mở
166 Tắt 1
117
Phóng lade
Mở
167 Tắt 1
118
Lade
Mở
168 Tắt 1
119
Hộp cầu chì môtơ
chậm Mở
169 Tắt 1
218
Đồng hồ đến tổng số
Mở /Tắt
2
219
Quạt hệ thống đảo
Mở /Tắt
3
220
Amaza chuyển tiếp trạm đảo mặt
Mở /Tắt

3
21
221
Amaza đồng bộ trạm đảo mặt
Mở /Tắt
3
222
Amaza kéo giấy trạm đảo mặt
Mở /Tắt
3
223
Amaza chặn giấy trạm đảo mặt
Mở /Tắt
3
226
Amaza kéo giấy khay trên cùng
Mở /Tắt
3
227
Amaza kéo giấy khay giữa
Mở /Tắt
3
228
Amaza kéo giấy khay dưới cùng
Mở /Tắt
3
229
Amaza đồng bộ kéo giấy khay trên cùng
Mở /Tắt
3

230
Amaza đồng bộ kéo giấy khay giữa
Mở /Tắt
3
231
Amaza đồng bộ kéo giấy khay dưới cùng
Mở/Tắt
3
233
Môtơ kéo giấy khay tay
Mở /Tắt
3
234
Rờle tách giấy khay tay
Mở /Tắt
3
235
Đèn xoá điện tích Drum (Discharge LED
lamp ) Mở /Tắt
3
236
Quạt làm mát ngõ ra(trên bộ sấy), tốc độ thấp
Mở/Tắt
3
237 Quạt làm mát ngõ ra(trên bộ sấy), tốc độ cao 3
22
Mở /Tắt
239
Quạt cao thế chính (Main charger fan)
Mở /Tắt

3

CHỨC NĂNG
NHÓM
THỦ TỤC
THAOTÁC
240
Quạt hộp Từ (Developer fan)
Mở /Tắt
3
241
Quạt làm mát bộ sấy, tốc độ thấp (Heater fan
low-speed) Mở /Tắt
3
242
Quạt làm mát bộ sấy, tốc độ cao (Heater fan
high-speed) Mở /Tắt
3
243
Bộ phận lau dây cao thế chính (Main charger
wire cleaner) Mở
2
244
Môtơ cam băng tải (Transfer belt cam motor)
Trên / Dưới
3
249
Dòng một chiều phân cực Tư – mức 1
(Developer bias –DC1) Mở /Tắt
3

250
Dòng một chiều phân cực Từ – mức 2
(Developer bias –DC2) Mở /Tắt
3
251
Dòng một chiều phân cực Từ – mức 3
(Developer bias –DC3) Mở /Tắt
3
252
Cao thế chính (Main charger)
Mở / Tắt
3
255 Chổi làm sạch điện áp băng tải (Transfer belt 3
23
cleaning brush bias) Mở/Tắt
257
Quạt ống giải nhiệt, tốc độ thấp (Duct (in/out)
fan, low speed) Mở /Tắt
3
259
Quạt ống giải nhiệt, tốc độ thấp (Duct (in/out)
fan, high speed) Mở/Tắt
3
261
Môtơ quét ảnh (Scanning motor)
Mở
(Tự động dừng tại những vị trí giới hạn, dùng
phím Zoom để thay đổi tốc độ)
2
262

Môtơ kéo bản gốc (Document (indicator)
motor) Mở
(Tự động dừng tại những vị trí giới hạn)
2
263
Bóng đèn chụp (Exposure lamp)
Mở
(Tự động tắt sau 6 giây và môtơ quạt sẽ quay ở
tốc độ chậm)
3
264
Quạt 1làm mát hệ thống quang (Optical system
cooling fan1) Mở /Tắt
3
265
Quạt 2 làm mát hệ thống quang (Optical system
cooling fan2) Mở /Tắt
3
266
Quạt 3 làm mát mạch điều khiển hệ thống quét
ảnh Mở /Tắt
(SLG PC board cooling fan motor 3)
3
270
Môtơ kéo giấy khay LCF (LCF feed motor)
Mở /Tắt
3
271 Môtơ LCF (LCF tray motor) 2
24
Trên / Dưới

272
Môtơ vỗ giấy ngang khay đảo mặt 2 (ADU side
guide motor) Mở
2
273
Môtơ vỗ giấy dọc khay đảo mặt 2 (ADU end
guide motor) Mở
2
274
Rờle chuyển cổng ra khay đảo mặt 2 (ADU/exit
switching gate solenoid)Tắt/Mở
3
275
Rờle giữ giấy khay đảo mặt 2 (ADU paper
holding gate solenoid) Tắt/Mở
2
277
Amaza ngược chiều khay đảo mặt 2 (ADU
reverse clutch) Tắt/Mở
3
278
Môtơ nâng khay giấy trên (PFP upper tray
motor) Trên /Dưới
2
279
Môtơ nâng khay giấy giữa (PFP middle tray
motor) Trên /Dưới
2
280
Môtơ nâng khay giấy dưới (PFP lower tray

motor) Trên /Dưới
2
281
Trục chuyển nhanh bản gốc nắp dày (ADF
pick-up roller rotation) Tắt/Mở
3
282
Trục đồng bộ nắp dày (ADF aligning roller
rotation) Tắt/Mở
3
283
Băng chuyển bản gốc chạy chiều thuận (ADF
transport belt CW rotation) nt
3
284
Băng chuyển bản gốc chạy chiều nghịch (ADF
transport belt CCW rotation) nt
3
285
Trục ngược chiều nắp dày (ADF reverse roller
rotation) Tắt/Mở
3
25

×