& TTHƠNG
Chun ngành
: 60 48 01
Số hóa bởi trung tâm học liệu />
ii
Thái Ngun, tháng 9 3
Số hóa bởi trung tâm học liệu />
iii
thơng - , Khoa
tơi.
song do trì nên
Thái Ngun, tháng 9 3
Số hóa bởi trung tâm học liệu />
iv
Trang
ii
iii
iv
vi
vii
1
1
1
1
1.1.1.2 4
1.1.1.3 5
1.1.1.4 7
1.1.1.5 8
1.1.1.6 9
9
9
10
15
18
20
1.2 Mã hóa Entropy 21
1.2.1 Mã hóa Huffman 21
1.2.1.1 Q trình mã hóa 25
26
27
27
1.2.2.2 Q trình mã hóa 27
29
32
32
Số hóa bởi trung tâm học liệu />
v
-Wheeler 32
32
35
-To-Front (MTF) 38
38
41
43
2.2.1 Q trình mã hóa 44
45
46
2.3.1 Q trình nén 46
nén 48
50
51
53
53
55
57
57
: 57
58
59
Số hóa bởi trung tâm học liệu />
vi
ÁC
TT
1
ARC
ARithmetic Coding
2
De_ARC
Decoder ARithmetic Coding
3
ASCII
American Standard Code for Information Interchange
4
BIT
BInary digiT
5
BPS
Bits Per Second
6
BWT
Burrow-Wheeler Transform
7
InvBWT
Invert Burrow-Wheeler Transform
8
EC
Entropy Coding
9
LZW
Lempel-Ziv-Welch
10
MTF
Move-To-Front
11
InvMTF
Invert Move-To-Front
12
RLE
Run Length Encoding
Số hóa bởi trung tâm học liệu />
vii
1
3
4
Hình 1.4 8
Hình 1.5 8
Hình 1.6 9
10
12
13
13
Hình 1.8f1.3 14
15
16
4 17
Hình 1.11: 24
Hình 1.12: Cây Huffman 25
Hình 1.13: 27
Hình 1.14: Mơ hình q trình nén 28
5:
k
, l
k
) trong mã hóa 28
Hình 1.15: 5 29
Hình 2.1: 32
Hình 2.2: 33
36
39
39
41
42
44
45
46
47
Số hóa bởi trung tâm học liệu />
viii
47
48
48
Hình 2.13: 49
50
51
52
52
53
54
54
rpus 55
56
56
Số hóa bởi trung tâm học liệu />
ix
1.
ã hóa RLE
(Run Length Encoding), LZW (Lempel-Ziv-Welch),
-Wheeler
-To-
Số hóa bởi trung tâm học liệu />
x
2.
- T -
-To-
tốn nén Huffman.
- X -
-To-Front
3.
-
- -Wheeler.
- -To-Front.
-
-
-Wheeler và Move-To-Front.
4.
-
-
-
5.
-
-
.
Số hóa bởi trung tâm học liệu />
1
1.1
1.1.1
1.1.1.1 và mã hóa
thơng tin.
Thơng tin
Q trình tìm
Số hóa bởi trung tâm học liệu />
2
Q trì
á vai
Thơng tin
video
8 b .
.txt, .tex .doc.
thi .bin.
hình
.bmp
và .psd
.png,
Network Graphics.
âm thanh
.wav.
Số hóa bởi trung tâm học liệu />
3
M
nh
Âm thanh
.txt, .tex, .doc,
.bmp, .jpg, .gif,
.pn
.wav
Mã hóa , ,
l
T P
T C
C K
P E/D.
E lên
thơng tin C.
D lên thơng
tin C P.
Hình 1.2mã hóa
Số hóa bởi trung tâm học liệu />
4
Hình 1.3mã
1.1.1.2
Entropy
Âm thanh
.txt, .tex, .doc,
.bmp, .jpg, .gif,
.png
.wav
Số hóa bởi trung tâm học liệu />
5
trong entropy.
1.1.1.3 u
Mã hóa
mã hóa
pháp mã hóa
Số hóa bởi trung tâm học liệu />
6
-
ãy ký
-
-
Lempel-
LZW (Lempel-Ziv-Welch).
-
trí khác nhau
hàng khác nhau
Số hóa bởi trung tâm học liệu />
7
1.1.1.4
bit
.
bit
hình
Số hóa bởi trung tâm học liệu />
8
1.1.1.5 Q trình
:
Hình 1.4: Q trình
t
Hình 1.5: Q trình
File input
Compression
Algorithm
Compressed File output
Compressed File input
Decompression
Algorithm
Decompressed File output
Multimedia file
Compression
Algorithm
Decompression
Algorithm
Display File
Net
Số hóa bởi trung tâm học liệu />
9
1.1.1.6
ng pháp
nén. T
khơng nén.
- 100%
gian
1.1.2
1.1.2.1
Nén có
. hi
Hình 1.6
K
K
=
100%
Số hóa bởi trung tâm học liệu />
10
Có nhi
1.1.2.2
Hình 1.7
Nén k
P
Run-Length,
Số hóa bởi trung tâm học liệu />
11
Mã hóa Run-lenght (RLE)
AAABBBAABBBBBAADCDCCCCCCCDAAABBBBCCC
bit
RLE.
l -
dã cùng xây
TOBEORNOTTOBEORTOBEORNOT#
Số hóa bởi trung tâm học liệu />
12
1.1: Q trình mã hóa t
bit
Số hóa bởi trung tâm học liệu />
13
1.2
Mã hóa Entropy
a b c d e
0.4 0.25 0.2 0.1 0.05
Số hóa bởi trung tâm học liệu />
14
cQ
1.8
Hình 1.8: f1.3
bit bit 1.
a: 0, b: 10, c : 110, d: 1110 và e:1111. Mã
bit:
0|0|10|0|0|0|10|0|10|110|1110|1111|10|10|0|0|10|
a|a| b |a|a|a| b |a| b | c | d | e | b | b |a|a| b |
0.05
0.1
0.2
0.25
a b c d e
0.4
0.15
0.35
0.6
1.0
Số hóa bởi trung tâm học liệu />
15
1.1.3
nén cón
mơ
{x
1
, x
2
, x
3
9
11
11
11
14
13
15
17
16
17
20
21
9
8
nx
n
9
Số hóa bởi trung tâm học liệu />