BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƢỜNG ĐẠI HỌC DÂN LẬP HẢI PHÒNG
ISO 9001 : 2008
KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP
NGÀNH: KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN
Sinh viên
: ThS.
HẢI PHÒNG - 2014
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƢỜNG ĐẠI HỌC DÂN LẬP HẢI PHÒNG
-
VINASHIN
KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY
NGÀNH: KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN
Sinh viên : Đ
HẢI PHÒNG - 2014
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƢỜNG ĐẠI HỌC DÂN LẬP HẢI PHÒNG
NHIỆM VỤ ĐỀ TÀI TỐT NGHIỆP
SV: 1213401034
L : QTL 601K N : K – K
T : H
- VINASHIN
NHIỆM VỤ ĐỀ TÀI
1. N
)
-
-
– Vinashin.
-
– Vinashin
2. .
- 20/03/2006.
3. : C – Vinashin.
CÁN BỘ HƢỚNG DẪN ĐỀ TÀI TỐT NGHIỆP
:
H
H
C
N :
– Vinashin.
:
H :
H :
C :
N :
Đ 03 năm 2014
Y 7 năm 2014
Đ ĐTTN Đ ĐTTN
Sinh viên N
H , n t năm 2014
GS.TS.NGƢT T
PHẦN NHẬN XÉT TÓM TẮT CỦA CÁN BỘ HƢỚNG DẪN
1. T :
-
.
-
.
-
p.b
2. Đ
):
-
.
-
– Vinashin.
-
.
3. Cho ):
- Đ :
- Đ :
H , n t năm 2014
C
Khoá luận tốt nghiệp
Đặng Huyền Trang – QTL601K
MỤC LỤC
Ở 1
CHƢƠNG
2
2
2
2
4
4
4
5
6
6
1. 6
1.2.5.2. 12
15
17
17
1.3.2. Nguyên 17
18
18
19
19
23
28
28
28
28
29
31
. 37
. 37
37
Khoá luận tốt nghiệp
Đặng Huyền Trang – QTL601K
. 37
. 37
39
39
. 43
2.1.2.3. H
. 45
2.2. . 49
2.2.1. . 49
2.2.1.1. 49
2.2.1.2.
Sejin Vinashin. 50
2.2. . 51
2.2.2. . 71
2.2.2. 71
2.2.2.2.
72
2.2.2.
. 72
VINASHIN. 87
. 87
87
. 89
. 90
95
3.2.3. : 95
98
99
Khoá luận tốt nghiệp
Đặng Huyền Trang – QTL601K Page 1
Ở
.
.
–
.
:
.
,
.
!
năm 2014
Sinh viên
Khoá luận tốt nghiệp
Đặng Huyền Trang – QTL601K Page 2
CHƢƠNG
1.1.
1.1.1.
a. :
,
b.
- :
(JPY)
doanh
- :
, ngo
1.1.2.
a.
-
Khoá luận tốt nghiệp
Đặng Huyền Trang – QTL601K Page 3
.
-
b.
-
khâu qu .
-
doanh
c.
-
-
-
.
d.
-
-
Khoá luận tốt nghiệp
Đặng Huyền Trang – QTL601K Page 4
-
– –
)
-
(
.
e.
-
-
.
-
.
1.2.
1.2.1.
-
.
1.2.2.
Khoá luận tốt nghiệp
Đặng Huyền Trang – QTL601K Page 5
-
-
,
sau
niêm phong.
-
, ng
.
-
.
-
ho
, LIFO, FIFO, t
.
1.2.3.
- –
thu.
- 02 –
.
:
- 03 – TT)
- 05 – TT)
- 06 – TT)
- 07 – TT)
- 08a – TT)
Khoá luận tốt nghiệp
Đặng Huyền Trang – QTL601K Page 6
-
08b – TT)
- 09 – TT)
-
1.2.4.
TK 111
2 nhƣ sau:
- TK
t Nam
- TK
-
1.2.5.
1.2.5.1.
1.
.
:
-
-
.
-
)
,
.
:
-
-
,
.
-
)
Khoá luận tốt nghiệp
Đặng Huyền Trang – QTL601K Page 7
-
– )
–
)
– )
– (33311)
- Khi
–
511 – doa
)
– )
2.
:
11 –
– (3339)
3.
:
– )
– )
– )
– (33311)
4.
:
–
–
–
Khoá luận tốt nghiệp
Đặng Huyền Trang – QTL601K Page 8
5.
) :
– (1111, 1112)
112 – TGNH (1121, 1122)
–
6.
– (1111, 1112)
–
–
– (1388)
–
7.
:
– (1111, 1112)
–
–
–
–
–
–
8.
:
– (1111, 1112)
–
)
–
9.
nhân:
1 –
– (3381)
10. :
–
–
11. :
Khoá luận tốt nghiệp
Đặng Huyền Trang – QTL601K Page 9
112 – TGNH
–
12. :
–
–
–
13.
-
:
– )
– )
– (1332)
–
-
:
)
– )
:
441, 414,
–
14.
:
–
– (1332)
–
15. ,
)
Khoá luận tốt nghiệp
Đặng Huyền Trang – QTL601K Page 10
–
– )
–
–
– (1331)
– )
16.
,
)
– (6111, 6112)
– (1331)
–
17. :
–
–
–
–
–
–
–
18.
:
621, 623, 627, 641, 642,
– (1331)
–
19. :
635, 811,
– )
C –
20.
nguyên nhân:
– (1381)
–
Khoá luận tốt nghiệp
Đặng Huyền Trang – QTL601K Page 11
(VNĐ)
112(1121) 111(1111 112(1121)
131,136,138 141,144,244
141,144,244 121,128,221
121, 128, 221 152,153,156,.
, cc,
311,341,338,334 133
411, 441 627,641,642
511,512,515,711 311,315,331
3331
thuế GTGT đầu ra
Khoá luận tốt nghiệp
Đặng Huyền Trang – QTL601K Page 12
1.2.5.2.
1. :
-
,
)
– )
)
–
CĐKT)
-
:
)
)
– )
–
CĐKT)
-
:
)
)
2.
- :
)
– )
11 )
–
CĐKT)
-
)
– )
Khoá luận tốt nghiệp
Đặng Huyền Trang – QTL601K Page 13
)
–
CĐKT)
3. , :
)
)
4.
ghi:
)
– )
)
–
CĐKT)
-
:
ch)
– )
)
–
CĐKT)
5. :
- :
)
– )
)
007 – n
- :
)
– i)
)
–
Khoá luận tốt nghiệp
Đặng Huyền Trang – QTL601K Page 14
131,136,138 111(1112) 311,331,336,338
liên NH
515 635 515 635
511,515,711 152,153,156,133
, công
, thu
sinh NV
515 635 133
413 413
do
–
)
TK 007
,
Khoá luận tốt nghiệp
Đặng Huyền Trang – QTL601K Page 15
1.2.5.3.
.
1. :
)
)
2. , kim :
)
– ]
–
3.
111 (11 )
– )
–
)
4.
:
–
–
)
5.
–
–
)
6.
– )
)
–
)
Khoá luận tốt nghiệp
Đặng Huyền Trang – QTL601K Page 16
– )
–
)
131,136,138 111(1113) 311,331,336,338
, kim
) )
) )
515 635 515 635
144,244 144,244
,
, kim
511,512,515,711,3331
)
411,441
412 412
, , kim ,
Khoá luận tốt nghiệp
Đặng Huyền Trang – QTL601K Page 17
1.3.
1.3.1.
-
.
-
.
1.3.2.
-
.
-
–
–
.
-
-
.
-
.