Tên đề tài : Hoàn thiện công tác kế toán tiêu thụ và xác định kết
quả kinh doanh tại công ty cổ phần gạch ngói và VLXD Đồng Nai-
Hà Tĩnh
PHẦN I - ĐẶT VẤN ĐỀ
1.1. Lý do chọn đề tài
!"#$%&'()&*+ ,-
.%#/$-*$%. *0123&'
-,"'24123&'-."'
'2& !%!& 5677/2&8&9
"#4:-*$%.19;-!)!
"< .,2=>?9!"<2@,-.
& /A&=&B$2*-A(1B2&C2
DC!&E5(4&'.$
F*-A(1B2+%1"G)!! !H1
H-=(1IC .,.A(1B2)2AD
,(1IC-%"(1B2JK(1IC'K.+% /"
*-%L92?;(1IC&/&2?;
.+>? .)$M5&'&N1
H$!"<&CL%2K(GO.M&%O
P Q .R3;21()S"G.%<%
2G?"#%/C"<%$D(1B2,.
)!C$;C8.(1IC .@22
-,2="<A&7A"<<C( N
J-DHT%H-=;- *7-#&I-
!H1 .,.FD&=!% !-;-&I- !
H1? .NG*AP)&H1E?(1
UVLU/ W
IC .%*A- !-1228SC*2?
-DI-&9DO-H1%L"H$! .
<EF-* !-&-.&I- !H1 .O
-H12?-=DI-&==?,-.J
"-H$!H1E+<X2/H1(1IC .
,.
Y8"<L2H,*-;-&I- !H1
.%Z2NV“Hoàn thiện công tác kế toán tiêu thụ và xác định kết quả
kinh doanh tại Công ty cổ phần gạch ngói và VLXD Đồng Nai - Hà Tĩnh” 7)
,2=
1.2. Đối tượng nghiên cứu
6"<8,)*- !-A&I-
!H1 .F*$[L&U\T6MY]5
1.3 Mục tiêu nghiên cứu
6)X22AV
Thứ nhất,-9&CE& !-A&I- !H1
..
Thứ hai, tìm hiểu và phân tích )*- !-A&I- !H1
.*$[L&U\T6MY]5
Thứ hai, IC2?(1-L*- !-A&I-
!H1 .*$[L&U\T6MY]5
1.4. Phạm vi nghiên cứu
]Về không gianV(^.A"<4 !-]
D,*$[L&U\T6MY]5
]Về thời gianV(^.AX2 1#J_W`_W`a_Wb
!bW`Wa`a_Wc
UVLU/ a
1.5. Phương pháp nghiên cứu
- Phương pháp nghiên cứu, tham khảo tài liệuV=27*Hd--
D%(-;-%ZZe*H7=."<[H&@
"K(G7-L!Z"',
- Phương pháp phỏng vấn, quan sát trực tiếpVf"K-$-.A;X-
:&C%H(-)!H-=?,*$X2"<-=D
I-&(D<
- Phương pháp thu thập số liệu từ phòng kế toán và các tài liệu liên quanV"K
-$(^.A-8J% 1%([(-7& 72(-9
*H!-&A !-(
- Phương pháp thống kê mô tảVJ-(*;L% !< !8&
D7-;1;72g2;!?
- Phương pháp so sánh, đối chiếu, tổng hợp để xử lý và phân tích số liệuV((--
;1;7d--D%==?1&23"K&$R
&.J%0$/%""<72+1- P
AP&.
1.6. Cấu trúc đề tài
YfLh&fLhhh=?.fLhhM2b"KV
Chương 1: Cơ sở lý luận về kế toán tiêu thụ và xác định kết quả kinh doanh trong doanh
nghiệp.
Chương 2: Thực trạng công tác kế toán tiêu thụ và xác định kết quả kinh doanh tại công
ty cổ phần gạch ngói và VLXD Đồng Nai - Hà Tĩnh.
Chương 3: Một số giải pháp góp phần hoàn thiện công tác kế toán tiêu thụ và xác định
kết quả kinh doanh tại công ty cổ phần gạch ngói và VLXD Đồng Nai - Hà Tĩnh.
PHẦN II - NỘI DUNG VÀ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
UVLU/ b
CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ KẾ TOÁN TIÊU THỤ VÀ XÁC ĐỊNH KẾT
QUẢ KINH DOANH TRONG DOANH NGHIỆP
1.1Những vấn đề chung về kế toán tiêu thụ và xác định kết quả kinh doanh
1.1.1 Một số khái niệm liên quan
] Thành phẩm9(1B2N !OH-=(1IC%!;!.(1IC
D%(1ICA,.23*N"< 72
2,BC"< i7 3$
] Hàng hóa9"<"<.2&;-?
.
] Hoạt động tiêu thụ sản phẩmVZf68T@ja__klXVm?
A(1B2+,\T-,7![
2;-"#n-=A0"<
."'/$"<12;1V
+ TN$7(1B2 -
+ --3C-o
] Doanh thuVZUgUSYja__klXVmT[--<D
!."< Q !-%-(J-?(1IC
.*"#,.L2S&,(G9o
+ Doanh thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh ,.;M2.J
&;-&C.&A;$?;?.%- 1<
-AZH$!,"'(^.A.%(1B2
Z2;!3&.+?;?
+ Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ;?("<%3(p"<
J-.&&A-(.";-(1B2%%C
.&A -Y"<I-;X-<E,- 1N3
(p"<( J- 1! C"K2%12-;-&
;-;1
Doanh thu bán hàng được ghi nhận khi thỏa mãn tất cả các điều kiện sauV
Wl TN$7L',&<DP&'H$(G9(1
B23"#2
al T *4P29H$H1E""#(G9
3H$ 72(-
UVLU/ c
bl T"<I-"KPPR
cl TN3(p"<<D !J.R
ql \-"<DH!.;-
"#<&C.&AH! Q=."<
QZ !H1L*&N&$;1F6, Q
TC.&A"<I- g2N- V
Wl T"<I-"KPPR
al F 1S"<<D !J.C.&AR
bl \-"<L*&N.)*&
] Các khoản giảm trừ doanh thu bao gồmV
+ Chiết khấu thương mạiV 1.;-12-2$! -
2&'("<'
+ Giảm giá hàng bánV 112J"#2. r2B2C%(
H$-3!
+ Giá trị hàng bán bị trả lạiV-,"<;-NI-A;
-1&J-
] Kết quả kinh doanhVL+,.( NJ
C1-DH&"#"<I-2?#Cj-%
HE%S2lF7%/$$!H$!!()M&-7,.
2*"#$\6nT;M2 !H1,?
(1IC .& !H1? -
] Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh9.L&;-
C.&A&.?D&'-&;-%D
D%D;-&DH1E.!H1? -
9. -&D -
] Để xác định kết quả kinh doanh ta có các công thức như sauV
+ TLs[.]F- 112J.
+ N?sTL]t-&;-
+ <LJ? .s<?uT?
DvFD?DvFD;-vFDH1E.
+ < -s-vFD -
+ [<"'!s<"'!]!.
1.1.2 Vai trò, nhiệm vụ của kế toán tiêu thụ và xác định kết quả kinh doanh
Y2&A;+2,*--A&I- !H1
UVLU/ q
.1-8L*,H1E*H&C-
*L$,%DI-% #OH1E/D%--&H$
"K- .2w.
+ f1-L$,% #&DI-- 1.&D-(
QFCL$,% #*& !H1,? .72K(G
-H$!H1E
+ [8 !-.ZJ$!%J 12AX2-8$L
,!?- !ZK!%A&A*-I- !
H1 ., Q
+ 723p&X212;1D<,- 1.
Z ."<H$B2)(WcmT&
-o
+ FC9* !L!-;?H%K(G
9;-% !X2? .
+ F Q1 !$7;?.) Q&xWWX2I-
!H1 .F- 1? 1. *(." Q
1.1.3 Ý nghĩa của kế toán tiêu thụ và xác định kết quả kinh doanh
F0.CH1;&;.
9S8--2?- -H- !H1? .,.
2?# QC%@"==A,-23%
==;!?"#e7J"9H$! !OP
!H1 .2?0C"<[<1-DI-==
.,.FH3p'D;:&<(p
"<T&[8*- !-\6nT2?- %<E&+
<&' A7,.E5HN.
&%I^E&C*7)"K- .
H1%--Z.g"<H1(1IC .%JZ29
;-9X2O./"<<
UVLU/ k
6&' !% !H1,H-=C.&AM/
(-Y"'%7)"<-D(- !]D]&S>3 -%
$% H-=?-722p=C"<
,&C-.&A(p$D"#H!
1.1.4. Các phương thức tiêu thụ chính
1.1.4.1. Phương thức bán buôn
a. Khái niệm
d-;*j$4;-(0l=8;-&' "<'-
K&"K23-K&(1IC7!A(1IC&'2?28-
3N! CG28
b. Đặc điểm
6372,"K8;-;*;-2?L&'("<'%&y
X25&)"*"&.+%-&-(^.A,
")L$,d-;*"#-(-D(-! C"K
2$! C-
1.1.4.2. Phương thức bán lẻ
a. Khái niệm
&;-)!"#.+%-K& !3-K&
!72&2DC.+?;?
b. Đặc điểm
U'"K8$=N :5&)"*&&5&)
.+% -2*$^.,*$%("<2
*'P2&-;-"#[-(p-$.
"<2?-)!
1.1.4.3. Phương thức bán hàng trả góp
a. Khái niệm
"K8;-L%"#2-LL$
#7224%"#2C1.LG- Q!Z&1
0N(CCV
b. Đặc điểm
UVLU/ z
Z"K8$ "#2="<$7"<
I-A$ -(p-2LLL
7%L4(p"<1.L2?#C&12?
1N(CN."<H$<M
1.1.4.4 Phương thức bán hàng thông qua đại lý
a. Khái niệm
"K8;-2%."K2K(G
E% E^7K(G$)!;-%;E7;-O-"G
M3;-Z-.EH$
b. Đặc điểm
IC-E%-K&;- E^=($&y
?H$(G9,.6&'=8E;-O-"G
M= 1M$"<-&D;-%M"<D
Z0LS2- E^,()!;-"<E*;-N
;-"<(= !-(p.
1.2Nội dung kế toán tiêu thụ và xác định kết quả kinh doanh
1.2.1 Kế toán doanh thu và các khoản giảm trừ doanh thu
a) Nội dung kế toán
Z*"{c]"'.y!-)cB2) !-;Z
H$!(Wcx`a__W`n6|dF%$bW`Wa`a__W,d?"Gd?D%
-.L*2?(H$(V
- T&DH!+2?.1"<M#
Z$P+<&1ZS2D
- &.&A"<[7C$&.&A"K)&;1
C&-=&[ *"<.
- Tj 71.?;?l@1"<Z.g;ZJ
.VT;-%.C.&A%.N%;1
H$%[8&<"<J."<!Z
UVLU/ {
J8.".;-7!.;-(1B2%
%eX2A&A&I-L$,%DI-nTZ$LH1
E?(1IC .&;--nT,.
- Y! Q !--(- 112J.;-&C
.&A%"! C"K2%12-;-%;-;1%="<
-;%- 112J."<DJ&.;
L&I-.L2S8\6nT, Q !-
- U$P% Q !-TY1I- !H1? .
;?.L) Q !-"< !$7&xWW]\6nT
F- 1? 1. *(." Q
b) Chứng từ sử dụng
] Kttj&'.?!ttZ"K- CJ
] K;-j&'.?!ttZ"K-)!l
] f!IC 3!IC 2&$7?;?
] f!IC ^;-E
] f!%C$;-
] K! C"K2%-8JH12-;-%;-
;1e
c) Tài khoản kế toán
TK 511: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ% 1$.+71-
.;-)!,.)2? Q?\T
qWWWVT;-
qWWaVT;-(1B2
qWWbVTC.&A
qWWcVT<C%<-
d< dF
- F- 112J.)!
-( Q
- !$7.L&
- .;-)!,(1
B2%NC -
&N"<I-A
UVLU/ x
xWW
- !6d%! \3!
tt1?Z"K-)
!
- F- 1.<C-%A
2."<"G
TK 512VDoanh thu nội bộ% 1$.+71-.,(1B2%
%.&AA?;?
qWaWVT;-
qWaaVT;-(1B2
qWabVTC.&A
dY< dF
- F- 112J.)!
-( Q
- !$7.A?;?
L&xWW
- [(.A?;?,
.) Q
d) Phương pháp kế toán:
UVLU/ W_
dY< dF
- F- 112J.)!
-( Q
- !$7;?- 112J
.&qWWI-.
L
jal
bbb
jWl
jql
bbbW
qWW%qWa
WWW%WWa%WbW
jcl
qaW%qbW%qba
Sơ đồ 1.1: Sơ đồ hạch toán tài khoản 511,512
jWlV!6d%IC B%ttj)!l1?
jalV!$7- 112J.
jblV!$7.L
jclVT;-%(1B2%.&A
jqlVT;-%(1B2%.&A
jklV!$7., Q !-
1.2.2 Kế toán giá vốn hàng bán
a) Nội dung kế toán
mt-&;-V-)!IC ,((1B2j3M21D
2/;[N;- Q]&'."K2l%3
-)!,&A%.&A&N"<I-A&-
1 -"<D&-&7I- !H1 . QojftUg
USY]a__q%!-Dl
b) Chứng từ sử dụng
- K;-
- f!IC
- f!
- }
- F-8JH -
c) Tài khoản sử dụng
UVLU/ WW
jbl
xWW
WWW%WWa
jkl
bb{z
TK 632: Giá vốn hàng bán
• Z"K- "#I$
dY< dF
- t-&,(1B2%%.&A
NA Q
- FD$%&%D/
*&"<28;="#&D
(1 IC * / ;[
j *"<D&-M l
- t-A%2C2-,M
j( JL;M"#l
- FDI/$.)%)!F6&"<H-
28;="# *"<D&
$-F6
- F9(.)412-
1S2$'K 1N
.)4S2"'
- .)412-
S2D.(1.)
4S2$:KS2"'
- !$7-&,(1B2%
%.&A&;Y<xWW
- -&,
d) Phương pháp kế toán
UVLU/ Wa
jcl
jWl
jkl
jql
jbl
Wqz
xWW
Wqk
Wbb
WWW%WWa
kba
jal
Sơ đồ 1.2: Sơ đồ hạch toán giá vốn hàng bán
jWlV!tt2
jalVFD2N- Q
jblV^;-
jclV-IC;- =
jqlV-^;- Q
jklVF Q !$7t-&
1.2.3 Kế toán doanh thu hoạt dộng tài chính
a) Tài khoản sử dụng
TK 515: Doanh thu hoạt động tài chính
dY< dF
- !1?D.
- !ttDZ"K-
)!
- !$7.D
L&xWW
- !$7(/;[~
--
- T?D-
( QV.&<8%N
-!D!%N.;-
%.&N&$%! C
-"<"G%. &
$7"<K(GL%
.&$7"<&%
~-
b) Chứng từ sử dụng:
F-8JHM %-8JH%-8J
H;-e
UVLU/ Wb
c) Phương pháp kế toán:
Sơ đồ 1.3: Sơ đồ hạch toán doanh thu tài chính
1.2.4 Kế toán chi phí hoạt động tài chính
a) Tài khoản sử dụng
TK 635: Chi phí tài chính
dY< dF
- F- 1DD)!
- ( QV - 1 w .
E- 1L"P%w
.~-%w-
( ;-%.)412
-L"8 -%D$7
"<(1DK(G
- .)412-L
"8 -
- F Q% !$7;?D
D&- 1w-(
Q7I- !H1?
D
- f1-( !$7 1I^E
~--
UVLU/ Wc
F! C-
`FT
D
bbW%bb{
WaW%Wa{%aaW%aaa%aab%aa{
WWW%WWa%Wqa%Wqb%Wqq%Wqk%aWW
qWq
xWW
FNL";X%&"
d[(&L";XN
"<
N;-1
L"<I-A
b) Chứng từ sử dụng
F-8JH!M %-8JH!%-8J
H!;-e
c) Phương pháp kế toán
Sơ đồ 1.4: Sơ đồ hạch toán chi phí tài chính
jWlV1N&$%/;[N212%1
jalV(.)412-L"
UVLU/ Wq
jW_l
xWW
kbq
jcl
jkl
jql
j{l
WWW%WWa
jzl
WWW%WWa
WaW%aaW%aaa%aab%aa{
jbl
WWW%WWa%aca%bbq
jWl
Wax%aax
cWb
jxl
Wax%aax
jal
jblVT)412-L"
jclVw&- 1L"
jqlV&;-- 1L"
jklVFD?.% !
jzlVd-jt-([l
j{lVw&;-
jxlV`~-.--- 12A Q
jW_lV!$7DD Q
1.2.5 Kế toán chi phí bán hàng
FD;-;?- 1D-(H-=;-(1B2%
;-3C.&A"VD/&%D$&%
D CF6%D;X -e
;?D;--( Q"<<! Q !-(
) !$73/;[7I- !H1 .
a) Chứng từ kế toán
- d1D"K]d\%;1-"K]d\
- f!IC %;1/;[YU%FFTF
- d1DD CF6
- F-Ktt%!%C$;-<e
b) Tài khoản sử dụng
TK 641: Chi phí bán hàng
kcWWVFf/&
kcWaVFf&%;;=
kcWbVFf*A%.AA
kcWcVFf CF6
kcWqVFf;1
kcWzVFf.&A2
kcW{VFf;X -
UVLU/ Wk
c) Phương pháp khế toán
Sơ đồ 1.5: Sơ đồ hạch toán chi phí bán hàng
jWlV"K&- 1DZ"K,/&-
jalVw&;-8 - CF6?
jblVFD/;[%D"'CF6
jclVFD.&A2%!1?
jqlVt12D;-
jklVFD;-$7( Q(
jzlV!$7D;-
1.2.6 Kế toán chi phí quản lý doanh nghiệp
FDH1E.;?DH!?H1E
.%H1ED&H1E.FDH1E
.M2-D"VD/&%D&%D C
F6%DM.+&S4
UVLU/ Wz
jql
jkl
jzl
WWW%WWa%bbW%bbb
jbl
Wqa%Wqb
bbc%bb{
Wca%aca%aW
c
jcl
kcW
jWl
jal
a) Chứng từ sử dụng
- d1-"K%;1-d\]d•]dY%;1/;[
"K]d\eV71-D&/&H1E
- d1/;[&]*A%.AAe71-D&*AIC
.+H1E
- d1D%D C(1V71-D CF6.+
H1E
- F-K.&A%!%C$;-<e71-- 1!%D&
D%
- D&.&A2%D;X -e
b) Tài khoản kế toán
kcacVFf CF6
kcaqV!%D%D
kcakVFf.)4
kcaqV!%D%D
kcakVFf.)4
TK 642: Chi phí quản lý doanh
nghiệp
kcaWVFf/&H1E
kcaWVFf&H1E
kcabVFfM.+&S4
kca{VFf;X -
c) Phương pháp kế toán
UVLU/ W{
dY< dF
- Ff H1 E . ) !
-( Q
- F- 112DH1ETY
!$7DH1E.
Q&;Y<xWW3;Y<
Wca`aca
kca
jql
jzl
jWl
xWW
aWc
Wqa%Wqb
WWW%WWa%Wb{
bbc%bb{
Sơ đồ 1.6: Sơ đồ hạch toán chi phí quản lý doanh nghiệp
jWlVFD/&H1E
jalVFD&.AA
jblVFD CF6
jclV!%D%D%D -
jqlVF- 112JDH1E
jklV!$7DnTY7I- !H1
jzlVF# !$7
j{lV!$7
1.2.7 Kế toán thu nhập khác
l Tài khoản kế toán
UVLU/ Wx
jkl
j{l
jcl
jbl
jal
Wca
jWcaal
WWW%WWa%bbW
TK 711: thu nhập khác
dY< dF
- !tt1?j!l
DZ"K-)!
&'- 1 -
- ! $7 - 1
-(xWW
- F- 1 --
( QV & E
"<;-F6% -
.&2<* !%
;172"<-[8;1
72;M"#%- 11
4NI^EI([$"<
%- 1<112,
< *4%- 1TY"<
12!%- 1
.,S2"';;:(
S2$-
;l Chứng từ sử dụng
F8JH!%8JH!M %8J
H!;-%8JH!F6
l Phương pháp kế toán:
- F- 1D-( Q%"<<
Y<{WW
Y< Wbbj!l
FaWW%WbW%Wb{%WWW%WWa%e
- F Q !$7D -7I- !H1 .
Y<xWW
F{WW
UVLU/ a_
1.2.8 Kế toán chi phí khác
a) Tài khoản sử dụng
TK 811: Chi phí khác
dY< dF
F- 1D --(VF
DE"<;-F6&-
4,F6E"<
;-F6j!l%&2
<M !%;!$?
!%- 1D. !-;
L23;:( ([ !-%-
1H!I^E
&'9"#<N2;1
72e
- F Q !- !$7;?
- 1D --(
Q&xWW
b) Chứng từ sử dụng:
F8JH!%8JH!M %8J
H!;-%8JH!F6
c) Phương pháp kế toán
- F- 1D --( Q%"<<
Y<{WW
Y<Wbbj!l
FaWW%WbW%Wb{%WWW%WWa%e
- F Q !$7D -7I- !H1
Y<xWW
F{WW
UVLU/ aW
1.2.9 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
a) Tài khoản sử dụng
TK 821: chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
{aWWVFf!.
dY< dF
!YTY1?S2$
!YTY,S2"'1?
;[(.-(( *
$!,S2"'"<SFf
!YTYS2$
!$7 9 (-
(;F{aWa'K;Y<
{aWa-(S2&;
FxWW
t 12 Ff ! YTY N V (
9Y-(
S2 ' K Y "<
S2
t 12 Ff ! YTY N V (
9Y11"<
S2'KY11-
(S2
!$79(-(;
Y<{aWa'K;F{aWa-
(S2&;Y<xWW
UVLU/ aa
dY< dF
Ff!YTYN-(
S2J&YTY11
Ff!YTYJ(
9 Y "<
S2' K(Y -
(S2
!$79(-(
;F {aWa 'K;F
xWW
t12Ff!YTYNV(
9Y-(
S2'KY"<
S2
t12Ff!YTYNV(
9 Y 1 1 "<
S2'KY1
1-(S2
!$79(-(
;Y<{aWa'K;F{aWa
-(S2&;Y<xWW
{aWaVFf!YTYN
b) Phương pháp kế toán
Sơ đồ 1.7: Sơ đồ hạch toán chi phí thuế TNDN
jWlV!$7D!YTYj-(Y<€-(Fl
jalV!$7D!YTYj-(Y<•-(Fl
jblV!N11-(
jclV!N
jqlV(1!N%.")
jklVt(1!N
jzlV!YTY1?
1.2.10 Kế toán xác định kết quả kinh doanh
UVLU/ ab
jql
xWW
{aW
xWW
bcz
acb
bbbc
bcz
acb
jWl
jal
jbl
jcl
jzl
jkl
!H1?(1IC .(9[.;-
L&.?D&'-&;-%DD%D
;-%DH1E.
!H1? 19 -&' 1D -
a) Tài khoản kế toán
xWWV\- !H1 .
dY< dF
- F-D)!-( Q
- !$7N? .
Q
- F- 1.)!-(
Q
- !$7w(1IC% .
b) Phương pháp kế toán
UVLU/ ac
Sơ đồ 1.8: Sơ đồ hạch toán xác định KQKD
jWlV!$7-&;-
jalV!$7.L
jblV!$7D;-
jclV!$7.;-?;?
jqlV!$7DnTY
jklV!$7.?D
jzlV!$7D?D
UVLU/ aq
caW
qWq
zWW
jWal
j{l
jkl
jcl
jal
jW_l
jWl
jbl
jql
jzl
jxl
jWWl
kbq
{WW
{aW
caW
xWW
qWW
qWa
kca
kcW
kba