Tải bản đầy đủ (.ppt) (29 trang)

bài giảng khoáng vật học mô tả phần 05 các muối oxit

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (985.1 KB, 29 trang )

CHƯƠNG X
CHƯƠNG X
NHÁNH V: CÁC MUỐI OXIT
NHÁNH V: CÁC MUỐI OXIT


Lớp 1: Silicat
Lớp 1: Silicat
Phân loại
Phân loại
Kiến trúc tinh thể
Kiến trúc tinh thể
Silicat đảo
Silicat đảo
Silicat đảo
Silicat đảo
kép
kép
Silicat mạch
Silicat mạch
Silicat lớp
Silicat lớp
Silicat khung
Silicat khung
X.1. Silicat đảo
X.1. Silicat đảo
X.1.1. Zircon – Zr[SiO
X.1.1. Zircon – Zr[SiO
4
4
]


]
Bốn phương
Bốn phương
Cột ngắn
Cột ngắn
Hình tháp
Hình tháp
Đẳng thước
Đẳng thước


Đỏ, vàng, da cam,
Đỏ, vàng, da cam,


xanh, không màu
xanh, không màu
Ánh kim cương
Ánh kim cương


H: 7-8 SG: 4.86-4.70 RI:>1,9
H: 7-8 SG: 4.86-4.70 RI:>1,9


Tớnh phoựng xaù Doứn
Tớnh phoựng xaù Doứn


Caựt khai trung bỡnh {110}

Caựt khai trung bỡnh {110}
Phân b : ố
Phân b : ố
Đá Bàn (Bình Thuận), Gia Kiệm (Đồng Nai)…
Đá Bàn (Bình Thuận), Gia Kiệm (Đồng Nai)…
Magma
Magma
:
:


Khoáng vật phụ
Khoáng vật phụ
Công dụng:
Công dụng:
Gạch, xi măng chòu lửa, men sứ, pin nhiệt điện
Gạch, xi măng chòu lửa, men sứ, pin nhiệt điện
Sa khoáng
Sa khoáng
Nguồn gốc:
Nguồn gốc:
X.1.2. Olivin – (MgFe)
X.1.2. Olivin – (MgFe)
2
2
[SiO
[SiO
4
4
]

]
Vàng sẫm đến lục
Vàng sẫm đến lục


Ánh thủy tinh
Ánh thủy tinh
Thoi
Thoi
Hạt
Hạt


H: 6.5-7 SG: 3.3-3.5 Doøn
H: 6.5-7 SG: 3.3-3.5 Doøn


Caùt khai khoâng hoaøn toaøn (010)
Caùt khai khoâng hoaøn toaøn (010)


Nguồn gốc:
Nguồn gốc:
Siêu bazơ, bazơ
Siêu bazơ, bazơ
Công dụng:
Công dụng:
Ngọc, gạch chòu lửa
Ngọc, gạch chòu lửa
Magma

Magma
:
:


Phân bố:
Phân bố:
Sóc Lu (Đồng Nai), Gia Lai, Thanh Hóa,
Sóc Lu (Đồng Nai), Gia Lai, Thanh Hóa,


Vạn Yên (sông Đà), Liên Sơn (Tam Đảo)…
Vạn Yên (sông Đà), Liên Sơn (Tam Đảo)…
X.1.3. Disten (Kyanite) – Al
X.1.3. Disten (Kyanite) – Al
2
2
O
O


[SiO
[SiO
4
4
]
]
Ba nghiêng
Ba nghiêng



Xanh da trời, lục,vàng, không màu
Xanh da trời, lục,vàng, không màu


Ánh thủy tinh
Ánh thủy tinh
Tấm phẳng
Tấm phẳng
Que
Que
Phóng tỏa
Phóng tỏa


H: 4.5-7 SG: 3.56-3.68
H: 4.5-7 SG: 3.56-3.68


Caùt khai hoaøn toaøn {100}
Caùt khai hoaøn toaøn {100}
Doøn
Doøn
Nguồn gốc:
Nguồn gốc:
Sa khoáng
Sa khoáng


Đá phiến kết tinh giàu nhôm

Đá phiến kết tinh giàu nhôm
Công dụng:
Công dụng:
Luyện kim, gốm sứ
Luyện kim, gốm sứ
Biến chất
Biến chất
:
:
Phân bố:
Phân bố:
Phú Thọ, Nghệ An
Phú Thọ, Nghệ An
X.1.4. Andaluzit – Al
X.1.4. Andaluzit – Al
2
2
O
O


[SiO
[SiO
4
4
]
]
Thoi
Thoi
Xám, vàng, nâu hồng đỏ,

Xám, vàng, nâu hồng đỏ,


lục sẫm, không màu
lục sẫm, không màu
Ánh thủy tinh
Ánh thủy tinh
Lăng trụ
Lăng trụ
Gần vuông
Gần vuông


H: 7-7.5 SG: 3.1-3.2
H: 7-7.5 SG: 3.1-3.2


Cát khai rõ (110)
Cát khai rõ (110)


Cấu tạo chữ thập - Chiatolit
Cấu tạo chữ thập - Chiatolit
Chiatolit
Chiatolit
Cát khai rõ (110)
Cát khai rõ (110)
Nguồn gốc:
Nguồn gốc:
Biến chất

Biến chất
:
:


Tiếp xúc – Phiến sét, than – Phiến sét
Tiếp xúc – Phiến sét, than – Phiến sét
Công dụng:
Công dụng:
Khu vực
Khu vực
Luyện kim, gốm sứ
Luyện kim, gốm sứ
Phân bố:
Phân bố:
Phong Thổ (Lào Cai)
Phong Thổ (Lào Cai)


X.1.5. Granat – R
X.1.5. Granat – R
2+
2+
R
R
2
2
3+
3+



[SiO
[SiO
4
4
]
]




R
R
2+
2+
: Mg, Fe, Mn, Ca
: Mg, Fe, Mn, Ca


R
R
3+
3+
: Al, Fe, Cr
: Al, Fe, Cr
Nhiều màu khác nhau
Nhiều màu khác nhau
Ánh thủy tinh
Ánh thủy tinh
Lập phương

Lập phương
24 mặt tứ giác
24 mặt tứ giác
12 mặt thoi
12 mặt thoi
Tập hợp hạt
Tập hợp hạt
Nguồn gốc:
Nguồn gốc:
Biến chất:
Biến chất:
Công dụng:
Công dụng:
Ngọc, nguyên liệu mài, giấy nhám
Ngọc, nguyên liệu mài, giấy nhám


H: 6.5-7.5 SG: 3.51-4.25
H: 6.5-7.5 SG: 3.51-4.25


Sa khoáng
Sa khoáng
Phân bố:
Phân bố:
Lục Yên (Yên Bái), Biển Hồ (Gia Lai)…
Lục Yên (Yên Bái), Biển Hồ (Gia Lai)…


Skarnơ

Skarnơ


Đá phiến kết tinh
Đá phiến kết tinh
X.1.6. Stôrôlit – 2Al
X.1.6. Stôrôlit – 2Al
2
2
O
O


[SiO
[SiO
4
4
]Fe(OH)
]Fe(OH)
2
2
Đỏ nâu đến nâu đen
Đỏ nâu đến nâu đen
Ánh thủy tinh
Ánh thủy tinh
Thoi
Thoi
Lăng trụ ngắn
Lăng trụ ngắn



H: 7 SG: 3.65 - 3.77
H: 7 SG: 3.65 - 3.77
Nguồn gốc:
Nguồn gốc:
Phong Thổ, Lạng Sơn, Nghệ An
Phong Thổ, Lạng Sơn, Nghệ An
Sa khoáng
Sa khoáng
Đá phiến kết tinh, gơnai
Đá phiến kết tinh, gơnai
Biến chất:
Biến chất:
Cộng sinh mica
Cộng sinh mica
Phân bố:
Phân bố:
Phong Thổ, Lạng Sơn, Nghệ An
Phong Thổ, Lạng Sơn, Nghệ An
X.1.7. Topaz – Al
X.1.7. Topaz – Al
2
2
(F,
(F,
OH)
OH)
2
2
[SiO

[SiO
4
4
]
]
Trong suốt không màu, vàng, xanh, đỏ
Trong suốt không màu, vàng, xanh, đỏ
Ánh thủy tinh
Ánh thủy tinh
Thoi
Thoi
Lăng trụ
Lăng trụ
Tập hợp dạng que
Tập hợp dạng que


H: 8 SG: 3.52-3.57
H: 8 SG: 3.52-3.57


Caùt khai hoaøn toaøn theo song dieän{001}
Caùt khai hoaøn toaøn theo song dieän{001}
Nguồn gốc:
Nguồn gốc:
Magma
Magma
:
:
Công dụng:

Công dụng:
Ngọc
Ngọc
Sa khoáng
Sa khoáng
Mạch pegmatit – nhiệt dòch
Mạch pegmatit – nhiệt dòch
Phân bố:
Phân bố:
Bảo Lộc (Lâm Đồng), Xuyên Mộc (Vũng Tàu)
Bảo Lộc (Lâm Đồng), Xuyên Mộc (Vũng Tàu)
Tinh đám
Tinh đám
Cộng sinh thạch anh
Cộng sinh thạch anh
X.2. Silicat đảo kép
X.2. Silicat đảo kép
X.2.1. Epidot – Ca
X.2.1. Epidot – Ca
2
2
(Al,Fe)
(Al,Fe)
3
3
[Si
[Si
2
2
O

O
7
7
][SiO
][SiO
4
4
]O(OH)
]O(OH)
Lục phớt vàng, xám đen
Lục phớt vàng, xám đen
Ánh thủy tinh
Ánh thủy tinh
Một xiên
Một xiên
Que
Que
Khối đặc xít
Khối đặc xít
Phóng tỏa
Phóng tỏa
Tinh đám
Tinh đám


H: 6.5 SG: 3.35-3.45
H: 6.5 SG: 3.35-3.45


Caùt khai hoaøn toaøn theo (001)

Caùt khai hoaøn toaøn theo (001)
Nguồn gốc:
Nguồn gốc:
Biến chất :
Biến chất :


Tiếp xúc- đá giàu calcite
Tiếp xúc- đá giàu calcite
Công dụng:
Công dụng:
Ngọc
Ngọc
Phân bố:
Phân bố:
Thất Khê (Lạng Sơn), Bảo Lộc (Lâm Đồng),
Thất Khê (Lạng Sơn), Bảo Lộc (Lâm Đồng),


Cù Mông (Khánh Hòa)
Cù Mông (Khánh Hòa)


Epidote - calcite
Epidote - calcite
X.2.2. Beryl – Be
X.2.2. Beryl – Be
3
3
Al

Al
2
2
[Si
[Si
6
6
O
O
18
18
]
]
Xanh lục, xanh nước biển,
Xanh lục, xanh nước biển,


hồng, vàng
hồng, vàng
Ánh thủy tinh
Ánh thủy tinh
Sáu phương
Sáu phương
Lăng trụ
Lăng trụ
Tinh đám
Tinh đám


H: 7.5-8 SG: 2.63-2.91 Dòn

H: 7.5-8 SG: 2.63-2.91 Dòn


Cát khai hoàn toàn theo lăng trụ {1010}
Cát khai hoàn toàn theo lăng trụ {1010}


và song diện {0001}
và song diện {0001}

×