Tải bản đầy đủ (.doc) (15 trang)

DANH SÁCH từ VỰNG THIẾT yếu DÙNG CHO ôn tốt NGHIỆP THPT môn TIẾNG ANH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (65.79 KB, 15 trang )

DANH SÁCH TỪ VỰNG THIẾT YẾU
DÙNG CHO ÔN TẬP TỐT NGHIỆP THPT MÔN TIẾNG ANH

• ability (n): khả năng
• accept (v): chấp nhận
> acceptable (a): có thể chấp nhận được
• accident (n): tai nạn
• action (n): hành động
• advantage (n): thuận lợi
≠ disadvantage (n): bất lợi
• adventure (n): cuộc phiêu lưu
• advertising (n): quảng cáo
• advise (v): khuyên
> advice (n): lời khuyên
• affect (v): ảnh hưởng
• agriculture (n): nông nghiệp
• airport (n): sân bay
• alcohol (n): rượu cồn
• allow (v): cho phép
• amazing (a): ngạc nhiên
• ambitious (a): tham vọng
• annoy (v): làm phiền, quấy rầy
• appearance (n): vẻ bề ngoài
• applicant (n): người xin việc
• application form (n): đơn xin việc
• approach (n/v): (sự) đến gần
• appropriate (a): phù hợp
• arrange (v): sắp xếp
• arrive (v): đến
• association (n): hiệp hội
• athlete (n): vận động viên


• attend (v): tham dự
• attitude (n): thái độ
• attract (v): thu hút
• attract someone’s attention: thu hút sự chú ý của ai
• attraction (n): sự thu hút
• attractive (a): hấp dẫn
• attractively (adv): một cách hấp dẫn
• award (n): phần thưởng (thắng 1 cuộc thi)
• aware of (a): ý thức về
> awareness (n): ý thức
• beach (n): bãi biển
• beauty (n): sắc đẹp
> beautiful (a): xinh đẹp
> beautifully (adv)
beautify (v): làm đẹpbiodiversity (n): sự đa dạng sinh học
• believe (v): tin

• biography (n): tiểu sử
• biologist (n): nhà sinh vật họcbright (a): sáng ≠ dark (a): tối
• brave (a): can đảm

• bronze medal (n): huy chương đồng
• buffet (n): tiệc đứng
• busy (a): bận rộn
≠ free (a): rảnh rỗicactus (n): cây xương rồng
• by myself/himself…: một mình (= alone)

• camel (n): con lạc đà
• camp (v): cắm trại
• campus (n): khuôn viên trường

• cancel (v): hủy bỏ
• cancer (n): ung thư
• candidate (n): ứng viên (xin việc)
• capital (n): thủ đô
• careful (a): cẩn thận > carefully (adv)
≠ careless (a): bất cẩn > carelessly (adv)
• caring (a): quan tâm người khác
• cause (n/v): nguyên nhân/gây ra
• certificate (n): giấy chứng nhận, chứng chỉ
• chemical (n): hóa chất
• childbearing (n): việc sinh con
• civilization (n): nền văn minh
• clean (v/a): lau, chùi/sạch sẻ
• climate (n): khí hậu
• close-knit (a): quan hệ khăng khít
• colleague (n): đồng nghiệp
• collect (v): sưu tập
> collection (n): bộ sưu tập
• college (n): trường cao đẳng
• comfort (n): sự thoải mái
• comfortable (a): thoải mái
≠ uncomfortable (a): không thoải mái
• comic book (n): truyện tranh
• comment (n): nhận xét
• commit a foul (v): phạm lỗi
• commitment (n): sự cam kết
• common (a): phổ biến
• communicate (v): giao tiếp
• company (n): công ty
• comparison (n) sự so sánh

• competitor (n): người thi đấu, đối thủ cạnh tranh
• complicated (a): phức tạp
• compliment (n/v): (lời) khen ngợi
• compulsory (a): bắt buộc
• concentrate on (v): tập trung vào
• confide in someone(v): giãi bày tâm sự với ai
• confident (a): tự tin
> confidence (n): sự tự tin
• conserve (v): giữ gìn, bảo tồn
• consist of (v): bao gồm
• contaminated (a): bị ô nhiễm
• contribute to (v): đóng góp vào
• convenient (a): tiện lợi
≠ inconvenient (a): bất tiện
• conversation (n): cuộc nói chuyện
• co-operation (n): sự hợp tác
• course (n): khóa học
• create a good impression on someone (n):
tạo ấn tượng tốt với ai
• creative (a): sáng tạo
• crop (n): mùa vụ
• crossbar (n): xà ngang
• culture (n): văn hóa
• curriculum (n): chương trình giảng dạy
• customer (n): khách hàng
• cut down (v): đốn, chặt cây
• cycling (n): việc chạy xe đạp
• cyclist (n): người chạy xe đạp
• damage (n/v): sự/gây thiệt hại
• dance (v): múa, khiêu vũ

• dangerous (a): nguy hiểm
• deal with (v): đối phó, giải quyết
• decline (n): sự suy giảm
• decorate (v): trang trídelighted (a): vui mừng
• delay (v/n): hoãn lại/sự trì hoãn

• deny (v): phủ nhận
• describe (v): mô tả
• desert (n): sa mạc
• despite (prep): mặc dù
(lưu ý: không có DESPITE OF)
• destroy (v): phá hủy
> destruction (n): sự phá hủy
• digest (v): tiêu hóadisappointed (a): thất vọng
• disappear (v): biến mất
≠ appear (v): xuất hiện

• discourage (v): làm nản lòng
≠ encourage (v) khuyến khích, động viên
• discover (v): khám phá
> discovery (n): sự khám phá
• discriminate (v): phân biệt đối xử
> discrimination (n): sự phân biệt đối xửdive (v): lặn
• disturb (v): quấy rấy

• diverse (a): đa dạng
> diversity (n): sự đa dạng
• divide into (v): chia thành
• divorce (v): li hôn
• do the gardening: làm vườn

• drought (n): hạn hán
• drugstore (n): nhà thuốc tây
• earthquake (n): trận động đất
• easy (a): dễ dàng ≠ difficult (a): khó khăn
• economical (a): tiết kiệm
• economy (n): nền kinh tế
• education system (n): hệ thống giáo dục
• effect (n): hiệu quả, tác dụng
• eject (v): đuổi (khỏi sân)
• electricity (n): điện
• embarrassed (a): lúng túng
• emergency (n): trường hợp khẩn cấpendanger (v): gây nguy hiểm
• employ (v): thuê (ai) làm
• employee (n): nhân viên, người được thuê
• employer (n): người thuê, ông chủ

> endangered (a): bị nguy hiểm, nguy cơ
• enormous (a): to lớn, khổng lồenrich (v): làm giàu
• enough (adv): đủ

> enrichment (n): sự làm giàu
• entertainment (n): sự giải trí
• entrance examination (n): kỳ thi tuyển sinhepidemic (n): nạn dịch
• environment (n): môi trường

• equal (a): ngang nhau, bình đẳng
• event (n): sự kiện
• excellent (a): xuất sắc
• excursion (n): chuyến tham quan ngắn ngày
• expect (v): mong chờ, trông đợi

• expensive (a): đắt tiền
≠ cheap (a): rẻ tiền
• expidition (n): cuộc thám hiểm
• explain (v): giải thích
> explanation (n): lời giải thích
• exploit (v): khai thác
> exploitation (n): sự khai thácexpress (v): bày tỏ
• explorer (n): nhà thám hiểm

• extinct (a): tuyệt chủng
• eye contact (n): sự giao tiếp bằng mắt
• fail (v): thất bại
• famine (n): nạn đói
• fast (a/adv): nhanh ≠ slow (a): chậm
> slowly (adv)
• fertile (a): màu mỡ
• final exam (n): kỳ thi cuối khóa
• finish (v): hoàn thành
• flight (n): chuyến bay
• fluent (a): trôi chảy, lưu loát
> fluently (adv)
fluency (n): sự trôi chảy
• force (v): bắt buộc
• forest (n): rừng
• form of communication: hình thức giao tiếp
• form of transport (n): phương tiện đi lại
• found (v): thành lập
(đây là động từ hợp qui tắc,
khác với find-found-found)
• friend (n): người bạn

> friendly (a): thân thiện
friendliness (n): sự thân thiện
friendship (n): tình bạn
• fuel (n): nhiên liệu
• fund (n): quỹ
• future (n): tương lai
• generation (n): thế hệ
• gesture (n): cử chỉ, điệu bộ
• get a job: có việc làm
• get drunk: say rượu
• get exercise (exp): tập thể dục
• get wet (exp): bị ướt
• give me a hand (exp): giúp tôigoal (n): mục tiêu
• glad (a): vui vẻ

• goalie (n): thủ môn = goalkeeper (n)
• gold medal (n): huy chương vànghabitat (n): môi trường sống
• graduate (v): tốt nghiệp
> graduation (n) sự tốt nghiệp

• hardworking (a): chăm chỉheadquarters (n): trụ sở chính
• harm (v): gây tác hại
• have/take a bath: tắm

• heavy traffic (n): xe cộ nhiều
• helpful (a): hay giúp đỡhobby (n): sở thích
• high school (n): trường THPT

• honest (a): trung thựchousehold (n): hộ gia đình
• hour (n): giờ


• household chore (n): việc vặt trong nhà
• humourous (a): hài hước
• hunt (v): săn bắt
• identity card (n): giấy chứng minh thư
• idol (n): thần tượng
• illegal (a): bất hợp pháp
≠ legal (a): hợp pháp
• improve (v): cải thiện
• in danger (exp): đang gặp nguy hiểmincome (n): thu nhập
• in general (exp): nói chung

• incredible (a): không thể tin được
• individual (n): cá nhân
• industry (n): công nghiệp
• inflation (n): sự lạm phátinformal (a): thân mật
• influence (v): ảnh hưởng

≠ formal (a): trag trọng
• information (n): thông tin
• initiative (n): sáng kiến
• injured (a): bị thương
• integration (n): sự hòa hợp
• interest (n): tiền lãi
• international (a): quốc tế
• interview (v/n): phỏng vấn/buổi phỏng vấn
• invent (v): phát minhjoin hands to: cùng nhau (làm)
• join (v): tham gia

• journey (n): chuyến đi, cuộc hành trình

• keep fit (exp): giữ thân thể khỏe mạnh
• kind (a): tử tế, tốt bụng
• kiss (v/n): hôn/nụ hôn
• knowledge (n): kiến thức
• labour-saving (a): tiết kiệm sức lao độnglaugh (v): cười to
• language (n): ngôn ngữ
• late (a): trễ
• lately (adv): gần đây

• letter of application (n): thư xin việc
• letter of recommendation (n): thư giới thiệu
• library (n): thư viện
• lie (v): nói dối (phân biệt với lie – lay – lain: nằm)
• life span (n): tuổi thọ (sống tới … tuổi/năm)
• limited (a): có hạn ≠ unlimited (a): vô hạn
• literacy (n): sự biết viết, biết đọc
≠ illiteracy (n)
• lock (v): khóa (cửa) ≠ unlock (v): mở
• loosen (v): nới lỏngmake an effort to (n): nỗ lực để
• lorry (n): xe tải
• luggage (n): hành lý
• machine (n): máy móc

• make up your mind: quyết định
• male (a): giống đực ≠ female (a): giống cáimariage (n): hôn nhân
• manager (n): giám đốc

• marvelous (a): kỳ diệu
• meal (n): bữa ăn
• mean (v): có nghĩa

• measure (n): giải pháp
• medicine (n): thuốcmischievous (a): tinh nghịch
• midnight (n): nữa đêm (12g)

• mission (n): sứ mệnhmystery (n): điều bí ẩn
• moon (n): mặt trăng

• natural disaster (n): thiên tainear (a/adv): gần
• natural resources (n): tài nguyên thiên nhiên

• nervous (a): hồi hộpnovel (n): tiểu thuyết
• news (n): tin tức

• nowadays (adv): ngày nay
• nurse (n): y tá
• obedient (a): biết vâng lời
• ocean (n): đại dương
• oil (n): dầu hỏaon the one hand (exp): một mặt
• on my own (exp): một mình

• on the other hand (exp): mặt khác
• on time: đúng giờ > in time: kịp lúc
• operation (n): ca phẫu thuật
• opponent (n): đối thủ
• opportunity (n): cơ hội
• organize (v): tổ chứcpaint (v): sơn, vẽ
• outdoor activity (n): hoạt động ngoài trời

• participate (v): tham gia
> participation (n): sự tham gia

> participant (n): người tham gia
• pass the exam (v): thi đậu
• passenger (n): hành khách
• patient (a): kiên nhẫn
≠ impatient (a): không kiên nhẫnpeace (n): hòa bình
• patient (n/a): bệnh nhân/kiên nhẫn

• penalize (v): phạt
• perform (v): trình diễn
> performance (n): màn trình diễn
• perfume (n): mùi thơm
• pessimistic (a): bi quan
> pessimist (n): người bi quan
optimistic (a): lạc quan
> optimist (n): người lạc quan
• pick up (v): nhặt lên
≠ put down (v): để xuống
• pilot (n): phi côngpoint at someone: chỉ vào ai đó
• plan (n/v): kế hoạch/lập kế hoạch

• point of view (n): quan điểm
• policy (n): chính sách
• polite (a): lịch sự
≠ impolite (a): không lịch sự
• politician (n): nhà chính trị
• pollute (v): làm ô nhiễm
• pollution (n): sự ô nhiễm
• pool (n): cái hồ
• popular (a): phổ biếnpoverty (n): sự nghèo khổ
• position (n): vị trí


• power (n): sức mạnh, quyền lực
• practise (v): thực hành
• prepare (v): chuẩn bị
• preserve (v): bảo tồn
• primary education (n): giáo dục tiểu học
• primary school (n): trường tiểu học
• problem (n): vấn đềprofessor (n): giáo sư
• produce (v): sản xuất

• property (n): tài sản
• protect (v): bảo vệprove (v): chứng minh
• protest (against) (v): phản đối

• purse (n): ví tiền
• quarter (n): hiệp đấu
• rain (v/n): mưa
• rainfall (n): lượng mưa
• raise people’s awareness: nâng cao ý thức người dân
• raise your hand (v): giơ tay lên
• rank (v): xếp hạngreason (n): lí do
• rare (a): hiếm

• receive (v): nhận
• recognise (v): nhận ra (ai đó)
• record (n): kỷ lục
set/break a record: lập/phá kỷ lục
• referee (n): trọng tàireform (v): cải cách
• reference book (n): sách tham khảo


• rely on (v): tin vào
• represent (v): đại diện chorequirement (n): đòi hỏi, yêu cầu
• require (v): đòi hỏi, yêu cầu

• research paper (n): bài nghiên cứu
• reserve (n/v): (khu) bảo tồn
• responsible (a): có trách nhiệm
> responsibility (n): trách nhiệm
• result (n): kết quả
• result from (v): do bởi
• result in (v): dẫn đến
• résumé (n): bản tóm tắt lí lịch
• retire (v): về hươu
> retirement (n): sự về hưu
• return home: trở về nhà
• return the book: trả lại sáchreviewer (n): nhà phê bình sách
• review (v): ôn lại

• reward (n): phần thưởng
(làm việc gì đó, vd: bắt tội phạm)
• ride a bike: chạy xe đạp
• right (n): quyền
• road (n): con đường
• rob (v): cướp
• romance (n): sự lãng mạn
> romantic (a): lãng mạnsacrifice (v): hi sinh
• rude (a): thô lỗ

• safe (a): an toàn
> safety (n): sự an toànsand (n): cát

• salary (n): lương

• satisfaction (n): sự hài lòng
• science (n): khoa học
• science (n): khoa học
> scientific (a)
• score (v/n): ghi bàn/tỉ số
• scuba-diving (n): môn lặn có bình dưỡng khí
• sea (n): biển
• SEA Games title (n): danh hiệu SEA Games
• season (n): mùa
• secondary education (n): giáo dục trung học
• secondary school (n): trường THCS
• secret (n): điều bí mậtsemester (n): học kỳ = term (n)
• selfish (a): ích kỷ

• share (v): chia sẻ
• shift (n): ca làm việcsilver medal (n): huy chương bạc
• show me how to use …:
chỉ tôi cách sử dụng…
• shy (a): mắc cỡ
• silent (a): yên lặng

• ski (v): trượt tuyết
• skiing (n): môn trượt tuyết
• sky (n): bầu trời
• sleeplessness (n): sự không ngủ được
• sleepy (a): buồn ngủ
• slow (a): chậm
• slowly (adv): một cách chậm chạp

• smile (v/n): mĩm cười/nụ cười
• soil (n): đất
• solidarity (n): sự đoàn kết
• solution (n): sự giải quyế
• solve (v): giải quyết
• son (n): con trai, daughter (n): con gái
• song (n): bài hátspecies (n): giống, loài
• sound (n): âm thanh
• source of energy: nguồn năng lượng

• spirit (n): tinh thần (thi đấu)
• sports event (n): sự kiện thể thao
• stability (n): sự bền vững
• star (n): ngôi sao
• status (n): địa vịstorm (n): cơn bão
• step (n): bước (đi/làm)

• stranger (n): người lạ
• street (n): đường phố
• stressful (a): căng thẳng
• struggle (v)/n: đấu tranh/cuộc chiến
• subsidy (n): sự bao cấpsuffer (v): chịu đựng
• succeed (v): thành công
> success (n): sự thành công
successful (a): thành công
≠ unsuccessful (n): không thành công

• suggest (v): đề nghị
• sun (n): mặt trời
• support (v): ủng hộswallow (v): nuốt

• surprise (v): gây ngạc nhiên
• survive (v): sống sót

• take place (v): diễn ra
• technology (n): công nghệterrorism (n): sự khủng bố
• teenager (n): thanh thiếu niên

> terrorist (n): kẻ khủng bố
• thought (n): suy nghĩ
• threat (n): mối hiểm họa
> threaten (v): đe dọa
• tie (n): hòa = draw (n)tourism (n): du lịch
• touch (v): chạm vào

• toy (n): đồ chơi
• traffice jam (n): kẹt xe
• trust (n/v): (sự) tin cậyunderdeveloped (a): kém phát triển
• umbrella (n): cây dù

• university (n): trường đại họcverbal (a): bằng lời
• upset (a): buồn bã, thất vọng
• valuable (a): có giá trị

≠ non-verbal (a): phi ngôn ngữ
• victim (n): nạn nhân
• view (n): quang cảnh
• volunteer (v/n): tình nguyện (viên)
• vote (v): bỏ phiếu, đi bầu
• warn (v): cảnh báo
• water polo (n): môn bóng nướcwhereas (conj.): ngược lại, trong khi đó

• weather (n): thời tiết

• wife (n): vợ, husband (n): chồng
• wilderness (n): vùng hoang dã
• wildlife (n): đời sống hoang dã
• willing (a): sẵn lòng
• working condition (n): điều kiện làm việc
• worsen (v): trở nên tệ hơn

ĐỘNG TỪ + GIỚI TỪ/TRẠNG TỪ

• accuse … of: buộc tội … vì
• apologize to s.o. for sth
• apply for a job: nộp đơn xin việc
• apply to the company: nộp đơn cho công ty
• ask … for: yêu cầu … cho
• believe in: tin vào
• belong to: thuộc về
• blame … for: đổ lỗi
• catch up with: theo kịp
• concentrate on: tập trung
• congratulate … on: chúc mừng
• consist of: bao gồm
• decide on: quyết định về
• depend on: tùy thuộc vào
• die of: chết vì (bệnh)
• divide into: chia (ra)
• dream of / about: mơ về
• escape from: thoát khỏi
• explain … to: giải thích … cho ai

• fill in: điền vào
• get on with: hòa thuận với
• get over: vượt qua
• get up: thức dậy
• give up: từ bỏ
• glance at: liếc nhìn
• hold up: hoãn lại
• invite … to: mời…đến
• laugh at: cười chế nhạo
• leave (A) for B: rời A đến B
• listen to: lắng nghe
• live on: sống nhờ vào
• look at: nhìn vào
• look for: tìm kiếm
• look forward to: mong đợi
• look up: tra từ điển
• object to: phản đối
• participate in: tham gia vào
• pay attention to: chú ý đến
• pay for: trả tiền cho
• point…at: chỉ … vào
• prefer … to: thích … hơn
• prepare for: chuẩn bị
• put off: trì hoãn
• remind … of: nhắc nhở
• shout at: la, hét
• speak to: nói chuyện với
• stare at: nhìn chằm chằm
• succeed in: thành công về
• suffer from: đau, chịu đựng

• take after: giống
• take care of = look after: chăm sóc
• take off ≠ put on: cởi ra ≠ mặc vào
• take off: cất cánh
• talk about: thảo luận (= discuss)
Lưu ý: sau discuss không có giới từ.
• think about / of: nghĩ về
• throw … at/to: ném … vào/cho
• try on: thử (quần áo)
• try out: thử (đồ vật xem có hoạt động tốt không)
• turn on/off: mở/tắt
• turn up: xuất hiện
• wait for: chờ
• wake up: đánh thức
• warn … about: cảnh báo … về
• wash up: rửa bát đĩa
• write to: viết thư cho

GO + GIỚI TỪ

• go after: đuổi theo, theo sau
• go away: đi khỏi
• go by: (thời gian) trôi qua
• go down: (giá cả) giảm (≠ go up: tăng)
• go off: cháy, nổ, reo
• go on: xảy ra, diễn ra, tiếp tục
• go out: đi ra ngoài, đi chơi
• go out: tắt, dặp tắt
• go over: xem xét, kiểm tra kỹ
• go with: hợp với



MỘT SỐ CÂU GIAO TIẾP
• Congratulations! chúc mừng
• Could you tell me where …? anh có thể cho tôi biết nơi…?
• Good luck! Chúc bạn may mắn
• Have a good day! chúc một ngày vui vẻ
• Have a good time: chúc vui vẻ
• How do you do? hân hạnh làm quen (lần đầu tiên gặp nhau)
• I agree with you completely: tôi hoàn toàn đồng ý với bạn
• I completely disagree with you: tôi hoàn toàn không đồng ý với bạn
• I’d love to: tôi thích lắm (đáp lại lời mời)
• It’s nice of you to say so: anh rất tốt khi nói thế (đáp lại lời khen)
• Neither do I / Neither am I: tôi cũng không
• Not too bad: không tệ lắm
• Poor you! tôi nghiệp bạn quá
• See you later: hẹn gặp lại
• So do I / So am I: tôi cũng thế
• That’s a good idea: ý kiến hay
• That’s a nice compliment: đó là 1 lời khen hay
• The same to you! bạn cũng thế nhé (đáp lại lời chúc)
• You are welcome: không có chi (đáp lại lời cảm ơn)
• You must be kidding: bạn nói đùa à

×