Chào các em học sinh thân yêu!
Kỳ thi tốt nghiệp sắp đến rồi. Có lẽ hai thầy không thừa khi một lần nữa khẳng định không ít học sinh
“ngán” môn tiếng Anh. Hai thầy đã từng nói với các em một trong các nguyên nhân làm cho các em “sợ”
tiếng Anh là vốn từ còn khá hạn chế. Để giúp các em ít lo lắng hơn, thầy Duy và thầy Thạch cung cấp cho các
em “DANH SÁCH TỪ VỰNG THIẾT YẾU DÙNG CHO ÔN TẬP TỐT NGHIỆP THPT MÔN TIẾNG
ANH”. Danh sách này cũng đã được ghi âm và ghi ra đĩa CD. HẰNG NGÀY các em hãy lấy danh sách này
ra xem và kết hợp với nghe CD. Các em nên nghe một cách chăm chú và đôi lúc không cần chăm chú, nghĩa
là mở CD với âm lượng vừa phải trong khi đang làm việc khác hoặc trước khi đi ngủ. Hai thầy chân thành
khuyên các em học NGHIÊM TÚC và CÓ KẾ HOẠCH để trong thời gian hơn một tháng sắp tới, các em sẽ
bớt đi (hoặc không còn) bị “ám ảnh” bởi từ vựng nữa. Kết quả như ý muốn đang chờ các em phía trước. Chúc
các em học sinh thân yêu mọi sự tốt lành và đạt kết quả cao nhất trong kỳ thi tốt nghiệp sắp tới.
Thầy Nguyễn Đặng Hoàng Duy và Lê Ngọc Thạch
DANH SÁCH TỪ VỰNG THIẾT YẾU
DÙNG CHO ÔN TẬP TỐT NGHIỆP THPT MÔN TIẾNG ANH
1. ability (n): khả năng
2. accept (v): chấp nhận
---> acceptable (a): có thể chấp nhận được
3. accident (n): tai nạn
4. action (n): hành động
5. advantage (n): thuận lợi
≠ disadvantage (n): bất lợi
6. adventure (n): cuộc phiêu lưu
7. advertising (n): quảng cáo
8. advise (v): khuyên
---> advice (n): lời khuyên
9. affect (v): ảnh hưởng
10. agriculture (n): nông nghiệp
11. airport (n): sân bay
12. alcohol (n): rượu cồn
13. allow (v): cho phép
14. amazing (a): ngạc nhiên
15. ambitious (a): tham vọng
16. annoy (v): làm phiền, quấy rầy
17. appearance (n): vẻ bề ngoài
18. applicant (n): người xin việc
19. application form (n): đơn xin việc
20. approach (n/v): (sự) đến gần
21. appropriate (a): phù hợp
22. arrange (v): sắp xếp
23. arrive (v): đến
24. association (n): hiệp hội
25. athlete (n): vận động viên
26. attend (v): tham dự
27. attitude (n): thái độ
28. attract (v): thu hút
29. attract someone’s attention: thu hút sự chú ý
của ai
30. attraction (n): sự thu hút
31. attractive (a): hấp dẫn
32. attractively (adv): một cách hấp dẫn
33. award (n): phần thưởng (thắng 1 cuộc thi)
34. aware of (a): ý thức về
---> awareness (n): ý thức
35. beach (n): bãi biển
36. beauty (n): sắc đẹp
---> beautiful (a): xinh đẹp
---> beautifully (adv)
beautify (v): làm đẹp
37. believe (v): tin
38. biodiversity (n): sự đa dạng sinh học
39. biography (n): tiểu sử
40. biologist (n): nhà sinh vật học
41. brave (a): can đảm
42. bright (a): sáng ≠ dark (a): tối
43. bronze medal (n): huy chương đồng
44. buffet (n): tiệc đứng
45. busy (a): bận rộn
≠ free (a): rảnh rỗi
46. by myself/himself…: một mình (= alone)
47. cactus (n): cây xương rồng
48. camel (n): con lạc đà
49. camp (v): cắm trại
50. campus (n): khuôn viên trường
51. cancel (v): hủy bỏ
52. cancer (n): ung thư
53. candidate (n): ứng viên (xin việc)
54. capital (n): thủ đô
1
55. careful (a): cẩn thận ---> carefully (adv)
≠ careless (a): bất cẩn ---> carelessly (adv)
56. caring (a): quan tâm người khác
57. cause (n/v): nguyên nhân/gây ra
58. certificate (n): giấy chứng nhận, chứng chỉ
59. chemical (n): hóa chất
60. childbearing (n): việc sinh con
61. civilization (n): nền văn minh
62. clean (v/a): lau, chùi/sạch sẻ
63. climate (n): khí hậu
64. close-knit (a): quan hệ khăng khít
65. colleague (n): đồng nghiệp
66. collect (v): sưu tập
---> collection (n): bộ sưu tập
67. college (n): trường cao đẳng
68. comfort (n): sự thoải mái
69. comfortable (a): thoải mái
≠ uncomfortable (a): không thoải mái
70. comic book (n): truyện tranh
71. comment (n): nhận xét
72. commit a foul (v): phạm lỗi
73. commitment (n): sự cam kết
74. common (a): phổ biến
75. communicate (v): giao tiếp
76. company (n): công ty
77. comparison (n) sự so sánh
78. competitor (n): người thi đấu, đối thủ cạnh
tranh
79. complicated (a): phức tạp
80. compliment (n/v): (lời) khen ngợi
81. compulsory (a): bắt buộc
82. concentrate on (v): tập trung vào
83. confide in someone(v): giãi bày tâm sự với ai
84. confident (a): tự tin
---> confidence (n): sự tự tin
85. conserve (v): giữ gìn, bảo tồn
86. consist of (v): bao gồm
87. contaminated (a): bị ô nhiễm
88. contribute to (v): đóng góp vào
89. convenient (a): tiện lợi
≠ inconvenient (a): bất tiện
90. conversation (n): cuộc nói chuyện
91. co-operation (n): sự hợp tác
92. course (n): khóa học
93. create a good impression on someone (n):
tạo ấn tượng tốt với ai
94. creative (a): sáng tạo
95. crop (n): mùa vụ
96. crossbar (n): xà ngang
97. culture (n): văn hóa
98. curriculum (n): chương trình giảng dạy
99. customer (n): khách hàng
100. cut down (v): đốn, chặt cây
101. cycling (n): việc chạy xe đạp
102. cyclist (n): người chạy xe đạp
103. damage (n/v): sự/gây thiệt hại
104. dance (v): múa, khiêu vũ
105. dangerous (a): nguy hiểm
106. deal with (v): đối phó, giải quyết
107. decline (n): sự suy giảm
108. decorate (v): trang trí
109. delay (v/n): hoãn lại/sự trì hoãn
110. delighted (a): vui mừng
111. deny (v): phủ nhận
112. describe (v): mô tả
113. desert (n): sa mạc
114. despite (prep): mặc dù
(lưu ý: không có DESPITE OF)
115. destroy (v): phá hủy
---> destruction (n): sự phá hủy
116. digest (v): tiêu hóa
117. disappear (v): biến mất
≠ appear (v): xuất hiện
118. disappointed (a): thất vọng
119. discourage (v): làm nản lòng
≠ encourage (v) khuyến khích, động viên
120. discover (v): khám phá
---> discovery (n): sự khám phá
121. discriminate (v): phân biệt đối xử
---> discrimination (n): sự phân biệt đối xử
122. disturb (v): quấy rấy
123. dive (v): lặn
124. diverse (a): đa dạng
---> diversity (n): sự đa dạng
125. divide into (v): chia thành
126. divorce (v): li hôn
127. do the gardening: làm vườn
128. drought (n): hạn hán
129. drugstore (n): nhà thuốc tây
130. earthquake (n): trận động đất
131. easy (a): dễ dàng ≠ difficult (a): khó khăn
132. economical (a): tiết kiệm
133. economy (n): nền kinh tế
134. education system (n): hệ thống giáo dục
135. effect (n): hiệu quả, tác dụng
136. eject (v): đuổi (khỏi sân)
137. electricity (n): điện
138. embarrassed (a): lúng túng
139. emergency (n): trường hợp khẩn cấp
140. employ (v): thuê (ai) làm
141. employee (n): nhân viên, người được thuê
142. employer (n): người thuê, ông chủ
143. endanger (v): gây nguy hiểm
---> endangered (a): bị nguy hiểm, nguy cơ
144. enormous (a): to lớn, khổng lồ
145. enough (adv): đủ
2
146. enrich (v): làm giàu
---> enrichment (n): sự làm giàu
147. entertainment (n): sự giải trí
148. entrance examination (n): kỳ thi tuyển sinh
149. environment (n): môi trường
150. epidemic (n): nạn dịch
151. equal (a): ngang nhau, bình đẳng
152. event (n): sự kiện
153. excellent (a): xuất sắc
154. excursion (n): chuyến tham quan ngắn ngày
155. expect (v): mong chờ, trông đợi
156. expensive (a): đắt tiền
≠ cheap (a): rẻ tiền
157. expidition (n): cuộc thám hiểm
158. explain (v): giải thích
---> explanation (n): lời giải thích
159. exploit (v): khai thác
---> exploitation (n): sự khai thác
160. explorer (n): nhà thám hiểm
161. express (v): bày tỏ
162. extinct (a): tuyệt chủng
163. eye contact (n): sự giao tiếp bằng mắt
164. fail (v): thất bại
165. famine (n): nạn đói
166. fast (a/adv): nhanh ≠ slow (a): chậm
---> slowly (adv)
167. fertile (a): màu mỡ
168. final exam (n): kỳ thi cuối khóa
169. finish (v): hoàn thành
170. flight (n): chuyến bay
171. fluent (a): trôi chảy, lưu loát
---> fluently (adv)
fluency (n): sự trôi chảy
172. force (v): bắt buộc
173. forest (n): rừng
174. form of communication: hình thức giao tiếp
175. form of transport (n): phương tiện đi lại
176. found (v): thành lập
(đây là động từ hợp qui tắc,
khác với find-found-found)
177. friend (n): người bạn
---> friendly (a): thân thiện
friendliness (n): sự thân thiện
friendship (n): tình bạn
178. fuel (n): nhiên liệu
179. fund (n): quỹ
180. future (n): tương lai
181. generation (n): thế hệ
182. gesture (n): cử chỉ, điệu bộ
183. get a job: có việc làm
184. get drunk: say rượu
185. get exercise (exp): tập thể dục
186. get wet (exp): bị ướt
187. give me a hand (exp): giúp tôi
188. glad (a): vui vẻ
189. goal (n): mục tiêu
190. goalie (n): thủ môn = goalkeeper (n)
191. gold medal (n): huy chương vàng
192. graduate (v): tốt nghiệp
---> graduation (n) sự tốt nghiệp
193. habitat (n): môi trường sống
194. hardworking (a): chăm chỉ
195. harm (v): gây tác hại
196. have/take a bath: tắm
197. headquarters (n): trụ sở chính
198. heavy traffic (n): xe cộ nhiều
199. helpful (a): hay giúp đỡ
200. high school (n): trường THPT
201. hobby (n): sở thích
202. honest (a): trung thực
203. hour (n): giờ
204. household (n): hộ gia đình
205. household chore (n): việc vặt trong nhà
206. humourous (a): hài hước
207. hunt (v): săn bắt
208. identity card (n): giấy chứng minh thư
209. idol (n): thần tượng
210. illegal (a): bất hợp pháp
≠ legal (a): hợp pháp
211. improve (v): cải thiện
212. in danger (exp): đang gặp nguy hiểm
213. in general (exp): nói chung
214. income (n): thu nhập
215. incredible (a): không thể tin được
216. individual (n): cá nhân
217. industry (n): công nghiệp
218. inflation (n): sự lạm phát
219. influence (v): ảnh hưởng
220. informal (a): thân mật
≠ formal (a): trag trọng
221. information (n): thông tin
222. initiative (n): sáng kiến
223. injured (a): bị thương
224. integration (n): sự hòa hợp
225. interest (n): tiền lãi
226. international (a): quốc tế
227. interview (v/n): phỏng vấn/buổi phỏng vấn
228. invent (v): phát minh
229. join (v): tham gia
230. join hands to: cùng nhau (làm)
231. journey (n): chuyến đi, cuộc hành trình
232. keep fit (exp): giữ thân thể khỏe mạnh
233. kind (a): tử tế, tốt bụng
234. kiss (v/n): hôn/nụ hôn
235. knowledge (n): kiến thức
236. labour-saving (a): tiết kiệm sức lao động
3
237. language (n): ngôn ngữ
238. late (a): trễ
239. lately (adv): gần đây
240. laugh (v): cười to
241. letter of application (n): thư xin việc
242. letter of recommendation (n): thư giới thiệu
243. library (n): thư viện
244. lie (v): nói dối (phân biệt với lie – lay – lain:
nằm)
245. life span (n): tuổi thọ (sống tới … tuổi/năm)
246. limited (a): có hạn ≠ unlimited (a): vô hạn
247. literacy (n): sự biết viết, biết đọc
≠ illiteracy (n)
248. lock (v): khóa (cửa) ≠ unlock (v): mở
249. loosen (v): nới lỏng
250. lorry (n): xe tải
251. luggage (n): hành lý
252. machine (n): máy móc
253. make an effort to (n): nỗ lực để
254. make up your mind: quyết định
255. male (a): giống đực ≠ female (a): giống cái
256. manager (n): giám đốc
257. mariage (n): hôn nhân
258. marvelous (a): kỳ diệu
259. meal (n): bữa ăn
260. mean (v): có nghĩa
261. measure (n): giải pháp
262. medicine (n): thuốc
263. midnight (n): nữa đêm (12g)
264. mischievous (a): tinh nghịch
265. mission (n): sứ mệnh
266. moon (n): mặt trăng
267. mystery (n): điều bí ẩn
268. natural disaster (n): thiên tai
269. natural resources (n): tài nguyên thiên nhiên
270. near (a/adv): gần
271. nervous (a): hồi hộp
272. news (n): tin tức
273. novel (n): tiểu thuyết
274. nowadays (adv): ngày nay
275. nurse (n): y tá
276. obedient (a): biết vâng lời
277. ocean (n): đại dương
278. oil (n): dầu hỏa
279. on my own (exp): một mình
280. on the one hand (exp): một mặt
281. on the other hand (exp): mặt khác
282. on time: đúng giờ ---> in time: kịp lúc
283. operation (n): ca phẫu thuật
284. opponent (n): đối thủ
285. opportunity (n): cơ hội
286. organize (v): tổ chức
287. outdoor activity (n): hoạt động ngoài trời
288. paint (v): sơn, vẽ
289. participate (v): tham gia
---> participation (n): sự tham gia
---> participant (n): người tham gia
290. pass the exam (v): thi đậu
291. passenger (n): hành khách
292. patient (a): kiên nhẫn
≠ impatient (a): không kiên nhẫn
293. patient (n/a): bệnh nhân/kiên nhẫn
294. peace (n): hòa bình
295. penalize (v): phạt
296. perform (v): trình diễn
---> performance (n): màn trình diễn
297. perfume (n): mùi thơm
298. pessimistic (a): bi quan
---> pessimist (n): người bi quan
optimistic (a): lạc quan
---> optimist (n): người lạc quan
299. pick up (v): nhặt lên
≠ put down (v): để xuống
300. pilot (n): phi công
301. plan (n/v): kế hoạch/lập kế hoạch
302. point at someone: chỉ vào ai đó
303. point of view (n): quan điểm
304. policy (n): chính sách
305. polite (a): lịch sự
≠ impolite (a): không lịch sự
306. politician (n): nhà chính trị
307. pollute (v): làm ô nhiễm
308. pollution (n): sự ô nhiễm
309. pool (n): cái hồ
310. popular (a): phổ biến
311. position (n): vị trí
312. poverty (n): sự nghèo khổ
313. power (n): sức mạnh, quyền lực
314. practise (v): thực hành
315. prepare (v): chuẩn bị
316. preserve (v): bảo tồn
317. primary education (n): giáo dục tiểu học
318. primary school (n): trường tiểu học
319. problem (n): vấn đề
320. produce (v): sản xuất
321. professor (n): giáo sư
322. property (n): tài sản
323. protect (v): bảo vệ
324. protest (against) (v): phản đối
325. prove (v): chứng minh
326. purse (n): ví tiền
327. quarter (n): hiệp đấu
328. rain (v/n): mưa
329. rainfall (n): lượng mưa
330. raise people’s awareness: nâng cao ý thức
người dân
4
331. raise your hand (v): giơ tay lên
332. rank (v): xếp hạng
333. rare (a): hiếm
334. reason (n): lí do
335. receive (v): nhận
336. recognise (v): nhận ra (ai đó)
337. record (n): kỷ lục
set/break a record: lập/phá kỷ lục
338. referee (n): trọng tài
339. reference book (n): sách tham khảo
340. reform (v): cải cách
341. rely on (v): tin vào
342. represent (v): đại diện cho
343. require (v): đòi hỏi, yêu cầu
344. requirement (n): đòi hỏi, yêu cầu
345. research paper (n): bài nghiên cứu
346. reserve (n/v): (khu) bảo tồn
347. responsible (a): có trách nhiệm
---> responsibility (n): trách nhiệm
348. result (n): kết quả
349. result from (v): do bởi
350. result in (v): dẫn đến
351. résumé (n): bản tóm tắt lí lịch
352. retire (v): về hươu
---> retirement (n): sự về hưu
353. return home: trở về nhà
354. return the book: trả lại sách
355. review (v): ôn lại
356. reviewer (n): nhà phê bình sách
357. reward (n): phần thưởng
(làm việc gì đó, vd: bắt tội phạm)
358. ride a bike: chạy xe đạp
359. right (n): quyền
360. road (n): con đường
361. rob (v): cướp
362. romance (n): sự lãng mạn
---> romantic (a): lãng mạn
363. rude (a): thô lỗ
364. sacrifice (v): hi sinh
365. safe (a): an toàn
---> safety (n): sự an toàn
366. salary (n): lương
367. sand (n): cát
368. satisfaction (n): sự hài lòng
369. science (n): khoa học
370. science (n): khoa học
---> scientific (a)
371. score (v/n): ghi bàn/tỉ số
372. scuba-diving (n): môn lặn có bình dưỡng khí
373. sea (n): biển
374. SEA Games title (n): danh hiệu SEA Games
375. season (n): mùa
376. secondary education (n): giáo dục trung học
377. secondary school (n): trường THCS
378. secret (n): điều bí mật
379. selfish (a): ích kỷ
380. semester (n): học kỳ = term (n)
381. share (v): chia sẻ
382. shift (n): ca làm việc
383. show me how to use …:
chỉ tôi cách sử dụng…
384. shy (a): mắc cỡ
385. silent (a): yên lặng
386. silver medal (n): huy chương bạc
387. ski (v): trượt tuyết
388. skiing (n): môn trượt tuyết
389. sky (n): bầu trời
390. sleeplessness (n): sự không ngủ được
391. sleepy (a): buồn ngủ
392. slow (a): chậm
393. slowly (adv): một cách chậm chạp
394. smile (v/n): mĩm cười/nụ cười
395. soil (n): đất
396. solidarity (n): sự đoàn kết
397. solution (n): sự giải quyế
398. solve (v): giải quyết
399. son (n): con trai, daughter (n): con gái
400. song (n): bài hát
401. sound (n): âm thanh
402. source of energy: nguồn năng lượng
403. species (n): giống, loài
404. spirit (n): tinh thần (thi đấu)
405. sports event (n): sự kiện thể thao
406. stability (n): sự bền vững
407. star (n): ngôi sao
408. status (n): địa vị
409. step (n): bước (đi/làm)
410. storm (n): cơn bão
411. stranger (n): người lạ
412. street (n): đường phố
413. stressful (a): căng thẳng
414. struggle (v)/n: đấu tranh/cuộc chiến
415. subsidy (n): sự bao cấp
416. succeed (v): thành công
---> success (n): sự thành công
successful (a): thành công
≠ unsuccessful (n): không thành công
417. suffer (v): chịu đựng
418. suggest (v): đề nghị
419. sun (n): mặt trời
420. support (v): ủng hộ
421. surprise (v): gây ngạc nhiên
422. survive (v): sống sót
423. swallow (v): nuốt
424. take place (v): diễn ra
425. technology (n): công nghệ
5