Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Một số kĩ thuật giải phương trình lượng giác P3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (112.18 KB, 2 trang )

LUYỆN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN – Thầy Hùng Chuyên đề Lượng giác
Tham gia khóa TOÁN 2014 để đạt 9 điểm Toán – www.moon.vn facebook: LyHung95 – fanpage: Hungdv95




KĨ THUẬT 3. XỬ LÍ PHƯƠNG TRÌNH CÓ ĐIỀU KIỆN
Ví dụ 1: Giải các phương trình sau:
a)
6 6
4(cos sin ) 6cos2 2cos4
0
sin 2
+ − +
=
x x x x
x

b)
1 sin 2sin2 2cos
cos2 3(1 cos )
2sin 1
− − +
= − +

x x x
x x
x

c)
cos2 π


tan 2 sin 2 0
1 cot 4
 
− + − =
 
+
 
x
x x
x

Ví dụ 2: Giải các phương trình sau:
a)
2
3 4 2sin2
2 3 2(1 cot )
cos sin 2
+
+ = + +
x
x
x x
b)
3
8sin .cos sin 4 3
tan 2 sin
cos 2
+
= +
x x x

x x
x

c)
4cos 3sin 2
2(1 sin )
1 sin

= +

x x
x
x
d)
2cos4
cot tan
sin 2
= +
x
x x
x

Ví dụ 3: Giải các phương trình sau:
a)
2cos4
cot tan 2
sin 2
− =
x
x x

x
b)
2
sin 1
2(1 cos )(1 cot )
sin cos

+ + =
+
x
x x
x x

c)
( )( )
2 2
25
π
9
π
2sin 2cos tan
4 2
0
2 cos 1 2 sin 1
   
− − + +
   
   
=
+ +

x x x
x x
d)
1 3
π
4cos
cos sin 6
− = +
 
 
 
x
x x

BÀI TẬP TỰ LUYỆN:

Bài 1: Tìm nghiệm trong
(
)
0;
π
của phương trình

2 2
π 3π
4sin π 3sin 2 1 2cos
2 2 4
     
− − − = + −
     

     
x
x x

Bài 2: Giải các phương trình sau:
a)
( )
2
π
2cos3 cos 3 1 sin 2 2 3 os 2
4
 
+ + = +
 
 
x x x c x

b)
(
)
(
)
2
3 2sin sin 2 2sin 3 cos
+ − = −
x x x x

Bài 3: Giải các phương trình sau: (ôn tập tổng hợp)
a)


sin
cos2
cos 1
1 tan cos tan
2 2
x
x
x
x x
x
+

 
+ = +
 
 

b)
4 2
1 2
48 (1 cot 2 .cot ) 0
cos sin
x x
x x
− − + =

Bài 4: Giải phương trình
3 2
2
3(1 sin ) π

3tan tan 8cos
cos 4 2
+
 
− + = −
 
 
x x
x x
x


Bài 5: Giải các phương trình sau: (ôn tập tổng hợp)
Tài liệu bài giảng:

04. MỘT SỐ KĨ THUẬT GIẢI PT LƯỢNG GIÁC – P3
Thầy Đặng Việt Hùng
LUYỆN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN – Thầy Hùng Chuyên đề Lượng giác
Tham gia khóa TOÁN 2014 để đạt 9 điểm Toán – www.moon.vn facebook: LyHung95 – fanpage: Hungdv95
a)
2
2 sin2 cos2 3 2 sin
1
(sin cos )
− − +
= −
+
x x x
x x


b)
2 2
π
sin .sin 2 cos sin 2 1 2cos ( )
4
− + = −
x x x x x

Bài 6: Giải các phương trình sau: (ôn tập tổng hợp)
a)
2 2
π
2cos 2 3 cos4 3 4sin
4
 
− + = −
 
 
x x x

b)
sin 2 cos2
tan cot
cos sin
− = +
x x
x x
x x

Bài 7: Giải các phương trình sau: (ôn tập tổng hợp)

a)
2
π π
1 sin 2 2sin cos
π
4 4
2 sin .cos 2
5
π
2
1 tan
2
   
+ + − −
   
 
   
= −
 
 
 
+ −
 
 
x x x
x x
x

b)
2

π
sin3 3sin 2(2sin 1)cos 2sin
4
x x x x x
 
+ = + + −
 
 

Bài 8: Giải các phương trình sau: (ôn tập tổng hợp)
a)
(
)
2 2 3
sin .cos2 cos tan 1 2sin 0
+ − + =
x x x x x

b)
cos
cot tan 2
cos sin
+ =

x
x x
x x

Bài 9: Giải các phương trình sau: (ôn tập tổng hợp)
a)

cos3 cos cos2 sin 3 sin 2 sin 1
− + = + + +
x x x x x x
b)
2cos4
cot tan 2
sin 2
− =
x
x x
x

Bài 10: Giải các phương trình sau: (ôn tập tổng hợp)
a)
1 3cos cos2 cos3 2sin .sin 2
+ + = +
x x x x x
b)
3
sin 2sin cos2
0
1 cot
− +
=
+
x x x
x

Bài 11: Giải các phương trình sau: (ôn tập tổng hợp)
a)

(
)
1 1
2cos2 3 cot 2
sin 2 cos
+ = +x x
x x
b)
1
cot 2 2tan 2sin 2
sin 2
x x x
x
+ = +

Bài 12: Giải các phương trình sau: (ôn tập tổng hợp)
a)
2
2sin (1 cos2 ) 2cos (sin cos )
+ = + −
x x x x x
b)
3 2
2
2
cos cos 1
cos2 tan
cos
+ −
− =

x x
x x
x

Bài 13: Giải các phương trình sau: (ôn tập tổng hợp)
a)
π
2 sin
4
1 tan .(1 sin 2 )
cos
 

 
 
+ = +
x
x x
x
b)
2
2
sin 2
1 cos2 (3cos 2)(sin 2)
4
+ + = − +
x
x x x

Bài 14: Giải các phương trình sau: (ôn tập tổng hợp)

a)
1 sin 2 1 tan
2 3
1 sin 2 1 tan
+ +
 
+ =
 
− −
 
x x
x x
b)
tan .cos3 2cos2 1
3(sin 2 cos )
1 2sin
+ −
= +

x x x
x x
x

×