Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Kĩ thuật dùng bất đẳng thức Cosi

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (105.31 KB, 2 trang )

Khóa LTĐH 9 – 10 điểm môn Toán – Thầy Đặng Việt Hùng www.moon.vn
Chuyên đề 03: Bất đẳng thức – Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất Facebook: LyHung95
MỘT SỐ KĨ THUẬT SỬ DỤNG BĐT CÔ-SI – P6
Thầy Đặng Việt Hùng

Bài 1. Cho các số dương a, b, c thỏa mãn a + b + c = 1.
Chứng minh rằng
1 1 1 9
1 1 1 4
a b c
+ + ≥
+ + +

Bài 2.
Cho các s

d
ươ
ng a, b, c th

a mãn a + b + c = 1.
Tìm giá tr

l

n nh

t c

a
1 1 1


a b c
P
a b c
= + +
+ + +

Bài 3.
Cho các s

d
ươ
ng a, b th

a mãn a + b

1.
Ch

ng minh r

ng
1 1 1 9
1 1 2
a b a b
+ + ≥
− − +

Bài 4.
Cho các s


d
ươ
ng a, b th

a mãn a + b

1.
Ch

ng minh r

ng
2 2
1 5
1 1 2
a b
a b
a b a b
+ + + + ≥
− − +

Bài 5.

(Khối A – 2005)
Cho các s

d
ươ
ng a, b, c th


a mãn
1 1 1
4
a b c
+ + =

Ch

ng minh r

ng
1 1 1
1.
2 2 2
a b c b a c c a b
+ + ≤
+ + + + + +

Bài 6.
Cho các s

d
ươ
ng a, b, c.
Ch

ng minh r

ng
.

2 2 2 4
ab bc ca a b c
a b c b c a c a b
+ +
+ + ≤
+ + + + + +

Bài 7.
Cho các s

d
ươ
ng a, b, c.
Ch

ng minh r

ng
.
3 2 3 2 3 2 6
ab bc ca a b c
a b c b c a c a b
+ +
+ + ≤
+ + + + + +

Bài 8.
Cho các s

d

ươ
ng a, b, c.
Ch

ng minh r

ng
1 1 1 1 1 1
3 3 3 2 2 2
a b b c c a a b c b c a c a b
+ + ≥ + +
+ + + + + + + + +

H
ướ
ng d

n:
Ta có:
( ) ( )
1 1 4 2
3 2 3 2 2
a b b c a a b b c a a b c
+ ≥ =
+ + + + + + + + +

T
ươ
ng t


cho các B
Đ
T khác r

i c

ng l

i ta
đượ
c
đ
pcm.
Bài 9.
Cho a, b, c là các s

th

c d
ươ
ng. Ch

ng minh các b

t
đẳ
ng th

c sau:
a)

( ) ( ) ( )
1 1 1 1 1 1 1
2 3 2 3 2 3 4
a b c b c a c a b a b b c c a
 
+ + ≤ + +
 
+ + + + + + + + +
 

b)
1 1 1 1 1 1 1
2 3 2 3 2 3 2 2 2 2
a b c b c a c a b a c b a c b
 
+ + ≤ + +
 
+ + + + + + + + +
 

H
ướ
ng d

n:
Khóa LTĐH 9 – 10 điểm môn Toán – Thầy Đặng Việt Hùng www.moon.vn
Chuyên đề 03: Bất đẳng thức – Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất Facebook: LyHung95
a) Ta có
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
1 1 1 1 1 2

2 3 16
a b c a b a c b c b c a b a c b c
 
= ≤ + +
 
+ + + + + + + + + + + +
 

Tương tự cho các BĐT khác rồi cộng lại ta được đpcm.
b) Ta có
( ) ( )
1 1 1 1 1
2 3 2 2 4 2 2
a b c a c c b a c c b
 
= ≤ +
 
+ + + + + + +
 

Tương tự cho các bất đẳng thức khác ta được đpcm.
Bài 10. Cho a, b, c là ba số dương thoả mãn
3
4
a b c
+ + =
.
Tìm giá tr

nh


nh

t c

a bi

u th

c
3 3 3
1 1 1
3 3 3
P
a b b c c a
= + +
+ + +

Bài 11.
Cho tam giác ABC có chu vi 2p = a + b + c (v

i a, b, c là
độ
dài 3 c

nh).
Ch

ng minh r


ng
1 1 1 1 1 1
2
p a p b p c a b c
 
+ + ≥ + +
 
− − −
 

Bài 12.
Cho các s

th

c a, b, c > 0, và abc = 1.
Tìm GTLN c

a bi

u th

c
2 2 2 2 2 2
1 1 1
2 3 2 3 2 3
= + +
+ + + + + +
P
a b b c c a


Bài 13.
Cho các s

th

c a, b, c > 0 và th

a mãn
2 2 2
1 1 1 1 1 1
15 10 2007
   
+ + = + + +
   
   
a b c ab bc ca
.
Tìm GTLN c

a bi

u th

c
2 2 2 2 2 2
1 1 1
.
5 2 2 5 2 2 5 2 2
= + +

+ + + + + +
P
a ab b b bc c c ca a

Bài 14.
Cho các s

th

c a, b, c > 0 và th

a mãn a + b + c = 1.
Ch

ng minh r

ng
2 2 2
1 1 1 1
2 2 2 2 2 2
+ + ≥
+ + + + + + + +
ab c c cb a ac b b ab bc ac

Bài 15.

Cho 0,,
>
cba vaø a + b + c = 3.
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức

2 2 2
.
1 1 1
= + +
+ + +
a b c
P
b c a

×