Tải bản đầy đủ (.pdf) (64 trang)

Bài tập vật lý 12 toàn tập

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (596.56 KB, 64 trang )

CH NG IƯƠ : DAO Đ NG C H CỘ Ơ Ọ
Câu 1. Đ i v i dao đ ng tu n hoàn, kho ng th i gian ng n nh t sau đó tr ng thái dao đ ng l p l i nh cũố ớ ộ ầ ả ờ ắ ấ ạ ộ ặ ạ ư
g i làọ
A. T n s dao đ ng.ầ ố ộ B. Chu kì dao đ ng.ộ C. Pha ban đ u.ầ D. T n s góc.ầ ố
Câu 2. M t con l c lò xo g m lò xo có đ c ng k, v t n ng kh i l ng m. Chu kì dao đ ng c a v t đ cộ ắ ồ ộ ứ ậ ặ ố ượ ộ ủ ậ ượ
xác đ nh b i bi u th c ị ở ể ứ
A. T = 2π
k
m
. B. T = 2π
m
k
. C.
k
m
π
2
1
. D.
m
k
π
2
1
.
Câu 3. Bi u th c li đ c a dao đ ng đi u hoà là x = Acos(t + ể ứ ộ ủ ộ ề ϕ), v n t c c a v t có giá tr c c đ i làậ ố ủ ậ ị ự ạ
A. v
max
= A
2
ω. B. v


max
= 2Aω. C. v
max
= Aω
2
. D. v
max
= Aω.
Câu 4. Ph ng trình dao đ ng đi u hòa c a v t là x = 4cos(8ươ ộ ề ủ ậ πt +
6
π
) (cm), v i x tính b ng cm, t tính b ngớ ằ ằ
s. Chu kì dao đ ng c a v t làộ ủ ậ
A. 0,25 s. B. 0,125 s. C. 0,5 s. D. 4 s.
Câu 5. Bi u th c quan h gi a biên đ A, li đ x và t n s góc ể ứ ệ ữ ộ ộ ầ ố ω c a ch t đi m dao đ ng đi u hoà th iủ ấ ể ộ ề ở ờ
đi m t làể
A. A
2
= x
2
+
2
2
ω
v
. B. A
2
= v
2
+

2
2
ω
x
. C. A
2
= v
2
+ ω
2
x
2
. D. A
2
= x
2
+ ω
2
v
2
.
Câu 6. M t v t nh hình c u kh i l ng 400 g đ c treo vào lò xo nh có đ c ng 160 N/m. V t dao đ ngộ ậ ỏ ầ ố ượ ượ ẹ ộ ứ ậ ộ
đi u hoà theo ph ng th ng đ ng v i biên đ 10 cm. V n t c c a v t khi đi qua v trí cân b ng làề ươ ẳ ứ ớ ộ ậ ố ủ ậ ị ằ
A. 4 m/s. B. 6,28 m/s. C. 0 m/s D. 2 m/s.
Câu 7. Trong dao đ ng đi u hoà, đ l n gia t c c a v tộ ề ộ ớ ố ủ ậ
A. Tăng khi đ l n v n t c tăng.ộ ớ ậ ố B. Không thay đ i.ổ
C. Gi m khi đ l n v n t c tăng. ả ộ ớ ậ ố D. B ng 0 khi v n t c b ng 0.ằ ậ ố ằ
Câu 8. Trong dao đ ng đi u hoà, gia t c bi n đ iộ ề ố ế ổ
A. Cùng pha v i v n t c.ớ ậ ố B. S m pha ớ π/2 so v i v n t c.ớ ậ ố
C. Ng c pha v i v n t c.ượ ớ ậ ố D. Tr pha ễ π/2 so v i v n t c.ớ ậ ố

Câu 9. Trong dao đ ng đi u hoà, gia t c bi n đ iộ ề ố ế ổ
A. Cùng pha v i li đ .ớ ộ B. S m pha ớ π/2 so v i li đ .ớ ộ
C. Ng c pha v i li đ .ượ ớ ộ D. Tr pha ễ π/2 so v i li đ .ớ ộ
Câu 10. Dao đ ng c h c đ i chi u khiộ ơ ọ ổ ề
A. L c tác d ng có đ l n c c ti u. ự ụ ộ ớ ự ể B. L c tác d ng b ng không.ự ụ ằ
C. L c tác d ng có đ l n c c đ i.ự ụ ộ ớ ự ạ D. L c tác d ng đ i chi u.ự ụ ổ ề
Câu 11. M t dao đ ng đi u hoà có ph ng trình x = Acos(ộ ộ ề ươ ωt + ϕ) thì đ ng năng và th năng cũng bi nộ ế ế
thiên tu n hoàn v i t n sầ ớ ầ ố
A. ω’ = ω. B. ω’ = 2ω. C. ω’ =
2
ω
. D. ω’ = 4ω.
Câu 12. Pha c a dao đ ng đ c dùng đ xác đ nhủ ộ ượ ể ị
A. Biên đ dao đ ng.ộ ộ B. Tr ng thái dao đ ng.ạ ộ
C. T n s dao đ ng.ầ ố ộ D. Chu kì dao đ ng.ộ
Câu 13. M t v t dao đ ng đi u hoà v i biên đ A, t n s góc ộ ậ ộ ề ớ ộ ầ ố ω. Ch n g c th i gian là lúc v t đi qua v tríọ ố ờ ậ ị
cân b ng theo chi u d ng. Ph ng trình dao đ ng c a v t làằ ề ươ ươ ộ ủ ậ
A. x = Acos(t + π/4). B. x = Acosωt.
C. x = Acos(t - π/2). D. x = Acos(t + π/2).
Câu 14. C năng c a m t ch t đi m dao đ ng đi u hoà t l thu n v iơ ủ ộ ấ ể ộ ề ỉ ệ ậ ớ
A. biên đ dao đ ng.ộ ộ B. li đ c a dao đ ng.ộ ủ ộ
C. bình ph ng biên đ dao đ ng.ươ ộ ộ D. chu kì dao đ ng.ộ
Câu 15. V t nh dao đ ng theo ph ng trình: x = 10cos(4ậ ỏ ộ ươ πt +
2
π
) (cm). V i t tính b ng giây. Đ ng năngớ ằ ộ
c a v t đó bi n thiên v i chu kìủ ậ ế ớ
A. 0,50 s. B. 1,50 s. C. 0,25 s. D. 1,00 s.
Câu 16. M t v t dao đ ng đi u hòa d c theo tr c Ox v i biên đ A, t n s f. Ch n góc t a đ v trí cânộ ậ ộ ề ọ ụ ớ ộ ầ ố ọ ọ ộ ở ị
b ng c a v t, góc th i gian tằ ủ ậ ờ

0
= 0 là lúc v t v trí x = A. Ph ng trình dao đ ng c a v t làậ ở ị ươ ộ ủ ậ
A. x = Acos(2πft + 0,5π). B. x = Acos(2πft - 0,5π).
1
Toàn t p tr c nghi m v t lý 12ậ ắ ệ ậ
C. x = Acosπft. D. x = Acos2πft.
Câu 17. Trong dao đ ng đi u hoà, v n t c t c th i bi n đ iộ ề ậ ố ứ ờ ế ổ
A. cùng pha v i li đ .ớ ộ B. l ch pha 0,5ệ π v i li đ .ớ ộ
C. ng c pha v i li đ .ượ ớ ộ D. s m pha 0,25ớ π v i li đ .ớ ộ
Câu 18. Con l c lò xo dao đ ng đi u hoà theo ph ng ngang v i biên đ A. Li đ c a v t khi th năngắ ộ ề ươ ớ ộ ộ ủ ậ ế
b ng đ ng năng làằ ộ
A. x = ±
2
A
. B. x = ±
2
2A
. C. x = ±
4
A
. D. x = ±
4
2A
.
Câu 19. M t ch t đi m dao đ ng đi u hoà v i chu kì T = 3,14 s; biên đ A = 1 m. Khi ch t đi m đi qua vộ ấ ể ộ ề ớ ộ ấ ể ị
trí cân b ng thì v n t c c a nó b ngằ ậ ố ủ ằ
A. 0,5 m/s. B. 2 m/s. C. 3 m/s. D. 1 m/s.
Câu 20. M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình x = Acosộ ắ ộ ề ớ ươ ωt và có c năng là ơ W. Đ ng năngộ
c a v t t i th i đi m t làủ ậ ạ ờ ể
A. W

đ
= Wsin
2
ωt. B. W
đ
= Wsinωt. C. W
đ
= Wcos
2
ωt. D. W
đ
= Wcosωt.
Câu 21. V n t c c a ch t đi m dao đ ng đi u hoà có đ l n c c đ i khiậ ố ủ ấ ể ộ ề ộ ớ ự ạ
A. Li đ có đ l n c c đ i.ộ ộ ớ ự ạ C. Li đ b ng không.ộ ằ
B. Gia t c có đ l n c c đ i.ố ộ ớ ự ạ D. Pha c c đ i.ự ạ
Câu 22. M t con l c lò xo g m m t lò xo có đ c ng k = 100 N/m và v t có kh i l ng m = 250 g, daoộ ắ ồ ộ ộ ứ ậ ố ượ
đ ng đi u hoà v i biên đ A = 6 cm. Ch n g c th i gian lúc v t đi qua v trí cân b ng. Quãng đ ng v t điộ ề ớ ộ ọ ố ờ ậ ị ằ ườ ậ
đ c trong 0,1ượ π s đ u tiên làầ
A. 6 cm. B. 24 cm. C. 9 cm. D. 12 cm.
Câu 23. Chu kì dao đ ng đi u hoà c a con l c lò xo ph thu c vàoộ ề ủ ắ ụ ộ
A. Biên đ dao đ ng.ộ ộ B. C u t o c a con l c.ấ ạ ủ ắ
C. Cách kích thích dao đ ng.ộ D. Pha ban đ u c a con l c.ầ ủ ắ
Câu 24. M t v t dao đ ng đi u hoà trên qu đ o dài 40 cm. Khi v trí có li đ x = 10 cm, v t có v n t cộ ậ ộ ề ỹ ạ ở ị ộ ậ ậ ố
20π
3
cm/s. Chu kì dao đ ng làộ
A. 1 s. B. 0,5 s. C. 0,1 s. D. 5 s.
Câu 25. Ph ng trình dao đ ng c a m t v t dao đ ng đi u hòa có d ng x = Acos(t + ươ ộ ủ ộ ậ ộ ề ạ
4
π

) (cm). G c th iố ờ
gian đã đ c ch nượ ọ
A. Khi ch t đi m đi qua v trí có li đ x = ấ ể ị ộ
2
A
theo chi u d ng.ề ươ
B. Khi ch t đi m qua v trí có li đ x = ấ ể ị ộ
2
2A
theo chi u d ng.ề ươ
C. Khi ch t đi m đi qua v trí có li đ x = ấ ể ị ộ
2
2A
theo chi u âm.ề
D. Khi ch t đi m đi qua v trí có li đ x = ấ ể ị ộ
2
A
theo chi u âm.ề
Câu 26. M t con l c lò xo g m m t lò xo kh i l ng không đáng k , m t đ u c đ nh và m t đ u g n v iộ ắ ồ ộ ố ượ ể ộ ầ ố ị ộ ầ ắ ớ
viên bi nh , dao đ ng đi u hòa theo ph ng ngang. L c đàn h i c a lò xo tác d ng lên viên bi luôn h ngỏ ộ ề ươ ự ồ ủ ụ ướ
A. theo chi u chuy n đ ng c a viên bi.ề ể ộ ủ B. theo chi u âm qui c.ề ướ
C. v v trí cân b ng c a viên bi. ề ị ằ ủ D. theo chi u d ng qui c.ề ươ ướ
Câu 27. M t con l c lò xo g m m t lò xo kh i l ng không đáng k , m t đ u c đ nh và m t đ u g n v iộ ắ ồ ộ ố ượ ể ộ ầ ố ị ộ ầ ắ ớ
m t viên bi nh kh i l ng m. Con l c này dao đ ng đi u hòa có c năngộ ỏ ố ượ ắ ộ ề ơ
A. t l ngh ch v i kh i l ng c a viên bi.ỉ ệ ị ớ ố ượ ủ B. t l v i bình ph ng biên đ dao đ ng.ỉ ệ ớ ươ ộ ộ
C. t l v i bình ph ng chu kì dao đ ng.ỉ ệ ớ ươ ộ D. t l ngh ch v i đ c ng k c a lò xo.ỉ ệ ị ớ ộ ứ ủ
Câu 28. M t con l c lò xo có đ c ng là k treo th ng đ ng. Đ giãn c a lò xo v trí cân b ng là ộ ắ ộ ứ ẳ ứ ộ ủ ở ị ằ ∆l. Con
l c dao đ ng đi u hoà v i biên đ là A (A > ắ ộ ề ớ ộ ∆l). L c đàn h i nh nh t c a lò xo trong quá trình dao đ ngự ồ ỏ ấ ủ ộ

A. F = k∆l. B. F = k(A - ∆l) C. F = kA. D. F = 0.

Câu 29. Con l c lò xo th ng đ ng g m m t lò xo có đ u trên c đ nh, đ u d i g n v t dao đ ng đi u hoàắ ẳ ứ ồ ộ ầ ố ị ầ ướ ắ ậ ộ ề
có t n sầ ố góc 10 rad/s, t i n i có gia t c tr ng tr ng g = 10 m/sạ ơ ố ọ ườ
2
thì t i v trí cân b ng đ giãn c a lò xo làạ ị ằ ộ ủ
A. 5 cm. B. 8 cm. C. 10 cm. D. 6 cm.
Câu 30. Trong 10 giây, v t dao đ ng đi u hòa th c hi n đ c 40 dao đ ng. Thông tin nào sau đây là ậ ộ ề ự ệ ượ ộ sai?
A. Chu kì dao đ ng c a v t là 0,25 s. ộ ủ ậ
2
B. T n s dao đ ng c a v t là 4 Hz.ầ ố ộ ủ ậ
C. Ch sau 10 s quá trình dao đ ng c a v t m i l p l i nh cũ.ỉ ộ ủ ậ ớ ặ ạ ư
D. Sau 0,5 s, quãng đ ng v t đi đ c b ng 8 l n biên đ .ườ ậ ượ ằ ầ ộ
Câu 31. M t con l c lò xo g m v t có kh i l ng m và lò xo có đ c ng k, dao đ ng đi u hòa. N u tăngộ ắ ồ ậ ố ượ ộ ứ ộ ề ế
đ c ng k lên 2 l n và gi m kh i l ng m đi 8 l n thì t n s dao đ ng c a v t sộ ứ ầ ả ố ượ ầ ầ ố ộ ủ ậ ẽ
A. tăng 4 l n.ầ B. gi m 2 l n.ả ầ C. tăng 2 l n. ầ D. gi m 4 l n.ả ầ
Câu 32. Con l c lò xo đ u trên c đ nh, đ u d i g n v t n ng dao đ ng đi u hoà theo ph ng th ngắ ầ ố ị ầ ướ ắ ậ ặ ộ ề ươ ẳ
đ ng n i có gia t c tr ng tr ng g. Khi v t v trí cân b ng, đ giãn c a lò xo là ứ ở ơ ố ọ ườ ậ ở ị ằ ộ ủ ∆l. Chu kì dao đ ngộ
c a con l c đ c tính b ng bi u th củ ắ ượ ằ ể ứ
A. T = 2π
m
k
. B. T =
π
2
1
l
g

. C. T = 2π
g
l∆

. D.
π
2
1
k
m
.
Câu 33. M t con l c lò xo g m lò xo có đ c ng k và v t có kh i l ng m dao đ ng đi u hoà, khi m=mộ ắ ồ ộ ứ ậ ố ượ ộ ề
1
thì
chu kì dao đ ng là Tộ
1
, khi m = m
2
thì chu kì dao đ ng là Tộ
2
. Khi m = m
1
+ m
2
thì chu kì dao đ ng làộ
A.
21
1
TT +
. B. T
1
+ T
2
. C.

2
2
2
1
TT +
. D.
2
2
2
1
21
TT
TT
+
.
Câu 34 Công th c nào sau đây dùng đ tính t n s dao đ ng c a l c lò xo treo th ng đ ng (∆ứ ể ầ ố ộ ủ ắ ẳ ứ l là đ giãnộ
c a lò xo v trí cân b ng):ủ ở ị ằ
A. f = 2π
m
k
B. f =
ω
π
2
C. f = 2π
g
l∆
D. f =
π
2

1
l
g

Câu 35. T i n i có gia t c tr ng tr ng 9,8 m/sạ ơ ố ọ ườ
2
, m t con l c đ n dao đ ng đi u hoà v i chu kì 2ộ ắ ơ ộ ề ớ π/7.
Chi u dài c a con l c đ n đó làề ủ ắ ơ
A. 2 mm. B. 2 cm. C. 20 cm. D. 2 m.
Câu 36. Chu kì dao đ ng c a con l c đ n ộ ủ ắ ơ không ph thu c vàoụ ộ
A. kh i l ng qu n ng.ố ượ ả ặ B. vĩ đ đ a lí.ộ ị
C. gia t c tr ng tr ng.ố ọ ườ D. chi u dài dây treo.ề
Câu 37. M t con l c đ n đ c treo tr n thang máy. Khi thang máy đ ng yên con l c dao đ ng đi u hòaộ ắ ơ ượ ở ầ ứ ắ ộ ề
v i chu kì T. Khi thang máy đi lên th ng đ ng ch m d n đ u v i gia t c có đ l n b ng m t n a gia t cớ ẳ ứ ậ ầ ề ớ ố ộ ớ ằ ộ ử ố
tr ng tr ng n i đ t thang máy thì con l c dao đ ng đi u hòa v i chu kì T’ làọ ườ ơ ặ ắ ộ ề ớ
A. T’ = 2T. B. T’ = 0,5T. C. T’ = T
2
. D. T’ =
2
T
.
Câu 38. T i m t n i, chu kì dao đ ng đi u hoà con l c đ n t l thu n v iạ ộ ơ ộ ề ắ ơ ỉ ệ ậ ớ
A. gia t c tr ng tr ng.ố ọ ườ B. căn b c hai gia t c tr ng tr ng.ậ ố ọ ườ
C. chi u dài con l c.ề ắ D. căn b c hai chi u dài con l c.ậ ề ắ
Câu 39. Chu kì dao đ ng đi u hòa c a m t con l c đ n có chi u dài dây treo ộ ề ủ ộ ắ ơ ề l t i n i có gia t c tr ngạ ơ ố ọ
tr ng g làườ
A.
g
l
π

2
1
. B. 2π
l
g
. C. 2π
g
l
. D.
l
g
π
2
1
.
Câu 40. M t con l c đ n g m hòn bi nh kh i l ng m, treo vào m t s i dây không giãn, kh i l ng dâyộ ắ ơ ồ ỏ ố ượ ộ ợ ố ượ
không đáng k . Khi con l c đ n dao đ ng đi u hòa v i chu kì 3 s thì hòn bi chuy n đ ng trên cung tròn dàiể ắ ơ ộ ề ớ ể ộ
4 cm. Th i gian đ hòn bi đi đ c 2 cm k t v trí cân b ng làờ ể ượ ể ừ ị ằ
A. 0,25 s. B. 0,5 s. C. 0,75 s. D. 1,5 s.
Câu 41. M t con l c đ n dao đ ng đi u hoà v i chu kì T. Đ ng năng c a con l c bi n thiên tu n hoàn theoộ ắ ơ ộ ề ớ ộ ủ ắ ế ầ
th i gian v i chu kì làờ ớ
A. T. B.
2
T
. C. 2T. D.
4
T
.
Câu 42. T i cùng m t v trí đ a lí, hai con l c đ n có chu kì dao đ ng l n l t là Tạ ộ ị ị ắ ơ ộ ầ ượ
1

= 2 s và T
2
= 1,5s. Chu
kì dao đ ng c a con l c th ba có chi u dài b ng t ng chi u dài c a hai con l c nói trên làộ ủ ắ ứ ề ằ ổ ề ủ ắ
A. 5,0 s. B. 2,5 s. C. 3,5 s. D. 4,9 s.
Câu 43. T i cùng m t v trí đ a lí, hai con l c đ n có chu kì dao đ ng l n l t là Tạ ộ ị ị ắ ơ ộ ầ ượ
1
= 2 s và T
2
= 1,5s, chu kì
dao đ ng c a con l c th ba có chi u dài b ng hi u chi u dài c a hai con l c nói trên làộ ủ ắ ứ ề ằ ệ ề ủ ắ
A. 1,32 s. B. 1,35 s. C. 2,05 s. D. 2,25 s.
Câu 44. T i cùng m t v trí đ a lí, n u chi u dài con l c đ n tăng 4 l n thì chu kì dao đ ng đi u hoà c a nóạ ộ ị ị ế ề ắ ơ ầ ộ ề ủ
A. gi m 2 l n.ả ầ B. gi m 4 l n.ả ầ C. tăng 2 l n.ầ D. tăng 4 l n.ầ
Câu 45. Trong các công th c sau, công th c nào dùng đ tính t n s dao đ ng nh c a con l c đ nứ ứ ể ầ ố ộ ỏ ủ ắ ơ
3
Toàn t p tr c nghi m v t lý 12ậ ắ ệ ậ
A. 2π.
l
g
. B.
π
2
1
g
l
. C. 2π.
g
l
. D.

π
2
1
l
g
.
Câu 46. Hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ng có các ph ng trình l n l t là xộ ề ươ ươ ầ ượ
1
= 4cos100πt (cm) và x
2
=
3cos(100πt +
2
π
) (cm). Dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng đó có biên đ làộ ổ ợ ủ ộ ộ
A. 5 cm. B. 3,5 cm. C. 1 cm. D. 7 cm.
Câu 47. Hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng cùng t n s có các ph ng trình là xộ ề ươ ầ ố ươ
1
= 3cos(t -
4
π
) (cm) và
x
2
=4cos(t +
4
π
) (cm). Biên đ c a dao đ ng t ng h p hai dao đ ng trên làộ ủ ộ ổ ợ ộ
A. 5 cm. B. 1 cm. C. 7 cm. D. 12 cm.
Câu 48. M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hoà vộ ậ ự ệ ồ ờ ộ ề iớ các ph ng trình xươ

1
= 5cos10πt (cm) và x
2
=
5cos(10πt +
3
π
) (cm). Ph ng trình dao đ ng t ng h p c a v t làươ ộ ổ ợ ủ ậ
A. x = 5cos(10πt +
6
π
) (cm). B. x = 5
3
cos(10πt +
6
π
) (cm).
C. x = 5
3
cos(10πt +
4
π
) (cm). D. x = 5cos(10πt +
2
π
) (cm).
Câu 49. M t v t tham gia đ ng th i hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ng v i các ph ng trình: xộ ậ ồ ờ ộ ề ươ ớ ươ
1
=A
1

cos(t+
ϕ
1
) và x
2
= A
2
cos(t + ϕ
2
). Biên đ dao đ ng t ng h p c a chúng đ t c c đ i khiộ ộ ổ ợ ủ ạ ự ạ
A. ϕ
2
– ϕ
1
= (2k + 1) π. B. ϕ
2
– ϕ
1
= (2k + 1)
2
π
. C. ϕ
2
– ϕ
1
= 2kπ. D. ϕ
2
– ϕ
1
=

4
π
.
Câu 50. Hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s , có các ph ng trình là xộ ề ươ ầ ố ươ
1
= Acos(t +
3
π
) và
x
2
=Acos(t -
3
2
π
) là hai dao đ ngộ
A. cùng pha. B. l ch pha ệ
3
π
. C. l ch pha ệ
2
π
. D. ng c pha.ượ
Câu 51. Hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s , có ph ng trình l n l t là xộ ề ươ ầ ố ươ ầ ượ
1
= 4cos(πt -
6
π
)
(cm) và x

2
= 4cos(πt -
2
π
) (cm). Dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng này có biên đ làộ ổ ợ ủ ộ ộ
A. 4
3
cm. B. 2
7
cm. C. 2
2
cm. D. 2
3
cm.
Câu 52. Khi x y ra hi n t ng c ng h ng c thì v t ti p t c dao đ ngả ệ ượ ộ ưở ơ ậ ế ụ ộ
A. v i t n s b ng t n s dao đ ng riêng.ớ ầ ố ằ ầ ố ộ B. v i t n s nh h n t n s dao đ ng riêng.ớ ầ ố ỏ ơ ầ ố ộ
C. v i t n s l n h n t n s dao đ ng riêng.ớ ầ ố ớ ơ ầ ố ộ D. mà không ch u ngo i l c tác d ng.ị ạ ự ụ
Câu 53. M t v t tham gia đ ng th i 2 dao đ ng đi u hoà cùng ph ng, cùng t n s xộ ậ ồ ờ ộ ề ươ ầ ố
1
= A
1
cos (t+ϕ
1
) và
x
2
= A
2
cos (t + ϕ
2

). Biên đ dao đ ng t ng h p c a chúng đ t c c ti u khi (v i k ộ ộ ổ ợ ủ ạ ự ể ớ ∈ Z)
A. ϕ
2
– ϕ
1
= (2k + 1)π. B. ϕ
2
– ϕ
1
= 2kπ C. ϕ
2
– ϕ
1
= (2k + 1)
2
π
. D.ϕ
2
– ϕ
1
=
4
π
Câu 54. V t có kh i l ng m = 100 g th c hi n dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng đi u hoà cùngậ ố ượ ự ệ ộ ổ ợ ủ ộ ề
ph ng, cùng t n s , vươ ầ ố iớ các ph ng trình là xươ
1
= 5cos(10t + π) (cm) và x
2
= 10cos(10t - π/3) (cm). Giá trị
c c đ i c a l c t ng h p tác d ng lên v t làự ạ ủ ự ổ ợ ụ ậ

A. 50
3
N. B. 5
3
N. C. 0,5
3
N. D. 5 N.
Câu 55. Biên đ dao đ ng c ng b c ộ ộ ưỡ ứ không ph thu c vàoụ ộ
A. Pha ban đ u c a ngo i l c tu n hoàn tác d ng lên v t.ầ ủ ạ ự ầ ụ ậ
B. Biên đ ngo i l c tu n hoàn tác d ng lên v t.ộ ạ ự ầ ụ ậ
C. T n s ngo i l c tu n hoàn tác d ng lên v t.ầ ố ạ ự ầ ụ ậ D. H s l c c n tác d ng lên v t.ệ ố ự ả ụ ậ
Câu 56. M t h dao đ ng ch u tác d ng c a m t ngo i l c tu n hoàn Fộ ệ ộ ị ụ ủ ộ ạ ự ầ
n
= F
0
sin10πt thì x y ra hi n t ngả ệ ượ
c ng h ng. T n s dao đ ng riêng c a h ph i làộ ưở ầ ố ộ ủ ệ ả
A. 5π Hz. B. 5 Hz. C. 10 Hz. D. 10π Hz.
4
Câu 57. M t v t có kh i l ng m = 200g th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ng, cùngộ ậ ố ượ ự ệ ồ ờ ộ ề ươ
t n s và có các ph ng trình dao đ ng là xầ ố ươ ộ
1
= 6cos(15t +
3
π
) (cm) và x
2
= A
2
cos(15t + π) (cm). Bi t cế ơ

năng dao đ ng c a v t là ộ ủ ậ W = 0,06075 J. Hãy xác đ nh Aị
2
.
A. 4 cm. B. 1 cm. C. 6 cm. D. 3 cm.
Câu 58. Phát bi u nào sau đây là ể sai khi nói v dao đ ng t t d n?ề ộ ắ ầ
A. Biên đ dao đ ng gi m d n.ộ ộ ả ầ B. C năng dao đ ng gi m d n.ơ ộ ả ầ
C. T n s dao đ ng càng l n thì s t t d n càng ch m.ầ ố ộ ớ ự ắ ầ ậ
D. L c c n và l c ma sát càng l n thì s t t d n càng nhanh.ự ả ự ớ ự ắ ầ
Câu 59. Đi u ki n nào sau đây là đi u ki n c a s c ng h ng?ề ệ ề ệ ủ ự ộ ưở
A. Chu kì c a l c c ng b c ph i l n h n chu kì riêng c a h .ủ ự ưỡ ứ ả ớ ơ ủ ệ
B. L c c ng b c ph i l n h n ho c b ng m t giá tr Fự ưỡ ứ ả ớ ơ ặ ằ ộ ị
0
nào đó.
C. T n s c a l c c ng b c ph i b ng t n s riêng c a h .ầ ố ủ ự ưỡ ứ ả ằ ầ ố ủ ệ
D. T n s c a l c c ng b c ph i l n h n t n s riêng c a h . ầ ố ủ ự ưỡ ứ ả ớ ơ ầ ố ủ ệ
Câu 60. Nh n đ nh nào sau đây là ậ ị sai khi nói v dao đ ng c t t d n?ề ộ ơ ắ ầ
A. Trong dao đ ng c t t d n, c năng gi m theo th i gian.ộ ơ ắ ầ ơ ả ờ
B. L c ma sát càng l n thì dao đ ng t t d n càng nhanh.ự ớ ộ ắ ầ
C. Dao đ ng t t d n có biên đ gi m d n theo th i gian.ộ ắ ầ ộ ả ầ ờ
D. Đ ng năng gi m d n còn th năng thì bi n thiên đi u hòa.ộ ả ầ ế ế ề
Câu 61. Hai dao đ ng đi u hòa, cùng ph ng theo các ph ng trình xộ ề ươ ươ
1
= 3cos(20πt) (cm) và x
2
= 4cos(20πt
+
2
π
) (cm); v i x tính b ng cm, t tính b ng giây. T n s c a dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng đó làớ ằ ằ ầ ố ủ ộ ổ ợ ủ ộ
A. 5 Hz. B. 20π Hz C. 10 Hz. D. 20 Hz.

Câu 62. M t con l c lò xo đang dao đ ng đi u hòa theo ph ng n m ngang v i chu kì T. N u cho con l cộ ắ ộ ề ươ ằ ớ ế ắ
này dao đ ng đi u hòa theo ph ng th ng đ ng thì chu kì dao đ ng c a nó lúc này làộ ề ươ ẳ ứ ộ ủ
A. 4T. B. 2T. C. 0,5T. D. T.
Câu 63. Trong dao đ ng đi u hòa c a con l c lò xo, n u biên đ dao đ ng c a con l c tăng 4 l n thì thì cộ ề ủ ắ ế ộ ộ ủ ắ ầ ơ
năng c a con l c sủ ắ ẽ
A. tăng 2 l n. ầ B. tăng 16 l n. ầ C. gi m 2 l n. ả ầ D. gi m 16 l n.ả ầ
Câu 64. Dao đ ng t t d n c a con l c đ n có đ c đi m làộ ắ ầ ủ ắ ơ ặ ể
A. biên đ không đ i.ộ ổ B. c năng c a dao đ ng không đ i.ơ ủ ộ ổ
C. c năng c a dao đ ng gi m d n.ơ ủ ộ ả ầ D. đ ng năng c a con l c v trí cân b ng luôn khôngộ ủ ắ ở ị ằ
đ i.ổ
Câu 65. M t con l c đ n dao đ ng đi u hòa m t đ t v i chu kì T. N u đ a con l c đ n này lên M tộ ắ ơ ộ ề ở ặ ấ ớ ế ư ắ ơ ặ
Trăng có gia t c tr ng tr ng b ng 1/6 gia t c tr ng tr ng m t đ t, coi đ dài c a dây treo con l cố ọ ườ ằ ố ọ ườ ở ặ ấ ộ ủ ắ
không đ i, thì chu kì dao đ ng c a con l c trên M t Trăng làổ ộ ủ ắ ặ
A. 6T. B.
6
T. C.
6
T
. D.
2
π
.
Câu 66. Khi nói v dao đ ng đi u hòa c a con l c n m ngang, phát bi u nào sau đây là ề ộ ề ủ ắ ằ ể sai?
A. T c đ c a v t có giá tr c c đ i khi nó đi qua v trí cân b ng.ố ộ ủ ậ ị ự ạ ị ằ
B. Gia t c c a v t có đ l n c c đ i v trí biên.ố ủ ậ ộ ớ ự ạ ở ị
C. L c đàn h i tác d ng lên v t luôn h ng v v trí cân b ng.ự ồ ụ ậ ướ ề ị ằ
D. Gia t c c a v t có giá tr c c đ i v trí cân b ng.ố ủ ậ ị ự ạ ở ị ằ
Câu 67. Cho m t con l c lò xo có kh i l ng không đáng k có đ c ng k và v t nh có kh i l ng m, daoộ ắ ố ượ ể ộ ứ ậ ỏ ố ượ
đ ng đi u hòa v i biên đ A. Vào th i đi m đ ng năng c a con l c b ng 3 l n th năng c a v t, đ l nộ ề ớ ộ ờ ể ộ ủ ắ ằ ầ ế ủ ậ ộ ớ
v n t c c a v t đ c tính b ng bi u th cậ ố ủ ậ ượ ằ ể ứ

A. v = A
m
k
4
. B. v = A
m
k
8
. C. v = A
m
k
2
. D. v = A
m
k
4
3
.
Câu 68. M t con l c lò xo n m ngang g m m t hòn bi có kh i l ng m và lò xo nh có đ c ng k=45ộ ắ ằ ồ ộ ố ượ ẹ ộ ứ
(N/m). Kích thích cho v t dao đ ng đi u hòa v i biên đ 2 cm thì gia t c c c đ i c a v t khi dao đ ngậ ộ ề ớ ộ ố ự ạ ủ ậ ộ
b ng 18 m/sằ
2
. B qua m i l c c n. Kh i l ng m b ngỏ ọ ự ả ố ượ ằ
A. 75 g. B. 0,45 kg. C. 50 g. D. 0,25 kg.
Câu 69. Ph ng trình dao đ ng c a v t có d ng x = 4sinươ ộ ủ ậ ạ
2
(5πt + π/4) (cm). Biên đ dao đ ng c a v t làộ ộ ủ ậ
A. 4 cm. B. 2 cm. C. 4
2
cm. D. 2

2
cm.
Câu 70. M t con l c đ n có chi u dài 0,3m đ c treo vào tr n m t toa xe l a. Con l c b kích đ ng m iộ ắ ơ ề ượ ầ ộ ử ắ ị ộ ỗ
khi bánh xe c a toa g p ch n i c a các đo n ray. Bi t kho ng cách gi a hai m i n i ray là 12,5 m và giaủ ặ ổ ố ủ ạ ế ả ữ ố ố
5
Toàn t p tr c nghi m v t lý 12ậ ắ ệ ậ
t c tr ng tr ng là 9,8 m/số ọ ườ
2
. Biên đ c a con l c đ n này l n nh t khi đoàn tàu chuy n đ ng th ng đ u v iộ ủ ắ ơ ớ ấ ể ộ ẳ ề ớ
t c đ x p xĩố ộ ấ
A. 41 km/h. B. 60 km/h. C. 11,5 km/h. D. 12,5 km/h.
Câu 71. M t con l c đ n có đ dài ộ ắ ơ ộ l đ c th không v n t c ban đ u t v trí biên có biên đ góc ượ ả ậ ố ầ ừ ị ộ α
0
( α ≤
10
0
). B qua m i ma sát. Khi con l c đi qua v trí có li đ góc ỏ ọ ắ ị ộ α thì t c đ c a con l c làố ộ ủ ắ
A. v =
)cos(cos2
0
αα
−gl
. B. v =
)cos1(2
α
−gl
.
C. v =
)cos(cos2
0

αα
−gl
. D. v =
)cos(cos2
0
αα
+gl
.
Câu 72. Trong dao đ ng đi u hòa c a con l c lò xo, nh ng đ i l ng nào ch ph thu c vào s kích thíchộ ề ủ ắ ữ ạ ượ ỉ ụ ộ ự
ban đ u?ầ
A. Li đ và gia t c.ộ ố B. Chu kỳ và v n t c.ậ ố
C. V n t c và t n s góc.ậ ố ầ ố D. Biên đ và pha ban đ u.ộ ầ
Câu 73. G n l n l t hai qu c u vào m t lò xo và cho chúng dao đ ng. Trong cùng m t kho ng th i gian,ắ ầ ượ ả ầ ộ ộ ộ ả ờ
qu c u mả ầ
1
th c hi n đ c 28 dao đ ng, qu c u mự ệ ượ ộ ả ầ
2
th c hi n đ c 14 dao đ ng. K t lu n nào đúng?ự ệ ượ ộ ế ậ
A. m
2
= 2 m
1
. B. m
2
= 4 m
1
. C. m
2
= 0,25 m
1

. D. m
2
= 0,5 m
1
.
Câu 74. M t con l c lò xo có đ ng năng bi n thiên tu n hoàn v i chu kì T. Thông tin nào sau đây là ộ ắ ộ ế ầ ớ sai?
A. C năng c a con l c là h ng s .ơ ủ ắ ằ ố B. Chu kì dao đ ng c a con l c làộ ủ ắ
0,5T.
C. Th năng c a con l c bi n thiên tu n hoàn v i chu kì T.ế ủ ắ ế ầ ớ D. T n s góc c a dao đ ng là ầ ố ủ ộ ω =
T
π
4
.
Câu 75. M t con l c g m v t m = 0,5 kg treo vào lò xo có k = 20 N/m, dao đ ng đi u hòa theo ph ngộ ắ ồ ậ ộ ề ươ
th ng đ ng v i biên đ 3 cm. T i v trí có li đ x = 2 cm, v n t c c a con l c có đ l n làẳ ứ ớ ộ ạ ị ộ ậ ố ủ ắ ộ ớ
A. 0,12 m/s. B. 0,14 m/s. C. 0,19 m/s. D. 0,0196 m/s.
Câu 76. M t con l c lò xo g m v t nh kh i l ng 400 g, lò xo có kh i l ng không đáng k , đ c ng 100ộ ắ ồ ậ ỏ ố ượ ố ượ ể ộ ứ
N/m. Con l c dao đ ng đi u hòa theo ph ng ngang. L y ắ ộ ề ươ ấ π
2
= 10. Dao đ ng c a con l c có chu kỳ làộ ủ ắ
A. 0,6 s. B. 0,2 s. C. 0,8 s. D. 0,4 s.
Câu 77. M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox theo ph ng trình x = 5cos4ộ ấ ể ộ ề ụ ươ πt (x tính b ng cm, tằ
tính b ng s). T i th i đi m t = 5 s, v n t c c a ch t đi m này có giá tr b ngằ ạ ờ ể ậ ố ủ ấ ể ị ằ
A. 0 cm/s. B. 5 cm/s. C. -20π cm/s. D. 20π cm/s.
Câu 78. Cho hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng có các ph ng trình l n l t là xộ ề ươ ươ ầ ượ
1
= 4cos(πt -
6
π
) (cm) và

x
2
= 4cos(πt -
2
π
) (cm). Dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng này có biên đ làộ ổ ợ ủ ộ ộ
A. 8 cm. B. 2 cm. C. 4
3
cm. D. 4
2
cm.
Câu 79. Dao đ ng t t d nộ ắ ầ
A. luôn có h i.ạ B. có biên đ không đ i theo th i gian.ộ ổ ờ
C. luôn có l i.ợ D. có biên đ gi m d n theo th i gian.ộ ả ầ ờ
Câu 80. M t v t nh dao đ ng đi u hòa theo m t tr c c đ nh. Phát bi u nào sau đây đúng?ộ ậ ỏ ộ ề ộ ụ ố ị ể
A. Qu đ o chuy n đ ng c a v t là m t đ ng hình sin.ỹ ạ ể ộ ủ ậ ộ ườ
B. Qu đ o chuy n đ ng c a v t là m t đo n th ng.ỹ ạ ể ộ ủ ậ ộ ạ ẳ
C. L c kéo v tác d ng vào v t không đ i.ự ề ụ ậ ổ D. Li đ c a v t t l v i th i gian dao đ ng.ộ ủ ậ ỉ ệ ớ ờ ộ
Câu 81. M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i chu kỳ 0,5ộ ấ ể ộ ề ớ π (s) và biên đ 2 cm. V n t c c a ch t đi mộ ậ ố ủ ấ ể
t i v trí cân b ng có đ l n b ngạ ị ằ ộ ớ ằ
A. 3 cm/s. B. 0,5 cm/s. C. 4 cm/s. D. 8 cm/s.
Câu 82. M t con l c đ n g m qu c u nh kh i l ng m đ c treo vào m t đ u s i dây m m, nh , khôngộ ắ ơ ồ ả ầ ỏ ố ượ ượ ộ ầ ợ ề ẹ
dãn, dài 64 cm. Con l c dao đ ng đi u hòa t i n i có gia t c tr ng tr ng g. L y g = ắ ộ ề ạ ơ ố ọ ườ ấ π
2
(m/s
2
). Chu kỳ dao
đ ng c a con l c làộ ủ ắ
A. 0,5 s. B. 1,6 s. C. 1 s. D. 2 s.
Câu 83. M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa. Bi t lò xo có đ c ng 36 N/m và v t nh có kh i l ng 100ộ ắ ộ ề ế ộ ứ ậ ỏ ố ượ

g. L y ấ π
2
= 10. Đ ng năng c a con l c bi n thiên theo th i gian v i t n sộ ủ ắ ế ờ ớ ầ ố
A. 6 Hz. B. 3 Hz. C. 12 Hz. D. 1 Hz.
Câu 84. T i m t n i trên m t đ t, m t con l c đ n dao đ ng đi u hạ ộ ơ ặ ấ ộ ắ ơ ộ ề òa. Trong kho ng th i gian ả ờ ∆t, con l cắ
th c hi n 60 dao đ ng toàn ph n; thay đ i chi u dài con l c m t đo n 44 cm thì cũng trong kho ng th iự ệ ộ ầ ổ ề ắ ộ ạ ả ờ
gian ∆t y, nó th c hi n 50 dao đ ng toàn ph n. Chi u dài ban đ u c a con l c làấ ự ệ ộ ầ ề ầ ủ ắ
A. 144 cm. B. 60 cm. C. 80 cm. D. 100 cm.
6
Câu 85. Chuy n đ ng c a m t v t là t ng h p c a hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng. Hai dao đ ng nàyể ộ ủ ộ ậ ổ ợ ủ ộ ề ươ ộ
có ph ng trình l n l t là ươ ầ ượ
1
x 4cos(10t )
4
π
= +
(cm) và
2
3
x 3cos(10t )
4
π
= −
(cm). Đ l n v n t c c a v tộ ớ ậ ố ủ ậ
v trí cân b ng làở ị ằ
A. 100 cm/s. B. 50 cm/s. C. 80 cm/s. D. 10 cm/s.
Câu 86. M t con l c lò xo có kh i l ng v t nh là 50 g. Con l c dao đ ng đi u hòa theo tr c c đ nh n mộ ắ ố ượ ậ ỏ ắ ộ ề ụ ố ị ằ
ngang v i ph ng trình x = Acosớ ươ ωt. C sau nh ng kho ng th i gian 0,05 s thì đ ng năng và th năng c aứ ữ ả ờ ộ ế ủ
v t l i b ng nhau. L y ậ ạ ằ ấ π
2

=10. Lò xo c a con l c có đ c ng b ngủ ắ ộ ứ ằ
A. 50 N/m. B. 100 N/m. C. 25 N/m. D. 200 N/m.
Câu 87. M t v t dao đ ng đi u hòa có ph ng trình x = Acos(ộ ậ ộ ề ươ ωt + ϕ). G i v và a l n l t là v n t c và giaọ ầ ượ ậ ố
t c c a v t. H th c đúng làố ủ ậ ệ ứ
A.
2 2
2
4 2
v a
A+ =
ω ω
. B.
2 2
2
2 2
v a
A+ =
ω ω
. C.
2 2
2
2 4
v a
A+ =
ω ω
. D.
2 2
2
2 4
a

A
v
ω
+ =
ω
.
Câu 88. Khi nói v dao đ ng c ng b c, phát bi u nào sau đây là đúng?ề ộ ưỡ ứ ể
A. Dao đ ng c a con l c đ ng h là dao đ ng c ng b c.ộ ủ ắ ồ ồ ộ ưỡ ứ
B. Biên đ c a dao đ ng c ng b c là biên đ c a l c c ng b c.ộ ủ ộ ưỡ ứ ộ ủ ự ưỡ ứ
C. Dao đ ng c ng b c có t n s b ng t n s c a l c c ng b c.ộ ưỡ ứ ầ ố ằ ầ ố ủ ự ưỡ ứ
D. Dao đ ng c ng b c có t n s nh h n t n s c a l c c ng b c.ộ ưỡ ứ ầ ố ỏ ơ ầ ố ủ ự ưỡ ứ
Câu 89. M t v t dao đ ng đi u hòa có đ l n v n t c c c đ i là 31,4 cm/s. L y ộ ậ ộ ề ộ ớ ậ ố ự ạ ấ
3,14
π
=
. T c đ trungố ộ
bình c a v t trong m t chu kì dao đ ng là ủ ậ ộ ộ
A. 20 cm/s. B. 10 cm/s C. 0. D. 15 cm/s.
Câu 90. M t v t dao đ ng đi u hòa theo m t tr c c đ nh (m c th năng v trí cân b ng) thìộ ậ ộ ề ộ ụ ố ị ố ế ở ị ằ
A. đ ng năng c a v t c c đ i khi gia t c c a v t có đ l n c c đ i.ộ ủ ậ ự ạ ố ủ ậ ộ ớ ự ạ
B. khi v t đi t v trí cân b ng ra biên, v n t c và gia t c c a v t luôn cùng d u.ậ ừ ị ằ ậ ố ố ủ ậ ấ
C. khi v trí cân b ng, th năng c a v t b ng c năng.ở ị ằ ế ủ ậ ằ ơ
D. th năng c a v t c c đ i khi v t v trí biên.ế ủ ậ ự ạ ậ ở ị
Câu 91. M t con l c lò xo g m lò xo nh và v t nh dao đ ng đi u hòa theo ph ng ngang v i t n s gócộ ắ ồ ẹ ậ ỏ ộ ề ươ ớ ầ ố
10 rad/s. Bi t r ng khi đ ng năng và th năng (m c v trí cân b ng c a v t) b ng nhau thì v n t c c aế ằ ộ ế ố ở ị ằ ủ ậ ằ ậ ố ủ
v t có đ l n b ng 0,6 m/s. Biên đ dao đ ng c a con l c làậ ộ ớ ằ ộ ộ ủ ắ
A. 6 cm. B.
6 2
cm. C. 12 cm. D.
12 2

cm.
Câu 92. T i n i có gia t c tr ng tr ng 9,8 m/sạ ơ ố ọ ườ
2
, m t con l c đ n và m t con l c lò xo n m ngang daoộ ắ ơ ộ ắ ằ
đ ng đi u hòa v i cùng t n s . Bi t con l c đ n có chi u dài 49 cm và lò xo có đ c ng 10 N/m. Kh iộ ề ớ ầ ố ế ắ ơ ề ộ ứ ố
l ng v t nh c a con l c lò xo làượ ậ ỏ ủ ắ
A. 0,125 kg. B. 0,750 kg. C. 0,500 kg. D. 0,250 kg.
Câu 93. Khi nói v năng l ng c a m t v t dao đ ng đi u hòa, phát bi u nào sau đây là đúng?ề ượ ủ ộ ậ ộ ề ể
A. C m i chu kì dao đ ng c a v t, có b n th i đi m th năng b ng đ ng năng.ứ ỗ ộ ủ ậ ố ờ ể ế ằ ộ
B. Th năng c a v t đ t c c đ i khi v t v trí cân b ng.ế ủ ậ ạ ự ạ ậ ở ị ằ
C. Đ ng năng c a v t đ t c c đ i khi v t v trí biên.ộ ủ ậ ạ ự ạ ậ ở ị
D. Th năng và đ ng năng c a v t bi n thiên cùng t n s v i t n s bi n thiên c a li đ .ế ộ ủ ậ ế ầ ố ớ ầ ố ế ủ ộ
Câu 94. Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v dao đ ng t t d n?ể ề ộ ắ ầ
A. Dao đ ng t t d n có biên đ gi m d n theo th i gian.ộ ắ ầ ộ ả ầ ờ
B. C năng c a v t dao đ ng t t d n không đ i theo th i gian.ơ ủ ậ ộ ắ ầ ổ ờ
C. L c c n môi tr ng tác d ng lên v t luôn sinh công d ng.ự ả ườ ụ ậ ươ
D. Dao đ ng t t d n là dao đ ng ch ch u tác d ng c a n i l c.ộ ắ ầ ộ ỉ ị ụ ủ ộ ự
Câu 95. M t v t dao đ ng đi u hòa d c theo tr c t a đ n m ngang Ox v i chu kì T, v trí cân b ng vàộ ậ ộ ề ọ ụ ọ ộ ằ ớ ị ằ
m c th năng g c t a đ . Tính t lúc v t có li đ dố ế ở ố ọ ộ ừ ậ ộ ư ng l n nh t, th i đi m đ u tiên mà đ ng năng vàơ ớ ấ ờ ể ầ ộ
th năng cế ủa v tậ b ng nhau làằ
A.
T
4
. B.
T
8
. C.
T
12
. D.

T
6
.
Câu 96. Khi nói v m t v t dao đ ng đi u hòa có biên đ A và chu kì T, v i m c th i gian (t = 0) lúc v t ề ộ ậ ộ ề ộ ớ ố ờ ậ ở
v trí biên, phát bi u nào sau đây là ị ể sai?
A. Sau th i gian ờ
T
8
, v t đi đ c quãng đ ng b ng 0,5A.ậ ượ ườ ằ
B. Sau th i gian ờ
T
2
, v t đi đ c quãng đ ng b ng 2A.ậ ượ ườ ằ
7
Toàn t p tr c nghi m v t lý 12ậ ắ ệ ậ
C. Sau th i gian ờ
T
4
, v t đi đ c quãng đ ng b ng A.ậ ượ ườ ằ
D. Sau th i gian T, v t đi đ c quãng đ ng b ng 4A.ờ ậ ượ ườ ằ
Câu 97. T i n i có gia t c tr ng tr ng là 9,8 m/sạ ơ ố ọ ườ
2
, m t con l c đ n dao đ ng đi u hòa v i biên đ góc 6ộ ắ ơ ộ ề ớ ộ
0
.
Bi t kh i l ng v t nh c a con l c là 90 g và chi u dài dây treo là 1 m. Ch n m c th năng t i v trí cânế ố ượ ậ ỏ ủ ắ ề ọ ố ế ạ ị
b ng, c năng c a con l c x p x b ngằ ơ ủ ắ ấ ỉ ằ
A. 6,8.10
-3
J. B. 3,8.10

-3
J. C. 5,8.10
-3
J. D. 4,8.10
-3
J.
Câu 98. M t ch t đi m dao đ ng đi u h a cĩ ph ng trình v n t c v = 4ộ ấ ể ộ ề ị ươ ậ ố πcos2πt (cm/s). G c t a đ v tríố ọ ộ ở ị
cân b ng. M c th i gian đ c ch n vào lúc ch t đi m có li đ và v n t c làằ ố ờ ượ ọ ấ ể ộ ậ ố
A. x = 2 cm, v = 0. B. x = 0, v = 4π cm/s. C. x = -2 cm, v = 0 D. x = 0, v = -4π cm/s.
Câu 99. M t con l c lò xo v i lò xo có đ c ng 50 N/m dao đ ng đi u hòa theo ph ng ngang. C sau 0,05ộ ắ ớ ộ ứ ộ ề ươ ứ
s thì th năng và đ ng năng c a con l c l i b ng nhau. L y ế ộ ủ ắ ạ ằ ấ π
2
= 10. Kh i l ng v t n ng c a con l cố ượ ậ ặ ủ ắ
b ngằ
A. 250 g. B. 100 g C. 25 g. D. 50 g.
Câu 100. M t con l c lò xo đang dao đ ng đi u hòa theo ph ng ngang v i biên đ ộ ắ ộ ề ươ ớ ộ
2
cm. V t nh c aậ ỏ ủ
con l c có kh i l ng 100 g, lò xo có đ c ng 100 N/m. Khi v t nh có v n t c ắ ố ượ ộ ứ ậ ỏ ậ ố
10 10
cm/s thì gia t cố
c a nó có đ l n làủ ộ ớ
A. 4 m/s
2
. B. 10 m/s
2
. C. 2 m/s
2
. D. 5 m/s
2

.
Câu 101. M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox có ph ng trình ộ ấ ể ộ ề ụ ươ
x 8cos( t )
4
π
= π +
(x tính b ngằ
cm, t tính b ng s) thìằ
A. lúc t = 0 ch t đi m đang chuy n đ ng theo chi u âm c a tr c Ox.ấ ể ể ộ ề ủ ụ
B. ch t đi m chuy n đ ng trên đo n th ng dài 8 cm.ấ ể ể ộ ạ ẳ
C. chu kì dao đ ng là 4 s.ộ D. v n t c c a ch t đi m t i v trí cân b ng là 8ậ ố ủ ấ ể ạ ị ằ
cm/s.
Câu 102. M t con l c lò xo treo th ng đ ng dao đ ng đi u hòa v i chu kì 0,4 s. Khi v t v trí cân b ng, lòộ ắ ẳ ứ ộ ề ớ ậ ở ị ằ
xo dài 44 cm. L y g = ấ π
2
(m/s
2
). Chi u dài t nhiên c a lò xo làề ự ủ
A. 36 cm. B. 40 cm. C. 42 cm. D. 38 cm.
Câu 103. T i n i có gia t c tr ng tr ng g, m t con l c đ n dao đ ng đi u hòa v i biên đ góc ạ ơ ố ọ ườ ộ ắ ơ ộ ề ớ ộ α
0
. Bi tế
kh i l ng v t nh c a con l c là m, chi u dài dây treo là ố ượ ậ ỏ ủ ắ ề l m c th năng v trí cân b ng. C năng c aố ế ở ị ằ ơ ủ
con l c làắ
A.
2
0
1
mg
2

αl
. B.
2
0
mg αl
C.
2
0
1
mg
4
αl
. D.
2
0
2mg αl
.
Câu 104. M t con l c lò xo, qu n ng có kh i l ng 200 g dao đ ng đi u hòa v i chu kì 0,8 s. Đ chu kìộ ắ ả ặ ố ượ ộ ề ớ ể
c a con l c là 1 s thì c nủ ắ ầ
A. g n thêm m t qu n ng 112,5 g.ắ ộ ả ặ B.g n thêm m t qu n ng có kh i l ng 50gắ ộ ả ặ ố ượ
C. Thay b ng m t qu n ng có kh i l ng 160g. ằ ộ ả ặ ố ượ D.Thay b ng m t qu n ng có kh i l ngằ ộ ả ặ ố ượ
128g
Câu 105. M t con l c đ n, dây treo dài ộ ắ ơ l treo trong thang máy, khi thang máy đang đi xu ng nhanh d n đ uố ầ ề
v i đ l n gia t c là a. Bi t gia t c r i t do là g. Chu kì dao đ ng T (biên đ nh ) c a con l c trong th iớ ộ ớ ố ế ố ơ ự ộ ộ ỏ ủ ắ ờ
gian thang máy có gia t c đó cho b i bi u th cố ở ể ứ
A. T = 2π
g
l
. B. T = 2π
ag

l
+
. C. T = 2π
ag
l

. D. T = 2π
22
ag
l
+
.
Câu 106. M t con l c lò xo có đ c ng k và v t có kh i l ng m, dao đ ng đi u hòa v i chu kì T = 1s.ộ ắ ộ ứ ậ ố ượ ộ ề ớ
Mu n t n s dao đ ng c a con l c là f’ = 0,5 Hz, thì kh i l ng m’ c a v t ph i là:ố ầ ố ộ ủ ắ ố ượ ủ ậ ả
A. m’ = 2m. B. m’ = 3m. C. m’ = 4m. D. m’ = 5m.
Câu 107. T i m t n i hai con l c đ n đang dao đ ng đi u hòa. Trong cùng m t kho ng th i gian, ng i taạ ộ ơ ắ ơ ộ ề ộ ả ờ ườ
th y con l c th nh t th c hi n đ c 4 dao đ ng, con l c th hai th c hi n đ c 5 dao đ ng. T ng chi uấ ắ ứ ấ ự ệ ượ ộ ắ ứ ự ệ ượ ộ ổ ề
dài c a hai con l c là 164 cm. Chi u dài c a m i con l c l n l t làủ ắ ề ủ ỗ ắ ầ ượ
A. l
1
= 100 m, l
2
= 6,4 m. B. l
1
= 64 cm, l
2
= 100 cm.
C. l
1
= 1,00 m, l

2
= 64 cm. D. l
1
= 6,4 cm, l
2
= 100 cm.
Đ thi TN năm 2010ề
Câu 108. Nói v m t ch t đi m dao đ ng đi u hòa, phát bi u nào d i đây đúng? ề ộ ấ ể ộ ề ể ướ
A. v trí biên, ch t đi m có v n t c b ng không và gia t c b ng không. Ở ị ấ ể ậ ố ằ ố ằ
B. v trí cân b ng, ch t đi m có v n t c b ng không và gia t c c c đ i. Ở ị ằ ấ ể ậ ố ằ ố ự ạ
C. v trí cân b ng, ch t đi m có đ l n v n t c c c đ i và gia t c b ng không. Ở ị ằ ấ ể ộ ớ ậ ố ự ạ ố ằ
8
D. v trí biên, ch t đi m có đ l n v n t c c c đ i và gia t c c c đ i. Ở ị ấ ể ộ ớ ậ ố ự ạ ố ự ạ
Câu 109. M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình li đ ộ ấ ể ộ ề ớ ươ ộ
x = 2cos(2πt +
2
π
) (x tính b ng cm, tằ
tính b ng s). T i th i đi m t = ằ ạ ờ ể
4
1
s, ch t đi m có li đ b ngấ ể ộ ằ
A. 2 cm. B. -
3
cm. C. – 2 cm. D.
3
cm.
Câu 110. M t v t nh kh i l ng m dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình li đ x = Acos(ộ ậ ỏ ố ượ ộ ề ớ ươ ộ ωt +ϕ). C ơ năng
c a v t dao đ ng này làủ ậ ộ
A.

2
1

2
A
2
. B. mω
2
A. C.
2
1
mωA
2
. D.
2
1

2
A.
Câu 111. M t nh dao đ ng đi u hòa v i li đ ộ ỏ ộ ề ớ ộ
x = 10cos(πt +
6
π
) (x tính b ng cm, t tính b ng s). L y ằ ằ ấ π
2
= 10. Gia t c c a v t có đ l n c c đ i làố ủ ậ ộ ớ ự ạ
A. 100π cm/s
2
. B. 100 cm/s
2

. C. 10π cm/s
2
. D. 10 cm/s
2
.
Câu 112. Hai dao đ ng đi u hòa có các ph ng trình li đ l n l t là xộ ề ươ ộ ầ ượ
1
= 5cos(100
πt +
2
π
) (cm) và
x
2
=
12cos100
πt (cm). Dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng này có biên đ b ngộ ổ ợ ủ ộ ộ ằ
A. 7 cm. B. 8,5 cm. C. 17 cm. D. 13 cm.
Câu 113. M t v t nh kh i l ng 100 g dao đ ng đi u hòa trên m t qu đ o th ng dài 20 cm v i t n ộ ậ ỏ ố ượ ộ ề ộ ỹ ạ ẳ ớ ầ số
góc 6 rad/s. C năng c a v t dao đ ng này làơ ủ ậ ộ
A. 0,036 J. B. 0,018 J. C. 18 J. D. 36 J.
Đ thi ĐH – CĐ năm 2010ề
Câu 114. M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i chu kì T. Trong kho ng th i gian ng n nh t khi đi t v tríộ ấ ể ộ ề ớ ả ờ ắ ấ ừ ị
biên có li đ x = A đ n v trí có li đ ộ ế ị ộ x =
2
A

, ch t đi m có t c đ trung bìnhấ ể ố ộ
A.
T2

A3
. B.
T
A6
. C.
T
A4
. D.
T2
A9
.
Câu 115. T i n i có gia t c tr ng tr ng g, m t con l c đ n dao đ ng đi u hòa v i biên đ góc ạ ơ ố ọ ườ ộ ắ ơ ộ ề ớ ộ α
0
nh . ỏ L yấ
m c th năng v trí cân b ng. Khi con l c chuy n đ ng nhanh d n theo chi u d ng đ n v trí ố ế ở ị ằ ắ ể ộ ầ ề ươ ế ị có đ ng năngộ
b ng th năng thì li đ góc ằ ế ộ α c a con l c b ngủ ắ ằ
A.
3
0
α

. B.
2
0
α

. C.
2
0
α

. D.
3
0
α
.
Câu 116. M t con l c lò xo g m v t nh kh i l ng 0,02 kg và lò xo có đ c ng 1 N/m. V t nh đ c ộ ắ ồ ậ ỏ ố ượ ộ ứ ậ ỏ ượ đ t trênặ
giá đ c đ nh n m ngang d c theo tr c lò xo. H s ma sát tr t gi a giá đ và v t nh là ỡ ố ị ằ ọ ụ ệ ố ượ ữ ỡ ậ ỏ 0,1. Ban đ u giầ ữ
v t v trí lò xo b nén 10 cm r i buông nh đ con l c dao đ ng t t d n. L y g = 10 ậ ở ị ị ồ ẹ ể ắ ộ ắ ầ ấ m/s
2
. T c đ l n nh tố ộ ớ ấ
v t nh đ t đ c trong quá trình dao đ ng làậ ỏ ạ ượ ộ
A. 40
3
cm/s. B. 20
6
cm/s. C. 10
30
cm/s. D. 40
2
cm/s.
Câu 117. Dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s có ph ng trình li ộ ổ ợ ủ ộ ề ươ ầ ố ươ đ x ộ =
3cos(πt -
6

) (cm).
Bi t dao đ ng th nh t có ph ng trình li đ xế ộ ứ ấ ươ ộ
1
=
5cos(πt
+

6
π
) (cm). Dao đ ng th haiộ ứ
có ph ng trình li đ là ươ ộ
A. x
2
=
8cos(πt
+
6
π
) (cm). B. x
2
=
2cos(πt
+
6
π
) (cm).
C. x
2
=
2cos(πt
-
6

) (cm). D. x
2
=
8cos(πt

-
6

) (cm).
Câu 118. L c kéo v tác d ng lên m t ch t đi m dao đ ng đi u hòa có đ l n ự ề ụ ộ ấ ể ộ ề ộ ớ
A. và h ng không đ i. ướ ổ B. t l v i đ l n c a li đ và luôn h ng v v trí cân b ng. ỉ ệ ớ ộ ớ ủ ộ ướ ề ị ằ
C. t l v i bình ph ng biên đ . ỉ ệ ớ ươ ộ D. không đ i nh ng h ng thay đ i.ổ ư ướ ổ
Câu 119. M t v t dao đ ng t t d n có các đ i l ng gi m liên t c theo th i gian làộ ậ ộ ắ ầ ạ ượ ả ụ ờ
A. biên đ và năng l ng.ộ ượ B. li đ và t c đ .ộ ố ộ
C. biên đ và t c đ .ộ ố ộ D. biên đ và gia t c.ộ ố
Câu 120. M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa v i chu kì T và biên đ 5 cm. Bi t trong m t chu kì, ộ ắ ộ ề ớ ộ ế ộ kho ngả
th i gian đ v t nh c a con l c có đ l n gia t c không v t quá 100 cm/sờ ể ậ ỏ ủ ắ ộ ớ ố ượ
2

3
T
. L y ấ π
2
= 10. T n s daoầ ố
đ ng c a v t làộ ủ ậ
9
Toàn t p tr c nghi m v t lý 12ậ ắ ệ ậ
A. 4 Hz. B. 3 Hz. C. 1 Hz. D. 2 Hz.
Câu 121. V t nh c a m t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa theo ph ng ngang, m c th năng t i v trí cânậ ỏ ủ ộ ắ ộ ề ươ ố ế ạ ị
b ng. Khi gia t c c a v t có đ l n b ng m t n a đ l n gia t c c c đ i thì t s gi a đ ng năng ằ ố ủ ậ ộ ớ ằ ộ ử ộ ớ ố ự ạ ỉ ố ữ ộ và thế
năng c a v t làủ ậ
A.
2
1
. B. 3. C. 2. D.

3
1
.
Câu 122. M t con l c đ n có chi u dài dây treo 50 cm và v t nh có kh i l ng 0,01 kg mang đi n tích q ộ ắ ơ ề ậ ỏ ố ượ ệ
= +
5.10
-6
C, đ c coi là đi n tích đi m. Con l c dao đ ng đi u hòa trong đi n tr ng đ u mà vect ượ ệ ể ắ ộ ề ệ ườ ề ơ c ng đườ ộ
đi n tr ng có đ l n E = 10ệ ườ ộ ớ
4
V/m và h ng th ng đ ng xu ng d i. L y g = 10 m/sướ ẳ ứ ố ướ ấ
2
, π = 3,14. Chu kì dao đ ngộ
đi u hòa c a con l c làề ủ ắ
A. 0,58 s. B. 1,99 s. C. 1,40 s. D. 1,15 s.
Câu 123. T i m t n i trên m t đ t, con l c đ n có chi u dài ạ ộ ơ ặ ấ ắ ơ ề l đang dao đ ng đi u hòa v i chu kì 2 s. Khiộ ề ớ
tăng chi u dài c a con l c thêm 21 cm thì chu kì dao đ ng đi u hòa c a nó là 2,2 s. Chi u dài ề ủ ắ ộ ề ủ ề l b ngằ
A. 2 m. B. 1 m. C. 2,5 m. D. 1,5 m.
Câu 124. M t con l c lò xo g m viên bi nh và lò xo nh có đ c ng 100 N/m, dao đ ng đi u hòa v iộ ắ ồ ỏ ẹ ộ ứ ộ ề ớ
biên đ 0,1 m. M c th năng v trí cân b ng. Khi viên bi cách v trí cân b ng 6 cm thì đ ng năng c a conộ ố ế ở ị ằ ị ằ ộ ủ
l c b ngắ ằ
A. 0,64 J. B. 3,2 mJ. C. 6,4 mJ. D. 0,32 J.
Câu 125. Khi m t v t dao đ ng đi u hòa thìộ ậ ộ ề
A. l c kéo v tác d ng lên v t có đ l n c c đ i khi v t v trí cân b ng.ự ề ụ ậ ộ ớ ự ạ ậ ở ị ằ
B. gia t c c a v t có đ l n c c đ i khi v t v trí cân b ng.ố ủ ậ ộ ớ ự ạ ậ ở ị ằ
C. l c kéo v tác d ng lên v t có đ l n t l v i bình ph ng biên đ .ự ề ụ ậ ộ ớ ỉ ệ ớ ươ ộ
D. v n t c c a v t có đ l n c c đ i khi v t v trí cân b ng.ậ ố ủ ậ ộ ớ ự ạ ậ ở ị ằ
Câu 126. M t v t dao đ ng đi u hòa v i biên đ 6 cm. M c th năng v trí cân b ng. Khi v t có đ ngộ ậ ộ ề ớ ộ ố ế ở ị ằ ậ ộ
năng b ng ằ
3

4
l n c năng thì v t cách v trí cân b ng m t đo n.ầ ơ ậ ị ằ ộ ạ
A. 6 cm. B. 4,5 cm. C. 4 cm. D. 3 cm.
Câu 127. Treo con l c đ n vào tr n m t ôtô t i n i có gia t c tr ng tr ng g = 9,8 m/sắ ơ ầ ộ ạ ơ ố ọ ườ
2
. Khi ôtô đ ng yênứ
thì chu kì dao đ ng đi u hòa c a con l c là 2 s. N u ôtô chuy n đ ng th ng nhanh d n đ u trên đ ngộ ề ủ ắ ế ể ộ ẳ ầ ề ườ
n m ngang v i giá t c 2 m/sằ ớ ố
2
thì chu kì dao đ ng đi u hòa c a con l c x p x b ngộ ề ủ ắ ấ ỉ ằ
A. 2,02 s. B. 1,82 s. C. 1,98 s. D. 2,00 s.
Câu 128. M t v t dao đ ng đi u hòa v i chu kì T. Ch n g c th i gian là lúc v t qua v trí cân b ng, v nộ ậ ộ ề ớ ọ ố ờ ậ ị ằ ậ
t c c a v t b ng 0 l n đ u tiên th i đi mố ủ ậ ằ ầ ầ ở ờ ể
A.
2
T
. B.
8
T
. C.
6
T
. D.
4
T
.
Câu 129. Chuy n đ ng c a m t v t là t ng h p c a hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng. Hai dao đ ng nàyể ộ ủ ộ ậ ổ ợ ủ ộ ề ươ ộ
có ph ng trình l n l t là xươ ầ ượ
1
= 3cos10t (cm) và x

2
=
4sin(10 )
2
t
π
+
(cm). Gia t c c a v t có đ l n c c đ iố ủ ậ ộ ớ ự ạ
b ngằ
A. 7 m/s
2
. B. 1 m/s
2
. C. 0,7 m/s
2
. D. 5 m/s
2
.
Câu 130. M t con l c lò xo dao đ ng đ u hòa v i t n s ộ ắ ộ ề ớ ầ ố
1
2f
. Đ ng năng c a con l c bi n thiên tu n hoànộ ủ ắ ế ầ
theo th i gian v i t n s ờ ớ ầ ố
2
f
b ng ằ
A.
1
2f
. B.

1
f
2
. C.
1
f
. D. 4
1
f
.
Câu 131. M t con l c lò xo g m v t nh và lò xo nh có đ c ng 100 N/m. Con l c dao đ ng đ u hòa theoộ ắ ồ ậ ỏ ẹ ộ ứ ắ ộ ề
ph ng ngang v i ph ng trình x = Acos(ươ ớ ươ ωt + ϕ). M c th năng t i v trí cân b ng. Kho ng th i gian gi aố ế ạ ị ằ ả ờ ữ
hai l n liên ti p con l c có đ ng năng b ng th năng là 0,1 s. L y ầ ế ắ ộ ằ ế ấ
2
10π =
. Kh i l ng v t nh b ng ố ượ ậ ỏ ằ
A. 400 g. B. 40 g. C. 200 g. D. 100 g.
Câu 132. M t v t dao đ ng đ u hòa d c theo tr c Ox. M c th năng v trí cân b ng. th i đi m đ l nộ ậ ộ ề ọ ụ ố ế ở ị ằ Ở ờ ể ộ ớ
v n t c c a v t b ng 50% v n t c c c đ i thì t s gi a đ ng năng và c năng c a v t làậ ố ủ ậ ằ ậ ố ự ạ ỉ ố ữ ộ ơ ủ ậ
A.
3
4
. B.
1
.
4
C.
4
.
3

D.
1
.
2
Đáp án các câu h i tr c nghi mỏ ắ ệ
1 B. 2 A. 3 D. 4 A. 5 A. 6 D. 7 C. 8 B. 9 C. 10 C. 11 B. 12 B. 13 C. 14 C. 15 C. 16 D. 17 B. 18 B. 19 B. 20
A. 21 C. 22 B. 23 B. 24 A. 25 C. 26 C. 27 B. 28 D. 29 C. 30 C. 31 A. 32 C. 33 C. 34 D. 35 C. 36 A. 37 C. 38
D. 39 C. 40 C. 41 B. 42 B. 43 A. 44 C. 45 D. 46 A. 47 A. 48 B. 49 C. 50 B. 51 A. 52 A. 53 A. 54 C. 55 A. 56
10
B. 57 D. 58C . 59 C. 60 D. 61 C. 62D . 63 B. 64 C. 65 B. 66 D. 67 D. 68 C. 69 B. 70 A. 71 A. 72 D. 73 B. 74
B. 75 B. 76 D. 77 A. 78 C. 79 D. 80 B. 81 D. 82 B. 83 A. 84 D. 85 D. 86 A. 87 C. 88 C. 89 A. 90 D. 91 B. 92
C. 93 A. 94 A. 95 B. 96 A. 97 D. 98 B. 99 D. 100 B. 101 A. 102 B. 103 A. 104 A. 105 C. 106 C. 107 C. 108.
C. 109. C. 110. A. 111. B. 112. D. 113. B. 114. D. 115. B. 116. D. 117. D. 118. A. 119. A. 120. C. 121. B. 122.
D. 123. B. 124. D. 125. D. 126. D. 127. C. 128. D. 129. A. 130. D. 131. A. 132. B.
CH NG II. SÓNG C . SÓNG ÂMƯƠ Ơ
Câu 1. Khi nói v sóng c h c phát bi u nào sau đây là ề ơ ọ ể sai?
A. Sóng c là s lan truy n dao đ ng c trong môi tr ng v t ch t.ơ ự ề ộ ơ ườ ậ ấ
B. Sóng c h c truy n đ c trong t t c các môi tr ng r n, l ng, khí và chân không.ơ ọ ề ượ ấ ả ườ ắ ỏ
C. Sóng âm truy n trong không khí là sóng d c.ề ọ
D. Sóng c h c lan truy n trên m t n c là sóng ngang.ơ ọ ề ặ ướ
Câu 2. Âm s c là đ c tính sinh lí c a âm:ắ ặ ủ
A. ch ph thu c vào biên đ . ỉ ụ ộ ộ B. ch ph thu c vào c ng đ âm.ỉ ụ ộ ườ ộ
C. ch ph thu c vào t n s . ỉ ụ ộ ầ ố D. ph thu c vào t n s và biên đ .ụ ộ ầ ố ộ
Câu 3. M t sóng âm có t n s 200 Hz lan truy n trong môi tr ng n c v i v n t c 1500 m/s. B c sóngộ ầ ố ề ườ ướ ớ ậ ố ướ
c a sóng này trong n c làủ ướ
A. 75,0 m. B. 7,5 m. C. 3,0 m. D. 30,5 m.
Câu 4. Khi âm thanh truy n t không khí vào n c thìề ừ ướ
A. B c sóng thay đ i nh ng t n s không đ i.ướ ổ ư ầ ố ổ B. B c sóng và t n s đ u thay đ i.ướ ầ ố ề ổ
C. B c sóng và t n s không đ i.ướ ầ ố ổ D. B c sóng không đ i nh ng t n s thayướ ổ ư ầ ố
đ iổ

Câu 5. M t sóng âm có t n s xác đ nh truy n trong không khí và trong n c v i v n t c l n l t là 330ộ ầ ố ị ề ướ ớ ậ ố ầ ượ
m/s và 1452 m/s. Khi sóng âm truy n t n c ra không khí thì b c sóng c a nó sề ừ ướ ướ ủ ẽ
A. gi m 4,4 l n.ả ầ B. gi m 4 l n.ả ầ C. tăng 4,4 l n. ầ D. tăng 4 l n.ầ
Câu 6. M t sóng âm truy n trong không khí, trong s các đ i l ng: biên đ sóng, t n s sóng, v n t cộ ề ố ạ ượ ộ ầ ố ậ ố
truy n sóng và b c sóng; đ i l ng không ph thu c vào các đ i l ng còn l i làề ướ ạ ượ ụ ộ ạ ượ ạ
A. t n s sóng. ầ ố B. biên đ sóng. ộ C. v n t c truy n. ậ ố ề D. b c sóng.ướ
Câu 7. Ngu n phát sóng đ c bi u di n: u = 3cos20ồ ượ ể ễ πt (cm). V n t c truy n sóng là 4 m/s. Ph ng trìnhậ ố ề ươ
dao đ ng c a m t ph n t v t ch t trong môi tr ng truy n sóng cách ngu n 20cm làộ ủ ộ ầ ử ậ ấ ườ ề ồ
A. u = 3cos(20πt -
2
π
) (cm). B. u = 3cos(20πt +
2
π
) (cm).
C. u = 3cos(20πt - π) (cm). D. u = 3cos(20πt) (cm).
Câu 8. M t s i dây đàn h i 80cm, đ u B gi c đ nh, đ u A dao đ ng đi u hoà v i t n s 50 Hz. Trên dâyộ ợ ồ ầ ữ ố ị ầ ộ ề ớ ầ ố
có m t sóng d ng v i 4 b ng sóng, coi A và B là nút sóng. V n t c truy n sóng trên dây làộ ừ ớ ụ ậ ố ề
A. 10 m/s. B. 5 m/s. C. 20 m/s. D. 40 m/s.
Câu 9. Trên m t s i dây đàn h i dài 2,0 m, hai đ u c đ nh có sóng d ng v i 2 b ng sóng. B c sóng trênộ ợ ồ ầ ố ị ừ ớ ụ ướ
dây là
A. 2,0m. B. 0,5m. C. 1,0m. D. 4,0m.
Câu 10. M t ngu n phát sóng dao đ ng theo ph ng trình u = acos20ộ ồ ộ ươ πt(cm) v i t tính b ng giây. Trongớ ằ
kho ng th i gian 2 s, sóng này truy n đi đ c quãng đ ng b ng bao nhiêu l n b c sóng?ả ờ ề ượ ườ ằ ầ ướ
A. 10. B. 20. C. 30. D. 40.
Câu 11. M t sóng lan truy n v i v n t c 200 m/s có b c sóng 4m. T n s và chu kì c a sóng làộ ề ớ ậ ố ướ ầ ố ủ
A. f = 50 Hz ; T = 0,02 s. B. f = 0,05 Hz ; T = 200 s.
C. f = 800 Hz ; T = 1,25s. D. f = 5 Hz ; T = 0,2 s.
Câu 12. M t sóng có t n s 500 Hz, có t c đ lan truy n 350 m/s. Hai đi m g n nhau nh t trên ph ngộ ầ ố ố ộ ề ể ầ ấ ươ
truy n sóng ph i cách nhau g n nh t m t kho ng là bao nhiêu đ gi a chúng có đ l ch pha b ng ề ả ầ ấ ộ ả ể ữ ộ ệ ằ π/3 rad?

A. 0,117 m. B. 0,476 m. C. 0,233 m. D. 4,285 m.
Câu 13. Hi n t ng giao thoa sóng x y ra khi có s g p nhau c a hai sóngệ ượ ả ự ặ ủ
A. xu t phát t hai ngu n dao đ ng cùng biên đ .ấ ừ ồ ộ ộ B. xu t phát t hai ngu n truy n ng c chi uấ ừ ồ ề ượ ề
nhau.
C. xu t phát t hai ngu n b t kì.ấ ừ ồ ấ D. xu t phát t hai ngu n sóng k t h p cùngấ ừ ồ ế ợ
ph ng.ươ
Câu 14. M t dây đàn có chi u dài L, hai đ u c đ nh. Sóng d ng trên dây có b c sóng dài nh t làộ ề ầ ố ị ừ ướ ấ
A. 0,5L. B. 0,25L. C. L. D. 2L.
Câu 15. Khi có sóng d ng trên m t s i dây đàn h i, kho ng cách gi a hai nút sóng liên ti p b ngừ ộ ợ ồ ả ữ ế ằ
A. m t ph n t b c sóng.ộ ầ ư ướ B. hai l n b c sóng.ầ ướ
11
Toàn t p tr c nghi m v t lý 12ậ ắ ệ ậ
C. m t n a b c sóng.ộ ữ ướ D. m t b c sóng.ộ ướ
Câu 16. Khi có sóng d ng trên m t s i dây đàn h i thì kho ng cách gi a nút sóng và b ng sóng liên ti pừ ộ ợ ồ ả ữ ụ ế
b ngằ
A. hai l n b c sóng.ầ ướ B. m t n a b c sóng.ộ ử ướ
C. m t ph n t b c sóng.ộ ầ ư ướ D. m t b c sóng.ộ ướ
Câu 17. V i m t sóng âm, khi c ng đ âm tăng g p 100 l n giá tr c ng đ âm ban đ u thì m c c ngớ ộ ườ ộ ấ ầ ị ườ ộ ầ ứ ườ
đ âm tăng thêm:ộ
A. 100 dB. B. 20 dB. C. 30 dB. D. 40 dB.
Câu 18. M t sóng truy n trên m t n c có b c sóng 0,4 m. Hai đi m g n nhau nh t trên m t ph ngộ ề ặ ướ ướ ể ầ ấ ộ ươ
truy n sóng, dao đ ng l ch pha nhau góc ề ộ ệ π/2, cách nhau
A. 0,10 m. B. 0,20 m. C. 0,15 m. D. 0,40 m.
Câu 19. Ngu n sóng có ph ng trình u = 2cos(2ồ ươ πt +
4
π
) (cm). Bi t sóng lan truy n v i b c sóng 0,4 m.ế ề ớ ướ
Coi biên đ sóng không đ i. Ph ng trình dao đ ng c a sóng t i đi m n m trên ph ng truy n sóng, cáchộ ổ ươ ộ ủ ạ ể ằ ươ ề
ngu n sóng 10 cm làồ
A. u = 2cos(2πt +

2
π
) (cm). B. u = 2cos(2πt -
4
π
) (cm).
C. u = 2cos(2πt -
4
3
π
) (cm). D. u = 2cos(2πt +
4
3
π
) (cm).
Câu 20. T i hai đi m A và B trên m t n c n m ngang có hai ngu n sóng k t h p dao đ ng đ ng pha theoạ ể ặ ướ ằ ồ ế ợ ộ ồ
ph ng th ng đ ng. Xét đi m M trên m t n c, cách đ u hai đi m A và B. Biên đ dao đ ng do hai ngu nươ ẳ ứ ể ặ ướ ề ể ộ ộ ồ
này gây ra t i M đ u là a. Biên đ dao đ ng t ng h p t i M làạ ề ộ ộ ổ ợ ạ
A. 0,5a. B. a. C. 0. D. 2a.
Câu 21. Khi có sóng d ng trên m t đo n dây đàn h i v i hai đi m A, B trên dây là các nút sóng thì chi uừ ộ ạ ồ ớ ể ề
dài AB sẽ
A. b ng m t ph n t b c sóng.ằ ộ ầ ư ướ B. b ng m t b c sóng.ằ ộ ướ
C. b ng m t s nguyên l c a ph n t b c sóng.ằ ộ ố ẻ ủ ầ ư ướ D. b ng s nguyên l n n aằ ố ầ ữ
b c sóng.ướ
Câu 22. M t sóng c truy n trong môi tr ng v i t c đ 120 m/s. cùng m t th i đi m, hai đi m g nộ ơ ề ườ ớ ố ộ Ở ộ ờ ể ể ầ
nhau nh t trên m t ph ng truy n sóng dao đ ng ng c pha cách nhau 1,2 m. T n s c a sóng làấ ộ ươ ề ộ ượ ầ ố ủ
A. 220 Hz. B. 150 Hz. C. 100 Hz. D. 50 Hz.
Câu 23. Trên m t s i dây đàn h i dài 1 m, hai đ u c đ nh, có sóng d ng v i hai b ng sóng. B c sóng c aộ ợ ồ ầ ố ị ừ ớ ụ ướ ủ
sóng truy n trên dây làề
A. 0,25 m. B. 2 m. C. 0,5 m. D. 1 m.

Câu 24. Trong m t môi tr ng sóng có t n s 50 Hz lan truy n v i v n t c 160 m/s. Hai đi m g n nhauộ ườ ầ ố ề ớ ậ ố ể ầ
nh t trên cùng ph ng truy n sóng dao đ ng l ch pha nhau ấ ươ ề ộ ệ π/4 cách nhau
A. 1,6 cm. B. 0,4 m. C. 3,2 m. D. 0,8 m.
Câu 25. T i đi m S trên m t n c yên tĩnh có ngu n dao đ ng đi u hòa theo ph ng th ng đ ng v i t nạ ể ặ ướ ồ ộ ề ươ ẳ ứ ớ ầ
s 50 Hz. Khi đó trên m t n c hình thành h sóng tròn đ ng tâm. T i hai đi m M, N cách nhau 9 cm trênố ặ ướ ệ ồ ạ ể
đ ng đi qua S luôn dao đ ng cùng pha v i nhau. Bi t r ng v n t c truy n sóng n m trong kho ng t 70ườ ộ ớ ế ằ ậ ố ề ằ ả ừ
cm/s đ n 80 cm/s. V n t c truy n sóng trên m t n c làế ậ ố ề ặ ướ
A. 75 cm/s. B. 80 cm/s. C. 70 cm/s. D. 72 cm/s.
Câu 26. Ngu n âm S phát ra m t âm có công su t P không đ i, truy n đ ng h ng v m i ph ng. T iồ ộ ấ ổ ề ẵ ướ ề ọ ươ ạ
đi m A cách S m t đo n Rể ộ ạ
A
= 1m, m c c ng đ âm là 70 dB. Gi s môi tr ng không h p th âm. M cứ ườ ộ ả ử ườ ấ ụ ứ
c ng đ âm t i đi m B cách ngu n m t đo n 10 m làườ ộ ạ ể ồ ộ ạ
A. 30 dB. B. 40 dB. C. 50 dB. D. 60 dB.
Câu 27. T i m t đi m, đ i l ng đo b ng năng l ng mà sóng âm truy n qua m t đ n v di n tích đ t t iạ ộ ể ạ ượ ằ ượ ề ộ ơ ị ệ ặ ạ
đi m đó, vuông góc v i ph ng truy n sóng trong m t đ n v th i gian làể ớ ươ ề ộ ơ ị ờ
A. đ to c a âm.ộ ủ B. c ng đ âm.ườ ộ
C. đ cao c a âm.ộ ủ D. M c c ng đ âm.ứ ườ ộ
Câu 28. Khi nói v sóng c phát bi u nào sau đây ề ơ ể sai?
A. T i m i điêm c a môi tr ng có sóng truy n qua, biên đ c a sóng là biên đ dao đ ng c a ph nạ ỗ ủ ườ ề ộ ủ ộ ộ ủ ầ
t môi tr ng.ử ườ
B. Sóng trong đó các ph n t c a môi tr ng dao đ ng theo ph ng vuông góc v i ph ng truy nầ ử ủ ườ ộ ươ ớ ươ ề
sóng g i là sóng ngang.ọ
C. B c sóng là kho ng cách gi a 2 đi m g n nhau nh t trên cùng m t ph ng truy n sóng mà 2ướ ả ữ ể ầ ấ ộ ươ ề
dao đ ng t i 2 đi m đó ng c pha nhau.ộ ạ ể ượ
12
D. Sóng trong đó các ph n t c a môi tr ng dao đ ng theo ph ng trùng v i ph ng truy n sóngầ ử ủ ườ ộ ươ ớ ươ ề
g i là sóng d c.ọ ọ
Câu 29. M t sóng có chu kỳ 0,125 s thì t n s c a sóng này làộ ầ ố ủ
A. 4 Hz. B. 10 Hz. C. 8 Hz. D. 16 Hz.

Câu 30. Trên m t m t ch t l ng có m t sóng c , ng i ta quan sát đ c kho ng cách gi a 15 đ nh sóngặ ộ ấ ỏ ộ ơ ườ ượ ả ữ ỉ
liên ti p là 3,5m và th i gian sóng truy n đ c kho ng cách đó là 7 s. T n s c a sóng này làế ờ ề ượ ả ầ ố ủ
A.0,25 Hz. B. 0,5 Hz. C. 1 Hz. D. 2 Hz.
Câu 31. M t sóng ngang truy n theo chi u d ng c a tr c Ox, có ph ng trình sóng là u = 6cos(4ộ ề ề ươ ủ ụ ươ πt –
0,02πx); trong đó u và x tính b ng cm, t tính b ng s. Sóng này có b c sóng làằ ằ ướ
A. 200 cm. B. 159 cm. C. 100 cm. D. 50 cm.
Câu 32. Trên m t s i dây đàn h i dài 1,8 m, hai đ u c đ nh, đang có sóng d ng v i 6 b ng sóng. Bi t sóngộ ợ ồ ầ ố ị ừ ớ ụ ế
truy n trên dây có t n s 100 Hz. T c đ truy n sóng trên dây làề ầ ố ố ộ ề
A. 60 m/s. B. 10 m/s. C. 20 m/s. D. 600 m/s.
Câu 33. b m t m t ch t l ng cỞ ề ặ ộ ấ ỏ ó hai ngu n phồ át sóng k t h p Sế ợ
1
v S
2
cách nhau 20cm. Hai ngu n nàyồ
dao đ ng theo ph ng th ng đ ng có ph ng trình l n l t là uộ ươ ẳ ứ ươ ầ ượ
1
= 5cos40πt (mm); u
2
=5cos(40πt+ π) (mm).
T c đ truy n sóng trên m t ch t l ng là 80 cm/s. S đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i trên đo n th ngố ộ ề ặ ấ ỏ ố ể ộ ớ ộ ự ạ ạ ẳ
S
1
S
2

A. 11. B. 9. C. 10. D. 8.
Câu 34. M t sóng âm truy n trong không khí. M c c ng đ âm t i đi m M và t i đi m N l n l t là 40ộ ề ứ ườ ộ ạ ể ạ ể ầ ượ
dB và 80 dB. C ng đ âm t i N l n h n c ng đ âm t i Mườ ộ ạ ớ ơ ườ ộ ạ
A. 1000 l n.ầ B. 40 l n.ầ C. 2 l n.ầ D. 10000 l n.ầ
Câu 35. B c sóng là kho ng cách gi a hai đi mướ ả ữ ể

A. trên cùng m t ph ng truy n sóng mà dao đ ng t i hai đi m đó ng c pha.ộ ươ ề ộ ạ ể ượ
B. g n nhau nh t trên cùng m t ph ng truy n sóng mà dao đ ng t i hai đi m đó cùng pha.ầ ấ ộ ươ ề ộ ạ ể
C. g n nhau nh t mà dao đ ng t i hai đi m đó cùng pha.ầ ấ ộ ạ ể
D. trên cùng m t ph ng truy n sóng mà dao đ ng t i hai đi m đó cùng pha.ộ ươ ề ộ ạ ể
Câu 36. Sóng truy n theo tr c Ox v i ph ng trình u = acos(4ề ụ ớ ươ πt – 0,02πx) (u và x tính b ng cm, t tính b ngằ ằ
giây). T c đ truy n c a sóng này làố ộ ề ủ
A. 100 cm/s. B. 150 cm/s. C. 200 cm/s. D. 50 cm/s.
Câu 37. M t sóng âm truy n trong thép v i t c đ 5000 m/s. N u đ l ch pha c a sóng âm đó hai đi mộ ề ớ ố ộ ế ộ ệ ủ ở ể
g n nhau nh t cách nhau 1 m trên cùng m t ph ng truy n sóng là ầ ấ ộ ươ ề
2
π
thì t n s c a sóng b ng ầ ố ủ ằ
A. 1000 Hz B. 2500 Hz. C. 5000 Hz. D. 1250 Hz.
Câu 38. M t ngu n phát sóng c theo ph ng trình u = 4cos(4ộ ồ ơ ươ πt -
4
π
) (cm). Bi t dao đ ng t i hai đi m g nế ộ ạ ể ầ
nhau nh t trên cùng m t ph ng truy n sóng cách nhau 0,5m có đ l ch pha là ấ ộ ươ ề ộ ệ
3
π
. T c đ truy n c a sóngố ộ ề ủ
đó là A. 1,0 m/s B. 2,0 m/s. C. 1,5 m/s. D. 6,0 m/s.
Câu 39. M t sóng c có chu kì 2 s truy n v i t c đ 1 m/s. Kho ng cách gi a hai đi m g n nhau nh t trênộ ơ ề ớ ố ộ ả ữ ể ầ ấ
m t ph ng truy n mà t i đó các ph n t môi tr ng dao đ ng ng c pha nhau làộ ươ ề ạ ầ ử ườ ộ ượ
A. 0,5 m. B. 1,0 m. C. 2,0 m. D. 2,5 m.
Câu 40. m t n c có hai ngu n sóng dao đ ng theo ph ng vuông góc v i m t n c, có cùng ph ngỞ ặ ướ ồ ộ ươ ớ ặ ướ ươ
trình u = Acosωt. Trong mi n g p nhau c a hai sóng, nh ng đi m mà đó các ph n t n c dao đ ng v iề ặ ủ ữ ể ở ầ ử ướ ộ ớ
biên đ c c đ i s có hi u đ ng đi c a sóng t hai ngu n đ n đó b ng:ộ ự ạ ẽ ệ ườ ủ ừ ồ ế ằ
A. m t s l l n n a b c sóng.ộ ố ẻ ầ ử ướ B. m t s nguyên l n b c sóng.ộ ố ầ ướ
C. m t s nguyên l n n a b c sóng.ộ ố ầ ử ướ D. m t s l l n b c sóng.ộ ố ẻ ầ ướ

Câu 41. Trong m t ng th ng, dài 2 m có hai đ u h , hi n t ng sóng d ng x y ra v i m t âm có t n s f.ộ ố ẳ ầ ở ệ ượ ừ ả ớ ộ ầ ố
Bi t trong ng có hai nút sóng và t c đ truy n âm là 330 m/s. T n s f có gi tr làế ố ố ộ ề ầ ố ị
A. 165 Hz. B. 330 Hz. C. 495 Hz. D. 660 Hz.
Câu 42. M t s i dây đàn h i, hai đ u c đ nh có sóng d ng. Khi t n s sóng trên dây là 20 Hz thì trên dâyộ ợ ồ ầ ố ị ừ ầ ố
có 3 b ng sóng. Mu n trên dây có 4 b ng sóng thì ph iụ ố ụ ả
A. tăng t n s thêm ầ ồ
3
20
Hz. B. Gi m t n s đi 10 Hz.ả ầ ố
C. tăng t n s thêm 30 Hz.ầ ố D. Gi m t n s đi còn ả ầ ố
3
20
Hz.
Câu 43. T i m t đi mạ ộ ể M n m trong môi tr ng truy n âm có m c c ng đ âm là Lằ ườ ề ứ ườ ộ
M
= 80 dB. Bi tế
ng ng nghe c a âm đó là Iưỡ ủ
0
= 10
-10
W/m
2
. C ng đ âm t i M có đ l nườ ộ ạ ộ ớ
13
Toàn t p tr c nghi m v t lý 12ậ ắ ệ ậ
A. 10 W/m
2
. B. 1 W/m
2
. C. 0,1 W/m

2
. D. 0,01 W/m
2
.
Đ thi TN năm 2010ề
Câu 44. Trên m t s i dây dài 90 cm có sóng d ng. K c hai nút hai đ u dây thì trên dây có 10 nút sóng. Bi tộ ợ ừ ể ả ở ầ ế
t n s c a sóng truy n trên dây là 200 Hz. Sóng truy n trên dây có t c đ làầ ố ủ ề ề ố ộ
A. 40 cm/s. B. 90 cm/s. C. 90 m/s. D. 40 m/s.
Câu 45.
M t sóng c có t n s 0,5 Hz truy n trên m t s i dây đàn h i đ dài v i t c đ 0,5 m/s. ộ ơ ầ ố ề ộ ợ ồ ủ ớ ố ộ
Sóng này
có b c sóng là ướ
A. 0,8 m. B. 1 m. C. 0,5 m. D. 1,2 m.
Câu 46. Khi nói v siêu âm, phát bi u nào sau đây ề ể sai?
A. Siêu âm có th truy n đ c trong ch t r n. ể ề ượ ấ ắ B. Siêu âm có t n s l n h n 20 kHz. ầ ố ớ ơ
C. Siêu âm có th truy n đ c trong chân không. ể ề ượ D. Siêu âm có th b ph n x khi g p v t c n.ể ị ả ạ ặ ậ ả
Câu 47. M t âm có t n s xác đ nh truy n l n l t trong nhôm, n c, không khí v i t c đ t ng ng làộ ầ ố ị ề ầ ượ ướ ớ ố ộ ươ ứ
v
1
, v
2
, v
3
. Nh n đ nh nào sau đây đúng?ậ ị
A. v
2
>v
1
>v
3

. B. v
1
>v
2
>v
3
. C. v
3
>v
2
>v
1
. D. v
1
>v
3
>v
2
.
Đ thi ĐH – CĐ năm 2010ề
Câu 48. Đi u ki n đ hai sóng c khi g p nhau, giao thoa đ c v i nhau là hai sóng ph i xu t phát t ề ệ ể ơ ặ ượ ớ ả ấ ừ hai
ngu n dao đ ng ồ ộ
A. cùng biên đ và có hi u s pha không đ i theo th i gian. ộ ệ ố ổ ờ B. cùng t n s , cùng ph ng. ầ ố ươ
C. có cùng pha ban đ u và cùng biên đ . ầ ộ
D. cùng t n s , cùng ph ng và có hi u s pha không đ i theo th i gian.ầ ố ươ ệ ố ổ ờ
Câu 49.
m t thoáng c a m t ch t l ng có hai ngu n sóng k t h p A và B cách nhau 20 cm, dao Ở ặ ủ ộ ấ ỏ ồ ế ợ
đ ngộ
theo ph ng th ng đ ng v i ph ng trình ươ ẳ ứ ớ ươ
u

A
=
2cos40
π
t và u
B
=
2cos(40
π
t +
π) (u
A
và u
B
tính b ng mm, tằ
tính b ng s). Bi t t c đ truy n sóng trên m t ch t l ng là 30 cm/s. Xét hình vuông AMNB thu c m tằ ế ố ộ ề ặ ấ ỏ ộ ặ
thoáng ch t l ng. S đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i trên đo n BM làấ ỏ ố ể ộ ớ ộ ự ạ ạ
A. 19. B. 18. C. 17. D. 20.
Câu 50. Ba đi m O, A, B cùng n m trên m t n a đ ng th ng xu t phát t O. T i O đ t m t ngu n ể ằ ộ ử ườ ẳ ấ ừ ạ ặ ộ ồ đi mể
phát sóng âm đ ng h ng ra không gian, môi tr ng không h p th âm. M c c ng đ âm t i A là 60 dB, t i Bẳ ướ ườ ấ ụ ứ ườ ộ ạ ạ
là 20 dB. M c c ng đ âm t i trung đi m M c a đo n AB là ứ ườ ộ ạ ể ủ ạ
A. 40 dB. B. 34 dB. C. 26 dB. D. 17 dB.
Câu 51. M t s i dây AB dài 100 cm căng ngang, đ u B c đ nh, đ u A g n v i m t nhánh c a âm ộ ợ ầ ố ị ầ ắ ớ ộ ủ thoa dao
đ ng đi u hòa v i t n s 40 Hz. Trên dây AB có m t sóng d ng n đ nh, A đ c coi là nút ộ ề ớ ầ ố ộ ừ ổ ị ượ sóng. T c đố ộ
truy n sóng trên dây là 20 m/s. K c A và B, trên dây có ề ể ả
A. 5 nút và 4 b ng.ụ B. 3 nút và 2 b ng.ụ C. 9 nút và 8 b ng.ụ D. 7 nút và 6 b ng.ụ
Câu 52. T i m t đi m trên m t ch t l ng có m t ngu n dao đ ng v i t n s 120 Hz, t o ra sóng n đ nhạ ộ ể ặ ấ ỏ ộ ồ ộ ớ ầ ố ạ ổ ị
trên m t ch t l ng. Xét 5 g n l i liên ti p trên m t ph ng truy n sóng, v m t phía so v i ngu n, g nặ ấ ỏ ợ ồ ế ộ ươ ề ở ề ộ ớ ồ ợ
th nh t cách g n th năm 0,5 m. T c đ truy n sóng làứ ấ ợ ứ ố ộ ề
A. 30 m/s. B. 15 m/s. C. 12 m/s. D. 25 m/s.

Câu 53. T i m t v trí trong môi tr ng truy n âm, khi c ng đ âm tăng g p 10 l n giá tr c ng đ âmạ ộ ị ườ ề ườ ộ ấ ầ ị ườ ộ
ban đ u thì m c c ng đ âmầ ứ ườ ộ
A. gi m đi 10 B.ả B. tăng thêm 10 B. C. tăng thêm 10 dB. D. gi m đi 10 dB.ả
Câu 54. Hi n t ng nào sau đây kh ng đ nh ánh sáng có tính ch t sóng?ệ ượ ẳ ị ấ
A. Hi n t ng giao thoa ánh sáng.ệ ượ B. Hi n t ng quang đi n ngoài.ệ ượ ệ
C. Hi n t ng quang đi n trong.ệ ượ ệ D. Hi n t ng quang phát quang.ệ ượ
Câu 55. M t sóng c truy n trong m t môi tr ng d c theo tr c Ox v i ph ng trình u = 5cos(6ộ ơ ề ộ ườ ọ ụ ớ ươ πt - πx)
(cm) (x tính b ng mét, t tính b ng giây). T c đ truy n sóng b ngằ ằ ố ộ ề ằ
A.
1
6
m/s. B. 3 m/s. C. 6 m/s. D.
1
3
m/s.
Câu 56. Khi nói v sóng âm, phát bi u nào sau đây là ề ể sai?
A. cùng m t nhi t đ , t c đ truy n sóng âm trong không khí nh h n t c đ truy n sóng âmỞ ộ ệ ộ ố ộ ề ỏ ơ ố ộ ề
trong n c.ướ
B. Sóng âm truy n đ c trong các môi tr ng r n, l ng và khí.ề ượ ườ ắ ỏ
C. Sóng âm trong không khí là sóng d c.ọ D. Sóng âm trong không khí là sóng ngang.
Câu 57. Môt s i dây AB co chiêu dai 1 m căng ngang, đâu A cô đinh, đâu B găn v i môt nhanh cua âm thoạ ợ ́ ̀ ̀ ̀ ́ ̣ ̀ ́ ớ ̣ ́ ̉
dao đông điêu hoa v i tân sô 20 Hz. Trên dây AB co môt song d ng ôn đinh v i 4 bung song, B đ c coi lạ ̀ ̀ ớ ̀ ́ ́ ̣ ́ ừ ̉ ̣ ớ ̣ ́ ượ ̀
nut song. Tôc đô truyên song trên dây lá ́ ́ ̣ ̀ ́ ̀
A. 50 m/s. B. 2 cm/s. C. 10 m/s. D. 2,5 cm/s.
Câu 58. m t thoáng c a m t ch t l ng có hai ngu n k t h p A và B dao đ ng đ u hòa cùng pha v iỞ ặ ủ ộ ấ ỏ ồ ế ợ ộ ề ớ
nhau và theo ph ng th ng đ ng. Bi t t c đ truy n sóng không đ i trong quá trình lan truy n, b c sóngươ ẳ ứ ế ố ộ ề ổ ề ướ
14
do m i ngu n trên phát ra b ng 12 cm. Kho ng cách ng n nh t gi a hai đi m dao đ ng v i biên đ c c đ iỗ ồ ằ ả ắ ấ ữ ể ộ ớ ộ ự ạ
n m trên đo n th ng AB là ằ ạ ẳ
A. 9 cm. B. 12 cm. C. 6 cm. D. 3 cm.

Câu 59. M t s i dây chi u dài ộ ợ ề
l
căng ngang, hai đ u c đ nh. Trên dây đang có sóng d ng v i n b ng sóng,ầ ố ị ừ ớ ụ
t c đ truy n sóng trên dây là v. Kho ng th i gian gi a hai l n liên ti p s i dây du i th ng làố ộ ề ả ờ ữ ầ ế ợ ỗ ẳ
A.
v
.
nl
B.
nv
l
. C.
2nv
l
. D.
nv
l
.
Các câu h i tr c nghi mỏ ắ ệ
1 B. 2 D. 3 B. 4 A. 5 A. 6 A. 7 C. 8 C. 9 A. 10 B. 11 A. 12 A. 13 D.14 D. 15 C. 16 C. 17 B. 18 A. 19 B. 20 D.
21 D. 22 D. 23 D. 24 B. 25 A. 26 C. 27 B. 28 C. 29 C. 30 D. 31 C. 32 A. 33 C. 34 D. 35 B. 36 C. 37 D. 38 B.
39 B. 40 B. 41 B. 42 A. 43 D. 44. D. 45. B. 46. C. 47. B. 48. D. 49. A. 50. C. 51. A. 52. B. 53. C. 54. A. 55. C.
56. D. 57. C. 58. C. 59. D.
Ch ng ươ III. DÒNG ĐI N XOAY CHI UỆ Ề
Câu 1. Trong m t m ch đi n xoay chi u ch có t đi n thì đi n áp gi a hai đ u đo n m ch so v i c ngộ ạ ệ ề ỉ ụ ệ ệ ữ ầ ạ ạ ớ ườ
đ dòng đi n ộ ệ
A. s m pha ớ
2
π
. B. tr pha ể

4
π
. C. tr pha ể
2
π
. D. s mớ pha
4
π
.
Câu 2. Đ tăng dung kháng c a 1 t đi n ph ng có đi n môi là không khí taể ủ ụ ệ ẵ ệ
A. tăng t n s đi n áp đ t vào hai b n c a t đi n. ầ ố ệ ặ ả ủ ụ ệ B. tăng kho ng cách gi a hai b n t .ả ữ ả ụ
C. gi m đi n áp hi u d ng gi a hai b n t .ả ệ ệ ụ ữ ả ụ D. đ a b n đi n môi vào trong tư ả ệ ụ
đi n.ệ
Câu 3. Đ t đi n áp xoay chi u u = Uặ ệ ề
0
cosωt vào hai đ u đo n m ch ch có t đi n. Bi t t đi n có đi nầ ạ ạ ỉ ụ ệ ế ụ ệ ệ
dung C. Bi u th c c ng đ dòng đi n trong m ch làể ứ ườ ộ ệ ạ
A. i = ωCU
0
cos(ωt -
2
π
). B. i = ωCU
0
cos(ωt + π).
C. i = ωCU
0
cos(ωt +
2
π

). D. i = ωCU
0
cosωt.
Câu 4. Đi n áp xoay chi u hai đ u m t đo n m ch đi n có bi u th c là u = Uệ ề ở ầ ộ ạ ạ ệ ể ứ
0
cosωt. Đi n áp hi u d ngệ ệ ụ
gi a hai đ u đo n m ch này là:ữ ầ ạ ạ
A. U = 2U
0
. B. U = U
0
2
. C. U =
2
0
U
. D. U =
2
0
U
.
Câu 5. Khi có c ng h ng đi n trong đo n m ch đi n xoay chi u RLC thìộ ưở ệ ạ ạ ệ ề
A. C ng đ dòng đi n t c th i trong m ch cùng pha v i đi n áp t c th i đ t vào hai đ u đo nườ ộ ệ ứ ờ ạ ớ ệ ứ ờ ặ ầ ạ
m ch.ạ
B. Đi n áp t c th i gi a hai đ u đi n tr thu n cùng pha v i đi n áp t c th i gi a hai b n t đi n.ệ ứ ờ ữ ầ ệ ở ầ ớ ệ ứ ờ ữ ả ụ ệ
C. Công su t tiêu th trên m ch đ t giá tr nh nh t.ấ ụ ạ ạ ị ỏ ấ
D. Đi n áp t c th i gi a hai đ u đi n tr thu n cùng pha v i đi n áp t c th i gi a hai đ u cu nệ ứ ờ ữ ầ ệ ở ầ ớ ệ ứ ờ ữ ầ ộ
c m.ả
Câu 6. Đ t đi n áp xoay chi u u = 300cosặ ệ ề ωt (V) vào hai đ u đo n m ch RLC m c n i ti p g m t đi n cóầ ạ ạ ắ ố ế ồ ụ ệ
dung kháng Z

C
= 200 Ω, đi n tr thu n R = 100 ệ ở ầ Ω và cu n dây thu n c m có c m kháng Zộ ầ ả ả
L
= 200 Ω.
C ng đ hi u d ng c a dòng đi n ch y trong đo n m ch này b ngườ ộ ệ ụ ủ ệ ạ ạ ạ ằ
A. 2,0 A. B. 1,5 A. C. 3,0 A. D. 1,5
2
A.
Câu 7. Đ t đi n áp xoay chi u u = Uặ ệ ề
0
cosωt vào hai đ u đo n m ch ch có t đi n. N u đi n dung c a tầ ạ ạ ỉ ụ ệ ế ệ ủ ụ
đi n không đ i thì dung kháng c a tệ ổ ủ ụ
A. L n khi t n s c a dòng đi n l n.ớ ầ ố ủ ệ ớ B. Nh khi t n s c a dòng đi n l n.ỏ ầ ố ủ ệ ớ
C. Nh khi t n s c a dòng đi n nh .ỏ ầ ố ủ ệ ỏ D. Không ph thu c vào t n s c a dòngụ ộ ầ ố ủ
đi n.ệ
Câu 8. M t m ch đi n xoay chi u không phân nhánh g m: đi n tr thu n R, cu n dây thu n c m L cà tộ ạ ệ ề ồ ệ ở ầ ộ ầ ả ụ
đi n C. Đ t vào hai đ u đo n m ch đi n áp xoay chi u có t n s và đi n áp hi u d ng không đ i. Dùngệ ặ ầ ạ ạ ệ ề ầ ố ệ ệ ụ ổ
vôn k nhi t có đi n tr r t l n, đo đi n áp gi a hai đ u đo n m ch, hai đ u t đi n, hai đ u cu n dây thìế ệ ệ ở ấ ớ ệ ữ ầ ạ ạ ầ ụ ệ ầ ộ
s ch c a vôn k t ng ng là U, Uố ỉ ủ ế ươ ứ
C
và U
L
. Bi t U = Uế
C
= 2U
L
. H s công su t c a m ch đi n làệ ố ấ ủ ạ ệ
15
Toàn t p tr c nghi m v t lý 12ậ ắ ệ ậ
A. cosϕ =

2
2
. B. cosϕ = 1. C. cosϕ =
2
3
. D. cosϕ =
2
1
.
Câu 9. Đ t đi n áp xoay chi u u = 200ặ ệ ề
2
cos100πt (V) vào hai đ u đo n m ch g m t đi n có dungầ ạ ạ ồ ụ ệ
kháng Z
C
= 50 Ω m c n i ti p v i đi n tr thu n R = 50ắ ố ế ớ ệ ở ầ Ω. C ng đ dòng đi n trong m ch có bi u th c:ườ ộ ệ ạ ể ứ
A. i = 4cos(100πt -
4
π
) (A). B. i = 2
2
cos(100πt +
4
π
) (A).
C. i = 2
2
cos(100πt -
4
π
) (A). D. i = 4cos(100πt +

4
π
) (A).
Câu 10. Đ t đi n áp u = Uặ ệ
0
cos100πt (V) vào hai đ u m t đi n tr thu n R thì trong m ch có dòng đi n v iầ ộ ệ ở ầ ạ ệ ớ
c ng đ hi u d ng I. N u đ t đ t đi n áp đó vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr thu n R m c n i ti pườ ộ ệ ụ ế ặ ặ ệ ầ ạ ạ ồ ệ ở ầ ắ ố ế
v i m t đi t bán d n có đi n tr thu n b ng không và đi n tr ng c r t l n thì c ng đ hi u d ng c aớ ộ ố ẫ ệ ở ậ ằ ệ ở ượ ấ ớ ườ ộ ệ ụ ủ
dòng đi n trong m ch b ngệ ạ ằ
A. 2I. B. I
2
. C. I. D.
2
I
.
Câu 11. M t đo n m ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n R m c n i ti p v i t đi n C. N u dungộ ạ ạ ệ ề ồ ệ ở ầ ắ ố ế ớ ụ ệ ế
kháng Z
C
= R thì c ng đ dòng đi n ch y qua đi n tr luônườ ộ ệ ạ ệ ở
A. nhanh pha
2
π
so v i đi n áp hai đ u đo n m ch.ớ ệ ở ầ ạ ạ
B. nhanh pha
4
π
so v i đi n áp hai đ u đo n m ch.ớ ệ ở ầ ạ ạ
C. ch m pha ậ
2
π

so v i đi n áp hai đ u đo n m ch.ớ ệ ở ầ ạ ạ
D. ch m pha ậ
4
π
so v i đi n áp hai đ u đo n m ch.ớ ệ ở ầ ạ ạ
Câu 12. Trong m t m ch đi n xoay chi u không phân nhánh, c ng đ dòng đi n s m pha ộ ạ ệ ề ườ ộ ệ ớ ϕ (v i 0 < ớ ϕ <
0,5π) so v i đi n áp hai đ u đo n m ch. Đo n m ch đóớ ệ ở ầ ạ ạ ạ ạ
A. g m đi n tr thu n và t đi n.ồ ệ ở ầ ụ ệ B. g m cu n thu n c m và t đi n.ồ ộ ầ ả ụ ệ
C. ch có cu n c m.ỉ ộ ả D. g m đi n tr thu n và cu n thu n c m.ồ ệ ở ầ ộ ầ ả
Câu 13. Đ t m t đi n áp xoay chi u u = Uặ ộ ệ ề
0
cosωt (V) vào hai đ u m t đo n m ch RLC không phân nhánh.ầ ộ ạ ạ
Dòng đi n nhanh pha h n đi n áp gi a hai đ u đo n m ch khi:ệ ơ ệ ữ ầ ạ ạ
A. ωL >
C
ω
1
. B. ωL =
C
ω
1
. C. ωL <
C
ω
1
. D. ω =
LC
1
.
Câu 14. Đ t đi n áp u = Uặ ệ

0
cosωt (U
0
và ω không đ i) vào hai đ u m t đo n m ch RLC không phân nhánh.ổ ầ ộ ạ ạ
Bi t đ t c m và đi n dung đ c gi không đ i. Đi u ch nh tr s đi n tr đ công su t tiêu th c aế ộ ự ả ệ ượ ữ ổ ề ỉ ị ố ệ ở ể ấ ụ ủ
đo n m ch đ t c c đ i. Khi đó h s công su t c a đo n m ch b ngạ ạ ạ ự ạ ệ ố ấ ủ ạ ạ ằ
A. 0,5. B. 0,85. C. 0,5
2
. D. 1.
Câu 15. M t dòng đi n xoay chi u ch y trong m t đ ng c đi n có bi u th c i = 2cos(100ộ ệ ề ạ ộ ộ ơ ệ ể ứ πt +
2
π
) (A)
(v i t tính b ng giây) thìớ ằ
A. t n s góc c a dòng đi n b ng 50 rad/s.ầ ố ủ ệ ằ B. chu kì dòng đi n b ng 0,02 s.ệ ằ
C. t n s dòng đi n b ng 100ầ ố ệ ằ π Hz. D. c ng đ hi u d ng c a dòng đi n b ng 2Aườ ộ ệ ụ ủ ệ ằ
Câu 16. Đ t vào hai đ u đo n m ch RLC không phân nhánh m t đi n áp xoay chi u có t n s 50 Hz. Bi tặ ầ ạ ạ ộ ệ ề ầ ố ế
đi n tr thu n R = 25 ệ ở ầ Ω, cu n dây thu n c m có L = ộ ầ ả
π
1
H. Đ đi n áp hai đ u đo n m ch tr pha ể ệ ầ ạ ạ ể
4
π
so
v i c ng đ dòng đi n thì dung kháng c a t đi n làớ ườ ộ ệ ủ ụ ệ
A. 100 Ω. B. 150 Ω. C. 125 Ω. D. 75 Ω.
Câu 17. C ng đ dòng đi n qua m t t đi n có đi n dung C = ườ ộ ệ ộ ụ ệ ệ
π
250
µF, có bi u th c i = 10ể ứ

2
cos100πt
(A). Đi n áp gi a hai b n t đi n có bi u th c làệ ữ ả ụ ệ ể ứ
A. u = 100
2
cos(100πt -
2
π
)(V). B. u = 200
2
cos(100πt +
2
π
)(V).
16
C. u = 400
2
cos(100πt -
2
π
)(V). D. u = 300
2
cos(100πt +
2
π
)(V).
Câu 18. Dòng đi n ch y qua m t đo n m ch có bi u th c i = Iệ ạ ộ ạ ạ ể ứ
0
cos100πt. Trong kho ng th i gian t 0 d nả ờ ừ ế
0,018 s c ng đ dòng đi n có giá tr t c th i có giá tr b ng 0,5Iườ ộ ệ ị ứ ờ ị ằ

0
vào nh ng th i đi mữ ờ ể
A.
400
1
s và
400
2
s. B.
500
1
s và
500
3
s.
C.
300
1
s và
300
5
s. D.
600
1
s và
600
5
s.
Câu 19. Đ t vào hai đ u đo n m ch RLC không phân nhánh đi n áp xoay chi u u = Uặ ầ ạ ạ ệ ề
0

cosωt thì dòng đi nệ
trong m ch là i = Iạ
0
cos(ωt +
6
π
). Đo n m ch đi n này cóạ ạ ệ
A. Z
L
= R. B. Z
L
< Z
C
. C. Z
L
= Z
C
. D. Z
L
> Z
C
.
Câu 20. Đ t vào hai đ u đo n m ch RLC n i ti p m t đi n áp xoay chi u u = Uặ ầ ạ ạ ố ế ộ ệ ề
o
cosωt thì đ l ch pha c aộ ệ ủ
đi n áp u v i c ng đ dòng đi n i trong m ch đ c tính theo công th cệ ớ ườ ộ ệ ạ ượ ứ
A. tanϕ =
R
C
L

ω
ω
1

. B. tanϕ =
R
L
C
ω
ω
1

.
C. tanϕ =
R
CL
ωω

. D. tanϕ =
R
CL
ωω
+
.
Câu 21. Đ t đi n áp u = 100ặ ệ
2
cos100πt (V) vào hai đ u đo n m ch RLC không phân nhánh, v i C, R cóầ ạ ạ ớ
đ l n không đ i và L = ộ ớ ổ
π
1

H. Khi đó đi n áp hi u d ng gi a hai đ u m i ph n t R, L và C có đ l n nhệ ệ ụ ữ ầ ỗ ầ ử ộ ớ ư
nhau. Công su t tiêu th c a đo n m ch làấ ụ ủ ạ ạ
A. 350 W. B. 100 W. C. 200 W. D. 250 W.
Câu 22. Trên đo n m ch xoay chi u ch có đi n tr thu n, dòng đi n luônạ ạ ề ỉ ệ ở ầ ệ
A. nhanh pha
2
π
v i đi n áp hai đ u đo n m ch.ớ ệ ở ầ ạ ạ B. ch m pha ậ
2
π
v i đi n áp hai đ uớ ệ ở ầ
đo n m ch.ạ ạ
C. ng c pha v i đi n áp hai đ u đo n m ch.ượ ớ ệ ở ầ ạ ạ D. cùng pha v i đi n áp hai đ u đo n m ch.ớ ệ ở ầ ạ ạ
Câu 23. Đ t đi n áp u = 50ặ ệ
2
cos100πt (V) vào hai đ u đo n m ch R, L, C n i ti p. Bi t đi n áp hai đ uầ ạ ạ ố ế ế ệ ầ
cu n c m thu n là 30 V, hai đ u t đi n là 60 V. Đi n áp hai đ u đi n tr thu n R làộ ả ầ ầ ụ ệ ệ ầ ệ ở ầ
A. 50 V. B. 40 V. C. 30 V. D. 20 V.
Câu 24. Tác d ng c a cu n c m đ i v i dòng đi n xoay chi u làụ ủ ộ ả ố ớ ệ ề
A. gây c m kháng nh n u t n s dòng đi n l n.ả ỏ ế ầ ố ệ ớ B. gây c m kháng l n n u t n s dòng đi n l n.ả ớ ế ầ ố ệ ớ
C. ngăn c n hoàn toàn dòng đi n xoay chi u.ả ệ ề D. ch cho phép dòng đi n đi qua theo m t chi u.ỉ ệ ộ ề
Câu 25. M t m ch m c n i ti p g m đi n tr R = 20ộ ạ ắ ố ế ồ ệ ở
5
Ω, m t cu n c m thu n có h s t c m L=ộ ộ ả ầ ệ ố ự ả
π
1,0

H và m t t đi n có đi n dung C thay đ i. T n s dòng đi n f = 50 Hz. Đ t ng tr c a m ch là 60 ộ ụ ệ ệ ổ ầ ố ệ ể ổ ở ủ ạ Ω thì
đi n dung C c a t đi n làệ ủ ụ ệ
A.

π
5
10
2−
F. B.
π
5
10
3−
F. C.
π
5
10
4−
F. D.
π
5
10
5−
F.
Câu 26. Bi u th c c a c ng đ dòng đi n xoay chi u là i = Iể ứ ủ ườ ộ ệ ề
o
cos(ωt+ϕ). C ng đ hi u d ng c a dòngườ ộ ệ ụ ủ
đi n xoay chi u đó làệ ề
A. I =
2
o
I
. B. I = 2I
o

. C. I = I
o
2
. D. I =
2
o
I
.
Câu 27. Đ t đi n áp xoay chi u u = 220ặ ệ ề
2
cos100πt (V) vào hai đ u đo n m ch R, L, C không phân nhánhầ ạ ạ
có đi n tr R = 110 V. Khi h s công su t c a m ch l n nh t thì công su t tiêu th c a đo n m ch làệ ở ệ ố ấ ủ ạ ớ ấ ấ ụ ủ ạ ạ
A. 460 W. B. 172,7 W. C. 440 W. D. 115 W.
Câu 28. Trên đo n m ch xoay chi u RLC m c n i ti p. Đi n tr thu n R = 10 ạ ạ ề ắ ố ế ệ ở ầ Ω. Cu n dây thu n c m cóộ ầ ả
đ t c m L = ộ ự ả
π
10
1
H, t đi n có đi n dung C thay đ i đ c. M c vào hai đ u đo n m ch đi n áp xoayụ ệ ệ ổ ượ ắ ầ ạ ạ ệ
17
Toàn t p tr c nghi m v t lý 12ậ ắ ệ ậ
chi u u = Uề
o
cos100πt (V). Đ đi n áp hai đ u đo n m ch cùng pha v i đi n áp hai đ u đi n tr R thì đi nể ệ ầ ạ ạ ớ ệ ầ ệ ở ệ
dung c a t đi n làủ ụ ệ
A.
π
3
10


F. B.
π
2
10
4−
F. C.
π
4
10

F. D. 3,18 µF.
Câu 29. C ng đ dòng đi n luôn luôn s m pha h n đi n áp hai đ u đo n m ch khiườ ộ ệ ớ ơ ệ ở ầ ạ ạ
A. đo n m ch ch có R và C m c n i ti p.ạ ạ ỉ ắ ố ế B. đo n m ch ch có L và C m c n i ti p.ạ ạ ỉ ắ ố ế
C. đo n m ch ch có cu n c m L.ạ ạ ỉ ộ ả D. đo n m ch có R và L m c n i ti p.ạ ạ ắ ố ế
Câu 30. Cho m ch đi n g m đi n tr thu n R = 30 ạ ệ ồ ệ ở ầ Ω và hai t đi n có đi n dung Cụ ệ ệ
1
=
π
3000
1
F và C
2
=
π
1000
1
F m c n i ti p nhau. Đi n áp t c th i gi a hai đ u đo n m ch là u = 100ắ ố ế ệ ứ ờ ữ ầ ạ ạ
2
cos100πt (V). C ngườ
đ hi u d ng c a dòng đi n trong m ch b ngộ ệ ụ ủ ệ ạ ằ

A. 4 A. B. 3 A. C. 2 A. D. 1 A.
Câu 31. Cho m ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n R, cu n dây thu n c m L và t đi n C = ạ ệ ề ồ ệ ở ầ ộ ầ ả ụ ệ
π
3
10

F
m c n i ti p. N u bi u th c c a đi n áp gi a hai b n t là uắ ố ế ế ể ứ ủ ệ ữ ả ụ
C
= 50
2
cos(100πt -
4
3
π
) (V), thì bi u th cể ứ
c a c ng đ dòng đi n trong m ch là ủ ườ ộ ệ ạ
A. i = 5
2
cos(100πt + 0,75π) (A). B. i = 5
2
cos(100πt – 0,25π) (A).
C. i = 5
2
cos100πt) (A). D. i = 5
2
cos(100πt – 0,75) (A).
Câu 32. M t máy phát đi n xoay chi u ba pha hình sao có đi n áp pha b ng 220 V. Đi n áp dây c a m ngộ ệ ề ệ ằ ệ ủ ạ
đi n là:ệ
A. 127 V. B. 220 V. C. 110 V. D. 381 V.

Câu 33. Trong quá trình truy n t i đi n năng, bi n pháp gi m hao phí trên đ ng dây t i đi n đ c sề ả ệ ệ ả ườ ả ệ ượ ử
d ng ch y u hi n nay làụ ủ ế ệ
A. gi m công su t truy n t i.ả ấ ề ả B. tăng chi u dài đ ng dây.ề ườ
C. tăng đi n áp tr c khi truy n t i. ệ ướ ề ả D. gi m ti t di n dây.ả ế ệ
Câu 34. V i cùng m t công su t c n truy n t i, n u tăng đi n áp hi u d ng n i truy n t i lên 20 l n thìớ ộ ấ ầ ề ả ế ệ ệ ụ ở ơ ề ả ầ
công su t hao phí trên đ ng dâyấ ườ
A. gi m 400 l n. ả ầ B. gi m 20 l n. ả ầ C. tăng 400 l n. ầ D. tăng 20 l n.ầ
Câu 35. Cho m t đo n m ch không phân nhánh g m m t đi n tr thu n, m t cu n dây thu n c m và m tộ ạ ạ ồ ộ ệ ở ầ ộ ộ ầ ả ộ
t đi n. Khi x y ra c ng h ng đi n trong đo n m ch thì kh ng đ nh nào sau đây là ụ ệ ả ộ ưở ệ ạ ạ ẳ ị sai?
A. C ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch đ t giá tr l n nh t.ườ ộ ệ ệ ụ ạ ạ ị ớ ấ
B. C m kháng và dung kháng c a m ch b ng nhau.ả ủ ạ ằ
C.Đi n áp t c th i gi a hai đ u đo n m ch cùng pha v i đi n áp t c th i gi a hai đ u đi n tr Rệ ứ ờ ữ ầ ạ ạ ớ ệ ứ ờ ữ ầ ệ ở
D. Đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đi n tr R nh h n đi n áp hi u d ng hai đ u đo n m ch.ệ ệ ụ ữ ầ ệ ở ỏ ơ ệ ệ ụ ở ầ ạ ạ
Câu 36. Cho m ch đi n xoay chi u nh hình v . Cu n dây thu n c m có đ tạ ệ ề ư ẽ ộ ầ ả ộ ự
c m thay đ i đ c. Đi n tr thu n R = 100 ả ổ ượ ệ ở ầ Ω. Đi n áp hai đ u m ch u =ệ ầ ạ
200cos100πt (V). Khi thay đ i h s t c m c a cu n dây thì c ng đ dòngổ ệ ố ự ả ủ ộ ườ ộ
đi n hi u d ng có giá tr c c đ i làệ ệ ụ ị ự ạ
A.
2
A. B. 0,5 A. C. 0,5
2
A. D. 2 A.
Câu 37. Cho m ch đi n xoay chi u nh hình v . Cu n dây có đi n trạ ệ ề ư ẽ ộ ệ ở
thu n r = 10 ầ Ω, đ t c m L = ộ ự ả
π
10
1
H. Đ t vào hai đ u đo n m ch m tặ ầ ạ ạ ộ
đi n áp bi n thiên đi u hoà có giá tr hi u d ng U = 50 V và t n s f=50 Hz.ệ ế ề ị ệ ụ ầ ố
Khi đi n dung c a t đi n có giá tr là Cệ ủ ụ ệ ị

1
thì s ch c a ampe k là c c đ iố ỉ ủ ế ự ạ
và b ng 1 A. Giá tr c a R và Cằ ị ủ
1

A. R = 50 Ω và C
1
=
π
3
10.2

F. B. R = 50 Ω và C
1
=
π
4
10

F.
C. R = 40 Ω và C
1
=
π
3
10

F. D. R = 40 Ω và C
1
=

π
3
10.2

F.
Câu 38. Trong đo n m ch đi n xoay chi u RLC n i ti p, n u đi n áp hi u d ng gi a hai b n t g p haiạ ạ ệ ề ố ế ế ệ ệ ụ ữ ả ụ ấ
l n đi n áp đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n dây thu n c m thì đi n áp gi a hai đ u đo n m ch sầ ệ ệ ệ ụ ữ ầ ộ ầ ả ệ ữ ầ ạ ạ ẽ
A. cùng pha v i dòng đi n trong m ch.ớ ệ ạ B. s m pha v i dòng đi n trong m ch.ớ ớ ệ ạ
18
C. tr pha v i dòng đi n trong m ch.ể ớ ệ ạ D. vuông pha v i dòng đi n trong m ch.ớ ệ ạ
Câu 39. Ch n phát bi u ọ ể sai? Trong quá trình truy n t i đi n năng đi xa, công su t hao phíề ả ệ ấ
A. t l v i chi u dài đ ng dây t i đi n.ỉ ệ ớ ề ườ ả ệ
B. t l ngh ch v i bình ph ng đi n áp gi a hai đ u dây tr m phát.ỉ ệ ị ớ ươ ệ ữ ầ ở ạ
C. t l v i bình ph ng công su t truy n đi.ỉ ệ ớ ươ ấ ề
D. t l v i th i gian truy n đi n.ỉ ệ ớ ờ ề ệ
Câu 40. M t máy bi n th có cu n s c p g m 500 vòng dây và cu n th c p g m 40 vòng dây. M c haiộ ế ế ộ ơ ấ ồ ộ ứ ấ ồ ắ
đ u cu n s c p vào m ng đi n xoay chi u, khi đó đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n th c p đ h làầ ộ ơ ấ ạ ệ ề ệ ệ ụ ữ ầ ộ ứ ấ ể ở
20V. Bi t hao phí đi n năng c a máy bi n th là không đáng k . Đi n áp hai đ u cu n s c p có giá trế ệ ủ ế ế ể ệ ầ ộ ơ ấ ị
b ngằ
A. 1000 V. B. 500 V. C. 250 V. D. 220 V
Câu 41. Cho m t m ch đi n xoay chi u g m m t đi n tr thu n R và t đi n có đi n dung C m c n iộ ạ ệ ề ồ ộ ệ ở ầ ụ ệ ệ ắ ố
ti p. Đi n áp đ t vào hai đ u đo n m ch là u = 100ế ệ ặ ầ ạ ạ
2
cos100πt (V), b qua đi n tr dây n i. Bi t c ngỏ ệ ở ố ế ườ
đ dòng đi n trong m ch có giá tr hi u d ng là ộ ệ ạ ị ệ ụ
3
A và l ch pha ệ
3
π
so v i đi n áp hai đ u đo n m ch.ớ ệ ầ ạ ạ

Giá tr c a R và C làị ủ
A. R =
3
50
Ω và C =
π
5
10
3−
F. B. R =
3
50
Ω và C =
π
5
10
4−
F.
C. R = 50
3
Ω và C =
π
3
10

F. D. R = 50
3
Ω và C =
π
4

10

F.
Câu 42. M t máy bi n th có t l v s vòng dây c a cu n s c p và cu n th c p là 10. Đ t vào hai đ uộ ế ế ỉ ệ ề ố ủ ộ ơ ấ ộ ứ ấ ặ ầ
cu n s c p m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng là 200 V, thì đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu nộ ơ ấ ộ ệ ề ị ệ ụ ệ ệ ụ ữ ầ ộ
th c p làứ ấ
A. 10
2
V. B. 10 V. C. 20
2
V. D. 20 V.
Câu 43. M t máy bi n th có hi u su t x p xĩ b ng 100%, có s vòng dây cu n s c p g p 10 l n s vòngộ ế ế ệ ấ ấ ằ ố ộ ơ ấ ấ ầ ố
dây cu n th c p. Máy bi n th nàyộ ứ ấ ế ế
A. làm gi m t n s dòng đi n cu n s c p 10 l n.ả ầ ố ệ ở ộ ơ ấ ầ B. làm tăng t n s dòng đi n cu n sầ ố ệ ở ộ ơ
c p 10 l nấ ầ
C. là máy h th .ạ ế D. là máy tăng th .ế
Câu 44. M t máy bi n th g m cu n s c p có 2500 vòng dây, cu n th c p có 100 vòng dây. Đi n ápộ ế ế ồ ộ ơ ấ ộ ứ ấ ệ
hi u d ng hai đ u cu n s c p là 220 V. Đi n áp hi u d ng hai đ u cu n th c p là.ệ ụ ầ ộ ơ ấ ệ ệ ụ ầ ộ ứ ấ
A. 5,5 V. B. 8,8 V. C. 16 V. D. 11 V.
Câu 45. Đ t vào hai đ u đo n m ch RLC m c n i ti p m t đi n áp xoay chi u u = 200sin100ặ ầ ạ ạ ắ ố ế ộ ệ ề πt (V). Bi tế
R = 50 Ω, C =
π
2
10
4−
F, L =
π
2
1
H. Đ công su t tiêu th c a m ch đ t c c đ i thì ph i ghép thêm v i tể ấ ụ ủ ạ ạ ự ạ ả ớ ụ

đi n C ban đ u m t t đi n Cệ ầ ộ ụ ệ
0
b ng bao nhiêu và ghép nh th nào?ằ ư ế
A. C
0
=
π
4
10

F, ghép n i ti p.ố ế B. C
0
=
π
4
10
2
3

F, ghép n i ti p.ố ế
C. C
0
=
π
4
10
2
3

F, ghép song song. D. C

0
=
π
2
10
4−
F, ghép song song.
Câu 46. Đi n áp đ t vào hai đ u đo n m ch R, L, C không phân nhánh có d ng u = Uệ ặ ầ ạ ạ ạ
0
cosωt(V) (v i Uớ
0
không đ i). N u ổ ế
0
1
=







C
L
ω
ω
thì phát bi u nào sau đây là ể sai?
A. C ng đ hi u d ng trong m ch đ t giá tr c c đ i.ườ ộ ệ ụ ạ ạ ị ự ạ
B. Đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đi n tr thu n b ng t ng đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu nệ ệ ụ ữ ầ ệ ở ầ ằ ổ ệ ệ ụ ữ ầ ộ
dây và t đi n.ụ ệ

C. Công su t to nhi t trên đi n tr R đ t giá tr c c đ i.ấ ả ệ ệ ở ạ ị ự ạ
D. Đi n áp hi u d ng gi a 2 đ u đi n tr thu n đ t c c đ i.ệ ệ ụ ữ ầ ệ ở ầ ạ ự ạ
Câu 47. M t máy phát đi n xoay chi u m t pha c u t o g m nam châm có 5 c p c c quay v i t c đ 24ộ ệ ề ộ ấ ạ ồ ặ ự ớ ố ộ
vòng/giây. T n s c a dòng đi n làầ ố ủ ệ
A. 120 Hz. B. 60 Hz. C. 50 Hz. D. 2 Hz.
Câu 48. M ch đi n RLC m c n i ti p, trong đó L = ạ ệ ắ ố ế
π
2
H; C =
π
4
10.2

F, R = 120 Ω, ngu n có t n s fồ ầ ố
thay đ i đ c. Đ i s m pha h n u thì f ph i th a mãnổ ượ ể ớ ơ ả ỏ
19
Toàn t p tr c nghi m v t lý 12ậ ắ ệ ậ
A. f > 12,5 Hz. B. f > 125 Hz. C. f < 12,5 Hz. D. f < 25 Hz.
Câu 49. T n s c a dòng đi n xoay chi u là 50 Hz. Chi u c a dòng đi n thay đ i trong m t giây làầ ố ủ ệ ề ề ủ ệ ổ ộ
A. 50 l n.ầ B.100 l n. ầ C. 25 l n.ầ D. 100π l n.ầ
Câu 50. M t máy bi n áp có cu n s c p 1000 vòng dây đ c m c vào m ng đi n xoay chi u có đi n ápộ ế ộ ơ ấ ượ ắ ạ ệ ề ệ
hi u d ng 220 V. Khi đó đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n th c p đ h là 484 V. B qua m i hao phíệ ụ ệ ệ ụ ữ ầ ộ ứ ấ ể ở ỏ ọ
c a máy bi n th . S vòng dây c a cu n th c p làủ ế ế ố ủ ộ ứ ấ
A. 1100. B. 2200. C. 2500. D. 2000.
Câu 51. Cho đo n m ch đi n xoay chi u g m hai ph n t X và Y m c n i ti p. Khi đ t vào hai đ u đo nạ ạ ệ ề ồ ầ ử ắ ố ế ặ ầ ạ
m ch đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng là U thì đi n áp hi u d ng gi a hai đ u ph n t X là ạ ệ ề ị ệ ụ ệ ệ ụ ữ ầ ầ ử
3
U,
gi a hai đ u ph n t Y là 2U. Hai ph n t X và Y t ng ng làữ ầ ầ ử ầ ử ươ ứ
A. t đi n và đi n tr thu n. ụ ệ ệ ở ầ B. cu n dây thu n c m và đi n tr thu n.ộ ầ ả ệ ở ầ

C. t đi n và cu n dây thu n c m.ụ ệ ộ ầ ả D. t đi n và cu n dây không thu n c m.ụ ệ ộ ầ ả
Câu 52. M t máy phát đi n xoay chi u m t pha (ki u c m ng có p c p c c quay đ u v i t n s góc nộ ệ ề ộ ể ả ứ ặ ự ề ớ ầ ố
(vòng/phút), v i s c p c c b ng s cu n dây c a ph n ng thì t n s c a dòng đi n do máy t o ra f (Hz).ớ ố ặ ự ằ ố ộ ủ ầ ứ ầ ố ủ ệ ạ
Bi u th c liên h gi a n, p và f làể ứ ệ ữ
A. n =
f
p60
. B. f = 60 np. C. n =
p
f60
. D. f =
p
n60
.
Câu 53. Cho m t đo n m ch đi n g m m t cu n dây có đi n tr thu n r = 5 ộ ạ ạ ệ ồ ộ ộ ệ ở ầ Ω và đ t c m L = ộ ự ả
π
35
.10
-
2
H, m c n i ti p v i đi n tr thu n R = 30 ắ ố ế ớ ệ ở ầ Ω. Đ t vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp xoay chi u u = 70ặ ầ ạ ạ ộ ệ ề
2
cos100πt (V). Công su t tiêu th c a đo n m ch làấ ụ ủ ạ ạ
A. 35
2
W. B. 70 W. C. 60 W. D. 30
2
W.
Câu 54. M t máy phát đi n xoay chi u ba pha hình sao có đi n áp pha b ng 220 V. T i m c vào m i phaộ ệ ề ệ ằ ả ắ ỗ
gi ng nhau có đi n tr thu n R = 6ố ệ ở ầ Ω , và c m kháng Zả

L
= 8

. C ng đ hi u d ng qua m i t i làườ ộ ệ ụ ỗ ả
A. 12,7 A. B. 22 A. C. 11 A. D. 38,1 A.
Câu 55. Cho dòng đi n xoay chi u có bi u th c i = 2cos100ệ ề ể ứ πt (A) ch y qua đi n tr R = 50 ạ ệ ở Ω trong 1 phút,
nhi t l ng t a ra trên đi n tr R làệ ượ ỏ ệ ở
A. 12000 J. B. 6000 J. C. 300000 J. D. 100 J.
Câu 56. M t m ch RLC m c n i ti p trong đó R = 120 ộ ạ ắ ố ế Ω, L không đ i còn C thay đ i đ c. Đ t vào haiổ ổ ượ ặ
đ u đo n m ch m t đi n áp xoay chi u n đ nh có t n s f = 50 Hz. Đi u ch nh đi n dung c a t đi n đ nầ ạ ạ ộ ệ ề ỗ ị ầ ố ề ỉ ệ ủ ụ ệ ế
giá tr C = ị
π
40
µF thì đi n áp hi u d ng gi a hai b n t đ t giá tr c c đ i. Đ t c m c a cu n c m L cóệ ệ ụ ữ ả ụ ạ ị ự ạ ộ ự ả ủ ộ ả
giá trị
A.
π
9,0
H. B.
π
1
H. C.
π
2,1
H. D.
π
4,1
H.
Câu 57. Cho đo n m ch xoay chi u không phân nhánh g m cuôn dây thu n c m L = ạ ạ ề ồ ầ ả
π

2
H, t đi n C =ụ ệ
π
4
10

F và m t đi n tr thu n R. Bi u th c đi n áp đ t vào hai đ u đo n m ch và c ng đ dòng đi n quaộ ệ ở ầ ể ứ ệ ặ ầ ạ ạ ườ ộ ệ
đo n m ch là u = Uạ ạ
0
cos100πt (V) và i = I
0
cos(100πt -
4
π
) (A). Đi n tr R làệ ở
A. 400 Ω. B. 200 Ω. C. 100 Ω. D. 50 Ω.
Câu 58. Đ t đi n áp u = 200cos100ặ ệ πt (V) vào hai đ u đo n m ch g m m t cu n dây thu n c m L =ầ ạ ạ ồ ộ ộ ầ ả
π
10
1

H m c n i ti p v i đi n tr R = 10 ắ ố ế ớ ệ ở Ω thì công su t tiêu th c a đo n m ch là ấ ụ ủ ạ ạ
A. 5 W. B. 10 W. C. 15 W. D. 25 W.
Câu 59. Bi u th c c ng đ dòng đi n trong đo n m ch xoay chi u AB là i = 4cos(100ể ứ ườ ộ ệ ạ ạ ề πt + π) (A). T iạ
th i đi m t = 0,325 s c ng đ dòng đi n trong m ch có giá trờ ể ườ ộ ệ ạ ị
A. i = 4 A. B. i = 2
2
A. C. i =
2
A. D. i = 0 A.

Câu 60. Cho đo n m ch xoay chi u g m bi n tr R, cu n thu n c m L = ạ ạ ề ồ ế ở ộ ầ ả
π
1
H và t đi n C = ụ ệ
π
4
10
3−
F
m c n i ti p. Đ t vào hai đ u đo n m ch đi n áp xoay chi u u = 120ắ ố ế ặ ầ ạ ạ ệ ề
2
cos100πt (V). Đi n tr c a bi nệ ở ủ ế
20
tr ph i có giá tr bao nhiêu đ công su t c a m ch đ t giá tr c c đ i? Giá tr c c đ i c a công su t là baoở ả ị ể ấ ủ ạ ạ ị ự ạ ị ự ạ ủ ấ
nhiêu ?
A. R = 120 Ω, P
max
= 60 W. B. R = 60 Ω, P
max
= 120 W.
C. R = 400 Ω, P
max
= 180 W. D. R = 60 Ω, P
max
= 1200 W.
Câu 61. Cho m ch đi n nh hình v . Bi t cu n dây có L = ạ ệ ư ẽ ế ộ
π
4,1
H, r = 30 Ω; tụ
đi n có C = 31,8 ệ µF ; R thay đ i đ c ; đi n áp gi a hai đ u đo n m ch là u =ổ ượ ệ ữ ầ ạ ạ

100
2
cos100πt (V). Xác đ nh giá tr c a R đ công su t tiêu th c a m ch là c c đ i. Tìm giá tr c c đ iị ị ủ ể ấ ụ ủ ạ ự ạ ị ự ạ
đó.
A. R = 20 Ω, P
max
= 120 W. B. R = 10 Ω, P
max
= 125 W.
C. R = 10 Ω, P
max
= 250 W. D. R = 20 Ω, P
max
= 125 W.
Câu 62. Phát bi u nào đúng khi nói v máy phát đi n xoay chi u m t phaể ề ệ ề ộ
A. Máy phát đi n xoay chi u m t pha biệ ề ộ ến đi n năng thành c năng và ng c l i.ệ ơ ượ ạ
B. Máy phát đi n xoay chi u m t pha ki u c m ng ho t đ ng nh vào vi c s d ng t tr ngệ ề ộ ể ả ứ ạ ộ ờ ệ ử ụ ừ ườ
quay.
C. Máy phát đi n xoay chi u m t pha ki u c m ng ho t đ ng d a trên hi n t ng c m ng đi nệ ề ộ ể ả ứ ạ ộ ự ệ ượ ả ứ ệ
t .ừ
D. Máy phát đi n xoay chi u m t pha có th t o ra dòng đi n không đ i.ệ ề ộ ể ạ ệ ổ
Câu 63. Cho m ch đi n nh hình v . Bi t cu n dây có L = ạ ệ ư ẽ ế ộ
π
4,1
H, r = 30
Ω; t đi n có C = 31,8 ụ ệ µF; R thay đ i đ c; đi n áp gi a hai đ u đo nổ ượ ệ ữ ầ ạ
m ch là u= 100ạ
2
cos100πt (V). Xác đ nh giá tr c a R đ công su t tiêuị ị ủ ể ấ
th trên đi n tr R là c c đ i.ụ ệ ở ự ạ

A. R = 30 Ω. B. R = 40 Ω. C. R = 50 Ω. D. R = 60 Ω.
Câu 64. Cho m ch đi n nh hình v . Bi t L = ạ ệ ư ẽ ế
π
4,1
H, R = 50 Ω ; đi n dung c a tệ ủ ụ
đi n C có th thay đ i đ c; đi n áp gi a hai đ u A, B là u = 100ệ ể ổ ượ ệ ữ ầ
2
cos100πt
(V). Xác đ nh giá tr c a C đ đi n áp hiêu d ng gi a 2 đ u t là c c đ i.ị ị ủ ể ệ ụ ữ ầ ụ ự ạ
A. 20 µF. B. 30 µF. C. 40 µF. D. 10 µF.
Câu 65. Cho m ch đi n RLC n i ti p. Trong đó R = 100ạ ệ ố ế
3
Ω; C =
π
2
10
4−
F cu n dây thu n c m có đ tộ ầ ả ộ ự
c m L thay đ i đ c. Đi n áp gi a hai đ u đo n m ch là u = 200cos100ả ổ ượ ệ ữ ầ ạ ạ πt (V). Xác đ nh đ t c m c aị ộ ự ả ủ
cu n dây đ đi n áp hi u d ng trên cu n c m L là c c đ i. ộ ể ệ ệ ụ ộ ả ự ạ
A.
π
5,1
H. B.
π
5,2
H. C.
π
3
H. D.

π
5,3
H.
Câu 66. Trong máy phát đi n xoay chi u có p c p c c quay v i t c đ n vòng/giây thì t n s dòng đi nệ ề ặ ự ớ ố ộ ầ ố ệ
phát ra là
A. f =
60
n
p. B. f = n.p. C. f =
n
p60
. D. f =
p
n60
.
Câu 67. Đo n m ch xoay chi u g m hai ph n t R, C ho c cu n thu n c m L m c n i ti p. Đi n áp gi aạ ạ ề ồ ầ ử ặ ộ ầ ả ắ ố ế ệ ữ
hai đ u đo n m ch và c ng đ dòng đi n ch y qua đo n m ch có bi u th c u = 100ầ ạ ạ ườ ộ ệ ạ ạ ạ ể ứ
2
cos100πt (V) và i
= 2sin(100πt -
4
π
) (A). M ch g m nh ng ph n t nào? đi n tr ho c tr kháng t ng ng là bao nhiêu?ạ ồ ữ ầ ử ệ ở ặ ở ươ ứ
A. R, L; R = 40 Ω, Z
L
= 30 Ω. B. R, C; R = 50 Ω, Z
C
= 50 Ω.
C. L, C; Z
L

= 30 Ω, Z
C
= 30 Ω. D. R, L; R = 50 Ω, Z
L
= 50 Ω.
Câu 68. M t máy phát đi n xoay chi u có hai c p c c, rôto quay m i phút 1800 vòng. M t máy phát đi nộ ệ ề ặ ự ỗ ộ ệ
khác có 6 c p c c, nó ph i quay v i v n t c b ng bao nhiêu đ phát ra dòng đi n cùng t n s v i máy thặ ự ả ớ ậ ố ằ ể ệ ầ ố ớ ứ
nh t?ấ
A. 600 vòng/phút. B. 300 vòng/phút. C. 240 vòng/phút. D. 120 vòng/phút.
Câu 69. N u đ t vào hai đ u cu n dây m t đi n áp m t chi u 9 V thì c ng đ dòng đi n trong cu n dâyế ặ ầ ộ ộ ệ ộ ề ườ ộ ệ ộ
là 0,5 A. N u đ t vào hai đ u cu n dây m t đi n áp xoay chi u t n s 50 Hz và có giá tr hi u d ng là 9 Vế ặ ầ ộ ộ ệ ề ầ ố ị ệ ụ
thì c ng đ dòng đi n hi u d ng qua cu n dây là 0,3 A. Đi n tr thu n và c m kháng c a cu n dây làườ ộ ệ ệ ụ ộ ệ ở ầ ả ủ ộ
A. R = 18 Ω, Z
L
= 30 Ω. B. R = 18 Ω, Z
L
= 24 Ω.
21
Toàn t p tr c nghi m v t lý 12ậ ắ ệ ậ
C. R = 18 Ω, Z
L
= 12 Ω. D. R = 30 Ω, Z
L
= 18 Ω.
Câu 70. M t máy bi n áp có cu n s c p g m 2000 vòng, cu n th c p g m 100 vòng. Đi n áp và c ngộ ế ộ ơ ấ ồ ộ ứ ấ ồ ệ ườ
đ dòng đi n m ch s c p là 120V và 0,8A. Đi n áp và công su t cu n th c p làộ ệ ở ạ ơ ấ ệ ấ ở ộ ứ ấ
A. 6 V; 96 W. B. 240 V; 96 W. C. 6 V; 4,8 W. D. 120 V; 48 W.
Câu 71. Công su t hao phí d c đ ng dây t i có đi n áp 500 kV, khi truy n đi m t công su t đi n 12000ấ ọ ườ ả ệ ề ộ ấ ệ
kW theo m t đ ng dây có đi n tr 10 ộ ườ ệ ở Ω là bao nhiêu?
A. 1736 kW. B. 576 kW. C. 5760 W. D. 57600 W.

Câu 72. Cho m t đo n m ch xoay chi u g m hai ph n t m c n i ti p. Đi n p gi a hai đ u m ch vàộ ạ ạ ề ồ ầ ử ắ ố ế ệ ữ ầ ạ
c ng đ dòng đi n trong m ch có bi u th c: u = 200cos(100ườ ộ ệ ạ ể ứ πt - π/2)(V), i = 5cos(100πt - π/3)(A). Ch nọ
Đáp án đúng?
A. Đo n m ch có 2 ph n t RL, t ng tr 40 ạ ạ ầ ử ổ ở Ω. B. Đo n m ch có 2 ph n t LC, t ng tr 40 ạ ạ ầ ử ổ ở Ω.
C. Đo n m ch có 2 ph n t RC, t ng tr 40 ạ ạ ầ ử ổ ở Ω. D. Đo n m ch có 2 ph n t RL, t ng tr 20ạ ạ ầ ử ổ ở
2

Ω.
Câu 73. Cho m t đo n m ch RC có R = 50 ộ ạ ạ Ω; C =
π
4
10.2

µF. Đ t vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp uặ ầ ạ ạ ộ ệ
= 100cos(100πt – π/4) (V). Bi u th c c ng đ d ng đi n qua đo n m ch là:ể ứ ườ ộ ị ệ ạ ạ
A. i =
2
cos(100πt – π/2) (A). B. i = 2cos(100πt + π/4) (A).
C. i =
2
cos (100πt) (A). D. i = 2cos(100πt) (A).
Câu 74. C ng đ dòng đi n gi a hai đ u c a m t đo n m ch xoay chi u ch có cu n thu n c m L = ườ ộ ệ ữ ầ ủ ộ ạ ạ ề ỉ ộ ầ ả
π
1
H
và đi n tr R = 100 ệ ở Ω m c n i ti p có bi u th c i = 2cos(100ắ ố ế ể ứ ωt –
6
π
) (A). Đi n áp gi a hai đ u đo nệ ữ ầ ạ
m ch làạ

A. u = 200
2
cos(100 πt +
12
π
) (V). B. u = 400cos(100πt +
12
π
) (V).
C. u = 400cos(100πt +
6
5
π
) (V). D. u = 200
2
cos(100πt -
12
π
) (V)
Câu 75. Đi n áp t c th i gi a hai đ u m t đo n m ch đi n có bi u th c là u = 220sin(100ệ ứ ờ ữ ầ ộ ạ ạ ệ ể ứ πt) (V). T i th iạ ờ
đi m nào g n nh t sau đó, đi n áp t c th i đ t giá tr 110 V?ể ầ ấ ệ ứ ờ ạ ị
A.
600
1
s. B.
100
1
s. C.
60
1

s. D.
150
1
s.
Câu 76. M t m ch đi n xoay chi u RLC không phân nhánh, trong đó R = 50 ộ ạ ệ ề Ω. Đ t vào hai đ u đo nặ ầ ạ
m ch m t đi n áp xoay chi u n đ nh có đi n áp hi u d ng U = 120 V thì i l ch pha v i u m t góc 60ạ ộ ệ ề ỗ ị ệ ệ ụ ệ ớ ộ
0
.
Công su t c a m ch làấ ủ ạ
A. 36 W. B. 72 W. C. 144 W. D. 288 W.
Câu 77. M t đo n m ch RLC n i ti p. Bi t Uộ ạ ạ ố ế ế
L
= 0,5U
C
. So v i c ng đ dòng đi n i trong m ch đi n áp uớ ườ ộ ệ ạ ệ
hai đ u đo n m ch sở ầ ạ ạ ẽ
A. cùng pha. B. s m pha h n. ớ ơ C. tr pha h n. ể ơ D. l ch pha ệ
4
π
.
Câu 78. Cho m ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n R m c n i ti p v i cu n thu n c m L. Khi giạ ệ ề ồ ệ ở ầ ắ ố ế ớ ộ ầ ả ữ
nguyên giá tr hi u d ng nh ng tăng t n s c a đi n áp đ t vào hai đ u đo n m ch thì c ng đ dòng đi nị ệ ụ ư ầ ố ủ ệ ặ ầ ạ ạ ườ ộ ệ
hi u d ng ch y qua đo n m ch sệ ụ ạ ạ ạ ẽ
A. gi m.ả B. tăng. C. không đ i. ổ D. ch a k t lu n đ c.ư ế ậ ượ
Câu 79. M t đo n m ch đi n g m t đi n có đi n dung C = ộ ạ ạ ệ ồ ụ ệ ệ
π
312
10
3−
F m c n i ti p v i đi n tr R = 100ắ ố ế ớ ệ ở

Ω, m c đo n m ch vào m ng đi n xoay chi u có t n s f. T n s f ph i b ng bao nhiêu đ i l ch pha ắ ạ ạ ạ ệ ề ầ ố ầ ố ả ằ ể ệ
3
π

so v i u hai đ u m ch.ớ ở ầ ạ
A. f = 50
3
Hz. B. f = 25Hz. C. f = 50Hz. D. f = 60Hz.
Câu 80. Máy phát đi n xoay chi u m t pha có ph n c m là m t nam châm g m 6 c p c c, quay v i t c đệ ề ộ ầ ả ộ ồ ặ ự ớ ố ộ
góc 500 vòng/phút. T n s c a dòng đi n do máy phát ra làầ ố ủ ệ
A. 42 Hz. B. 50 Hz. C. 83 Hz. D. 300 Hz.
22
Câu 81. M t máy phát đi n xoay chi u m t pha có ph n c m là rôto g m 4 c p c c (4 c c nam và 4 c cộ ệ ề ộ ầ ả ồ ặ ự ự ự
b c). Đ su t đi n đ ng do máy này sinh ra có t n s 50 Hz thì rôto ph i quay v i t c đắ ể ấ ệ ộ ầ ố ả ớ ố ộ
A. 750 vòng/phút. B. 75 vòng/phút. C. 25 vòng/phút. D. 480 vòng/phút.
Câu 82. Đ t m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 50 V vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr thu nặ ộ ệ ề ị ệ ụ ầ ạ ạ ồ ệ ở ầ
R m c n i ti p v i cu n c m thu n L. Đi n áp hi u d ng gi a hai đ u R là 30 V. Đi n áp hi u d ng gi aắ ố ế ớ ộ ả ầ ệ ệ ụ ữ ầ ệ ệ ụ ữ
hai đ u cu n c m b ngầ ộ ả ằ
A. 10 V. B. 20 V. C. 30 V. D. 40 V.
Câu 83. Đ t m t đi n áp xoay chi u t n s f = 50 Hz và giá tr hi u d ng U = 80 V vào hai đ u đo n m chặ ộ ệ ề ầ ố ị ệ ụ ầ ạ ạ
g m R, L, C m c n i ti p. Bi t cu n c m thu n có L = ồ ắ ố ế ế ộ ả ầ
π
6,0
H, t đi n có đi n dung C = ụ ệ ệ
π
4
10

F và công
su t t a nhi t trên đi n tr R là 80 W. Giá tr c a đi n tr thu n R làấ ỏ ệ ệ ở ị ủ ệ ở ầ

A. 80 Ω. B. 30 Ω. C. 20 Ω. D. 40 Ω.
Câu 84. Đ t m t đi n áp xoay chi u vào hai đ u đo n m ch ch có t đi n thìặ ộ ệ ề ầ ạ ạ ỉ ụ ệ
A. c ng đ dòng đi n trong đo n m ch s m pha ườ ộ ệ ạ ạ ớ π/2 so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch.ớ ệ ữ ầ ạ ạ
B. dòng đi n xoay chi u không th t n t i trong đo n m ch.ệ ề ể ồ ạ ạ ạ
C. c ng đ dòng đi n trong đo n m ch tr pha ườ ộ ệ ạ ạ ể π/2 so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch.ớ ệ ữ ầ ạ ạ
D. t n s c a dòng đi n trong đo n m ch khác t n s c a đi n áp gi a hai đ u đo n m ch.ầ ố ủ ệ ạ ạ ầ ố ủ ệ ữ ầ ạ ạ
Câu 85. Khi đ ng c không đ ng b ba pha ho t đ ng n đ nh v i t c đ quay c a t tr ng không đ i thìộ ơ ồ ộ ạ ộ ổ ị ớ ố ộ ủ ừ ườ ổ
t c đ quay c a rôtoố ộ ủ
A. luôn b ng t c đ quay c a t tr ng.ằ ố ộ ủ ừ ườ B. l n h n t c đ quay c a t tr ng.ớ ơ ố ộ ủ ừ ườ
C. nh h n t c đ quay c a t tr ng.ỏ ơ ố ộ ủ ừ ườ
D. có th l n h n ho c b ng t c đ quay c a t tr ng, tùy thu c t i.ể ớ ơ ặ ằ ố ộ ủ ừ ườ ộ ả
Câu 86. Đi n áp gi a hai đ u m t đo n m ch xoay chi u có bi u th c là u = 220ệ ữ ầ ộ ạ ạ ề ể ứ
2
cos100πt (V). Giá trị
hi u d ng c a đi n áp này làệ ụ ủ ệ
A. 110
2
V. B. 220
2
V. C. 110 V. D. 220 V.
Câu 87. M t máy bi n áp lí t ng có cu n s c p g m 1000 vòng, cu n th c p g m 50 vòng. Đi n ápộ ế ưở ộ ơ ấ ồ ộ ứ ấ ồ ệ
hi u d ng gi a hai đ u cu n s c p là 220 V. B qua hao phí. Đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n thệ ụ ữ ầ ộ ơ ấ ỏ ệ ệ ụ ữ ầ ộ ứ
c p đ h làấ ể ở
A. 440 V. B. 44 V. C. 110 V. D. 11 V.
Câu 88. Đ t m t đi n áp xoay chi u u = 100ặ ộ ệ ề
2
cos100πt (V) vào hai đ u đo n m ch có R, L, C m c n iầ ạ ạ ắ ố
ti p. Bi t R = 50 ế ế Ω, cu n thu n c m có đ t c m L = ộ ầ ả ộ ự ả
π
1

H và t đi n có đi n dung C = ụ ệ ệ
π
4
10.2

F.
C ng đ hi u d ng c a dòng đi n trong đo n m ch làườ ộ ệ ụ ủ ệ ạ ạ
A.
2
A. B. 2 A. C. 2
2
A. D. 1 A.
Câu 89. Khi đ t hi u đi n th không đ i 12 V vào hai đ u m t cu n dây có đi n tr thu n R và đ t c mặ ệ ệ ế ổ ầ ộ ộ ệ ở ầ ộ ự ả
L thì dòng đi n qua cu n dây là dòng đi n m t chi u có c ng đ 0,15 A. N u đ t vào hai đ u cu n dâyệ ộ ệ ộ ề ườ ộ ế ặ ầ ộ
này m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 100 V thì c ng đ dòng đi n hi u d ng qua nó là 1 A.ộ ệ ề ị ệ ụ ườ ộ ệ ệ ụ
C m kháng c a cu n dây làả ủ ộ
A. 50 Ω. B. 30 Ω. C. 40 Ω. D. 60 Ω.
Câu 90. Đo n m ch RLCạ ạ có R = 10Ω, L =
1
10π
H, C =
3
10
2

π
F. Bi t ế đi n áp gi a hai đ u cu n ệ ữ ầ ộ thu n ầ c mả
L là
L
u 20 2 cos(100 t )

2
π
= π +
(V). Bi u th c đi n áp gi a hai đ u đo n m ch làể ứ ệ ữ ầ ạ ạ
A.
u 40cos(100 t )
4
π
= π +
(V). B.
u 40cos(100 t )
4
π
= π −
(V)
C.
u 40 2 cos(100 t )
4
π
= π +
(V). D.
u 40 2 cos(100 t )
4
π
= π −
(V).
Câu 91. M t máy phát đi n xoay chi u m t pha có ph n c m là rôto g m 10 c p c c (10 c c nam và 10ộ ệ ề ộ ầ ả ồ ặ ự ự
c c b c). Rôto quay v i t c đ 300 vòng/phút. Su t đi n đ ng do máy sinh ra có t n s b ngự ắ ớ ố ộ ấ ệ ộ ầ ố ằ
A. 3000 Hz. B. 50 Hz. C. 5 Hz. D. 30 Hz.
Câu 92. Đ t đi n áp u = Uặ ệ

0
cosωt vào hai đ u đo n m ch m c n i ti p g m đi n tr thu n R, t đi n vàầ ạ ạ ắ ố ế ồ ệ ở ầ ụ ệ
cu n c m thu n có đ t c m L thay đ i đ c. Bi t dung kháng c a t đi n b ng ộ ả ầ ộ ự ả ổ ượ ế ủ ụ ệ ằ
R 3
. Đi u ch nh L đề ỉ ể
đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n c m đ t c c đ i, khi đóệ ệ ụ ữ ầ ộ ả ạ ự ạ
23
Toàn t p tr c nghi m v t lý 12ậ ắ ệ ậ
A. đi n áp gi a hai đ u đi n tr l ch pha ệ ữ ầ ệ ở ệ
6
π
so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch.ớ ệ ữ ầ ạ ạ
B. đi n áp gi a hai đ u t đi n l ch pha ệ ữ ầ ụ ệ ệ
6
π
so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch.ớ ệ ữ ầ ạ ạ
C. trong m ch có c ng h ng đi n.ạ ộ ưở ệ
D. đi n áp gi a hai đ u cu n c m l ch pha ệ ữ ầ ộ ả ệ
6
π
so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch.ớ ệ ữ ầ ạ ạ
Câu 93. Đ t m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng U vào hai đ u đo n m ch AB g m cu n c mặ ộ ệ ề ị ệ ụ ầ ạ ạ ồ ộ ả
thu n có đ t c m L, đi n tr thu n R và t đi n có đi n dung C m c n i ti p theo th t trên. G i Uầ ộ ự ả ệ ở ầ ụ ệ ệ ắ ố ế ứ ự ọ
L
,
U
R
và U
C
l n l t là các đi n áp hi u d ng gi a hai đ u m i ph n t . Bi t đi n áp gi a 2 đ u đo n m chầ ượ ệ ệ ụ ữ ầ ỗ ầ ử ế ệ ữ ầ ạ ạ

AB l ch pha ệ
2
π
so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch NB (đo n m ch NB g m R vàớ ệ ữ ầ ạ ạ ạ ạ ồ C ). H th c nàoệ ứ
d i đây đúng?ướ
A.
2 2 2 2
R C L
U U U U= + +
. B.
2 2 2 2
C R L
U U U U= + +
.
C.
2 2 2 2
L R C
U U U U= + +
D.
2 2 2 2
R C L
U U U U= + +
.
Câu 94. M t đo n m ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n, cu n c m thu n và t đi n m c n i ti p.ộ ạ ạ ệ ề ồ ệ ở ầ ộ ả ầ ụ ệ ắ ố ế
Bi t c m kháng g p đôi dung kháng. Dùng vôn k xoay chi u (đi n tr r t l n) đo đi n áp gi a hai đ u tế ả ấ ế ề ệ ở ấ ớ ệ ữ ầ ụ
đi n và đi n áp gi a hai đ u đi n tr thì s ch c a vôn k là nh nhau. Đ l ch pha c a đi n áp gi a haiệ ệ ữ ầ ệ ở ố ỉ ủ ế ư ộ ệ ủ ệ ữ
đ u đo n m ch so v i c ng đ dòng đi n trong đo n m ch là ầ ạ ạ ớ ườ ộ ệ ạ ạ
A.
4
π

. B.
6
π
. C.
3
π
. D.
3
π

.
Câu 95. Đi n áp gi a hai đ u m t đo n m ch là u = 150cos100ệ ữ ầ ộ ạ ạ πt (V). C m i giây có bao nhiêu l n đi nứ ỗ ầ ệ
áp này b ng không?ằ
A. 100 l n. ầ B. 50 l n.ầ C. 200 l n.ầ D. 2 l n.ầ
Câu 96. Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 120 V, t n s 50 Hz vào hai đ u đo n m ch m c n iặ ệ ề ị ệ ụ ầ ố ầ ạ ạ ắ ố
ti p g m đi n tr thu n 30 ế ồ ệ ở ầ Ω, cu n c m thu n có đ t c m ộ ả ầ ộ ự ả
0,4
π
H và t đi n có đi n dung thay đ iụ ệ ệ ổ
đ c. Đi u ch nh đi n dung c a t đi n thì đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n c m đ t giá tr c c đ iượ ề ỉ ệ ủ ụ ệ ệ ệ ụ ữ ầ ộ ả ạ ị ự ạ
b ngằ
A. 150 V. B. 160 V. C. 100 V. D. 250 V.
Câu 97. Máy bi n áp là thi t bế ế ị
A. bi n đ i t n s c a dòng đi n xoay chi u.ế ổ ầ ố ủ ệ ề
B. có kh năng bi n đ i đi n áp c a dòng đi n xoay chi u.ả ế ổ ệ ủ ệ ề
C. làm tăng công su t c a dòng đi n xoay chi u.ấ ủ ệ ề
D. bi n đ i dòng đi n xoay chi u thành dòng đi n m t chi u.ế ổ ệ ề ệ ộ ề
Câu 98. Khi đ t hi u đi n th không đ i 30V vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr thu n m c n i ti pặ ệ ệ ế ổ ầ ạ ạ ồ ệ ở ầ ắ ố ế
v i cu n c m thu n có đ t c m ớ ộ ả ầ ộ ự ả
1


H thì dòng đi n trong đo n m ch là dòng đi n m t chi u có c ngệ ạ ạ ệ ộ ề ườ
đ 1 A. N u đ t vào hai đ u đo n m ch này đi n áp ộ ế ặ ầ ạ ạ ệ
u 150 2 cos120 t= π
(V) thì bi u th c c a c ng để ứ ủ ườ ộ
dòng đi n trong đo n m ch làệ ạ ạ
A.
i 5 2 cos(120 t )
4
π
= π −
(A). B.
i 5cos(120 t )
4
π
= π +
(A).
C.
i 5 2 cos(120 t )
4
π
= π +
(A). D.
i 5cos(120 t )
4
π
= π −
(A).
Câu 99. Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng không đ i vào hai đ u đo n m ch g m bi n tr Rặ ệ ề ị ệ ụ ổ ầ ạ ạ ồ ế ở
m c n i ti p v i t đi n. Dung kháng c a t đi n là 100 ắ ố ế ớ ụ ệ ủ ụ ệ Ω. Khi đi u ch nh R thì t i hai giá tr Rề ỉ ạ ị

1
và R
2
công su t tiêu th c a đo n m ch nh nhau. Bi t đi n áp hi u d ng gi a hai đ u t đi n khi R = Rấ ụ ủ ạ ạ ư ế ệ ệ ụ ữ ầ ụ ệ
1
b ngằ
hai l n đi n áp hi u d ng gi a hai đ u t đi n khi R = Rầ ệ ệ ụ ữ ầ ụ ệ
2
. Các giá tr c a Rị ủ
1
và R
2

A. R
1
= 50 Ω, R
2
= 100 Ω. B. R
1
= 40 Ω, R
2
= 250 Ω.
C. R
1
= 50 Ω, R
2
= 200 Ω. D. R
1
= 25 Ω, R
2

= 100 Ω.
24
Câu 100. Đ t đi n áp ặ ệ
u 100 2 cos t= ω
(V), có ω thay đ i đ c vào hai đ u đo n m ch g m đi n trổ ượ ầ ạ ạ ồ ệ ở
thu n 200 ầ Ω, cu n c m thu n có đ t c m ộ ả ầ ộ ự ả
25
36π
H và t đi n có đi n dung ụ ệ ệ
4
10

π
F m c n i ti p. Côngắ ố ế
su t tiêu th c a đo n m ch là 50 W. Giá tr c a ấ ụ ủ ạ ạ ị ủ ω là
A. 150π rad/s. B. 50π rad/s. C. 100π rad/s. D. 120π rad/s.
Câu 101. Đ t đi n áp xoay chi u u = Uặ ệ ề
0
cosωt cĩ U
0
không đ i và ổ ω thay đ i đ c vào hai đ u đo n m chổ ượ ầ ạ ạ
có R, L, C m c n i ti p. Thay đ i ắ ố ế ổ ω thì c ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch khi ườ ộ ệ ệ ụ ạ ω = ω
1
b ng c ngằ ườ
đ dòng đi n hi u d ng trong m ch khi ộ ệ ệ ụ ạ ω = ω
2
. H th c đúng làệ ứ
A.
1 2
2

LC
ω + ω =
. B.
1 2
1
.
LC
ω ω =
. C.
1 2
2
LC
ω + ω =
. D.
1 2
1
.
LC
ω ω =
Câu 102. Đ t đi n áp ặ ệ
0
cos 100
3
u U t
π
π
� �
= −
� �
� �

(V) vào hai đ u m t t đi n có đi n dung ầ ộ ụ ệ ệ
4
2.10
π

(F). Ở
th i đi m đi n áp gi a hai đ u t đi n là 150 V thì c ng đ dòng đi n trong m ch là 4 A. Bi u th c c aờ ể ệ ữ ầ ụ ệ ườ ộ ệ ạ ể ứ ủ
c ng đ dòng đi n trong m ch làườ ộ ệ ạ
A.
4 2 cos 100
6
i t
π
π
� �
= +
� �
� �
(A). B.
5cos 100
6
i t
π
π
� �
= +
� �
� �
(A).
C.

5cos 100
6
i t
π
π
� �
= −
� �
� �
(A). D.
4 2 cos 100
6
i t
π
π
� �
= −
� �
� �
(A).
Câu 103. T thông qua 1 vòng dây d n là ừ ẫ φ =
π
2
10.2

cos(100πt -
4
π
) (Wb). Bi u th c c a su t đi n đ ngể ứ ủ ấ ệ ộ
c m ng xu t hi n trong vòng dây này làả ứ ấ ệ

A. e = 2cos(100πt -
4
π
) (V) B. e = 2cos(100πt +
4
π
) (V).
C. e = 2cos100πt (V). D. e = 2cos(100πt +
2
π
) (V).
Câu 104. Trong đo n m ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n m c n i ti p v i cu n c m thu n, so v iạ ạ ệ ề ồ ệ ở ầ ắ ố ế ớ ộ ả ầ ớ
đi n áp hai đ u đo n m ch thì c ng đ d ng đi n trong m ch có thệ ầ ạ ạ ườ ộ ị ệ ạ ể
A. tr pha ễ
2
π
. B. s m pha ớ
4
π
. C. s m pha ớ
2
π
. D. tr pha ễ
4
π
.
Câu 105. Đ t đi n áp ặ ệ
0
u U cos( t )
4

π
= ω +
vào hai đ u đo n m ch ch có t đi n thì c ng đ dòng đi nầ ạ ạ ỉ ụ ệ ườ ộ ệ
trong m ch là i = Iạ
0
cos(ωt + ϕ
i
); ϕ
i
b ngằ
A.
2
π

. B.
3
4
π

. C.
2
π
. D.
3
4
π
.
Câu 106. Khi đ ng c không đ ng b ba pha ho t đ ng n đ nh, t tr ng quay trong đ ng c có t n sộ ơ ồ ộ ạ ộ ổ ị ừ ườ ộ ơ ầ ố
A. b ng t n s c a dòng đi n ch y trong các cu n dây c a stato.ằ ầ ố ủ ệ ạ ộ ủ
B. l n h n t n s c a dòng đi n ch y trong các cu n dây c a stato.ớ ơ ầ ố ủ ệ ạ ộ ủ

C. có th l n h n hay nh h n t n s c a dòng đi n, tùy vào t i.ể ớ ơ ỏ ơ ầ ố ủ ệ ả
D. nh h n t n s c a dòng đi n ch y trong các cu n dây c a stato.ỏ ơ ầ ố ủ ệ ạ ộ ủ
Câu 107. Đ t đi n áp xoay chi u ặ ệ ề
0
cos 100 ( )
3
u U t V
π
π
� �
= +
� �
� �
vào hai đ u m t cu n c m thu n có đ tầ ộ ộ ả ầ ộ ự
c m ả
1
2
L
π
=
(H). th i đi m đi n áp gi a hai đ u cu n c m là Ở ờ ể ệ ữ ầ ộ ả
100 2
V thì c ng đ dòng đi n quaườ ộ ệ
cu n c m là 2 A. Bi u th c c a c ng đ dòng đi n qua cu n c m làộ ả ể ứ ủ ườ ộ ệ ộ ả
A.
2 3 cos 100 ( )
6
i t A
π
π

� �
= −
� �
� �
. B.
2 3 cos 100 ( )
6
i t A
π
π
� �
= +
� �
� �
.
C.
2 2 cos 100 ( )
6
i t A
π
π
� �
= +
� �
� �
. D.
2 2 cos 100 ( )
6
i t A
π

π
� �
= −
� �
� �
.
25

×