Tải bản đầy đủ (.ppt) (85 trang)

các mô hình chuyển dịch cơ cấu ngành kinh tế

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (9.07 MB, 85 trang )

11/23/14 Ch ng 3 - Các mô hình CDCươ
C ngành kinh tế
1
Ch ng 3ươ
Các mô hình chuyển dịch
cơ cấu ngành kinh tế
11/23/14 Chương 3 - Các mô h
ình CDCC ngành kinh
tế
2
N i dung chínhộ
1. M t s khái ni mộ ố ệ
2. Tính quy lu t c a chuy n d ch c ậ ủ ể ị ơ
c u ngành kinh tấ ế
3. Xu h ng chuy n d ch c c u ướ ể ị ơ ấ
ngành kinh tế
4. M t s mô hình chuy n d ch c c u ộ ố ể ị ơ ấ
ngành kinh tế
11/23/14 Chương 3 - Các mô h
ình CDCC ngành kinh
tế
3
1. M t s khái ni mộ ố ệ
1.1. C c u kinh tơ ấ ế
1.2. C c u ngành kinh tơ ấ ế
1.3. Chuy n d ch c c u ngành kinh tể ị ơ ấ ế
11/23/14 Chương 3 - Các mô h
ình CDCC ngành kinh
tế
4
1.1. C c u kinh tơ ấ ế


1.1.1. Đ nh nghĩa: C c u kinh t là m i ị ơ ấ ế ố
t ng quan gi a các b ph n trong ươ ữ ộ ậ
t ng th n n kinh tổ ể ề ế
1.1.2. Phân lo i c c u kinh t :ạ ơ ấ ế

C c u ngành kinh tơ ấ ế

C c u vùng kinh tơ ấ ế

C c u thành ph n kinh tơ ấ ầ ế

C c u khu v c th chơ ấ ự ể ế

C c u tái s n xu tơ ấ ả ấ

C c u th ng m i qu c tơ ấ ươ ạ ố ế
11/23/14 Chương 3 - Các mô h
ình CDCC ngành kinh
tế
5
1.1.2.1. C c u ngành ơ ấ
kinh tế

Công nghi pệ

Nông nghi pệ

D ch vị ụ
11/23/14 Chương 3 - Các mô h
ình CDCC ngành kinh

tế
6
1.1.2.2. C c u vùng ơ ấ
kinh tế

Thành thị

Nông thôn
11/23/14 Chương 3 - Các mô h
ình CDCC ngành kinh
tế
7
1.1.2.3. C c u thành ph n kinh tơ ấ ầ ế

Nhà n cướ

T p thậ ể

Cá th và ti u chể ể ủ

T b n t nhânư ả ư

T b n nhà n cư ả ướ

Có v n đ u t n c ngoàiố ầ ư ướ
11/23/14 Chương 3 - Các mô h
ình CDCC ngành kinh
tế
8
1.1.2.4. C c u khu v c th chơ ấ ự ể ế


Khu v c chính phự ủ

Khu v c tài chínhự

Khu v c phi tài chínhự

Khu v c h gia đìnhự ộ

Khu v c vô v l iự ị ợ
11/23/14 Chương 3 - Các mô h
ình CDCC ngành kinh
tế
9
1.1.2.5. C c u tái s n xu tơ ấ ả ấ

Tích luỹ

Tiêu dùng
11/23/14 Chương 3 - Các mô h
ình CDCC ngành kinh
tế
10
1.1.2.6. C c u th ng m i qu c tơ ấ ươ ạ ố ế

Xu t kh uấ ẩ

Nh p kh uậ ẩ
11/23/14 Chương 3 - Các mô h
ình CDCC ngành kinh

tế
11
1.2. C c u ngành kinh tơ ấ ế
1.2.1. Đ nh nghĩa: C c u ngành kinh t ị ơ ấ ế
là m i t ng quan gi a các ngành ố ươ ữ
trong t ng th n n kinh t .ổ ể ề ế
11/23/14 Chương 3 - Các mô h
ình CDCC ngành kinh
tế
12
1.2.2. C c u ngành kinh t ơ ấ ế
(bi u hi n)ể ệ

S l ng ngànhố ượ

T tr ng đóng góp c a các ngành ỷ ọ ủ
trong GDP

T tr ng lao đ ng trong m i ngànhỷ ọ ộ ỗ

T tr ng v n trong m i ngànhỷ ọ ố ỗ
11/23/14 Chương 3 - Các mô h
ình CDCC ngành kinh
tế
13
1.2.4. C c u ngành kinh t ơ ấ ế
(các cách phân ngành) (1)
1.2.4.1. Theo tính ch t chuyên môn ấ
hóa c a SX (Collin Class):ủ


Khai thác tài nguyên thiên
nhiên (NN + khai thác khoáng
s n)ả

Công nghi p ch bi nệ ế ế

S n xu t s n ph m vô hìnhả ấ ả ẩ
11/23/14 Chương 3 - Các mô h
ình CDCC ngành kinh
tế
14
1.2.4. C c u ngành kinh t ơ ấ ế
(các cách phân ngành) (3)
1.2.4.3. Theo tính ch t c a phân công ấ ủ
lao đ ng xã h i:ộ ộ

Khu v c I: nông, lâm, ng nghi pự ư ệ

Khu v c II: công nghi p và xây d ngự ệ ự

Khu v c III: d ch vự ị ụ
11/23/14 Chương 3 - Các mô h
ình CDCC ngành kinh
tế
15
1.2.4. C c u ngành kinh t ơ ấ ế
(các cách phân ngành) (3)
1.2.4.2. Theo tính ch t c a ho t đ ng ấ ủ ạ ộ
s n xu t (UN):ả ấ


Nông nghi pệ

Công nghi p (CN ch bi n + ệ ế ế
khai thác khoáng s n)ả

D ch vị ụ
11/23/14 Chương 3 - Các mô h
ình CDCC ngành kinh
tế
16
1.3. Chuy n d ch c c u ể ị ơ ấ
ngành kinh tế
1.3.1. Đinh nghĩa: Chuy n d ch c c u ể ị ơ ấ
ngành kinh t là s thay đ i t ng ế ự ổ ươ
quan gi a các ngành kinh t theo ữ ế
h ng hoàn thi n h n, phù h p h n ướ ệ ơ ợ ơ
v i môi tr ng và đi u ki n phát ớ ườ ề ệ
tri n.ể
11/23/14 Chương 3 - Các mô h
ình CDCC ngành kinh
tế
17
1.3.2. Chuy n d ch c c u ể ị ơ ấ
ngành kinh t (bi u hi n)ế ể ệ

Thay đ i:ổ

s l ng ngànhố ượ

t tr ng các ngànhỷ ọ


vai trò c a các ngànhủ

tính ch t quan h gi a các ngành ấ ệ ữ
11/23/14 Chương 3 - Các mô h
ình CDCC ngành kinh
tế
18
1.3.3. Chuy n d ch c c u ể ị ơ ấ
ngành kinh t (n i dung)ế ộ

C i t o c c u cũ, l c h u, ả ạ ơ ấ ạ ậ
ch a phù h pư ợ

Xây d ng c c u m i, hi n ự ơ ấ ớ ệ
đ i và phù h p h n ạ ợ ơ
11/23/14 Chương 3 - Các mô h
ình CDCC ngành kinh
tế
19
1.3.4. Chuy n d ch c c u ể ị ơ ấ
ngành kinh t (ý nghĩa)ế

Là quá trình di n ra liên t c và g n li n ễ ụ ắ ề
v i s phát tri n kinh tớ ự ể ế

th hi n tính hi u qu c a vi c phân b ể ệ ệ ả ủ ệ ổ
các ngu n l c khan hi m c a qu c giaồ ự ế ủ ố

th hi n l i th t ng đ i và kh năng ể ệ ợ ế ươ ố ả

c nh tranh c a qu c gia ạ ủ ố  ch đ ng và ủ ộ
thành công trong h i nh pộ ậ

nh h ng t i tính ch t b n v ng c a s ả ưở ớ ấ ề ữ ủ ự
phát tri n ể  đòi h i chuy n d ch c c u ỏ ể ị ơ ấ
linh ho t, phù h p v i n i l c và ngo i ạ ợ ớ ộ ự ạ
l c.ự
11/23/14 Chương 3 - Các mô h
ình CDCC ngành kinh
tế
20
C c u ngành c a th gi iơ ấ ủ ế ớ
(
S li u 2003- Báo cáo phát tri n c a WB)ố ệ ể ủ
Nhóm n cướ NN (%) CN (%) DV (%)
TN cao 2 27 71
TN trung
bình
11 38 51
TN th pấ 25 25 50
11/23/14 Chương 3 - Các mô h
ình CDCC ngành kinh
tế
21
C c u ngành c a th gi i (đ th )ơ ấ ủ ế ớ ồ ị
0
20
40
60
80

NN CN DV
Ng nhà
T

tr

ng (%)
TN cao
TN TB
TN th

p
11/23/14 Chương 3 - Các mô h
ình CDCC ngành kinh
tế
22
C c u ngành c a Vi t ơ ấ ủ ệ
Nam
(
S li u 2004- NXB Th ng kê)ố ệ ố
Ngành
(%)
1990 1995 2000 2003
GDP LĐ GDP LĐ GDP LĐ GDP LĐ
NN
38.74 73.0 27.18 71.3 24.53 68.2 21.8 65.6
CN
22.67 11.2 28.76 11.4 36.73 12.1 39.97 13.5
DV
38.59 15.8 44.06 17.3 38.74 19.7 38.23 20.9

11/23/14 Chương 3 - Các mô h
ình CDCC ngành kinh
tế
23
C c u ngành theo GDP c a VN ơ ấ ủ
(đ th )ồ ị
Tỷ trọng các ngành theo GDP của VN
0
10
20
30
40
50
1990 1995 2000 2003
Năm
%GDP
NN
CN
DV
11/23/14 Chương 3 - Các mô h
ình CDCC ngành kinh
tế
24
C c u ngành theo lao ơ ấ
đ ng c a VN (đ th )ộ ủ ồ ị
Tỷ trọng các ngành theo lao động của VN
0
20
40
60

80
1990 1995 2000 2003
Năm
% Lao đ

ng
NN
CN
DV
11/23/14 Chương 3 - Các mô h
ình CDCC ngành kinh
tế
25
2. Tính quy lu t c a chuy n ậ ủ ể
d ch c c u ngành kinh tị ơ ấ ế
2.1. Quy lu t tiêu dùng c a Engelậ ủ
2.2. Quy lu t tăng năng su t lao đ ng ậ ấ ộ
c a Fisherủ

×