Tải bản đầy đủ (.pdf) (87 trang)

Tài liệu tự học phần mềm solidwork

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (4.59 MB, 87 trang )

1


GIỚI THIỆU CHUNG VỀ PHẦN MỀM SOLIDWORK 3
CHƯƠNG 1: KIẾN THỨC CƠ SỞ SOLIDWORKS 2012 5
1.1 BẮT ĐẦU VỚI SOLIDWORKS (SW). 5
1.2 BẢNG PHÌM TẮT MỘT SỐ LỆNH 6
CHƯƠNG 2 : THIẾT KẾ TRONG MÔI TRƯỜNG PART 9
2.1 VẼ 2D TRONG SKETCH. 9
2.2 CÁC LỆNH CHỈNH SỬA TRONG SKETCH 10
2.2.1 LỆNH MIRROR 10
2.2.2 LỆNH FILLET 11
2.2.3 LỆNH CHAMFER 11
2.2.4 LỆNH OFFSET 11
2.2.5 LỆNH TRIM 11
2.2.6 LỆNH LINEAR SKETCH PATTERN VÀ CIRCULAR SKETCH PATTERN 12
2.2.6.1 LỆNH LINEAR SKETCH PATTERN 12
2.2.6.2 LỆNH CIRCULAR SKETCH PATTERN 13
CHƯƠNG 3: TẠO KHỐI SOLID 3D 14
3.1 LỆNH EXTRUDE BOSS/BASE 14
3.2 LỆNH EXTRUDED CUT 17
3.3 LỆNH REVOLVED BOSS/BASE 18
3.4 LỆNH REVOLVED CUT 18
3.5 LỆNH FILLET 18
3.6 LỆNH CHAMFER 21
3.7 LỆNH SHELL 23
3.8 LỆNH DOME 24
3.9 LỆNH HOLE WIZARD 25
3.10 .TẠO PLANE TRONG MÔI TRƯỜNG PART 27
3.10.1 Tạo Plane song song 28
3.10.2 Tạo Plane vuông góc 28


3.10.3 Tạo Plane nghiêng một góc bất kỳ. 29
3.11 LỆNH MIRROR 30
3.12 LỆNH RIB 32
3.13 LỆNH HELIX AND SPIRAL 33
3.14 LỆNH SWEPT BOSS/BASE 35
3.15 LỆNH SWEPT CUT. 38
3.16 LỆNH LOFTED BOSS/ BASE 38
3.17 LỆNH LOFT CUT 40
3.18 LỆNH BOUNDARY BOSS/BASE 41
2

3.19 LỆNH DRAFT 42
PHẦN BÀI TẬP. 46
CHƯƠNG 4: CÁC LỆNH THIẾT KẾ MẶT PHẲNG 55
4.1 LỆNH EXTRUDED SURFACE 55
4.2 LỆNH THICKEN 56
4.3 LỆNH REVOLVED SURFACE 57
4.4 LỆNH SWEEP SURFACE 57
4.5 LỆNH LOFT SURFACE 59
4.6 LỆNH BOUNDARY SURFACE 60
4.7 LỆNH FILLED SURFACE 60
4.8 LỆNH PLANAR SURFACE 62
4.9 LỆNH OFFSET SURFACE 62
4.10 LỆNH KNIT SURFACE 63
4.11 LỆNH EXTENDED SURFACE 64
4.11 LỆNH TRIM SURFACE 65
4.12 LỆNH UNTRIM 66
4.13 LỆNH RULED SURFACE: 66
CHƯƠNG 5: XUẤT BẢN VẼ 68
5.1 TẠO BẢN VẼ TIÊU CHUẨN 69

5.2 TẠO BẢN VẼ THỦ CÔNG. 69
5.3 CÁC LỆNH TẠO HÌNH CHIẾU: 71
5.3.1 Lệnh Model View 71
5.3.2 Lệnh Standard 3 View 73
5.3.3 Lệnh Projected View 74
5.3.4. Lệnh Auxiliary View 74
5.3.5. Lệnh Section View: 75
5.3.6 Lệnh Align Section View: 75
5.3.7 Lệnh Detail View 75
5.3.8 Lệnh Broken – out Section 77
5.3.9 Lệnh Break View 77
CHƯƠNG 6: ASSEMBLY 79
6.1 ĐƯA CHI TIẾT VÀO MÔI TRƯỜNG ASSEMBLY 79
6.2 LỆNH MATE 79
6.3 NHÓM LỆNH TẠO DÃY 81


3

GIỚI THIỆU CHUNG VỀ PHẦN MỀM SOLIDWORK
 











 
ANSYS, ADAMS, Pro-






Chức năng CAD




4


 




www.solidcam.com 


-Mill













5

CHƯƠNG 1: KIẾN THỨC CƠ SỞ SOLIDWORKS 2012

1.1 BẮT ĐẦU VỚI SOLIDWORKS (SW).
ng c.1

 H

 bp chuNew Document hoc hoc nhn t h
Ctrl+N hoc nhp

ut hin
menu New
SolidWorks
Document 
1.4)






6

 la chn:
 Part  thit k bn v chi tit dn m rng *.sldprt).
 Assembly n v chi ti la ch lt
u hay mnh. n m r
 Drawing  biu diu t bn v chi tit hay bn v l
phn m r)
1.2 BẢNG PHÌM TẮT MỘT SỐ LỆNH
STT
T
LNH
NH
1
Ctrl +N
New
M mt file mi
2
Ctrl + O
Open
M mn
3
Ctrl+S
Save
i
4
Ctrl +
,,,
Pan
nh Pan, di

chuyi to ) chi tit.
5
Z
Zoom out
Thu nh
6
Shift+Z
Zoom in
n
7
F
Zoom to fit
 bn v v 
8
Shift+

Rotate
 
9
Ctrl+Z
Undo
Hy li lnh va thc hin
10


i 
11
Ctrl+1

 mc

12
Ctrl+2

 mt sau
13
Ctrl+3

 m
14
Ctrl+4

 mt phi
15
Ctrl+5

 m
16
Ctrl+6

 mi
17
Ctrl+7


18
Ctrl+8


19
C


Bt m ng v
20
F10

n, hin toolbar
21
F11




7

1.3 CÁC RÀNG BUỘC TRONG 2D VÀ 3D.
 Trong Sketch 2D.

m th
  nh mng th

 Đường thẳng và điểm.
m nm tm cn thng.
m nng thng.
m hong thng.
 Đối với đường tròn.

m n

 Đường thăng.
ng thng nm ngang.

ng thng nm dc.

 Đường thẳng và đường tròn.
ng thng ngoi ti




8

 Đường thẳng và đường thẳng.
ng thng nm ngang.
ng thng nm dc.
ng th
ng thi nhau.
ng thng song song vi nhau.
ng thng bng nhau.

 Đường tròn và đường tròn.



ng nhau.

 Đường thẳng và đường Spline.
i nhau.
ng thng ting spline.
 Trong 3D: tt c c hu ging vng 2D, ch 
Thng theo trc x
Thng theo trc y

Thng theo trc z.
Tc git phng ch
nng thut phng ch
buc

9

CHƯƠNG 2 : THIẾT KẾ TRONG MÔI TRƯỜNG PART

2.1 VẼ 2D TRONG SKETCH.
Chn sketch   ng sketch  chn tip mt mt ph
v 

 
 Các lệnh vẽ có trên thanh công cụ: 
Line: v ng thng
Rectangle : v  nht.
Straigh slot:  v  nht vi 2 na 
 
Circle: v . Plane: to mt phng
Elip :v elip. Point: to mm
Fillet. Arc:v 
Polygon: v .
 v c ta nhp chung ng .
VD: V  nhc 50x100
10

Bước 1ng nh nh t i ban
u nht vc b
nhp  knh.

Bước 2  u chc
1 cc ra
Chu nhp  knh. 

2.2 CÁC LỆNH CHỈNH SỬA TRONG SKETCH
2.2.1 LỆNH MIRROR
Ly i xng ca c v c ln
pht centerline. Lnh Line 
l
 v centerline c hoc sau khi v ng cn
li xng 
u v n chn c centerline c khi chn lnh
Mirror.

2.8)


 
11

2.2.2 LỆNH FILLET
Ln thng ni ti
Cách thao tác:ng cng chn hai
cnh cn bo chn tip  Chn  u chn bo.

2.2.3 LỆNH CHAMFER
Lnh nh ni tip nhau.
Cách thao tác: Chng cxut hin nhc
cn chnh sa chn   knh.
2.2.4 LỆNH OFFSET

Lng  ng theo mt khoc.
Cách thao tác: chng cn offsetchn nh i

 Chú ý: - Chn select chain  chc tt c ng
ni tip nhau.
-Nu chn Bi-directional  ng ra
ng g




2.2.5 LỆNH TRIM
Lt b nhi .
Cách thao tác: nhp chu ng cn ct b.

12

2.2.6 LỆNH LINEAR SKETCH PATTERN VÀ CIRCULAR SKETCH PATTERN
2.2.6.1 LỆNH LINEAR SKETCH PATTERN
Lng theo , ct t
ng gc.
Cách thao tác: v ng gc  nhn 
Direction nhp s hang, c 
VD: cn v i tra

Thc hing dn,
nh  






Kt qu :








nhn  c kt qu cu
13

2.2.6.2 LỆNH CIRCULAR SKETCH PATTERN
 t m ng gc.
Cách thao tác: chng gcnhn  qua bng
parameter .

 Radiusng mnh t n gc t).
 Angleu t ng so vi trc x ca h t gc.
 Center: t a mng.
 Step:
o nu chn Equal spacing  góc đã nhập, SW s t chia
ng gii hn 
o Nu chn dimension angular spacing  i
ng vi nhau.
Vd: cn tng t c Y,
i h240
0

.
Giải: t nh 







Kt qu :



14

CHƯƠNG 3: TẠO KHỐI SOLID 3D


3.1 LỆNH EXTRUDE BOSS/BASE
To th ng t di.
Cách thao tác: InsertBoss/baseExtrude
(Hoc nhng )  chn m tit din  
s nh k
1. From: u kin bu cho th 
 Sketch plane: Extrude tit din t mt phng v
sketch
 Surface/Face/Plane: Extrude tit din t mt mt
c ch i ch tit
din cn to th 
 Vertex: Extrude tit din t mt mt song song vi

mt phng v c ch ra.
 Offset: Extrude tit din t mt mt song song vi
mt phng v ch mt khong
c ch ra.
2. Direction 1,2:
To th ng Direction 1 hay direction 2 hoc
 ng.





15

i chiu to th 


a. Blind: Nhp chiu
cao ca th n to



b. Up to vertex
 n mt
phng song song vi
mt phng v 
m ch ra.




c. Up to surface
 n mt b
mc ch 
mn
phi ch tit
din cn to th 



d. Offset from
surface:Th c
tt b mt
c ch ra mt
kho



16

f. Up to body
chi tit ti m




g. Mid-plane: 
u v c hai





 Draft: Nhng.

3. Thin feature: tng
 ng
 
 Cap ends: To mt ht th





17


 One-direction: Tng v m
 Mid-plane: Tng v c ng
nhau
 Two-direction: Tng v c i
chi






4. Selected contours:  la chn mt phn tit di
to th ng lnh Extrude khi tit din giao
nhau



3.2 LỆNH EXTRUDED CUT
Lnh EXTRUDED CUT  tr t phn vt liu.
Cách thao tác : m Extruced boss/base n tit
dic chn s c ct b 

0ne-Direction
Mid-plane
Two- direction
18

3.3 LỆNH REVOLVED BOSS/BASE
 v t dxoay. Chi tic to ra bt din
quanh mt trc.
Cách thao tác : InsertBoss/base revolved boss/base
(Hoc nhng )  chn m
v tit din nh k
lnh.

 nh trc xoay
 Blind: tu.
 Up to Vertex: tn mt phng
chc ch ra.
 Up to Surface : Tn mt
phc ch ra.
 Offset From Surface : Tn mt pht phng ch ra mt
kho
 Mid-planeng s u c .
 : nh tng.


3.4 LỆNH REVOLVED CUT
Lnh REVOLVED CUT  b t phn vt liu.
Cách thao tác  nh revolved boss/base ) ta nhn (phn tit
din c chn s c ct b )
3.5 LỆNH FILLET
19

 nh ca khi 3D.
Cách thao tác: nhn  chn cnh cu chn nhiu cnh
bm
nhp nh bonhn .

c khi Fillet b)sau khi Fillet

 Fillet type: u Fillet
a) Constant radius i
t chia cc ch Fillet.

- Multiple radius Fillet: cho 
nh.
- Tangent Propagation: Chn chung tip tuyn nhau.
- Full preview: th hin kt qu c hin.

20

 Setback parameternh dng mt t 3 cnh tr  c
ch Fillet
o nh kho nh.
o : Chm giao nhau ca 3
cc Fillet

o : Hin th khonh
o Set Unassigned: Thit lp Setback Distance
nh c ch nh
o Set All: Thit l nh.
b)Variable radius 
chia cc ch Fillet.











: chn cnh i
: Nhm
: Nh 
Smooth transitionng chuyn tip mn
Straight transitionng chuyn ting thng
c)Face fillet : Cnh chung ca 2 mt ch c Fillet.
21








d)Full round fillet : Ch ra 3 mt. Mt chuyn tip ca 2 mt s c Fillet.





3.6 LỆNH CHAMFER
 nh ca khi 3D.
Cách thao tác:Nhn chn cnh c
nh cnhn .
  
 Angle distancei mt khong
n chn.
 Select through faces
b mt
 Tangent propagation: Chn c phn tip tuyn
 Full view : Th hin kt qu 
c hin lnh
 Distance distancei khoi vi tng cnh.
: nh c nht.
22

: Nh c hai.




 Vertexnh ca ca khi hp.
: nh c nht.

Nh c hai.
nh c ba.




 Sau đây là ví dụ cho từng trường hợp cụ thể:
VD: Cho khi hp ch nht 40x60x20
Angle distance: 
Chn Angle distance Nh
c kt qu :





Distance distance :  ; distance 2 10.
23

Chn Distance distance
Nhc 



c kt qu :







Vertex
distance 1 = distance 2 =5 ; distance 3 = 10.
Chn VertexChnh
nh
Kt qu :





3.7 LỆNH SHELL
L tng ca khi.
24

Cách thao tác : nhn chn b m tchn b 
*Chú ý : Trong menu Parameters nu chn Shell outward   c to ra

VD : Tng cho khi vi b 
Thc hing dn nh




Kt qu :



c khi shell b, sau khi shell
3.8 LỆNH DOME

Lnh s d ti 3D, rt thun tin cho
khi tr.
Cách thao tác: Nhn chn mt to
chn chi
 o chiu: nhn chung
trong menu Parameter.
VD: Ti tr vi chi
Thc hing dnnh


25






c khi dome b, sau khi dome
Mt s  minh ho 




c d e
c, Ti khi ch nht.
d, ti kiu chEliptical Dome.
e, Dome khi tr vi kiu cho chiu . .
3.9 LỆNH HOLE WIZARD .
L c l n ANSI (h Inch, Met), ISO, DIN,


a. Hole type: nh kiu l n l
Standard: Chn cho loi l cn t
Typenh kiu c
b. Hole specifications: c cho l
Sizec cn b
Fit: nh kiu lp gia l v tn ti vi 2 la ch
Countersink )

×