Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Bài tập hệ phương trình hay

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (319.92 KB, 8 trang )

BÀI TẬP HỆ PHƯƠNG TRÌNH
Tổng hợp: Đỗ Đường Hiếu
I. PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG CÁC PHÉP BIẾN ĐỔI, PHƯƠNG PHÁP THẾ
VD1.(Chuyên Vĩnh Phúc) Giải hệ phương trình:
 
33
22
4 16
1 5 1
x y y x
yx

  


  



HD: Thay
22
45yx
, hệ có 4 nghiệm
     
0; 2 , 1; 3 , 1;3  

VD2.(Chuyên Vĩnh Phúc) Giải hệ phương trình:
22
32
8 12
2 12 0


xy
x xy y




  



HD: Thay
22
8 12xy
từ phương trình đầu vào phương trình hai, đáp số:
   
2; 1 , 2;1

VD3. (THPT Bỉm Sơn) Giải hệ phương trình
22
22
21 1
21 1
x y y
y x x

   


   




HD: Trừ từng vế, đáp số
2y

VD4.(Chuyên Vĩnh Phúc) Giải hệ phương trình:
 
   
2 2 2 2
2
3 3 2
4 2 16 3 8
x y x xy y x y
x y x

      


    



ĐS:
   
2;0 , 1; 3

VD5.(Chuyên Vĩnh Phúc) Giải hệ phương trình:
 
1
2

2 2 2
2 1 1 2
log 2
y
x
x
x
xy



  



  


ĐS:
 
2
17 17
1;2 , ;2 log
99





VD6.(THPT Thuận Thành số 1) Giải hệ phương trình:

32
3 2 3
2 5 3 3 10 6
6 13 10
x y x y x x y
x x x y y

        


    



HD: Từ phương trình thứ hai suy ra
2yx
, thay vào phương trình đầu, đáp số
 
2; 0xy

VD7.(THPT Cù Huy Cận – Hà Tĩnh) Giải hệ phương trình:
 
3 3 2
3
7 3 12 6 1
4 1 3 2 4
x y xy x y x x
x y x y

     



    



HD: Từ phương trình đầu suy ra
1yx
, thay vào PT thứ hai. ĐS
 
2; 1

Trang 2

VD8.(THPT Mai Anh Tuấn) Giải hệ phương trình:
2
20
22
x xy x
x y y y x x

  


  



HD: Sử dụng phương pháp thế để đưa về PT đẳng cấp. ĐS
   

0;0 , 1;1

VD9.(THPT Hậu Lộc 4) Giải hệ phương trình:
2
4 2 2 2
4 2 0
8 3 4 0
x xy x y
x x y x y

   


   



HD: Chia hai vế PT đầu cho x, chia hai vế PT hai cho
2
x
. ĐS:
     
0;0 , 1;1 , 2;1
.
VD10.(THPT Trần Phú – Hà Tĩnh) Giải hệ phương trình:
4 2 2 2
2
2 7 7 8
3 13 15 2 1
y xy y x x

y x x

     


    



ĐS:
   
3;2 , 3; 2
.
VD11.(THPT Nguyễn Quang Diêu – Đồng Tháp) Giải hệ phương trình:
 
 
 
2
2
10
1 2 0
x y x y
x x y y

   


    




ĐS:
   
0;1 , 1;2
.
VD12.(THTT – Đề 5) Giải hệ phương trình:
   
 
2
1 1 1 6
2 1 4
x x y y
x x y

     


   



HD: Cộng vế với vế. ĐS:
   
0;3 , 1;0
.
VD13.(THPT Phan Đăng Lưu – Nghệ An) Giải hệ phương trình:
22
12
2
1 2 3 3

yx
xy
x
y x x x

  



   


HD: Từ PT đầu có
2yx
yx





. ĐS:
 
3;2 3
.
VD14.(THPT Phan Đăng Lưu – Nghệ An) Giải hệ phương trình:
2
2
2
3
1

3 1 4
6
x
x y y
y
x x y x y


  




    



HD: Từ PT đầu có
2
1yx
, thay vào PT thứ hai, nhân liên hợp. ĐS:
 
2;3
.
VD15.(THPT Nguyễn Quang Diêu – Đồng Tháp) Giải hệ phương trình:
Trang 3

 
22
5 3 6 7 4 0

2 3 3
x y y x
y y x x

     


   



HD: Từ PT thứ hai có
3; 1y y x   
. ĐS:
   
1;2 , 4;5
.
VD16.(THPT Chuyên Hà Nội – Amsterdam) Giải hệ phương trình:
2
3 2 2 3
5 3 3
3
x y x xy
x x y y

  


  




HD: Đưa về PT đẳng cấp. ĐS:
   
11
0;0 , ; , 1;1
22





VD17.(THPT Chuyên ĐH Vinh) Giải hệ phương trình:
   


2
2
2
30
1 3 1 2 2 0
x xy x
x y xy x y y

   


      




HD: Thế
2
3xy x x   
vào PT thứ hai. ĐS:
 
1;3

VD18.(THPT Chuyên Vĩnh Phúc) Giải hệ phương trình:
3 3 3
22
27 7 8
96
x y y
x y y x








ĐS:
3 3 3 3 3 3
7 19 7 26 7 215
; ; ; 2 ; 2 ; 2
19 7 26 7 215 7
     
     

     
     
     

VD19.(THPT Thành Nhân) Giải hệ phương trình:
22
3
61
5
xy
x
x y x y





    



ĐS:
 
2; 2

VD20.(THPT Thanh Chương – Nghệ An) Giải hệ phương trình:
 
  
2
1 2 17 0

4 32
x xy y
x y xy

    


  



HD: Từ PT đầu có
  
2 16x y x  
, thay vào PT hai. ĐS:
     
0;8 ; 2;2 ; 6;2

VD20.(THPT Chuyên Lào Cai) Giải hệ phương trình:
  
3 2 3 2
2
3 5.6 4.2 0
22
x y x x y
x y y y x y x


  



    



HD: Từ PT hai có
2xy
. ĐS:
 
33
22
0;0 ; log 4;log 2




VD21.(THPT Cổ Loa) Giải hệ phương trình:
2 3 3 5 3 2
22
99
24
x y y x x x
y y x x

    


  




Trang 4

HD: Từ PT đầu có
33
9yx
, kết hợp với PT hai ta có
21yx
. ĐS:
   
1; 2 ; 2; 1

VD22.(THPT Thái Phúc – Thái Bình) Giải hệ phương trình:
   
3 7 1 2 1
2 4 5
x x y y y
x y x y
    



   



HD: Từ PT đầu có
31
2
yx

xy





. ĐS:
 
17 76
2;1 ; ;
25 25





II. PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ
VD1. Giải hệ phương trình:
22
2 2 2 2
6 3 7
3 6 2
x y y x xy
x x y y x y

   


     




HD: Đặt ẩn phụ
2
2
3
3
x
u
x
y
v
y











, đáp số:
1 2 15 2 30
1; ; ;
2 15 15









VD2. (THPT Hoàng Lệ Kha) Giải hệ phương trình:
 
 
2
2
2
41
2 7 2
x x y y x
x x y y x

   


   



HD: Đặt
2
1
u x y
y
v

x








, đáp số:
   
2;1 , 5; 2

VD3. (THPT Lý Thái Tổ) Giải hệ phương trình:
 
33
22
9 3 1 125
45 75 6
yx
x y x y

  






HD: Đặt

3
5
ux
v
y







, đáp số:
2 1 5
;5 , ;
3 3 2
   
   
   

VD4.(Chuyên Vĩnh Phúc) Giải hệ phương trình:
   
22
2 3 8 1 0
8 3 13 0
x y y x
x x y y

    



    



HD: Đặt
2
2
3
8
u x y
v y x







, ĐS
   
1;1 , 5; 7

VD5. (Vĩnh Phúc) Giải hệ phương trình:
  
 
22
58
13
x y xy y

x y x y
    



   



Trang 5

HD: Đặt
x y a
xy x b





, ĐS
3 5 1 5 3 5 1 5
; , ;
2 2 2 2
   
       
   
   
   

VD6. (Chuyên Bắc Ninh) Giải hệ phương trình:

22
13
2
xy x y
x y x y
  





HD: Đặt
1
xa
y
x
b
y









. ĐS
 
 

1
1 2;1 2 , 2;1 , 1;
2

   



VD7. (THPT Đức Thọ - Hà Tĩnh) Giải hệ phương trình:
  
 
 
22
3 3 14
14 36
x y x y xy
x y x y xy

  


   



HD: Đặt
x y a
xy b








. ĐS
3 2 2 3 2 2 3 2 2 3 2 2
; , ;
2 2 2 2
   
   
   
   
   

VD8. (THPT Phúc Trạch - Hà Tĩnh) Giải hệ phương trình:
2
22
2 6 1
7
x x y
x xy y

   


  




HD: Đặt
x y a
x y b





. ĐS
   
3;2 , 1;2

VD9. (THPT Phúc Trạch - Hà Tĩnh) Giải hệ phương trình:
12 3 4 16
4 5 5 6
x y xy
xy

  


   



HD: Đặt
4
4
x y a
xy b






. ĐS
   
3;2 , 1;2

VD10. (Vĩnh Phúc) Giải hệ phương trình:
2 2 2 2 2 2
22
4 3 12 3 4 1
3 2 9 8 3
x y x y xy x y xy x y
x y x y

       


   



HD: Đặt
2
2
3
4
x x u

y y v







. ĐS
3 13 3 13 9 21
;0 , ; 4 , ; 2 ,
2 2 6
     
  

     
     
     

VD11. (Vĩnh Phúc) Giải hệ phương trình:
1
11
3
xy xy x
y y y
x x x

  



  



HD: Đặt
1
u
x
yv







. ĐS
 
1;0

Trang 6

VD12. (THPT Trần Phú – Hà Tĩnh) Giải hệ phương trình:
 
2
2
1
3 2 4 2 5 3
3
3 6.3 3 2.3

1 2 1 3 3 2
y
x y y x y x
x y y x

    

  


    



HD: Từ phương trình đầu có
21yx
, thay vào PT thứ hai. ĐS
 
11 9
1;1 , ;
42




VD13. (THPT Chuyên Vĩnh Phúc) Giải hệ phương trình:
2 1 1
3 2 4
x y x y
xy


    






VD14. (THPT Chuyên Vĩnh Phúc) Giải hệ phương trình:
3 5 2
15 5 22 4 15
x y x y
x y x y

   


   



HD: Đặt
3
5
x y u
x y v








. ĐS:
1 58
;
77





VD15. (THPT Chuyên Lê Quý Đôn) Giải hệ phương trình:
3 2 2
3
3 1 0
8 3 1 0
x x y
y xy

  


  



HD: Chuyển vế hai PT, nhân từng vế, đặt
t xy
. ĐS:

3
3
1
4;
4





III. SỬ DỤNG TÍNH CHẤT HÀM SỐ
VD1. (Vĩnh Phúc) Giải hệ phương trình:




2 2 2 2 2
2
1 3 2 4 1 1 8
20
x x y y x y
x y x

     



  



HD: Từ PT đầu suy ra
0y 
, nhân hai vế của PT đầu với
2
4 1 1y 
và thay
2
2 x x y
ta
đưa đến PT:
2
2
1 1 1
1 2 4 1 2y y y
x x x
    
, đến đây sử dụng hàm số ….
VD2. (Vĩnh Phúc) Giải hệ phương trình:
22
2
2
2
11
11
4 3 2 2
9
xy
xy
xx
x

yy

  










HD: Sử dụng hàm số khẳng định
xy
, thay vào PT hai ta có
xy
…ĐS:
17
3
xy



VD3.(THPT Thuận Thành II – Bắc Ninh) Giải hệ phương trình:
 
 
2
22
1 2 1 4 2 6 3

1 2 4 8 4 4
x y x y x y
x x x x xy

      


     



Trang 7

HD: Từ PT thứ nhất có
4 2 1xy
, thay vào PT thứ hai. ĐS:
11
;
22




.
VD4.( Bắc Ninh) Giải hệ phương trình:
 
3 2 2
3
3 2 2
1

9 6 3 15 3 6 2
x x y x x y
x y x y x

    


     



HD: Từ PT thứ nhất có
10xy  
, thay vào PT thứ hai xét hàm số
 
3
3f t t t
, biến đổi đến
   
33
1 2 1xx  
. ĐS:
3
33
2 1 2
;
2 1 2 1







.
VD5.( THPT Thanh Bình – Hải Dương) Giải hệ phương trình:
3 3 2
3 3 2
1 2 2
x x y y
xy

   


   



HD: Xét hàm số
 
3
3 , 1f t t t t  
, từ PT thứ nhất suy ra
1xy
. ĐS:
 
2;3

VD6.( THPT Hà Trung) Giải hệ phương trình:
3 3 2

22
3 6 3 4
6 10 5 4
x y x x y
x y x y y x y

    


       



HD: Xét hàm số
 
3
3f t t t
, từ PT thứ nhất suy ra
1yx
. ĐS:
 
5; 4

VD7.( BDVH Lê Hồng Phong) Giải hệ phương trình:
    
32
2 2 3
8 4 2 1 13 1 5 7
1
x x x y y

x y y y

     


   



HD: Từ hai PT của hệ dẫn đến xét hàm số
 
3
f t t t
, suy ra
2 1 2xy  
. ĐS:
 
2;1

IV. MỘT SỐ HỆ PHƯƠNG TRÌNH CƠ BẢN
Bài 1. Giải các hệ phương trình sau
1)
22
4 2 2 4
4
8
x xy y
x x y y

  



  


; 2)
3
1 1 4
x y xy
xy

  


   


;
3)
33
22
10 0
1
xy
x xy y

  


  



; 4)
3 3 3 3
5
17
x xy y
x x y y
  


  

;
Trang 8

5)
1 1 9
2
15
2
xy
xy
xy
xy

   








6)
   
22
4
1 1 2
x y x y
x x y y y

   


    



Bài 2. Giải các hệ phương trình
1)
2
2
1
2
1
2
xy
y
yx

x









; 2)
1 6 3
1 6 3
xy
yx

   


   


;
3)
4
3
4
3
y
xy

x
x
yx
y









; 4)
2
2
2
2
2
3
2
3
y
y
x
x
x
y













Bài 3. Giải các hệ phương trình:
1)
2
22
2
2 4 2 14
x xy
x xy y




  


; 2)
 
 
 
 

22
22
13
25
x y x y
x y x y

  


  



Bài 4. Tìm m để hệ phương trình sau có nghiệm
  
22
8
11
x y x y
xy x y m

   


  



Bài 5. Tìm m để hệ phương trình sau có nghiệm duy nhất

2 2 2
21x y xy m
x y xy m m
   


  




×