MỤC LỤC
Tìm hiểu về Maple.
Những nguyên tắc cần biết
!"#
$$!%&'
()*'+,'!-.!&
( /01
23 01456!789:79/ 01456!789''*; 0<!3
=>? 01456!79= #!@"=@ABC
D EF%&'=$G!H$G!?
IJ!4*'-%F%&'>$6K6?LMNO
$M$P #B04541Q
R S,'B$!@$*?T43K
U V*W'
>0%&''&XY
Z %[>0"\6]0!<!6$4^6]45J_`,'
a %!WbG!\1=$\
c %&' !d$Q 0<!3Fe@K'=b
fbH #&3'bg'
h i3b6340
jk'*XY8
)l%V)lm%n2i,
Một số lệnh thường gặp
) oK*W!@"
1. Tính giai thừa
jkp8
2. Tìm ước chung lớn nhất và bội chung nhỏ nhất.
=miS
jk6XH4Y8 jk6XH4HHqY8
=SS
jkXH4Y8 jkXH4HHqY8
3. Phân ch ra thừa số nguyên tố
jkrXY8
4. Lệnh khai triển biểu thức và rút gọn biểu thức
)l%V)lm%n2i,
jk'&6XrY8s$ $4$!
jk*&r@XrY8s$1P4$!
5. Lệnh biến đổi biểu thức thành nhân tử
jkrXrY8
6. Tìm số nguyên tố trước hoặc sau một số cho trước
jk&'&'XY8:jk'&'XY8
7. Kiểm tra xem một số có phải là số nguyên tố không
jk*&'XY8
)l%V)lm%n2i,
8. Tìm nghiệm nguyên của phương trình
jk*'X'<*H*Y8
,<*&t=:u&&t=
v*u&"40#w
)l%V)lm%n2i,
9. Tìm thương và phần dư.
=t<!
jk<!XH4H79Y8
H44$!"40$&B6X$ #BY
=&B6
jk'XH4H7<9Y8
H4tb"<"40$tX$ #
B<Y
10.Chuyển đổi cơ số( một số hệ số hay dung).
Vx*(>?
jk'XH4@Y8 jk'X*WM6?w&yH6'H4@Y8
Vx*Z>?
jk'XH'Y8 jk'X*WM6?u&&yH6'H'Y8
Vx*c>?
jk'XHY8 jk'X*WM6?4&yH6'HY8
)l%V)lm%n2i,
11. Tính toán truy hồi.
jk*'X'<*Hr*Y8
z'<*&t=:u&&t=
zr*":u&"*'&3{
)l%V)lm%n2i,
)) oK*Wu&&y
Độ chính xác của phép nh số học
vK%&'4?$C*Wu&&yK\o'!WvK
jk'rX2HY8K2wF?>\o
)l%V)lm%n2i,
( Tính giá trị của biểu thức số học
ooF&|&*WP%&'!@W!@"1$
@>w&QK\o'!WK'rM"
3. Tổng của hữu hạn và của vô hạn các số hạng.
Bài toán nh tổng hữu hạn.
iC}jk*!XrXYH~Y8
z*!0•F}
zrXY*W?F}
z~O?@e0
€€10!@I*45J=LtNjkJ!XrXYH~Y8@ #
0<!3#4$!6•}BC
/@!W40 0<!36‚"jk!'XdY8
4 Tính tổng vô hạn.
)l%V)lm%n2i,
itb"jk*!XrXYH~g@Y8
4. Tính ch của hữu hạn hoặc vô hạn thừa số.
tb"HQ@L*!N45L&6!NƒtbLJ!NL26!N
)l%V)lm%n2i,
))) oK*W&
%&'&|&CK*W&I)>6‚ !tw3
vo6ob*!
[>
0}G6?P\bXH„Y6!„!'F4$!
*W&5jk'XrH&Y8
)v o…6
Các nh toán đồng dư thông thường.
o…6'6!"u&*W!@"
ijk'68K6?"*!
6&X'HY†@4$!6•6tF''6!Xu&wex0
†Y
6*X'HY†@4$!6•WF''6!Xu&we0Y
'†4$!?*W
)l%V)lm%n2i,
†*W!@" x
vw6&@6*>b#<!40#f769v6&
>':w
/C<
'6X<*W!@"Y=<
$K"$6‚tX'Y
‡ˆHjk<‡ˆ68
tbjk2‰6XHH4HY68Š'XˆH4HY68H4I
F
SI&|&…6*WP >4$!6•6K6?b"F1
jk`‹68 jkz‹68 jk€‹68
jk‹
z
68 jk68jk€‹
z
68
/4$!B1P #&3\*W\=&|&@…6F
>$!&|&@…6F3*WF
&|& {miSH&yCe*WX3*WYHqƒ
>b#f?*b 4&|&… 6
>4•B!KI
)l%V)lm%n2i,
Œ$@}:wF&|&@…6*!
)l%V)lm%n2i,
!@"@Q 36
&|& {miSH&yCe*WX3*WYHqƒ>
b#f?*b 4&|&…6>4•B!
KI
( Giải phương trình đồng dư.
ijk*'X'<*H*H<Y8:jk*'X'<*H<Y8
'<*†u&&t=X:\&Y
*†u&"40
<†*W!@"
)l%V)lm%n2i,
f>&&t= #"*W!@"X6Y=*; #u
> 0<!3
v /$Ht3&yC4$!?
*W
Khai triển biểu thức đại số.
%&'$ $w
K"4$!B $
jk'&~r8
K( $
jk'&6X'&Y8
( Phân ch ra thừa số.
i&yC\e*W
)l%V)lm%n2i,
jkrX!@"Y8
D Phép đơn giản biểu thức.
jk*&r@X4$!Y8
R Tối giản phân thức.
jkX&yY8
U Gán tên cho biểu thức và gán trị cho biến.
S0!\4$!>6‚6‚?G!B=$\"
6‚
jk'&~74$!98
%!Ww40F\4$!6‚*!
jk*!4*X7"409~7w9H7"F4$!X:4$!Y9Y8
)l%V)lm%n2i,
7w9>ƒ$\4$!
Z Chuyển đồi dạng của biểu thức.
tb!@$…It*Wƒ$!@$4$!GI6?:
4wK45'
v) ŒwO*W
Hàm số thông thường.
)l%V)lm%n2i,
%&'!&G!&t-$w*WH#66‚
!ƒ"
%!Ww*WrXY~
(
`4*!
jkr~
(
`48
J! =GCwFr?$‚@
vo6
( Hàm xác định từng khúc.
Ve 1>w45&''‰*'XY
v)) .3&t=&t=
Giải phương trình đại số( có hệ số bằng số hoặc bằng chữ).
)l%V)lm%n2i,
( Giải phương trình bậc cao.
D Giải phương trình siêu việt.
R Giải hệ phương trình.
)l%V)lm%n2i,
v))) .34&t=
)• v;…w#f
Để chương trình làm việc chuẩn xác, trước khi vẽ đồ thị ta nên:
.3&4\K Ž#-!I45jk'*8
J!?&T!@"6;…w45jk‰X&*Y8
)l%V)lm%n2i,
( Ta vẽ đồ thị của y = f(x) bằng lệnh với cú pháp sau:
jk&XrXYH~4H@~6H-'~9469Y8
vKjH4•HjH6•GwH7469-"!G
$;…wFG!X"\GwGwY
i!%&'fb\W3$K!fGH $3?
I$?
%!W{?*W76*~!'9
)l%V)lm%n2i,
)l%V)lm%n2i,
)l%V)lm%n2i,