Tải bản đầy đủ (.doc) (89 trang)

Tổng hợp 19 vòng thi violympic môn toán lớp 5

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.31 MB, 89 trang )

Lớp 5
– Năm học 2012 – 2013
Bài làm của học sinh ………………………Lớp 5A1 – Trường Tiểu học …………
________________________________________________________________________
VÒNG 1:
D¹ng 1A: T×m hai sè khi biÕt tæng vµ hiÖu
1b. D¹ng t×m
PS dùa vµo
c¸c d¹ng
( Tæng&hiÖu;
Tæng&tØ; HiÖu&tØ )
1C. T×m hai
sè khi biÕt
tæng vµ gi÷a
chóng lµ a
STN kh¸c

hiÖu
b»ng a+1
1D. T×m hai STN liªn tiÕp khi biÕt tæng

HiÖu =1
1E. T×m hai sè
ch½n (lÎ) liªn
tiÕp khi biÕt
tæng

HiÖu=2
1G: T×m hai sè
biÕt TBC vµ hiÖu :
D¹ng 2:


trung b×nh
céng
2a. TBC cña
d·y sè c¸ch
®iÒu = ( sè
cuèi-sè ®Çu):2
D¹ng 3: BiÕt
TBC vµ 1 sè sè
h¹ng, t×m sè
h¹ng cha biÕt
DẠNG 4 : TÌM SỐ THEO ĐIỀU KIỆN
VÒNG 2:
VÒNG 3
Câu 1:
D NGẠ
T NG T ,Ổ Ỷ
HI U TỆ Ỷ
1. Hi uệ
c a 2 sủ ố
b ng 186. S bé b ngằ ố ằ § s l n. Tìm s l n.ố ớ ố ớ
2. T ng c a 2 s b ng 2010. S bé b ngổ ủ ố ằ ố ằ s l n.Tìm s l n.ố ớ ố ớ
Câu 2: D NG T L NGH CHẠ Ỷ Ệ Ị
1. Theo d nh, m t x ng m t ph i l m trong 24 ng y, m i ng y óng c 15 b ự đị ộ ưở ộ ả à à ỗ à đ đượ ộ
b n gh thì s ho n th nh k ho ch. Do c i ti n k thu t m i ng y x ng óng c ạ ế ẽ à à ế ạ ả ế ỹ ậ ỗ à ưở đ đượ
20 b b n gh . H i x ng l m trong bao nhiêu ng y thì ho n th nh k ho ch?ộ à ế ỏ ưở à à à à ế ạ
2. Theo d nh, m t x ng m t ph i l m trong 30 ng y, m i ng y óng c 12 b ự đị ộ ưở ộ ả à à ỗ à đ đượ ộ
b n gh thì s ho n th nh k ho ch. H i n u x ng mu n ho n th nh k ho ch trong ạ ế ẽ à à ế ạ ỏ ế ưở ố à à ế ạ
20 ng y thì m i ng y x ng ph i óng c bao nhiêu b b n gh ?à ỗ à ưở ả đ đượ ộ à ế
3. M t b p n d tr m t s g o cho 120 ng i n trong 20 ng y. Sau khi n c 5 ộ ế ă ự ữ ộ ố ạ ườ ă à ă đượ
ng y, b p n nh n thêm 30 ng i n a ( M c n c a m i ng i nh nhau). H i s g o à ế ă ậ ườ ữ ứ ă ủ ỗ ườ ư ỏ ố ạ

còn l i n trong bao nhiêu ng y n a ?ạ đủ ă à ữ
4. M t b p n d tr m t s g o cho 200 ng i n trong 12 ng y, th c t ch có 150 ộ ế ă ự ữ ộ ố ạ đủ ườ ă à ự ế ỉ
ng i n. H i s g o d tr ó n trong bao nhiêu ng y?( M c n c a m i ng i ườ ă ỏ ố ạ ự ữ đ đủ ă à ứ ă ủ ỗ ườ
nh nhau)ư
Câu 3: D NG T L THU NẠ Ỷ Ệ Ậ
1. M t i công nhân 10 ng i trong m t ng y o c 36m m ng. H i v i m c ộ độ ườ ộ à đà đượ ươ ỏ ớ ứ
o nh v y thì 25 ng i trong m t ng y o c bao nhiêu mét m ng ?đà ư ậ ườ ộ à đà đượ ươ
2. B n An mua hai tá bút chì h t 30000 ng. H i b n Minh mua 8 cái bút chì nh th ạ ế đồ ỏ ạ ư ế
h t bao nhiêu ti n?ế ề
3. M t ô tô c i c 150km thì tiêu th h t 12l x ng. H i n u xe i, tiêu th h t 16l ộ ứ đ đượ ụ ế ă ỏ ế đ ụ ế
x ng thì i c bao nhiêu ki-lô-mét ?ă đ đượ
Bµi 3:
Hãy i n d u >; < ; = v o ch cho thích h p nhé !đ ề ấ à ỗ ợ
§ + § Err or:
Reference source not
found 1 - §
§ − § Error:
Reference source
not found § − §
§ Error: Reference
source not found §
§ + § Error:
Reference source
not found §
§ - § Err or:
Reference source not
found § - §
§ − § Error:
Reference source
not found § × §

§ × § Err or:
Reference source not
found § : §
§ + § Error:
Reference source
not found §
§ Error: Reference
source not found §
§ Error: Reference
source not found §
§ × § Error:
Reference source not
found § − §
1 × § Error:
Reference source
not found 1 − §
§ Error: Reference
source not found §
§ Error: Reference
source not found §
− §
§ Error: Reference
source not found §
§ Error: Reference
source not found §
Error: Reference
source not found
− Error: Reference
source not found ×
Error: Reference

source not found
VÒNG 4
DẠNG
Bµi Thi sè 2: ĐỈNH NÚI TRÍ TUỆ
DẠNG: ĐỌC VIẾT SỐ THẬP PHÂN
9 Sè
19
DẠNG: PHÉP TÍNH PHÂN SỐ
§
6
5
1
BÀI THI S 3 : V T CH NG NG I V TỐ ƯỢ ƯỚ Ạ Ậ
SB =
132 SL =
165
D NG T L THU NẠ Ỷ Ệ Ậ

D NG T LẠ Ỷ Ệ
NGH CHỊ
VÒNG 5
BµI THI Sè 2: KHØ TREO MãC
= dm cm…
ViÕt stp
= .m………
= .cm………
= . cm… …
= dam m… …

ViÕt ps thËp ph©n
= mm……
100
105
= hm m
STP b»ng nhau
= .m………
205 cm = .m .cm… …
198,2
BµI THI Sè 3: Vît chíng ng¹i vËt
I/ Tæng tû
Bè=45 con=15
mÑ= 36 con= 6
Bè= 49 con = 19
Anh= 16
em=
12
SB=85
SL=
255
SB=142
SL=284
SB=79 SL=179
SC=86
SBC= 299
SC=93
SBC= 397
SC=107
SBC=212
II/ HiÖu tû

SB=38
sl=171
SC=97
SBC=315
SB=102
SL=347
III/dÊu hiÖu chia hÕt, chia cã d
3870
1620
8330
4681
120
60
59
61
120
6528
1674
1125
IV/ Trung b×nh céng kÕt hîp
SB= 93 SL= 157
V/ Tæng, HiÖu suy luËn
VÒNG 6
Bµi thi sè 1 : Chon ®¸p ¸n ®óng
1. TÝnh
117
93
92
83
2. PhÐp tÝnh cã kÕt qu¶ ®óng lµ

1
2.
3.
4.
5
6.
7.
8.
9.
I. D¹ng t×m hai sè tù nhiªn biÕt gi÷a chóng : …
1. T×m hai STN biÕt gi÷a chóng cã a STN kh¸c
SB=88
SL=220
2. T×m hai
STN biÕt gi÷a chóng cã a sè lÎ/ch½n
SB= 286
SL=299
3. T×m hai sè ch½n
biÕt gi÷a chóng cã a sè ch½n kh¸c
SB=168
SL=172
4. T×m hai sè ch½n
biÕt gi÷a chóng cã a sè lÎ
5. T×m hai sè lÎ biÕt gi÷a chóng cã a sè lÎ kh¸c
191 & 199
6. T×m hai sè lÎ biÕt gi÷a
chóng cã a sè ch½n .
II. D¹ng t×m hai sè ch½n ( hoÆc lÎ ) liªn tiÕp
SB=135
SL=137

III/ D¹ng tæng tû, hiÖu tû ( Èn tû sè)
STN=136
STH= 204
STN=465
STH=372
STN=129
STH=
215
STN=375
STH= 625
IV. d¹ng
tæng tû, hiÖu tØ ( Èn tæng /hiÖu)
1/ Suy luËn tõ phÐp chia
SC=70
SBC=215
SB=82
SL=260
SB=68
SL=155
SC=48
CBC=105
SC
= 80
SBC= 325
25 &
82
2/ D¹ng t×m
ph©n sè
dùa vµo tæng tû, hiÖu tû, tæng hiÖu
V. T×m sè dùa vµo c¸c dÊu hiÖu

1621
70
56
66
54
VÒNG 7
Bµi thi sè 2: khØ treo mãc
10,2
1,5 x 5
147,
12, 36 +8,5
20,5
13,6 x 0,5
24,1
13,8 + 6,7
30,2
89,6 + 57,4
20,86
8,6 + 1,6
17,65
9,85+1,8
7,5
17x1,1
6,8
0,35x100
18,7
18,6+7,8
8,35
33,06-2,86
26,4

125,16+68,7
193,86
5,27+3,08
3,8
115,36+24,64
140
0,038x100
1,386 × 194 – 1,386 × 94 = Error: Reference source not found
Câu 2:
25,86 × 17 – 25,86 × 7 = Error: Reference source not found
Câu 3:
20,08 × 2 + 20,08 × 8 = Error: Reference source not found
Câu 4:
1,472 × 81 + 1,472 × 19 = Error: Reference source not found
Câu 5:
9,75 × 3,81 + 9,75 × 6,19 = Error: Reference source not found
Câu 6:
0,028 × 93,27 – 0,028 × 83,27 = Error: Reference source not found
Câu 7:
29,34 × 87,56 – 29,34 × 77,56 = Error: Reference source not found
Câu 8:
2,8 × 19,36 – 2,8 × 19,35 = Error: Reference source not found
Câu 9:
11 × 46,79 – 46,79 = Error: Reference source not found
Câu 10:
101 × 0,128 – 0,128 = Error: Reference source not found
NVQ 2Đ
Câu 1:
3,468 × 128 – 3,468 × 28 = Error: Reference source not found
Câu 2:

0,028 × 186 – 0,028 × 86 = Error: Reference source not found
Câu 3:
42,75 × 39 – 42,75 × 29 = Error: Reference source not found
Câu 4:
20,08 × 2 + 20,08 × 8 = Error: Reference source not found
Câu 5:
0,924 × 142,9 – 0,924 × 42,9 = Error: Reference source not found
Câu 6:
9,75 × 3,81 + 9,75 × 6,19 = Error: Reference source not found
Câu 7:
28,54 × 3,8 + 28,54 × 6,2 = Error: Reference source not found
Câu 8:
16,9 × 0,14 – 16,9 × 0,04 = Error: Reference source not found
Câu 9:
11 × 46,79 – 46,79 = Error: Reference source not found
Câu 10:
815,5 × 0,08 + 815,5 × 0,02 = Error: Reference source not found
VÒNG 8
I/ tÝnh
39,296:3,07=
II/ Nh©n, chia víi 10;100;1000 v 0,1; 0,01; 0,001

×