Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

Mẫu Bảng kê số 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (108.7 KB, 8 trang )

Đơn vị: Công ty giầy Thuỵ khuê
Bảng kê số 1
Ghi Nợ TK111- Tiền mặt
Tháng 2 năm 2005
ĐVT: 1000đ Số d đầu tháng: 1966811,831
STT
Chứngtừ Ghi Nợ TK 111- Ghi Có các TK
Số d cuối tháng
SH NT 112 141 131 3331 511 Tổng tiền
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
650000 650000
88191,25 163825 252016,25
3442,85 68857 72299,85
1783,75 35675 37458,75
1345,325 36906,5 38251,825
1137,475 22749,5 23886,975
989,125 19782,5 20771,625
1425,975 28519,5 29945,475
135560 135560
23500 23500
1379082,04 1379082,04
29945,475 29945.475
Cộng 785560 23500 1409027,515 98315,75 376315 2381681177 2253236166
Số d cuối tháng : 2253236166
Ngày 28 tháng 2 năm 2005
Kế toán trởng Ké toán ghi sổ
Báo cáo tổng hợp Vơng thị Hạnh
Đơn vị: Công ty giầy Thuỵ khuê Mãu số 01/NKCT
Ban hành theo TT số 28
Ngày 31-3 1995 của Bộ Tài Chính
Nhật ký chứng từ số 1


Ghi Có tài khoản 111 Tiền mặt Tháng 02 năm 2005
ĐVT: 1000đ
S
TT
Chứng từ Ghi Có TK 111- Ghi Nợ cácTK
Cộng có
TK111
SH
Ngày
thán
g
152 1331 141 211 331 334 641 642 627
01 211 1/2 387.600 19.380 406.980
02 213 4/2 130.200 130.200
03 214 5/2 5.393,773 53.937,73 59.331,5
04 215 5/2 13.400 670 14.070
05 216 05/2 234.885 234.885
06 217 06/2 23.500 23.500
07 218 07/2 3.756 187.8 3.904,362
08 219 08/2 300.003,056 300.003,056
09 220 8/2 500.000 500.000
10 221 9/2
262.892,85
262.892,85
11 222 11/2 1.279,93 25.598,6 26.878,53
12 223 15/2
2.478,0375
8.605,4
13.394,918
27.560,432

52.038,7875
Báo cáo tổng hợp Vơng thị Hạnh
13 224 17/2 3.250 3.250
14 225 17/2 56.676,0524
15 226 19/2 20578,8 20578,8
16 227 20/2 16.650 16.650
17 228 21/2 1.172,5 23.450 24.662,5
18 229 24/2
28.5308
28.530,8
19 230 25/2 39.123,654
20 231 28/2
49.175,175
49.175,175
Cộng
2093367,802
Đã ghi sổ cái ngày tháng 02 năm 2005 Ngày tháng 02 năm 2005
Kế toán tổng hợp Kế toán trởng Kế toán ghi sổ
(ký,họ tên) (ký,họ tên)
(ký,họ tên)
Đơn vị: Công ty giầy Thuỵ khuê
Bảng kê số 2
Ghi Nợ TK 112 : TGNH
Tháng 2 năm 2005
ĐVT: 1000đ Số d đầu tháng: 1.881.684,294
S
TT
Chứngtừ Ghi Nợ TK 112 - Ghi Có các TK
Số d cuối tháng
SH NT 111 141 131 3331 511 Cộng nợ TK

112
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Báo cáo tổng hợp Vơng thị Hạnh
01 220 08/02 500.000 500.000
Cộng 500.000 1203307,794
Số d cuối tháng : 1203307794
Ngày 28 tháng 2 năm 2005
Kế toán trởng Ké toán ghi sổ
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Đơn vị: Công ty giầy Thuỵ khuê Mãu số 01/NKCT
Ban hành theo TT số 28
Ngày 31-3 1995 của Bộ Tài Chính
Nhật ký chứng từ số 2
Ghi Có tài khoản 112 TGNH
Tháng 02 năm 2005 ĐVT: 1000đ
S
Chứng từ Ghi Có TK 112- Ghi Nợ cácTK
Cộng có
Báo cáo tổng hợp Vơng thị Hạnh
SH
Ngày
tháng 152 1331 111 211 331 334 641 642 627
1 2 3 4 5 5 6 7 8 9 10 11 12
01 122 02/02 378.000 18.900 396.900
02 123 02/02 650.000 650.000
03 124 09/02 184.115 9.205,75 202.526,5
04 125 18/02 1.230,95238 24.619,0476 25.850
Cộng 878.376,500
Đã ghi sổ cái ngày tháng 02 năm 2005 Ngày tháng 02 năm 2005
Kế toán tổnghợp Kế toán trởng Kế toán ghi sổ

Đơn vị : Công ty Giầy Thuỵ Khuê
nhật ký chứng từ số 5
Ghi có TK 331- Phải trả ngời bán
Tháng 02 năm 2005 đơn vị : 1000 đ
S
T
T
Tên đơn vị
(hoặc ngời
bán)
Số d đầu tháng Ghi có TK 331 , Ghị nợ các TK Theo dõi thanh toán(Ghi
nợ TK 331)
Số d
cuối tháng
152 153 1331
Cộng có
TK 331 111
Cộng nợ TK
331
Báo cáo tổng hợp Vơng thị Hạnh

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×