Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

tài liệu ôn thi toán - tích phân loại hai trong hệ toạ độ vuông góc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (39.76 KB, 2 trang )


Bài tập Giải tích 3 – Bộ môn Toán Lý – Khoa Vật Lý – ðHSP TpHCM

TÍCH PHÂN BỘI HAI TRONG HỆ TỌA ðỘ VUÔNG GÓC.

1. Viết cận lấy tích phân theo hai thứ tự khác nhau tương ứng với miền D cho trước:
a. D là tam giác OAB với: O(0, 0); A(0, 1); B(1, 1)
b. D là tam giác OAB với: O(0, 0); A(0, 1); B(1, -1)
c. D là hình tròn x
2
+ y
2
≤ 2x
2. ðổi thứ tự lấy tích phân trong các tích phân sau:
a.
2
2
3
1
0
2
( , )
y
y
I dy f x y dx

=
∫ ∫
d.
2
2


1
0
2
( , )
y
y y
I dy f x y dx

=
∫ ∫

b.
2
1
1
0
1
( , )
y
y
I dy f x y dx

− −
=
∫ ∫
e.
2
2 2
1 2
( , )

x x
x
I dx f x y dy


=
∫ ∫

c.

2
2
0
6
1
4
( , )
y
y
I dy f x y dx



=
∫ ∫
f.
sin
0 0
( , )
x

I dx f x y dy
π
=
∫ ∫

3.

Tính các tích phân sau:
a.

ln
D
x ydxdy
∫∫
, D là mi

n gi

i h

n b

i: xy = 1, x =
y
, x = 2
ð
/S:
5 1
(ln 2 )
4 2



b.
(3 )
D
x y dxdy
+
∫∫
, D giới hạn bởi x
2
+ y
2
≤ 4, y ≥
2
2
x
− +

c.
2
( )
D
x xy dxdy
+
∫∫
, D giới hạn bởi các ñường y = x, y = 2x, x = 2, ð/S: 10
d.
2 3
( )
D

x y x dxdy

∫∫
, D giới hạn bởi các ñường: x = y
2
, y = x
2
ð/S: -1/504
e.
D
xydxdy
∫∫
, D giới hạn bởi các ñường x – y + 4 = 0, x
2
= 2y, ð/S: 90
f. ( )
D
x y dxdy
+
∫∫
, D giới hạn bởi x+4 = y, y = 0, y =(x-2)
2
ð/S: 28/5
g.
2 2
D
xy
dxdy
x y+
∫∫

, D tam giác có các ñ3nh O(0, 0); A(3,3), B(3, 0) ð/S:
9
ln2
4

h.
2
D
y dxdy
∫∫
, D giới hạn bởi y
2
= 2x

và y
2
= 2(4-x)

ð/s:
128
15


Bài tập Giải tích 3 – Bộ môn Toán Lý – Khoa Vật Lý – ðHSP TpHCM

i.
ðổi thứ tự lấy tích phân:
2
2
2 16

0
8
( , )
x
x x
I dx f x y dy


=
∫ ∫
và tính tích phân trên với f(x, y) =
3(x + y) ð/s: 88+24
3
-32
π


j.
2
( )
D
x y dxdy
+
∫∫
, D giới hạn bởi y = x
2
và x = y
2
ð/s:
33

140

k. (2 )
D
x y dxdy

∫∫
, trong ñó D là nửa trên hình tròn tâm (1,0), bán kính 1.
4. Tính các tích phân sau:
a.
1 1
2
1 1
sin
y
e y xydydx
− −
∫ ∫
b.
2
1 1
0
x
y
e dxdy
∫∫

c.
3 3
2

0
12
y
x dxdy
+
∫∫
d.
1 1
4
2 2
0 y
x
dxdy
x y+
∫∫

e.
cos( )
D
x y dxdy
+
∫∫
, D :
{
}
0 ;0
x y x
π π
≤ ≤ ≤ ≤ −
ð/S:

π

f.

(
)
2
1
D
y x dxdy
− +
∫∫
, D :
{
}
1 1;0 2
x y
− ≤ ≤ ≤ ≤
ð/s:
12
5

g.

2
D
y x dxdy

∫∫
, D :

{
}
1 1;0 2
x y
− ≤ ≤ ≤ ≤
ð/s:
5
2 3
π
+

h.
(
)
D
x y x y dxdy
+ + −
∫∫
, D: |
x
| + |
y
| ≤ 1, ð/s: 4/3


×