Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.2 MB, 4 trang )
UNIT 2: MY HOME
VOCABULARY
Word
Transcript
Clas
s
Meaning
1 Air conditioner [eə(r)kən'di∫.ən.ər
]
n Điều hòa nhiệt độ
2 apartment [ə'pɑ:t.mənt] n căn hộ
3 bathroom [bɑ:θ.ru:m] n Phòng tắm
4 behind [bi'haind] pre sau, ở đằng sau
5 between [bi'twi:n] pre ở giữa
6 Chest of
drawers
[t∫est əv' drɔ:z ] n Ngăn kéo tủ
7 crazy ['krei.zi] adj Kì dị, lạ thường
Thanh Huyen Chieng An Junior high school
8 cupboard ['kʌpbəd] n tủ ly
9 Department
store
[di'pɑ:tmənt stɔ:] n Cửa hàng bách hóa
10 dishwasher ['di∫,wɔ.∫ə] n máy rửa bát đĩa
11 fridge [fridʒ] n tủ lạnh
12 Furniture ['fə:nit∫ə] n đồ đạc (trong nhà), đồ gỗ
13 hall [hɔ:l] n phòng lớn, đại sảnh
Thanh Huyen Chieng An Junior high school