Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.68 MB, 6 trang )
UNIT 3: MY FRIENDS
VOCABULARY
Word
Transcript
Clas
s
Meaning
1 active ['æk.tiv] adj tích cực, hăng hái, năng động
2 appearance [ə'piərəns] n vẻ bề ngoài; diện mạo; ngoại hình
3 barbecue ['bɑ:bikju:] n Món thịt nướng barbecue
4 boring ['bɔ:riη] adj Buồn tẻ
Thanh Huyen Chieng An Junior high school
5 Choir ['kwaiə] n Dàn đồng ca, đội hợp xướng
6 Clap
(one's
hands)
[klæp] v
vỗ tay
7 competition [,kɔm.pi'ti.∫n] n Cuộc đua, cuộc thi
8 confident adj
Tự tin, tin tưởng
Thanh Huyen Chieng An Junior high school
9 curious ['kjuə.ri.əs] adj
tò mò, thích tìm hiểu
10 Do the
gardening
[də ðə:
'gɑ:dniη]