Qu¸ tr×nh tiÕn triÓn
Qu¸ tr×nh tiÕn triÓn
tù nhiªn cña ung th
tù nhiªn cña ung th
PGS.TS. NGUYÔN V¡N HIÕU
PGS.TS. NGUYÔN V¡N HIÕU
TrëngBMungth§HYHN
TrëngBMungth§HYHN
PhãG§BVK-TrëngkhoaNgo¹itænghîp
PhãG§BVK-TrëngkhoaNgo¹itænghîp
BVK
BVK
đại c ơng
đại c ơng
Ungthlàmộtbệnhmạntính.
Ungthlàmộtbệnhmạntính.
Mỗiloạiungthđềutrảiquanhiềubiếncốthứtựthời
Mỗiloạiungthđềutrảiquanhiềubiếncốthứtựthời
gian
gian
Bệnhsửtựnhiêncủaungth:làtổngnhữngquátrình
Bệnhsửtựnhiêncủaungth:làtổngnhữngquátrình
diễnbiếntheothờigian,chialàm2GĐchính:
diễnbiếntheothờigian,chialàm2GĐchính:
-
-
GiaiđoạntiềnungthvàtiềnLS
GiaiđoạntiềnungthvàtiềnLS
-Giaiđoạnlâmsàng
-Giaiđoạnlâmsàng
đại c ơng
đại c ơng
GiaiđoạntiềnUTvàtiềnLS:chiếm75%thờigian
GiaiđoạntiềnUTvàtiềnLS:chiếm75%thờigian
bệnhsửtựnhiênvới30lầnnhânđôiđạtsốlợng10
bệnhsửtựnhiênvới30lầnnhânđôiđạtsốlợng10
9
9
tế
tế
bàotơngđơngvớithểtích1cm3trớckhixuấthiện
bàotơngđơngvớithểtích1cm3trớckhixuấthiện
triệuchứnglâmsàng.
triệuchứnglâmsàng.
Giaiđoạnlâmsàng:Chiếm25%thờigiantiếntriểntự
Giaiđoạnlâmsàng:Chiếm25%thờigiantiếntriểntự
nhiênvớisựxuấthiệncáctriệuchứnglâmsàng.
nhiênvớisựxuấthiệncáctriệuchứnglâmsàng.
G§tiÒn
ungth
G§ungth
tiÒnl©msµng
G§ungth
l©msµng
ChÕt Thêigian
30lÇnnh©n®«i
40lÇnnh©n
®«i
10
12
=1kg
10
9
= 1 g
Qu¸tr×nhtiÕntriÓntùnhiªncñaungth
I CNG
I CNG
Theothứtựthờigiantiếntriểntựnhiêncủaungthtrải
Theothứtựthờigiantiếntriểntựnhiêncủaungthtrải
qua6giaiđoạn:
qua6giaiđoạn:
Khởiphát
Khởiphát
Tăngtrởng
Tăngtrởng
Thúcđẩy
Thúcđẩy
Chuyểnbiến
Chuyểnbiến
Lantràn
Lantràn
Tiếntriển:
Tiếntriển:
xâmlấnvàdicăn.
xâmlấnvàdicăn.
Các giai đoạn tiến triển
Các giai đoạn tiến triển
1.Giaiđoạnkhởiphát
1.Giaiđoạnkhởiphát
Từmộttếbàogốc,dotiếpxúcvớichấtsinhungth
Từmộttếbàogốc,dotiếpxúcvớichấtsinhungth
gâyranhữngđộtbiến,làmthayđổikhônghồiphục
gâyranhữngđộtbiến,làmthayđổikhônghồiphục
nhântếbào.
nhântếbào.
Cáctếbàođộtbiếnbiểuhiệnsựđápứngkémvới
Cáctếbàođộtbiếnbiểuhiệnsựđápứngkémvới
môitrờngvàuthếtăngtrởngchọnlọcngợcvớitếbào
môitrờngvàuthếtăngtrởngchọnlọcngợcvớitếbào
bìnhthờngởxungquanh.
bìnhthờngởxungquanh.
Quátrìnhnàydiễnrarấtnhanhvàhoàntấttrong
Quátrìnhnàydiễnrarấtnhanhvàhoàntấttrong
vàiphầngiây.
vàiphầngiây.
Đặcđiểm:khôngthểđảongợcđợc.
Đặcđiểm:khôngthểđảongợcđợc.
Các giai đoạn tiến triển
Các giai đoạn tiến triển
Hiệnnaychaxácđịnhđợcngỡnggâykhởiphát.
Hiệnnaychaxácđịnhđợcngỡnggâykhởiphát.
Nhữngtếbàođợckhởiphátthờngđápứngkémvới
Nhữngtếbàođợckhởiphátthờngđápứngkémvới
tínhiệugianbàovànộibào.Cáctínhiệunàycótác
tínhiệugianbàovànộibào.Cáctínhiệunàycótác
dụnggiữvữngcấutrúcnộimô.
dụnggiữvữngcấutrúcnộimô.
Nhiềutếbàotrongcơthểtrảiquaquátrìnhkhởi
Nhiềutếbàotrongcơthểtrảiquaquátrìnhkhởi
phát,nhngkhôngphảitếbàonàocũngsinhbệnh.
phát,nhngkhôngphảitếbàonàocũngsinhbệnh.
Đasốtếbàođợckhởiphátkhôngtiếntriểnthêm,
Đasốtếbàođợckhởiphátkhôngtiếntriểnthêm,
chếtđi,hoặcbịcơchếmiễndịchvôhiệuhoá.
chếtđi,hoặcbịcơchếmiễndịchvôhiệuhoá.
Các giai đoạn tiến triển
Các giai đoạn tiến triển
2.Giaiđoạntăngtrởng
2.Giaiđoạntăngtrởng
Đâylàgiaiđoạnbànhtrớngchọnlọccủadòngtế
Đâylàgiaiđoạnbànhtrớngchọnlọccủadòngtế
bàokhởiphát.
bàokhởiphát.
Giaiđoạnnàycóthểtiếptheoquátrìnhkhởiphát.
Giaiđoạnnàycóthểtiếptheoquátrìnhkhởiphát.
Đợctạođiềukiệnthuậnlợivớisựthayđổivậtlý
Đợctạođiềukiệnthuậnlợivớisựthayđổivậtlý
củavimôitrờngbìnhthờng.
củavimôitrờngbìnhthờng.
Các giai đoạn tiến triển
Các giai đoạn tiến triển
3.Giaiđoạnthúcđẩy
3.Giaiđoạnthúcđẩy
Baogồmsựthayđổibiểuhiệngien,sựbànhtrớng
Baogồmsựthayđổibiểuhiệngien,sựbànhtrớng
đơndòngcóchọnlọc,vàsựtăngsinhtếbàokhởi
đơndòngcóchọnlọc,vàsựtăngsinhtếbàokhởi
phát.
phát.
Đặcđiểm:cótínhhồiphục,thờigiankéodàitrải
Đặcđiểm:cótínhhồiphục,thờigiankéodàitrải
quanhiềubớcvàphụthuộcvàongỡngcủatácnhân.
quanhiềubớcvàphụthuộcvàongỡngcủatácnhân.
Giaiđoạnnàykhôngcótácdụngliênhợpvàđađến
Giaiđoạnnàykhôngcótácdụngliênhợpvàđađến
quansátungthđạithể.
quansátungthđạithể.
Mứcđộtiếpxúccủaconngờivớinhữngtácnhân
Mứcđộtiếpxúccủaconngờivớinhữngtácnhân
thúcđẩylàkhácnhau.
thúcđẩylàkhácnhau.
Các giai đoạn tiến triển
Các giai đoạn tiến triển
4.Giaiđoạnchuyểnbiến
4.Giaiđoạnchuyểnbiến
Giaiđoạnnàyvẫncònlàgiảthuyết.
Giaiđoạnnàyvẫncònlàgiảthuyết.
Đâylàgiaiđoạnkếtiếpcủaquátrìnhpháttriểnung
Đâylàgiaiđoạnkếtiếpcủaquátrìnhpháttriểnung
th,chophépsựthâmnhậphayxuấthiệnnhữngổtế
th,chophépsựthâmnhậphayxuấthiệnnhữngổtế
bàoungthnhỏ
bàoungthnhỏ
Cótínhhồiphụcbắtđầuđivàotiếntrìnhkhônghồi
Cótínhhồiphụcbắtđầuđivàotiếntrìnhkhônghồi
phục,xuhớngáctínhlâmsàng.
phục,xuhớngáctínhlâmsàng.
Sosánhđặcđiểmcủagiaiđoạnkhởiphátvàthúcđẩy
Sosánhđặcđiểmcủagiaiđoạnkhởiphátvàthúcđẩy
(Pitot1985)
(Pitot1985)
Đặc điểm Khởi phát
Đặc điểm Khởi phát
QTrđộtbiếnThayđổigien
QTrđộtbiếnThayđổigien
KhảnănghồiphụcKhông
KhảnănghồiphụcKhông
ThờigianNgắn
ThờigianNgắn
NgỡngKhông
NgỡngKhông
SốbớcMột
SốbớcMột
MứcđộtiếpxúcRấtkhótránh
MứcđộtiếpxúcRấtkhótránh
TínhtíchtụTíchtụ
TínhtíchtụTíchtụ
TínhquansátKoquansátđợc
TínhquansátKoquansátđợc
Thúc đẩy
Thúc đẩy
Tăngsinhtếbào
Tăngsinhtếbào
Có
Có
Kéodài
Kéodài
Có
Có
Nhiều
Nhiều
Thayđổi
Thayđổi
Khôngtíchtụ
Khôngtíchtụ
Quansátvềđạithể
Quansátvềđạithể
Các giai đoạn tiến triển
Các giai đoạn tiến triển
5.Giaiđoạnlantràn
5.Giaiđoạnlantràn
Đặctrngbởisựtăngtrởngcủamộtnhómtếbàoctrú
Đặctrngbởisựtăngtrởngcủamộtnhómtếbàoctrú
ởmộtmônàođóđangbànhtrớng.
ởmộtmônàođóđangbànhtrớng.
Giaiđoạnnàycóthểngắn,chỉkéodàivàithángnhng
Giaiđoạnnàycóthểngắn,chỉkéodàivàithángnhng
cũngcóthểtrongnhiềunăm.
cũngcóthểtrongnhiềunăm.
Khốilợngtếbàocóthểtăngtừ1000tếbàođến1
Khốilợngtếbàocóthểtăngtừ1000tếbàođến1
triệuTB
triệuTB
Nhngvẫncònquánhỏđểcóthểpháthiệnđợcbằng
Nhngvẫncònquánhỏđểcóthểpháthiệnđợcbằng
nhữngphơngphápphântíchđợc.
nhữngphơngphápphântíchđợc.
Các giai đoạn tiến triển
Các giai đoạn tiến triển
6.Giaiđoạntiếntriển(xâmlấn-dicăn)
6.Giaiđoạntiếntriển(xâmlấn-dicăn)
6.1.Giaiđoạntiếntriển
6.1.Giaiđoạntiếntriển
Đặctrngbởisựtăngkíchthớccủakhốiu,dosựtăng
Đặctrngbởisựtăngkíchthớccủakhốiu,dosựtăng
trởngcủanhómtếbàoungth.
trởngcủanhómtếbàoungth.
ở
ở
ngờibìnhthờng,sốlợngtếbàosinhravàchếtđi
ngờibìnhthờng,sốlợngtếbàosinhravàchếtđi
luônhằngđịnh,khoảng10
luônhằngđịnh,khoảng10
12
12
tếbàochếtmỗingày.
tếbàochếtmỗingày.
Trongungthtếbàosinhsảnvôtổchứcnhiềuhơnsố
Trongungthtếbàosinhsảnvôtổchứcnhiềuhơnsố
lợngtếbàochết.
lợngtếbàochết.
Chutrìnhsinhsảntếbàotrảiqua4pha:G1,S,G2,
Chutrìnhsinhsảntếbàotrảiqua4pha:G1,S,G2,
M
M
G0
G1
M
G2
S
ChukỳtếbàoG1:giankỳ,G2:bắtđầugiánphân,M
ChukỳtếbàoG1:giankỳ,G2:bắtđầugiánphân,M
khoảnggiánphân,G0:phanghỉ
khoảnggiánphân,G0:phanghỉ
Các giai đoạn tiến triển
Các giai đoạn tiến triển
Mỗiquầnthểtếbàogồm3nhómnhỏ:
Mỗiquầnthểtếbàogồm3nhómnhỏ:
Nhóm1:Sinhsảnliêntục,đitlầngiánphânnàyđến
Nhóm1:Sinhsảnliêntục,đitlầngiánphânnàyđến
lầngiánphânkhác.
lầngiánphânkhác.
Nhóm2:saukhibiệthoárờikhỏichutrìnhtăngtr
Nhóm2:saukhibiệthoárờikhỏichutrìnhtăngtr
ởng,chếtđikhôngphânchianữa.
ởng,chếtđikhôngphânchianữa.
Nhóm3:khôngtăngsinh,khôngchếttheochutrình,
Nhóm3:khôngtăngsinh,khôngchếttheochutrình,
khôngphânchianhngcóthểtrởlạichutrìnhnếunh
khôngphânchianhngcóthểtrởlạichutrìnhnếunh
cótácnhânkíchthích
cótácnhânkíchthích
Các giai đoạn tiến triển
Các giai đoạn tiến triển
Giai đoạn tiền lâm sàng:
Giai đoạn tiền lâm sàng:
Giaiđoạnđầu:cóthểrấtngắn,chỉkéodàivàitháng
Giaiđoạnđầu:cóthểrấtngắn,chỉkéodàivàitháng
(ulymphoBurkitt),cóthểkéodàinhiềunăm(ungth
(ulymphoBurkitt),cóthểkéodàinhiềunăm(ungth
đạitràng,ungthphổi,ungthBQ ).
đạitràng,ungthphổi,ungthBQ ).
Kéodàitrb15-20năm,cókhitới40-50năm,chiếm
Kéodàitrb15-20năm,cókhitới40-50năm,chiếm
75%thờigianPTcủabệnh,vàkhôngcóbiểuhiện
75%thờigianPTcủabệnh,vàkhôngcóbiểuhiện
trênlâmsàng.
trênlâmsàng.
Pháthiệnbệnh:dựavàocácXN:miễndịch,sinh
Pháthiệnbệnh:dựavàocácXN:miễndịch,sinh
hoá,
hoá,
Các giai đoạn tiến triển
Các giai đoạn tiến triển
Giai đoạn lâm sàng:
Giai đoạn lâm sàng:
Trênlâmsàngđểpháthiện1khốiucókíchthớc1
Trênlâmsàngđểpháthiện1khốiucókíchthớc1
cm
cm
3
3
(1tỉtb)cầnphảicó30lầnnhânđôi.
(1tỉtb)cầnphảicó30lầnnhânđôi.
6.2.1. Giai đoạn xâm lấn
6.2.1. Giai đoạn xâm lấn
Tổchứcungthxâmlấnnhờcácđặctínhsau:
Tổchứcungthxâmlấnnhờcácđặctínhsau:
Tínhdiđộngcủacáctếbàoáctính.
Tínhdiđộngcủacáctếbàoáctính.
Khảnăngtiêuđạmởcấutrúcnângđỡcủamôvàcơ
Khảnăngtiêuđạmởcấutrúcnângđỡcủamôvàcơ
quan(chấtCollagen).
quan(chấtCollagen).
Mấtsựứcchếtiếpxúccủacáctếbào.
Mấtsựứcchếtiếpxúccủacáctếbào.
Sựlanrộngtạichỗcủaucóthểbịhạnchếbởixơng
Sựlanrộngtạichỗcủaucóthểbịhạnchếbởixơng
sụnvàthanhmạc.
sụnvàthanhmạc.
6.2.2. Giai đoạn di căn
6.2.2. Giai đoạn di căn
Dicănlàhiệntợngtếbàoungthdichuyểntừvịtrí
Dicănlàhiệntợngtếbàoungthdichuyểntừvịtrí
nguyênphátđếnvịtrímớivàtiếptụcquátrìnhtăngtr
nguyênphátđếnvịtrímớivàtiếptụcquátrìnhtăngtr
ởngtạiđó,cáchvịtrínguyênphát1khoảng.
ởngtạiđó,cáchvịtrínguyênphát1khoảng.
Các đ ờng di căn:
Các đ ờng di căn:
Theođờngmáu(haygặptrongungthtếbàoliênkết)
Theođờngmáu(haygặptrongungthtếbàoliênkết)
Theođờngbạchhuyết(haygặptrongcácungthloại
Theođờngbạchhuyết(haygặptrongcácungthloại
biểumô):
biểumô):
TBUTlantrànvàohệthốngbạchmạchtạichỗ,đôi
TBUTlantrànvàohệthốngbạchmạchtạichỗ,đôi
khilàmtắcchúngvàlanvàocáchạchlymphotại
khilàmtắcchúngvàlanvàocáchạchlymphotại
vùng.
vùng.
Hạchbạchhuyếtthờngbịdicăntừgầnđếnxa,qua
Hạchbạchhuyếtthờngbịdicăntừgầnđếnxa,qua
cáctrạmhạch,cóthểnhảycóc,bỏquacáchạchgần.
cáctrạmhạch,cóthểnhảycóc,bỏquacáchạchgần.
Dicăntheođờngkếcậnvàmắcphải:Dọctheomạch
Dicăntheođờngkếcậnvàmắcphải:Dọctheomạch
máuvàTK,theolốiítbịcảntrở
máuvàTK,theolốiítbịcảntrở
VD: UTdạ dày lan
VD: UTdạ dày lan
qua lớp thanh mạc vào ổ bụng gây di căn UT buồng
qua lớp thanh mạc vào ổ bụng gây di căn UT buồng
trứng.
trứng.
Daomổ,dụngcụphẫuthuật:cấytếbàoungthranơi
Daomổ,dụngcụphẫuthuật:cấytếbàoungthranơi
kháctrongphẫuthuật,nếumổtrựctiếpvàokhốiu.
kháctrongphẫuthuật,nếumổtrựctiếpvàokhốiu.
Vịtrícủadicăn:rấtkhácnhautuỳtheocácungth
Vịtrícủadicăn:rấtkhácnhautuỳtheocácungth
nguyênphát
nguyênphát
Cơquanmàtếbàoungththờngdicăn:theothứtự:
Cơquanmàtếbàoungththờngdicăn:theothứtự:
phổi,gan,não,xơng.
phổi,gan,não,xơng.
Cơquanítbịdicăn:Cơ,da,tuyếnứcvàlách.
Cơquanítbịdicăn:Cơ,da,tuyếnứcvàlách.
Khëiph¸t
XóctiÕn
TiÕntriÓn
M«h×nhho¸®¬ngi¶nsùph¸ttriÓncñakhèiu