Tải bản đầy đủ (.ppt) (10 trang)

MỘT SỐ BỆNH KÝ SINH TRÙNG Ở ĐỘNG VẬT THỦY SẢN LÂY SANG NGƯỜI

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (539.37 KB, 10 trang )


1
Đ tài: ề
Đ tài: ề


“Tìm hi u 1 s b nh ký sinh trùng lây truy n ể ố ệ ề
“Tìm hi u 1 s b nh ký sinh trùng lây truy n ể ố ệ ề
t đ ng v t th y s n sang ng iừ ộ ậ ủ ả ườ
t đ ng v t th y s n sang ng iừ ộ ậ ủ ả ườ


GVHD: Tr ng Th Hoa.ươ ị
GVHD: Tr ng Th Hoa.ươ ị
SVTH: Nguy n Ph ng Nam.ễ ươ
SVTH: Nguy n Ph ng Nam.ễ ươ
Môn: B nh N m – Ký sinh trùng.ệ ấ
Môn: B nh N m – Ký sinh trùng.ệ ấ
Hu : 11/2014ế

2
Sán lá ph iổ
Sán lá ph iổ
Sán lá gan nhỏ
Sán lá gan nhỏ
Sán lá ru t l nộ ớ
Sán lá ru t l nộ ớ


Sán lá ru t nhộ ỏ
Sán lá ru t nhộ ỏ


Sán lá gan l nớ
Sán lá gan l nớ
Nguyên
Nguyên
nhân
nhân
Paragonimus
Paragonimus
heterotremus
heterotremus


hình b u d c, to ầ ụ
hình b u d c, to ầ ụ
b ng h t cà phê ằ ạ
b ng h t cà phê ằ ạ
(b ng h t l c nh ) ằ ạ ạ ỏ
(b ng h t l c nh ) ằ ạ ạ ỏ
ký sinh trong ph i ổ
ký sinh trong ph i ổ
ho c màng ph i ặ ổ
ho c màng ph i ặ ổ
- Ăn cua đá ch a ư
- Ăn cua đá ch a ư
nâu chín ho c ặ
nâu chín ho c ặ
s ng trong vùng có ố
s ng trong vùng có ố
cua đá.
cua đá.

Clonorchis
Clonorchis
sinensis
sinensis
ho c ặ
ho c ặ
Opisthorchis
Opisthorchis
viverrini
viverrini




Fasciolopsisbuski
Fasciolopsisbuski


thu c ộ
thu c ộ
h ọ
h ọ
Fasciolidae
Fasciolidae


sán tr ng thành ưở
sán tr ng thành ưở
có kích th cướ
có kích th cướ



2-7,5cm x 0.8-2cm
2-7,5cm x 0.8-2cm
x 0,5-3mm
x 0,5-3mm
Haplochis spp
Haplochis spp


do ăn g i, ăn ỏ
do ăn g i, ăn ỏ
l u ho c ăn cá ẩ ặ
l u ho c ăn cá ẩ ặ
s ng có ch a ố ứ
s ng có ch a ố ứ
nang u trùng ấ
nang u trùng ấ
(metacercariae)
(metacercariae)
Fasciola
Fasciola
gigantica
gigantica
-
Ăn c ch a ố ư
Ăn c ch a ố ư
n u chínấ
n u chínấ
-



30 x 10-12
30 x 10-12
mm
mm
NGUYÊN NHÂN GÂY B NHỆ

3
B nhệ
B nhệ
Đ c đi mặ ể
Đ c đi mặ ể
Sán lá ph i ổ
Sán lá ph i ổ
Sán lá gan nhỏ
Sán lá gan nhỏ
Sán lá ru t ộ
Sán lá ru t ộ
l nớ
l nớ
Sán lá ru t ộ
Sán lá ru t ộ
nhỏ
nhỏ
Sán lá gan
Sán lá gan
l nớ
l nớ
V tríị

V tríị




sinh
sinh
-
Trong ph i ho c ổ ặ
Trong ph i ho c ổ ặ
màng ph iổ
màng ph iổ
-
Đôi khi: phúc m c, ạ
Đôi khi: phúc m c, ạ
d i da,tinh hoàn ướ
d i da,tinh hoàn ướ
đ c bi t não gây ặ ệ
đ c bi t não gây ặ ệ
tri u ch ng th n ệ ứ ầ
tri u ch ng th n ệ ứ ầ
kinh co gi t,đ ng ậ ộ
kinh co gi t,đ ng ậ ộ
kinh…
kinh…
- Đ ng m t ườ ậ
- Đ ng m t ườ ậ
- Ru t thú ộ
- Ru t thú ộ
ho c ng iặ ườ

ho c ng iặ ườ
-
Ru t non ộ
Ru t non ộ
ng i,gia ườ
ng i,gia ườ
súc,gia c mầ
súc,gia c mầ
- ng m tố ậ
- ng m tố ậ
Ký chủ
Ký chủ
-


cố
cố
-


Cua đá
Cua đá
-
cố
cố
-
Cá n c ng tướ ọ
Cá n c ng tướ ọ
-
c ố

c ố
-
Cá n c ng tướ ọ
Cá n c ng tướ ọ
c Lymnaea ố
c Lymnaea ố


L.swinhhoei
L.swinhhoei
- cỐ
- cỐ
V TRÍ KÍ SINH + KÝ CHỊ Ủ

4
D U HI U B NHẤ Ệ Ệ
D U HI U B NHẤ Ệ Ệ
Sán lá ph i ổ
Sán lá ph i ổ
Sán lá gan nhỏ
Sán lá gan nhỏ
Sán lá
Sán lá
ru t l nộ ớ
ru t l nộ ớ
Sán lá ru t nhộ ỏ
Sán lá ru t nhộ ỏ
Sán lá gan l nớ
Sán lá gan l nớ
Ch nẩ

Ch nẩ


đoán
đoán


lâm
lâm
sàng
sàng
-
Ăn cua đá ch a chínư
Ăn cua đá ch a chínư
-
Ho kéo dài
Ho kéo dài
-
Ho ra máu màu: đ ỏ
Ho ra máu màu: đ ỏ
t i,nâu,r s t.ươ ỉ ắ
t i,nâu,r s t.ươ ỉ ắ
-
Không b s t và suy s p ị ố ụ
Không b s t và suy s p ị ố ụ
(phân bi t lao)ệ
(phân bi t lao)ệ
-
Tràn d ch màng ph iị ổ
Tràn d ch màng ph iị ổ

-
Vùng có cua đá, đ c bi t ặ ệ
Vùng có cua đá, đ c bi t ặ ệ
tr emẻ
tr emẻ
-
T ng ăn g i cá,ch a n u ừ ỏ ư ấ
T ng ăn g i cá,ch a n u ừ ỏ ư ấ
chín
chín
-
Đau t c vùng ganứ
Đau t c vùng ganứ
-
m ch khó tiêu,kém ănậ ạ
m ch khó tiêu,kém ănậ ạ
-
Đôi khi x m da vàng daạ
Đôi khi x m da vàng daạ
- Đau
- Đau
b ng, r i ụ ố
b ng, r i ụ ố
lo n tiêu ạ
lo n tiêu ạ
hóa n ng ặ
hóa n ng ặ
phù l ệ
phù l ệ
thành ru tộ

thành ru tộ
- Nhi m v i s ễ ớ ố
- Nhi m v i s ễ ớ ố
l ng l n:đau ượ ớ
l ng l n:đau ượ ớ
đ u,bu n ầ ồ
đ u,bu n ầ ồ
nôn,viêm ru t, ộ
nôn,viêm ru t, ộ
tiêu ch y,s t ả ố
tiêu ch y,s t ả ố
nh ,phù toàn ẹ
nh ,phù toàn ẹ
thân n ng h n ặ ơ
thân n ng h n ặ ơ
t c ru tắ ộ
t c ru tắ ộ
-
M t m i hay g pệ ỏ ặ
M t m i hay g pệ ỏ ặ
-
S t:cao ho c nh g p ố ặ ẹ ặ
S t:cao ho c nh g p ố ặ ẹ ặ
60-70% b nh nhânệ
60-70% b nh nhânệ
-
D ng da 20-30% ị ứ
D ng da 20-30% ị ứ
b nh nhân n t s n trên ệ ố ầ
b nh nhân n t s n trên ệ ố ầ

da ch yêu : ủ ở
da ch yêu : ủ ở
mông,l ng c m giác ư ả
mông,l ng c m giác ư ả
ng a b t r t khó ch uứ ứ ứ ị
ng a b t r t khó ch uứ ứ ứ ị
-
Gan to 20% b nh nhânệ
Gan to 20% b nh nhânệ
Ch nẩ
Ch nẩ


đoán
đoán
c n ậ
c n ậ
lâm
lâm
sàn
sàn
-
Tr ng sán trong ứ
Tr ng sán trong ứ
đ m,phân,d ch màng ờ ị
đ m,phân,d ch màng ờ ị
ph i.ổ
ph i.ổ
-



B ch c u ái oan tăng ạ ầ
B ch c u ái oan tăng ạ ầ
cao
cao
-
Kháng th đ c hi u tăng ể ặ ệ
Kháng th đ c hi u tăng ể ặ ệ
trong máu
trong máu
-
X quang có n t ố
X quang có n t ố
m ,m ng m ,hang ờ ả ờ
m ,m ng m ,hang ờ ả ờ
nh ,ch y u vùng th p.ỏ ủ ế ấ
nh ,ch y u vùng th p.ỏ ủ ế ấ
-
Tr ng sán trong phân,d ch tá ứ ị
Tr ng sán trong phân,d ch tá ứ ị
trang
trang
-
Siêu âm gan tăng sáng, ng ố
Siêu âm gan tăng sáng, ng ố
m t có th b giãn,thành ng ậ ể ị ố
m t có th b giãn,thành ng ậ ể ị ố
m t và túi dàyậ
m t và túi dàyậ
- Tìm

- Tìm
tr ng sán ứ
tr ng sán ứ
trong
trong
phân(khô
phân(khô
ng th ụ
ng th ụ
tinh)
tinh)
- Xét nghi m ệ
- Xét nghi m ệ
phân tìm tr ng ứ
phân tìm tr ng ứ
trong ch t nônấ
trong ch t nônấ
-
B ch c u tăng, thi u ạ ầ ế
B ch c u tăng, thi u ạ ầ ế
máu nhẹ
máu nhẹ
-
Tìm tr ng trong phân(3 ứ
Tìm tr ng trong phân(3 ứ
l n liên ti p)ầ ế
l n liên ti p)ầ ế
-
Siêu âm b ng gi m âm ụ ả
Siêu âm b ng gi m âm ụ ả

không đ ng nh t,ranh ồ ấ
không đ ng nh t,ranh ồ ấ
gi i không rõ ràng hay ớ
gi i không rõ ràng hay ớ
g p v trí rìa sát v ặ ở ị ỏ
g p v trí rìa sát v ặ ở ị ỏ
gan.
gan.

5
Chu kì phát tri n c a sán lá ph iể ủ ổ
Chu kì phát tri n c a sán lá ph iể ủ ổ
H ngọ
phân
u trùng đuôiấ

6
Chu kì phát tri n c a sán lá gan nhể ủ ỏ
Chu kì phát tri n c a sán lá gan nhể ủ ỏ
Đ ng ườ
m tậ
Ru tộ
Tr ngứ
u trùng nang trong th t cáấ ị

7
Chu kì c a sán lá ru t l nủ ộ ớ
Chu kì c a sán lá ru t l nủ ộ ớ
Ru tộ
Th c v t th y sinhự ậ ủ

C u,ngó sen,ủ ấ
Rau ng ,rau mu ng ổ ố

8
Chu kì c a sán lá ru t nhủ ộ ỏ
Chu kì c a sán lá ru t nhủ ộ ỏ

9
Đi u tr + phòng b nh.ề ị ệ
Đi u tr + phòng b nh.ề ị ệ
Sán lá ph i ổ
Sán lá ph i ổ
Sán lá gan nhỏ
Sán lá gan nhỏ
Sán lá ru t l nộ ớ
Sán lá ru t l nộ ớ
Sán lá ru t nhộ ỏ
Sán lá ru t nhộ ỏ
Sán lá gan l nớ
Sán lá gan l nớ
Đi u trề ị
Đi u trề ị
-
Praziquantel: 75 mg/ kg/ ngày,
Praziquantel: 75 mg/ kg/ ngày,
chia 3 l n cách nhau 4-6 gi x ầ ờ
chia 3 l n cách nhau 4-6 gi x ầ ờ
2 ngày.
2 ngày.
-

Ngh ng i, thu c c m ỉ ơ ố ầ
Ngh ng i, thu c c m ỉ ơ ố ầ
máu,gi m hoả
máu,gi m hoả
-
Chóng m t u ng chanh ặ ố
Chóng m t u ng chanh ặ ố
đ ng và ngh ng i ườ ỉ ơ
đ ng và ngh ng i ườ ỉ ơ
Praziquantel:
Praziquantel:
75 mg/kg, dùng
75 mg/kg, dùng
trong 1 ngày,
trong 1 ngày,
chia 3 l n, ầ
chia 3 l n, ầ
u ng cách ố
u ng cách ố
nhau 4-6 gi .ờ
nhau 4-6 gi .ờ
- Nhi u lo i ề ạ
- Nhi u lo i ề ạ
thu c hi u qu ố ệ ả
thu c hi u qu ố ệ ả
nh t ấ
nh t ấ
praziquantel
praziquantel
praziquantel

praziquantel
li u 15-ề
li u 15-ề
20mg/kg/ ngày
20mg/kg/ ngày
(li u duy nh t).ề ấ
(li u duy nh t).ề ấ
praziquantel
praziquantel
40mg/kg/ngày
40mg/kg/ngày
(li u duy nh t) ề ấ
(li u duy nh t) ề ấ
- Egaten tùy theo cân
- Egaten tùy theo cân
n ng và tình tr ng ặ ạ
n ng và tình tr ng ặ ạ
b nh ệ
b nh ệ
Phòng
Phòng
b nhệ
b nhệ
-
Không ăn cua đá(su i) ch a ố ư
Không ăn cua đá(su i) ch a ố ư
n u chín d i m i hình th c.ấ ướ ọ ứ
n u chín d i m i hình th c.ấ ướ ọ ứ
-
Đi u tr đ c hi u ng i b nh ề ị ặ ệ ườ ệ

Đi u tr đ c hi u ng i b nh ề ị ặ ệ ườ ệ
=> gi i quy t m m b nhả ế ầ ệ
=> gi i quy t m m b nhả ế ầ ệ
-


ti p t c nghiên c u thành ế ụ ứ
ti p t c nghiên c u thành ế ụ ứ
ph n loài ầ
ph n loài ầ
-
Không ăn g i ỏ
Không ăn g i ỏ
cá ch a n u ư ấ
cá ch a n u ư ấ
chín
chín
- Không nên ăn
- Không nên ăn
s ng các lo i ố ạ
s ng các lo i ố ạ
th c v t th y ự ậ ủ
th c v t th y ự ậ ủ
sinh: u,ngó ấ
sinh: u,ngó ấ
sen,rau xanh…
sen,rau xanh…
-
Không ăn g i ỏ
Không ăn g i ỏ

cá và cá ch a ư
cá và cá ch a ư
chín
chín
-
Không cho cá
Không cho cá
ăn phân ng iườ
ăn phân ng iườ
-gi v sinh ăn u ng: ữ ệ ố
-gi v sinh ăn u ng: ữ ệ ố
rau s ng, th c ănđ ng ố ứ ộ
rau s ng, th c ănđ ng ố ứ ộ
v t s ng d i n c ậ ố ướ ướ
v t s ng d i n c ậ ố ướ ướ
di t khu n kĩệ ẩ
di t khu n kĩệ ẩ

10
C M N Ả Ơ
C M N Ả Ơ
CÔ VÀ CÁC B N ĐÃ L NG NGHE!Ạ Ắ
CÔ VÀ CÁC B N ĐÃ L NG NGHE!Ạ Ắ

×