Tải bản đầy đủ (.doc) (79 trang)

Giáo án toán lớp 6 kì 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (572.14 KB, 79 trang )

Tuần 6.Tiết 16 Ngày soạn: Ngày dạy:

ƯỚC LƯỢNG KẾT QUẢ PHÉP TÍNH
A. MỤC TIÊU

:
- HS nắm được thứ tự thực hiện các phép tính và các qui ước.
- Rèn cho HS cách ước lượng kết quả phép tính của 1 bài toán
- Rèn luyện tính cẩn thận, chính xác trong tính toán.
- Biến đổi rút gọn phép tính
B. CHUẨN BỊ

:
GV: Giáo án, SGK, SBT
HS: SGK, SBT
C. HOẠT ĐỘNG DẠY HỌC:
I. Ổn định lớp: 1’
II. Kiểm tra bài cũ:
III. Bài mới: 41’
1: Ôn lý thuyết.
?1/ Nêu các cách Viết một tập hợp?
2/ Tập hợp A là con của tập hợp B khi nào?
3/ Tập hợp A bằng tập hợp B khi nào?
4/ Phép cộng Và phép nhân có những tính
chất gi? Nêu dạng tổng quát.
5/ Khi nào thì có hiệu a – b?
6/ Số tự nhiên a chia hết cho số tự nhiên b
khi nào?
7/ Phép chia hai số tự nhiên được thực hiện
khi nào? Viết dạng tổng quát của phép chia
có dư.


8/Lũy thừa bậc n của a là gì? Nêu dạng tổng
quát.
9/ Hãy Viết công thức nhân chia hai lũy thừa
cùng cơ số?
2: Bài tập
Bài 1: Tính nhanh:
a/ (2100 – 42) : 21
b/ 26 + 17 + 28 + 29 + 30 + 31 + 32 + 33
c/ 2. 31 . 12 + 4 . 6. 41 + 8 . 27 . 3
GV: Cho HS nêu cách tính nhanh từng phần
rồi yêu cầu lên bảng làm bài.
HS nhận xét và sửa sai ( nếu có)
Bài 2: Thực hiện các phép tính sau:
I. Lý thuyết:
HS: Trả lời các câu hỏi theo yêu cầu cảu
GV.
II/ Bài tập:
Bài 1: Tính nhanh:
a/ (2100 – 42) : 21
= 2100 : 21 = 100 – 2 = 98
b/ 26 + 27 + 28 + 29 + 30 + 31 + 32 + 33
= (26 + 33) + (27 + 32) + (28 + 31) + (29
+ 30)
= 59 . 4 = 236
c/ 2. 31.12 + 4 . 6. 41 + 8 .27.3
= 24 . 31 + 24 . 42 + 24 . 27
= 24 . (31 + 42 + 27)
= 24 . 100 = 2400
Bài 2: Thực hiện các phép tính sau:
a/ 3. 5

2
– 16 : 2
2


a/ 3. 5
2
– 16 : 2
2
b/ 2448 : [119 – ( 23 – 6)]
GV: Nêu thứ tự thực hiện các phép tính?
2 HS lên bảng làm bài.
GV: Cho HS nhận xét
Bài 3: Tìm số tự nhiên x biết:
a/ (x – 47) – 115 = 0
b/ (x – 36) : 18 = 12
c/ 2
x
= 16
d/ x
50
= x
? Nêu cách tìm x ở từng phần?
- GV: chú ý câu c, d.
- Đối với câu c, ta phải viết 16 dưới dạng lũy
thừa có số mũ là 2 rồi đi tìm x.
Yêu cầu HS lên bảng làm.
Bài 4:
a/ Viết tập hợp A các số tự nhiên lớn hơn 9
Và nhỏ hơn 13 theo hai cách.

b/ Điền các ký hiệu thích hợp Vào ô trống:
9 A ; {10; 11} A ; 12 A
= 3.25 – 16 : 4
= 75 – 4 = 71
b/ 2448 : [119 – ( 23 – 6)]
= 2448 : [ 119 – 17]
= 2448 : 102 = 24
Bài 3: Tìm số tự nhiên x biết:
a/ (x – 47) – 115 = 0

x – 47 = 115

x = 115 + 47

x = 162
b/ (x – 36) : 18 = 2

x – 36 = 2.18

x – 36 = 36

x = 36+36

x = 72
c/ 2
x
= 16

2
x

= 2
4

x = 4
d/ x
50
= x

x = 1
Bài 4: HS: Lên bảng trình bày.
a/ A = {10; 11; 12}
A = {x

N / 9 < x < 13}
b/ 9

A
{9; 10}

A
12

A
IV. Củng cố: 1’
- Các thứ tự thực hiện các phép tính
V. Hướng dẫn Về nhà: 2’
- Về nhà làm bài tập 105, 108/18, 19 SBT.
- Hướng dẫn BT 108. Tìm STN x.
a/ Thực hiện phép lũy thừa trước, rồi xác định x đóng vai trò gì trong phép trừ để tìm x.
Tương tự như vậy làm câu b)

Ôn lý thuyết câu 1, 2, 3/61 SGK.
Yêu cầu tiết sau : “Luyện tập “.

Tuần 6.Tiết 17 Ngày soạn: Ngày dạy:
LUYỆN TẬP
A. MỤC TIÊU

:
- HS nắm được thứ tự thực hiện các phép tính và các qui ước .
- Biết vận dụng qui ước trên vào giải các bài tập thành thạo .
- Rèn luyện tính cẩn thận, chính xác trong tính toán
- Biến đổi rút gọn phép tính
B. CHUẨN BỊ

:
GV: Giáo án, SGK, SBT
HS: SGK, SBT
C. HOẠT ĐỘNG DẠY HỌC

:
I. Ổn định lớp 1’
II. Kiểm tra bài cũ: 3’
HS1: Nêu thứ tự thực hiện các phép tính đối với biểu thức không có dấu ngoặc?
HS2 : Nêu thứ tự thực hiện các phép tính đối với biểu thức có dấu ngoặc?
III. Bài mới: 39’
1: Tính giá trị của các biểu thức.
Bài 73/32 Sgk :
? Nêu các bước thực hiện các phép
tính trong biểu thức?
- Cho HS lên bảng làm, lớp nhận xét

Bài 77/32 Sgk:
? Trong biểu thức câu a có những
phép tính gi? Hãy nêu các bước thực
hiện các phép tính của biểu thức.
- GV: Cho HS lên bảng thực hiện.
- GV Tương tự đặt câu hỏi cho câu b.
Bài 78/33 Sgk:
- GV: Yêu cầu HS thảo luận nhóm.
- GV: Hãy nêu các bước thực hiện các
phép tính của biểu thức?
- GV: Gợi ý: 1800 . 2 : 3 ta thực hiện
thứ tự các phép tính như thế nào?
Bài 73/32 Sgk :
a) 3
3
. 18 - 3
3
.12 = 3
3
( 18 - 12 )= 3
3
. 6
= 27 . 6 = 162
b) 39 . 213 + 87 . 39
= 39 ( 213 + 87) = 39 . 300 = 11700
Bài 77/32 Sgk:
Thực hiện phép nhân, cộng, trừ. Hoặc: Áp
dụng tính chất phân phối của phép nhân đối
Với phép cộng.
a) 27.75 + 25.27 – 150 = 27.(75 + 25) – 150

= 27 . 100 – 150 = 2
b) 12 : {390 : [500 - (125 + 35 . 7)] }
= 12 : {390 : [500 - 370] }
= 12 : {390 : 130} = 12 : 3 = 4
Bài 78/33 Sgk:
12000–(1500.2+ 1800.3+1800 . 2 : 3)
= 12000 – (3000 + 5400 +1200)
= 12000 – 9600 = 2400
Bài 80/33 Sgk:






–






- GV: Cho cả lớp nhận xét, đánh giá,

 !"#
 $% !"##
&'$%(")$%*+%!"%
&,("-.
&'$%("% +)$ /%%!"%
&,(".

&'$%(")$0%*+%!"%
&,(".

 $%1% 2

3"4
&567%8 )$)$ 96:
;<<=<<####<
>,?=
 $%1% 2

&567%8 %@6:
;<<=<<####<
 A64)B67"%8 
C%8 ,C% 2
D6E"%8 C%8 
F/%GHC% 2I






–



J






-

=

–



J



K



–=

Bµi 105.SBT / 15
L–-#.–K-

-#.LK-

-#.-

.–-M-


.–-

.-

.;
N.;
#.K
-
MK


#.K


#.=

#.=

#.=

.
N.
Bµi 111 SBT / 16
Sè sè h¹ng =
(sè cuèi - sè ®Çu ) : k/c gi÷a 2 sè + 1
$)$ 96:;<<=<<####<!
;MKK)$ 9
Bµi 112 SBT / 16
Tæng = (sè cuèi + sè ®Çu ).( Sè sè h¹ng):2
;=####

;#KMO=
Bµi 81 SGK / 33
% P Q% RS)P A64
T""%8 F/%GH
IV. Củng cố:1’
- Nhắc lại thứ tự thực hiện các phép tính không có dấu ngoặc và có dấu ngoặc.
V. Hướng dẫn Về nhà: 1’
- Về nhà làm bài tập 107, 109/18, 19 SBT.
Hướng dẫn BT 109: Để so sánh được các biểu thức đó ta phải đi tính kết quả của các
biểu thức rồi so sánh.
- Yêu cầu tiết sau kiểm tra 45 phút.
K
Tuần 6. Tiết 18 Ngày soạn: Ngày dạy:
KIỂM TRA 45 PHÚT
A. MỤC TIÊU

:
- Kiểm tra khả năng tiếp thu, lĩnh hội kiến thức của HS .
- Rèn khả năng tư duy, kĩ năng tính toán, chính xác .
- Nghiêm túc làm bài, trình bày rõ ràng, khoa học .
B. CHUẨN BỊ

:
GV: Chuẩn bị đề kiểm tra
HS: Kiến thức
C. HOẠT ĐỘNG DẠY HỌC

:
I. Ổn định lớp: 1’
II. Nội dung kiểm tra: 43’

Cấp độ
Tên
Chủ đề
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Cộng
Cấp độ thấp Cấp độ cao
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TN
KQ
TL
1. Tập hợp,
phần tử của tập
hợp
câu 1
0,5đ
1
0,5đ
2. Nhân chia
hai lũy thừa
cùng cơ số
Câu 3

Câu 2
0,5đ
2
1,5đ
3. Thứ tự thực
hiện các phép
tính.
Câu 4

1


4. Bài toán Tìm
x.
Câu 5

1

Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
1

10%
1
0,5đ
5%
2
4,5đ
45%
1
4 đ
40%
5
10đ
100%
Mô tả về các câu hỏi và yêu cầu cần đạt với mỗi câu như sau :
Câu 1: Sử dụng công thức tính số phần tử của một tập hợp
Câu 2: Áp dụng qui tắc nhân hai lũy thừa cùng cơ số để tính
Câu 3: Nhớ lại qui tắc nhân, chia hai lũy thừa cùng cơ số
Câu 4: Áp dụng thứ tự thực hiện các phép tính để thực hiện phép tính.

Câu 5: Vận dụng thứ tự thực hiện phép tính và lũy thừa vào bài toàn tìm x.
ĐỀ BÀI:
I. TRẮC NGHIỆM: (2điểm)
Câu 1:

Khoanh tròn trước câu trả lời đúng
a) Số phần tử của tập hợp A = { x

N / 1< x< 50} là
-
A. 48 B. 50 C. 49 D. 51
Câu 2:

Kết quả của phép tính 2
3
. 2
4
là:
A. 2
4
B. 2
7
C. 2
6
D. 4
5
Câu 3:

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
a) Khi nhân hai lũy thừa cùng cơ số

ta và

b) Khi chia hai lũy thừa cùng cơ số
ta và
.
II. TỰ LUẬN: (8 điểm)
Câu 4:

Thực hiện phép tính
1) 15 .27 + 63 . 27 + 22 . 27
2) 6
2
: 4 . 3 + 2 . 5
2
3) 130 – [ 120 – ( 15 – 6 )
2
]
4) 5871 : [ 928 – ( 247 – 82) . 5]
Câu 5:

Tìm x

N, biết:
1) 2x + 16 = 28 3) 35 – 2(x + 1) = 15
2) (3x – 2).4 = 4
2
4) (x – 36) : 18 = 12
Thang điểm và đáp án
Câu Nội dung Điểm
1 a. 48 0.5

2 b. 2
7
0.5
3 - giữ nguyên cơ số
- cộng các số mũ
- giữ nguyên cơ số
- trừ các số mũ
0.25
0.25
0.25
0.25
4 1) 15.27 + 63.27 + 22.27
= 27.( 15+63+22)
= 27. 100 = 2700
0.5
0.5
2) 6
2
: 4 . 3 + 2 . 5
2
= 36 : 4 . 3 + 2 . 25
= 9.3 + 50
= 27 + 50 = 77
0.25
0.5
0.25
3) 130 – [ 120 – (15 – 6)
2
]
= 130 – [ 120 – 9

2
]
= 130 – [120 – 81]
= 130 – 39 = 91
0.5
0.25
0.25
4) 5871 : [ 928 – ( 247 – 82) . 5]
= 5871 : [928 – 165 . 5]
= 5871 : [928 – 825]
= 5871 : 103 = 57
0.25
0.5
0.25
=
5 1) 2x + 16 = 28
2x = 28 – 16
2x = 12
x = 12 : 2
x = 6
0.25
0.25
0.25
0.25
2) (3x – 2).4 = 4
2
(3x – 2).4 = 16
3x – 2 = 16 : 4
3x – 2 = 4
3x = 4 + 2

3x = 6
x = 6:3
x= 2
0.25
0.25
0.25
0.25
3) 35 – 2(x + 1) = 15
2(x + 1) = 35 – 15
2(x + 1) = 20
x + 1 = 20 : 2
x + 1 = 10
x = 10 – 1
x = 9
0.25
0.25
0.25
0.25
4) (x – 36) : 18 = 12
x – 36 = 12.18
x – 36 = 216
x = 216 + 36
x = 252
0.25
0.25
0.25
0.25
III. Hướng dẫn về nhà. 1’
- Nhận xét tiết kiểm tra
- Xem lại kiến thức từ §1 → §9

- Làm BT 198 → 200 ( SBT – T31)
L
Tuần 7. Tiết 19 Ngày soạn: Ngày dạy:
TÍNH CHẤT CHIA HẾT CỦA MỘT TỔNG
A. MỤC TIÊU:
- HS biết được tính chất chia hết của một tổng, một hiệu.
- HS biết nhận ra một tổng của hai hay nhiều số,một hiệu của hai số có chia hết ( hay
không chia hết) cho một số hay không, mà không cần tính giá trị của tổng hay hiệu đó.
- HS biết sử dụng kí hiệu.
- Cẩn thận, tỉ mỉ.
- Tính chính xác khi vận dụng các tính chất chia hết trên.
B. CHUẨN BỊ:
GV: Thước thẳng, phấn màu.
HS: Xem lại định nghĩa phép chia hết, phép chia có dư.
C. HOẠT ĐỘNG DẠY HỌC

:
I. Ổn định lớp: 1’
II. Kiểm tra bài cũ: 3’
&I S)$%P   /% S)$%P ≠&U S3
&I S)$%P F 1  /% S)$%P ≠#
III. Bài mới: 36’
Hoạt động của GV Hoạt động của HS
&) 2%9 V W!9#S
 !1!H#
U9F %P SX#
&Y W!9FZ Q5 [5  /%
5 [5F 1  /%#
&,*H!\&#
&,+3 N.[%#

&/%69,]^_?F#
&,`%P% B.[%A Q )$.R" N
.[%%*abF 1&
&/%1% 2%@G%#
&c[%A%@F 1 d )$ 9"
 )$ 9.R" N.[%%*ae
b&
&:5 %C1% 2 %@G%
5 %Cf!\#
&)  W!9%8  T%#
Y W!9G Q  /%
* K/nM$∈Y  /% S)$∈Yg/
a)$F∈Y)S SM#F
*Ký hiÖuM  /% S!M
M

F 1  /% S!M٪
,8  T%M
&M) !H% P Q#
=
M
=(==#=
M
=(=#

M
L(L#K
M
L(KLM
c[%K-

M
L(-L#-
) M%*S"h%%@a )$ 9
"H )$ 9  /% S"h%)$
% (%@i  /% S)$a#
) M4b
gTÝnh chÊt 1MM
M"^M"<<"∈Y^"≠S

M"
*Chó ýM
M"^M""≠^≥

M
"
;
 bZ
&, P Q&#
&Y N.[%&
) M%*S"h%%@a)$ 9
"h%)$ 9%@F 1  /% S
"h%)$#Ue)$ 9e!9  /% S
)$a% (%@F 1  /% S)$a#
&/%69,]^?F#
&c[%.R" Q)$X5 a 
/% SKF 1&
ë5  Q)$a  /% S-
F 1&
&Y N.[%M
&,]A%@ )$ 9%*Saa

"h%)$ 9F 1  /% S"h%)$<
e)$ 9e!9 F/% S)$
a#
S W!9<@.J%8  T%#
&¸567% P Q&#
&Y N.[%!"9%*HS
*b%F  Q")B!V) 
) #
&) !H% P Q&K#
&,+&K*b%* N.[%(&
M"^M"^M"

M"
*Tæng qu¸t:I
,8  T%M
&MK٪K(K#K
;MK(;K#
 -(-#=-M-(--#

*TÝnh chÊt 2M٪"^M"

٪"
*Chó ýM
٪"^٪"≥^"≠

٪"
٪^M"^M"

٪ "
* Tæng qu¸t:I

) 2%9 V N.[%#
&M 8 !H!"#UH!A5
!"SX#
;=MM;(;M;^=M;%?
;=M;%?
;٪;(;M;^٪;%?
;٪;
KKM;(M;^KM;^KM;
K٪;(#######################
&KL٪٪
Y LM
,*S"h%%@a)$ 9%*X!E
F 1  /% S"h%)$% (%@a% C
  /%a% CF S  /% S)$a#
IV. Cñng cè. 4’
Y W!9%?< bZ5 9  j%*H5 7#
) !"%*!A5>%N5;^;KI
>;IK;M;^-=M;

K;-=M;;M;^L٪;

;L٪
;
>;KI-KM=^=M=

-K=M==M=^K٪=

=K٪
=
V. Híng dÉn vÒ nhµ: 1’

- Nắm vững hai t/c thuộc dạng tổng quát.
% hH#>,;-^;=I^K;>,
Tuần 7. Tiết 19 Ngày soạn: Ngày dạy:
O
dÊu hiÖu chia hÕt cho 2; cho 5
A

. Môc tiªu
)  Ck`)X!Z!N6T Q  /% S^ S-^6PS
F/% 2: X!A5-#
) /%N676T Q  /% S^ S-C   a N*"h%
)$<"h%%@< "h% Qa F 1  /% S S-#lm!Q%8  8 . 
 S ) F 5 %C
) %N5%* RH^ S9%h a" S9%h j QGH#
- VN67H%S%(")$6^ [5)$#
B. CHUẨN BỊ

:
GV: Giáo án, SGK, SBT
HS: SGK, SBT
C. HOẠT ĐỘNG DẠY HỌC

:
I. Ổn định lớp: 1’
II. Kiểm tra bài cũ: Không kiểm tra
III. Bài mới: 38’
Hoạt động của GV Hoạt động của HS
&,(")$a n)$%NE!#
& c[%.R")$aa  /% S
 S- F 1&

o j%8 f%?M"

M"
F∈Yg#
,`%PA3%/5% RS!-K#
&,+3 )  S N.[%,]#
&Y Ne n)$SnM Sp
M-nF 1% (% 2%/5
%7 #
&,*S)$a"h% n)$S 
/% S#
&S!T3)$#
&/%%*S Q% N55 j#
&, qgqX n)$SCM()S&
&N n)$ % /S% (  /%
 S#
&YF/%!N)$  /% S#
&Y n)$  % /S% (F 1 
/% S#
Y N.[%"X#
) !T3%rZ<FC"%*!9f
5 [5 #
OO#O##-

OM^OM-
-K-K#-K##-

-KM^-KM-
*NhËn xÐt:U)$a n)$%NE!
  /% S S-#

) M<<K<=<;#
3T Q  /% S#
3Mc[%)$
*43
, 6TgX n)$S% (
M^٪
HM
*43

430
g
"KM

_CMsJg٪
J, gX n)$<<K<=<;% (M
_C٪sJg٪
J, gX n)$<<-<L<O% (٪

&YF/%!N#
] F/%!N ) <S
A64 ) *6T Q 
/% S#
&) 567%*H!\&
F )$%P a%NE!
 n)$ t% (M#
N)$ % /S% (M-<% 
2%/5X5 )#
3f .j6P 
5 %*A#/%&
&$Ka  /% S-F 1&

&M-

g&
&Nqgq5 H! n)$S&
&Y6T Q N/%"h%)$ 
/% S-#
gKÕt luËn 1MI
*KÕt luËn 2MI
g,@G%M3T Q  /% S
&M
;M^KMIu
KL٪^;O-٪Iu
3T Q  /% S-
3MKg

⇒ ∗


M
M
M
K -
v -vvvvvvv
-vvvvvvv

n

, qgqf n)$<-% (M-#
, qgqf n)$≠-% (٪-
*KÕt luËn 1:

*KÕt luËn 2:I
g,@G%M3T Q  /% S-I
&
*37
M-

g∈w<-x
IV. Cñng cè. 5’
Y W!96T Q  /%%*S: #
, P Q%*!A5M
>OI=-M;-M-;-ML;-M--K=M
>OIK K- K= 6K<K#
>OI=M^KM

-KM
KM-^=٪-

K=٪-
V. Híng dÉn vÒ nhµ. 1’
% hH#
>,MOKOLI^

->,
3>,OK#

_C%(")$6 d  n)$%NE S S-#)$6%("k 8 
!)$6"%S#
867  S6<  S-66Sa;  S6<  S-6
Tuần 7. Tiết 21 Ngày soạn: Ngày dạy:
luyÖn tËp

A. Môc tiªu
) W"n6T Q  /% S S-#
UaFyz%  % 9SN676T Q  /%#

lm%8 {% N)!N p% | S 8 M_pQ%F/% 2%* k5
67S%N5"%8 % P%/#
)  S9%h a" S9%h j)1@ QGH#
YH!P N69<%8 %S
B

. ChuÈn bÞ:
GV: Giáo án, SGK, SBT
HS: SGK, SBT
C

.

HO¹T §éng d¹y häc
I. æn ®Þnh líp: 1’
II. KiÓm tra bµi còM4’
&Y6T Q  /% S S-#u">,OK#
&u">,O-#
g∈w<<K<=<;x g∈w^-x
_C
*54
  /% SH-% (g
III. Bµi míi: 35’
Hoạt động của GV Hoạt động của HS
Y N.[%%N5O-<O=#
) M n)$S6TgCk

"h%)$MM-#
&X a(F  &
&Y Ne%*\ k5SnF 1&
&X>,%!" % /S&
 T"9 MA%S
% (qgq2X0%*8S%i d
5 HG%j"/ n)$%NE#
&Y>,OL#
? Để ghép được số tự nhiên có 3 chữ số
khác nhau chia hết cho 2 (cho 5) ta
phải làm như thế nào?
 6M n)$ %*z"5 HF #
U n)$%NE t#
U n)$%NE!-#
&) !H% P Q
&) #, HS!N a"
SH a"#
Y N.[%F/%GH a"#
   5 )S) %+ a*b%F 
 Q")B)#
>O=

I,O
) M O-MqgqX0%*8 n)$%N
E#
) M3TgX n)$  7#
) 2%9 V H#
gX0%*8 n)$ %*z"#
F 1a n)$S
g∈w<<<K<###########Ox

>OL

I,O
-K^-K^K-
K-^K-^-K
>O;

I,O
Uj _b 
############## .
############## .
############### .
6############## .
R############### .
>

>,

&) #
&Y n)$%P   % /S% ( 
/% SH-^% RSj&
&Y N&
&) >,
&$ ∈ Y% (a% C! n!S9)$
(&
&39%@G%)$ t)$!}
% /S&
3PSa%% SC.[%
%+%*\ k5#
&,`%P N ) %PH5 #

&Y N.[%!"9%*H#
lb%F  Q"#
) M n)$a%NE!#
% RS N.[%"X#
M-

5 Ha n)$%NE!
#

∈wK^-^=^L^;x
>

>,,;
) M$ t Sp)$!}#
) M)$ tMF^)$!}MFF∈Y
gY/ t

FF∈Y

=FF=
'F=FM

FF=M

gY/!)$!}

FF∈Y

=FF=
FKFL

"FKFM

FKFLM

N=M∀∈Y
IV. Cñng cè. 1’
Y W!96T Q  /% S-#
&_C.[%.R""h%)$a  /% S^ S- SpH-F 1% (%G%j"/
%  5 Sa#
V. Híng dÉn vÒ nhµ. 4’
% hFy `i.R"!9%N5: n#
>,YMOO^I^-J>,#
3 

Bài 99(SGK – T39) 

Gọi số tự nhiên cần tìm có dạng là:

v^ v v xx x

Vì :
Mvvvvxx


Chữ số tận cùng có thể là 2; 4; 6; 8
Vì :
vv
chia cho 5 dư 3

x = 8

Tuần 8. Tiết 22 Ngày soạn: Ngày dạy:
§ 12- dÊu hiÖu chia hÕt cho 3; cho 9
A

. Môc tiªu
) W"n6T Q  /% S^ SO#S) A6T Q  /% S
 S-#

>/%N676T Q  /% S^ SOC   a N/%"h%)$a 
/% S< SOF 1&
) %N5%* RH<N67!  S9%<)%9S%*S69%N5#
_0  A5 %%*C!7 N/%"h%)$a  /% S<O F 1
B. CHUẨN BỊ
GV: Giáo án, SGK, SBT.
HS: SGK, SBT
C. HOẠT ĐỘNG DẠY HỌC:
I. Ổn định lớp: 1’
II. Kiểm tra bài cũ: 5’
HS1: Nêu dấu hiệu chia hết cho 2. Dấu hiệu chia hết cho 5.
HS2: Dùng các chữ số 6 ; 0 ; 5 để ghép thành số có 3 chữ số.
Chia hết cho 2 ; Chia hết cho 5.
III. Bài mới: 29’
S9%h S9%h
   !T3   I#   )  
I#
,`%P N)$3M)$-
&~/%)$-%  %@!y% +
#
&, %  %@&
&Y N.[% a")$ 9M

>#OO-#O-
-!%@ n)$)$:
 S#
%@F/%!9%   N.[% )M
&Y/%@ n)$)$: S"
  /% SO% (%@ a")$ 9
a  /% SOF 1&%9)S#
&Y N"h%)$MOF S&
U S3&
&  ,+    F/%  !N  :    6T  Q
 N/%  /% SO#
Y N.[%"X#
Y N.[%MI#
3M--#
OO-O
#OO-#O-
#OO-#O-
$>MO%@ n)$
) Ma  /%<% RS%?%8  T%
  /%"h%%@#
- Nhận xét: Mọi số đều viết dưới dạng tổng
các chữ số của nó cộng với một số chia hết
cho 9. 
3T Q  /% SO#
3M567 N.[%"XM
#L;L;$>MO;$>MO
';MOJ;$>MOMO%?
JL;MO
#--$>MO
$>MO

'٪OJ-٪O%?
I/%!NMI
I/%!NMI
* DÊu hiÖu chia hÕt cho 9.
K
&Y W!9% RSI#
&,*H!\&I#
&'h%)$  /% SO% (a  /%
 S F 1&
&>f .j6P%`%P5 #
:   S  /%    a     /%   S  
F 1&
&,+a%aF/%!N("h%)$ 
/% S#
&,`%P.[%A)$K-&
&lb%* N.[%&
&Y6T QM#
&'h%)$ M OJ M ek!9% (
)S&
&,*H!\&I#
 M OsJ,@ n)$  /%
 SO#
&M=MO(=OMO
-٪O(-;٪O
L٪O(L٪O
=-KMO(=-K;MO
3T Q  /% S#
3M567 N.[%"X.[%.R"
)$)a  /% SF 1&
g$>MO

=$>MO
$>MOJ$>MJ=$>MOM
'=M%?
JM
I/%!NMI
gK-K-$>MO
$>MO
٪J)$>٪%?
I/%!NI#
* DÊu hiÖu chia hÕt cho 3.
 M sJ,@ n)$  /%
 S#
&Để số
157*

M
3 thì 1 + 5 + 7 + *
= (13 + *)
M
3
Vì: 0 ≤ * ≤ 9. Nên *

{2 ; 5 ; 8}
IV. Cñng cè. 7’
, P Q%*!A5>,#
>I,K
Số chia hết cho 3 là: 1345; 6534; 93258
Số chia hết cho 9 là: 6534; 93258
>I,K
•w-=K^=-^K;x

>w-=K^=-Lx >⊂•#
>I,K
-M^-=MJ--=M
-
-MO^-=٪OJ--=٪O
V. Híng dÉn vÒ nhµ.3’
% hH#
>,KJ-I^L<;>,#
HD BT 104:

Để số
8*5

M
3 thì 5 + * + 8 = (13 + *)
M
3
Vì: 0 ≤ * ≤ 9. Nên *

{2 ; 5 ; 8}
Tuần 8. Tiết 23 Ngày soạn: Ngày dạy:
luyÖn tËp
A. Môc tiªu
) k$F W)jF/% 26T Q  /% S< SO#
UaFyzN67%  % 9S6T Q  /%#lm%8 {% N S ) 
F %8 %S#_pQ% ) /% FC"%*F/%GH
)  S9%h a" S9%h j QGH#
_0  A5 %%*Cz!P%8 %S<N67%  % 9S6T Q  /%
B


. ChuÈn bÞ:
GV: Giáo án, SGK, SBT.
=
HS: SGK, SBT
C

. TIẾN TRÌNH DẠY HỌC:
I. Ổn định lớp : 1
II. Kiểm tra bài cũ. 5 ’
HS1: Phát biểu dấu hiệu chia hết cho 3. Làm bài 103/SGK
HS2: Phát biểu dấu hiệu chia hết cho 9. Làm bài 105/SGK. Tìm số dư trong phép chia
215 cho 9
III. Bài mới: 35 ’
Hoạt động của GV Hoạt động của HS
&$%P  € T%a- n)$!)$
S&
&3PS6T Q M ^ M O%(")$ €
 T%- n)$M^MO#
&) %S#
&3PSjCFC"%*jbj
)&
GV: Giải thích thêm câu c, d theo tính chất
bắc cầu của phép chia hết.
a
M
15 ; 15
M
3 => a
M
3

a
M
45 ; 45
M
9 => a
M
9
&) ;I
&Y W!9 %(")$65 [5 "h%
)$ S< SO#
&567S!"%N5#
 ) !HM"h%!"A5 [5
  SO^"h%!"A5 [5  S#
&,`%P NA%N5OI
&Y%S#
&X%N5 AHG/% % /S&
Bài 106( SGK – T42).
) M$#
a/ Số tự nhiên nhỏ nhất có 5 chữ số chia
hết cho 3 là: 10002
b/ Số tự nhiên nhỏ nhất có 5 chữ số chia
hết cho 9 là : 10008
Bài 107( SGK – T42).
) M3PS6T Q  /% S
< SO#
Uj _b 
############## .
############## .
############### .
6############## .

Bài 108(SGK – T42)
 ) 2%9 V W!9#
-K=MO6L(-K=MO6L
-LMO6=(-LMO6=
K=;MO6(K=;MO6


MO6
-K=M6K=;M6
-LM

M6
Bài 109(SGK – T42).
 =  ;L K=;
" L = ; 
> 

O?>, 
,(" n)$?K

ab87
MO
L
) M%+
ab87
MOJ.0 %@
"/%J#
&Y <5 H% SH": nFQ
(&
) M<∈w<<<<K<-<=<L<;<Ox

J≤;
&) !H% P Q#
&Y N.[%!"9%*H#
,a
ab87
MOsJ;LMO
sJ-MO
(^≤O∈YJ≤;
J∈w^x
3SKJ^!S9
J^K
J;^K
$5 H%("!M;L;K
IV. Cñng cè. 2’
Y W!96T Q  /% S^^-^O#
&_CFC"%*  "h%5 [5 j% P Qb )%6PSF/% 2S&
#sJM^M#
V. Híng dÉn vÒ nhµ. 3’
•!9!8% /%
>,J;>,#
_%*AM‚Ah#
HD BT 138

: Sử dụng dấu hiệu chia hết cho 3 và cho 9 để điền vào các dấu *:
a) * = 3; 4 b) * = 3;
Tuần 8. Tiết 24 Ngày soạn: Ngày dạy:
§ 13- íc vµ béi
A. MỤC TIÊU:
- HS nắm được định nghĩa ước và bội của một số. Kí hiệu tập hợp các ước, các bội của
một số .

- Học sinh biết tìm ước và bội của một số cho trước trong các trường hợp đơn giản.
- Thái độ tích cực chủ động sáng tạo
- Định hướng và phát triển năng lực kiểm tra một số có hay không là ước hoặc bội của
một số cho trước
B. CHUẨN BỊ:
GV: Giáo án, SGK, SBT.
HS: SGK, SBT
C. TIẾN TRÌNH DẠY HỌC:
I. Ổn định lớp: 1’
II. Kiểm tra bài cũ: 4’
HS1 : Tìm xem 12 chia hết cho những số tự nhiên nào ? Viết tập hợp A các số tự nhiên
vừa tìm được.
HS2: Tìm xem những số tự nhiên nào chia hết cho 3 ? Viết tập hợp B các số tự nhiên
vừa tìm được.
III. Bài mới: 32’
;
Hoạt động của GV Hoạt động của HS
&) F Q"Ah%*S
I#
GV nếu a
M
b thì ta nói a là bội của b, còn
b là ước của a
? 6
M
3 thì 6 là gì của 3 và 3 là gì của 6?
Yêu cầu làm ?1 SGK.
&,*H!\&I#
&;!h^S*ehS
nF 1&

> ) 2%9 V%*H!\&
&,a%("k /%hF 1
&N"h%)$aS ha&
A% Q%N5 k5Ah"h%
)$#
&,`%P%("hL#
&: N.[%.R"C%("hL
%!" % /S% (   8 .
%6PSF/% 2S: #
3PS%8  T%M#
JM^M#
 A64C ) * N.[%

 )!"&
&8
M
x thì x có quan hệ gì với 8?
&,`%P%("A;#
 A64C ) * N.[%
 

Ah 
* Kh¸i niÖm:
a là bội của b
a
M
b <=> b là ước của a
VD: 6
M
3 thì 6 là gì của 3 và 3 là gì của 6?

→ 6 là bội của 3 và 3 là ước của 6.
&M
;!h(;M
;F 1!hK(;٪K
K!A(MK
KF 1!A-(-٪K
) MF 1#
) Ma1)$#
U %(" 

Ah 
* Ký hiÖuM
,N5 k5A!‚#
,N5 k5h!>
a) Cách tìm các bội của 1 số
Ví dụ 1:

Tìm các bội nhỏ hơn 30 của 7?
Cách tìm: Lần lượt nhân 7 với các số 0; 1;
2; 3; 4 ta được các bội nhỏ hơn 30 của 7 là
0; 7; 14; 21; 28.
>Lw<L<K<<;<-######x
* NhËn xÐt 1M_C%("h"h%)$ %
 j)$a!!k%A<<<#####
>w#?∈Yx
&B(8) = {0; 8; 16; 24; 32; 40 }
- Vì x

B(8) Và x < 40
Nên: x


{0; 8; 16; 24; 32}
b) Cách tìm ước của 1 số:
x là ước của 8
3M‚;w^^K^;^x
*Y N.[%MTa lấy số đó chia lần lượt từ
O
#
&Y W!9 N.[%
&Y N.[%M$aS A#
&$a!A<!h)$S&
567 n>,I#
1 đến chính nó. Mỗi phép chia hết cho ta 1
ước.
&‚w<<<K<=<x
&KM‚wx
>w<<<#######xY#
) M)$F 1!A!h)$
S !hH")$%P #
>I
;<#
w<K<;<<=<<K<;x
KFF∈Yx
IV. Cñng cè. 5’
U S/%.#.<∈Yg^"-#"<∈Yg
_S V%*$ Sb#
.!#########H
!#########
"!########-
!A############

>@)"h%%*S7"%+qAq^q>hqS V%*$j) S
bM
guA5=•./5 F 1a!} #
$ ) !A5=•!#################
g,@a )   S a"#$ a"!##############
gY/"M% ("!##############e!A"#
V. Híng dÉn vÒ nhµ. 3’
- Học định nghĩa ước và bội, cách tìm ước và bội.
- Làm BT 111 → 114 (SGK – T44, 45); K<KL>,#
Hướng dẫn BT 113: Lưu ý khi làm phải chú ý điều kiện.
a) x = { 24; 36; 48}
b) x = { 15; 30}
Các câu khác tương tự.
- Yêu cầu xem trước bài “ số nguyên tố. hợp số. bảng số nguyên tố”

Tuần 9 Tiết 25 Ngày soạn: Ngày dạy:
§ 14- sè nguyªn tè - hîp sè
b¶ng sè nguyªn tè
A. Môc tiªu



:
) W"k0  ƒ)$%$^ k5)$#) /% N*"h%)$!)$
%$  k5)$%*S%*\ k5`H<% h)$%$%< C
 !N5H)$%$#
) /%N67 k5!ZF/% 2  /%: C N/%"h% k5
)$#
) %N5%* RH< S9%h a" S9%h j QGH#
Định hướng và phát triển năng lực kiểm tra một số !)$%$  k5)$

B. CHUẨN BỊ:
GV: Giáo án, SGK, SBT.
HS: SGK, SBT, Dấu hiệu chia hết, ước và bội
C. TIẾN TRÌNH DẠY HỌC:
I. Ổn định lớp: 1’
II. Kiểm tra bài cũ: 7’
&YF Q"Ah^ %("Ah#
&,("‚^‚^‚-^‚^‚=L&
&$A<<-<<=La($ &
&Y/)$%P a)$A% RSG!N%%*% (‚„""T5 %B!
 n5 %BS&
‚w^x

$a%8  T% N!(&J, 2"A#
III. Bài mới:
Hoạt động của GV Hoạt động của HS
&YA^^-^K^K^;#
&'V)$<<-<Ka"TA
&'V)$K<;a"TA
*F Q")$%$< k5)$#
&Y/)$%P !)$%$ k5
)$% ()$5 H% €":"T_I<!_I
S
MU $%_Y)$%$< k5)$#
&A)$X5 i% ()$S!)$
%$<)$S! k5)$&
&) ) ƒ% P Q&I#
&NC d*"h%)$%P R! k5)$
%  a     %("  H  %N5  k5 A    a
F 1#

? Số 0; số 1 số có là số nguyên tố (hợp số)
không ? Vì sao?
- GV : Số 0, số 1 là hai số đặc biệt
( 0<1, 1 = 1 )

chú ý
? Trong các số từ 1 đến 10 số nào là số
nguyên tố , hợp số.
- GV: Thông báo chú ý
- GV: Treo bảng phụ các số tự nhiên từ 2
đến 100
? Xét xem trong bảng những số nào là số
nguyên tố
? Tại sao trong bảng không có số 1 và số 0
? Dòng đầu có các số nguyên tố nào
? Giữ lại 2, loại các số lớn hơn 2 mà là bội
của 2
$%$k5)$ 

; 

’
Mc[%‚w<x…Kw^^Kx
‚w^x‚;w^^^=^O^;x
‚-w^-x
‚Kw^Kx
U)$^^-^K da  A! 
 8 a#U)$K^;a  `A
F Q"
a > 1, a chỉ có hai ước là 1 và chính nó.

a > 1, a có nhiều hơn hai ước ( từ 3 ước trở
lên)
%9 V%*H!\
&
L!%$(‚Lw^Lx
;! k5)$(‚;w^^K^;x
O! k5)$(‚Ow^^Ox
) MU d d*aa% ""h%
AF  8 a#
Số 0, số 1 không là số nguyên tố, không là
hợp số (vì không lớn hơn 1)
- Số 2 ; 3 ; 5 ; 7 là số NT
- Số 4 ;6 ;8 là hợp số
- 1 HS đọc chú ý
* Chó ýMI
 uN5 H  )$ %$  €  `
 

’) 
$<F 15 H!)$%$

GV : Tiếp tục hướng dẫn HS thực hiện
như SGK
- GV Các số còn lại trong bảng không
chia hết cho mọi số nguyên tố nhỏ hơn 10

Là các số nguyên tố nhỏ hơn 100
? Đọc các số nguyên tố nhỏ hơn 100
? Số nào là số NT nhỏ nhất.
^^-^L

Cả lớp cùng làm dưới sự hướng dẫn của
GV
- Đọc các số nguyên tố nhỏ hơn 100 (có 25
số)
*Chó ý:$%$ € T%!)$a
!)$%$ t6 T%#
4. Cñng cè. 7’
? Thế nào là số NT, hợp số
? Cách nhận biết 1 số là số NT hay hợp số
? Nêu các số NT nhỏ hơn 20
? Các số NT lớn hơn 5 có chữ số tận cùng là số nào
? Viết hai số TN liên tiếp đều là số NT
>-I,KLM 67 là số nguyên tố
312 ; 435 ; 417 ; 3311 là hợp số
>=I,KLM;∈o-∈YO∉o
P

¥

>LI,KLMU)$%$%*S)$: S!M^^=KL
5. Híng dÉn vÒ nhµ. 2’
YW"n0  ƒ)$%$< .0 )$%$ k5)$
>,;JI^K;<KO<->,#
HD BT 118:

Để biết được các tổng hiệu đó là số nguyên tố hay hợp số thì ta phải đi
tính tổng, hiệu. VD a) 3 . 4 . 5 + 6 . 7 = 60 + 42 = 102 là hợp số

Tuần 9 Tiết 26 Ngày soạn: Ngày dạy:
luyÖn tËp

I. Môc tiªu



:
) k$F W)j0  ƒ)$%$< k5)$#
) /% N*"h%)$!)$%$  k5)$6PSF/% 25 [5
  /%: #) N67 k5!ZF/% 2)$%$< k5)$CH
%S% P%/#
) %N5%* RH< S9%h a" S9%h j QGH#
 Định hướng và phát triển năng lực kiểm tra một số !)$%$  k5)$
II. ChuÈn bÞ
GV: Giáo án, SGK, SBT.
HS: SGK, SBT, Dấu hiệu chia hết, ước và bội , đọc trước bài.
C. HOẠT ĐỘNG DẠY HỌC:
I) æn ®Þnh líp : 1'
II) KiÓm tra bµi còM5'
&, /S!)$%$< k5)$&U n>,OI#
&U n>,;I#
III) Bµi míi: 39'
Hoạt động của GV Hoạt động của HS
&Y%S#
&) .) ƒC%*H!\#
&,*A /% W!9MC d*"h%)$
! k5)$%!" % /S&
&%*H!\%S#
>KO>,,
)8 M d*aa% ""h%AF 
#
-#=#L;#O-###L#K#OM

N%@%*! k5)$(SA!"h%
K
&_C%(")$%P FCF!)$
%$% (%*A /% : S/%
)$#F!(#
()$!A `% (MJ
 b! k5)$#
&I F% (F&
S A64 %*( 
) %*( SX#
#)  S9%h% RS a"#
&B!9j)%  jb#
&    )  % P  Q    %N5  
I#
3PS%N5IS
A% Q FC"%*"h%)$!)$
%$ I,K;#
&) %SK
I#
 A64 ) !N5!NC
%("*)$<<<6#
 8 a% (aa% ""h%An!#
-#L#O###LL-#O##ML
N%@%*! k5)$(S A!
 8 a% (aa% ""h%An!L#
K-K
5
M-
>I,KL
) M#FMF∈ N


#F∈ B (3)
AF   % ( F  

 FF 1!)$
%$iF 1! k5)$
F

#F

F!)$%$#
F≥ 2 (a ∈ N)

3k = 3a M3kM

F
! k5)$
NAF% (F!)$%$
,`%PAF% (L#F!)$%$#
>I,KL
Uj _b 
############## .
############## .
############### .
6############### .
')$%$!A `!)$!}#
6')$%$!A `-a%NE!
"h%%*S n)$<<L<O#
>I,K;
 O =L KO L L -

o ^^- ^
-^L
^
-^L
^
-^L

^
-^L
^
^^-
L^

>KI,K;
'ah`*\z"
abcd
!)$ab"h%A≠J
! k5)$!} € T%JO
F 15 H!)$%$^F 15 H! k5
)$≠1 => c = 0
6!)$%$!} € T%J6
N
abcd
O
IV. Cñng cè. 2'
-

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×