1
1
2
2
2
3 3
4 3
5 3
4
1
4
4
1. K 4
4
3. Vai 4
4
4
2. 4
5
5
2.
-
6
I. K 6
6
7
II
. 8
1 8
2. 8
2.1 - 9
2.2 - 11
2.3 13
3- bài toán 13
4- 16
2.3.3 - 20
22
22
22
22
2. 22
23
30
2
:
N
I.
ngày.
Quá trìn
t
a
(HS)
quá trình BTVL HS
ách
BTVL
H
giáo viên (GV)
, BT
cho HS.
-
.
2
:
- BTVL
cho HS.
-
hcho HS.
- BTVL cho HS.
N
-
-
- Khai thác,
3
-
cho HS.
3
.
4
.
5.
Nghiên .
4
I
1.K
b,
, .
2
.
.
3
1 cho HS
S
2
u, )
5
3. Nguyên nhâ
-
-
-
-
-
-
.
-
4
-
-
+ Trang
+ Giáo viên khai thác tr
+
-
xác
(30
0
, 45
0
, 60
0
, 90
0
,
120
0
6
.
I.
1.
+ a
2
= b
2
+ c
2
2bccosA
+
sin sin sin
a b c
A B C
7
+
13 12 23
F F F
uur uur uuur
12 23 13 12 23
12 23 13 12 23
22
12 23 13 12 23
12 23 12 23 13 12
12 23 12 23
2 2 2
13 12 23 12 23
22
12 23 12 23
1. .
2.
3.
4.( , ) , : 2 os
2
5.( , ) , :
2 os( )
= F 2
F F F F F
F F F F F
F F F F F
F F F F F F c
F F F F
F F F F F c
F F F
rr
rr
rr
rr
rr
os c
+
2.
a.
13 12 23
V V V
uur uur uur
tv
vv
a
t
.
0
tavv
t
.
0
tvatS
0
2
2
1
aSvv
t
2
2
0
2
O , , g
0
= 0 :
00
.cos
x
vv
00
.sin
y
vv
0xx
vv
=
0
.cosv
gtvv
yy
0
(1)
x
x v t
=
0
.cosv
t
22
00
11
.sin
22
y
y v t gt v t gt
(2)
b.
+
+ :
p
ur
v
r
p mv
ur r
. (kg.m/s)
1 2 1 1 2 2
p p p m v m v
ur uur uur ur uur
Hàm\Góc
30
0
45
0
60
0
90
0
120
0
sin
2
1
2
2
2
3
1
2
3
cos
2
3
2
2
2
1
0
2
1
tan
3
1
1
3
||
3
12
F
r
13
F
uur
23
F
r
12
F
r
23
F
r
13
F
uur
13
F
uur
23
F
r
12
F
r
12
F
r
13
F
uur
23
F
r
12
F
r
13
F
uur
23
F
r
8
+ :
.Ft
r
F
r
gian
t
P
r
p
F
t
ur
ur
.F t p
ur ur
)
+ : vec-
toàn
ts
pp
uur uur
1 1 2 2 1 1 2 2
' ' m v m v m v m v
uur uur uuur uur
Chú ý:
0F
ur
2.
0F
ur
.
+
'
( 0: . 0 )t F t p p p
uur
ur ur ur
3.
ai luc
0
ngo
F
ur
n
ai lucngo
F
ur
4.
II.
.
1.
* H BTVL
,
2. P
9
2.1 -
:
.
10
C
·
12
12
12
12
22
12
12
222
1 2 1 2 1 2
, 2 . . os
p p p p p
p p p p p
p p p p p
p p p p p p p c
ur ur
ur ur
ur ur
uur uur
12
1 2 1 2
22
x x x
y y y
xy
p p p
p p p p p p
p p p
ur uur uur
:
2
.
*
- (
p mv
ur r
)
- nào (m,v)
-
?
-
và xác
1
= m
2
1
2
= 2m/s và:
a)
b)
c)
0
1
.
21
,PP
21
,PP
nhau.
11
*
-
-
- ?
-
)
-
*
m
1
= m
2
= 1kg a)
12
vv
v
1
= 1m/s
? P
b)
12
vv
v
2
= 2m/s c)
0
21
60);( vv
221121
vmvmPPP
1
= m
1
v
1
= 1.1 = 1 (kgms
-1
)
P
2
= m
2
v
2
= 1.2 = 2 (kgms
-1
)
a) Khi
12
vv
12
PP
P = P
1
+ P
2
= 3 (kgms
-1
)
b) Khi
12
vv
12
PP
P = P
2
P
1
= 1 (kgms
-1
)
c) Khi
0
21
60);( vv
0
21
60);( PP
cos2
21
2
2
2
1
2
PPPPP
)cos(2
21
2
2
2
1
PPPP
7120cos2.1.221
022
(kgms
-1
)
*
t
2.2 -
phân tích,
v,t,a,s
B1
.
v
F ma F m F t m v F t P
t
r
rr
r r r r r
B2 (1) lên à
3:
1
= 300m/s
2
= 100m/s.
*
1
P
P
2
P
12
giỳp
-
-
-
-
toỏn.
*
-
-
-
-
-
*
Cỏch 1:
v
a
t
r
r
(1)
v
a F ma
t
Cỏch 2:
Pv
Fm
tt
r
r
r
* BT
4 : Một quả bóng khối l-ợng 200g đang bay với vận tốc 200m/s thì đập vào
t-ờng thẳng đứng theo ph-ơng nghiêng góc so với mặt t-ờng. Biết rằng vận tốc của
bóng ngay sau khi bật trở lại có độ lớn nh- cũ và cùng nghiêng góc so với mặt t-ờng.
Tìm lực trung bình do t-ờng tác dụng lên bóng biết thời gian va chạm là 0,5s trong các
tr-ờng hợp.
a. = 30
0
.
b. = 90
0
. ĐS: a. 8N; b.16N.
- i toỏn mụ
. :
g
- HS
13
*
-
-
-
- n tìm.
-
*
v
a F ma
t
Pv
Fm
tt
r
r
r
D
2.3 .
.
Chú ý
ts
pp
uur uur
(1)
2.3.1 - bài toán
ngang.
các bà lên
HS
5:
1
1
2
= 5T. Toa này c
2
*
.
*
-
14
-
- no?
-
m
1
= 3T v
1
= 4m/s
m
2
= 5T v
2
= 0 v
2
?
'
1
v
1
v
).
'
22
'
112211
vmvmvmvm
(*)
1
v
(
12
vv
).
m
1
v
1
+ 0 = m
1
v
1
m
2
v
2
1
3
3.54.3
1
'
2211
'
1
m
vmvm
v
v
1
: Một ng-ời khối l-ợng 50kg đang chạy với vận tốc 3m/s thì nhảy lên một xe
khối l-ợng 150kg đang chạy trên đ-ờng nằm ngang với vận tốc 2m/s. Tìm vận tốc của
xe ngay sau khi ng-ời nhảy lên trong các tr-ờng hợp ban đầu ng-ời và xe chuyển
động:
a. Cùng chiều
b. Ng-ợc chiều. (ĐS : 2,25m/s ; 0,75m/s.)
*
*
-
- ?
-
-
m
1
= 50kg; v
1
= 3m/s v =?
1
v
m
1
m
2
+
15
m
2
= 150kg; v
2
= 3m/s
-
uur uur uur uur r
1 1 2 2 1 2
m v m v (m m )v
ts
pp
(1)
-
- C
2 2 1 1
1 1 2 2 1 2
1 2
m v m v
m v m v (m m )
m m
vv
b. Ng:
-
2 2 1 1
1 1 2 2 1 2
1 2
m v m v
-m v m v (m m )
m m
vv
7 :
0
*
BT nà
*
-
- Xác
;
đ
VMPvmP
-
0
-
- oàn.
M = 800kg m = 20kg V = ?
0
v = 400m/s
G
-
-
0 0
đ
VMvmPP
v
M
V
m
16
ta có: MV = 0
5
2
1
.400.
800
20
cos.
v
M
m
V
(m/s).
.
0
*
7
*
-
-
-
- -
Tóm
M = 7500 kg; V = 1m/s
M = 20kg ;
0
; v=?
-
ur
uur uur ur r r
M
0 mv v
m
ts
V
p p MV
(1)
-
v os v
m m os
MV MV
c
c
*
2.3.2
:
0
*
lên) khó k, không
r
v
ur
V
17
*
-
-
- g
-
2
.
-
,
2
PP
.
m = 2kg v = 250m/s
m
1
= m
2
= 1kg v
1
= 500m/s
0
21
60);( vv
?
2
v
G
-
- P = m.v = 2.250 = 500 (kgms
-1
)
- P
1
= m.v = 1.500 = 500 (kgms
-1
) = P
-
21
PPP
cos2
21
2
2
2
1
2
PPPPP
)cos1(2
2
P
500
2
1
12500)cos1(2
2
PP
(kgms
-1
)
500
2222
vvmPP
(m/s)
= 60
0
.
2
= 60
0
.
*
-
10 : Viên đạn có khối l-ợng 0,8kg đang bay ngang với vận tốc 125m/s ở độ cao
20m thì vỡ thành hai mảnh. Mảnh I có khối l-ợng 0,5kg, ngay sau khi nổ bay thẳng
đứng xuống d-ới và khi sắp chạm đất đạt vận tốc 100 m/s. Tìm vận tốc chuyển động
của mảnh II ngay sau khi vỡ. Bỏ qua sức cản của không khí.
* HS
v
*
- .
-
-
-
1
P
O
A
B
2
P
P
18
m = 0,8 kg v = 125m/s
m
1
= 0,5 kg h=20m v
1
= 100m/s
?
2
v
G
-
- :
P = m.v = 0,8 .125 = 100 (kgms
-1
)
- V
'2 2 '2 2
1 1 1 1
2 2 100 2.10.20 9600 /v v gh v v gh m s
-
P
1
= m.v = 0.5.
9600
= 49 (kgms
-1
)
-
21
PPP
Pitago ta có:
2 2 2
21
P P P
22
2
100 49 87P
(kgms
-1
)
2 2 2 2
290 /P m v v m s
0
1
49
tan 26
100
P
p
II
2
= 290ngang
góc = 26
0
.
*
-
1:
0
0
ô
1
= 20m/s.
a)
b) hiêu?
*
-
-
-
*
- Yêu c
-
-
-
:
v
0
= 20m/s v
1
= 20m/s
uur
,
1
v
uur
1
p
h
ur
p
uur
2
p
19
= 30
0
m
1
= m
2
=
2
m
a)
?
2
v
b) h
Max
= ?
G
Oxy:
, , g
0
)/(1030sin20sin.
)/(31030cos20cos.
0
00
0
00
smvv
smvv
y
x
Ox
Oy
310
0
xx
vv
gtvv
yy
0
(1)
ttvx
x
310
22
0
510
2
1
ttgttvy
y
(2)
00
max
gtvvyy
Oyy
1
10
10
g
v
t
Oy
(s); (2)
5
max
y
(m)
-
-
21
PPP
x
22
11
2
22
22
1
2
21
)()()(
xx
mvvmvmPPPPP
403.10.42044
2222
12
22
1
2
2
xx
vvvvvv
(m/s)
2
v
3
1
3.10.2
20
2
tan
1111
xxx
v
v
mv
vm
P
P
0
30
0
.
0
ta có:
)/(20
2
1
.40sin.'
)/(320
2
3
.40cos.'
20
20
smvv
smvv
y
x
'1020'''
'320'.''
tgtvv
ttvv
Oyy
Oxx
2
10
20
'0' tv
y
(s)
202.52.20'
2
1
'''
22
max
gttvy
Oy
(m)
25205'
maxmaxmax
yyh
(m)
O
y
x
P
1
P
h
Max
2
P
0
v
x
y
Max
Ma
x
20
*
c xong
bài,
2.3.3
12:
*
-
- uy
*
-
-
-
l = 2m M = 140kg
m = 60kg L = ?
G
)(
12
vv
,
)(
23
vV
)(
13
'
vv
'
231213
Vvvvvv
12
v
.
'
0 ( ) 0 ( ) 0
m
mv MV m v V MV mv m M V V v
Mm
uur
uur ur uur uur ur uur uur ur
(1)
d
12
v
V
)3(
)2(
)1(
21
m
Vv
Mm
+ : l= v.t
l
t
v
m l ml
L V t
M m v M m
3:
a)
b)
*
.
*
-
-
-
-
M = 100T V = 200m/s a)
Vv
m = 20T v = 500m/s b)
Vv
G
-
- :
'
23 23
( ), V V V
uuuur
uuur uur
12
v
uuur
(
v
ur
)
13
v
uuur
là v
13 12 23
v v V
uur uur uur
=
vV
ur uur
-
'
23 23 13
( ) MV M m V mv
uuuur
uuur uuur
(*)
12 23
vV
uuur uuur
(*): MV
23
= (M
23
+ m(V
23
v
12
)
23 23 12
23
()
' 325
MV m V v
V
Mm
(m/s) > V
23
t ra phía sau:
12 23
vV
uuur uuur
(*): MV
23
= (M
23
+ m(V
23
+ v
12
)
23 23 12
23
()
'
MV m V v
V
Mm
75(m/s) < V
23
*
V
M
m
22
3.
4.
, :
Nhóm
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
179
0
3
7
13
34
38
35
24
15
10
178
1
8
16
21
44
42
24
11
8
3
III.
:
-
-
13
BT.
3. V
.
2.
:
-
-
.
-
./.
23
-
-
p
ur
v
r
p mv
ur r
.
-
-
1 2 1 1 2 2
p p p m v m v
ur uur uur ur uur
-
toàn.
ts
pp
uur uur
1 1 2 2 1 1 2 2
' ' m v m v m v m v
uur uur uuur uur
:
F
ur
t
:
.Ft
ur
p
F
t
ur
ur
.F t p
ur ur
)
,
'
( 0: . 0 )t F t p p p
uur
ur ur ur
ai luc
0
ngo
F
ur
ai lucngo
F
ur
5.
: TÝnh ®éng l-îng cña mét vËt, mét hÖ vËt.
-
p
ur
p mv
ur r
- ng lng h vt:
12
p p p
ur uur uur
.
C
·
12
12
12
12
22
12
12
222
1 2 1 2 1 2
, 2 . . os
p p p p p
p p p p p
p p p p p
p p p p p p p c
ur ur
ur ur
ur ur
uur uur
12
1 2 1 2
22
x x x
y y y
xy
p p p
p p p p p p
p p p
ur uur uur
ts
pp
uur uur
(1)
24
a.
m
1
v
1
+ m
2
v
2
= m
1
'
1
v
+ m
2
'
2
v
-
-
b.
khô
s
p
=
t
p
1.
2.
vào
3.
4.
1
1
5.
-2
Bài 1.
2
.
Bài 2.
1
=
2
Bài 3.
1
= 1kg và m
2
1
= 3m/s và v
2
?
1)
1
v
và
2
v
2)
1
v
và
2
v
3)
1
v
2
v
: 4)
1
v
2
v
góc 120
0
.
Bài 4.
p hai vec bao nhiêu
Bài 5. T×m tæng ®éng l-îng ( h-íng vµ ®é lín ) cña hÖ hai vËt m
1
= 1kg, m
2
= 2kg, v
1
= v
2
=
2m/s, biÕt hai vËt chuyÓn theo c¸c h-íng:
25
a. ng-ợc nhau. ĐS: a. 2kg.m/s; theo h-ớng của
2
v
uur
;
b. vuông góc nhau. b. 4,5kg.m/s; hợp với
1
v
ur
,
2
v
uur
các góc 63
0
và 27
0
.
c
*
. hợp nhau góc 60
0
. c. 5,3kg.m/s; hợp với
1
v
ur
,
2
v
uur
các góc 41
0
và 19
0
.
m
F
r
B1: Ch
.F t P
rr
Bi 1.
1
2
Bi 2.
-3
ng sỳng v=865m/s.
Bi 3.
a
a. 1 phỳt 40 giõy. b. 10 giõy.
Bi 4.
(Cho g =9,8m/s
2
)
10kgms
-1
Bi 5.
F
r
F
r
1
=20cm/s.
Bi 6.
Bi 7.
2
=>v=2.25m/s
Bi 8. Quả bóng có khối l-ợng 500g chuyển động với vận tốc 10m/s đến đập vào t-ờng rồi bật
trở lại với cùng vận tốc, h-ớng vận tốc của quả bóng tr-ớc và sau va chạm tuân theo định luật
phản xạ g-ơng ( góc tới bằng góc phản xạ ). Thời gian va chạm là 0,5s. Tính độ lớn động l-ợng
của quả bóng tr-ớc và sau va chạm và độ biến thiên động l-ợng
của bóng, l nếu bóng đập vào
t-ờng với góc tới bằng:
a) 0
0
. b) 30
0
. c) 90
0
. ĐS: a. F = 20N; b. F = 10N.
Bi 9. Hòn bi thép khối l-ợng 100g rơi tự do từ độ cao 5m
xuống mặt đất nằm ngang. Tính biến thiên động l-ợng của bi nếu sau va chạm với mặt đất trong
cỏc tr
a. Viên bi bật lên với vận tốc cũ. b. Viên bi dính chặt vào mặt đất.
c. Tính lực t-ơng tác giữa viên bi và mặt đất trong ý a, biết thời gian va chạm là 0,1.
ĐS: a. 2kg.m/s; b. 1kg.m/s; 20N.
Bi 10. Một ng-ời có khối l-ợng 60kg thả mình rơi tự do từ độ cao 3m xuống n-ớc và sau khi
chạm mặt n-ớc đ-ợc 0,55 s thì dừng chuyển động. Lực cản mà n-ớc tác dụng lên ng-ời là bao
nhiờu?
Bi 11.