- 2014
:
TS.
- 2014
D i
D ii
D iii
1
1:
9
1.1.
9
1.1.1. 9
1.1.2.
22
1.2.
32
1.2.1.
32
1.2.2.
33
2:
37
2.1.
37
2.1.1.
37
2.1.2.
40
2.2.
. 44
2.2.1.
. 44
2.2.2. , 58
2.2.3.
61
2.2.4. . 63
2.3.
64
2.3.1.
65
2.3.2. 67
3:
74
3.1.
74
3.1.1. 74
3.1.2.
79
3.1.3. 82
3.2.
. 83
3.3.
84
3.3.1.
,
. 84
3.3.2.
,
, . 85
85
3.4.
85
3.4.1.
85
3.4.2. . 91
94
95
i
STT
1
ASEAN
Association of Southeast
Asian Nations
2
AEC
ASEAN Economic
Community
ASEAN
3
AFTA
ASEAN Free Trade Area
do ASEAN
4
APEC
Asia-Pacific Economic
Cooperation
5
EU
European Union
6
OPEC
Organization of
Petroleum Exporting
Countries
7
WTO
World Trade Organization
8
TPP
Trans-Pacific Partnership
ii
1.1:
14
1.2:
2006 2011 16
1.3: 2006 - 2011 17
1.4:
20
1.5: 31
g 2.1:
2020,
2030 42
2.2:
,
2020 57
iii
DANH
1.1:
10
1.2:
200 11
1.3:
11
1.4:
12
1.5:
13
2.1: , 50
2.2
54
2.3: 04/10/2013
2013-
2014 56
1
1.
.
In--n-xi-a, Brunei,
7,
tr.8.
Ngu
In---xi-a
2
-
m
3
, c : k
, l
,
, (
). ,
,
,
3
,
t
,
,
, ,
.
.
,
:
(ASEAN),
ASEAN (AFTA),
(APEC)
2006
,
(COC),
.
,
.
c,
k
. ,
,
. N
,
Phi--
.
,
, ,
,
4
. ,
, ,
.
,
: “Hô
̃
trơ
̣
an ninh cho hoa
̣
t đô
̣
ng cu
̉
a ngư
dân trên biê
̉
n Viê
̣
t Nam ” đươ
̣
c cho
̣
n
.
H
, c
.
;
:
, ,
n;
k
,
:
-
, trong b “Cải hoán, đóng mới
tàu công suất lớn: Ngư dân gặp khó” Hoa
-.
t ,
a ng
-
an ninh,
“Hỗ
trợ kém hiệu quả, ngư dân chưa thể tiến xa ra biển”
, : 2013, C ng
5
tinh cho 1.1 ,
,
27998
(
), 1150 4,1%
.
[1, tr.60].
-
,
: va
neo a
,
,
.
: “ Hô
̃
trơ
̣
an ninh cho hoa
̣
t đô
̣
ng khai tha
́
c ha
̉
i sa
̉
n cu
̉
a ngư
dân trên biê
̉
n Viê
̣
t Nam”
.
,
,
.
.
3.1. :
“Hô
̃
trơ
̣
an ninh cho hoa
̣
t đô
̣
ng
ca ngư dân trên biển Việt Nam ”, rong
.
.
6
3.2.
:
,
:
-
trong .
-
.
-
.
4.
:
.
.
, ,
.
5.
:
u:
7
c
v bng biu xu
hng
lm ngi c d cm nhn c
vn h.
6.
6.1.
-
“Hô
̃
trơ
̣
an ninh cho
hot đng đa
́
nh bắ t, nuôi trồng, chế biến ca ngư dân trên biê
̉
n Viê
̣
t Nam ”
.
-
;
.
-
.
6.2.
,
;
.
8
7
:
1:
.
3:
9
CHH
1.1.
Nam
,
.
,
.
ng
cho
,
,
.
1.1.1.
1.1.1.1. Mô
̣
t số quan niê
̣
m về biê
̉
n va
̀
khai tha
́
c ha
̉
i sa
̉
n trên biê
̉
n
,
:
-
: ven
.
,
.
,
. : ,
,
, ,
, ,
.
,
,
,
,
,
10
1.1: V
-
:
200
Trong lut bin quc tc quyn kinh t (ting Anh: Exclusive
Economic Zone - EEZ; ti - ZEE) l
n m rng t c gia ven bin hay quc gia qun o, n
ngoi v ti i. n n u rng 200 h
(kho ng c s, ngoi tr nhng ch m im
to ra gn vc c quyn kinh t, quc
c quy s dn. c t di
ch c quy nh trong phn V - c quyn kinh t
c p quc v lut bin 1982, trong n v
quyn ta quc gia ven bin (hay quc gia qun n
cng nh n t do cc gu c iu chnh bi
p cc ny.
11
1.2:
200
-
200
ng c s (ngoi tr nhng ch m im to ra gn
v),
.
,
hip quc v lut bin 1982.
,
:
.
1.3:
12
1.4:
-
,
Nam
, :
, khai
(ng
.
13
1.5:
Theo q
32185
18.01.2011
(Congressional Research Service),
, s
(living resources ) (exploitation of living
resources) h
, : khai tha
́
c
tài nguyên, sinh vật biê
̉
n cu
̉
a các quốc gia ven biển là quá trnh s dng các
phương tiê
̣
n ky
̃
thuâ
̣
t nhằ m đa
̣
t đươ
̣
c sản lượng khai thác cho phép và thúc
đẩy s dng tài nguyên tối ưu [27, tr5].
, : khai thác hải sản là quá trnh ca
con ngươ
̀
i sư
̉
du
̣
ng các phương tiện, k thuật các cấp đ khác nhau nhm
sơ
̉
hư
̃
u, sư
̉
du
̣
ng, thương ma
̣
i va
̀
ba
̉
o tồn ca
́
c nguồn hải sản mô
̣
t khu vư
̣
c
biê
̉
n theo luâ
̣
t đi
̣
nh nhằ m đa
̣
t đươ
̣
c sa
̉
n lươ
̣
ng khai tha
́
c cho phe
́
p va
̀
thu
́
c đâ
̉
y
sư
̉
du
̣
ng tối ưu nguồn lơ
̣
i ha
̉
i sa
̉
n biê
̉
n.
, t
bi
14
khai
.
,
:
.
: k
1.1:
Trch: Giáo trnh giảng dy môn Nuôi trồng - thu sản Đa
̣
i ho
̣
c Nông lâm
Thành phố H Ch Minh (2011)
15
1.1.1.2. Vai tro
̀
khai tha
́
c ha
̉
i sa
̉
n trên biê
̉
n
-
2008 13,5%
2008-2011
-
2006 2011:
70.308 128.457 [14, tr.9]. Trong
- - 2003). Tuy
-
2011,
5,2
2012 5,8
.
16
,
: s
1996 2012,
:
3,12
(1996) 3,8
(2001)
, h 6533
(2012)
,
[1, tr.20].
1.2:
2006 2011
(USD)
(USD)
(%) NK/XK
2006
204.043.309
-6,1
3.348.290.713
+22,2
9,1
2007
247.689.920
+21,4
3.762.665.385
+12,4
9,8
2008
300.875.304
+21,5
4.509.418.376
+19,8
10,0
2009
282.921.150
-6,0
4.251.313.256
-5,7
9,9
2010
325.345.868
+15,0
5.033.725.739
+18,4
9,7
2011
541.128.586
+66,3
6.117.904.193
+21,5
13,2
Nguồn: Trch t báo cáo “Thuế nhâ
̣
p khâ
̉
u” nga
̀
y 15/10/2012 ca Hiệp hi chế
biến va
̀
xuất khâ
̉
u thuy
̉
sa
̉
n Viê
̣
t Nam.
17
1.2,
,
( 3,348 2006 6,117
2011), ,
.
1.3: - 2011
1.2,
1.3
,
.
trong
:
- Cung cấp thực phẩm, to ngun dinh dưỡng cho mọi người dân
Việt Nam :
18
- Đảm bảo an ninh lương thực, thực phẩm:
,
- Xoá đói giảm nghèo:
,
,
,
,
,
,
.
- Chuyển dịch cơ cấu nông nghiệp nông thôn:
c,
, m
Trong khi