Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

CẤU TRÚC một BÀI THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (17.55 KB, 2 trang )

CÂU TRUC MÔT BAI THUYÊT TRINH TIÊNG ANH (PHÂN 1)́ ́ ̀ ́ ̀ ́ ̣̀
1.T gi i thiêu (Introducing yourself)́ự ơ ̣
- Good morning, ladies and gentlemen. (Chào bu i sáng quí ông/bà)ổ
- Good afternoon, everybody (Chào bu i chi u m i ng i .)ổ ề ọ ườ
- I’m … , from [Class]/[Group]. (Tôi là…, n t …)đế ừ
- Let me introduce myself; my name is …, member of group 1 ( tôi t gi i thi u, tên tôi là …, Để ự ớ ệ
là thành viên c a nhóm 1.)ủ
2. Gi i thiêu chu ê (Introducing the topic)́ ̀ơ ̣ ̉ đ
- I am going to talk today about (Hôm nay tôi s nói v )ẽ ề
- The purpose of my presentation is (M c ích bài thuy t trình c a tôi là )ụ đ ế ủ
- I'm going to take a look at… (Tôi s xem xét v )ẽ ề
- I'm going to give you some facts and figures… (Tôi s a ra cho quý v m t vài s ki n và ẽđư ị ộ ự ệ
con s )ố
- I'm going to concentrate on… (Tôi s t p trung vào )ẽ ậ
- I'm going to fill you in on the history of… (Tôi s cung c p thông tin v lch s c a )ẽ ấ ề ị ử ủ
- I'm going to limit myself to the question of… (Tôi s t gi i h n cho câu h i v )ẽ ự ớ ạ ỏ ề
- Today I am here to present to you about [topic]….(Tôi ây hôm nay trình bày v i các b nở đ để ớ ạ
v …)ề
- I would like to present to you [topic]….(Tôi mu n trình bày v i các b n v …)ố ớ ạ ề
- As you all know, today I am going to talk to you about [topic]….(Nh các b n u bi t, hôm ư ạ đề ế
nay tôi s trao i v i các b n v …)ẽ đổ ớ ạ ề
- I am delighted to be here today to tell you about…(Tôi r t vui c có m t ây hôm nay ấ đượ ặ ở đ để
k cho các b n v …)ể ạ ề
3. Gi i thiêu câu truc bai thuyêt trinh (Introducing the structure)́ ́ ́ ̀ ́ ̀ơ ̣
- My presentation is divided into x parts.(Bài thuy t trình c a tôi c chia ra thành x ph n.)ế ủ đượ ầ
- I'll start with / Firstly I will talk about… / I'll begin with(Tôi s b t u v i/ u tiên tôi s nói v / ẽ ắ đầ ớ Đầ ẽ ề
Tôi s m u v i) then I will look at …(Sau ó tôi s chuy n n ph n). Next,… (ti p theo ) ẽ ởđầ ớ đ ẽ ể đế ầ ế
and finally…(cu i cùng)ố
4. a ra câu hoi (Giving questions)Đ
ư
̉


- Do feel free to interrupt me if you have any questions.( ng ng i c t ngang l i tôi n u quý v Đừ ạ ắ ờ ế ị
có b t kì câu h i nào.)ấ ỏ
- I'll try to answer all of your questions after the presentation. (Tôi s c gi i áp m i câu h i c aẽ ố ả đ ọ ỏ ủ
quý v sau bài thuy t trình.)ị ế
- I plan to keep some time for questions after the presentation. (Tôi s dành m t kho ng th i ẽ ộ ả ờ
gian cho các câu h i sau bài thuy t trình.)ỏ ế
- There will be time for questions at the end of the presentation. (S có th i gian cho các câu ẽ ờ
h i vào cu i bài thuy t trình.)ỏ ố ế
- I'd be grateful if you could ask your questions after the presentation. (Tôi r t bi t n n u quý v ấ ế ơ ế ị
có th t các câu h i c a mình sau bài thuy t trình.)ểđặ ỏ ủ ế

×