CHO PHÉP
-
02.06
1. - GTVT
2. - &CN GTVT
-
i
ng quy
- -B
-
-
PGS.TS.Nishio -
YNU.
-
- -
.
iii
i
ii
iii
vii
ix
xii
1
6
6
8
8
8
9
10
10
12
1 12
13
14
14
14
15
17
17
18
1.6. Phân tích các 20
24
27
28
29
30
y 30
30
u 35
36
37
38
38
38
42
43
44
45
51
52
53
53
54
57
63
oán. 63
64
65
2.4.4. - 66
66
67
67
67
v
67
69
78
84
85
85
86
87
87
94
97
106
111
113
113
113
115
115
116
117
118
118
122
127
130
4.3.5. 133
137
138
140
141
vii
-nh, 15
-
2012/BGTVT. 16
- theo EN 1990 [19] 35
- 36
- 43
- 43
- 55
-c (AASHTO LRFR,2005, Table 6-2). 55
- 56
- 60
- 69
- 70
-
93
-
98
- 98
- 101
- -
101
-
105
-
(ADTT)
110
3- 110
- 110
- 110
-
111
-
111
- 114
-- 120
- 121
- 121
ix
Hình 1-
mô hình HL93- 7
Hình 1-2: 11
Hình 1- 14
Hình 1- 17
Hình 1- 18
Hình 1- 18
Hình 1- 19
Hình 1- 19
Hình 2- 31
Hình 2- 35
Hình 2-
37
Hình 2--2011) 41
- 42
Hình 2- 48
Hình 2- 48
Hình 2- 56
Hình 2- 57
- 57
Hình 2- 62
-
[49] 65
Hình 2- 66
Hình 2- 68
Hình 2-
MCTRT 75
Hình 2-
ngang. 77
Hình 2-
ngang. 77
Hình 2-
78
Hình 2- 82
Hình 2-
83
Hình 3-1: WIMPRO 87
Hình 3- 88
Hình 3- 88
Hình 3- 89
Hình 3- 89
Hình 3- 90
Hình 3- 90
Hình 3- 91
Hình 3- 91
Hình 3- 92
Hình 3- 92
-
-81 NB [54] 95
Hình 3-LLPR1
96
Hình 3-
AASHTO 99
Hình 3-99
Hình 3- 100
Hình 3-
102
Hình 3- 102
Hình 3- 108
Hình 3- 109
xi
Hình 4- 113
Hình 4-BrLoadTest 115
Hình 4- 116
Hình 4- 117
Hình 4-5: 117
Hình 4--FAPRE 118
Hình 4-- 118
Hình 4- 119
Hình 4- 123
Hình 4- 123
Hình 4-
BDI) 123
Hình 4- - 126
Hình 4- 127
Hình 4-
20Km/h 128
Hình 4-
Km/h 128
Hình 4- 131
Hình 4-- 133
Hình 4- 134
Hình 4- 135
Hình 4-- -
136
t
AASHTO
The American Association of State Highway and
Transportation Officials
AASHTO
LRFD
ADTT
ngày)
ASD
ASR
.
ASTM
American Society for Testing and Materials
BTCT
BSI
BTDUL
CDF
CEN
Châu Âu)
COV
Coefficient of Variation (H s bin thiên)
DUL
D ng lc
ng ngu nhiên
tin cy
P(x)
Xác xut ca s kin x
E(X
n
)
Mô men cp n cng ngu nhiên X.
FEM
F
X
(x)
Hàm phân b a bin ngu nhiên X.
xiii
F
X
(x)=P(X<=x)= tng (tích phân) các hàm xác sut có giá
tr <=x.
f
X
(x)
Hàm m xác sut s dng cho các bin ngu nhiên liên
tc.
;
GTVT
LFR
LRFD
LRFR
MBE
MCE
NBIS
National Bridge Inspection Standards
NCHRP
The National Cooperative Highway Research Program
OHBDC
PDF
)
PPSX
PTHH
p
X
(x)
(probability mass function).
P
X
(x)=P(X=x): là
RF
(rating
factor). RF= (R- DL là hiu
i; (LL+IM) là hiu ng ho hot t
TTGH
Trng thái gii hn
US
ng sut
WIM
Weigh-in-ng)
V
X
H s bin thiên (coefficient of variance).
X
X
2
ng ngu nhiên X.
(bin liên tc)
(bin ri rc)
(.)
X
X=µX/Xn
µ
X
X=E(X). E(X)
expected value
1
làm
.
ó
tri
-18-79; -
AASHTO Standard-86 và HL93 theo AASHTO-LRFD-98 (
22TCN 272-
.
-05,
toán
xe -
2
b.
h
,
, : ”Nghiên cứu
đánh giá và xác định tải trọng cho phép qua cầu trên cơ sở kết quả kiểm định cầu ”.
3. :
trên
1)
2) và
phù
; Tính toán xác
bán
3) Phát tri
3
4.
P
<=60m.
5.
ép.
6.
Ý nghĩa khoa học của luận án:
-
- Giâyphân tích
. các
;
bán .
Ý nghĩa thực tiển của luận án:
- cho cho phép qua
- phát tri
g 2: ánh giá và theo lý
4
Phát tr
.
và
5
Hình MD-0-1: B a lun án
-
-
Xét -
-
-
-
WIM
-
danh
-
-
-
-
-
-
6
1.1.
át tri
cho tính toán
Chi t
[1,17,18,19, 22,23,24,25,26,27, 28,29]
Châu
m-80 Hình 1-1. mômen
K
3.5.
c
7
Hình 1-1: T l momen các mô hình hot ti tiêu chun thit k cc so vi
mô hình HL93-Hoa K.
0.00
0.50
1.00
1.50
2.00
2.50
3.00
3.50
4.00
0.0 10.0 20.0 30.0 40.0 50.0 60.0 70.0 80.0
Momen/Momen HL93
Chiều dài nhịp giản đơn (m)
Tỷ số momen các hoạt tải tiêu chuẩn so với HL93
HS20-44
H15-44
H30-XB80
H13-X60
S1600-AS08
T44-AUS92
HA-1978
HA-BS2006
HB30-BS
HB45-BS
HL93-VN
OHBD-81
BCL-625-CSA07
CL-W-625-CSA07
JTG604-LANE
L20-JAPAN-84
L-JAPAN-2012
EURO1-LM1
8
1.2. cho
1.2.1. nh Hoa k.
iên bang (
commercial motor vehicle
)3612
1
*
(500
n
n
nl
w
(1-1)
w
ℓ
n
- Trọng lượng lớn nhất trên 1 trục đơn bất kỳ: 20.000 pounds (9060 kG)
- Trọng lượng lớn nhất trên một trục kép: 34.000 pounds (15419 kG)
- Trọng lượng toàn bộ xe lớn nhất: 80.000 pounds (36240 kG)
Các
pháp ( Legal load)
Liên bang [30].
mô hình
[31].
1.2.2. nh châu Âu
9
-
1.2.3. Các q
Theo s 06/VBHN-BGTVT ngày 07 tháng 02 14
Thông VT
[2].
a) Tr
-
-
-