UỶ BAN NHÂN DÂN
HUYỆN SÓC SƠN
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI GIẢI TOÁN QUA INTERNET
CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2012- 2013
TT Họ và tên Ngày sinh Số ID
Khối
Lớp
Trường
Kết quả thi cấp
quận, huyện
Điểm
thi
Thời
gian
1 Đinh Thị Lan Anh 24/1/2006 15668966 1 TH Phù Lỗ A 300 2'7
2 Tạ Trường Sơn 07/7/2006 13287448 1 TH Thị Trấn Sóc Sơn 300 2'48
3 Phạm Thành Minh 03/9/2006 14614403 1 TH Phú Cường 300 3'1
4 Đào Đình Thái 01/2/2006 16306124 1 TH Phù Lỗ A 300 3'49
5 Ngô Gia Phú 16/10/2006 13518019 1 TH Phú Cường 300 4'24
6 Nguyễn Việt Dũng 11/5/2006
12806430
1 TH Phú Cường 300 4'34
7 Chu Thị Minh Hằng 12/6/2006 14433025 1 TH Phù Lỗ A 300 4'37
8 Phạm Mai Hương 21/4/2006 10153490 1 TH Thị Trấn Sóc Sơn 300 4'49
9 Trần Thị Yến Nhi 17/01/2006 12909159 1 TH Thị Trấn Sóc Sơn 300 4'51
10 Nguyễn Quốc Huy 22/02/2006 14445755 1 TH Phù Linh 300 4'58
11 Nguyễn Đỗ Anh Thư 14/12/2005 6088209 2 TH Thị Trấn Sóc Sơn 300 3'8
12 Vũ Tiến Dũng 05/9/2005 17505396 2 TH Phù Lỗ A 300 3'16
13 Lê Hữu Đức 06/8/2005 6087261 2 TH Thị Trấn Sóc Sơn 300 3'46
14 Lê Văn Đạt 3/12/2005 15629704 2 TH Phù Lỗ B 300 3'48
15 Nguyễn Ánh Băng 05/11/2005 5823762 2 TH Thị Trấn Sóc Sơn 300 3'50
16 Phan Nguyễn Thanh Hiền 24/2/2005 11477123 2 TH Phù Lỗ A 300 3'54
17 Nguyễn Quỳnh Hương 16/2/2005 17688491 2 TH Phù Lỗ B 300 4'20
18 Hà Thế Anh 11/01/2005 16089835 2 TH Phù Lỗ A 300 4'32
19 Phạm Thanh Huyền 15/3/2005 14183463 2 TH Phù Lỗ A 300 4'42
20 Nguyễn Ngọc Anh 20/1/2005 12847048 2 TH Phù Lỗ B 300 5'2
21 Nguyễn Thuỳ Linh 22/7/2004 13308291 3 TH Tân Dân A 300 5'25
22 Nguyễn Đắc Nhật Anh 25/10/2004 16876294 3 TH Phú Cường 300 5'27
23 Nguyễn Thành Luân 07/08/2004 16733873 3 TH Mai Đình B 300 6'5
24 Nguyễn Thảo Linh 17/10/2004 12251005 3 TH Phú Cường 300 6'29
25 Đinh Thị Ngọc 09/08/2004 17136706 3 TH Mai Đình B 300 6'49
26 Nguyễn Trọng Thắng 21/12/2004 17017745 3 TH Phù Lỗ A 300 7'27
27 Trịnh Ngọc Cường 06/1/2004 15467214 3 TH Phù Lỗ A 300 7'30
28 Trần Kim Cương 17/12/2004 16063221 3 TH Phú Minh 300 7'40
29 Đỗ Khoa Nguyên 06/01/2004 5322391 3 TH Thị Trấn Sóc Sơn 300 7'41
30 Ngô Thành Trung 7/6/2004 13076736 3 TH Tân Dân A 300 7'44
1
31 Trần Anh Dũng 06/7/2003 13751676 4 TH Thị Trấn Sóc Sơn 300 14'34
32 Trần Minh Tú 03/2/2003 5633930 4 TH Nam Sơn 290 8'0
33 Nguyễn Tấn Dũng 14/8/2003 14643108 4 TH Phù Lỗ A 290 12'58
34 Nguyễn Kim Anh 12/10/2003 14951043 4 TH Thị Trấn Sóc Sơn 290 17'6
35 Nguyễn Trọng Chiến 16/05/2003 10572578 4 TH Mai Đình B 280 10'17
36 Nguyễn Thảo Nguyên 11/11/2003 12482712 4 TH Thị Trấn Sóc Sơn 280 11'11
37 Hoàng Lê Kiều My 06/02/2003 15272625 4 TH Thị Trấn Sóc Sơn 280 14'19
38 Bùi Trung Kiên 25/11/2003 15104277 4 TH Phù Lỗ A 280 14'37
39 Đào Thanh Quang 20/2/2003 15455819 4 TH Trung Giã 280 14'55
40 Nguyễn Trần Ánh Dương 09/11/2003 17485395 4 TH Phù Lỗ A 280 16'13
41 Đặng Phương Anh 09/10/2002 12867800 5 TH Thị Trấn Sóc Sơn 300 7'10
42 Nguyễn Hoàng Phương Anh 30/6/2002 12211816 5 TH Phú Cường 300 7'49
43 Lê Đăng Khôi 13/3/2002 12616466 5 TH Đông Xuân 300 10'9
44 Phương Minh Đức 31/12/2002 15172360 5 TH Thị Trấn Sóc Sơn 300 12'41
45 Hoàng Lê Hải Ngọc 08/01/2002 14251973 5 TH Thị Trấn Sóc Sơn 300 13'45
46 Cao Minh Đức 05/8/2002 14940045 5 TH Phù Lỗ A 300 15'15
47 Nguyễn Thị Phương Huyền 1/1/2002 17747745 5 TH Phú Cường 300 15'24
48 Nguyễn Mạnh Hiếu 6/12/2002 17432909 5 TH Phú Minh 300 16'44
49 Huỳnh Châu Giang 12/10/2002 147785 5 TH Thị Trấn Sóc Sơn 300 19'35
50 Trần Hoàng Ngọc Thảo 2/1/2002 17903634 5 TH Phú Cường 300 19'36
51 Nguyễn Thế Anh 27/12/2001 17057954 6 THCS Thị Trấn 300 3'7
52 Nguyễn Minh Châu 6/1/2001 16586749 6 THCS Thị Trấn 300 5'49
53 Dương Hoàng Khánh 11/8/2001 8990124 6 THCS Mai Đình 300 16'29
54 Nguyễn Kim Sơn 15/02/2001 12856540 6 THCS Thị Trấn 300 27'36
55 Nguyễn Quốc Trung Đức 26/05/2001 12242565 6 THCS Hiền Ninh 300 39'42
56 Đàm Đức Bình 20/11/2001 9613317 6 THCS Thị Trấn 280 5'7
57 Ngô Nhất Nam 13/01/2001 5713654 6 THCS Thị Trấn 280 6'3
58 Nguyễn Phương Liên 21/09/2001 12822455 6 THCS Thị Trấn 280 19'48
59 Trần Nguyễn Vân Hà 02/01/2001 2832353 6 THCS Thị Trấn 280 21'2
60 Nguyễn Thúy Quỳnh 26/09/2001 15561184 6 THCS Phú Cường 280 29'39
61 Trương Thanh Hằng 13/06/2000 10609422 7 THCS Thị Trấn 300 2'28
62 Phùng Hoàng Việt 24/01/2000 13251124 7 THCS Thị Trấn 300 3'49
63 Nguyễn Duy Hiếu 14/09/2000 15953227 7 THCS Thị Trấn 300 3'49
64 Nguyễn Hương Giang 08/08/2000 12048784 7 THCS Thị Trấn 300 4'27
65 Đặng Anh Đức 25/08/2000 961469 7 THCS Thị Trấn 300 5'38
66 Nguyễn Thành Nam 30/08/2000 228863 7 THCS Thị Trấn 300 6'13
67 Nguyễn Khánh Linh 15/01/2000 13370306 7 THCS Thị Trấn 300 6'25
68 Hà Việt Hoàng 26/05/2000 4131601 7 THCS Phú Cường 300 7'56
69 Đỗ Hoàng Long 20/06/2000 15846168 7 THCS Thị Trấn 300 11'36
70 Nguyễn Quang Huy 08/11/2000 10543430 7 THCS Thị Trấn 290 8'42
71 Nguyễn Xuân Khải 12/01/1999 13813359 8 THCS Xuân Giang 260 47'42
2
72 Nguyễn Quang Hà 21/10/1999 12335957 8 THCS Phú Cường 260 55'24
73 Phạm Thảo Vi 30/05/1999 16129964 8 THCS Trung Giã 250 34'46
74 Lâm Thiên Hiếu 18/08/1999 12306973 8 THCS Thị Trấn 250 36'39
75 Nguyễn Hòa Thuận 11/12/1999 13378213 8 THCS Thị Trấn 250 42'59
76 Nguyễn Thị Phương Anh 25/8/1999 16995568 8 THCS Phù Lỗ 240 40'42
77 Trần Kim Ngân 29/12/1999 12783648 8 THCS Phù Lỗ 230 32'16
78 Phạm Ngọc Sơn 11/10/1999 12228645 8 THCS Thị Trấn 230 35'53
79 Trần Quốc Khánh 09/09/1999 13008653 8 THCS Trung Giã 230 45'33
80 Nguyễn Thị Lan 6/2/1998 15892011 9 THCS Đông Xuân 270 42'37
81 Nguyễn Mạnh Tiến 12/6/1998 17095918 9 THCS Phù Lỗ 260 32'25
82 Nguyễn Quang Minh 19/11/1998 2692949 9 THCS Thị Trấn 260 38'52
83 Lê Xuân Thao 6/7/1998 17071351 9 THCS Phù Lỗ 250 58'36
84 Phan Đông Hà 31/1/1998 17116614 9 THCS Phù Lỗ 240 23'30
85 Cao Văn Duy 01/05/1998 6960377 9 THCS Trung Giã 240 38'3
86 Nguyễn Mạnh Cường 19/9/1998 16666457 9 THCS Phù Lỗ 240 47'34
87 Trần Thanh Hải 18/11/1998 15089682 9 THCS Mai Đình 230 34'2
88 Chu Thanh Bình 6/10/1998 17072269 9 THCS Phù Lỗ 230 38'54
89 Nguyễn Quý Vượng 6/4/1998 17262565 9 THCS Mai Đình 230 43'22
Sóc Sơn, ngày tháng 3 năm 2013
Nơi nhận:
- Phòng GDTrH- Sở GD&ĐT,
- Lưu VT.
TRƯỞNG PHÒNG
Nguyễn Văn Thanh
3