Tải bản đầy đủ (.ppt) (14 trang)

Bài 44: Anđehit-xeton (GV: Nguyễn Thị Nhung)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (367.61 KB, 14 trang )




  ! "# !
! $%
&'(
&)*
+,-.% /0
( 123

4&!*
5
3
C
O
H
C C
O
H
O
H
H
3
C C
O
H
H C
O
H
6


7 
"!*
7
8( 


 

9
 :
$
;<=-
/>( 
?@ (
"A
B/
CD:
Anđehit fomic
benzanđehit
Anđehit oxalic
4&!*"'E
Anđehit oxalic
benzanđehit
Anđehit axetic
Anđehit oxalic

.F0
.20&!*3
<
2

=<;<=-
<
G
;<=-
<
1

H
;<= G0
-=<;<= I0
E >J
E 
E  K
E
KL
E
L

<J L 
9/
/ B (
9/
M<=-
<
G
M<=-
<
G
<
2

<-
<
G
N<
2
O
2
<-
<
G
N<
2
O
G
<-
metanal
etanal
propanal
butanal
pentanal

<
G
;<
2
;<;<
2
;<-

<

G
F2GIH

GM
E BE 
<
G
;<;<;<
2
M<-

<
G
<
2

H
F2
G
GME BMIME BE 
/ B (E $3
I
H

<J L 
9/
/ B (
9/
M<=-
<

G
M<=-
<
G
<
2
<-
<
G
N<
2
O
2
<-
<
G
N<
2
O
G
<-
Anđehit
Anđehit
fomic
fomic
.P
.P
E
E
0

0
Anđehit
Anđehit
axetic
axetic
.QE
.QE
E
E
0
0
Anđehit
Anđehit
propionic
propionic
.?
.?
E
E
0
0
Anđehit
Anđehit
butiric
butiric
.8 ?
.8 ?
E
E
0

0
Anđehit
Anđehit
valeric
valeric
(valera
(valera
nđehit
nđehit
)
)
metanal
etanal
propanal
butanal
pentanal
HCOOH
HCOOH
Axit fomic
Axit fomic
CH
CH
3
3
COOH
COOH
Axit axetic
Axit axetic
CH
CH

3
3
CH
CH
2
2
COOH
COOH
Axit propionic
Axit propionic
CH
CH
3
3
(CH
(CH
2
2
)
)
2
2
COOH
COOH
Axit Butiric
Axit Butiric
CH
CH
3
3

[CH
[CH
2
2
]
]
3
3
COOH
COOH
Axit Valeric
Axit Valeric
< "D
/Q  RKL
/ J RS
9/




4 
C O
δ-δ+
- Liên kết C=O gồm 1 liên kết σ bền và một
liên kết π kém bền
- Góc giữa các liên kết ở nhóm >C=O là ≈120
o
- Liên kết >C=O phân cực mạnh
~120
o

TJU C<-
.0 .80

σπ
<
-






<
VWB/ C<
Nhiệt
độ sôi
t
s
t
s:andehit
Quan sát đồ thì hãy cho biết : Khi số cacbon trong
phân tử anđehit tăng thì nhiệt độ sôi biến đổi như thế nào?

64,7
o
C
- 19
o
C
78,3

o
C
21
o
C

7
.

<0
<
G
-
<-
<
2

H
-
<
G
<-
X@"D8Y7EZB77[ \7J
9E "A RKL:
<






Bài 1: Trong các chất có cấu tạo dưới đây chất
Bài 1: Trong các chất có cấu tạo dưới đây chất
nào không phải là anđehit:
nào không phải là anđehit:
A.HCHO
A.HCHO
B. O=CH-CHO
B. O=CH-CHO
C. CH
C. CH
3
3
-CO-CH
-CO-CH
3
3
D. CH
D. CH
3
3
-CHO
-CHO




Bài 2: Chất CH
Bài 2: Chất CH
3
3

- CH
- CH


- CHO có tên gì:
- CHO có tên gì:






CH
CH
3
3


A. pentanal
A. pentanal


B. propanal
B. propanal


C. 2-metylpropanal
C. 2-metylpropanal



D. propan-2-al
D. propan-2-al




M+&3F2I1].7>; ?2^G2^I0

M/L_`98D
M% R[7> ?2^I
RA
Xa
% #

×