Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ Hà Đông Trang 1/6 - 134
SỞ GIÁO DỤC – ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ
Mã đề thi 134
***********
THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN THỨ 2 - NĂM 2013
MÔN VẬT LÝ
Thời gian làm bài: 90 phút;
(60 câu trắc nghiệm)
**************************
Cho biết hằng số Plăng h = 6,625.10
-34
J.s; độ lớn điện tích nguyên tố e = 1,6.10
-19
C; tốc độ ánh sáng
Trong chân không c = 3.10
8
m/s, 1u = 931,5 (MeV/c
2
), số Avôgađrô N
A
=6,022.10
23
hạt/mol.
I. PHẦN CHO TẤT CẢ THÍ SINH (40 câu, từ câu 1 đến câu 40)
Câu 1:
A. da cam B. C. tím D. lam chàm
Câu 2: i
1
2
.
A.
1
2
B.
1
2
C.
1
có gây ra
2
không gây .
D.
1
và
2
.
Câu 3:
f
1
2
2
1
f
f
A. 4 B. 2 C. 6 D. 3
Câu 4:
cho A=6
0
0
.
A.
B.
C. 0,288
D.
Câu 5: Hai i M và N có cùng l dao i hòa cùng s
8cm theo song song k nhau và song song t
V trí cân M và N trên m qua t
và vuông góc Ox. Trong quá trình dao ng, cách l nh M và N theo Ox
là 8 cm. M t trí cân bt i mà M có
s M
A.
tN
dN
w
0
w
B.
tN
dN
w
4
w
C.
tN
dM
w
3
w
D.
tN
dM
w
1
w3
Câu 6:
A. k B.
C. D.
Câu 7:
14
0
0,2 3 m
A. 30
0
. B. 17
0
. C. 45
0
. D. 20
0
.
WWW.VNMATH.COM
Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ Hà Đông Trang 2/6 - 134
Câu 8:
0
os(120 )
3
i I c t A
A.
24145
1440
s
B.
12079
1440
s
C.
12073
1440
s
D.
24151
1440
s
Câu 9: -
1
2
3
A. 44 B. 37 C. 35 D. 29
Câu 10:
A.
(cm) 24
B.
2 14 (cm)
C. 4,0 (cm) D.
(cm) 72
Câu 11:
1
và R
2
R
1
+ R
2
= 100 th
A. 200W. B. 100W. C. 50W. D. 400W.
Câu 12:
A. 164,3m. B. 72,0m. C. 65,7m. D. 73,5m.
Câu 13:
+2 cm/s
2
và +6 cm/s
2
A. 2 cm/s
2
. B. 1 cm/s
2
. C. 4 cm/s
2
. D. 3 cm/s
2
.
Câu 14:
B
vuông
E
10kV/m,
-19
A. B. C. D.
Câu 15: sai
A. T
B.
C.
8
m/s.
D.
Câu 16:
A. B.
C. D.
Câu 17: sai
A.
B.
C.
D.
WWW.VNMATH.COM
Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ Hà Đông Trang 3/6 - 134
Câu 18:
A.
B.
C.
D.
Câu 19: không thể
A.
B.
C.
D. -
Câu 20:
ách AB là:
A. 1,5
. B. 1,25
. C. 5
. D. 2,5
.
Câu 21:
I
0
= 10
-12
W/m
2
A. 102 dB B. 107 dB C. 98 dB D. 89 dB
Câu 22:
A. 20A; B. 10
2
A; C. 1A; D.
2
A;
Câu 23: Trên m dây AB dài 100cm ang có sóng ng, tn
Tr
A. 22,2m/s. B. 12,5m/s. C. 25cm/s. D. 250 dm/s.
Câu 24:
t
sai
A.
=-A
t
B.
catôt.
C.
kích thích.
D.
thích.
Câu 25:
A. B. C. . D.
Câu 26:
0
1
1
0
2
2
. So sánh A
1
và A
2
:
A. A
1
>A
2
. B. Ch.
C. A
1
=A
2
. D. A
2
>A
1
.
Câu 27: -
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 28:
A. B.
C. D.
WWW.VNMATH.COM
Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ Hà Đông Trang 4/6 - 134
Câu 29:
1
, S
2
1
và S
2
là 5µm, tìm t
A. 4,2.10
14
Hz B. 7,6.10
15
Hz C. 7,8.10
14
Hz D. 7,2.10
14
Hz
Câu 30:
A.
B.
C.
D.
Câu 31:
1
, S
2
S
1
S
2
1
S
2
1
2
1
A. 4,195cm B. 4,205cm C. 3,428cm D. 3,783cm
Câu 32:
x
xx
A. B. C. D.
Câu 33:
0,8
L= H;
π
dung
-3
10
C= F
5π
AB
u =200 2cos(100πt)(V)
?
A. 444W. B. 667W. C. 640W. D. 222W
Câu 34:
m
0
1
(vòng /phút) và n
2
0
, n
1
, n
2
là
A.
2
2
2
1
2
2
2
1
2
0
nn
nn
n
B.
2
2
2
1
2
2
2
1
2
0
2
nn
nn
n
C.
2
2
2
1
2
2
2
1
2
0
nn
nn
n
D.
2
2
2
1
2
2
2
1
2
0
2
nn
nn
n
Câu 35:
0
0
A. 10,12mJ. B. 5,62mJ. C. 20,23mJ. D. 11,24mJ
Câu 36:
2
SO
4
2
A. 0,112 lít. B. 0,224 lít. C. 0,497 lít. D. 5.10
-3
lít.
Câu 37:
-1
A. T=0,628s; E=40000V/m. B. T=0,628s; E=20000V/m.
WWW.VNMATH.COM
Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ Hà Đông Trang 5/6 - 134
C. T=0,605s; E=20000V/m. D. T=0,531s; E=40000V/m.
Câu 38:
22
2
A. 4,5cm. B.
24
cm. C.
34
cm. D. 4,0cm.
Câu 39:
AK
-4
A. 0,057cm B. 0,021cm C. 5,7 cm D. 2,1 cm
Câu 40:
t(V)cos241u
A. B. C. D.
II. PHẦN RIÊNG [10 câu] Thí sinh chỉ được làm một trong hai phần (phần A hoặc B)
A. Theo chương trình Chuẩn (10 câu, từ câu 41 đến câu 50)
Câu 41:
A. 0,46m/s. B. 0,5m/s. C. 50m/s. D. 52,5cm/s.
Câu 42: -
A. 7cm. B. 9cm. C. 7,5cm. D. 8cm.
Câu 43:
A.
(s)
3
1
B.
(s)
6
5
C.
(s)
2
1
D.
(s)
6
1
Câu 44: không đúng
A.
B.
C.
D.
Câu 45: -
A. B. C. D. 4
Câu 46:
g=10m/s
2
A. 1,35(J) B. 0,135(J) C. 2,7(J) D. 0,27(J)
Câu 47: = 0,4m
A. U
AK
< 1,1V. B. U
AK
< - 1,1V. C. U
AK
< - 3,1V. D. U
AK
> - 1,1V.
Câu 48:
A.
B.
C.
D.
WWW.VNMATH.COM
Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ Hà Đông Trang 6/6 - 134
Câu 49:
2
1
2
A.
3
12
B.
1
2
C.
2
13
D.
1
2
Câu 50:
/3
-
A. 6cm B. 1,5
3
cm C. 3
2
cm D. 2
3
cm
B. Theo chương trình Nâng cao (10 câu, từ câu 51 đến câu 60)
Câu 51:
2
= 10 )
A. 4000J. B. 8000J. C. 2000J. D. 16000J.
Câu 52: Phát bi nào sai? Momen quán tính ca mt v
A. có thng, có th tùy thuc v quay ca v
B. phc vào vc quay.
C. g cho mc quán tính ca v trong chuyn quay.
D.
Câu 53:
1
=2kg và
m
2
2
A. a=2 m/s
2
. B. a=4 m/s
2
. C. a=3 m/s
2
. D. a=1 m/s
2
.
Câu 54:
A. 18,99A B. 56,97A C. 32,89A D. 26,32A
Câu 55:
A. 1020 Hz. B. 1016,5 Hz. C. 1218 Hz. D. 903,5 Hz.
Câu 56:
này là 2 kg.m
2
A. 2 rad/s. B. 0,25 rad/s. C. 1 rad/s. D. 2,05 rad/s.
Câu 57:
A. 75 phút. B. 15 phút. C. 20 phút. D. 45 phút.
Câu 58:
quay.
A. 50 m. B. 50 dm. C. 250 cm. D. 5cm.
Câu 59:
bay qua. Phô
A.
=E
N
-E
M
B.
=E
N
-E
L
C.
=E
N
-E
K
D.
=E
L
-E
K
Câu 60:
B
0
o
A. B
0
. B. 1,5B
0
. C. 2B
0
. D. 0,5B
0
.
WWW.VNMATH.COM