Tải bản đầy đủ (.pdf) (25 trang)

25 de thi thu tot nghiep 2013-co dap an

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (814.44 KB, 25 trang )

www.VNMATH.com OÂn thi toát nghieäp THPT 2013
Phạm Thiên Sơn -THPT Quỳnh Lưu 2- Tổng hợp từ nguồn: www.vnmath.com Trang 1

Đề số
1


I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (7 điểm)
Câu 1 (3 điểm) 
32
31y x x–
.
1) (C) 
2) mh:
32
30x x m– 
.
Câu 2(3 điểm)
:
3 4 4 2 1 0
xx
. . –
.
2) : I =
x x dx
2
0
1 2sin .cos .





3) 
yxsin

7
;
66




.
Câu 3 (1 điểm) a, SA = a
3

   a    

II. PHẦN RIÊNG ( 3 điểm )
A. Theo chương trình chuẩn:
Câu 4a (2 điểm)       

2 5 0x y z––
.
1) 
2)  
Câu 5a (1 điểm) z
2
10z z   
.
B. Theo chương trình nâng cao:

Câu 4b (2 điểm) 1; 2; 


2 1 2x t y t z t;;    
.
1) 
2) 
Câu 5b (1 điểm) 
xy
xy
4 4 4
log log 1 log 9
20 0

  

  



Đáp số:
Câu 1:

m < 0 v m > 4
m = 0 v m = 4
0 < m < 4

1
2
3

Câu 2: 1)
x
2
27
log
3


2)
 
I
1
3 3 1
3

3)
yy
77
;;
6 6 6 6
1
min ; max 1
2
   
   
   
   
  

Câu 3:

a
V
3
3
6

;
2
cos
4



Câu 4a: 1)
xt
d y t
zt
2
: 3 2
1






  

2)
A

16 11 7
;;
3 3 3





Câu 5a:
1z 

Câu 4b: 1)
7 5 1
3 3 3
H ;;



2) (x + 1)
2
+ (y  2)
2
+ (z  3)
2
=
55
3

Câu 5b:
x

y
2
18






x
y
18
2







www.VNMATH.com OÂn thi toát nghieäp THPT 2013
Phạm Thiên Sơn -THPT Quỳnh Lưu 2- Tổng hợp từ nguồn: www.vnmath.com Trang 2

Đề số
2


I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (7 điểm)
Câu 1 (3,0 điểm) :
32

32y x + x mx m –  
(m ).
1) .
2)  
Câu 2 (3,0 điểm)
1)  y = e
x
, 
x = 1.
2) Tính tích phân:
x
I dx
x
2
2
0
sin2
4 cos





3) :
2
2 2 3x x xlog( – ) log( )  

Câu 3 (1,0 điểm)  
AB






a

,

và a
II. PHẦN RIÊNG ( 3 điểm )
A. Theo chương trình chuẩn :
Câu 4a (2,0 điểm): 1); B(1;2;1);
.
1) .
2 A, B, C.
Câu 5a (1,0 điểm) .
B. Theo chương trình nâng cao
Câu 4b (1,0 điểm): 
M(2;  y + 3z + 4 = 0
Câu 5b (2,0 điểm): 
x m x
y
xm
2
2 ( 1) 3  


m sao 

2

5y x
.

Đáp số:
Câu 1: 1)
m 3

Câu 2: 1)
Se2ln2 4  
2)
I
4
ln
3

3)
5
11
21  xx

Câu 3:
3
22
a
V
3sin .cos .cos
2






Câu 4a: 1)
xt
yt
z
2
3
4
3
0










2)
2)1()1(
222
 zyx

Câu 5a:
z i z i
12
1 2; 1 2   


Câu 4b:
3 2 2 0(P) x z:  

Câu 5b: m = 3



www.VNMATH.com OÂn thi toát nghieäp THPT 2013
Phạm Thiên Sơn -THPT Quỳnh Lưu 2- Tổng hợp từ nguồn: www.vnmath.com Trang 3

Đề số
3


I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (7 điểm)
Câu 1 (3,0 điểm). 
y x x
32
2 6 1   


m 

x x m
32
12 6 0  
.
Câu 2 (3,0 điểm).
1) h:

x x x
3.16 –12 –4.9 0
.
2) Tính tích phân:
x
x
xe
I dx
xe
1
0
( 1)
1.




.
3) 
2
2y x + x
và y

Câu 3 (1,0 điểm). Cho lC.A

B

C

có áy ABC là tam giác a, AA



= 2a, 


0
60

l.
II. PHẦN RIÊNG (3,0 điểm).
A. Theo chương trình chuẩn
Câu 4a (2,0 điểm). Trong không gian     ,    
C(1;6;2).
1) mp(P) qua

n (1; 2; 3)  
.
2) Tính 
Câu 5a (1,0 điểm). 
xx
2
4 5 0  

B. Theo chương trình nâng cao
Câu 4b (2,0 điểm).         
x y z( ):2 3 3 0

   

ng (d):

x y z31
2 1 3



.
1) 
) .
2) )
vuông g
Câu 5b (1,0 điểm). 
x i x i
2
(2 3) 2 3 0   

––––––––––––––––––––––
Đáp số:
Câu 1: 2)

m < 5 v m > 3
m = 5 v m = 3
5 < m < 3

1
2
3
Câu 2: 1) x = 1 2)
1Ieln( )
3)
V

16
15



Câu 3:
Va
3
3
4


Câu 4a: 1)
x
AB y t
zt
5
( ):
4








;
2 3 10 0P x y z( ): – – 
2)

CH 26
Câu 5a:
xi
xi
2
2






Câu 4b: 1)
x y z( ):2 3 5 0

   
2) ():
x y z112
5 2 4
  


Câu 5b:
x i x3; 2  


www.VNMATH.com OÂn thi toát nghieäp THPT 2013
Phạm Thiên Sơn -THPT Quỳnh Lưu 2- Tổng hợp từ nguồn: www.vnmath.com Trang 4

Đề số

4


I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (7 điểm)
Câu 1: (3 điểm)
1) 
32
34y x x–
.
2) m 
m
):
32
3y x x m––
h Ox 

Câu 2: (3 điểm)
1) 
2
(9
x
+ 3
x + 1
 2) = 1.
2) 
xx
y
2
21
2




3) Tính tích phân: I =
e
x x dx
1
.ln .


Câu 3: (1 điểm) 
V
1
, V
2

V
V
1
2
.
B. PHẦN RIÊNG:
A. Theo chương trình chuẩn:
Câu 4a: (2 điểm) Trong không gian     Oxyz,    1), B(2;1;3),
C(4;3;1).
1) C
2) 
Câu 5a: (1 điểm) 
3 2 12 5i z i( – ). 
(z là ẩn số)

B. Chương trình nâng cao:
Câu 4b: (2 điểm) Trong không gian Oxyz, 
x  2y + 2z +1 = 0
1) //(P)
2) Ox, Oy, Oz. T
tích tam giác EFG.
Câu 5b: (1 điểm) 
3 2 1 3 13 8i z i i( – ).    
(z là ẩn số)
–––––––––––––––––––––
Đáp số:
Câu 1: 2) 4< m < 0
Câu 2: 1) x = 0 2)
xx
f x f x
0;2 0;2
11
max ( ) ; min ( )
24
   

   

3)
e
I
2
1
4




Câu 3:
V
V
1
2
=
1
2


Câu 4a: 2) 2x  6y  5z + 5 = 0
Câu 5a:
zi23

Câu 4b: 1) (Q) : x  2y + 2z +2 = 0;
1
3
d 
2) S = 3
Câu 5b:
zi23










www.VNMATH.com OÂn thi toát nghieäp THPT 2013
Phạm Thiên Sơn -THPT Quỳnh Lưu 2- Tổng hợp từ nguồn: www.vnmath.com Trang 5

Đề số
5


I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (7 điểm)
Câu 1 (3,0 
y x x
3
32   

1) 
2) 
3) 
x x m
3
3 2 0   

Câu 2 
1) ình :
xxlog ( 3) log ( 2) 1
21
2
   

2) 

x
y
x
23
1



2;0]
3) :
xx
2
4 5 0  

Câu 3 a

0
.ABCD theo a.
II. PHẦN RIÊNG (3.0 điểm)
A. Theo chương trình Chuẩn
Câu 4a Oxyz, 
(d):
x y z12
1 2 1



x y z2 1 0   
.
1) 

2) 

Câu 5a  Tính tích phân:
x
I dxxe
1
0
( 1) 


B. Theo chương trình Nâng cao
Câu 4b ( Trong không gian  Oxyz, 
x y z 1
1 2 3



x y z4 2 1 0   
.
1)  
2) 
Câu 5b :
e
xx
I dx
x
2
ln . 1 ln
1






Đáp số:
Câu 1: 2)
S
27
4

3)
m40  

Câu 2: 1)

S 3;4



2)
 
y
2;0
max
1
3


;
 

y
2;0
min 3


3)
x i2
;
x i2

Câu 3:
a
V
3
3
6


Câu 4a: 1)
x y z
2 2 2
( 2) ( 1) 6    
2)
3 5 1 0Q x y z( ):    
Câu 5a: I = e
Câu 4b: 1)
x y z
2 2 2
( 3) ( 4) ( 2) 21     
;

M( 1;2;1)
2)
x y z3 4 2
4 11 6
  



Câu 5b:
I
2 2 1
3





www.VNMATH.com OÂn thi toát nghieäp THPT 2013
Phạm Thiên Sơn -THPT Quỳnh Lưu 2- Tổng hợp từ nguồn: www.vnmath.com Trang 6

Đề số
6


I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (7 điểm)
Câu 1 ) Cho hàm :
3
2
23
3

x
y f x x x()    
.
1) 
2)               x
0
,  
0
6fx()


.
Câu 2 )
1) 
xx
16 17.4 16 0  
.
2) Tính tích phân sau: I =
x x dx
2
0
(2 1).cos .




3) 
4 3 2
2y x x x–
 [1; 1].

Câu 3 

0


II. PHẦN RIÊNG (3,0 điểm)
A. Theo chương trình chuẩn
Câu 4a         Oxyz    2;2), B(3;2;0),
C(0;2;1), D(1;1;2)
1) .
2)  .
Câu 5a (1  
z i i
22
(1 2 ) .(2 )  

A z z.
.
B. Theo chương trình nâng cao
Câu 4b  Trong không gian Oxyz, 
 d:
x y z21
1 2 1


.
1) 
2) 
Câu 5b :
x i x i

2
(3 4 ) ( 1 5 ) 0     


Đáp số:
Câu 1: 2)
13
8
3
yx  

Câu 2: 1) x = 0; x = 2 2)
I 3


3)
y
1;1
max 4




;
y
1;1
min 0






Câu 3:
2
xq
Sa


;
3
1
6
12
Va



Câu 4a: 1)
2 3 7 0x y z –  
2)
2 2 2
3 2 2 14x y z( – ) ( ) ( )    

Câu 5a: A = 625
Câu 4b: 1)
H
31
;0;
22





2)
x y z
2 2 2
50
( 1) ( 4) ( 2)
3
     

Câu 5b:
z i ; z i2 3 1   






www.VNMATH.com OÂn thi toát nghieäp THPT 2013
Phạm Thiên Sơn -THPT Quỳnh Lưu 2- Tổng hợp từ nguồn: www.vnmath.com Trang 7

Đề số
7


I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (7 điểm)
Câu 1 (3 điểm) 
y x x
32

32  
.
1) 
2) 

x x m
32
31  

Câu 2 (3 điểm)
1) 
x x x
2
0.5 2
log ( 4 5) 2log ( 5) 0    

2) 
I x xdx
1
0
1


3) 
y x x
42
23  
trên [0; 2].
Câu 3 (1 điểm) a
60

0
. 
II. PHẦN RIÊNG ( 3 điểm)
A. Theo chương trình chuẩn:
Câu 4a (2 điểm), cho
A B C(2;0; 1), (1; 2;3), (0;1;2)
.
1) ()  B, C.
2)().

Câu 5a (1 điểm)
z i i
3
5 4 (2 )   
.
B. Theo chương trình nâng cao:
Câu 4b (2 điểm) ,
     
A B C2;0; 1 , 1; 2;3 , 0;1;2

1) ( B, C.
2).
Câu 5b (1 điểm)
 
i
2008
3 
.

Đáp số:

Câu 1: 2)

m < –5 v m > –1
m = –5 v m = –1
–5 < m < –1
số nghiệm
1
2
3
Câu 2: 1)
x
10
5
7
   
2)
I
4
15

3)
   
yy
0;2 0;2
max 5; min 4  

Câu 3:
a
V
3

46
3


Câu 4a: 1)
x y z2 3 0   
2)
H
11
1; ;
22




Câu 5a:
zi7 15

Câu 4b: 1)
x y z2 3 0   
2)
x y z
2 2 2
75
( 1) ( 2) ( 3)
7
     

Câu 5b:
Ai

2008
13
2
22

  




www.VNMATH.com





www.VNMATH.com OÂn thi toát nghieäp THPT 2013
Phạm Thiên Sơn -THPT Quỳnh Lưu 2- Tổng hợp từ nguồn: www.vnmath.com Trang 8

Đề số
8


I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (8,0 điểm)
Câu 1 ( 3,0 điểm)
1) 
y x x
42
2  
.

2) Tìm m 
x x m
42
20  
.
Câu 2 (3,0 điểm)
1) Tính tích phân:
x
I dx
x
4
2
0
cos




2) 
y x x
2
25  

 
3;0
.
3) :
xx
3 3 1
2

log ( 1) log (2 1) log 16 0    
.
Câu 3 (2,0 điểm) Trong không gid 
P()


x y z
d
11
:
2 1 2


;
P x y z( ):2 3 4 0   
.
1) d 
P()
.
2)  O 
P()
.
II. PHẦN RIÊNG (2,0 điểm)
A. Theo chương trình cơ bản
Câu 4a (1,0 điểm) 
xx
2
3 3 0  
.
Câu 5a (1,0 điểm) 

S ABCD.

ABCD
a
2aa.
B. Theo chương trình nâng cao
Câu 4b (1,0 điểm) 
zi3

z
2
.
Câu 5b (1,0 điểm) 
S ABCD.

ABCD
a
2aa.

Đáp số
Câu 1: 2)
m01

Câu 2: 1)
I
2
ln
42



2)
 
 
Maxy y
Miny y
3;0
3;0
2 2 ( 3)
2 ( 1)



  


  


3)
x
3 329
2



Câu 3: 1)
A(3;0;2)
2)
x y z
2 2 2

8
7
  

Câu 4a:
i
x
1,2
33
2



Câu 5a:
S ABCD
a
V
3
.
14
6


Câu 4b:
z i i
22
2 . cos .sin 4 cos .sin
3 3 3 3
   
   

   
   
   

Câu 5b:
a2 14
7






www.VNMATH.com OÂn thi toát nghieäp THPT 2013
Phạm Thiên Sơn -THPT Quỳnh Lưu 2- Tổng hợp từ nguồn: www.vnmath.com Trang 9

Đề số
9


I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (7 điểm)
Câu 1 (3,0 điểm) 
x m x m my
4 2 2
2( 2) 5 5    

m
C
).
1) 

2) 
m
C

Câu 2 (3,0 điểm)
1) :
x x x x
9 5 4 2( 20)  

2) Tính tích phân: I =
x dx
1
2
0
ln(1 )


3) 
y x xln
.
Câu 3 (1,0 điểm) Cho hình chóp S.ABCD có B = a,
BC = 2a và
ABC 60


.
1) 
2) Tính theo a và

 .

II . PHẦN RIÊNG ( 3 điểm)
A. Theo chương trình chuẩn:
Câu 4a ( 2,0 điểm): Trong khô, B(1;0;0),

x y z( ): 2 0

   
.
ABC)


) .
2)  B, 

)
Câu 5a (1,0 điểm): 
yx
2
4

yx
2
2
. Tính

B. Theo chương trình nâng cao:
Câu 4b (2,0 điểm): 
ABCD A B C D
1 1 1 1
.


AA a
1

, AB = AD =
 N,  AD, AA
1
.
1) Tính theo a 
C
1

2) Tính theo a 
C MNK
1
.
Câu 5b (1,0 điểm): 
M i i i
2 4 10
1 (1 ) (1 ) (1 )       

––––––––––––––––––––––
Đáp số:
Câu 1: 2)
m
55
1
2




Câu 2: 1) x = 2 2)
I ln2 2
2

  
3)
Maxy y
( 0; )
(4) 2ln2 2

  

Câu 3: 1) AC =
3a
2)
S ABCD
Va
3
.
tan



Câu 4a: 1)
x y z 1 0   
 2)
2 2 2
(S):x y z 2x 2z 1 0     


Câu 5a:
16V



Câu 4b: 1)
a
d
56
6

2)
3
5
12
a
V 

Câu 5b:
Mi13 26





www.VNMATH.com OÂn thi toát nghieäp THPT 2013
Phạm Thiên Sơn -THPT Quỳnh Lưu 2- Tổng hợp từ nguồn: www.vnmath.com Trang 10

Đề số
10



I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (7 điểm)
Câu 1 (3,0 điểm) 
y x x
42
21  



x x m
42
20  
.
Câu 2 (3,0 điểm)

xx1
7 2.7 9 0

  
.
2) Tính tích phân:
x
I x x e dx
1
()
0


.


y x xln
.
Câu 3 (1,0 điểm) Cho t SB, 
, SB = SC = 2cm. 

II. PHẦN RIÊNG (3,0 điểm)
A. Theo chương trình Chuẩn:
Câu 4a (2,0 điểm) , 2; 1; 1), B(0;
2; 1), C(0; 3; 0), D(1; 0; 1).
1
2
Câu 5a (1,0 điểm)  A =
i i i
i
3
[(2 3 ) (1 2 )](1 )
13
   


B. Theo chương trình Nâng cao:
Câu 4b (2,0 điểm) Trong khô   ,    1; 1), hai

x y z1
( ):
1
1 1 4





,
xt
yt
z
2
( ): 4 2
2
1










P y z( ): 2 0
.
1(
2
).
2    (
1
), (
2
)  


Câu 5b (1,0 điểm) 
x x m
Cy
m
x
2
( ):
1




m 0



Đáp số:
Câu 1: 2)

m < –1
m = –1 v m > 0
–1 < m < 0
m = 0
số nghiệm
0
2
4
3
Câu 2: 1)

xx
7
1; log 2
2)
I
4
3

3)
y y
( 0; )
max (4) 2ln2 2

  

Câu 3:
r
3
2

;
S 9


;
V
9
2




Câu 4a: 1)

x y t z t0; 3 ;   
2)
x y z
2 2 2
( 5) ( 1) 18    
Câu 5a: A =
i13

Câu 4b: 1)
N
19 2
; ;1
55



2)
x y z1
4 2 1



Câu 5b:
m
1
5





www.VNMATH.com OÂn thi toát nghieäp THPT 2013
Phạm Thiên Sơn -THPT Quỳnh Lưu 2- Tổng hợp từ nguồn: www.vnmath.com Trang 11

Đề số
11


I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (7 điểm)
Câu 1 (3 
y x x
24
2
.
1) 
2) 
x x m
42
20  
.
Câu 2: (3 )
1) Tính tích phân : I =
dx
xx
1
2
43
0




2) 
xxlog ( 2) log (10 ) 1
11
15 15
    
.
3) 
y x x
32
2 3 1  
trên
1
;1
2




.
Câu 3: (1 
2
,

II. PHẦN RIÊNG (3 điểm)
A. Theo chương trình chuẩn:
Câu 4a: (2 ) Tron A(3, 6, 2); B(6, 0, 1); C(
1, 2, 0) , D(0, 4, 1).

.

Câu 5a: (1 ) :
z i i
3
1 4 (1 )   
.
B. Theo chương trình nâng cao:
Câu 4b: (2 ) 
(d
1
):
xt
yt
zt
24
6
18






  

và (d
2
):
x y z72

6 9 12




1) 
1
) song song (d
2
).
2) rình mp
1
) và (d
2
).
Câu 5b: (1 
x
y e y;2


x 1
.

Đáp số:
Câu 1: 2)

m > 1
m = 1 v m < 0
m = 0
0 < m < 1

số nghiệm
0
2
3
4
Câu 2: 1)
I
13
ln
22

2)
x25

x7 10
3)
y
D
min 1
;
y
D
max 4

Câu 3:
Va
6
3
12



Câu 4a: 1)
x y z2 3 8 4 0   
2)
x y z
16
2 2 2
( 3) ( 6) ( 2)
77
     

Câu 5a:
z 5

Câu 4b: 2)
x y z5 22 19 9 0   

Câu 5b:
Se2ln2 4  




www.VNMATH.com OÂn thi toát nghieäp THPT 2013
Phạm Thiên Sơn -THPT Quỳnh Lưu 2- Tổng hợp từ nguồn: www.vnmath.com Trang 12

Đề số
12



I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (7 điểm)
Câu 1 (3 
y 
xx
42
1
2
4


1) 
2)  sau 

x x m
42
80   
.
Câu 2 (3 i)
1) 
x
x
4
2
3
   


0;2




2) Tính tích phân: I
x
x
e dx
e
ln2
2
0
9




:
xx
4 4 4
log log ( 2) 2 log 2   

Câu 3 (1 


II. PHẦN RIÊNG (3 ĐiỂM)
A. Theo chương trình chuẩn
Câu 4a (2 ) Trong khônc
 
3; 1;2
()

x y z2 3 0   


1) ().
2) () ()
() và ().
Câu 5a (1 
  
z i i i
2
1
3 2 3 2 3
2

    



B. Theo chương trình nâng cao
Câu 4b (2 
 
2;1; 1

:

x t y t z t3 2 ; ; 4 3     

1) 
2) 
3)  
Câu 5b (1 
x i x i

2
(3 4 ) ( 1 5 ) 0     


Đáp số:
Câu 1: 2) 16 < m < 0
Câu 2: 1)
   
yy
0;2 0;2
max 4; min 3
2)
I
12
ln
65

3) x = 4
Câu 3:
a
S
xq
2
2


;
a
V
3

3
24



Câu 4a: 1)
xt
yt
zt
32
1
2



  




2) (

):
x y z2 9 0   
;
d 6
Câu 5a:
z
193
4



Câu 4b: 1)
P x y z( ):2 5 3 6 0   
2)
d
133
7

3)
x y z
329
2 2 2
( 2) ( 1) ( 1)
49
     

Câu 5b:
x i x i2 3 ; 1   


www.VNMATH.com OÂn thi toát nghieäp THPT 2013
Phạm Thiên Sơn -THPT Quỳnh Lưu 2- Tổng hợp từ nguồn: www.vnmath.com Trang 13

Đề số
13


I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (7 điểm)
Câu 1 

y x x
42
15
3
22
  
(1)
1) 
2) .
Câu 2
1) Tìm GTLN, GTNN 
32
y x x x + 72 3 12  

0;3


.
2) 
x
x
1
log (2 1).log (2 2) 12
22

  

3) Tính tích phân:
I x xdx
2

2
0
.cos




Câu 3  Cho hình chóp 

II. PHẦN RIÊNG (3,0 điểm)
A. Theo chương trình chuẩn
Câu 4a  
M(1; 1;2);

N(2;1;2);

P(1;1;4);

R(3; 2;3)
.
1) 

Câu 5a 
z i i
3
1 4 (1 )   

B. Theo chương trình nâng cao
Câu 4b      
 (d

1
), (d
2
): ():
x y z2 2 3 0   
, (
d
1
):
x y z41
2 2 1



, (
d
2
):
x y z3 5 7
2 3 2
  


.

d
1


) và (

d
2


).
2. Tí
d
1
) và (
d
2
).





d
1
) và (
d
2

Câu 5b  
x
2
và (G) : y =
x
.
 


Đáp số:
Câu 1: 2)
(d):y 4x 4  

Câu 2: 1)
   
y y min 13; max 7
0;3 0;3
  
2)
x
2
log 9
;
x
2
17
log
16

3)
I
2
1
16





Câu 3:
M SBC S MBC
M ABC M ABC
VV
VV


2

Câu 4a: 1)
x y z 2 5 0   
2)
2 11 0x y z––
Câu 5a:
z 5

Câu 4b: 2) d = 3 3)
x y z1 1 3
( ):
1 2 2

  


Câu 5b:
V
3
10









www.VNMATH.com OÂn thi toát nghieäp THPT 2013
Phạm Thiên Sơn -THPT Quỳnh Lưu 2- Tổng hợp từ nguồn: www.vnmath.com Trang 14

Đề số
14


I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (7 điểm)
Câu 1 (3,0 điểm) 
y x x
42
2  
.
1) 
2) Dtheo m 
x x m
42
20  
.
Câu 2 (3,0 điểm)
1) trình:
xx
3 3 2
log log ( 2) log 2 0   


2) Tính tích phân: I =
x x dx
2
2
1
3


30 Tìm GTLN, 
y x x x
32
3 9 35   
trên [4;4].
Câu 3 (1,0 điểm) BC 
ACB
0
60

0
. Tính
BC .
II. PHẦN RIÊNG (3,0 điểm)
A. Theo chương trình Chuẩn:
Câu 4a (2,0 điểm) 
x y z x y z
2 2 2
2 4 6 0     
.
1) .

2) Ox, Oy, O B, 
.
Câu 5a (1,0 điểm) 
42
1 2 1 0 i i i( ) – ( )  
.
B. Theo chương trình Nâng cao:
Câu 4b (2,0 điểm) 

và  

xt
xt
y t y t
z
zt
/
2
3
: 1 2 :
4
22



  






   








1) .
2) 




Câu 5b (1,0 điểm)  z = 4 + 6
5
i

Đáp số:
Câu 1:

m > 1
m < 0 v m = 1
m = 0
0 < m < 1
số nghiệm
0
2

3
4
Câu 2: 1) x = 1 2)
I
1
(7 7 8)
3

3)
yy
[ 4;4] [ 4;4]
max 40; min 41

  

Câu 3:
a
V
3
3
2


Câu 4a: 1) I(1, 2, 3), R =
14
2)
x y z6 3 2 12 0   

Câu 5a:
Câu 4b: 1)  và  2)

x y z4 2 10 0   

Câu 5b: 3 +
5
i ; 3 
5
i





www.VNMATH.com OÂn thi toát nghieäp THPT 2013
Phạm Thiên Sơn -THPT Quỳnh Lưu 2- Tổng hợp từ nguồn: www.vnmath.com Trang 15

Đề số
15


I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (7 điểm)
Câu 1 (3,0 điểm) 
y x x
42
21   
.
1) 
2) m :
m
x
22

( 1) 2
2
  

Câu 2 (3,0 điểm)
1) :
xx
21
2
log (4.3 6) log (9 6) 1   

2) Tính tích phân:
x
I x dx
x
4
3
1
ln
1






3) 
y x x
3
4

2sin sin
3

trên
0;



.
Câu 3 (1,0 điểm) 

0

II . PHẦN RIÊNG (3 điểm)
A. Theo chương trình chuẩn
Câu 4a (2,0 điểm) Tron

2;1;

1), B(0;2;

1),
C(0;3;0), D(1;0;1) .
1) 
2)      B, C,          
ABCD.
Câu 5a (1,0 điểm) 
P i i
22
(1 2) (1 2)   


B. Theo chương trình nâng cao
Câu 4b (2,0 điểm) Trong khôn

xt
x y z
d y t t R d
zt
12
52
34
( ): 1 ( ) ; ( ):
2 1 1
5




    






1) 
1
d
song song
2

d

)(


1
d

2
d
.
2) 
1
d

2
d
.
Câu 5b (1,0 điểm) 
m
x x m
Cy
x
2
( ) :
1





m 0

 
nhau.

Đáp số:
Câu 1:

m > 4
m < 2 v m = 4
m = 2
2 < m < 4
số nghiệm
0
2
3
4
Câu 2: 1) x = 1 2)
I
27 ln4
4


3)
y
22
max
3

;

ymin 0

Câu 3:
a
V
3
3
24


Câu 4a: 1)

BC x y t z t: 0; 3 ;   
2)
V
3
2

Câu 5a: P = 2
Câu 4b: 1)
yz( ): 4 0

  
2)
d
10 3
3

Câu 5b:
1

m
5



www.VNMATH.com OÂn thi toát nghieäp THPT 2013
Phạm Thiên Sơn -THPT Quỳnh Lưu 2- Tổng hợp từ nguồn: www.vnmath.com Trang 16

Đề số
16


I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (7 điểm)
Câu 1 (3.0 điểm) 
y x x
42
2 1.  


C()


C( ),

x x m
42
20   

Câu 2 (3,0 điểm)


xx
42
log ( 3) log ( 7) 2 0    

2) Tính tích phân:
I dx
xx
4
1
1
.
(1 )





x
y
x
2
1




0;2 .




Câu 3 (1,0 điểm) a

II. PHẦN RIÊNG (3,0 điểm)
A. Theo chương trình chuẩn.
Câu 4a (1,5 điểm) 
M(1;2;0)


x y z( ):2 3 0.

   

1) 
S()
có tâm M và 
( ).


2) 
S()
ng
( ).


Câu 5a (1,5 điểm)
1) 


x
Cy

x
2
( ):
1




x
0
2.

2) :
x
3
80

B. Theo chương trình nâng cao.
Bài 4b (1,5 điểm) 
M(1; 2;3)


x y z
d
1 6 1
:.
2 1 4
  



1) 
S()
có tâm M và 
d( ).

2) 
S()

d( ).

Câu 5b (1,5 điểm)
1) 


xx
Cy
x
2
2
( ):
2




x
0
1.
2)
:

x i x i
4
( 1) 0   


Đáp số:
Câu 1: 2)
m10  
Câu 2: 1)
x 1
2)
I
4
2ln
3

3)
   
yy
0;2 0;2
max 0; min 2  

Câu 3:
xq
Sa
2


;
tp

a
S
2
3
2


;
a
V
3
4



Câu 4a: 1)
S x y z
2 2 2
49
( ):( 1) ( 2)
6
    
2)
H
1 46 9
;;
777





Câu 5a: 1)
yx: 3 1

  
2)
x 2;
xi1 3;  
xi1 3.  

Câu 4b: 1)
S x y z
2 2 2
3780
( ):( 1) ( 2) ( 3)
49
     
2)
H
8 5 7
;;
6 6 6





Câu 5b: 1)
yx: 3 10.


  
2)
x 1;
x 1;
xi
22
;
22

xi
22
.
22
  


www.VNMATH.com OÂn thi toát nghieäp THPT 2013
Phạm Thiên Sơn -THPT Quỳnh Lưu 2- Tổng hợp từ nguồn: www.vnmath.com Trang 17
\
Đề số
17


I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (7 điểm)
Câu 1
x
y
x
1
1




. (1)

Ox.
3) Tìm m d: y = mx +
Câu 2

xx1
3 3 4.


(2)
2) Cho x, y x + y 

xy
yx
22
.
11



3) Tính tích phân I =
e
x xdx
1
ln



Câu 3chóp S.ABC có SA  (ABC), ABC a, SA = a
S.ABC.
II. PHẦN RIÊNG (3 điểm):
A. Dành cho thí sinh học theo chương trình chuẩn
Câu 4a OxyzA(2; 1; 1), B(1; 2; 4), C(1; 3; 1).
1) Vi
M trên Oy sao cho M B và C.
Câu 5a y=xe
x
; x=2 và y
Ox .
B. Dành cho thí sinh học theo chương trình nâng cao
Câu 4b OxyzA(0; 2; 4), B(4; 0; 4), C(4; 2; 0), D(4; 2; 4).
A, B, C, D.
A BCD).
Câu 5b y
2
=2x x
2
+y
2


Đáp số:
Câu 1: 2)
yx
11
22
  

3)
m
m
0
8.






Câu 2: 1) x = 0, x = 1 2)
MaxP MinP4; 1
3)
e
I
2
1
4



Câu 3:
S ABC
a
V
3
.
3
12



Câu 4a: 1)
P x y z( ): 2 2 6 15 0    
2) M(0; 5; 0)
Câu 5a:
Ve
4
(5 1)
4



Câu 4b: 1)
x y + z x y z
2 2 2
4 2 4 0    
2) d = 4
Câu 5b:
32
92








www.VNMATH.com




www.VNMATH.com OÂn thi toát nghieäp THPT 2013
Phạm Thiên Sơn -THPT Quỳnh Lưu 2- Tổng hợp từ nguồn: www.vnmath.com Trang 18

Đề số
18

I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (7 điểm)
Câu 1. 
x
y
x
21
2



.


y 3
.
Câu 2. 

       
x x x x R
1 1 1
22

2
log 1 log 1 log 7 1      

2) Tính tích phân:
 
I x xdx
2
4
0
2sin 1 cos





 
D x x x
2
|2 3 9 0    

hàm 
y x x
3
33  
trên D.
Câu 3.  
AB a AC a3, 2

0
60



II. PHẦN RIÊNG (3 điểm)
A. Theo chương trình chuẩn
Câu 4a 
A(1; 1;1)


 
x y z
d
1
1 2 5
:
2 3 4
  

,
 
x y z
d
2
7 2 1
:
3 2 2
  


.


d
1
()

d
2
()


d
1
()
,
d
2
()

Câu 5a 
 
ii
z
i
3
1 2 1
1
  


.
B. Theo chương trình nâng cao

Câu 4b 

 
x y z
d
1
16
:
1 2 3



 
x y z
d
2
1 2 3
:
1 1 1
  




1
) và (d
2
) chéo nhau.

1


2

(d
1
) và (d
2
).
Câu 5b 
i
z
i
8
13
13







.

Đáp số:
Câu 1: 2)
yx58  
Câu 2: 1)
x 3
2)

I
121
25

3)
x D x D
y ymax 5; min 15

  

Câu 3:
S BCM
aa
V d M SBC
3
.
33
; ( ,( ))
44


Câu 4a: 2)
x y z14 16 5 71 0   
;
 
d A P
106
,( )
477


Câu 5a:
z
22
7 1 5 2
2 2 2
   
  
   
   

Câu 4b: 2)
x y z5 4 2 0   
;
 
d d d
12
14
;
42

Câu 5b:
zi
13
22
  


www.VNMATH.com OÂn thi toát nghieäp THPT 2013
Phạm Thiên Sơn -THPT Quỳnh Lưu 2- Tổng hợp từ nguồn: www.vnmath.com Trang 19


Đề số
19


I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (7 điểm)
Câu 1 
x
x
1
1


.


Câu 2 

f x x( ) sin2

F 0
6







42
5y x mx m–  



xx
3 9.3 10 0

  

Câu 3 
SA ABC()


0
. Tính t
II. PHẦN RIÊNG ( 3 điểm)
A. Theo chương trình chuẩn
Câu 4a 

  
z i i3 2 2 3  

Câu 5a + y  z + 2 = 0
2; 1), B(3; 0; 1).




B. Theo chương trình nâng cao
Câu 4b 
xy
xy

6 2.3 2
6 .3 12








Câu 5b 
0, 4), D(4, 0, 6)

 

Đáp số:
Câu 1: 2) y = 2x  1
Câu 2: 1)
F x x
11
( ) cos2
24


2) m < 0 3) 0 < x < 2
Câu 3:
a
V
3
6

3


Câu 4a: a =
26
; b= 1;
z 5

Câu 5a: 1) (Q) : x + 2z +1=0 2) A(1; 3; 0)
Câu 4b:
 
x y
3
1 ; log 2

Câu 5b: 1)
d
4
206

2)
x+5y-43z
x y z
17 39 0
18 25 9 126 0




   





www.VNMATH.com





www.VNMATH.com OÂn thi toát nghieäp THPT 2013
Phạm Thiên Sơn -THPT Quỳnh Lưu 2- Tổng hợp từ nguồn: www.vnmath.com Trang 20

Đề số
20


I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (7 điểm)
Câu 1 (3,0 điểm) 
x
x
y
3
2








Câu 2 (3,0 điểm)

e x x
ln 1 sin
2
2
2
log ( 3 ) 0





  

2) Tính tích phân : I =
xx
dx
2
0
(1 sin )cos
22





x
x

e
y
ee



[ln2 ; ln4]
.
Câu 3 (1,0 điểm) 

II. PHẦN RIÊNG (3 điểm)
A. Theo chương trình chuẩn :
Câu 4a (2,0 điểm) 

xt
dy
z t
1
22
( ): 3









x y z

d
2
21
( ):
1 1 2



.

dd
12
( ), ( )


dd
12
( ), ( )
.
Câu 5a (1,0 điểm) 
z i i
3
1 4 (1 )   
.
B. Theo chương trình nâng cao :
Câu 4b 
.
Câu 5b 

x y z 3

2 4 1






Đáp số:
Câu 1: 2)
m
m
0
1






Câu 2: 1)
x ; 0 < x 143    
2)
I
1
2
2

3)
y
e

[ln2;ln4]
2
min
2


;
y
e
[ln2;ln4]
4
max
4



Câu 3:
lt
a
V
3
3
4

;
mc
a
S
2
7

3



Câu 4a: 2)
x y z23
1 5 2


Câu 5a:
z 5

Câu 4b: V = 2ln
2
2  4ln2 + 2
Câu 5b: 1)

x t y t z t3 9 ; 2 10 ; 1 22     
2)
3 34 37
;;
7 7 7






www.VNMATH.com OÂn thi toát nghieäp THPT 2013
Phạm Thiên Sơn -THPT Quỳnh Lưu 2- Tổng hợp từ nguồn: www.vnmath.com Trang 21


Đề số
21


I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (7 điểm)
Câu 1 
x
y
x
35
22






Câu 2 

xx
3
log 2
2
11
42
8log 5log 3 0  

2) Tính tích phân:
I x x dx

2
0
cos 3sin 1





yx24 1

 
0;1
.
Câu 3 a

0

II. PHẦN RIÊNG (3.0 điểm).
A. Theo chương trình Chuẩn:
Câu 4a 


x t y t z t; 1 2 ; 1 2     
.



Câu 5a 
z


i
z
i
36 2
23



.
B. Theo chương trình Nâng Cao:
Câu 4b 

x y z11
1 2 2



.

( ):

x y z2 2 1 0   
.

Câu 5b 
xx
12
;

xx

2
10  


A
xx
12
11

.

Đáp số:
Câu 1: 2)
yx
19
44
  

Câu 2: 1)
xx2; 4
2)
I
14
9

3)
x
y
0;1
max 5





;
x
y
0;1
min 1





Câu 3:
S ABC
a
V
3
.
12


Câu 4a: 1)
x y z
2 2 3
( 1) ( 2) ( 3) 14     
2)
x y z2 2 3 0   
;

AH
113
3


Câu 5a:
z 10

Câu 4b: 1)
x y z
2 2 3
25
( 1) ( 2) ( 3)
9
     
2)
113
3

Câu 5b: A = 1


www.VNMATH.com OÂn thi toát nghieäp THPT 2013
Phạm Thiên Sơn -THPT Quỳnh Lưu 2- Tổng hợp từ nguồn: www.vnmath.com Trang 22

Đề số
22


I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (7 điểm)

Câu 1 
x
x
y
21
1






Câu 2 

x x x
6.9 13.6 6.4 0  

2) Tính tích phân :
x
I dx
x
2
2
0
sin2
2 sin







yx
x
4
3  
trên
 
4; 1
.
Câu 3 
= 2a. S
a 2
 và B 
B

II. PHẦN RIÊNG (3 điểm)
A. Theo chương trình chuẩn :
Câu 4a 

): 2x  y  z  
(d):
x y z13
2 1 2







).
I ().
Câu 5a  x
2
 6x + 29 = 0.
B. Theo chương trình nâng cao
Câu 4b (
(D):
x y z1 4 1
1 2 1
  


.


Câu 5b (
z i z i
2
2(2 ) (7 4 ) 0    
.

Đáp số:
Câu 1: 2)
yx
42
33
  

Câu 2: 1) x =  1 2) I = ln2 3)

yy
4; 1 4; 1
max 1; min 2
   
   
   
   

Câu 3:
SA B C
a
V
3
2
12


;
ABCA B
a
V
3
2
4



Câu 4a: 1)
M
7 2 13

;;
3 3 3




2)
     
x y z
2 2 2
27
1 1 5
2
     

Câu 5a:
xi3 2 5
;
xi3 2 5

Câu 4b: 1)
x
D y t
zt
1
: 1 3
3










2)
d
21
3

Câu 5b: z
1
= 3-4i; z
2
= 2+2i



www.VNMATH.com OÂn thi toát nghieäp THPT 2013
Phạm Thiên Sơn -THPT Quỳnh Lưu 2- Tổng hợp từ nguồn: www.vnmath.com Trang 23

Đề số
23


I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (7 điểm)
Câu 1 (3 điểm) 
x
y

x
3
2



.
1) (C) 
2) : x + 2y + 3 = (C).
Câu 2 (3 điểm)
1) 
xx
2
22
log 5log 4 0  
.
2) Tính tích phân:
x
I dx
x
3
0
sin2
1 cos




.
3) 

xx
y
x
2
1
1



).
Câu 3 (1 điểm) S.ABCD có AB = a
30
0
S.ABCD theo a.
II. PHẦN RIÊNG (3,0 điểm)
A. Thep chương trình Chuẩn:
Câu 4a (2 điểm) Oxyz 
xt
yt
zt
3
:2
13








  



x y z( ):2 3 0

   
.
1)  Oxy.
2)   


 

).
Câu 5a (1 điểm) 
i i i
z
i
(2 ) (1 )(4 3 )
4
   


.
B. Theo chương trình Nâng cao:
Câu 4b (2 điểm)         Oxyz, ch  
x y z3 2 1
:
2 1 1


  



 
x y z:2 3 0

   
.
1)  

M
 M 


6
.
2)  Oxy.
Câu 5b (1 điểm) 
i
8
( 3 )
.

Đáp số:
Câu 1: 2)
 
3
0; , 1; 2

2





Câu 2: 1) x = 2; x = 16 2)
I
4
1 2ln
3

3)
y
(1; )
min 5



Câu 3:
a
V
3
6
18


Câu 4a: 1)
10 7
; ;0

33



2)
d 26
Câu 5a:
z 5

Câu 4b: 1) M
1
(1;1;0), M
2
(3;1; 2) 2)

x t y t z3 2 ; 2 ; 0    

Câu 5b: a = 128, b = 128.
3


www.VNMATH.com OÂn thi toát nghieäp THPT 2013
Phạm Thiên Sơn -THPT Quỳnh Lưu 2- Tổng hợp từ nguồn: www.vnmath.com Trang 24

Đề số
24


I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (7 điểm)
Câu 1: (3 ) 

x
y
x
1
1



(C).
1) 
2) Tìm 
Câu 2 ()
1) 
x x x
2
0,5 0,5
log (4 11) log ( 6 8)   

2) 
f x x mx m x m
3 2 2
( ) 3 3( 1)    

x = 2
3) Tinh tích phân:
e
e
I dx
xx
3

2
3
1
.ln



Câu 3 (1 )  
AC = 2a, SA = AB = a. Tín      
(SBC).
II. PHẦN RIÊNG (3 điểm)
A. Theo chương trình chuẩn
Câu 4a (2 ) Trong khô, 3); N(2; 3; 1)
1) 
2) 
Câu 5a (1 ) Tính giá tr
   
P i i
22
1 2. 1 2.   

B. Theo chương trình nâng cao
Câu 4b (2 ) 3; 3), 

x y z 3
1 2 1





x y z2 2 9 0   
.
1) 



2) 



Câu 5b (1 )  z 
:
z i i z4 2 8 16 4    
(*)

Đáp số:
Câu 1: 2)
(2;3); (0; 1); (3;2); ( 1;0)

Câu 2: 1)
x21  
2) m = 1 3)
I
21
200


Câu 3:
a
V

3
3
6

;
a
d
2
2


Câu 4a: 1)
P x y z( ): 2 7 0   
2)
x y z
2 2 2
( 1) ( 2) ( 1) 6     

Câu 5a: P = 2
Câu 4b: 1)

1 3 2 3x t y t z t: ; ;

      
2)
II(3; 7;1); ( 3;5;7)

Câu 5b:  







www.VNMATH.com OÂn thi toát nghieäp THPT 2013
Phạm Thiên Sơn -THPT Quỳnh Lưu 2- Tổng hợp từ nguồn: www.vnmath.com Trang 25

Đề số
25


I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (7 điểm)
Câu 1  
x
x
3
2


.
1) .
2)    1.
Câu 2 
1) :
xx
22
log log ( 2) 3  

2) Tính tích phân: I =
x dx

2
2
0
1


3  y = sin2x  x trên
;
22





.
Câu 3 T.
II. PHẦN RIÊNG (3 điểm)
A. Theo chương trình chuẩn
Câu 4a Trong không gian  Oxyz, cho 
  1 = 0.
1) Vi
2) Tìm A trên (P).
Câu 5a  
2
 2x +5 = 0 
.
B. Theo chương trình nâng cao
Câu 4b  Trong không gian Oxyz, cho (

x y z21

1 2 1


.
1)  
2) .
Câu 5b  Vz = 1 
i 3
.

Đáp số:
Câu 1: 2)

0  m < 5
m = 5
m < 0 v m > 5

0
1
2
Câu 2: 1) x > 4 2) I = 2 3)
22
2
y
;
min








;
22
2
y
;
max








Câu 3:
a
V
3
2
6


Câu 4a: 1)
xt
yt
zt
1

42
2








2)
2 2 1
3 3 3
H ;;





Câu 5a: x = 1

2i;
x 5

Câu 4b: 1) (P): x + 2y + z  6 = 0 2) (x + 1)
2
+(y  2)
2
+ (z  3)
2

=
55
3

Câu 5b:
2
33
zicos sin


   
   
   

   




×