Hoàng Trường Giang Trường THPT Thượng Lâm – Tuyên Quang
1
SỐ PHỨC
I. LÝ THUYẾT
1.Mỗibiểudiễndạng
2
, , 1
z a bi a b i
gọilàmộtsốphức,agọilàphầnthực,bgọi
làphầnảo.
2.Chocácsốphức
' ' '
,
z a bi z a bi
.Tacóđịnhnghĩa:
'
'
'
.
a a
z z
b b
3.Mỗisốphức
,z a bi a b
đượcbiểudiễnbởimộtđiểm
M ;a b
trênmặtphẳngtọa
độ.
4.Môđuncủasốphức
,z a bi a b
làsốthực
2 2
z a bi a b
.
5. Sốphứcliênhợpcủasốphức
,z a bi a b
làsốphức
z a bi
.
6. Phépcộngvàtrừhaisốphức
,
a bi c di
đượcđịnhnghĩatheoquytắccộng,trừđathức:
a bi c di a c b d i
.
7.Phépnhânhaisốphức
,
a bi c di
đượcđịnhnghĩatheoquytắcphépnhânđathức,vớilưu
ý
2
1
i
.
8. Phépchiahaisốphức
a bi
c di
đượctínhbằng:
2
a bi c di
a bi
c di
c di
với
0
c di
.
9.Trongtậpcácsốphức
cănbậchaisốthựcâm
a
làcácsốphức
i a
10. Xétphươngtrìnhbậchai
2
0 , ,ax bx c a b c
vàbiệtsố
2
4b ac
.
+)
0
phươngtrìnhcócácnghiệmthực
1,2
2
b
x
a
;
+)
0
phươngtrìnhcócácnghiệmphức
1,2
2
b i
x
a
Hoàng Trường Giang Trường THPT Thượng Lâm – Tuyên Quang
2
II. BÀI TẬP
1. Các phép toán về số phức.
Bài 1.Tính.
a)
2 3 6 7 ;z i i
b)
2 9 5 4 .z i i
Giải.
a)
2 3 6 7 2 6 3 7 4 4z i i i i
.
b)
2 9 5 4 2 5 9 4 3 13z i i i i
.
Bài 2.Tính.
a)
3 4 3 2 4 7i i i
; b)
7 5 1 3 2i i i
;
c)
2
3 4 5 7i i
; d)
2 3 2 5 4i i i
;
e)
2 4 5 2 3 4 6
i i i i
; g)
3 2
3 1 2i i
.
Giải.
a)
3 4 3 2 4 7 3 4 7 9i i i i i
2
21 27 28 36
15 27. 1 28
55 15 .
i i i
i
i
b)
2
7 5 1 3 2 7 7 5 5 3 2i i i i i i i
7 2 5 3 2
9.
i i
c)
2
3 4 5 7 7 24 5 7i i i i
133 169 .i
d)
2 3 2 5 4 4 7 5 4 8 51i i i i i i
.
e)
2 4 5 2 3 4 6 18 16 14 27 4 43i i i i i i i
.
g)
3 2
2 3 2
3 1 2 27 27 9 1 4 4i i i i i i i
27 27 9 1 4 4
21 30 .
i i i
i
Bài 3. Tính.
a)
5 5 20
3 4 4 3
i
i i
; b)
3 7 5 8
2 3 2 3
i i
i i
;
c)
5 7
3 4
6 5
i
i
i
; d)
3 2
3
2
i
i
i
.
Giải.
a)
5 5 3 4 20 4 3
5 5 20 5 35 80 60 75 25
3 .
3 4 4 3 3 4 3 4 4 3 4 3 25 25 25
i i i
i i i i
i
i i i i i i
Hoàng Trường Giang Trường THPT Thượng Lâm – Tuyên Quang
3
b)
3 7 2 3 5 8 2 3
3 7 5 8 27 5 34 61 4
.
2 3 2 3 2 3 2 3 2 3 2 3 13 13 13 13
i i i i
i i i i
i
i i i i i i
c)
5 7 6 8
5 7 26 82 163 159
3 4 3 4 3 4
6 8 6 8 6 8 100 50 50
i i
i i
i i i i
i i i
.
d)
3 2 2
3 2 4 7 4 22
3 3 3 .
2 2 2 5 5 5
i i
i i
i i i i
i i i
Bài 4:Thựchiệnphépchiacácsốphứcsau:
a)
1
(1 )(4 3 )
z
i i
; b)
5 6
4 3
i
z
i
; c)
3 4
4
i
z
i
Giải.
a)
2 2
1 1 7 7 7 1
(1 )(4 3 ) 7 (7 )(7 ) 7 50 50
i i
z i
i i i i i i
.
b)
2 2
5 6 ( 5 6 )(4 3 ) 2 39 2 39
4 3 (4 3 )(4 3 ) 4 3 25 25
i i i i
z i
i i i
.
c)
2
3 4 (3 4 )(4 ) 16 13 16 13
4 (4 )(4 ) 4 1 17 17
i i i i
z i
i i i
.
Bài 5.Chosốphứcz=
3 1
2 2
i
.Tìmcácsốphứcsau:
z
;z
2
Giải.
Vì
3 1
2 2
z i
nên
3 1
2 2
z i
Tacó
2
2 2
3 1 3 1 3 1 3
2 2 4 4 2 2 2
z i i i i
.
Bài 6. Tínhgiátrịbiểuthức
2 2
1 3 1 3P i i
(TN2008–lần1).
Giải.
2 2
2 2
1 3 1 3 1 2 3 3 1 2 3 3 2 6 4.
P i i i i i i
Bài 7. Tìmsốphứcliênhợpcủa:
1
(1 )(3 2 )
3
z i i
i
Giải:
Tacó
3 3 53 9
5 5
(3 )(3 ) 10 10 10
i i
z i i i
i i
.Suyrasốphứcliênhợpcủazlà:
53 9
10 10
z i
.
Hoàng Trường Giang Trường THPT Thượng Lâm – Tuyên Quang
4
Bài 8. Chosốphức
4 3z i
.Tìmsốphức
2
z z
z
Giải.
2
2
4 3 4 3 11 27z z i i i
2
2 2
11 27 4 3
11 27 37 141
4 3 4 3 25
i i
z z i i
i
z
Bài 9. Tìmsốphứcsau:
15
1
z i
.
Giải.
Tacó:
2 14 7
7
1 1 2 –1 2 1 2 128. 128i i i i i i i
.
Nên
15 14
1 1 1 128 1 128 1 128 –128 .z i i i i i i i
Bài 10. Tìmphầnthựcvàphầnảocủasốphứcsau:
a)
4 2
3
i
z i
i
; b)
2
7 2 3 2z i i
; c)
7 3 1 5
1 3 2
i i
z
i i
Giải
a)Tacó
4 2
3 3 4 2 1 3
i
z i i i i i
i
.
Vậy
4 2
3
i
z i
i
cóphầnthựclà1vàphầnảolà3.
b)Tacó
2
2
7 2 3 2 7 2 9 12 4 2 10z i i i i i i
.
Vậy
2
7 2 3 2z i i
cóphầnthựclà2vàphầnảolà10.
c)Tacó
7 3 1 1 5 3 2
7 3 1 5 10 4 13 13
4
1 3 2 1 1 9 4 2 13
i i i i
i i i i
z i
i i
.
Vậy
7 3 1 5
1 3 2
i i
z
i i
cóphầnthựclà4vàphầnảolà-1.
Bài 11. Tìmphầnảocủasốphức
z
thỏamãn
2
2 1 2z i i
.
(ĐH–A2010CB).
Giải.
2
2 1 2 1 2 2 1 2 5 2 5 2z i i i i i z i
.
Sốphứczcóphầnảobằng
2
.
Bài 12. Chocácsốphức
1 2
1 2 , 2 3z i z i
.Xácđịnhphầnthực,ảocủasốphức
1 2
2z z
(TN2010–CB).
Giải.
Tacó
1 2
2 1 2 2 2 3 3 8z z i i i
.
Phầnthực:-3;phầnảo:8.
Bài 13. Chocácsốphức
1 2
2 5 , 3 4z i z i
.Xácđịnhphầnthực,ảocủasốphức
1 2
.z z
(TN2010–NC).
Hoàng Trường Giang Trường THPT Thượng Lâm – Tuyên Quang
5
Giải.
Tacó
1 2
. 2 5 3 4 26 7z z i i i
.
Phầnthực:26;phầnảo:7.
Bài 14.Tìmphầnthựcvàphầnảocủasốphức
3
1 3
1
i
z
i
(ĐH–B2011NC).
Giải.
3
3
3
1 3 1
1 3
1 1 1
1 3 3 1
2
i i
i
z
i i i
i
3 2 2 3
2 3
1
1 3 3 1 3 1 3 3 1 3 1 3 1 3
8
1
10 6 3 6 1 3 6 1 3 10 6 3
8
i i i
i i
1
16 16
8
2 2
i
i
Chú ý: Nếu áp dụng dạng lượng giác của số phức thì tính toán sẽ nhanh hơn.
Bài 15
a)Chosốphức
1
1
i
z
i
tínhgiátrịcủa
2010
z
.
b)Chứngminh:
2010 2008 2006
3(1 ) 4 (1 ) 4(1 )
i i i i
.
Giải.
a)Tacó:
2
1 (1 )
1 2
i i
z i
i
nênz
2010 2010 4.502 2 4.502 2
1( 1) 1
i i i i
.
b)Tacó:
2010 2008 2006 4 2
4 2
3(1 ) 4 (1 ) 4(1 ) 3(1 ) 4 (1 ) 4
(1 ) 4 4 4 4 4.
i i i i i i i
i i
Bài 16
a)Tínhtổngsau:
2 3 2009
1
i i i i
.
b)Cho2sốphứcz
1
,z
2
thỏamãn
1 2
1
z z
;
1 2
3
z z
tính
1 2
z z
.
Giải.
a)Tacó
2010 2 3 2009
1 (1 )(1 )
i i i i i i
mà:
2010
1 2
i
nên:
2 3 2009
1
i i i i
=
2
1
1
i
i
.
b)Đặt
1 1 1
z a b i
;
2 2 2
z a b i
.
Hoàng Trường Giang Trường THPT Thượng Lâm – Tuyên Quang
6
Từgiảthiếttacó:
2 2 2 2
1 1 2 2
2 2
1 2 1 2
1
( ) ( ) 3.
a b a b
a a b b
Suyra:
2 2
1 1 2 2 1 2 1 2 1 2
2( ) 1 ( ) ( ) 1 1
a b a b a a b b z z
.
2. Số phức bằng nhau.
Bài 1.Tìmcácsốthựcx, ybiết:
a)
2 1 5 4 3 2x i y i
b)
( 2) 4 3 ( 1)x i y i
;
c)
2 1 3 2 2 4x y i x y i
;
d)
1 3 1 2 1x y i x y x i
.
Giải.
a)
5
2 1 4
2
2 1 5 4 3 2
7
5 3 2
3
x
x
x i y i
y
y
b)
2 3 3 2
( 2) 4 3 ( 1)
4 ( 1) 3.
x x
x i y i
y y
c)
2 1 2 1
2 1 3 2 2 4
3 2 4 2.
x x x
x y i x y i
y y y
d)
3
1 3 4 1
1 3 1 2 1
2
1 (2 1) 2 2
5.
x x y x y
x
x y i x y x i
y x x y
y
Bài 2.Tìmcácsốthựcx, ybiết:
a)
5 1 2 1 2 5x y i y y i
;
b)
3 1 2 2 2 7x x i y y i
;
c)
2 5 1 1 5x x i y y i
.
Giải.
a)
5 1 2y 8
5 (1 2 ) 1 2 ( 5)
1 2 5 2.
x x
x y i y y i
y y y
b)
9
3 2 2y
2
3 (1 ) 2 2 (2 7)
1 2 7 7
4
x
x
x x i y y i
x y
y
Hoàng Trường Giang Trường THPT Thượng Lâm – Tuyên Quang
7
c)
10
2 5 1
3
2 5 (1 ) 1 ( 5)
1 5 8
3
x
x y
x x i y y i
x y
y
Bài 3. Tìmcácsốthựcx, ythỏamãn:
a)
1 2 1 2 1i x y i i
;
b)
3 3
3 3
x y
i
i i
;
c)
2 2 2 2
1
4 3 3 2 4 3 2
2
i x i xy y x xy y i
.
Giải.
a)
1 2 1 2 1 2 2 1 1
1
2 2 1 1
1
1
i x y i i x x y i
x
x y
x
y
b)
3 3
3 3 3 3 10
3 3
3 6 10
3 6 0
10
6
10
2
8
x y
i x i y i i
i i
x y x y i i
x y
x y
x y
x y
x
y
c)
2 2 2 2
2 2 2 2 2
2 2 2
2 2
1
4 3 3 2 4 3 2
2
1
4 3 3 2 4 3 2
2
1
4 3 4
2
3 2 3 2
i x i xy y x xy y i
x xy x xy i y x xy y i
x xy y x
x xy xy y
2 2
2 2
9
3 4 0
2
3 2 0 *
x xy y
x xy y
Hoàng Trường Giang Trường THPT Thượng Lâm – Tuyên Quang
8
2 2 2 2
9
3 4 3 2
2
x xy y x xy y
2 2
15
4 6 0
2
2
3
6
5
x xy y
x y
x y
Thếlầnlượtvào
*
tađượcnghiệmduynhất
0
0
x
y
Bài 4. Tìmcácsốthựcx, ysaocho
z x yi
thỏamãn
3
18 26z i
.
Giải.
Tacó:
3
3
3 2 2 3
3 2
2 3
18 26 18 26
3 3 18 26
3 18
3 26
z i x yi i
x xy x y y i i
x xy
x y y
Đặt
x ty
tacóhệ
3 3
3 3 3
3
2
2 3 3
2 3
3 18
3 18
3 18 1
3 1 26 3
3 26
3 1 26
t t y
t y ty
t t
t
t
t y y
t y
.
Từđótacó
3
1.
x
y
3. Giải phương trình phức.
Trong phần này chúng ta sẽ vận dụng các phép tính về số phức và định nghĩa hai số phức
bằng nhau để giải quyết bài toán.
Bài 1. Giảicácphươngtrìnhsau:
a)
5 7 2z i i
;
b)
3 2
1 3
z
i
i
;
c)
3 4 5 10i z i
.
Giải.
a)
5 7 2 2 5 7 7 8z i i z i i i
.
b)
3 2 3 2 1 3 9 7
1 3
z
i z i i i
i
.
c)
5 10 3 4
5 10 25 50
3 4 5 10 1 2
3 4 3 4 3 4 25
i i
i i
i z i z i
i i i
.
Bài 2.Tìmsốphức
x
biết:
Hoàng Trường Giang Trường THPT Thượng Lâm – Tuyên Quang
9
a)
(5 3 ) 2 (1 2 )(3 4 )i x i i
;
b)
(3 7 ) 2 (4 )(5 2 )i ix i i
;
c)
5 3 4 3i x i
.
Giải.
a)Tacó:
(5 3 ) 2 (1 2 )(3 4 ) (5 3 ) 2 11 2
2 (11 2 ) (5 3 ) 2 6
1 2
(6 ) 3 2 .
2
2
i x i i i x i
x i i x i
x i i
b)Tacó:
(3 7 ) 2 (4 )(5 2 ) 2 4 (5 2 ) (3 7 )
2 22 3 (3 7 )
2 19 10
19 10 10 19
2 2
i ix i i ix i i i
ix i i
ix i
i i
x
i
i
c)
4 3 11 27
5 3 4 3
5 3 34
i i
i x i x
i
Bài 3. Chosốphứczthỏamãnđiềukiện
2
1 2 8 1 2i i z i i z
.Xácđịnhphầnthực
vàảocủasốphức
z
(CĐ-2009).
Giải.
2
1 2 8 1 2 2 2 8 1 2i i z i i z i i z i i z
2 4 1 2 8i z i z i
1 2 8
8 1 2
8 10 15
2 3 .
1 2 1 2 1 2 5
i z i
i i
i i
z i
i i i
Sốphứczcóphầnthựcbằng2,phầnảobằng-3.
Bài 4. Tìmsốphứczthỏamãn
3
2 2 1
z z i i
.
Giải.
Giảsử
z
a bi
.Khiđó:
3
2 2 1 2 2 11 1
3 13 9
3 13
9
13
3
9
z z i i a bi a bi i i
a bi i
a
b
a
b
Hoàng Trường Giang Trường THPT Thượng Lâm – Tuyên Quang
10
Vậy
13
9
3
z i
.
Bài 5.Tìmsốphứczthỏamãn
2
3 3 2 2 .z z i i
Kếtquả:
11 19
2 2
z i
.
Bài 6.Tìmsốphứczthỏamãn
3
3 2 2 .z z i i
Kếtquả:
15
10
4
z i
.
Bài 7.Chosốphứczthỏamãnđiềukiện
2
2 3 4 1 3i z i z i
.Xácđịnhphầnthựcvà
ảocủaz. (CĐ–D2010CB).
Giải.
Giảsử
,z a bi a b
.
2 2
2 3 4 1 3 2 3 4 1 3
2 3 3 2 4 4 8 6
i z i z i i a bi i a bi i
a b a b i a b a b i i
6 4 2 2 8 6
6 4 8
2 2 6
2
5
a b a b i i
a b
a b
a
b
Sốphứczcóphầnthực-2,phầnảo5.
Bài 8.Tìmsốphứczthỏamãnđiềukiện
5 3
1 0
i
z
z
(ĐH–B2011CB).
Giải.
Giảsử
,z a bi a b
.
2 2
2 2
5 3
1 0 . 5 3 5 3
5
3
1
2
3
i
z z z z i a b a bi i
z
a b a
b
a
a
b
Cácsốphứczthỏamãnđềbàilà
1 3 , 2 3z i z i
.
Bài 9.Tìmsốphứczthỏamãn
2 3 1 9z i z i
(ĐH–D2011CB).
Giải.
Giảsử
,z a bi a b
.
Hoàng Trường Giang Trường THPT Thượng Lâm – Tuyên Quang
11
2 3 1 9 2 3 1 9
2 3 3 2 1 9
3 3 3 1 9
3 1
3 3 9
2
1
z i z i a bi i a bi i
a bi a b a b i i
a b a b i i
a b
a b
a
b
Vậy
2z i
.
4. Phương trình bậc hai với hệ số thực.
Bài 1. Giảiphươngtrình
2
4 7 0
z z
.
Giải.
Tacó
'
3 0
nênphươngtrìnhcóhainghiệmphức
z 2 3i
.
Bài 2. Giảicácphươngtrìnhsautrêntậpsốphức.
a)
2
2 5 4 0
x x
(TN2006).
b)
2
4 7 0
x x
(TN2007–lần1).
c)
2
6 25 0
x x
(TN2007–lần2).
d)
2
2 2 0
x x
(TN2008–lần2).
e)
2
8 4 1 0
z z
(TN2009–CB).
g)
2
2 6 5 0
z z
(TN2010–BT-THPT).
Bài 3.Giảiphươngtrình
4 3 2
2 – 2 1 0 1
z z z z
.
Giải:
Doz =0khônglànghiệmcủa(1).Chiahaivếcủaphươngtrìnhcho
2
z
tađược:
2 2
2 2
2
2 1 1 1
– 2 1 0 2 1 0
1 1
2 3 0.
z z z z
z z z z
z z
z z
Đặt
1
y z
z
phươngtrìnhcódạng:y
2
–2y–3=0
1
3.
y
y
Vớiy = -1
= z +
1
z
= -1
z=
1 3
2
i
Vớiy = 3
= z +
1
z
= 3z=
3 5
2
Vậyphươngtrìnhđãchocó4nghiệm.
Bài 4.Giảiphươngtrình:
2
2 2
4 12 0
z z z z
.
Giải.
Hoàng Trường Giang Trường THPT Thượng Lâm – Tuyên Quang
12
Đặt
2
t z z
,khiđóphươngtrìnhđãchocódạng:
2
2
2
1 23
2
6 6 0
1 23
t 4t –12 0
2
2 0
2
1
2
i
z
t z z
i
z
t
z z
z
z
.
Vậyphươngtrìnhđãchocó4nghiệmnhưtrên.
5. Môdun của số phức.
Bài 1. Cho
1 2
3 , 2z i z i
.Tìmmôduncủasốphức
1 1 2
z z z
.
Giải.
1 1 2
3 3 2 3 7 10
z z z i i i i i
.Vậy
1 1 2
10
z z z
.
Bài 2. Tìmmôđuncủasốphứcz,biết:
a)
z (2 3 )(1 ) 4i i i
; b)
2
(1 ) (2 ) 8 (1 2 )i i z i i z
;
c)
(2 4 ) 2 (1 3 )z i i i
; d)
3
1 4 (1 )z i i
.
Giải.
a)Tacó
(2 3 )(1 ) 4 5z i i i i
.Dođó
2 2
5 1 26
z
.
b)
2
(1 ) (2 ) 8 (1 2 ) 2 5i i z i i z z i
.Dođó
2 2
( 2) 5 29
z
.
c)Tacó
(2 4 ) 2 (1 3 ) 8 6z i i i i
.Dođó
2 2
8 6 100 10
z
.
d)Tacó
3
(1 ) 2 2i i
.Suyra:
2 2
1 2 ( 1) 2 5
z i z
.
Bài 3.
Chosốphức
3 2z i
.Tìmmôđuncủasốphức
2
z z
.
Giải.
Tacó
2
8 14z z i
.Dođó
2 2
8 14 260
z
.
Bài 4. Tìmmôđuncủasốphức
2z z
biết
z 3 4i
.
Giải.
Tacó
2 9 4z z i
.Dođó
2
2
9 4 97
z
.
Bài 5.TínhModuncủacácsốphứcsau:
a)
(1 2 ) 1 3z i i
; b)
3 2
1 3
z
i
i
; c)
2 1 3
1 2
i i
z
i i
.
Đápsố.
a)
10
2
5
z ; b)
130
z
; c)
2 5
5
z
.
Hoàng Trường Giang Trường THPT Thượng Lâm – Tuyên Quang
13
Bài 6. Cho
1 2
2 3 , 1z i z i
.Tìmmôduncủacácsốphức
1 2
1 2
2
3 , ,
z z
z z
z
3
1 2
3z
z
.
Giải.
+)
1 2 1 2
3 5 6 3 61
z z i z z
.
+)
1 2 1 2
2 2
7 1 5 2
2 2 2
z z z z
i
z z
.
+)
3 3
1 2 1 2
3z 49 6 3z 2437
z i z
.
Bài 7 (A - 2009). Gọi
1 2
z , z
làcácnghiệmphứccủaphươngtrình
2
2 10 0
z z
.Tính
2 2
1 2
z
z
.
Giải.
Cácnghiệmphứccủaphươngtrình
2
2 10 0
z z
là
1,2 1 1
z 1 3 z z 10
i
.
Vậy
2 2
1 2
z 20
z
.
Bài 8. Chosốphứczthỏamãn
2
1 2 4 20
i z z i
.Tínhmôđuncủaz.
(CĐ–2011CB).
Giải.
Giảsử
,z a bi a b
.
2
1 2 4 20 3 4 4 20
3 4 4 3 4 20
2 4 4 4 4 20
2 4 20
4 4 4
4
3
i z z i i a bi a bi i
a b a b i a bi i
a b a b i i
a b
a b
a
b
Vậy
4 3z i
và
5
z
.
Bài 9 (A, A
1
- 2012). Cho số phức
z
thỏa nãm
5
2
1
z i
i
z
. Tính môđun của số phức
2
1
z z
.
Giải.
Giảsử
z
a bi
.Khiđó:
5
5
2 2 5 2 1
1 1
2 2 3 4 0
z i
a bi i
i i a bi i i a bi
z a bi
a b a b i
Hoàng Trường Giang Trường THPT Thượng Lâm – Tuyên Quang
14
2 2 0
3 4
1
1
a b
a b
a
b
Tacó
2
1 2 3 13
z z i
.
Bài 10 (D - 2012). Chosốphứczthỏamãn
2 1 2
2 7 8
1
i
i z i
i
.Tínhmôđuncủasốphức
1z i
.
Giải.
Giảsử
z
a bi
.Khiđó:
2 1 2 2 1 2
2 7 8 2 7 8
1 1
2 1 2 1 7 8
2 3 2 1 7 8
2 3 7
2 1 8
3
2
i i
i z i i a bi i
i i
i a bi i i i
a b a b i i
a b
a b
a
b
Tacó
3 4 5
i
.
Bài 11 (A - 2011). Tínhmôđuncủasốphứczbiết
2z 1 1 1 1 2 2i z i i
.
Giải.
Giảsử
z
a bi
.Khiđó:
2 1 1 1 1 2 2
2 1 1 1 1 2 2
3 3 2 2 2
3 3 2
2 2
1
3
1
3
z i z i i
a bi i a bi i i
a b a b i i
a b
a b
a
b
Vậy
2
3
z
Bài 12. Chosốphứczthỏamãn
3
1 3
1
i
z
i
.Tìmmôđuncủasốphức
z iz
.
(ĐH–A2010NC).
Hoàng Trường Giang Trường THPT Thượng Lâm – Tuyên Quang
15
Giải.
3 2 3
1 3 1 3. 3 3. 3 3
8 9 9
4 4
1 1 1 2 2
i i i i
z i z i
i i i
.
Khiđó
4 4 4 4 8 8 8 2
z iz i i i i z iz
.
Bài 13 (A - 2011). Tìmtấtcảcácsốphứczthỏamãn
2
2
z z z
.
Giải.
Giảsử
z
a bi
.Khiđó:
2 2
2 2 2
2 2 2 2
2 2 2 2
2
2
0
1 1
;
2 2
1 1
;
2 2
z z z a bi a b a bi
a b abi a b a bi
a b a b a
ab b
a b
a b
a b
Bài 14. Tìmsốphứcz thỏamãn:
a)
2 3 4z z i
;
6 21
2
3
z i
.
b)
3 4z z i
.
7
4
6
z i
.
Bài 15. Tìmsốphứcz thỏamãn
2
2
2 . 8
z z z z
và
2z z
.
Giải.
Giảsử
,z x yi x y
.
Tacó
2 2
2 2 2 2
2 . 8 4( ) 8 2 1
z z z z x y x y
.
z+
2 2 2 1 2
z z x x
.
Từ(1)và(2)tìmđược:
1; 1
x y
.
Vậycácsốphứccầntìmlà:
1 , 1i i
.
Bài 16. Tìmsốphức
z
thỏamãn
2 10
z i
và
. 25
z z
(ĐH–B2009).
Giải.
Giảsử
,z a bi a b
.
Xéthệ:
Hoàng Trường Giang Trường THPT Thượng Lâm – Tuyên Quang
16
2 2
2 2
2 2
2 10
2 10
25
. 25
2 1 10
25
z i
a bi i
a b
z z
a b
a b
2 2
4 2 20
25
a b
a b
3
4
5
0
a
b
a
b
Cácsốphứcthỏamãnđềbàilà
3 4 , 5
z i z
.
Bài 17. Tìmsốphứczthỏamãnđiềukiện
2
z
và
2
z
làsốthuầnảo.(ĐH–D2010CB).
Giải.
Giảsử
,z a bi a b
.
Xéthệ
2 2
2 2
2 2
2
2
2
2 1
1
0
a b
z
a b a b
a b
a b
a b
iz
a b
Cácsốphứcthỏamãnđềbàilà
1 , 1 , 1 , 1z i z i z i z i
.
Bài 18.Tìmsốphứczthỏamãn:
2 2
z i
biếtphầnảonhỏhơnphầnthực3đơnvị.
Giải.
Gọisốphứccầntìmlà
z a bi
.
Theobàiratacó:
2 2
2 2
1 2
2 ( 1) 2
( 2) ( 1) 4
2
3
2 2
1 2.
a
b
a b i
a b
b a
b a
a
b
Vậycácsốphứccầntìmlà:
2 2 ( 1 2) ; 2 2 ( 1 2)z i z i
.
6. Biểu diễn hình học của số phức.
Bài 1. Tìmhợpcácđiểmbiểudiễnsốphứczsaocho
2 3z i
u
z i
làmộtsốthuầnảo.
Giải.
Giảsử
,z a bi a b
.
Hoàng Trường Giang Trường THPT Thượng Lâm – Tuyên Quang
17
2
2
2
2
2 3
2 3
1
2 3 1
1
2 3 1 3 2 1
1
a b i
z i
u
z i a b i
a b i a b i
a b
a a b b a b a b i
a b
Đểulàsốthuầnảothìđiềukiệncầnvàđủlà:
2 2
2 2
2
2
2
2
2 3 1 0
1 1 5
1 1 5
3 2 1 0 2 1
; 0;1 , 2; 3
1 0
1 0
a a b b
a b
a b
a b a b a b
a b
a b
a b
Tậphợpcácđiểmbiểudiễnsốphứczlàđườngtròntâm
1; 1
I
,bánkính
5
R trừcác
điểm
0;1 , 2; 3
.
Bài 2. Tìmtậpcácđiểmbiểudiễnsốphứczthỏamãnhệthức
2 3
1
4
z i
z i
.
Giải.
Giảsử
,z a bi a b
.
2 2 2 2
2 2
2 2
2 3 4 1
2 3
2 3
1 1
4 1
4
4 1 0
3 1
4 1 0
3 1.
a b a b
a b i
z i
a b i
z i
a b
a b
a b
a b
Tậpcácđiểmbiểudiễnsốphứczthỏamãnhệthức
2 3
1
4
z i
z i
làđườngthẳng
3 1y x
.
Bài 3. TrongmặtphẳngtọađộOxytìmtậphợpcácsốphứczthỏamãnđiềukiện
3 4 2
z i
(ĐH–D2009).
Giải.
Giảsử
,z a bi a b
.
2 2
3 4 2 3 4 2
3 4 2
3 4 4.
z i a bi i
a b i
a b
Trongmặtphẳngtọađộtậpcácđiểm
;M a b
thỏamãnphươngtrình
2 2
3 4 4
a b
làđườngtròntâm
3; 4
I
bànkính
2R
.
Bài 4. TrongmặtphẳngtọađộOxytìmtậphợpcácsốphứczthỏamãn
1
z i i z
.
Hoàng Trường Giang Trường THPT Thượng Lâm – Tuyên Quang
18
(ĐH–B2010CB).
Giải.
Giảsử
,z a bi a b
.
2 2 2
2
2 2
2
2
1 1 1
1
1
2 1 0
1 2.
z i i z a b i i a bi
a b i a b a b i
a b a b a b
a b b
a b
Trongmặtphẳngtọađộtậpcácđiểm
;M a b
thỏamãnphươngtrình
2
2
1 2
a b
làđườngtròntâm
0; 1
I
bànkính
2
R
.