Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

bai tap toan 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (73.44 KB, 1 trang )

BÀI TẬP NÂNG CAO
Bài 1 : Tính hợp lý
1/ 35. 18 – 5. 7. 28
2/ 45 – 5. (12 + 9)
3/ 24. (16 – 5) – 16. (24 - 5)
4/ 29. (19 – 13) – 19. (29 – 13)
5/ 31. (-18) + 31. ( - 81) – 31
6/ (-12).47 + (-12). 52 + (-12)
7/ 13.(23 + 22) – 3.(17 + 28)
Bài 2: Tính toång
1/ 1 + (-2) + 3 + (-4) + . . . + 19 + (-20)
2/ 1 – 2 + 3 – 4 + . . . + 99 – 100
3/ 2 – 4 + 6 – 8 + . . . + 48 – 50
4/ – 1 + 3 – 5 + 7 - . . . . + 97 – 99
5/ 1 + 2 – 3 – 4 + . . . . + 97 + 98 – 99 - 100
Bài 3: Tìm cặp số nguyên( x,y) biết :
a)
( ) ( )
3 4 2 1 143x y+ + =
b)
2 1x xy y+ + = −
Bài 4: Tìm số nguyên n để Phân số sau đạt giá trị nguyên
5
)
3
a
n +

2 5
)
2 3


n
b
n
+

c)
3
2
n
n
+


5 3
)
2 3
n
d
n
+
+
Bài 5: Chứng minh các phân số sau có giá trị nguyên với mọi số nguyên n
2
3 3
)
6
n n
a
+
b)

( ) ( )
2 6 3 6
12
n n+ +
Bài 6: Rút gọn các biểu thức sau
( )
)2 5 3( 2)a x x x− − + −
b)
( ) ( )
2 2x x− +
- x + 4
b)
2( 2) 4x x+ − −
với x
0≥
c)
1 2 3 5x x x− + + + −
Bài 7: Tìm số nguyên x ,y sao cho
a)
( ) ( )
2 3 0x x+ − <
b)
( )
( )
2
5 2 0x x+ − ≥
c)
11
0
5

x
x
+
<
+
( ) ( )
2 2
) 1 2 5d x y− + + ≤
Bài 8 : Rút gọn các phân số
a)
2 11 12 2 6 2
12 4 2 3
5 .6 .16 6 .12 .15
2.6 .10 81 .960
+

b)
28 24 4
30 28 2
25 25 25 1
25 25 25 1
+ + + +
+ + + +
CHÚC CÁC EM LÀM TỐT !

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×