Tải bản đầy đủ (.pdf) (33 trang)

DS thí sinh trúng tuyển 10 chuyên Quảng Nam 2012-2013

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (364.1 KB, 33 trang )

H v tờn
SBD
Ngy sinh
TT
im
xột
tuyn
Trng THCS
im
mụn
chuyờn
im
s
tuyn
TB
CNL9
MC
TB
CNL9
DANH SCH TH SINH TRNG TUY
N
S GIO DC V O TO QUNG NAM
K THI TUYN SINH VO LP 10 THPT CHUYấN
NM HC 2012-2013
trờng thpt Chuyên Bắc Quảng Nam
LớP CHUYÊN : Ngữ văn
Phũng
Ghi chỳ
Huyn/Tp
01.0044
Lê Thị ái


Trang
17/07/1997
1
Huỳnh Thị Lựu
39.500
6.750 10.00 8.70 8.90
2 Hội An

01.0011
Phan Thị Thu
Hiền
08/07/1997
2
Nguyễn Bỉnh Khiêm
38.250
7.750 10.50 9.30 9.30
1 Hội An

01.0032
Nguyễn Phạm Yến
Nhi
19/02/1997
3
Nguyễn Bỉnh Khiêm
37.250
6.750 10.00 8.50 9.00
2 Hội An

01.0022
Nguyễn Thị Kiều

My
05/03/1997
4
Kim Đồng
37.000
7.000 10.00 8.90 9.10
1 Hội An

01.0023
Nguyễn Nhật Bảo
Ngân
01/08/1997
5
Kim Đồng
37.000
6.000 10.00 8.70 9.50
1 Hội An

01.0001
Phùng Huệ
Anh
29/01/1997
6
Nguyễn Bỉnh Khiêm
36.250
7.750 10.50 9.30 9.20
1 Hội An

01.0031
Nguyễn Đông

Nhi
02/01/1997
7
Kim Đồng
36.250
7.000 10.00 8.60 9.20
2 Hội An

01.0049
Hà Thu
Uyên
15/12/1997
8
Quế Lộc
35.750
5.750 10.00 8.60 8.40
2 Nông Sơn

01.0047
Trần Bảo
Trân
06/08/1997
9
Kim Đồng
35.000
5.750 10.00 8.50 8.80
2 Hội An

01.0010
Lê Nguyễn Bảo

Hân
25/02/1997
10
Kim Đồng
34.750
6.000 15.50 9.40 9.50
1 Hội An

01.0021
Tăng Thị Hữu

12/11/1997
11
Nguyễn Huệ
34.500
5.750 10.00 8.90 8.40
1 Đại Lộc

01.0030
Lê Thị Yến
Nhi
30/03/1997
12
Nguyễn Du
34.250
7.250 10.00 8.50 9.10
2 Hội An

01.0020
Văn Ngọc Khánh

Ly
21/09/1997
13
Lê Ngọc Giá
34.250
5.500 10.00 9.30 9.00
1 Điện Bàn

01.0012
Nguyễn Thị Kim
Hồng
07/02/1997
14
Lê Ngọc Giá
34.250
5.000 10.00 8.70 9.00
1 Điện Bàn

01.0007
Võ Thị Tuyết
Hạnh
16/10/1997
15
Nguyễn Du
34.000
6.750 10.50 8.60 9.30
1 Hội An

01.0040
Huỳnh Phú Thu

Thủy
03/02/1997
16
Nguyễn Bỉnh Khiêm
33.500
6.250 10.00 8.00 8.80
2 Hội An

01.0026
Trần Lam Khánh
Nguyên
09/02/1997
17
Kim Đồng
33.000
5.500 10.00 9.20 8.90
1 Hội An

01.0006
Phạm Thùy
Duyên
30/07/1997
18
Phan Bội Châu
32.500
5.250 10.00 8.50 8.80
1 Hội An

01.0033
Trần Dơng Yến

Nhi
03/11/1997
19
Huỳnh Thị Lựu
32.250
6.500 10.50 8.70 8.70
2 Hội An

01.0027
Lê Minh
Nguyệt
14/12/1997
20
Nguyễn Bỉnh Khiêm
32.250
5.750 10.00 8.40 8.80
1 Hội An

H v tờn
SBD
Ngy sinh
TT
im
xột
tuyn
Trng THCS
im
mụn
chuyờn
im

s
tuyn
TB
CNL9
MC
TB
CNL9
DANH SCH TH SINH TRNG TUY
N
S GIO DC V O TO QUNG NAM
K THI TUYN SINH VO LP 10 THPT CHUYấN
NM HC 2012-2013
trờng thpt Chuyên Bắc Quảng Nam
LớP CHUYÊN : Ngữ văn
Phũng
Ghi chỳ
Huyn/Tp
01.0009
Võ Thị Mỹ
Hằng
15/05/1997
21
Phan Bội Châu
32.000
6.500 10.00 8.70 8.40
1 Hội An

01.0015
Lê Văn
Khải

25/10/1997
22
Kim Đồng
32.000
5.250 10.00 8.70 8.70
1 Hội An

01.0016
Đỗ Thị Trờng
Linh
01/06/1997
23
Nguyễn Duy Hiệu
32.000
4.500 10.00 7.90 8.50
1 Hội An

01.0052
Nguyễn Thị Hoàng
Vân
01/04/1997
24
Phan Bội Châu
31.750
6.000 10.00 8.60 8.80
2 Hội An

01.0037
Lý San
San

19/12/1997
25
Nguyễn Duy Hiệu
31.750
5.000 10.00 7.70 8.80
2 Hội An

01.0038
Lê Thị Thanh
Tài
25/12/1997
26
Võ Nh Hng
31.000
6.250 10.50 8.80 8.80
2 Điện Bàn

01.0025
Diệp Nguyên
Nguyên
25/08/1997
27
Nguyễn Duy Hiệu
31.000
5.250 9.50 7.90 8.70
1 Hội An

01.0013
Đặng Thị Kim
Hùng

01/02/1997
28
Lê Ngọc Giá
30.250
5.250 10.00 9.10 9.00
1 Điện Bàn

01.0039
Nguyễn Thị Thanh
Tâm
07/10/1997
29
Nguyễn Du
29.750
5.000 10.00 8.90 8.80
2 Điện Bàn

01.0024
Phạm Thị Khánh
Ngọc
22/10/1997
30
Nguyễn Duy Hiệu
29.750
4.500 9.00 7.00 8.20
1 Hội An

01.0053
Trơng Thị Mỹ
Vy

19/06/1997
31
Huỳnh Thị Lựu
29.500
5.000 9.00 8.30 8.30
2 Hội An

01.0008
Nguyễn Trần Minh
Hằng
18/08/1997
32
Kim Đồng
28.500
4.750 10.00 8.30 9.00
1 Hội An

01.0036
Ngô Thị Tố
Quỳnh
11/03/1997
33
Hoàng Diệu
28.250
5.250 10.00 8.80 8.50
2 Núi Thành

01.0045
Lê Thị Thùy
Trang

04/09/1997
34
Nguyễn Du
27.750
5.000 10.00 8.60 8.60
2 Điện Bàn

01.0005
Ngụy Nh Mỹ
Duyên
06/07/1997
35
Phan Bội Châu
27.750
4.750 10.00 8.20 8.40
1 Hội An

Lp ny cú hc sinh .
Qung Nam., ngy 12 thỏng 7 nm 2012
35
KT.GIM C
P.GIM C
(ó ký)
H THANH QUC
H v tờn
SBD
Ngy sinh
TT
im
xột

tuyn
Trng THCS
im
mụn
chuyờn
im
s
tuyn
TB
CNL9
MC
TB
CNL9
DANH SCH TH SINH TRNG TUY
N
S GIO DC V O TO QUNG NAM
K THI TUYN SINH VO LP 10 THPT CHUYấN
NM HC 2012-2013
trờng thpt Chuyên Bắc Quảng Nam
LớP CHUYÊN : Toán
Phũng
Ghi chỳ
Huyn/Tp
01.0096
Văn Thảo
Nguyên
12/03/1997
1
Chu Văn An
46.500

10.000 10.50 9.90 9.60
4 Duy Xuyên

01.0137
Đỗ Châu
Trình
13/10/1997
2
Nguyễn Huệ
44.000
9.250 11.50 10.00 9.50
6 Đại Lộc

01.0065
Võ Thị
Giang
26/09/1997
3
DS Điện Ngọc
43.750
9.250 11.50 9.90 9.00
3 Điện Bàn

01.0119
Nguyễn Đức
Thọ
12/08/1997
4
Nguyễn Bỉnh Khiêm
43.500

8.250 10.00 9.70 9.20
5 Hội An

01.0082
Phan Hoàng
Lân
19/10/1997
5
Nguyễn Duy Hiệu
42.250
8.750 11.50 9.70 9.30
4 Hội An

01.0072
Phạm Vũ
Hùng
25/02/1997
6
Nguyễn Duy Hiệu
42.250
8.750 11.00 9.70 9.30
3 Hội An

01.0146
Lê Vũ Thảo
Vy
01/08/1997
7
Chu Văn An
42.250

8.250 10.00 9.70 9.50
6 Duy Xuyên

01.0066
Đinh Thanh
Hải
03/05/1997
8
Trần Quí Cáp
39.750
7.750 13.00 9.80 8.70
3 Điện Bàn

01.0054
Lê Quốc
Anh
21/03/1997
9
Võ Nh Hng
39.250
8.250 10.00 9.70 9.30
3 Điện Bàn

01.0078
Nguyễn Trần Gia
Hng
16/10/1997
10
Nguyễn Duy Hiệu
39.250

7.500 12.50 9.70 8.90
4 Hội An

01.0068
Võ Nh
Hoàn
08/01/1997
11
Võ Nh Hng
39.250
7.000 10.00 9.70 9.20
3 Điện Bàn

01.0115
Trần Thị Thanh
Thảo
01/01/1997
12
Nguyễn Bỉnh Khiêm
39.000
6.500 10.00 9.90 9.30
5 Hội An

01.0116
Hồ Hồng
Thắm
16/02/1997
13
Phù Đổng
38.750

7.000 10.00 9.90 9.20
5 Duy Xuyên

01.0131
Nguyễn Đặng Bảo
Trân
06/03/1997
14
Nguyễn Duy Hiệu
38.750
6.500 11.00 9.70 9.20
6 Hội An

01.0081
Nguyễn Văn
Khơng
01/03/1997
15
Chu Văn An
38.500
8.000 11.50 9.90 9.50
4 Duy Xuyên

01.0075
Nguyễn Viết Quốc
Huy
02/11/1997
16
Nguyễn Bỉnh Khiêm
38.500

8.000 10.50 9.40 9.00
3 Hội An

01.0086
Đỗ Phú
Lợi
03/02/1997
17
Nguyễn Huệ
38.000
6.750 10.00 9.40 8.70
4 Đại Lộc

01.0055
Nguyễn Thị Ngọc
ánh
08/09/1997
18
Nguyễn Văn Trỗi
37.750
5.750 11.00 9.70 9.30
3 Điện Bàn

01.0110
Trần Duy
Tân
28/07/1997
19
DS Điện Ngọc
37.250

8.250 10.00 9.80 8.90
5 Điện Bàn

01.0060
Nguyễn Trờng
Duy
09/02/1997
20
Trần Cao Vân
37.250
7.250 10.00 9.70 8.80
3 Duy Xuyên

H v tờn
SBD
Ngy sinh
TT
im
xột
tuyn
Trng THCS
im
mụn
chuyờn
im
s
tuyn
TB
CNL9
MC

TB
CNL9
DANH SCH TH SINH TRNG TUY
N
S GIO DC V O TO QUNG NAM
K THI TUYN SINH VO LP 10 THPT CHUYấN
NM HC 2012-2013
trờng thpt Chuyên Bắc Quảng Nam
LớP CHUYÊN : Toán
Phũng
Ghi chỳ
Huyn/Tp
01.0105
Hoàng Kim
Quý
06/02/1997
21
Chu Văn An
37.250
6.500 10.00 9.50 8.30
5 Hội An

01.0132
Nguyễn Đoàn Bảo
Trân
22/12/1997
22
Nguyễn Công Trứ
37.000
7.250 10.00 9.80 9.00

6 Thăng Bình

01.0108
Nguyễn Thanh
Tài
21/03/1997
23
Nguyễn Huệ
36.750
6.250 10.00 10.00 9.20
5 Đại Lộc

01.0101
Trơng Gia
Phúc
25/07/1997
24
Kim Đồng
36.750
5.750 12.00 9.70 9.00
4 Hội An

01.0113
Đặng Thị Thu
Thảo
14/11/1997
25
Nguyễn Duy Hiệu
36.750
5.000 10.50 9.80 9.00

5 Hội An

01.0077
Nguyễn Bảo
Hng
11/09/1997
26
Nguyễn Duy Hiệu
36.500
7.250 10.00 9.80 8.80
3 Hội An

01.0058
Đinh Xuân
Cờng
06/08/1997
27
Lê Ngọc Giá
36.000
6.750 10.00 9.20 8.50
3 Điện Bàn

01.0079
Võ Minh
Hng
22/05/1997
28
Kim Đồng
35.750
6.500 10.00 9.80 9.20

4 Hội An

01.0098
Nguyễn Cao
Nhân
21/03/1997
29
Nguyễn Duy Hiệu
35.500
5.250 10.00 9.50 8.50
4 Hội An

01.0112
Phạm Ngọc
Thành
31/08/1997
30
Quang Trung
34.750
5.750 10.00 9.80 9.10
5 Duy Xuyên

01.0091
Phan Xuân
Minh
16/03/1997
31
Kim Đồng
34.250
6.000 11.00 9.70 8.70

4 Hội An

01.0069
Nguyễn Tăng
Hoàng
20/02/1997
32
Nguyễn Bỉnh Khiêm
34.250
5.750 10.00 9.50 8.60
3 Hội An

01.0133
Lê Hữu
Triết
25/12/1997
33
Chu Văn An
34.000
6.250 8.50 8.50 8.00
6 Hội An

01.0067
Lâm Vũ
Hằng
12/03/1997
34
Lê Lợi
33.750
5.000 10.00 9.40 8.90

3 Đại Lộc

01.0136
Nguyễn Đoan
Trinh
27/04/1997
35
Huỳnh Thị Lựu
33.500
6.000 9.00 9.20 8.60
6 Hội An

Lp ny cú hc sinh .
Qung Nam., ngy 12 thỏng 7 nm 2012
35
KT.GIM C
P.GIM C
(ó ký)
H THANH QUC
H v tờn
SBD
Ngy sinh
TT
im
xột
tuyn
Trng THCS
im
mụn
chuyờn

im
s
tuyn
TB
CNL9
MC
TB
CNL9
DANH SCH TH SINH TRNG TUY
N
S GIO DC V O TO QUNG NAM
K THI TUYN SINH VO LP 10 THPT CHUYấN
NM HC 2012-2013
trờng thpt Chuyên Bắc Quảng Nam
LớP CHUYÊN : Vật lí
Phũng
Ghi chỳ
Huyn/Tp
01.0187
Võ Duy
Sỹ
11/01/1997
1
DS Điện Ngọc
39.500
9.500 11.00 9.30 8.60
8 Điện Bàn

01.0178
Lê Văn

Nhân
01/01/1997
2
Võ Thị Sáu
39.250
8.250 10.00 9.90 8.80
8 Đại Lộc

01.0161
Hà Thị Thanh
Hoa
22/11/1997
3
Nguyễn Văn Trỗi
39.250
7.875 11.50 9.40 8.70
7 Điện Bàn

01.0172
Lê Thùy Nhật
Minh
20/03/1997
4
Kim Đồng
39.250
7.500 11.00 9.50 9.30
8 Hội An

01.0183
Nguyễn Thị Hảo

Nhi
27/11/1997
5
Nguyễn Bỉnh Khiêm
37.000
5.500 10.50 9.10 9.30
8 Hội An

01.0153
Đỗ Thành Nhật
Duy
11/03/1997
6
Nguyễn Duy Hiệu
36.500
6.375 10.00 9.20 8.60
7 Hội An

01.0179
Phạm Công
Nhân
07/01/1997
7
Võ Nh Hng
35.500
8.125 10.50 8.70 8.60
8 Điện Bàn

01.0150
Huỳnh Ngọc Uyên

Châu
26/01/1997
8
Kim Đồng
35.500
6.875 10.50 9.20 9.30
7 Hội An

01.0195
Nguyễn Văn
Thắng
08/08/1997
9
DS Điện Ngọc
34.750
7.125 11.50 9.50 8.70
9 Điện Bàn

01.0188
Lê Minh
Tân
23/03/1997
10
Nguyễn Bỉnh Khiêm
34.000
5.000 10.00 9.00 8.80
8 Hội An

01.0159
Nguyễn Thị Thanh

Hiền
14/08/1997
11
Lê Ngọc Giá
33.750
7.500 10.00 9.00 8.80
7 Điện Bàn

01.0180
Phạm Văn
Nhân
02/08/1997
12
Nguyễn Bỉnh Khiêm
32.500
5.625 10.00 9.20 9.00
8 Hội An

01.0169
Nguyễn Huỳnh Trọng
Khoa
01/04/1997
13
Nguyễn Duy Hiệu
32.250
6.000 10.00 9.20 8.80
8 Hội An

01.0167
Phạm Thị

Huyền
24/01/1997
14
Nguyễn Văn Trỗi
32.250
4.125 10.50 9.70 9.20
7 Điện Bàn

01.0200
Bùi Xuân
Toàn
28/11/1997
15
Kim Đồng
32.000
6.875 10.00 9.60 8.40
9 Hội An

01.0202
Võ Nguyễn Đắc
Trọng
11/09/1997
16
Nguyễn Duy Hiệu
31.750
6.125 9.50 9.30 8.00
9 Hội An

01.0193
Võ Ngọc Phơng

Thảo
29/08/1997
17
Nguyễn Duy Hiệu
31.000
4.625 10.00 8.90 8.50
9 Hội An

01.0148
Nguyễn Bình Phơng
Anh
30/03/1997
18
Kim Đồng
30.750
4.500 10.00 8.90 8.90
7 Hội An

01.0155
Nguyễn Hoàng Thu
Giang
15/09/1997
19
Kim Đồng
30.000
2.875 10.00 9.20 9.20
7 Hội An

01.0194
Lâm Thị

Thắm
08/03/1997
20
Nguyễn Bỉnh Khiêm
29.250
7.125 9.00 8.60 7.70
9 Duy Xuyên

H v tờn
SBD
Ngy sinh
TT
im
xột
tuyn
Trng THCS
im
mụn
chuyờn
im
s
tuyn
TB
CNL9
MC
TB
CNL9
DANH SCH TH SINH TRNG TUY
N
S GIO DC V O TO QUNG NAM

K THI TUYN SINH VO LP 10 THPT CHUYấN
NM HC 2012-2013
trờng thpt Chuyên Bắc Quảng Nam
LớP CHUYÊN : Vật lí
Phũng
Ghi chỳ
Huyn/Tp
01.0198
Nguyễn Đình
Tiến
14/02/1997
21
Lý Tự Trọng
29.250
6.000 10.00 9.70 8.70
9 Điện Bàn

01.0204
Dơng Văn
Vinh
03/11/1997
22
Chu Văn An
28.500
4.500 8.50 8.90 8.00
9 Hội An

01.0192
Lê Viết
Thành

01/01/1997
23
Kim Đồng
27.750
4.000 10.00 9.40 8.90
9 Hội An

01.0154
Lê Thị Mỹ
Duyên
12/01/1997
24
Nguyễn Du
27.500
4.000 10.00 9.10 8.70
7 Điện Bàn

01.0164
Trần Thanh
Huy
02/10/1997
25
Kim Đồng
27.500
3.500 9.50 8.40 8.40
7 Hội An

01.0151
Trần Long
Châu

26/09/1997
26
Kim Đồng
27.500
2.500 10.00 8.20 8.30
7 Hội An

01.0190
Lý Hữu
Thanh
21/07/1997
27
Nguyễn Bỉnh Khiêm
27.250
5.250 9.50 8.70 8.40
9 Duy Xuyên

01.0170
Huỳnh Thị Kiều
Linh
09/04/1997
28
Huỳnh Thị Lựu
27.250
3.000 9.50 9.20 8.90
8 Hội An

01.0206
Lê Nguyễn Tờng
Vy

30/06/1997
29
Nguyễn Du
26.750
4.125 10.00 8.00 8.50
9 Điện Bàn

01.0163
Phạm
Huy
05/01/1997
30
Lê Ngọc Giá
26.750
4.000 9.00 8.10 7.80
7 Điện Bàn

01.0203
Nguyễn Ngọc
Tùng
01/03/1997
31
Nguyễn Du
26.250
5.000 10.00 8.70 8.60
9 Điện Bàn

01.0166
Vơng Quốc
Huy

19/03/1997
32
Kim Đồng
25.750
3.500 9.00 8.80 8.40
7 Hội An

01.0156
Nguyễn Tấn Quang
Hào
06/03/1997
33
Nguyễn Duy Hiệu
25.750
2.750 9.50 9.40 8.40
7 Hội An

01.0158
Ngô Thúy
Hiền
01/06/1997
34
Nguyễn Du
24.750
3.500 10.00 9.10 8.70
7 Hội An

01.0197
Lê Anh
Th

21/10/1997
35
Lý Tự Trọng
23.750
2.750 10.00 9.10 8.70
9 Điện Bàn

Lp ny cú hc sinh .
Qung Nam., ngy 12 thỏng 7 nm 2012
35
KT.GIM C
P.GIM C
(ó ký)
H THANH QUC
H v tờn
SBD
Ngy sinh
TT
im
xột
tuyn
Trng THCS
im
mụn
chuyờn
im
s
tuyn
TB
CNL9

MC
TB
CNL9
DANH SCH TH SINH TRNG TUY
N
S GIO DC V O TO QUNG NAM
K THI TUYN SINH VO LP 10 THPT CHUYấN
NM HC 2012-2013
trờng thpt Chuyên Bắc Quảng Nam
LớP CHUYÊN : Hóa học
Phũng
Ghi chỳ
Huyn/Tp
01.0233
Phan Công Huy
Hoàng
15/02/1997
1
Kim Đồng
38.250
7.750 10.50 9.60 8.60
11 Hội An

01.0280
Nguyễn Văn Phú
Thọ
01/01/1997
2
Kim Đồng
37.750

7.250 10.50 9.40 8.80
13 Hội An

01.0218
Phạm Trần Mỹ
Duyên
05/11/1997
3
Lê Đình Dơng
37.000
5.625 10.00 9.80 9.60
10 Điện Bàn

01.0232
Lê My
Hoàn
04/12/1997
4
Nguyễn Tri
36.750
6.750 10.00 9.70 8.60
11 Đại Lộc

01.0263
Nguyễn Nhật
Quang
03/02/1997
5
Võ Nh Hng
36.500

7.500 11.50 9.90 8.70
12 Điện Bàn

01.0283
Lê Thị Bích
Trâm
11/10/1997
6
Nguyễn Duy Hiệu
36.000
5.750 10.00 9.80 8.70
13 Hội An

01.0225
Phan Minh
Hải
03/11/1997
7
Lê Quý Đôn
35.500
6.875 10.00 10.00 9.10
10 Thăng Bình

01.0276
Nguyễn Viết
Thành
26/04/1997
8
Nguyễn Duy Hiệu
35.000

6.250 9.50 9.90 8.60
13 Hội An

01.0250
Phạm Ngọc Xi
Na
16/08/1997
9
Phan Bội Châu
33.750
6.375 10.00 9.60 9.00
11 Đại Lộc

01.0274
Dơng Triệu
Thái
02/12/1997
10
Kim Đồng
33.000
4.625 10.00 9.30 8.80
13 Hội An

01.0254
Tăng Thị Kim
Ngân
03/12/1997
11
Mỹ Hoà
32.500

5.250 10.00 9.90 8.80
12 Đại Lộc

01.0231
Đinh Huỳnh Duy
Hoàn
20/07/1997
12
Kim Đồng
31.500
4.750 10.00 9.40 9.00
11 Hội An

01.0211
Phạm Thị Kim
Anh
30/11/1997
13
Chu Văn An
31.250
4.500 10.00 8.90 8.60
10 Hội An

01.0241
Trần Thị Hoà
Khơng
07/02/1997
14
Nguyễn Duy Hiệu
31.250

4.250 10.00 9.20 8.70
11 Hội An

01.0258
Trơng Bảo
Ngọc
29/09/1997
15
Nguyễn Duy Hiệu
31.250
3.375 10.00 9.10 8.80
12 Hội An

01.0224
Lê Thị Thanh

09/10/1997
16
Nguyễn Duy Hiệu
31.000
5.000 9.50 9.70 9.10
10 Hội An

01.0272
Trần Văn
Tân
25/01/1997
17
Kim Đồng
31.000

4.375 10.00 9.20 8.70
12 Hội An

01.0229
Lê Hoàng Trung
Hiếu
01/11/1997
18
Ngô Quyền
31.000
3.125 10.00 9.20 9.20
10 Duy Xuyên

01.0269
Nguyễn Thị Linh
Tâm
01/03/1997
19
Nguyễn Duy Hiệu
30.750
3.875 10.00 9.80 8.50
12 Hội An

01.0256
Nguyễn Hoàng Nh
Ngọc
13/10/1997
20
Kim Đồng
30.500

4.000 10.00 9.70 9.20
12 Hội An

H v tờn
SBD
Ngy sinh
TT
im
xột
tuyn
Trng THCS
im
mụn
chuyờn
im
s
tuyn
TB
CNL9
MC
TB
CNL9
DANH SCH TH SINH TRNG TUY
N
S GIO DC V O TO QUNG NAM
K THI TUYN SINH VO LP 10 THPT CHUYấN
NM HC 2012-2013
trờng thpt Chuyên Bắc Quảng Nam
LớP CHUYÊN : Hóa học
Phũng

Ghi chỳ
Huyn/Tp
01.0236
Phan Thị Bích
Hiền
12/04/1997
21
Nguyễn Duy Hiệu
29.750
4.000 10.00 9.60 9.20
11 Hội An

01.0248
Lê Thị
Mỹ
15/01/1997
22
Chu Văn An
29.500
3.500 10.00 8.60 8.90
11 Hội An

01.0251
Nguyễn Hà Phơng
Nam
18/02/1997
23
Nguyễn Duy Hiệu
29.250
5.000 9.50 9.50 8.40

11 Hội An

01.0266
Lê Đình
Sinh
12/12/1997
24
Nguyễn Duy Hiệu
29.250
4.750 10.00 9.40 8.70
12 Hội An

01.0245
Đoàn Nguyên
Luân
01/08/1997
25
Kim Đồng
29.250
3.625 10.00 9.50 8.40
11 Hội An

01.0287
Võ Viết
Trung
01/01/1997
26
Nguyễn Du
29.000
4.500 10.00 9.10 8.70

13 Điện Bàn

01.0219
Võ Viết
Đại
18/12/1997
27
Nguyễn Duy Hiệu
29.000
3.625 9.00 9.50 8.60
10 Hội An

01.0289
Lê Ngọc Phơng
Uyên
08/12/1997
28
Nguyễn Duy Hiệu
28.750
3.875 10.00 9.60 8.60
13 Hội An

01.0260
Võ Công Hồng
Phúc
03/03/1997
29
Kim Đồng
28.500
3.000 10.00 9.50 9.00

12 Hội An

01.0247
Nguyễn Thị My
My
26/10/1997
30
Quang Trung
28.250
4.000 10.00 8.90 8.90
11 Điện Bàn

01.0268
Đoàn Văn

09/07/1997
31
Võ Nh Hng
27.750
4.125 10.00 9.50 8.60
12 Điện Bàn

01.0226
Lơng Gia
Hân
23/03/1997
32
Kim Đồng
27.500
3.750 10.00 9.50 8.80

10 Hội An

01.0210
Phạm Thị Kim
Anh
28/06/1997
33
Nguyễn Bỉnh Khiêm
27.250
4.375 10.00 8.90 8.50
10 Hội An

01.0259
Nguyễn Đình
Phi
27/04/1997
34
Nguyễn Duy Hiệu
27.000
3.000 10.00 9.70 8.50
12 Hội An

01.0234
Nguyễn Minh
Huy
03/08/1997
35
Kim Đồng
26.750
2.500 10.00 9.60 9.10

11 Hội An

Lp ny cú hc sinh .
Qung Nam., ngy 12 thỏng 7 nm 2012
35
KT.GIM C
P.GIM C
(ó ký)
H THANH QUC
H v tờn
SBD
Ngy sinh
TT
im
xột
tuyn
Trng THCS
im
mụn
chuyờn
im
s
tuyn
TB
CNL9
MC
TB
CNL9
DANH SCH TH SINH TRNG TUY
N

S GIO DC V O TO QUNG NAM
K THI TUYN SINH VO LP 10 THPT CHUYấN
NM HC 2012-2013
trờng thpt Chuyên Bắc Quảng Nam
LớP CHUYÊN : Anh văn
Phũng
Ghi chỳ
Huyn/Tp
01.0309
Trần Nguyễn Ngọc
Hội
29/09/1997
1
Kim Đồng
41.250
7.875 11.50 9.90 9.30
14 Hội An

01.0342
Phạm Hồng
Quyên
11/04/1997
2
Kim Đồng
41.250
6.750 12.00 9.60 9.20
15 Hội An

01.0339
Trơng Thị Ngọc

Phợng
31/05/1997
3
Kim Đồng
39.500
7.250 11.00 9.80 9.10
15 Hội An

01.0306
Trần Nguyễn Minh
Hiếu
01/10/1997
4
Nguyễn Bỉnh Khiêm
39.500
7.000 11.50 9.70 9.30
14 Hội An

01.0315
Huỳnh Gia
Linh
24/12/1997
5
Nguyễn Duy Hiệu
39.000
7.125 12.00 9.20 9.10
14 Hội An

01.0302
Lê Yên


15/02/1997
6
Kim Đồng
38.250
7.125 11.00 9.80 9.40
14 Hội An

01.0369
Nguyễn Thảo
Vy
18/03/1997
7
Nguyễn Duy Hiệu
37.750
6.500 10.00 8.50 8.50
16 Hội An

01.0297
Vơng Minh
Châu
22/04/1997
8
Nguyễn Bỉnh Khiêm
37.250
6.625 11.00 9.60 8.80
14 Hội An

01.0330
Trần Thiện ý

Nhi
09/09/1997
9
Nguyễn Duy Hiệu
36.250
7.125 9.00 8.50 8.40
15 Hội An

01.0334
Đoàn Phạm Gia
Phú
11/12/1997
10
Kim Đồng
36.250
7.000 11.50 9.80 9.20
15 Hội An

01.0353
Nguyễn Trần Anh
Th
29/05/1997
11
Nguyễn Văn Trỗi
35.000
6.125 10.00 9.90 9.20
16 Điện Bàn

01.0314
Dơng Thúy

Linh
26/06/1997
12
Nguyễn Duy Hiệu
34.750
6.250 11.00 9.00 8.90
14 Hội An

01.0307
Huỳnh Thị Ngọc
Hoa
12/11/1997
13
Kim Đồng
34.250
5.250 10.00 9.00 8.90
14 Hội An

01.0325
Phùng Mỹ
Ngọc
14/03/1997
14
Lê Ngọc Giá
34.250
5.125 10.00 9.60 9.10
15 Điện Bàn

01.0346
Trần Thanh Nguyên

Thảo
12/12/1997
15
Nguyễn Duy Hiệu
34.000
5.125 10.00 9.00 8.70
15 Hội An

01.0368
Nguyễn Nhật
Vy
01/01/1997
16
Nguyễn Duy Hiệu
33.750
5.250 9.50 8.10 8.70
16 Hội An

01.0303
Ngô Quốc
Hải
28/10/1997
17
Nguyễn Bỉnh Khiêm
33.500
5.500 9.50 9.10 8.50
14 Hội An

01.0361
Lê Thị Cẩm


26/10/1997
18
Lý Thờng Kiệt
32.750
5.125 10.00 9.60 8.40
16 Đại Lộc

01.0337
Nguyễn Thị Nh
Phơng
15/08/1997
19
Nguyễn Duy Hiệu
32.250
4.500 10.00 8.20 8.80
15 Hội An

01.0295
Mai Chí
Bảo
06/02/1997
20
Phan Bội Châu
32.000
4.625 10.00 9.40 8.60
14 Hiệp Đức

H v tờn
SBD

Ngy sinh
TT
im
xột
tuyn
Trng THCS
im
mụn
chuyờn
im
s
tuyn
TB
CNL9
MC
TB
CNL9
DANH SCH TH SINH TRNG TUY
N
S GIO DC V O TO QUNG NAM
K THI TUYN SINH VO LP 10 THPT CHUYấN
NM HC 2012-2013
trờng thpt Chuyên Bắc Quảng Nam
LớP CHUYÊN : Anh văn
Phũng
Ghi chỳ
Huyn/Tp
01.0338
Vũ Thị Kim
Phơng

11/03/1997
21
Nguyễn Duy Hiệu
32.000
4.125 10.00 9.20 8.80
15 Hội An

01.0352
Nguyễn Thị Minh
Th
26/06/1997
22
Phan Thúc Duyện
31.750
5.500 10.50 9.90 9.10
16 Điện Bàn

01.0356
Nguyễn Thị Thùy
Trang
24/04/1997
23
Kim Đồng
31.750
5.250 10.00 9.30 8.90
16 Hội An

01.0328
Nguyễn Hoàng Thảo
Nhi

08/08/1997
24
Quế Trung
31.500
5.125 10.00 9.30 9.40
15 Nông Sơn

01.0351
Nguyễn Vĩnh
Thuyên
27/05/1997
25
Nguyễn Duy Hiệu
31.500
4.500 10.00 8.90 8.90
16 Hội An

01.0298
Nguyễn Đỗ Quỳnh
Chi
20/01/1997
26
Trần Phú
30.750
4.375 10.00 9.50 9.40
14 Điện Bàn

01.0358
Phạm Thị Huyền
Trâm

30/09/1997
27
Lý Thờng Kiệt
30.500
4.375 9.50 9.30 8.60
16 Hội An

01.0329
Phạm Thị Yến
Nhi
27/11/1997
28
Nguyễn Du
30.500
4.000 10.00 9.30 9.20
15 Hội An

01.0355
Nguyễn Thị Thanh
Trang
06/11/1997
29
Lê Ngọc Giá
30.250
3.750 10.00 8.60 8.30
16 Điện Bàn

01.0341
Huỳnh Phan Ngọc
Quyên

20/05/1997
30
Chu Văn An
30.000
2.500 10.00 9.20 8.60
15 Hội An

01.0371
Trần Magic
Win
05/07/1997
31
Phan Bội Châu
29.000
4.125 10.00 9.60 8.80
16 Hội An

01.0343
Võ Thị Nh
Quỳnh
07/11/1997
32
Chu Văn An
29.000
2.750 9.50 9.20 8.20
15 Hội An

01.0357
Nguyễn Thị Thùy
Trang

13/06/1997
33
Kim Đồng
28.750
4.625 10.00 9.10 9.00
16 Hội An

01.0310
Phạm Anh
Khoa
05/05/1997
34
Nguyễn Duy Hiệu
28.250
4.375 10.00 8.60 8.30
14 Hội An

01.0316
Huỳnh Thị Trúc
Linh
23/09/1997
35
Nguyễn Duy Hiệu
28.250
4.250 9.00 8.50 8.40
14 Hội An

Lp ny cú hc sinh .
Qung Nam., ngy 12 thỏng 7 nm 2012
35

KT.GIM C
P.GIM C
(ó ký)
H THANH QUC
H v tờn
SBD
Ngy sinh
TT
im
xột
tuyn
Trng THCS
im
mụn
chuyờn
im
s
tuyn
TB
CNL9
MC
TB
CNL9
DANH SCH TH SINH TRNG TUY
N
S GIO DC V O TO QUNG NAM
K THI TUYN SINH VO LP 10 THPT CHUYấN
NM HC 2012-2013
trờng thpt Chuyên Bắc Quảng Nam
LớP CHUYÊN : Sinh học

Phũng
Ghi chỳ
Huyn/Tp
01.0384
Nguyễn Thị Hơng
Giang
01/03/1997
1
Kim Đồng
35.000
8.250 10.00 8.80 9.00
17 Hội An

01.0389
Trần Văn
Huy
19/11/1997
2
Nguyễn Du
34.000
8.250 9.50 8.60 8.60
17 Hội An

01.0402
Phạm Trơng Hng
Triệu
18/12/1997
3
Nguyễn Du
33.750

7.500 10.00 8.70 9.00
18 Hội An

01.0401
Huỳnh Hoàng
Th
22/03/1997
4
Nguyễn Duy Hiệu
31.250
5.500 10.00 8.50 8.20
18 Hội An

01.0408
Trần Anh
Việt
15/10/1997
5
Nguyễn Khuyến
29.750
6.000 10.00 8.60 8.60
18 Hội An

01.0372
Bùi Lê Gia
Bảo
17/12/1997
6
Nguyễn Duy Hiệu
29.750

6.000 8.50 8.30 8.10
17 Hội An

01.0375
Nguyễn
Chung
24/10/1997
7
Võ Nh Hng
29.500
6.250 9.00 9.10 8.30
17 Điện Bàn

01.0387
Đỗ Thị Thúy
Hòa
10/05/1997
8
Nguyễn Bỉnh Khiêm
28.750
6.250 10.00 9.10 8.30
17 Hội An

01.0394
Nguyễn Quốc
Luật
11/08/1997
9
Quế Lộc
28.000

4.750 9.50 8.70 8.70
18 Nông Sơn

01.0374
Lý Thị Thủy
Chung
01/12/1997
10
Võ Nh Hng
27.750
4.750 10.00 9.80 9.10
17 Điện Bàn

01.0386
Nguyễn Thị Thu
Hiền
02/02/1997
11
Nguyễn Thành Hn
27.000
4.500 10.00 7.80 9.00
17 Duy Xuyên

01.0391
Nguyễn Thị Thu
Hơng
09/01/1997
12
Nguyễn Văn Trỗi
26.750

4.750 10.00 8.50 8.50
18 Điện Bàn

01.0407
Nguyễn Thị Hoàng
Vân
17/08/1997
13
Phan Bội Châu
26.750
4.000 10.00 9.40 8.60
18 Hội An

01.0380
Lê Thị Mỹ
Duyên
01/07/1997
14
Võ Nh Hng
25.500
5.000 10.00 8.80 8.20
17 Điện Bàn

01.0405
Trần Anh
Tuấn
15/11/1997
15
Kim Đồng
25.500

4.250 10.00 8.60 8.90
18 Hội An

01.0396
Dơng Huỳnh
Nhi
25/02/1997
16
Nguyễn Du
25.250
3.750 10.00 8.50 8.60
18 Điện Bàn

01.0392
Cao Trần Nam
Kha
07/09/1997
17
Kim Đồng
25.000
2.750 10.00 8.20 8.20
18 Hội An

01.0395
Võ Thị Thanh
Nga
29/10/1997
18
Võ Nh Hng
24.250

4.750 10.00 9.10 8.60
18 Điện Bàn

01.0379
Phùng Quang
Duy
10/12/1997
19
Kim Đồng
24.250
4.750 9.50 8.60 8.20
17 Hội An

01.0397
Phan Nh
Quỳnh
04/11/1997
20
Nguyễn Bỉnh Khiêm
23.750
4.250 10.00 8.80 8.20
18 Hội An

H v tờn
SBD
Ngy sinh
TT
im
xột
tuyn

Trng THCS
im
mụn
chuyờn
im
s
tuyn
TB
CNL9
MC
TB
CNL9
DANH SCH TH SINH TRNG TUY
N
S GIO DC V O TO QUNG NAM
K THI TUYN SINH VO LP 10 THPT CHUYấN
NM HC 2012-2013
trờng thpt Chuyên Bắc Quảng Nam
LớP CHUYÊN : Sinh học
Phũng
Ghi chỳ
Huyn/Tp
01.0406
Ngô Tố
Uyên
15/11/1997
21
Võ Nh Hng
23.500
4.750 9.50 9.40 8.60

18 Điện Bàn

01.0373
Vu Nam
Bửu
23/05/1997
22
Kim Đồng
23.500
3.250 10.00 7.50 8.20
17 Hội An

01.0377
Hà Thị
Diệu
20/05/1997
23
Quế Lộc
23.250
4.000 10.00 8.20 8.10
17 Nông Sơn

01.0403
Đặng Quốc
Trung
02/04/1997
24
Nguyễn Bỉnh Khiêm
23.000
3.750 8.50 7.90 8.00

18 Hội An

01.0376
Huỳnh Quốc
Cờng
24/07/1997
25
Kim Đồng
23.000
3.250 10.00 8.40 8.40
17 Hội An

01.0385
Lu Thị Thúy
Hằng
30/09/1997
26
Võ Thị Sáu
22.500
2.750 10.00 9.00 8.10
17 Đại Lộc

01.0404
Cao Thanh
Truyền
28/03/1997
27
Võ Nh Hng
22.000
4.750 10.00 8.80 8.40

18 Điện Bàn

01.0378
Lê Thị
Dung
17/02/1997
28
Võ Nh Hng
22.000
4.000 8.00 8.90 7.90
17 Điện Bàn

01.0388
Trịnh Bảo
Huấn
14/08/1997
29
Kim Đồng
22.000
3.500 10.00 7.80 8.30
17 Hội An

01.0382
Huỳnh Kim
Đức
03/11/1997
30
Lý Thờng Kiệt
21.000
4.000 10.00 7.30 8.00

17 Hội An

01.0390
Lê Thanh
Huyền
19/01/1997
31
Kim Đồng
21.000
3.000 10.00 8.50 8.20
17 Hội An

01.0381
Tạ Thị
Duyên
03/09/1997
32
Nguyễn Du
20.000
2.250 9.50 9.30 8.10
17 Điện Bàn

01.0383
Nguyễn Nho
Đức
12/02/1997
33
Nguyễn Bỉnh Khiêm
19.500
3.500 9.50 7.60 8.00

17 Hội An

01.0400
Trần Thị Thu
Thảo
29/03/1997
34
Nguyễn Bỉnh Khiêm
19.000
2.500 9.50 7.70 8.00
18 Hội An

Lp ny cú hc sinh .
Qung Nam., ngy 12 thỏng 7 nm 2012
34
KT.GIM C
P.GIM C
(ó ký)
H THANH QUC
H v tờn
SBD
Ngy sinh
TT
im
xột
tuyn
Trng THCS
im
mụn
chuyờn

im
s
tuyn
TB
CNL9
MC
TB
CNL9
DANH SCH TH SINH TRNG TUY
N
S GIO DC V O TO QUNG NAM
K THI TUYN SINH VO LP 10 THPT CHUYấN
NM HC 2012-2013
trờng thpt Chuyên Bắc Quảng Nam
LớP CHUYÊN : Tin học
Phũng
Ghi chỳ
Huyn/Tp
01.0423
Phạm Huỳnh Quang
Nhật
07/10/1997
1
Lý Tự Trọng
39.500
7.250 10.00 9.70 9.40
19 Tam K


01.0437

Lê Viết Quang
Viên
04/03/1997
2
Kim Đồng
37.500
7.500 10.00 9.30 8.80
19 Hội An

01.0435
Lê Viết
Ty
13/08/1997
3
Huỳnh Thị Lựu
36.750
7.750 9.00 9.10 9.00
19 Hội An

01.0434
Nguyễn Phớc
Trởng
03/09/1997
4
Quế Lộc
36.000
8.000 10.50 9.70 9.10
19 Nông Sơn

01.0421

Đặng Phúc
Nhật
05/12/1997
5
Nguyễn Duy Hiệu
36.000
7.250 8.00 8.60 7.40
19 Hội An

01.0426
Võ Nguyên
Th
28/06/1997
6
Nguyễn Duy Hiệu
35.000
5.250 10.00 9.30 8.90
19 Hội An

01.0417
Nguyễn Đình Nguyên
Hiếu
15/12/1997
7
Kim Đồng
34.750
6.750 10.00 9.60 9.20
19 Hội An

01.0429

Đinh Thị Huyền
Trâm
27/07/1997
8
Nguyễn Bỉnh Khiêm
34.500
6.500 10.00 9.30 8.80
19 Hội An

01.0416
Lê Trần Tấn
Hải
26/02/1997
9
Phan Bội Châu
33.750
6.000 10.00 9.40 8.70
19 Hội An

01.0436
Thái Mỹ
Uyên
13/08/1997
10
Nguyễn Duy Hiệu
33.000
4.500 10.00 9.30 8.70
19 Hội An

01.0439

Nguyễn Anh

14/04/1997
11
Kim Đồng
32.250
5.750 8.50 8.20 8.00
19 Hội An

01.0076
Phạm Lê Gia
Huy
03/01/1997
12
Kim Đồng
32.250
5.250 10.00 9.90 9.60
3 Hội An
chuyển NV
01.0420
Đặng Hà Anh
Ngữ
11/09/1997
13
Quế Lộc
32.000
6.750 10.00 9.10 8.20
19 Nông Sơn

01.0418

Ngô Đình
Hy
29/08/1997
14
Kim Đồng
32.000
5.750 12.50 9.70 9.10
19 Duy Xuyên

01.0102
Lơng Thị Việt
Phơng
04/02/1997
15
Chu Văn An
32.000
3.500 10.00 8.20 8.40
5 Hội An
chuyển NV
01.0433
Đồng Văn
Trờng
17/11/1997
16
Phan Bội Châu
31.500
7.000 9.00 9.20 8.40
19 Hội An

01.0430

Phạm Ngọc
Trâm
02/11/1997
17
Phan Thúc Duyện
31.500
5.750 10.00 8.00 9.10
19 Điện Bàn

01.0413
Nguyễn Hữu
Đạo
03/01/1997
18
Nguyễn Duy Hiệu
31.250
6.250 8.50 8.30 8.00
19 Hội An

01.0427
Lê Vũ Diệu
Thơng
29/10/1997
19
Nguyễn Duy Hiệu
31.250
5.250 8.50 8.70 8.70
19 Hội An

01.0129

Nguyễn Thị Bảo
Trâm
20/04/1997
20
Nguyễn Công Trứ
31.250
4.750 10.00 9.70 9.00
6 Thăng Bình
chuyển NV
H v tờn
SBD
Ngy sinh
TT
im
xột
tuyn
Trng THCS
im
mụn
chuyờn
im
s
tuyn
TB
CNL9
MC
TB
CNL9
DANH SCH TH SINH TRNG TUY
N

S GIO DC V O TO QUNG NAM
K THI TUYN SINH VO LP 10 THPT CHUYấN
NM HC 2012-2013
trờng thpt Chuyên Bắc Quảng Nam
LớP CHUYÊN : Tin học
Phũng
Ghi chỳ
Huyn/Tp
01.0415
Nguyễn Hữu
Đạt
01/06/1997
21
Phan Bội Châu
30.750
6.000 10.00 8.80 8.10
19 Đại Lộc

01.0125
Nguyễn Song
Toàn
09/05/1997
22
Huỳnh Thị Lựu
30.750
4.500 10.00 9.90 9.10
6 Hội An
chuyển NV
01.0414
Mai Thành

Đạt
01/12/1997
23
Phan Bội Châu
30.000
5.250 10.00 9.60 8.80
19 Đại Lộc

01.0087
Nguyễn Thành
Luân
18/01/1997
24
Lý Thờng Kiệt
29.250
6.000 9.50 9.40 8.20
4 Hội An
chuyển NV
01.0100
Nguyễn Văn
Phúc
02/11/1997
25
Nguyễn Bỉnh Khiêm
29.250
3.250 10.00 9.50 8.70
4 Hội An
chuyển NV
01.0117
Nguyễn Thị Phớc

Thịnh
08/01/1997
26
Nguyễn Du
28.750
3.500 9.50 9.30 8.60
5 Hội An
chuyển NV
01.0419
Lê Hng
Lộc
17/07/1997
27
Huỳnh Thị Lựu
28.500
4.750 9.00 8.80 8.60
19 Hội An

01.0412
Đỗ Thị Thùy
Duyên
07/07/1997
28
Nguyễn Khuyến
28.250
3.000 10.00 8.00 8.00
19 Hội An

01.0424
Nguyễn Hoàng

Phúc
17/05/1997
29
DS Điện Ngọc
27.750
6.250 10.00 9.30 8.70
19 Điện Bàn

01.0432
Nguyễn Thị Thanh
Trúc
02/12/1996
30
Nguyễn Duy Hiệu
27.250
4.750 10.00 8.40 8.50
19 Hội An

01.0438
Hà Hoàng

28/06/1997
31
Nguyễn Bỉnh Khiêm
27.250
4.250 9.50 8.60 8.00
19 Hội An

01.0410
Vơng Lữ Trân

Châu
23/06/1997
32
Kim Đồng
27.000
2.750 10.00 9.40 8.90
19 Hội An

01.0425
Đinh Nhật
Thanh
20/09/1997
33
Võ Nh Hng
26.000
5.000 8.00 7.90 7.90
19 Điện Bàn

01.0411
Ngô Kiên
Cờng
06/09/1997
34
Nguyễn Duy Hiệu
23.250
3.750 8.00 8.00 7.70
19 Hội An

01.0428
Nguyễn Quốc

Toàn
12/09/1997
35
Quế Trung
16.000
2.250 8.50 8.70 8.30
19 Nông Sơn

Lp ny cú hc sinh .
Qung Nam., ngy 12 thỏng 7 nm 2012
35
KT.GIM C
P.GIM C
(ó ký)
H THANH QUC
H v tờn
SBD
Ngy sinh
TT
im
xột
tuyn
Trng THCS
im
mụn
chuyờn
im
s
tuyn
TB

CNL9
MC
TB
CNL9
DANH SCH TH SINH TRNG TUY
N
S GIO DC V O TO QUNG NAM
K THI TUYN SINH VO LP 10 THPT CHUYấN
NM HC 2012-2013
trờng thpt Chuyên Bắc Quảng Nam
LớP CHUYÊN : Lịch sử
Phũng
Ghi chỳ
Huyn/Tp
01.0459
Lý Vũ
Vy
30/09/1997
1
Nguyễn Bỉnh Khiêm
34.000
5.500 10.00 9.70 8.80
20 Duy Xuyên

01.0454
Võ Hoàng
Quốc
01/10/1997
2
Nguyễn Bỉnh Khiêm

31.500
5.750 10.00 9.80 9.00
20 Duy Xuyên

01.0452
Phan Nguyễn Nh
Phơng
12/08/1997
3
Kim Đồng
30.000
6.250 10.00 9.20 8.40
20 Hội An

01.0441
Nguyễn Thị Diệu
Hạnh
24/12/1997
4
Nguyễn Duy Hiệu
29.750
3.750 9.50 8.00 8.20
20 Hội An

01.0450
Phạm Thị Đức
Nhơn
10/04/1997
5
Ngô Quyền

28.750
5.500 10.00 9.40 8.60
20 Duy Xuyên

01.0445
Đỗ Nguyễn Đăng
Khoa
09/01/1997
6
Kim Đồng
27.750
4.750 10.00 8.50 8.50
20 Hội An

01.0458
Xa Nguyên Thảo
Trinh
05/09/1997
7
Kim Đồng
27.250
4.500 9.50 9.40 8.80
20 Hội An

01.0440
Phan Lê Minh
Bảo
01/11/1997
8
Nguyễn Duy Hiệu

26.500
4.750 10.00 10.00 8.90
20 Hội An

01.0457
Phạm
Tiến
07/07/1997
9
Nguyễn Bỉnh Khiêm
26.500
4.000 10.00 9.00 8.40
20 Duy Xuyên

01.0455
Trơng Thị Thảo
Sim
23/01/1997
10
Phan Thúc Duyện
26.500
2.750 10.00 9.50 9.20
20 Điện Bàn

01.0444
Lê Trọng Gia
Khánh
10/04/1997
11
Quang Trung

26.000
5.750 10.00 9.60 8.00
20 Điện Bàn

01.0456
D Nghi
Thạo
23/08/1997
12
Chu Văn An
25.500
3.750 9.50 8.80 8.00
20 Hội An

01.0451
Huỳnh Thị Phơng
Oanh
09/06/1997
13
Nguyễn Duy Hiệu
25.500
3.250 8.50 9.00 7.80
20 Hội An

01.0446
Nguyễn Thị Nhật
Lệ
28/07/1997
14
Nguyễn Duy Hiệu

22.750
3.250 10.00 8.60 8.10
20 Hội An

01.0443
Lê Quang
Huy
20/02/1997
15
Võ Nh Hng
22.500
4.250 10.00 9.40 8.50
20 Điện Bàn

01.0448
Huỳnh Kim Bảo
Long
24/06/1997
16
Kim Đồng
21.750
3.250 9.00 8.20 7.60
20 Hội An

01.0447
Nguyễn Thị Hồng
Loan
21/02/1997
17
Chu Văn An

21.500
2.750 10.00 8.80 8.00
20 Hội An

01.0442
Võ Thị Diệu
Hiền
20/08/1997
18
Kim Đồng
20.750
2.250 9.50 8.60 8.40
20 Hội An

01.0449
Nguyễn Thị Thảo
Ly
23/10/1997
19
Kim Đồng
17.750
4.250 9.00 8.20 8.00
20 Hội An

Họ và tên
SBD
Ngày sinh
TT
Điểm
xét

tuyển
Trường THCS
Điểm
môn
chuyên
Điểm

tuyển
ĐTB
CNL9
MC
ĐTB
CNL9
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUY
ỂN
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NAM
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CHUYÊN
NĂM HỌC 2012-2013
tr−êng thpt Chuyªn B¾c Qu¶ng Nam
LíP CHUY£N : LÞch sö
Phòng
Ghi chú
Huyện/Tp
Lớp này có học sinh .
Quảng Nam., ngày 12 tháng 7 năm 2012
19
KT.GIÁM ĐỐC
P.GIÁM ĐỐC
(Đã ký)
HÀ THANH QUỐC

H v tờn
SBD
Ngy sinh
TT
im
xột
tuyn
Trng THCS
im
mụn
chuyờn
im
s
tuyn
TB
CNL9
MC
TB
CNL9
DANH SCH TH SINH TRNG TUY
N
S GIO DC V O TO QUNG NAM
K THI TUYN SINH VO LP 10 THPT CHUYấN
NM HC 2012-2013
trờng thpt Chuyên Bắc Quảng Nam
LớP CHUYÊN : Địa lí
Phũng
Ghi chỳ
Huyn/Tp
01.0469

Huỳnh Thị Thanh
Tâm
27/01/1997
1
Võ Nh Hng
41.000
7.500 10.00 9.30 9.50
21 Điện Bàn

01.0470
Nguyễn Thị
Thanh
21/03/1997
2
Võ Nh Hng
40.250
8.500 10.00 9.60 9.50
21 Điện Bàn

01.0477
Đặng Thị Hạ
Uyên
15/09/1997
3
Quế Lộc
34.500
8.000 10.00 8.50 9.00
21 Nông Sơn

01.0478

Lê Phạm Hoàng
Vân
25/10/1997
4
Nguyễn Duy Hiệu
33.000
7.500 8.50 8.60 8.20
21 Hội An

01.0463
Võ Thị Thanh
Lan
26/11/1997
5
Huỳnh Thị Lựu
31.750
7.000 8.00 8.90 8.00
21 Hội An

01.0464
Phạm Thị Thanh
Liễu
18/02/1997
6
Kim Đồng
30.500
6.000 9.50 8.70 8.30
21 Hội An

01.0473

Nguyễn Hà Thái Cẩm
Tiên
01/06/1997
7
Nguyễn Duy Hiệu
29.750
6.500 8.50 8.60 8.30
21 Hội An

01.0476
Võ Văn
Tuấn
15/10/1997
8
Nguyễn Bỉnh Khiêm
28.250
6.000 9.50 8.80 8.30
21 Hội An

01.0472
Đinh Thị
Thuận
25/04/1997
9
Kim Đồng
28.000
5.500 9.00 9.40 8.20
21 Hội An

01.0468

Trần Thị Trinh
Nữ
02/10/1997
10
Kim Đồng
26.750
5.000 9.00 8.20 8.10
21 Hội An

01.0467
Nguyễn Nguyễn Hồng
Nhung
14/01/1997
11
Nguyễn Duy Hiệu
25.750
4.750 9.50 8.10 8.10
21 Hội An

01.0471
Phan Thị Diệu
Thảo
29/10/1997
12
Kim Đồng
25.500
5.500 8.50 8.50 7.50
21 Hội An

01.0475

Nguyễn Minh
Triết
26/04/1997
13
Nguyễn Bỉnh Khiêm
24.500
5.500 9.50 8.60 8.30
21 Hội An

01.0465
Trần Hoàng Ngọc
Long
13/02/1997
14
Kim Đồng
21.750
4.500 8.00 8.30 7.20
21 Hội An

01.0466
Nguyễn Phan Thảo
My
18/08/1997
15
Kim Đồng
21.500
3.500 8.50 8.20 7.60
21 Hội An

Lp ny cú hc sinh .

Qung Nam., ngy 12 thỏng 7 nm 2012
15
KT.GIM C
P.GIM C
(ó ký)
H THANH QUC
H v tờn
SBD
Ngy sinh
TT
im
xột
tuyn
Trng THCS
im
mụn
chuyờn
im
s
tuyn
TB
CNL9
MC
TB
CNL9
DANH SCH TH SINH TRNG TUY
N
S GIO DC V O TO QUNG NAM
K THI TUYN SINH VO LP 10 THPT CHUYấN
NM HC 2012-2013

trờng thpt Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
LớP CHUYÊN : Ngữ văn
Phũng
Ghi chỳ
Huyn/Tp
03.0061
Nguyễn Thị Diệu

01/06/1997
1
Quế Trung
39.000
6.750 11.50 9.60 9.70
3 Nông Sơn

03.0010
Nguyễn Bích
Chiêu
21/04/1997
2
Nguyễn Bỉnh Khiêm
38.500
6.500 11.00 8.90 9.20
1 Phú Ninh

03.0047
Phan Trơng Thúy
Hiền
15/03/1997
3

Lý Tự Trọng
37.750
8.000 10.50 8.70 8.70
2 Tam K


03.0109
Nguyễn Thành
Tâm
30/04/1997
4
Phan Châu Trinh
37.750
5.750 10.00 8.70 9.00
5 Thăng Bình

03.0006
Lê Thị Ngọc
ánh
26/05/1997
5
Nguyễn Đình Chiểu
37.250
8.000 11.00 8.80 8.00
1 Thăng Bình

03.0149
Nguyễn Thị Kiều
Vy
24/02/1997

6
Lý Thờng Kiệt
37.000
6.750 11.00 8.10 9.10
6 Tam K


03.0033
Trần Thị Hơng
Giang
08/08/1997
7
Phan Châu Trinh
36.750
7.750 11.00 8.80 8.80
2 Thăng Bình

03.0111
Lê Thanh
Thảo
27/06/1997
8
Quế Trung
36.250
7.250 10.50 9.40 9.30
5 Nông Sơn

03.0113
Nguyễn Thị Thanh
Thảo

14/06/1997
9
Nguyễn Du
36.250
5.750 10.00 7.80 8.30
5 Tam K


03.0081
Dơng Lý ánh
Nguyệt
02/02/1997
10
Phan Bội Châu
36.000
6.750 11.50 9.00 9.60
4 Thăng Bình

03.0083
Nguyễn Thị ánh
Nguyệt
02/04/1997
11
Phan Bá Phiến
36.000
6.750 11.00 9.10 9.10
4 Núi Thành

03.0049
Hoàng Thị Khánh

Hòa
09/12/1997
12
Đổng
35.750
7.250 11.50 8.80 8.90
2 Đại Lộc

03.0002
Nguyễn Thị Tú
Anh
23/02/1997
13
Nguyễn Du
35.750
6.750 10.00 8.10 8.80
1 Tam K


03.0054
Hà Thị Thanh
Huyền
09/03/1997
14
Chu Văn An
35.500
6.750 11.00 9.20 9.00
3 Tam K



03.0088
Võ Thị Mỹ
Nhung
10/02/1997
15
Nguyễn Bỉnh Khiêm
35.500
6.250 10.00 9.00 8.90
4 Thăng Bình

03.0065
Mai Yến
Linh
28/09/1997
16
Quế Lộc
35.250
7.750 11.00 9.30 8.80
3 Nông Sơn

03.0091
Võ Thị Quỳnh
Nh
18/08/1997
17
Trần Quý Cáp
35.250
6.500 10.50 9.00 9.20
4 Thăng Bình


03.0052
Võ Thị
Huệ
02/06/1997
18
Lý Thờng Kiệt
35.250
6.500 10.00 9.10 9.30
3 Thăng Bình

03.0082
Hờng Thị ánh
Nguyệt
23/06/1997
19
Chu Văn An
35.250
6.500 9.50 8.20 8.60
4 Tam K


03.0080
Nguyễn Thị Thảo
Nguyên
27/06/1997
20
Nguyễn Du
35.250
6.250 8.50 7.60 7.50
4 Tam K



H v tờn
SBD
Ngy sinh
TT
im
xột
tuyn
Trng THCS
im
mụn
chuyờn
im
s
tuyn
TB
CNL9
MC
TB
CNL9
DANH SCH TH SINH TRNG TUY
N
S GIO DC V O TO QUNG NAM
K THI TUYN SINH VO LP 10 THPT CHUYấN
NM HC 2012-2013
trờng thpt Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
LớP CHUYÊN : Ngữ văn
Phũng
Ghi chỳ

Huyn/Tp
03.0136
Nguyễn Anh
Tuyền
02/09/1997
21
Nguyễn Khuyến
35.000
6.250 10.50 8.50 8.90
6 Núi Thành

03.0058
Lê Thị Minh
Hớng
03/03/1997
22
Chu Văn An
34.750
7.250 10.50 9.30 8.30
3 Núi Thành

03.0040
Ngô Thị Hồng
Hạnh
01/01/1997
23
Phan Châu Trinh
34.750
6.250 10.00 8.30 8.70
2 Thăng Bình


03.0012
Nguyễn Thị Nhật
Diễm
18/03/1997
24
Lý Thờng Kiệt
34.750
6.000 10.00 9.20 9.20
1 Thăng Bình

03.0021
Dơng Hồng
Duyên
01/06/1997
25
Phan Châu Trinh
34.500
6.000 10.00 8.00 8.70
1 Thăng Bình

03.0008
Bùi Thị Bảo
Châu
02/01/1997
26
Nguyễn Huệ
34.000
7.250 10.00 8.40 8.50
1 Tam K



03.0057
Võ Thị Ngọc
Huyền
14/12/1997
27
Chu Văn An
34.000
6.250 11.00 9.40 9.00
3 Núi Thành

03.0055
Đỗ Vũ Thanh
Huyền
15/01/1997
28
Lê Lơi
34.000
6.250 11.00 8.30 8.60
3 Núi Thành

03.0036
Hà Thị Thu

08/08/1997
29
Quế Lộc
33.500
6.000 10.00 9.00 9.00

2 Nông Sơn

03.0107
Mai Thanh
Tâm
12/04/1997
30
Phan Thúc Duyện
33.250
5.750 10.00 9.00 9.20
5 Điện Bàn

03.0028
Ngô Thị
Điểm
20/08/1997
31
Phan Châu Trinh
33.000
6.750 10.00 8.60 9.00
2 Thăng Bình

03.0096
Lê Thị Kim
Phụng
14/04/1997
32
Lơng Thế Vinh
33.000
6.500 12.00 9.00 8.90

4 Phú Ninh

03.0102
Nguyễn Thị Nh
Quỳnh
18/03/1997
33
Lý Tự Trọng
33.000
6.500 10.00 8.50 8.50
5 Tiên Phớc

03.0125
Võ Thị
Cơng
01/01/1997
34
Lơng Thế Vinh
33.000
5.500 10.00 8.70 8.70
5 Núi Thành

03.0140
Phan Thanh
Uyên
24/09/1997
35
Lý Tự Trọng
32.750
6.750 10.00 8.70 8.50

6 Tam K


Lp ny cú hc sinh .
Qung Nam., ngy 12 thỏng 7 nm 2012
35
KT.GIM C
P.GIM C
(ó ký)
H THANH QUC
H v tờn
SBD
Ngy sinh
TT
im
xột
tuyn
Trng THCS
im
mụn
chuyờn
im
s
tuyn
TB
CNL9
MC
TB
CNL9
DANH SCH TH SINH TRNG TUY

N
S GIO DC V O TO QUNG NAM
K THI TUYN SINH VO LP 10 THPT CHUYấN
NM HC 2012-2013
trờng thpt Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
LớP CHUYÊN : Toán
Phũng
Ghi chỳ
Huyn/Tp
02.0116
Nguyễn Thị Đoan
Quỳnh
05/09/1997
1
Kim Đồng
46.250
9.750 11.00 9.90 9.40
5 Núi Thành

02.0140
Nguyễn Thị Cao
Thiên
21/12/1997
2
Lý Tự Trọng
45.750
9.500 11.00 9.90 9.40
6 Tam K



02.0141
Hà Thục Thanh
Thiên
13/04/1997
3
Quế Phú
44.500
8.750 11.00 10.00 9.50
6 Quế Sơn

02.0058
Võ Quang
Hng
24/05/1997
4
Trần Phú
44.000
10.000 11.00 9.90 9.10
3 Phú Ninh

02.0031
Nguyễn Nhật
Đông
28/12/1997
5
Nguyễn Khuyến
44.000
9.000 11.00 10.00 9.20
2 Núi Thành


02.0103
Nguyễn Vĩnh Ngọc
Nữ
26/04/1997
6
Nguyễn Huệ
44.000
8.750 12.00 9.90 9.60
5 Tam K


02.0025
Nguyễn Quang
Duy
15/05/1997
7
Phan Châu Trinh
43.500
9.500 12.00 9.70 9.10
1 Thăng Bình

02.0130
Nguyễn Thị Liêm
Thanh
26/12/1997
8
Lý Thờng Kiệt
43.500
8.250 11.50 9.80 8.80
6 Tam K



02.0043
Hồ Viết
Hạn
04/03/1997
9
Trần Phú
43.000
10.000 11.50 9.70 9.10
2 Phú Ninh

02.0175
Trơng Công
Tuấn
04/03/1997
10
Trần Phú
43.000
8.750 10.00 9.60 9.00
8 Phú Ninh

02.0150
Nguyễn Thị Minh
Th
08/06/1997
11
Nguyễn Du
43.000
7.250 10.00 9.90 9.10

7 Tam K


02.0061
Nguyễn Anh
Khoa
07/07/1997
12
Lý Tự Trọng
42.750
8.000 10.00 7.00 7.00
3 Tam K


02.0067
Thái Ngọc
Lan
15/03/1997
13
Quế An
42.500
8.250 11.00 10.00 9.70
3 Quế Sơn

02.0042
Nguyễn Thanh
Hải
05/09/1997
14
Lê Hồng Phong

41.250
7.250 11.50 9.90 9.30
2 Tam K


02.0016
Phan Lê Quang
Chiến
26/06/1997
15
Nguyễn Du
41.000
9.000 11.00 9.80 8.70
1 Tam K


02.0166
Nguyễn Chí
Trung
22/04/1997
16
Phan Bội Châu
41.000
8.000 10.00 10.00 9.20
7 Thăng Bình

02.0189
Võ Ngọc
Vinh
15/09/1997

17
Phan Châu Trinh
41.000
7.750 10.00 9.90 8.80
8 Thăng Bình

02.0129
Nguyễn Ngọc
Thái
20/11/1997
18
Quế Xuân
40.750
8.750 10.00 9.80 9.40
6 Quế Sơn

02.0015
Võ Quang
Châu
13/04/1997
19
Nguyễn Văn Trỗi
40.500
8.500 10.00 9.70 8.70
1 Phú Ninh

02.0143
Phạm Công
Thông
10/01/1997

20
Quế An
40.250
7.500 11.50 9.90 9.40
6 Quế Sơn

H v tờn
SBD
Ngy sinh
TT
im
xột
tuyn
Trng THCS
im
mụn
chuyờn
im
s
tuyn
TB
CNL9
MC
TB
CNL9
DANH SCH TH SINH TRNG TUY
N
S GIO DC V O TO QUNG NAM
K THI TUYN SINH VO LP 10 THPT CHUYấN
NM HC 2012-2013

trờng thpt Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
LớP CHUYÊN : Toán
Phũng
Ghi chỳ
Huyn/Tp
02.0078
Nguyễn Thành
Luân
08/03/1997
21
Lơng Thế Vinh
40.000
6.500 12.00 9.90 9.00
4 Phú Ninh

02.0028
Nguyễn Thị Thu
Duyên
10/03/1997
22
Nguyễn Du
40.000
6.500 10.00 9.70 9.10
2 Tam K


02.0097
Võ Hoàng Quốc
Nhân
08/10/1997

23
Võ Nh Hng
39.750
8.500 10.00 9.70 8.40
4 Điện Bàn

02.0119
Nguyễn Quốc
Sáng
18/04/1997
24
Lý Tự Trọng
39.500
7.750 11.50 8.30 9.00
5 Tam K


02.0080
Phan Thành
Lực
15/01/1997
25
Nguyễn Bỉnh Khiêm
39.250
8.750 10.00 9.30 8.50
4 Thăng Bình

02.0036
Trần Trung
Đức

09/07/1997
26
Lý Tự Trọng
39.250
7.500 10.00 9.40 8.80
2 Tam K


02.0173
Trịnh Thị Thanh

02/02/1997
27
Quế Trung
39.250
6.500 10.00 9.80 9.30
8 Nông Sơn

02.0011
Nguyễn Đức Thanh
Bình
03/03/1997
28
Lý Tự Trọng
39.250
6.500 10.00 9.80 9.20
1 Tam K


02.0113

Lơng Mậu Việt
Quân
26/11/1997
29
Phan Châu Trinh
39.000
7.750 10.00 9.80 9.10
5 Thăng Bình

02.0177
Lê Văn
Tuấn
12/01/1997
30
Phan Bội Châu
39.000
7.750 10.00 9.30 8.90
8 Hiệp Đức

02.0168
Nguyễn Vĩnh
Trung
30/09/1997
31
Nguyễn Hiền
38.750
8.000 10.00 9.90 8.70
7 Thăng Bình

02.0187

Võ Văn
Viễn
25/01/1997
32
Nguyễn Bỉnh Khiêm
38.750
7.250 11.50 9.70 8.70
8 Thăng Bình

02.0034
Nguyễn Thịnh
Đức
18/05/1997
33
Đông Phú
38.500
6.750 11.00 9.90 9.40
2 Quế Sơn

02.0051
Trần Huy
Hoàng
23/05/1997
34
Quế Lộc
38.500
6.000 11.00 9.90 9.20
3 Nông Sơn

02.0001

Nguyễn Vĩnh
An
31/10/1997
35
Lê Quý Đôn
38.500
6.000 10.00 9.80 9.50
1 Thăng Bình

Lp ny cú hc sinh .
Qung Nam., ngy 12 thỏng 7 nm 2012
35
KT.GIM C
P.GIM C
(ó ký)
H THANH QUC
H v tờn
SBD
Ngy sinh
TT
im
xột
tuyn
Trng THCS
im
mụn
chuyờn
im
s
tuyn

TB
CNL9
MC
TB
CNL9
DANH SCH TH SINH TRNG TUY
N
S GIO DC V O TO QUNG NAM
K THI TUYN SINH VO LP 10 THPT CHUYấN
NM HC 2012-2013
trờng thpt Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
LớP CHUYÊN : Vật lí
Phũng
Ghi chỳ
Huyn/Tp
02.0224
Phạm Thị Mỹ
Hảo
12/04/1997
1
Lý Tự Trọng
43.750
9.500 12.00 9.50 9.30
10 Tam K


02.0212
Nguyễn Việt
Đạo
03/09/1997

2
Nguyễn Bỉnh Khiêm
43.750
9.500 11.50 9.80 9.20
9 Thăng Bình

02.0310
Lê Minh
Triết
20/04/1997
3
Nguyễn Du
43.750
8.750 11.00 10.00 9.30
14 Tam K


02.0249
Dơng Thị Mỹ
Linh
03/01/1997
4
Nguyễn Du
43.500
8.750 11.50 10.00 9.00
11 Tam K


02.0320
Trang Thanh

Tùng
13/03/1997
5
Lý Tự Trọng
43.250
9.750 11.00 9.60 8.90
14 Tam K


02.0213
Giao Thắng
Đạt
01/08/1997
6
Chu Văn An
42.750
10.000 11.50 9.70 9.10
9 Tam K


02.0233
Lê Nguyên
Huy
16/03/1997
7
Lý Thờng Kiệt
42.750
8.750 12.00 9.70 8.60
10 Núi Thành


02.0328
Huỳnh Ngọc Long

19/10/1997
8
Nguyễn Du
42.500
10.000 11.50 9.90 9.00
14 Tam K


02.0266
Nguyễn Thị ánh
Nhi
01/12/1997
9
Trần Ngọc Sơng
42.500
8.500 10.00 9.50 9.30
12 Tiên Phớc

02.0226
Võ Thị
Hằng
20/12/1997
10
Lơng Thế Vinh
41.750
7.750 10.50 9.60 9.30
10 Phú Ninh


02.0259
Bùi Thị Thảo
My
23/09/1997
11
Nguyễn Du
41.100
7.300 11.00 9.80 9.30
11 Tam K


02.0292
Nguyễn Hoàn
Thiện
11/01/1997
12
Nguyễn Bỉnh Khiêm
40.750
9.000 11.50 9.70 9.20
13 Phú Ninh

02.0242
Trần nguyên
Khánh
25/09/1997
13
Chu Văn An
40.250
8.625 11.50 9.70 9.20

10 Núi Thành

02.0219
Đoàn Kiều
Giang
13/04/1997
14
Phù Đổng
40.250
8.000 10.00 9.70 9.10
9 Duy Xuyên

02.0296
Lê Thị Thanh
Thúy
04/04/1997
15
Hoàng Hoa Thám
39.750
9.625 11.00 9.90 8.70
13 Thăng Bình

02.0327
Phan Quang
Vinh
01/06/1997
16
Lý Thờng Kiệt
39.750
8.375 10.50 10.00 9.10

14 Thăng Bình

02.0202
Kiều Thị Thúy
Bằng
16/05/1997
17
Trần Phú
39.000
7.750 10.50 9.80 8.90
9 Phú Ninh

02.0306
Nguyễn Thành
Tín
07/11/1997
18
Chu Văn An
38.500
8.750 10.00 9.90 9.00
13 Hiệp Đức

02.0258
Hồ Thị Tuyết
Mai
09/04/1997
19
Trần Phú
38.350
7.425 10.50 9.70 8.80

11 Phú Ninh

02.0222
Nguyễn Thị Ngọc
Hải
12/09/1997
20
Thái Phiên
38.250
8.750 10.00 9.80 8.90
10 Tam K


H v tờn
SBD
Ngy sinh
TT
im
xột
tuyn
Trng THCS
im
mụn
chuyờn
im
s
tuyn
TB
CNL9
MC

TB
CNL9
DANH SCH TH SINH TRNG TUY
N
S GIO DC V O TO QUNG NAM
K THI TUYN SINH VO LP 10 THPT CHUYấN
NM HC 2012-2013
trờng thpt Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
LớP CHUYÊN : Vật lí
Phũng
Ghi chỳ
Huyn/Tp
02.0215
Trơng Văn
Đợi
19/09/1997
21
Phan Bội Châu
38.250
8.500 10.00 9.80 9.00
9 Thăng Bình

02.0290
Đinh Phớc
Thắng
20/02/1997
22
Đông Phú
38.250
7.000 10.50 9.30 8.60

13 Quế Sơn

02.0281
Huỳnh Thị Tuyết
Sơng
30/09/1997
23
Lơng Thế Vinh
38.250
7.000 10.00 9.80 9.00
12 Phú Ninh

02.0263
Trần Thị Ngọc
Nguyên
27/04/1997
24
Nguyễn Huệ
38.000
8.125 11.00 9.20 8.80
11 Tam K


02.0282
Trơng Thị Thanh
Tâm
26/08/1997
25
Nguyễn Bá Ngọc
37.750

7.500 10.00 9.60 9.00
12 Thăng Bình

02.0208
Huỳnh ngọc Lê
Duy
20/11/1997
26
Phan Châu Trinh
37.750
6.375 11.00 9.20 9.10
9 Núi Thành

02.0262
Trần Lê Thảo
Ngân
01/05/1997
27
Đông Phú
37.500
7.750 10.00 9.50 9.00
11 Quế Sơn

02.0291
Dơng Vũ
Thắng
14/04/1997
28
Huỳnh Thúc Kháng
37.250

6.250 11.50 10.00 9.50
13 Thăng Bình

02.0228
Đặng Thị Mỹ
Hiền
25/05/1997
29
Nguyễn Khuyến
37.000
7.000 10.50 9.80 9.20
10 Núi Thành

02.0301
Phan Tấn
Th
28/12/1997
30
Phan Bội Châu
36.750
8.000 10.50 10.00 9.10
13 Thăng Bình

02.0207
Triệu Tấn
Danh
09/01/1997
31
Lê Lợi
36.750

6.875 10.00 9.80 9.50
9 Thăng Bình

02.0230
Đinh Lê Minh
Hiếu
16/10/1997
32
Kim Đồng
36.500
8.250 10.00 9.70 8.70
10 Núi Thành

02.0198
Võ Lê
Ân
11/01/1997
33
Lê Lơi
36.250
8.000 10.00 9.20 8.70
9 Núi Thành

02.0326
TrơNg nguyên
Việt
04/07/1997
34
Chu Văn An
36.000

8.375 10.00 9.00 8.20
14 Núi Thành

02.0322
Huỳnh Thị ánh
Tuyết
26/06/1997
35
Trần Phú
36.000
7.625 11.00 9.80 9.20
14 Phú Ninh

Lp ny cú hc sinh .
Qung Nam., ngy 12 thỏng 7 nm 2012
35
KT.GIM C
P.GIM C
(ó ký)
H THANH QUC
H v tờn
SBD
Ngy sinh
TT
im
xột
tuyn
Trng THCS
im
mụn

chuyờn
im
s
tuyn
TB
CNL9
MC
TB
CNL9
DANH SCH TH SINH TRNG TUY
N
S GIO DC V O TO QUNG NAM
K THI TUYN SINH VO LP 10 THPT CHUYấN
NM HC 2012-2013
trờng thpt Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
LớP CHUYÊN : Hóa học
Phũng
Ghi chỳ
Huyn/Tp
03.0253
Võ Châu Hoàng
Long
20/08/1997
1
Phan Châu Trinh
45.750
9.125 13.00 10.00 9.60
11 Thăng Bình

03.0240

Nguyễn Đào Huy
Kha
17/11/1997
2
Phan Châu Trinh
44.250
9.125 11.50 10.00 9.00
10 Thăng Bình

03.0261
Vũ Trơng An
Mỹ
08/12/1997
3
Nguyễn Bỉnh Khiêm
44.000
8.750 10.50 9.90 9.10
11 Phú Ninh

03.0312
Bùi Trần Diễm
Thi
20/07/1997
4
Kim Đồng
42.500
9.375 10.00 9.60 9.30
13 Núi Thành

03.0306

Trần Thị
Thanh
30/11/1997
5
Nguyễn Đình Chiểu
42.250
8.875 10.50 10.00 9.20
13 Thăng Bình

03.0304
Võ Thanh
Thanh
26/09/1997
6
Kim Đồng
42.250
7.875 11.00 9.50 9.40
13 Núi Thành

03.0313
TrầN ngọc Bảo
Thiên
07/08/1997
7
Phan Châu Trinh
42.000
8.625 10.00 9.90 9.00
13 Thăng Bình

03.0179

Hồ Quang
Bách
04/01/1997
8
Phan Châu Trinh
41.750
8.250 11.00 10.00 9.00
8 Thăng Bình

03.0204
Vũ Việt

25/09/1997
9
Lý Tự Trọng
41.500
9.000 11.00 9.90 9.30
9 Tam K


03.0314
Nguyễn Quốc
Thịnh
10/10/1997
10
Nguyễn Du
41.500
8.125 11.50 9.80 9.10
13 Tam K



03.0341
Nguyễn Phan Thành
Trung
11/01/1997
11
Phan Châu Trinh
41.250
9.125 11.50 10.00 9.00
15 Thăng Bình

03.0205
Nguyễn Đào
Hải
03/06/1997
12
Phan Châu Trinh
40.750
9.125 12.00 10.00 9.60
9 Thăng Bình

03.0346
Đỗ Thị Kim
Tuyền
20/05/1997
13
Nguyễn Du
40.500
8.875 11.00 9.70 8.80
15 Tam K



03.0281
Nguyễn Duy
Phơng
20/08/1997
14
Phan Châu Trinh
40.250
8.875 10.00 9.60 9.00
12 Thăng Bình

03.0235
Nguyễn Thị Lệ
Huyền
25/05/1997
15
Lý Tự Trọng
40.000
7.625 10.00 9.80 9.40
10 Tiên Phớc

03.0321
Nguyễn Thị Tịnh
Th
02/05/1997
16
Lý Tự Trọng
39.750
8.000 10.00 9.90 8.90

14 Tam K


03.0241
Đoàn Văn
Khanh
10/04/1997
17
Nguyễn Văn Trỗi
39.250
8.750 10.50 9.90 9.30
10 Phú Ninh

03.0291
Nguyễn Thị Nh
Huỳnh
25/05/1997
18
Chu Văn An
39.250
7.500 10.00 9.50 9.10
12 Núi Thành

03.0293
Võ Huỳnh Hữu
Sang
21/02/1997
19
Nguyễn Văn Trỗi
39.000

8.500 12.00 9.90 9.80
13 Phú Ninh

03.0217
Đặng Thị
Hậu
24/09/1997
20
Lý Tự Trọng
39.000
8.500 10.00 9.90 9.00
9 Tam K


H v tờn
SBD
Ngy sinh
TT
im
xột
tuyn
Trng THCS
im
mụn
chuyờn
im
s
tuyn
TB
CNL9

MC
TB
CNL9
DANH SCH TH SINH TRNG TUY
N
S GIO DC V O TO QUNG NAM
K THI TUYN SINH VO LP 10 THPT CHUYấN
NM HC 2012-2013
trờng thpt Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
LớP CHUYÊN : Hóa học
Phũng
Ghi chỳ
Huyn/Tp
03.0356
Trần Văn Quốc
Việt
20/12/1997
21
Lý Tự Trọng
38.750
7.375 10.00 10.00 9.00
15 Tam K


03.0262
Bùi Ngô
Nga
01/09/1997
22
Nguyễn Tri Phơng

38.250
9.000 10.00 9.80 8.30
11 Thăng Bình

03.0301
Hồ Thị Minh
Tâm
21/11/1997
23
Tam Lộc
37.750
7.125 11.00 9.90 8.90
13 Phú Ninh

03.0336
Trần Thị Khánh
Triêm
06/05/1997
24
Quang Trung
37.250
7.125 10.50 9.60 8.80
14 Núi Thành

03.0209
Dơng Thanh
Hải
04/04/1997
25
Nguyễn Du

37.250
6.375 10.00 9.40 9.10
9 Tam K


03.0308
Phạm Văn
Thành
02/01/1997
26
Phan Châu Trinh
37.000
8.750 10.50 9.90 8.80
13 Thăng Bình

03.0197
Trơng Văn
Đạt
04/02/1997
27
Tam Lộc
36.850
7.675 11.00 9.90 9.30
8 Phú Ninh

03.0201
Bùi NguyễN ngọc

14/06/1997
28

Huỳnh Thúc Kháng
36.750
7.000 11.00 9.80 9.50
9 Tam K


03.0334
Huỳnh Nguyệt
Trâm
06/09/1997
29
Nguyễn Bỉnh Khiêm
36.500
7.500 10.00 10.00 9.10
14 Phú Ninh

03.0176
Phan Thị Quế
Anh
28/01/1997
30
Huỳnh Thúc Kháng
36.500
6.000 10.00 10.00 9.50
8 Thăng Bình

03.0330
Bùi Thị Thùy
Trang
10/09/1997

31
Lý Tự Trọng
36.250
6.875 10.00 9.80 9.40
14 Tam K


03.0199
Võ Nguyên Thiên
Định
21/01/1997
32
Nguyễn Hiền
36.000
8.750 11.50 9.80 8.90
9 Phú Ninh

03.0206
Nguyễn Lê
Hải
17/09/1997
33
Đông Phú
36.000
8.125 11.00 9.60 8.40
9 Quế Sơn

03.0210
Thái Thị Hồng
Hạnh

04/06/1997
34
Huỳnh Thúc Kháng
36.000
5.750 10.00 9.40 9.10
9 Tam K


03.0186
Lê Xuân
Chính
19/04/1997
35
Phan Chu Trinh
35.750
7.375 11.00 9.70 8.50
8 Phú Ninh

Lp ny cú hc sinh .
Qung Nam., ngy 12 thỏng 7 nm 2012
35
KT.GIM C
P.GIM C
(ó ký)
H THANH QUC

×