Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (152.23 KB, 4 trang )
Giám thị 1……………… Giám thị 2………………
School: Lê Thị Hồng Gấm
My name is………………………….
I am in class: ………
Đề thi cuối Học kì II (NH 2012-2013)
Môn Tiếng Anh Lớp 3
(Let’s Go 1A)
Thời gian: 40 phút
……………………………………………………………………………….
Điểm bài thi: Nhận xét GK 1 GK 2
I. Circle: (3 pts) Khoanh tròn vào đáp án đúng.
1. How many cassettes? - ………. cassette.
a. one b. three c. these d. what
2. This is my father. ……. is tall.
a. He b. She c. Who d. It
3. She is my ……
a.
grandfather
b. grandmother
c. father
d. brother
4. These are my ……
a. sister b. brothers c. friend d. mother
5. It’s nice … meet you.
a. too b. this c. to d. who
6. …… a circle.
a. Put b. Go c. Come d. Make
II. Unscramble: (2 pts). Sắp xếp các từ sau thành các cặp từ trái nghĩa:
thin young tall short
pretty fat ugly old
1. old ≠ ……………