Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Từ vựng tiếng anh phân tích thực phẩm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (214.97 KB, 2 trang )

TỪ VỰNG TIẾNG ANH
CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM
Biên soạn: Ths.Trần Thị Bích Thủy.
Bộ môn Đảm bảo chất lượng và An toàn Thực phẩm
STT
Từ tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
1
Food Analysis
Phân tích thực phẩm
2
Moisture content
Hàm lượng ẩm
3
Solids
Chất rắn
4
Sample
Mẫu
5
Assay
Phép phân tích
6
Accurate
Đúng
7
Precise
Chính xác
8
Method
Phương pháp


9
Principle
Nguyên lý
10
Procedure
Cách tiến hành
11
Application
ứng dụng
12
Caution
Chú ý về an toàn
13
Advantage
Ưu điểm
14
Disadvantage
Nhược điểm
15
Water activity
Hoạt độ nước
16
Measurement
Đo lường
17
Dry matter
Chất khô
18
Food manufacturer (processor)
Nhà chế biến Thực phẩm

19
Free water
Nước tự do
20
Adsorbed water
Nước liên kết
21
Water of hydration
Nước hydrat hóa
22
Sample collection
Tập hợp mẫu
23
Sampling
Lấy mẫu
24
Sample handling
Vận chuyển mẫu
25
Oven drying method
Phương pháp sấy
26
Decomposition
Phá vỡ, phân hủy
27
Constituent
Thành phần
28
Drying pan
Chén sấy

29
Forced draft oven
Tủ sấy đối lưu cưỡng bức
30
Vacuum Oven
Tủ sấy chân không
31
Microwave
Lò vi song
32
Infrared drying
Sấy hồng ngoại
33
Distillation
Chưng cất
34
Titration
Chuẩn độ
35
Exposure
Nhiễm (phơi nhiễm)
36
Grind
Nghiền
37
Friction
Cắt
38
Cereals
Ngũ cốc

39
Bread
Bánh mỳ
40
Flour
Bột
41
Wheat
Lúa mỳ
42
Corn
Bắp
43
Dairy
Sản phẩm sữa
44
Fruits
Trái cây
45
Vegetables
Rau củ
46
Meat
Thịt
47
Poultry
Thịt gà
48
Fish


49
Nut
Hạt
50
Sweeteners
Chất tạo ngọt
51
Container
Dụng cụ chứa
52
Balance
Cân
53
Relative humidity
Độ ẩm tương đối
54
Evaporate
Bay hơi
55
Boiling point
Nhiệt độ sôi
56
Molecular weight
Khối lượng phân tử
57
Solute
Chất tan
58
Dissolve
Tan

59
Concentration
Nồng độ
60
Steam Bath
Nồi cách thủy
61
Grain
Hạt ngũ cốc
62
Particle size
Kích thước hạt
63
Surface area
Diện tích bề mặt
64
Efficiency
Hiệu suất
65
Reaction
Phản ứng
66
Volatile Constituent
Chất bay hơi
67
Unsaturated fatty acid
Axit béo không no
68
Oxidation
Sự oxi hóa

69
Elevate
Bay hơi
70
Compound
Thành phần

×