Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

PHUONG TRINH VO TY LUYEN THI DH 2013

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (96.83 KB, 2 trang )

PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỶ
Bài 1: Giải phương trình :

x +

3x + 1 − 2 =

2x − 1
Bài 2: Giải phương trình :x
2
− 1 =

x + 1
Bài 3: Giải phương trình :

7 − x
2
+ x

x + 5 =

3 − 2x − x
2
Bài 4: Giải phương trình :

2x + 7 −

5 − x =

3x − 2
Bài 5: Giải phương trình :(x − 3)



x
2
− 5x + 4 = 2x − 6
Bài 6: Giải phương trình :x
2
+ 3 −

2x
2
− 3x + 2 =
3
2
(x + 4)
Bài 7: Giải phương trình :

3x − 2 +

x − 1 = 4x − 9 + 2

3x
2
− 5x + 2
Bài 8: Giải phương trình :2x
2
+ x +

x
2
+ 3 + 2x


x
2
+ 3 = 9
Bài 9: Giải phương trình :
2

x + 1 +

3 − x
= 1 +

3 + 2x − x
2
Bài 10: Giải phương trình :
16

3 − 2x +

7 + 2x
= 1 +

21 − 8x − 4x
2
Bài 11: Giải phương trình :(x + 3

x + 2) (x + 9

x + 18) = 168x
Bài 12: Giải phương trình :x

2
+ 2x

x −
1
x
= 3x + 1
Bài 13: Giải phương trình :

1 − x
2
+ 2
3

1 − x
2
= 3
Bài 14: Giải phương trình :
4

x −

x
2
− 1 +

x +

x
2

− 1 = 2
Bài 15: Giải phương trình :x +
x

x
2
− 1
= 2

2
Bài 16: Giải phương trình :

1 +

1 − x
2
= x

1 + 2

1 − x
2

Bài 17: Giải phương trình :
4

x
2
+ 77 −
3


x
2
− 3 − 2 = 0
Bài 18: Giải phương trình :
3

x + 7 −

x = 1
Bài 19: Giải phương trình :
3

x + 2
x

3

6 + x
x
= 1
Bài 20: Giải phương trình :(4x − 1)

3 − 2x + (7 − 4x)

2x − 1 = 2

−4x
2
+ 8x − 3 + 4

Bài 21: Giải phương trình :

(x
2
− 9x) (x
2
− 9) = 25 (x − 1)
Bài 22: Giải phương trình :

x
2
− 3x + 2 +

x
2
− 4x + 3 = 2

x
2
− 5x + 4
Bài 23: Giải phương trình :

x(x − 1) +

x(x + 2) = 2

x
2
Bài 24: Giải phương trình :


3x − 2 = 2x
2
+ 2x − 3
Bài 25: Giải phương trình : 4x
2
− 2x − 20 = (2x − 11)

2x + 3
Bài 26: Giải phương trình: 4

x
3
− 1 = x
2
+ 4x − 2
Bài 27: Giải phương trình: (3x − 5)

2x
2
− 3 = 4x
2
− 6x + 1
Bài 28: Giải phương trình: (3x + 1)

2x
2
− 1 = 5x
2
+
3x

2
− 3
Bài 29: Giải phương trình: 3x
2
− 2x − 2 =
6

30

x
3
+ 3x
2
+ 4x + 2
Bài 30:Giải phương trình:
2
3

4x + 1 − 9x
2
+ 26x −
37
3
= 0
Bài 31:Giải phương trình x
2
− 10x + 6 + (x + 2)

2 − x
2

= 0
Bài 32: Giải phương trình:4x
2
+ 11x + 8 = (x + 2)

2x
2
+ 8x + 7
Bài 33:Giải phương trình :

5x
2
− 5x + 3 + 4x
2
+ 1 =

7x − 2 + 6x
Bài 34: Giải phương trình : 2x −

x
2
− 2x + 1 =

3x
2
− 5x − 2
Bài 35:Giải phương trình sau

4x
2

+ x + 6 + 2 = 4x + 7

x + 1
Bài 36:GIải phương trình:4x + 3 + 2

1 − x
2
− 4

1 + x = 0
Bài 37: Giải phương trình: x + 6 + 5

1 + x − 3

1 − x
2
− 4

1 − x = 0
Bài 38: Giải phương trình: 2

x
2
+ 4x − 5 +

x − 3 −

11x
2
+ 25x + 2 = 0

Bài 39:Giải phương trình:2 (x
2
+ 18) = 7

x
3
+ 27
Bài 40: Giải phương trình: (x − 1)

2

x − 1 + 3
3

x + 6

= x + 6
Bài 41:Giải phương trình:

x +

3 − x = x
2
− x − 2
Bài 42:Giải phương trình: 4(

2x + 1 +

3x + 4) = x
2

+ 12
Bài 43: Giải phương trình:x
3
− 3x + (4x
2
− 2

3x + 2)

1 + x
2
= 0
Bài 44: Giải phương trình: 4(

2x + 1 +

3x + 4) = x
2
+ 12
Bài 45: Giải phương trình :

2x − 3 + 2011 (x − 4) = (x + 1)
2
(4 − x) +

x + 1
Bài 46: Giải phương trình :3

x
3

+ 4x +
3

x + 6 + x
2
− x − 16 = 0
Bài 47: Giải phương trình:

(x + 2)(2x − 1) − 3

x + 6 = 4 −

(x + 6)(2x − 1) + 3

x + 2
Bài 48: Giải phương trình:

(x + 2)(2x − 1) − 3

x + 6 = 4 −

(x + 6)(2x − 1) + 3

x + 2
Bài 49:Giải phương trình:

4x
2
+ x + 6 + 2 = 4x + 7


x + 1
Bìa 50: Giải phương trình:

x − 1 +

x + 3 + 2

(x − 1) (x
2
− 3x + 5) = 4 − 2x
Bài 51:Giải phương trình:

1 +

1 + x


2x
2
− 2x + 1 + x − 1

= x

x
Bài 52: Giải phương trình :

x −
1
x
+


x
2
− x = 2
Bài 53: Giải phương trình:
3

x
2
− 2x + 5 + 5 =

x − 2 + 2x (Đề KHTN lần III)
Bài 54: Giải phương trình 2(

1 − 5x −

x −

x − x
2
) = x − 1.
Bài 55: Giải phương trình: 3
3

x
2
+

x
2

+ 8 − 2 =

x
2
+ 15
Bài 56:Giải phương trình: 2x =

1 + x +

1 +

1 + x
Bài 57:Giải phương trình: 2x =

1 + x +

1 +

1 + x
Bài 58: Giải phương trình:2

2x + 4 + 4

2 − x =

9x
2
+ 16

×