Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (86.1 KB, 2 trang )
30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày
"Hàng Hiếm :3, ấn SHARE để lưu lại nhé"
Cách đọc một số ký tự đặc biệt bằng tiếng Anh
Chúng ta hãy cùng tìm hiểu cách đọc của một số kí tự đặc biệt bằng tiếng anh nhé.
apostrophe ( ' ' )
brackets ( ( ) ), ( [ ] ), ( { } ), ( < >)
colon ( : )
comma ( , )
dashes ( ‒, –, —, ― )
exclamation mark ( ! )
full stop/period ( . )
guillemets ( « » )
hyphen ( -, )‐
question mark ( ? )
quotation marks ( ' ', " " )
semicolon ( ; )
slash/stroke ( / )
solidus ( ⁄ )
Word dividers
) ( ) (␠) (␢) (␣)) (spaces ( ) (
interpunct ( · )
General typography
ampersand ( & )
at sign ( @ )
asterisk ( * )
backslash ( )
bullet ( • )
caret ( ^ )
copyright symbol ( © )
currency generic: ( ¤ )
specific: ฿, ¢, $, €, ƒ, ₲, ₴, ₭, £, ₦, ¥, ₩, ₪,₮