Tải bản đầy đủ (.pdf) (444 trang)

Danh sách HS đậu vào lớp 10 công lập NH 2013-2014 Bình Định.

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.51 MB, 444 trang )

STT HỌĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_k
k
ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 thái duy an 22/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A5 1 7 7,3 5,5 10001 35,10
0lê văn trung an 17/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,3 5,3 4,5 10002 28,70
0 nguyễn đình phương anh 14/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 3 2,3 4,3 10003 15,90
0lưu hoàng anh 20/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 7 7,5 7,5 10004 37,50
0 nguyễnquốc anh 4/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 7 8,3 6,5 10005 39,10
0 đỗ thiên anh 2/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 3,5 3,8 6,3 10006 22,90
0 phan thị lan anh 22/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 4 7,8 1 3 Con TB 81
%
10007 24,60
0trầnthị mai anh 29/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 3,8 8 10008 28,60
0 lê vân anh 7/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 7,5 1,8 5,5 10009 25,10
0phạmdương nguyệt ánh 14/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 7,3 5,8 7 10010 35,20
0 nguyễn gia ân 9/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5 2 4,5 10011 19,50
0 nguyễngia bảo 6/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,3 6 8 10012 31,60
0trầngia bảo 6/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 4,8 1,3 3,5 10013 17,70
0 nguyễn lê thái bảo 30/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 4,5 8,3 7,8 10014 35,40
0 phan quốcbảo 10/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 5 5,5 4 10015 27,00
0lạitrần hoàng bảo 26/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 6,5 3,8 6,3 10016 27,90
0 đặng vănbảo 31/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,5 6 4 10017 31,00
0võ văn duy bảo 30/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,5 7 7,5 10018 35,50
0 nguy
ễnthị xuân băng 28/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 7 5,3 6,8 Xã đảo 10019 32,40
0phạmmạnh bằng 23/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 2 8 0,8 3 10020 22,60
0 nguyễnquốc bình 16/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,3 6,3 5,3 10021 29,50
0huỳnh tiểucầm 27/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 7,8 4,8 7,3 10022 33,50
0 nguyễnbảo châu 6/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 7,3 10 4,5 10023 40,10
0 nguyễn cao minh châu 29/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,5 0,8 4,3 10024 17,90
0 nguyễnthị bích châu 14/08/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 3 5,8 3,3 10025 22,90


0tô thị viên chi 20/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 4 1 0,5 10026 11,50
0 nguyễntrần linh chi 29/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 0,5 0 1,8 10027 4,80
0lê minh chiến 6/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 4,3 5,8 1,3 10028 22,50
0 lê trung chính 18/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 8,5 5,3 Giải 3 MTC
T
10029 37,30
0lê vănchọn 29/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 4,8 3,5 6,3 10030 23,90
0 ngô đạicương 4/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5 3,5 2,8 10031 20,80
0 phan hoàng cường 10/7/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 4,8 1,8 7 10032 22,20
0 nguyễnhuỳnh cường 4/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 4,8 6 6,5 10033 29,10
0trương phan kiên cường 1/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 0 7 7,3 8,5 10034 37,10
0 đoàn trần quốccường 2/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 4,3 3,3 6,8 10035 23,00
0 nguyễn công danh 6/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,8 5,8 5,8 10036 30,00
0 nguyễn hoàng ngọcdiệp 15/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 4,8 4,5 9,8 10037 29,40
0 nguyễnthị diệu 4/11/1997 An Nhơn, Bình Định 9A1 2 4,5 3 6,8 10038 23,80
0trầnthị thu diệu 20/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 3,3 0,8 0,5 10039 9,70
0tô thị
diễm 28/06/1998 Phù Cát, Bình Định 9A4 1 8,5 7,3 6,8 10040 39,40
DANH SÁCH ĐIỂM CÁC THÍ SINH THI VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2013-2014
STT HỌĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_k
k
ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0phạmthị dung 10/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,5 3,3 6,5 10041 26,10
0 võ minh duy 3/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 4 1,5 7,8 10042 19,80
0hồ nhật duy 29/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 4,5 5,3 5,8 10043 26,40
0phạmquốc duy 24/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 5,5 5,5 4,8 10044 28,80
0 lâm thanh duy 19/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 6 6,8 8,3 10045 35,90
0 phan văn duy 20/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 7 8,3 4 10046 35,60
0lý võ tấn duy 14/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 6 6,8 4 10047 30,60
0phạm cao kỳ duyên 23/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,5 3,5 7,8 10048 29,80

0hồ diệu khánh duyên 24/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 7,5 4,5 7,5 10049 33,50
0võ kỳ phương duyên 8/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5 4,5 4,8 10050 24,80
0 phan mỹ duyên 7/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 8 6,5 5,3 10051 35,30
0 phan mỹ duyên 20/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,5 3,5 4 10052 23,00
0 lê nguyễn mỹ duyên 22/08/1998 Phú Yên 9A2 2 6 2,5 5,3 10053 24,30
0 đoàn thị
kim duyên 26/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,3 4,5 0,8 Xã đảo 10054 21,40
0 nguyễnthị mỹ duyên 16/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 7 5,5 7 10055 33,00
0võ trần mỹ duyên 22/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 7,5 5,8 4 10056 31,60
0 nguyễntrí mỹ duyên 19/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 0 7 4,8 2,3 10057 25,90
0tôn thịnh dũ 23/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 0 5 2,8 3,8 10058 19,40
0 nguyễn huy dũng 12/5/1998 Đăklăk 9A4 1 6 7 6 10059 33,00
0huỳnh tấndũng 1/4/1998 Đăklăk 9A3 2 4,5 2,3 3 10060 18,60
0vũ bá xuân dương 28/01/1998 Vân Canh, Bình Định 9A4 2 7 5,5 6,3 10061 33,30
0huỳnh đông dương 11/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 4,5 4,5 5 10062 25,00
0 nguyễnhảidương 28/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,3 7,5 5,5 10063 32,10
0 nguyễn huy dương 9/12/1998 Quy Nhơn, Bình
Định 9A3 2 6,8 7 7,3 10064 36,90
0phạmthị thùy dương 15/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,8 6,5 5,8 10065 31,40
0 đỗ đình đại 16/09/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9A1 2 6 5,3 5 10066 29,60
0 thái hoàng đạt 30/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,3 8 6,5 10067 36,10
0tống khánh đạt 1/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,5 9 5,3 10068 38,30
0 bùi quốc đạt 19/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,5 6,3 7,3 10069 32,90
0 võ khánh đăng 15/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5 4,5 5,5 10070 25,50
0 đặng nguyễn hoàng đăng 27/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9A3 1 5 6,3 5 10071 28,60
0 ngô diệp đông 28/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 0 5 2,5 4,5 10072 19,50
0 nguyễn đỗ gia đông 22/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 6 5,8 5,3 10073 29,90
0 nguyễn công đức 21/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,5 7 5 10074 31,00
0trần công đức 13/06/1998 Quy Nhơn, Bình
Định 9A3 2 5 4,5 3,8 10075 24,80

0 lê hoài đức 1/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 2,3 3,3 6,5 10076 18,70
0 lê hoàng đức 12/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,3 2,5 3,3 10077 19,90
0lê huỳnh đức 4/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,3 4 4 10078 25,60
0 nguyễnlâm hữu đức 12/11/1998 Vĩnh Long 9A1 2 3,8 5,5 7 10079 27,60
0võ minh đức 9/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 2 6,3 7,3 5,8 10080 35,00
0 bùi nguyên đức 3/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 4,5 5,8 4 10081 25,60
0 nguyễn trung đức 5/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 3,8 3,5 3 10082 18,60
STT HỌĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_k
k
ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễnvạn đức 14/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,5 7,5 6 10083 33,00
0 đỗ thị thanh gấm 10/1/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9A2 0 6 8,5 6,5 10084 35,50
0 nguyễnhồng giang 18/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 2 5,3 10085 24,30
0 nguyễnthị thanh giàu 7/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 5,3 1 3,5 10086 17,10
0dương thị mỹ hà 20/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,8 7,3 3,8 10087 31,00
0lê thị thúy hà 7/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 7 3,5 4,8 Xã đảo 10088 26,80
0 cao anh hào 26/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 4,8 3,5 10089 26,10
0trần huy hào 28/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5 5,5 6,5 10090 28,50
0dương quang hào 1/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 0 4 1,3 6 10091 16,60
0 bùi thức anh hào 28/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 4 6 3,5 10092 24,50
0 nguyễnhồng hạnh 21/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,5 4,8 5 10093 27,60
0võ kim hồng hạ
nh 15/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 7,5 8,5 6,3 10094 40,30
0 nguyễnthị mỹ hạnh 7/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 2 5,5 4,3 5,3 10095 26,90
0phạmthị mỹ hạnh 23/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,5 5,5 5 10096 31,00
0 nguyễn cao minh hải 1/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 4 5,8 2,5 10097 23,10
0 phan hồng hải 29/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 6 1,8 3,3 10098 19,90
0võ vũ hải 26/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A1 1 6 2 1,8 Xã đảo 10099 18,80
0 đoàn mỹ hảo 20/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 4,5 0,3 1,8 Xã đảo 10100 12,40
0 nguyễnthế lý hảo 7/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6 6 3,3 10101 28,30

0 thái thị sinh hảo 15/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 7 8,5 7,3 10102 39,30
0lê thu hảo 7/12/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 7 7,8 5,3 10103 35,90
0 trà xuân h
ảo 7/6/1998 Phù Cát, Bình Định 9A2 1 5,5 2,3 4,3 10104 20,90
0trương bảo hân 4/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 5,5 3,5 5,5 10105 25,50
0 bùi gia hân 2/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 4,5 1,3 1,8 10106 15,40
0trần kim gia hân 29/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 4,3 7 10107 29,60
0 nguyễn mai hân 23/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 7 0,8 5,3 10108 21,90
0huỳnh ngọc thy hân 9/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,5 4,8 5 10109 26,60
0 đỗ tôn gia hân 16/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 8 4,8 8,3 10110 35,90
0 nguyễnthị thanh hằng 9/2/1998 Phù Cát, Bình Định 9A3 1 7,5 2,8 5,5 10111 27,10
0trầnthị thúy hằng 10/12/1998 Vân Canh, Bình Định 9A2 0 6 3,8 3,8 10112 23,40
0 nguyễn công hậu 10/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 0 5,5 2 3 10113 18,00
0phạm đức thúy hậu 10/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9A4 2 6 4,3 6 10114 28,60
0 nguyễn thu hiền 8/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 5,3 7,3 10115 31,90
0phạmtrịnh huy hiề
n 28/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 7,3 6,8 10116 36,40
0văn đứchiếu 7/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 6 2,3 6,5 10117 24,10
0 lê hà trung hiếu 14/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A2 1 3 0,5 4 10118 12,00
0huỳnh minh hiếu 31/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 5,8 6,8 10119 32,40
0 nguyễnminh hiếu 4/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 7 2,3 4,5 10120 25,10
0trầnminh hiếu 21/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 6 4,3 8 10121 29,60
0phạmngọchiếu 11/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5 6,8 5,5 10122 30,10
0 nguyễnthị hồng hiếu 9/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 5,8 8,5 5,3 10123 35,90
0trương thị minh hiếu 17/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 3,8 3,3 10124 23,90
STT HỌĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_k
k
ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0huỳnh vănhiếu 25/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 8,3 8 10125 38,60
0 nguyễn thanh hiệp 2/10/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6 4 2,3 10126 23,30

0trầnvăn quang hiệp 1/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 4,5 2 2,8 10127 16,80
0 đỗ lê kim hoa 12/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,5 8,5 6,8 10128 36,80
0võ thị hồng hoang 6/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9A5 0 7 8 6,5 10129 36,50
0trầnthị thanh hoài 6/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 3,5 0,8 3,8 Xã đảo 10130 13,40
0 đặng hoàng 25/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 5,5 4 10131 28,00
0 nguyễn huy hoàng 28/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,3 6,5 6,8 10132 31,40
0 lê minh hoàng 18/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,3 5,8 6,5 10133 30,70
0 nguyễn minh hiếu hoàng 30/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,3 7,3 5 10134 33,20
0lê việt hoàng 20/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,3 7,3 8,3 10135 36,50
0võ việt hoàng 22/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 8,5 8,3 10136 40,30
0ph
ạm ánh hòa 25/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 8,5 5,3 7,3 10137 35,90
0lê ngọc hòa 16/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6 7,3 6,8 10138 34,40
0 nguyễnthị thanh hòa 26/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 6,5 4,3 10139 31,30
0 đoàn cẩmhợp 4/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 2,5 4 3,8 10140 17,80
0lê thị bích hợp 30/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5 9 7,8 10141 36,80
0lê thị kim huệ 19/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 5,5 7,5 10142 32,50
0 nguyễn đức huy 19/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 5 7 4,8 10143 30,80
0 nguyễn đức huy 23/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 4,3 7 4,3 10144 28,90
0 phan đức huy 15/02/1998 Phú Yên 9A1 2 6 7,3 6 10145 34,60
0 hà gia huy 30/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 7 7,5 6,3 10146 36,30
0 trà gia huy 24/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6 4,8 7,8 10147 30,40
0 lê minh huy 2/1/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 1 4,5 7,8 5,8 10148 31,40
0huỳnh ngọc long huy 12/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 0 4,5 8,5 7,3 10149 33,30
0phạmnhật huy 29/08/1998 Bình Thu
ận 9A4 1 5,5 5,3 1,5 10150 24,10
0lê như huy 20/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 5 8,3 6,5 10151 35,10
0 nguyễn quang huy 4/4/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9A1 1 6 6,8 5,8 10152 32,40
0trầntấn huy 15/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5 4 4,3 10153 23,30
0 hà thúc nhật huy 9/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 4,5 2 4 10154 19,00

0huỳnh trọng huy 9/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 6,3 4,8 10155 30,40
0 lê kim huyền 22/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 7,5 6 10156 35,00
0 nguyễn minh ngọc huyền 3/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,5 8,8 7,8 10157 39,40
0 nguyễnphạm hạnh huyền 15/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 7,5 8 7 10158 40,00
0 nguyễnthị thanh huyền 18/04/1998 Hồ Chí Minh 9A6 2 7 8,5 6,8 10159 39,80
0 nguyễntrương thanh huyền 5/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 5 2,3 7 10160 22,60
0trần phi hùng 18/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 6 5,8 8 10161 33,60
0 đỗ
bá hưng 30/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 0 5 8,5 6,8 10162 33,80
0trần đình khánh hưng 10/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 7,5 4,5 5,3 10163 31,30
0dương hữuhưng 19/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,8 5 3,8 10164 26,40
0 phan nguyên hưng 16/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 6 6,3 7,5 10165 34,10
0 lê nguyễnhưng 20/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 0 5 0,8 3,3 10166 14,90
STT HỌĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_k
k
ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0tạ phúc hưng 6/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,5 5,8 6 10167 29,60
0hồ quang hưng 10/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 7 7 8 10168 37,00
0 đào nguyên hương 21/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,3 7,3 8,3 10169 36,50
0mai thiên hương 27/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 6 5 5,3 10170 28,30
0 nguyễnthị cúc hương 19/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,5 7 6,8 10171 34,80
0 nguyễn xuân hương 31/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 6,5 7,5 6,8 10172 35,80
0 nguyễnvăn kha 16/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 5,5 6 2,5 10173 27,50
0 nguyễnvũ minh kha 26/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 6,3 5,3 5,8 10174 31,00
0 phan duy khang 21/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,5 6,5 7 10175 35,00
0lê văn khang 5/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 4,3 4 4,5 10176 22,10
0 nguyễn gia khánh 15/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 5,8 8,3 7,5 10177 36,70
0 nguyễnhuỳnh ngân khánh 1/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 2 6,5 7,3 7,3 10178 36,90
0h
ồ kim khánh 16/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 5,8 3,8 4 10179 25,20

0hồ nguyên minh khánh 6/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 7,5 4,3 6,8 10180 32,40
0 lê phi khánh 31/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 7,8 6,8 10181 35,40
0 nguyễn út khánh 28/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,5 3,8 5,5 10182 27,10
0 đỗ khắc quang khải 23/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,5 9 8,3 10183 40,30
0hồ nguyên khải 29/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 3,5 1,8 4,5 10184 16,10
0 lê duy khiêm 14/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 5 8,3 6,3 10185 34,90
0 nguyễn duy khiêm 11/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A2 1 6 5 2,3 10186 25,30
0 nguyễn anh khoa 20/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5 4 5,3 10187 24,30
0vũ anh khoa 21/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 4 7,3 7,3 10188 31,90
0 đỗ đăng khoa 14/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,5 5,8 4,8 10189 29,40
0 hoàng đức thanh khoa 25/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 5 5,3 10190 29,30
0trương hoàng ngọc khuê 11/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 5 4,3 3,8 10191 24,40
0mai chí khương 2/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 4,5 2,3 4 Xã
đảo 10192 18,60
0 nguyễn đình khương 11/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 7 6,5 6,8 10193 34,80
0 ngô trung kiên 21/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,5 4 7 10194 29,00
0lê thị thanh kiều 29/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 7 4,5 5,8 10195 29,80
0hà đoàn kỳ 4/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 5,3 5 4,8 10196 26,40
0trầnlê đứckỳ 23/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6 4,3 5,8 10197 27,40
0 nguyễnthị ngọc lam 6/1/1998 Vân Canh, Bình Định 9A3 2 5,5 3,8 6 10198 26,60
0 nguyễnthị thanh lan 21/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,5 7 9,3 Xã đảo 10199 35,30
0cù thị tuyết lang 12/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,5 6,8 4,8 10200 32,40
0mai thị vân lành 4/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 7 4,3 7 10201 30,60
0 võ lê hoàng lâm 21/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,3 5,5 7 10202 30,60
0 ngô quốc lâm 26/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 9 7,8 10203 39,80
0 nguyễnthị mỹ
lên 14/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,5 7,5 5,5 10204 35,50
0 nguyễntrần nhậtlệ 10/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5 3,8 5 10205 23,60
0dương diệu linh 24/12/1997 Phù Cát, Bình Định 9A5 2 8,3 7,5 7,5 10206 41,10
0 cù hoa diệu linh 7/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6 3,3 4,8 10207 24,40

0 nguyễn hoàng diệp linh 30/08/1998 Bà Rịa, Vũng Tàu 9A3 1 6 6,3 7 10208 32,60
STT HỌĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_k
k
ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễn lê diệu linh 7/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,5 3,8 7,3 10209 28,90
0dương ngọc diệu linh 27/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 7,5 4,3 6,8 10210 31,40
0trầnnhất linh 19/10/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 6,3 6,3 6 10211 32,20
0hồ phương linh 28/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 7 5,3 8,3 10212 34,90
0 lê thanh linh 5/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 7 7,3 6,3 10213 36,90
0dương thanh mỹ linh 7/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 0 7 0,8 5,8 10214 21,40
0 nguyễnthị diệp linh 9/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 5,3 7,5 10215 32,10
0 nguyếnthị khánh linh 19/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 5 6,3 10216 30,30
0 nguyễnthị kiều linh 7/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 2,8 2,3 Xã đảo 10217 21,90
0huỳnh thị yến linh 23/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 8 5,5 3,5 10218 31,50
0 nguyễnthị bích loan 16/10/1998 Quy Nh
ơn, Bình Định 9A5 1 6 6,5 4 10219 30,00
0huỳnh bảo long 15/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5 5,8 5,3 10220 27,90
0 nguyễn phi long 6/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 4,3 2,5 5,3 10221 20,90
0 nguyễnphướclộc 26/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 4,5 2,5 2,5 10222 17,50
0 nguyễn đào tấnlợi 29/09/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 1 6 7,8 7 10223 35,60
0huỳnh quang lợi 9/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 6 3,5 6 10224 26,00
0 nguyễntấnlợi 1/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5 2,3 3,3 10225 18,90
0 bùi thắng lợi 26/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5 -1 4,8 10226 13,80
0võ trọng luật 11/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A2 0 3,8 0,8 3,3 10227 12,50
0 nguyễn thanh lượng 29/11/1998 Lâm Đồng 9A5 2 7,5 7,3 6 10228 37,60
0 đỗ tấnlực 30/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 6,8 8,3 10229 34,90
0
đoàn thị mỹ ly 20/08/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6 5 3 Xã đảo 10230 26,00
0 nguyễn trúc ly 15/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,5 3 8 Xã đảo 10231 28,00
0 phan hoàng mai 6/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 6,5 6 6,8 10232 32,80

0 nguyễn lê phương mai 11/2/1998 Thanh Hóa 9A3 3 7 9 7 Vùng khó k
h
10233 42,00
0 đỗ thị phương mai 22/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,5 4 6,3 10234 26,30
0võ diệu minh 19/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 1 9 10235 25,00
0hồ quang minh 7/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 6 3,8 7,3 10236 27,90
0 đỗ huỳnh trúc my 31/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 6,5 2,5 6,8 10237 26,80
0hồ thảo my 2/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 6 7,3 10238 33,30
0trầnthị kiều my 21/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 5 2,8 6 10239 22,60
0lê thị tuyết my 1/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 0 6 6,3 8 10240 32,60
0 nguyễn thùy my 16/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 6 7,5 7,8 10241 35,80
0trương thụy trà my 16/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,8 1,3 5 10242 22,20
0huỳnh trần ái my 8/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 7,3 6,3 7 10243 35,20
0lâm yến my 2/9/1998 Vân Canh, Bình Định 9A2 3 7,5 8,5 5,8 10244 40,80
0lê ái mỹ 16/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 6,5 3,3 10245 30,30
0 nguyễnnhư mỹ 17/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 6,8 4,5 5,8 10246 30,40
0huỳnh võ hoa mỹ 27/12/1997 Phù Mỹ, Bình Định 9A1 1 6,8 7 4,8 10247 33,40
0 võ hà bảo na 4/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 7 4,3 5,8 10248 29,40
0 bùi huỳnh nam 22/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,8 3,8 4 10249 26,20
0 nguyễnlê hữu nam 11/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A1 1 6 8,3 6,5 10250 36,10
STT HỌĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_k
k
ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0trầnnhật nam 20/11/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A3 1 5 6 7 10251 30,00
0trầntuấn nam 11/10/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,3 6,8 6,8 10252 35,00
0trương văn nam 15/06/1998 Quảng Bình 9A4 2 3,8 0,3 1 10253 11,20
0 nguyễn duy năng 2/9/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9A1 1 7,3 7,8 6,5 10254 37,70
0trầnthị nga 5/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A4 2 7 3,8 6,8 10255 30,40
0trầnthị thu nga 30/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 7 2,5 2 10256 22,00
0trương thị thúy nga 2/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,5 7,5 7 10257 34,00

0 nguyễnngọc ngà 8/3/1998 Đăklăk 9A2 1 6 2 6,3 10258 23,30
0phạm nguyễn kim ngân 7/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,5 8,5 7 10259 39,00
0 bùi thanh ngân 15/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 3 5,8 10260 24,80
0lê thị bảo ngân 7/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 7,5 7,5 7,5 10261 39,50
0 nguyễnthị kim ngân 28/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 6 7,3 3,8 10262 31,40
0 nguy
ễnthị thanh ngân 17/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6 6,5 4,5 10263 30,50
0trầnthị thu ngân 8/6/1998 Đăklăk 9A4 1 4,5 3,5 4,3 10264 21,30
0 lê thu ngân 30/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 7 2,8 6 10265 26,60
0 nguyễntrần kim ngân 17/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 4,5 0,8 3 10266 14,60
0 lý chiêu nghi 27/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,5 3,5 3,3 10267 22,30
0võ đông nghi 25/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,3 1,8 5,5 10268 22,70
0 nguyễntrọng nghĩa 12/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5 6,8 8 10269 32,60
0 nguyễntrọng nghĩa 28/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 5 3 6,5 10270 24,50
0 nguyễnphước hồng ngọc 15/10/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A1 2 6 6 4,5 10271 30,50
0 nguyễnthị hồng ngọc 23/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 3,5 8 10272 28,00
0huỳnh thị kim ngọc 10/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 6 5,5 3,8 10273 27,80
0 nguy
ễnthị mỹ ngọc 15/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 4 6 2,3 4,5 Con TB 100 10274 25,10
0 nguyễn nguyên 1/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,8 2 3,8 10275 20,40
0trần huy hoàng nguyên 16/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,8 8,8 9,3 10276 40,50
0 nguyễn lê nguyên 9/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,5 4,8 6 Xã đảo 10277 27,60
0lê phước thảo nguyên 26/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 4,5 5,5 4,5 10278 25,50
0 nguyễnsỹ nguyên 25/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,8 5,5 6,8 10279 30,40
0 hoàng thảo nguyên 29/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6 7,5 9 10280 37,00
0 nguyễnthị tú nguyên 6/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,5 4,8 4,5 10281 26,10
0trần lê ánh nguyệt 24/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 3 6,5 4 6,8 Con TB 25
%
10282 30,80
0 nguyễnthị thu nguyệt 28/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 7 5,8 8,5 10283 35,10

0 nguyễnthụy như nguyệt 2/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,5 4,8 3,3 10284 24,90
0phạm lê thanh nhàn 14/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,5 7,3 7 10285 34,60
0trương thị sanh nhàn 29/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,5 4 8 10286 31,00
0 nguyễn thanh nhã 1/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 7,5 7 8 10287 38,00
0hồ trúc nhã 19/07/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 8,3 6,3 10288 36,90
0trần đạo nhân 5/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 6,5 7,5 6 10289 36,00
0 nguyễnthế nhân 18/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,5 4,3 2,3 10290 22,90
0 nguyễnthị ái nhân 26/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,8 5,8 7 10291 31,20
0 phan anh nhật 25/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,8 7,3 5,8 10292 35,00
STT HỌĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_k
k
ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 đỗ hoàng nhật 24/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 7 3,8 2,3 10293 24,90
0phạm hoàng nhật 21/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 6 1,3 4,3 10294 19,90
0 mai long nhật 21/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 6 5,5 2,5 10295 27,50
0 nguyễnminh nhật 20/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,8 7,5 8,5 10296 39,10
0 lê nguyễn lâm nhật 18/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 7 3,8 4,8 Xã đảo 10297 27,40
0 bùi nhi 17/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,8 8,3 6,8 10298 36,00
0 lê ái nhi 12/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,3 6,5 6 Xã đảo 10299 32,60
0 nguyễnkiều nhi 7/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 5,5 7,3 6,5 10300 34,10
0 bùi lê yến nhi 5/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A6 1 7,3 6,3 7,5 10301 35,70
0 nguyễnngọc yến nhi 2/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 7 8,5 10302 37,50
0 võ nguyễn yến nhi 28/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 1,8 8 10303 25,60
0 nguyễnthị oanh nhi 17/05/1998 Khánh Hòa 9A6 1 6,5 2 5,5 10304 23,50
0 nguyễnth
ị thảo nhi 7/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 8 7,5 8,8 10305 41,80
0 đặng thị yến nhi 4/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,5 5 4,8 10306 26,80
0trầnthị yến nhi 27/11/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 0 4,5 4,5 4,3 10307 22,30
0 đỗ yến nhi 20/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 5,5 6 7 10308 32,00
0trầnvăn hoài nhiên 13/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 7 5,3 6,3 10309 31,90

0 lê nhuận 10/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 7 3,3 7 10310 28,60
0võ đông mỹ nhung 25/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 7,5 4,5 7,8 10311 32,80
0hồ hoàng thị tuyết nhung 26/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 4,5 2,5 7,8 10312 22,80
0võ mỹ như 5/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,3 4 6 10313 25,60
0 nguyễn thanh tuyếtnhư 27/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,8 4,8 8,5 10314 30,70
0 nguyễnthị huỳ
nh như 30/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 5,5 4,3 4,5 10315 26,10
0 nguyễnvănnhựt 22/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,3 8,5 7 10316 38,60
0 nguyễn hoàng yến ni 6/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,8 3,8 3,8 10317 26,00
0cao lý kiều ni 7/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 7 8,5 8,8 10318 40,80
0 phan duy niên 19/02/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 4,5 6 4,5 10319 27,50
0 nguyễntạ tuyếtnương 22/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 0 5 3,8 4,3 10320 21,90
0 nguyễn đông mỹ nữ 23/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,5 3,8 3 10321 22,60
0 nguyễnhồ diệu oanh 3/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,5 5,8 8,3 10322 34,90
0hồ phúc oanh 5/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A2 3 6 3 7,3 Giải Nhì Lịc
h
10323 28,30
0 thân trọng anh pha 8/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6 4,5 5,3 10324 27,30
0 nguyễn đại phát 21/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,5 4,5 7,3 10325 28,30
0 cao hoàng phát 10/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 4,5 4 6,3 10326 25,30
0trần minh phát 26/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,5 6,3 8,3 10327 32,90
0 hoàng tấn phát 11/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 6,5 7,8 10328 34,80
0 nguyễntấn phát 12/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 5,5 5,5 10329 29,50
0 bùi nhật phi 6/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 6 5 5,5 10330 28,50
0 nguyễn minh phong 9/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 4 6 5,3 6,5 Con TB 3/4 10331 33,10
0 bùi vũ lê phong 28/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 4,8 2 5,3 10332 19,90
0phạm nguyễn thanh phú 16/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 7,5 6,3 6,8 10333 35,40
0 nguyễn phi phú 29/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 3 5,5 5 3,8 Con TB 53
%
10334 27,80

STT HỌĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_k
k
ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0huỳnh quang phúc 14/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,8 5 9,5 10335 32,10
0 ngô thanh phúc 21/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,8 6,8 8 10336 35,20
0trầnthị hạnh phúc 17/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 5,8 6 10337 32,60
0 lê bùi thanh phương 17/07/1998 Quảng Ngãi 9A2 1 5,5 2 4,5 10338 20,50
0 nguyễn hoài phương 3/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 6,5 6 4,3 10339 30,30
0 hà hoàng phương 1/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 7 4,5 10340 32,50
0 nguyễn hoàng phương 1/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 4 9 6,3 10341 33,30
0lê minh phương 21/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 8,8 8 10342 39,60
0trần nguyên cao phương 4/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5 5,3 3,5 10343 25,10
0trần phan lan phương 30/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 9A2 2 5,5 9 6,8 10344 37,80
0 hà thanh phương 1/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,5 7 7 10345 35,00
0lê thị phương 22/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 3,5 3 10346 23,00
0 nguyễnthị phương 8/12/1997 Quy Nh
ơn, Bình Định 9A3 2 6,5 2,5 4 10347 24,00
0trịnh thị như phương 4/8/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9A5 2 6 6 6 10348 32,00
0 nguyễngia phước 17/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 6 6,5 6,3 10349 32,30
0lê minh phước 17/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6 8,5 2,5 10350 32,50
0 phan bá quang 27/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 4,8 2 6,3 10351 20,90
0 nguyễn minh quang 8/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 4 4 4,8 10352 21,80
0 phan hồng hải quân 26/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 5 3,5 3,3 10353 22,30
0 nguyễn anh quốc 2/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 0 3,5 0 1 10354 8,00
0trần anh quốc 21/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,5 3,8 4 10355 23,60
0 đỗ quyên 14/12/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5 2,8 5,5 10356 22,10
0 phan huỳnh nhã quyên 9/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 5,5 4,5 3 10357 24,00
0 nguyễn hà như quỳnh 18/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 6 7,3 8,5 10358 36,10
0 nguyễnlê quỳ
nh 4/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 6,3 5,8 10359 33,40

0 nguyễnngọc diễmquỳnh 8/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 5,3 5,8 10360 30,40
0 nguyễnngọc phương quỳnh 8/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 5,3 6 10361 30,60
0 lê nguyễn như quỳnh 12/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,5 6 5 10362 29,00
0liễunhư quỳnh 2/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,8 6,8 6,8 10363 33,00
0 nguyễnphạm thúy quỳnh 18/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,5 4,3 6,8 10364 30,40
0 nguyễnthị diễmquỳnh 27/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,5 4,5 6,3 10365 28,30
0 nguyễnthị như quỳnh 6/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,5 4,5 8,3 10366 31,30
0 nguyễn huy quý 10/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 4,3 2,8 4,8 10367 20,00
0lê văn quý 4/8/1998 Quy Nhơ
n, Bình Định 9A6 1 5 7,3 7,8 10368 33,40
0 nguyễnthị phù sa 2/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6 6,3 6 Xã đảo 10369 31,60
0trịnh trần san san 24/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6 3,8 7 10370 27,60
0 nguyễn đinh sang 5/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 1,5 2,3 1,8 10371 10,40
0huỳnh ngọc tấn sang 12/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5 6 7,5 10372 30,50
0 đỗ tấn sang 20/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 5 2,3 2,5 10373 19,10
0 nguyễn thái sơn 23/04/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,3 7,8 8,3 10374 35,50
0 nguyễn thái sơn 1/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5 3,3 5 10375 22,60
0giả trường sơn 8/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,5 5,8 5,8 10376 30,40
STT HỌĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_k
k
ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 đào xuân sơn 14/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,5 5,8 5,3 Giải 3 điền
k
10377 29,90
0 nguyễnvănsướng 5/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,5 6,8 6,3 10378 31,90
0 võ anh tài 17/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,5 6,3 5,8 10379 33,40
0phạm duy tài 7/2/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 9 7,3 10380 39,30
0hồđắc tài 30/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 4,5 7 10381 30,00
0tôn đức tài 15/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 4,8 4 5 10382 23,60
0 đỗ phú tài 2/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 5,8 3,8 6,8 10383 28,00

0 nguyễn lê thanh tâm 4/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 6 1,5 7,3 10384 23,30
0trần minh tâm 22/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 7 4,5 5,5 10385 29,50
0trầnthiện tâm 7/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5 2,8 3,5 Xã đảo 10386 20,10
0huỳnh thị thanh tâm 28/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 6,3 8,5 7,8 10387 38,40
0 nông thị thanh tâm 28/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 6,5 6,5 5,3 Xã đảo 10388 32,30
0 nguyễn duy tân 11/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 9A3 2 5,5 8,5 3,3 10389 33,30
0trần minh tân 27/04/1998 Quy Nhơn, Bình Đị
nh 9A4 1 5,3 7 5,3 10390 30,90
0 nguyễn minh tây 25/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 4,5 5 5,8 10391 26,80
0 nguyễn duy thanh 28/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 4,5 3,5 2,8 10392 19,80
0 nguyễn thanh thanh 26/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,5 3 5 10393 24,00
0 nguyễn duy thành 15/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,5 3,8 5,8 10394 25,40
0 nguyễn đại thành 13/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 6 2,8 5,3 10395 24,90
0 lê minh thành 5/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 7,3 6,5 6,3 10396 34,90
0 nguyễnthị tuyết thành 15/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 5,3 6,3 10397 30,90
0huỳnh công thạch 25/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 0 4,8 1 4 10398 15,60
0 châu hảithạch 13/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 4,5 8 5,3 10399 32,30
0hà mai thảo 25/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,5 7 5,3 10400 31,30
0hà phương thảo 27/11/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,5 4,5 4,8 10401 27,80
0 phan thị phương thảo 13/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 2 4,3 10402 22,30
0 nguyễ
nthị thanh thảo 23/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 6 4,8 8 10403 31,60
0tạ thị thanh thảo 7/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 7,5 2,5 6,8 10404 28,80
0 nguyễnthị thu thảo 8/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 0 4,5 2,5 4,5 10405 18,50
0 nguyễnthị thu thảo 29/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,5 5,5 6 10406 31,00
0 nguyễnthu thảo 27/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A5 2 6,5 6 6 10407 33,00
0 nguyễntrà lam thảo 1/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 7 5,8 8,3 10408 35,90
0 nguyễn đỗ thắng 16/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 5 7,5 5,5 10409 31,50
0dương hoài thắng 22/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 3,8 5 4 10410 22,60
0phạmhồng thắng 26/11/1998 Hải Phòng 9A4 0 7 7,3 6 10411 34,60

0trịnh hưng thắng 28/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 1 6 7,3 7 10412 34,60
0cao v
ănthắng 22/10/1997 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 5 6 6,8 10413 29,80
0 hoàng việtthắng 6/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5 7,8 4 10414 30,60
0 nguyễn anh thi 14/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6 5,3 5,5 10415 30,10
0 nguyễn lê thi 26/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 5 7,3 7 10416 33,60
0 lê mai thi 22/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 6 8,5 5,8 10417 35,80
0 nguyễnphương hoàng thi 2/3/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A6 1 6,5 7,5 6 10418 35,00
STT HỌĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_k
k
ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0hồ thị an thi 1/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6 7,3 5 10419 32,60
0 nguyễnthị trường thi 19/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 7,3 6 6,5 10420 35,10
0 nguyễnthị yến thi 27/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 0 5 1 6,3 10421 18,30
0võ bảo thiên 30/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 0 5 4,3 6,5 10422 25,10
0 nguyễn thanh thiên 25/10/1998 Phú Yên 9A5 2 6 7 4,3 10423 32,30
0 nguyễnchí thiện 8/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 5,5 8,3 3,3 10424 31,90
0 nguyễn lê thanh thiện 5/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A2 1 6,5 4,3 6,3 10425 28,90
0 nguyễnminh thiện 2/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 4,5 7,3 4 10426 28,60
0trầnminh thiện 28/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,3 7,3 7,5 10427 36,70
0 nguyễnngọcthiện 18/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 5,8 7,3 10428 32,90
0 đinh nguyễn diệuthiện 2/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,5 3 6,3 10429 26,30
0 ngô gia thịnh 26/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 6,3 8 2,5 10430 33,10
0 nguyễnngọcthịnh 10/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,5 1,3 6,8 10431 21,40
0 nguyễn phan quốcthịnh 9/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,5 6 4,8 10432 28,80
0trầnquốcthịnh 14/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,3 7 7 10433 32,60
0 nguyễnvănthịnh 6/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,5 7,3 5 10434 31,60
0dương nhấtthống 20/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6 4,3 5 10435 26,60
0võ thị thu 7/6/1998 Nghệ An 9A2 1 6 3,3 5 10436 24,60
0trầnthị cẩm thu 29/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5 5,3 3,5 10437 25,10

0 nguyễn đứcthuận 21/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 7 3 6,3 10438 28,30
0 nguyễnthị thúy 17/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 7,5 8,3 6,3 10439 39,90
0 nguyễnth
ị thanh thủy 22/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 0 5 4 3,8 10440 21,80
0 đỗ anh thư 14/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 6,3 5,3 10441 31,90
0 ngô anh thư 13/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 3,5 5,5 6 10442 25,00
0 nguyễn anh thư 22/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,5 5,5 6,5 10443 30,50
0 bùi huỳnh minh thư 19/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 6,8 7,8 10444 35,40
0lê minh thư 21/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 5 7,3 10445 30,30
0lê ngọc minh thư 15/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 3 6,5 7 8,8 Con TB 25
%
10446 38,80
0trần nguyễn anh thư 16/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 4,5 2,8 3,3 10447 18,90
0phạm quang thư 13/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5 4,3 4,8 10448 24,40
0 ngô thị anh thư 31/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 8,5 3,3 6,5 10449 32,10
0huỳnh thị minh thư 26/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 7,5 4,5 4,3 10450 29,30
0trần võ khánh thư 5/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 7,5 7 5,8 10451 36,80
0 phan vũ hoài thư 18/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,5 7,3 8,5 10452 37,10
0 nguyễnnữ thạch thương 27/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 6,5 7,8 10453 34,80
0 nguyễnvănthương 6/9/1998 Đà Nẵng 9A5 1 5 6,3 1,5 10454 25,10
0 phan đặng thủy tiên 1/8/1998 Khánh Hòa 9A6 1 6,5 7,3 8,5 10455 37,10
0 nguyễnthị mỹ tiên 8/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,5 4,3 5,5 10456 26,10
0diệ
pthủy tiên 8/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,3 5,8 6,5 10457 31,70
0 nguyễn đình tiến 22/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 5 5,3 10458 29,30
0 đặng kim tiến 2/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,5 8,3 6,5 10459 36,10
0trần thanh tiến 29/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,3 7 6 10460 31,60
STT HỌĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_k
k
ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm

0 đỗ văntiến 15/04/1998 Phú Yên 9A5 1 5,3 6,3 3,8 10461 28,00
0trầnnhật tín 3/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5 5 2,5 10462 23,50
0hà trọng tín 16/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5 6,3 9,8 10463 33,40
0trần trung tín 2/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 3,3 6,5 2,5 10464 23,10
0 nguyễnvăn tín 20/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,3 7,3 3,8 10465 30,00
0 nguyễnvăn tính 20/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 4,3 6,8 10466 29,40
0 phan châu toàn 23/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 5,5 2,8 5,5 10467 23,10
0 nguyễn đức toàn 31/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 7,3 5,8 10468 33,40
0trần huyền trang 29/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 7 2 7 10469 26,00
0 đinh thị mỹ trang 2/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,5 5 4 10470 28,00
0 nguyễnthị mỹ trang 2/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 1,3 5,8 10471 23,40
0 ngô sơn trà 19/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 4,5 8 10472 31,00
0 nguy
ễnthị thu trà 24/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 7,5 4,8 8,5 10473 35,10
0 nguyễnhuỳnh bích trâm 17/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 5 2 3,8 10474 19,80
0 phan kim trâm 2/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,8 8,5 8,3 10475 40,90
0trầnngọc thùy trâm 25/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 8 7,8 10476 36,80
0võ phương trâm 15/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 6,3 9,8 10477 36,40
0khổng quỳnh trâm 11/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 6,5 1,5 3,3 10478 20,30
0trầnthị ngọc trâm 16/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 6,8 2,8 5 10479 25,20
0phạmthị nguyễn trâm 11/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 7 6,8 10480 35,80
0 đặng hiếu bảo trân 9/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 7 7,3 6,8 10481 36,40
0phạmhồ bảo trân 4/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 7 4,5 7 10482 31,00
0 nguyễnhồng bảo trân 23/07/1998 Quy Nhơn, Bình Đị
nh 9A2 2 7,8 7,3 7 10483 39,20
0trương huỳnh chân trân 4/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 5 6,3 6,3 10484 29,90
0trầnkỳ bảo trân 21/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 6,8 6,3 10485 32,90
0trầnngọc trân 13/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 4,5 6,5 6,8 10486 29,80
0 nguyễnphạm huyền trân 10/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 4 3,5 7 10487 23,00
0huỳnh thị bảo trân 31/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 5,3 2,5 4,3 10488 21,90

0lê trần ngọc trân 21/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 5,5 3,5 7,8 10489 27,80
0trầnquốctriệu 17/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5 5,8 3,8 10490 26,40
0huỳnh thị xuân triệu 23/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 4,8 7,8 6 10491 33,20
0trầnthị tuyết trinh 6/10/1998 An Lão, Bình Định 9A1 1 5 4,3 3,3 10492 22,90
0phạmtrần kiều trinh 8/3/1997 Quy Nhơn, Bình
Định 9A3 1 4,5 0 1,3 10493 11,30
0hồ nguyễn văn trình 24/10/1997 Phú Yên 9A3 1 6,3 6,3 5 10494 31,20
0phạmkhả minh trí 28/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,8 3,3 7 10495 26,20
0 nguyễn phan hoàng trí 5/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 3,5 6 6,8 10496 26,80
0 nguyễntrần đức trí 29/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 5,5 7 6,8 10497 33,80
0 nguyễnhữutrọng 16/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A3 1 5,5 8,5 5,8 10498 34,80
0 hoàng chí trung 12/12/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 8,8 7,3 10499 38,90
0lê quốc trung 14/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 7,5 7,3 7,5 10500 38,10
0 lê thành trung 2/8/1998 Phù Cát, Bình Định 9A5 1 5,5 7 6,3 10501 32,30
0huỳnh tiến trung 20/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5 3 6,5 10502 23,50
STT HỌĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_k
k
ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0trần xuân trung 24/04/1998 Phù Cát, Bình Định 9A5 1 5 7,5 7,5 10503 33,50
0 cao thanh trúc 26/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 7,5 2,8 6 10504 27,60
0 la thái thanh trúc 5/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 0 6 5 7 10505 29,00
0lê thảo gia trúc 7/5/1998 An Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,5 6,8 7,3 10506 34,90
0 nguyễnthị như trúc 15/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 7,5 6,5 7,8 10507 36,80
0 nguyễnthị thanh trúc 2/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 8,5 5,3 10508 37,30
0 nguyễn công trứ 17/05/1998 An Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,5 6 3,5 10509 27,50
0từ bửutrực 9/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 8,3 8 10510 37,60
0văndương anh tuấn 20/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 4 3 3,3 10511 18,30
0trầnnhư anh tuấn 17/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 5 2,8 10512 26,80
0 thái phú tuấn 20/11/1998 Hồ Chí Minh 9A6 1 6 8,8 8,5 10513 39,10
0 nguyễn quang tuấn 20/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,5 6 7 10514 33,00

0 đào thanh tu
ấn 15/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 3,5 3,5 10515 24,50
0phạm thanh tuấn 16/10/1998 Quảng Ninh 9A3 0 5,5 4 8,3 10516 27,30
0 lê thanh tuyền 12/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 7 7 5 10517 34,00
0 nguyễnthị thanh tuyền 19/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 6,5 4,5 5,8 10518 28,80
0trương thị thanh tuyền 2/11/1998 Phú Yên 9A1 1 6,5 6,5 4,3 10519 31,30
0dương thu tuyền 2/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,5 3,5 5,3 10520 24,30
0 nguyễn ánh tuyết 17/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 0 6 6,3 6,3 10521 30,90
0lê thị ánh tuyết 22/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,3 3 3,3 10522 22,90
0phạmngọc tùng 13/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,3 4,5 4 10523 25,60
0 nguyễnphương tùng 3/5/1998 Gia Lai 9A5 2 4,5 3,3 4,3 10524 21,90
0 nguyễnvăn thanh tùng 5/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 3,5 2,5 3,3 10525 16,30
0huỳnh anh tú 12/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 3 5,3 10 10526 27,60
0 nguyễn duy tú 10/9/1998 Quy Nhơn, Bình Đị
nh 9A4 1 6,8 5,8 6,5 10527 32,70
0phạmngọc tú 27/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 4,5 6,5 7,3 10528 30,30
0trầnngọc tú 24/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 7,8 5,8 4,3 10529 32,50
0lê thị thanh tú 22/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 7 3 3,8 10530 24,80
0 ngô thị thanh tú 23/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 5,3 5,8 8,3 10531 31,50
0 đặng lệ uyên 17/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 3,8 7 10532 29,60
0diệpmỹ uyên 14/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 6,5 4 7 10533 29,00
0 nguyễnthị mỹ uyên 13/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 6,8 7,5 7,8 10534 38,40
0 nguyễnthị mỹ uyên 29/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 7,3 3 7,3 10535 28,90
0lê thị tố uyên 19/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 6,3 7,5 7,3 10536 36,90
0 nguyễn thu uyên 7/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 8,3 7 6,3 10537 37,90
0phạmthị bích vân 28/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 7 8 6,5 10538 37,50
0huỳnh th
ị hồng vân 16/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 9A3 1 6,5 8,3 5 Xã đảo 10539 35,60
0 ngô thụy vân 26/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 6,8 8 5 10540 36,60
0 nguyễn khánh văn 29/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 5,8 8,8 8,8 10541 40,00

0 nguyễntuấnvăn 9/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 7,3 7,8 5,8 10542 38,00
0 nguyễn đặng yến vi 11/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 9A1 2 7,8 5,5 4,8 10543 33,40
0lê thị anh vi 15/03/1998 Hoài Ân, Bình Định 9A1 2 7 6,5 3,8 10544 32,80
STT HỌĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_k
k
ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0trầnthị trúc vi 14/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 0 5 2,3 2,5 10545 17,10
0 đặng thị tường vi 26/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 7 6,8 6 10546 35,60
0 nguyễn thúy vi 3/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6,5 2,3 4,3 Xã đảo 10547 22,90
0lê trần huyền vi 6/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 6,5 8,5 8,8 10548 39,80
0 nguyễntường vi 9/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 1 6 4,3 5,5 10549 27,10
0võ lâm vănviệt 15/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 3 4,3 5 7,8 Con TB 45
%
10550 29,40
0 nguyễn đoàn vinh 13/04/1998 Gia Lai 9A1 1 6,5 2 5,5 10551 23,50
0phạmngọc vinh 27/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 2 7 7 7,8 10552 37,80
0huỳnh vũ 16/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 1 5,5 8,5 7,3 10553 36,30
0trịnh xuân vũ 28/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 6 6,5 5,3 10554 32,30
0trần hoàng vương 29/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 7 4,5 5 10555 29,00
0trần ái vy 3/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 1 5,5 2,8 6,8 10556 24,40
0phạm hoài vy 22/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 6,5 1 4,5 10557 21,50
0 nguyễnngọc khánh vy 23/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 1 6 2 5,8 10558 22,80
0 võ nguyễn hồng vy 6/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5 0,5 5,3 10559 17,30
0 phan nguyễn tường vy 12/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,5 6,8 7,8 10560 36,40
0 nguyễnthảo vy 12/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,5 5 8,3 10561 33,30
0 nguyễnthị minh vy 26/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 6,3 7,5 10562 33,10
0lê thị thảo vy 23/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 2 6,5 4,5 6,8 10563 30,80
0 nguyễntrần thảo vy 3/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6,5 4,8 5 10564 28,60
0trần ái xuân 13/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 2 6,8 4 5,5 10565 29,10
0trương thanh xuân 9/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 7,3 6 8,5 10566 36,10

0lê thị bảo yên 25/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 2 6 7,5 7 10567 36,00
0trầnphạm thanh yến 16/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 2 6,3 0,8 1,3 10568 17,50
0huỳnh thị hảiyến 17/11/1998 An Lão, Bình Định 9A1 1 5,3 2,8 6,5 10569 23,70
0 nguyễnthị hồng yến 14/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 2 6 3,8 4,5 10570 26,10
0 phan thị hồng yến 15/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 5,5 3 8 10571 26,00
0huỳnh trương phi yến 24/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 2 6,5 3,3 6 10572 27,60
0d
ương thị như ý 16/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 1 4,8 2,3 3,3 10573 18,50
0 phan thị như ý 15/04/1998 Gia Lai 9A1 0 5,5 3,3 3 10574 20,60
0 nguyễnvũ ý 14/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 1 6 5,8 8,3 10575 32,90
0 nguyễn thái an 16/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3 0 1,5 nghề k 20001 8,50
0 phan trọng an 3/8/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,8 0,8 3 nghề k 20002 17,20
0 nguyễn đức anh 16/04/1997 quy nhơn, bình định 9 0 2 0,3 0,8 20003 5,40
0hà kiều anh 25/10/1998 quy nhơn, bình định 9 2 4,3 1,8 1,5 nghề g 20004 15,70
0 đỗ ngọc anh 4/5/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2 0,8 1,3 nghề k 20005 7,90
0 đỗ ngọc phương anh 3/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 4,8 5,5 nghề k 20006 28,10
0trần nguyễn lan anh 20/08/1998 tuy phước, bình định 9 1 4,8 0,8 7,5 nghề tb 20007 19,70
0 nguyễnphương anh 22/08/1998 quy nhơ
n, bình định 9 1 5 1,3 3,5 xđ nhơn lý 20008 17,10
0 mai quế anh 31/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,3 1,3 1,5 nghề tb 20009 15,70
0 ngô thái anh 29/01/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 0,3 1,8 nghề k 20010 12,40
0 nguyễnthế anh 24/02/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3 1,8 2,3 nghề k 20011 12,90
STT HỌĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_k
k
ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0võ thị bé anh 6/8/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0,8 3 nghề k 20012 15,60
0trầnthị hoàng anh 31/08/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0,8 2,3 nghề k 20013 14,90
0trầnthị minh anh 14/02/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,5 4,3 3 xđ nhơn lý 20014 25,60
0 nguyễnthị ngọc anh 26/09/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 0,8 3 nghề k 20015 17,60
0trầnthị thảo anh 9/1/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0 1,8 nghề k 20016 12,80

0 nguyễnthị vân anh 23/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 0,8 4,5 nghề k 20017 18,10
0trầntiến anh 28/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,8 1 nghề k 20018 11,60
0 lê trung anh 10/6/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,8 1,3 nghề tb 20019 11,90
0 nguyễn trung anh 2/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0 1,5 xđ nhơn lý 20020 10,50
0 nguyễ
ntuấn anh 22/04/1998 phù mỹ, bình định 9 2 4,5 2,5 1,5 nghề g 20021 17,50
0trầntuấn anh 3/7/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 2 1 nghề k 20022 15,00
0võ tuấn anh 3/8/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 3,3 4 nghề k 20023 21,60
0 bùi thị phương ái 28/02/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 1,5 2,5 nghề tb 20024 14,50
0 nguyễnthị thiện ái 17/01/1998 quy nhơn, bình định 9 0 5,5 0 3 20025 14,00
0võ như ánh 6/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,3 0,5 3 nghề k 20026 13,60
0lê thị mỹ ánh 12/6/1998 tuy phước, bình định 9 1 5 0,8 1,5 bn phước h
ò
20027 14,10
0cao thị ngọc ánh 10/6/1996 quảng ngãi 9 0 3,8 0 1,5 20028 9,10
0võ thị thảo ân 28/06/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5,8 2,5 2,8 nghề g 20029 21,40
0bạch xuân ân 8/8/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 0 1,3 xđ nhơn lý 20030 11,30
0huỳnh long ẩn 12/3/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 7 2 nghề k 20031 24,00
0 đoàn ngọc ẩn 30/06/1998 đà nẵng 9 1 1,8 0 0,8 nghề k 20032 5,40
0 nguyễnviệtbạo 13/01/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 0,3 0,8 xđ nhơn hải 20033 9,40
0dương bảo 1/5/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 2,3 6 nghề tb 20034 22,60
0trương công bảo 15/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 0 0,8 nghề k 20035 8,80
0 ngô gia bảo 16/04/1998 phù mỹ, bình định 9 1 5,3 0,3 1,3 nghề
tb 20036 13,50
0 đinh khắcbảo 3/3/1998 liên bang nga 9 1 6,5 0,5 2,8 nghề tb 20037 17,80
0huỳnh ngọcbảo 12/6/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0 0,3 nghề k 20038 9,30
0từ ngọcbảo 27/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,5 0,8 1,5 nghề k 20039 17,10
0lê quốcbảo 12/2/1998 quy nhơn, bình định 9 0 3 0,3 1 20040 7,60
0 nguyễnquốcbảo 1/12/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5,3 1,5 2,3 nghề g 20041 17,90
0từ quốcbảo 5/1/1998 quy nhơn, bình định 9 0 5 3,5 1,5 20042 18,50

0võ quốcbảo 16/11/1996 quy nhơn, bình định 9 2 2,3 0 1 nghề g 20043 7,60
0 nguyễntrần quốcbảo 28/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 3,8 2,8 nghề k 20044 23,40
0 đặng vănbả
o 2/10/1998 vũng tàu 9 0 5,8 0,8 1,5 20045 14,70
0trầnvănbảo 20/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2 0,5 1,8 xđ nhơn lý 20046 7,80
0 thái vũ lý bảo 21/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3 0 0,8 nghề tb 20047 7,80
0 nguyễnvũ minh bảo 23/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,5 1,5 nghề k 20048 11,50
0 ngô cao bằng 19/12/1997 quy nhơn, bình định 9 0 0 0,3 0,8 20049 1,40
0huỳnh thị biểu 18/09/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,8 0,8 3 nghề tb 20050 15,20
0 đinh nguyễn nam bình 22/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 2,3 4 nghề k 20051 21,60
0 nguyễn quang bình 11/9/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 5,5 2,8 nghề k 20052 26,80
0 võ quang bình 16/03/1996 quy nhơn, bình định 9 0 5,3 4,5 1,3 20053 20,90
STT HỌĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_k
k
ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 mai thanh bình 6/5/1998 quy nhơn, bình định 9 0 3 5,3 4,5 20054 21,10
0 nguyễn thanh bình 11/5/1998 quy nhơn, bình định 9 0 3 0 1,3 20055 7,30
0 nguyễn thanh bình 11/11/1997 quy nhơn, bình định 9 0 0,5 0 0,8 20056 1,80
0 nguyễnthị hòa bình 9/2/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 0,3 1,3 nghề k 20057 9,90
0phạmtrần bình 13/07/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 1 3,5 nghề k 20058 15,50
0hồ văn bình 28/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2 0,5 0,5 nghề k 20059 6,50
0 nguyễnvăn bình 25/02/1997 quy nhơn, bình định 9 1 0,5 0 1,5 nghề k 20060 3,50
0 nguyễnthị diễm by 8/2/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7 3,8 4,3 xđ nhơn lý 20061 26,90
0võ văncảnh 2/2/1998 quy nhơn, bình định 9 0 2,3 0,3 0 20062 5,20
0huỳnh ngọc bảo châu 22/06/1998 quy nhơn, bình định 9 5 4,5 0,8 1,3 nghề tb, co
n
20063 16,90
0 ngô ngọc bảo châu 11/3/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 2,8 4,3 nghề k 20064 18,90
0trương thế châu 18/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3 0,3 1,3 nghề k 20065 8,90
0 đào thị diễm châu 28/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 1,8 1,5 nghề k 20066 14,10

0 nguyễn đứcchất 2/5/1998 quy nhơn, bình định 9 0 0 0 1,3 20067 1,30
0 nguyễn nguyên chất 1/12/1998 quy nhơn, bình định 9 0 0,8 0 2,3 20068 3,90
0mai đình quế chi 23/12/1998 tuy phước, bình định 9 0 4,5 2,8 1,5 20069 16,10
0 đào thanh chi 1/7/1998 quy nhơn, bình định 9 1 1,5 0 0,8 xđ nhơn hải 20070 4,80
0phạmthị kim chi 28/02/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 0,8 2,3 nghề k 20071 15,90
0trầnhuỳnh chiến 3/9/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 0,3 1,5 nghề
k 20072 10,10
0trảo long chiến 17/07/1997 phù cát, bình định 9 0 3,5 0,5 0 20073 8,00
0trầnminh chiến 30/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 0,8 0,8 nghề tb 20074 12,40
0trầnngọcchiến 6/1/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,8 0,8 1,5 xđ nhơn lý 20075 9,70
0trầnthị chiến 7/1/1998 quy nhơn, bình định 9 2 2,5 0,8 1,5 nghề g 20076 10,10
0 nguyễntrần hoài chí 3/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,3 4,8 3,8 nghề k 20077 21,00
0 nguyễn thanh chính 3/8/1998 quy nhơn, bình định 9 0 1,8 0 1,8 20078 5,40
0 nguyễn trung chính 31/03/1998 quy nhơn, bình định 9 2 3,5 1,5 0 nghề g 20079 12,00
0 ngô văn chính 22/09/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7,5 3,8 4,5 nghề k 20080 28,10
0 võ thái chung 1/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 3,3 2 xđ nhơn ch
â
20081 16,60
0phạmthị mỹ chung 12/5/1997 quy nhơn, bình định 9 1 -1 -1 -1 nghề k 20082 -4,00
0 nguyễnthị chuyên 1/4/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 2,5 3,8 xđ nhơn lý 20083 21,80
0 nguyễnhữuchương 14/02/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 3,5 3,5 xđ nhơn ch
â
20084 23,50
0 phan tấnchương 14/11/1998 quy nhơn, bình định 9 2 6 3,5 1,8 nghề g 20085 22,80
0 đinh chí công 3/1/1998 quy nhơn, bình định 9 0 4,5 1 1 20086 12,00
0phạm minh công 10/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,8 0,3 1,5 xđ nhơn lý 20087 10,70
0trần minh công 3/7/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,5 1,8 nghề k 20088 11,80
0phạm thành công 20/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 0,5 1,3 nghề tb 20089 10,30
0 thái thành công 27/05/1998 quy nhơn, bình định 9 0 3 1,8 1 20090 10,60
0trầncao cường 27/07/1998 quy nhơn, bình định 9 3 5 0,8 0,8 nghề k, con 20091 15,40

0 nguyễnla tuấncường 5/9/1998 quy nhơn, bình định 9 2 3 1 3 nghề g 20092 13,00
0tạ minh cường 11/4/1998 gia lai 9 0 6 1 5,8 20093 19,80
0hà ngọccường 8/1/1998 tây sơn, bình định 9 1 6 3,3 4,3 nghề tb 20094 23,90
0hồ ngọccường 22/11/1998 quy nhơ
n, bình định 9 1 4,5 2 0,8 nghề tb 20095 14,80
STT HỌĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_k
k
ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0lê ngọccường 10/3/1997 phú yên 9 1 6,3 1 1,3 nghề k 20096 16,90
0huỳnh quốccường 21/01/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 0,5 1 nghề tb 20097 10,00
0lê quốccường 5/6/1997 quy nhơn, bình định 9 1 3 0,5 2,5 nghề k 20098 10,50
0trương việtcường 5/12/1998 quy nhơn, bình định 9 0 5 2 2 20099 16,00
0 nguyễnvăn da 11/6/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5 5,8 2,8 nghề g 20100 26,40
0 đặng đức danh 5/3/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,8 0 2,3 nghề tb 20101 8,90
0trần minh danh 14/08/1998 quy nhơn, bình định 9 0 5,5 1,3 5,3 20102 18,90
0 phan ngọc danh 28/08/1998 quy nhơn, bình định 9 0 1,3 0 0,3 20103 2,90
0 nguyễnvăn dàng 10/1/1998 quy nhơn, bình định 9 2 2,5 1,5 2,8 nghề g 20104 12,80
0trầnthị bích dân 11/7/1998 quy nhơn, bình định 9 0 2,5 0 0 20105 5,00
0 nguyễnv
ăn dân 24/06/1998 quy nhơn, bình định 9 0 5 0,5 1 20106 12,00
0 đinh xuân dân 10/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,5 0 0,5 xđ nhơn lý 20107 6,50
0hồ thị diên 20/06/1998 tuy phước, bình định 9 2 6,5 1,3 2,8 nghề g 20108 20,40
0phạmthị mỹ diệu 24/11/1998 quy nhơn, bình định 9 0 3,5 0 0,8 20109 7,80
0võ thị mỹ diệu 1/12/1997 quy nhơn, bình định 9 2 5,5 1,8 0,8 nghề g 20110 17,40
0 bùi thị xuân diệu 8/3/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 3,5 0,8 nghề k 20111 18,80
0trầnthị xuân diệu 29/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,3 1 2 xđ nhơn lý 20112 17,60
0trầnthị diễm 6/8/1997 quy nhơn, bình định 9 0 2 0 0,5 20113 4,50
0 nguyễnthị hà thu diễm 6/4/1998 phù mỹ, bình đị
nh 9 2 5,8 1,8 2 nghề g 20114 19,20
0hồ thị mỹ diễm 2/9/1998 quy nhơn, bình định 9 1 1,3 0 1,3 nghề k 20115 4,90

0 đinh thị ngọcdiễn 4/5/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7,5 1 2,5 xđ nhơn lý 20116 20,50
0trầnthị ngọcdiễm 23/08/1998 gia lai 9 2 4,5 1,5 6,8 nghề g 20117 20,80
0phạm thúy diễm 1/6/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 1,8 1,5 nghề k 20118 14,10
0 nguyễnphương dung 9/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3 2,3 2,8 nghề tb 20119 14,40
0 đinh thị dung 2/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0,5 0,3 nghề k 20120 12,30
0phạmthị kim dung 13/04/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 0,3 1,5 nghề k 20121 12,10
0 đặng thị thùy dung 30/12/1998 quy nhơn, bình định 9 2 2,5 0 1,5 nghề g 20122 8,50
0 ngô thị thùy dung 23/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,8 0 0,8 xđ nhơn hội 20123 7,40
0 thái đức duy 22/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 0 1,8 nghề tb 20124 14,80
0trương lê thành duy 15/10/1997 quy nhơn, bình định 9 1 0,5 0 1,5 nghề tb 20125 3,50
0lê ngọc duy 28/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 2,8 3,5 nghề k 20126 21,10
0trịnh ngọc duy 12/1/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,8 7 4,5 nghề k 20127 25,10
0trương quốc duy 20/09/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,5 0,3 1,3 nghề k 20128 15,90
0 hà thúc duy 30/08/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0 1 nghề k 20129 12,00
0 nguyễntrần nhật duy 19/03/1998 phù mỹ, bình định 9 0 2,5 0 1 20130 6,00
0 nguyễntrường duy 2/2/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,8 1 0,8 nghề k 20131 11,40
0 nguyễntường duy 11/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 1 3,8 nghề
k 20132 17,80
0lê văn duy 2/7/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7,5 3,3 1,5 nghề k 20133 24,10
0trầnvăn nhật duy 5/4/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 0,8 1,5 nghề k 20134 13,10
0 nguyễn võ hoàng duy 16/04/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 0 2 nghề tb 20135 10,00
0 nguyễn hà duyên 15/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 1 7 nghề k 20136 22,00
0lưu nguyễn duyên 13/12/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5,5 1,8 5,3 nghề g 20137 21,90
STT HỌĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_k
k
ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0trầnthị duyên 8/3/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 0,8 3 xđ nhơn lý 20138 17,60
0 nguyễnthị mỹ duyên 2/6/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,5 0,8 nghề k 20139 10,80
0phạmthị ngọc duyên 2/9/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,3 1 2 nghề k 20140 17,60
0 ngô thị sánh duyên 6/4/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,8 1 1 xđ nhơn lý 20141 11,60

0 nguyễnthị thùy duyên 5/12/1997 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 1,3 1,8 nghề k 20142 16,40
0hồ trần trúc duyên 15/06/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,3 1 nghề k 20143 10,60
0 đặng công dũng 6/3/1998 hoài ân, bình định 9 2 5,3 0,3 0,8 nghề g 20144 14,00
0 nguyễn đứcdũng 14/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 2 5,5 nghề k 20145 20,50
0 nguyễntấndũng 17/03/1998 quy nh
ơn, bình định 9 1 4 0,8 1 nghề k 20146 11,60
0 phan tấndũng 8/10/1998 quy nhơn, bình định 9 2 0,8 0,8 1,8 nghề g 20147 7,00
0 nguyễnvăndũng 3/2/1997 quy nhơn, bình định 9 0 0 0 0 20148 0,00
0 nguyễn lê bình dương 28/04/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,8 0,5 3,5 nghề tb 20149 15,10
0 nguyễnngọcdương 27/08/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,5 0,5 2,3 nghề k 20150 9,30
0 phan hữu đang 25/05/1998 quy nhơn, bình định 9 2 3,5 0,3 0,5 nghề g 20151 10,10
0 lê nguyên đang 9/9/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0,3 1 nghề tb 20152 12,60
0 bùi thành đài 16/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,5 0 1 xđ nhơn lý 20153 7,00
0 nguyễnthịđào 15/01/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,3 0,8 1,3 xđ nhơn hải 20154 14,50
0 đinh quang
đại 9/10/1998 quy nhơn, bình định 9 4 4 0,8 3 nghề tb, co
n
20155 16,60
0 nguyễn quang đại 20/02/1998 quy nhơn, bình định 9 2 4 1,3 3,3 nghề g 20156 15,90
0phạmtấn đại 12/11/1998 quy nhơn, bình định 9 2 6 7,8 4,5 nghề g 20157 34,10
0trương công đạo 26/09/1998 phù cát, bình định 9 1 4,5 0,8 1,8 nghề k 20158 13,40
0 võ châu đạt 10/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,8 0,8 3,8 nghề k 20159 16,00
0 nguyễn đoàn quốc đạt 8/8/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 1 0,5 nghề k 20160 11,50
0phạmminh đạt 1/8/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,3 1 1,8 xđ nhơn hải 20161 13,40
0 phan nguyễn thịnh đạt 3/2/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 1,8 1,8 nghề k 20162 16,40
0 nguyễnquốc đạt 10/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 0,3 2 nghề tb 20163 15,60
0trầ
nquốc đạt 17/09/1997 quy nhơn, bình định 9 0 1,3 0 1,5 20164 4,10
0 bùi tấn đạt 19/01/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 2,3 4,3 nghề k 20165 19,90
0lương tấn đạt 9/7/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 0,8 3,3 nghề k 20166 12,90

0quảng tấn đạt 28/04/1998 quy nhơn, bình định 9 0 2 1 0,8 20167 6,80
0 phan thanh đạt 25/12/1997 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 0 1,5 nghề tb 20168 9,50
0 nguyễn thành đạt 10/1/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3 0 2,5 nghề tb 20169 9,50
0 nguyễn thành đạt 16/10/1998 phù mỹ, bình định 9 1 2 0,5 2,3 nghề k 20170 8,30
0lê tiến đạt 31/08/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 1,5 2 nghề k 20171 14,00
0 ngô tiến đạt 14/03/1998 phù cát, bình định 9 1 7 1,8 3,5 nghề k 20172 22,10
0 nguyễn xuân đạt 17/02/1998 quy nhơ
n, bình định 9 1 5 0 1,8 nghề tb 20173 12,80
0 nguyễnminh đảm 12/4/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,8 0 0,5 xđ nhơn lý 20174 13,10
0trương đình đình 13/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 2,5 1,3 nghề k 20175 17,30
0 nguyễn chánh đô 16/01/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,8 1,5 xđ nhơn lý 20176 12,10
0 nguyễn đặng duy đô 19/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0 0,8 xđ nhơn hải 20177 9,80
0 ngô ra đô 12/11/1998 quy nhơn, bình định 9 0 4 0 1 20178 9,00
0phạm luân đôn 21/07/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 1,8 2,8 nghề k 20179 18,40
STT HỌĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_k
k
ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0võ biển đông 24/09/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 2 1,3 nghề tb 20180 16,30
0trần thanh đông 10/8/1998 tuy phước, bình định 9 1 4,8 1,8 2 bn phước h
ò
20181 16,20
0 đồng văn đông 20/03/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5 0,5 1,5 dt thiểu số 20182 14,50
0trầnvăn đồng 4/11/1998 quy nhơn, bình định 9 0 2 0 1 20183 5,00
0lê thịđợi 2/4/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7,5 1 2 xđ nhơn hội 20184 20,00
0 lê thành được 16/08/1998 quy nhơn, bình định 9 2 3 0,5 1,3 nghề g 20185 10,30
0mai thịđược 26/06/1998 quy nhơn, bình định 9 0 4,5 0,3 1,3 20186 10,90
0hồ văn được 16/09/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0 1,8 nghề k 20187 12,80
0trần anh đức 28/08/1998 quy nhơn, bình định 9 0 3 0,8 2,3 20188 9,90
0 nguyễnhải đức 24/11/1998 tuy phước, bình định 9 2 4 0,5 0,8 nghề g 20189 11,80
0lê huỳnh đức 7/4/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 1,3 4 nghề

k 20190 19,60
0phạmhuỳnh đức 25/02/1998 phù cát, bình định 9 1 3 1,5 1,3 nghề k 20191 11,30
0trần phú đức 3/9/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 1 1,8 nghề k 20192 16,80
0 nguyễntựđức 2/11/1998 hoài nhơn, bình định 9 0 2,3 0 0,8 20193 5,40
0 đặng văn đức 16/05/1998 phù mỹ, bình định 9 2 3 0,8 0,8 nghề g 20194 10,40
0trầnngọc fương fi 25/06/1998 quy nhơn, bình định 9 0 3 0,8 1,5 20195 9,10
0huỳnh thị hồng gấm 28/11/1998 tuy phước, bình định 9 1 5,5 3 4 bãi ngang p
h
20196 22,00
0 nguyễncẩm giang 2/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0,5 1,3 nghề k 20197 13,30
0 nguyễnthị hương giang 27/11/1998 hải dương 9 0 6 1 1 20198 15,00
0lê thị trà giang 15/10/1998 quảng trị 9 1 5 1,8 4 nghề k 20199 18,60
0lê thị ngọc giàu 13/04/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,8 2 nghề k 20200 12,60
0 nguyễnthị ngọc giàu 30/07/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 2,5 2,5 xđ nhơn hải 20201 17,50
0 phan minh giảng 1/7/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3 0,8 1,8 nghề tb 20202 10,40
0 nguyễnthị hay 4/9/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 1,3 2,3 nghề k 20203 16,90
0 nguyễn đình hà 28/12/1998 phù mỹ, bình định 9 1 4,5 0,5 1,8 nghề k 20204 12,80
0 nguyễnmỹ hà 3/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 0,5 3,3 nghề
k 20205 16,30
0 nguyễnthị bích hà 12/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3 0,5 1 xđ nhơn hội 20206 9,00
0 nguyễnthị hải hà 26/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 0,3 1,5 nghề k 20207 15,10
0trầnthị hoài hà 17/04/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3 0,8 0,8 nghề k 20208 9,40
0huỳnh thị như hà 19/01/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,5 1,3 nghề k 20209 11,30
0 nguyễnvăn hà 13/12/1997 quy nhơn, bình định 9 1 3,8 1,8 1,8 nghề k 20210 14,00
0võ mạnh hào 10/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 1,8 4,5 nghề k 20211 21,10
0 nguyễnngọc hào 27/09/1998 quy nhơn, bình định 9 0 4,5 1,5 4 20212 16,00
0 châu nhật hào 2/11/1998 quy nhơn, bình định 9 0 2,5 0 1,8 20213 6,80
0 võ phong hào 10/5/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2 0,5 4,3 nghề k 20214 10,30
0 nguyễntấnh
ạ 12/4/1998 quy nhơn, bình định 9 0 3,8 0 0,8 20215 8,40

0trầnthị hạ 20/11/1998 thừa thiên huế 9 1 5 0,5 1 nghề k 20216 13,00
0phạmvănhạ 23/01/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 0 0,8 nghề k 20217 10,80
0 nguyễn hoàng hạnh 12/3/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3 0 0,3 xđ nhơn lý 20218 7,30
0 bùi lê kim hạnh 15/01/1998 phù cát, bình định 9 2 4 0,8 2 nghề g 20219 13,60
0trầnthị hạnh 12/4/1998 tuy phước, bình định 9 1 5,5 2,3 3,3 bn phước h
ò
20220 19,90
0võ thị mỹ hạnh 24/10/1998 phù mỹ, bình định 9 1 6,5 2 3 nghề tb 20221 21,00
STT HỌĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_k
k
ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễntrần thị mỹ hạnh 16/07/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 1,3 5,5 nghề k 20222 19,10
0lê ngọchải 21/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 1 0,8 1 nghề k 20223 5,60
0tạ ngọchải 3/9/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,3 1,8 3 nghề k 20224 18,20
0võ ngọchải 16/02/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,8 0,3 1 xđ nhơn lý 20225 8,20
0cao thị hải 17/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,8 0,3 0,8 xđ nhơn lý 20226 8,00
0 ngô vănhải 10/9/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,3 0,8 1 nghề k 20227 12,20
0 nguyễn xuân hải 13/08/1998 hà nội 9 1 6,3 6,3 5,8 nghề k 20228 32,00
0 nguyễnngọc huyềnhảo 3/8/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 1,8 0,5 nghề
k 20229 13,10
0 nguyễn thanh hảo 27/04/1998 quy nhơn, bình định 9 0 5,3 0,3 1 20230 12,20
0 châu thị hoàng hảo 15/12/1997 quy nhơn, bình định 9 1 8 4 6,5 nghề k 20231 31,50
0lê thị mỹ hảo 2/9/1998 lâm đồng 9 1 6,8 0,5 1,3 nghề k 20232 16,90
0trầnthị mỹ hảo 3/9/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,3 1,3 nghề tb 20233 10,90
0huỳnh xuân hảo 10/1/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5,3 3,3 4 nghề g 20234 23,20
0 bùi gia hân 18/10/1998 quy nhơn, bình định 9 2 8 3,3 7 nghề g 20235 31,60
0 nguyễnhuỳnh bảo hân 5/1/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 1 2 xđ nhơn lý 20236 14,00
0huỳnh ngọc hân 26/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0,5 1,8 nghề k 20237 13,80
0 phan nguyễn gia hân 1/1/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7 2 1,3 nghề tb 20238 20,30
0 ngô th

ị ánh hân 4/8/1997 quy nhơn, bình định 9 1 6,8 1,3 3,5 nghề k 20239 20,70
0 nguyễnthị ngọc hân 3/6/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0,8 1,3 xđ nhơn hải 20240 13,90
0 đặng nguyễn thanh hằng 15/12/1998 quy nhơn, bình định 9 2 7 3 2,8 nghề g 20241 24,80
0 nguyễnthị lệ hằng 14/08/1997 phù mỹ, bình định 9 0 4 0 1,8 20242 9,80
0 nguyễnthị minh hằng 27/09/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 1,3 0,8 nghề k 20243 15,40
0 đoàn thị mỹ hằng 30/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,5 0,8 0,5 nghề k 20244 8,10
0trầnthị mỹ hằng 9/4/1998 thừa thiên huế 9 0 6 1 3,3 20245 17,30
0phạmthị thu hằng 14/10/1998 quy nhơn, bình
định 9 1 6 2 3,5 nghề k 20246 20,50
0 nguyễnthị thúy hằng 3/6/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 2,8 3,3 nghề k 20247 21,90
0 nguyễnthị tuyếthằng 22/09/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 0 2,5 nghề k 20248 15,50
0 phan ái hậu 2/1/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7,3 2 2 xđ nhơn lý 20249 21,60
0 nguyễnchí hậu 8/12/1998 tây sơn, bình định 9 1 5,3 0,5 1,3 nghề k 20250 13,90
0lê đứchậu 3/5/1998 quy nhơn, bình định 9 0 3 0 1,5 20251 7,50
0 nguyễn phi hậu 6/8/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0 0,5 nghề k 20252 11,50
0 nguyễnthế hậu 20/12/1998 quy nhơn, bình định 9 0 6 3,5 4,5 20253 23,50
0 thái thị thu hậu 2/10/1998 tuy phước, bình định 9 1 5 5,5 5 nghề k 20254 27,00
0 nguyễntrần trung h
ậu 11/4/1998 quy nhơn, bình định 9 0 5,3 7,8 3,3 20255 29,50
0 nguyễnvănhậu 3/7/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0 0,8 xđ nhơn hải 20256 9,80
0 phan vănhậu 17/09/1998 quy nhơn, bình định 9 0 3,8 1 2,8 20257 12,40
0 nguyễnquốchiền 16/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 5,8 5,3 nghề tb 20258 26,90
0giáp thảohiền 27/07/1998 quy nhơn, bình định 9 2 3 0,8 1 nghề g 20259 10,60
0hồ thị hiền 22/02/1997 quy nhơn, bình định 9 1 4,8 1,3 2,3 nghề k 20260 15,50
0 nguyễnthị hiền 18/01/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,5 0,8 nghề k 20261 10,80
0 nguyễnthị hiền 18/11/1998 tuy phước, bình định 9 1 4 0,5 1 bn phước h
o
20262 11,00
0 phan thị hiền 30/07/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,3 0,3 1,5 xđ nhơn lý 20263 11,70
STT HỌĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_k

k
ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0huỳnh thị diệuhiền 7/7/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0 1,8 nghề k 20264 12,80
0phạmthị mỹ hiền 29/04/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,5 2,5 5 nghề tb 20265 24,00
0dương thị ngọchiền 8/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 0,3 1,3 xđ nhơn hội 20266 14,90
0lê thị thu hiền 30/04/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 0,5 1,3 nghề k 20267 14,30
0 nguyễn thu hiền 27/10/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5,5 1,8 2 nghề g 20268 18,60
0 đào xuân hiền 26/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 5 3,8 nghề k 20269 24,80
0hồđắchiến 3/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3 5 1 nghề k 20270 18,00
0 nguyễn anh hiếu 24/08/1998 quy nhơn, bình đị
nh 9 0 3,8 2,3 0,5 20271 12,70
0 nguyễnbá hiếu 10/1/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3 2,3 1,3 nghề k 20272 12,90
0 bùi lê vĩnh hiếu 14/03/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5,8 2,8 0,8 nghề g 20273 20,00
0 đoàn mai trung hiếu 30/06/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 2,3 1 nghề k 20274 16,60
0 đặng minh hiếu 19/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2 0,5 0,3 xđ nhơn hội 20275 6,30
0 nguyễnminh hiếu 29/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 1 1,3 nghề k 20276 12,30
0 nguyễnngọchiếu 23/08/1998 quy nhơn, bình định 9 0 1 -1 0 20277 0,00
0 nguyễn thanh hiếu 20/04/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 2,8 1 nghề k 20278 16,60
0 nguyễn thanh hiếu 16/06/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,5 2,5 3,3 nghề k 20279 22,30
0 nguyễnthị kim hiếu 20/06/1997 quy nhơ
n, bình định 9 1 6 2,5 1,5 xđ nhơn lý 20280 19,50
0 nguyễn trung hiếu 2/7/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,8 4 2,3 nghề k 20281 20,90
0ngụytrường hiếu 9/4/1998 quy nhơn, bình định 9 0 0 1,3 0,3 20282 2,90
0 nguyễnvũ vănhiếu 1/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,5 4,8 1 nghề k 20283 24,60
0lê vănhiện 12/2/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 0,3 1,5 xđ nhơn lý 20284 10,10
0 nguyễn đạihiệp 2/8/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,3 1,3 xđ nhơn hải 20285 10,90
0hồđinh thị mỹ hiệp 21/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7 1 2,8 xđ nhơn lý 20286 19,80
0 lê phi hiệp 29/03/1998 quy nhơn, bình định 9 2 6,5 1,3 3 nghề g 20287 20,60
0 nguy
ễnthị mỹ hiệp 21/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 3,5 3 xđ nhơn hải 20288 21,00

0 nguyễn cao hiển 21/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0,5 1,5 nghề k 20289 13,50
0võ vănhiển 16/10/1998 quy nhơn, bình định 9 3 4,5 1,3 0,8 nghề tb, co
n
20290 15,40
0trần nguyễn quang hin 14/06/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 1,5 2,5 nghề k 20291 18,50
0 nguyễnthị hồng hoa 15/12/1997 quy nhơn, bình định 9 1 4 4,5 0,8 nghề tb 20292 18,80
0võ thị hồng hoa 21/02/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,5 1,8 6 nghề tb 20293 23,60
0 nguyễnthị tuyết hoa 3/1/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 0,3 3,3 nghề k 20294 15,90
0 nguyễnthị tuyết hoa 1/1/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 0,3 1,5 nghề k 20295 15,10
0phạmthị tuyết hoa 11/6/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,5 0,3 2,3 nghề k 20296 16,90
0 nguyễntuyết hoa 24/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 0,5 2 nghề k 20297 15,00
0lê đình hoan 2/4/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 3,5 2,8 nghề k 20298 20,80
0 thái thị thu hoan 1/4/1998 quy nhơn, bình đị
nh 9 1 7 5 4 nghề k 20299 29,00
0 võ thanh hoài 4/5/1998 quy nhơn, bình định 9 0 7 0,8 4,8 20300 20,40
0 nguyễn đức hoàng 16/10/1998 tp hồ chí minh 9 0 3,3 0,3 1,3 20301 8,50
0 nguyễn huy hoàng 28/02/1997 quy nhơn, bình định 9 1 5 0,8 0,8 nghề tb 20302 13,40
0trịnh phi hoàng 1/12/1998 quy nhơn, bình định 9 0 3 2 2 20303 12,00
0trương quốc hoàng 5/7/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 1,5 1,5 nghề tb 20304 13,50
0 lê thanh hoàng 11/4/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 1,5 5,8 nghề k 20305 20,80
STT HỌĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_k
k
ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0trầntiểu hoàng 1/9/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 0,8 1,5 nghề tb 20306 16,10
0 nguyễntrọng hoàng 12/8/1997 quy nhơn, bình định 9 1 3 0 1,8 nghề k 20307 8,80
0phạmvăn hoàng 3/1/1998 quy nhơn, bình định 9 1 1,8 0,8 0 xđ nhơn hải 20308 6,20
0 nguyễn xuân hoàng 26/08/1998 phù mỹ, bình định 9 1 5 4,3 5,5 nghề k 20309 25,10
0huỳnh lê gia hòa 28/07/1998 quy nhơn, bình định 9 0 7,5 1 4,5 20310 21,50
0 nguyễnquốc hòa 22/07/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,5 0,8 1,8 nghề k 20311 9,40
0 nguyễnquốc hòa 22/09/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,8 0,8 1,5 nghề k 20312 11,70

0 nguyễn thái hòa 12/2/1997 quy nhơn, bình định 9 1 6,8 0,3 0,5 nghề k 20313 15,70
0trầnthị thanh hòa 29/06/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 0,3 2,3 nghề k 20314 14,90
0lê văn hòa 11/12/1997 quy nhơn, bình đị
nh 9 0 3,5 0,8 0,5 20315 9,10
0võ ngọc hóa 12/2/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,3 0,8 1 xđ nhơn lý 20316 14,20
0võ thị thanh hóa 8/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,8 1,3 3 nghề k 20317 16,20
0 đỗ hữuhọc 4/9/1997 quy nhơn, bình định 9 1 2 0 1 nghề k 20318 6,00
0trương nguyễnhổ 4/3/1998 an nhơn, bình định 9 1 4,3 1 0,8 nghề k 20319 12,40
0trầnthị thanh hợp 15/06/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 1,8 1,5 xđ nhơn hội 20320 16,10
0 phan đình huân 29/08/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 1,5 1,5 nghề tb 20321 15,50
0 nguyễnngọc huân 4/7/1997 quy nhơn, bình định 9 0 4,8 0,8 1,5 20322 12,70
0 nguyễnngọchuấn 14/03/1998 an nhơn, bình định 9 1 4 0,8 3,5 nghề k 20323 14,10
0 nguyễn đình huệ
13/06/1998 quy nhơn, bình định 9 1 0,3 0,5 1,3 nghề k 20324 3,90
0 nguyễn bá xuân huy 21/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 0,8 1 nghề k 20325 10,60
0 nguyễn gia huy 21/02/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,8 0,8 nghề k 20326 11,40
0 nguyễn gia huy 20/06/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,8 1,3 0,8 xđ nhơn lý 20327 14,00
0phạm gia huy 6/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 0,8 8 nghề tb 20328 21,60
0trần gia huy 7/4/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 1,3 2 nghề k 20329 15,60
0 nguyễn hoàng huy 5/12/1997 gia lai 9 0 5 1,8 3 20330 16,60
0 châu khánh huy 13/09/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 3,3 7,8 nghề k 20331 25,40
0 nguyễn lê huy 9/11/1998 quy nhơn, bình định 9 0 1 0,3 1,3 20332 3,90
0 nguyễn mai huy 9/9/1998 phù cát, bình định 9 1 3 0,8 2,3 nghề k 20333 10,90
0 nguyễn minh huy 17/03/1998 quy nhơn, bình định 9 2 6,3 6,8 7,3 nghề g 20334 35,50
0 võ minh anh huy 20/12/1997 ninh thuận 9 1 5 1 2 nghề k 20335 15,00
0 võ phan đức huy 5/2/1998 quy nhơn, bình định 9 0 5 0,8 2,3 20336 13,90
0trầ
n quang huy 1/7/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 2,8 2,8 nghề k 20337 21,40
0hồ quốc huy 23/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 2,8 5,3 nghề k 20338 22,90
0trầnquốc bảo huy 9/1/1998 đắc lắc 9 0 4,3 1,8 8,8 20339 21,00

0trầnsỹ đức huy 6/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,5 2,3 nghề k 20340 12,30
0 lê thanh huy 8/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,3 2 4,8 nghề k 20341 16,40
0phạm thanh huy 3/12/1998 hoài nhơn, bình định 9 2 7 1,3 2,3 nghề g 20342 20,90
0phạmtiến huy 23/09/1997 quy nhơn, bình định 9 1 2,5 1,5 3,3 nghề tb 20343 12,30
0trầntrọng huy 27/11/1998 quy nhơn, bình định 9 2 4 0,8 3,3 nghề g 20344 14,90
0 nguyễntuấn huy 12/3/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 1,8 4,8 nghề k 20345 21,40
0huỳnh văn huy 9/4/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2 1,5 1,8 nghề
k 20346 9,80
0bạch xuân huy 31/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,5 2,3 4,3 xđ nhơn lý 20347 22,90
STT HỌĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_k
k
ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0 nguyễnthị út huyên 10/11/1998 quy nhơn, bình định 9 2 6,5 5,3 4,5 nghề g 20348 30,10
0 ngô bích huyền 17/07/1998 tuy phước, bình định 9 0 7 5,5 4,3 20349 29,30
0trần khánh huyền 2/10/1998 quy nhơn, bình định 9 2 6,5 4,5 5,8 nghề g 20350 29,80
0 hoàng lê mộng huyền 21/10/1998 quy nhơn, bình định 9 2 4,3 1 0,5 nghề g 20351 13,10
0 nguyễnngọc huyền 24/08/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 1,5 1,8 nghề k 20352 13,80
0lê thị ngọc huyền 26/04/1998 phù cát, bình định 9 1 4,5 1,3 1,5 nghề k 20353 14,10
0 nguyễnthị ngọc huyền 22/04/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7,5 3 6,5 nghề k 20354 28,50
0 ngô thị thanh huyền 9/1/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 1,3 4 nghề k 20355 15,60
0 hoàng thị thu huyền 27/07/1997 quy nhơn, bình định 9 0 3,8 0,5 2 20356 10,60
0 nguyễ
nthị xuân huyền 10/2/1998 phù cát, bình định 9 1 5,5 0,8 3,3 nghề k 20357 16,90
0 nguyễntrương mỹ huyền 1/12/1998 quy nhơn, bình định 9 0 6 0,3 2,5 20358 15,10
0 nguyễn xuân huynh 7/6/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,8 1,3 xđ nhơn lý 20359 11,90
0trầnnhư huỳnh 1/1/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 0,8 3,3 nghề k 20360 17,90
0 khúc ngọc hùng 19/01/1997 quy nhơn, bình định 9 2 4,5 0 1 nghề g 20361 12,00
0 nguyễn phi hùng 19/06/1997 quảng bình 9 0 3,5 0 1,3 20362 8,30
0 châu xuân hùng 6/3/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5 0,8 2,3 nghề g 20363 15,90
0 phan minh hưng 28/02/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 1 1,5 xđ nhơn hải 20364 15,50

0trần nguyễn phúc hưng 13/09/1998 quy nhơn, bình định 9 2 4,5 3 0,8 nghề g 20365 17,80
0tướng phướchưng 28/03/1998 quy nhơ
n, bình định 9 1 6 5 3,5 nghề k 20366 26,50
0 nguyễnnhư hương 5/8/1998 quy nhơn, bình định 9 2 2,3 0 0,3 nghề g 20367 6,90
0 nguyễnthị lê thanh hương 22/08/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,5 2,3 1,8 nghề k 20368 20,40
0 đinh thị mỹ hương 15/01/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,3 1,3 0,5 xđ nhơn hội 20369 10,70
0 nguyễntư quỳnh hương 8/8/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 3,8 2,8 nghề k 20370 22,40
0 nguyễnái thị kim hường 26/03/1998 quy nhơn, bình định 9 2 7 3 2 nghề g 20371 24,00
0trầnthị hạnh hướng 28/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,5 2,5 2 xđ nhơn lý 20372 21,00
0 lê thành hữu 18/06/1998 gia lai 9 4 4,5 5 2,5 nghề g, con 20373 25,50
0tr
ần anh kha 4/9/1998 quy nhơn, bình định 9 1 1,3 0 0 nghề k 20374 3,60
0 bùi huy kha 6/7/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 6,5 2,5 nghề tb 20375 27,50
0 nguyễn nguyễn bảo kha 10/1/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 4,3 4,3 nghề k 20376 25,90
0huỳnh nhật kha 29/11/1998 quy nhơn, bình định 9 2 6,5 5,5 1,5 nghề g 20377 27,50
0trầnthị bích kha 2/10/1998 quy nhơn, bình định 9 0 7 0,8 4 20378 19,60
0 nguyễntuấn kha 14/12/1998 quy nhơn, bình định 9 0 3 0 0,5 20379 6,50
0 nguyễnngọc khan 11/6/1996 quy nhơn, bình định 9 0 3 0 0,8 20380 6,80
0 đoàn duy khánh 16/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 4 1 nghề k 20381 19,00
0 nguyễnnhật khánh 31/07/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,3 1 2 nghề tb 20382 11,60
0trầnphương gia khánh 1/9/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 1,8 5,3 nghề k 20383 20,90
0mai hồng khả
3/2/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,8 3,8 1,8 nghề k 20384 18,00
0la vănkhải 18/10/1998 hoài nhơn, bình định 9 2 6,5 2,8 3,5 nghề g 20385 24,10
0 phan vănkhải 13/11/1998 quy nhơn, bình định 9 2 3,5 1,3 1,5 nghề g 20386 13,10
0trần anh khoa 16/08/1997 quy nhơn, bình định 9 1 1 0 1 nghề k 20387 4,00
0trương anh khoa 15/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 0,8 0,8 nghề tb 20388 14,40
0 nguyễn đăng khoa 5/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 2,5 5 nghề k 20389 23,00
STT HỌĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_k
k

ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0trần đăng khoa 28/07/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 2,3 2,5 nghề k 20390 19,10
0 nguyễnhồng bảo khoa 2/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,5 0,8 0,8 nghề k 20391 8,40
0tống phước khoa 8/12/1998 quy nhơn, bình định 9 2 6 3,8 4,8 nghề g 20392 26,40
0 nguyễntấn khoa 26/08/1998 quy nhơn, bình định 9 0 3,8 1 1,5 20393 11,10
0 phan hoàng khương 18/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,5 1,8 0 xđ nhơn lý 20394 9,60
0 nguyễnthị mỹ kiều 17/07/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,3 4,5 0,8 nghề k 20395 23,40
0 nguyễnthị thanh kiều 14/02/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 0 1,8 nghề k 20396 11,80
0trầnthị thanh kiều 19/07/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 2,3 4,5 nghề k 20397 20,10
0huỳnh thị thúy ki
ều 21/09/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 2,3 1,3 xđ nhơn hải 20398 17,90
0 nguyễn anh kiệt 22/07/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,8 6,8 2,8 nghề k 20399 27,00
0 nguyễn cao anh kiệt 22/02/1997 quy nhơn, bình định 9 0 3,8 2,5 2,5 20400 15,10
0 bùi tấnkiệt 18/07/1998 quy nhơn, bình định 9 1 1 0 1,8 nghề tb 20401 4,80
0 nguyễntấnkiệt 20/01/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 0,8 3,3 xđ nhơn lý 20402 17,90
0lê tuấnkiệt 12/5/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5 1 5 nghề g 20403 19,00
0 phan tuấnkiệt 16/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,3 0,5 2 nghề tb 20404 14,60
0 nguyễnthị hồng kim 21/07/1998 quy nhơn, bình định 9 0 6,3 1 2,3 20405 16,90
0huỳnh khánh kỳ 2/3/1998 quy nhơn, bình định 9 2 6 0,8 1 nghề
g 20406 16,60
0trương trung kỳ 30/07/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 0,3 1 xđ nhơn hải 20407 13,60
0cao vũ kỳ 17/05/1998 quảng nam 9 0 7,5 1,3 1,8 20408 19,40
0cao văn lai 18/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0,8 1,5 nghề tb 20409 14,10
0 phan thị lan 5/8/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3 1 1,5 nghề k 20410 10,50
0 nguyễnthị lài 28/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0,8 1,3 xđ nhơn hải 20411 13,90
0ca thị mỹ lài 8/12/1997 quy nhơn, bình định 9 0 4,3 0,5 1 20412 10,60
0 bùi ngọc uyên lành 1/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0,5 2 nghề k 20413 14,00
0 đặng như lành 30/09/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7 1,3 3 nghề k 20414 20,60
0 lê hoàng lâm 16/05/1998 quy nhơn, bình định 9 2 6,5 0,5 2,3 nghề g 20415 18,30
0 nguyễnhuỳnh việt lâm 16/07/1998 quy nhơn, bình

định 9 0 3 0 1,3 20416 7,30
0 đinh thái lâm 3/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 0 0,8 nghề tb 20417 8,80
0 nguyễnvăn lâm 7/5/1998 quy nhơn, bình định 9 1 1,5 0 0,8 xđ nhơn lý 20418 4,80
0 phan văn lân 7/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 4,8 1,8 nghề k 20419 21,40
0 nguyễnthị lệ 18/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 2,5 0 1,8 nghề k 20420 7,80
0 nguyễnthị mỹ lệ 8/8/1998 đắc lắc 9 1 6 0,5 3 nghề k 20421 17,00
0mai thị mỹ liên 20/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 8 2 6 nghề k 20422 27,00
0trầnthị mỹ liên 28/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,8 2,3 1,8 nghề k 20423 19,00
0 ngô thị ngọcliệu 25/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 1,5 3 xđ nhơn hả
i 20424 18,00
0phạmthị ngọcliễu 25/04/1998 tuy phước, bình định 9 1 6 0,8 2 nghề k 20425 16,60
0 nguyễn ý lin 16/01/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,8 3,3 2 xđ nhơn lý 20426 21,20
0trương ái linh 19/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7,5 2,8 7 nghề k 20427 28,60
0mai cẩm linh 25/08/1998 quy nhơn, bình định 9 0 8 1,8 5,3 20428 24,90
0 nguyễn đinh hoàng linh 30/03/1998 quy nhơn, bình định 9 2 2,3 0 0,5 nghề g 20429 7,10
0 lê hoài linh 12/8/1997 quy nhơn, bình định 9 1 4 0 1,5 nghề k 20430 10,50
0lê huỳnh linh 7/8/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,3 1 xđ nhơn lý 20431 10,60
STT HỌĐỆM TÊN Ngày sinh Nơi sinh lop diem_k
k
ĐM1 ĐM2 ĐM3 Ghi chú SBD Tổng điểm
0trần lê diệu linh 29/01/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 1,8 3,3 xđ nhơn hội 20432 15,90
0võ ngọc mai linh 9/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 0,8 1,8 nghề k 20433 15,40
0 ngô nguyễn hoài linh 6/5/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 1,5 4,3 nghề k 20434 20,30
0 võ nguyễn khánh linh 6/7/1998 an nhơn, bình định 9 2 6,5 2 5,5 nghề g 20435 24,50
0dương thị mỹ linh 20/02/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 2,3 5,5 nghề k 20436 23,10
0dương thị mỹ linh 24/07/1998 quy nhơn, bình định 9 2 6 6,8 6,3 nghề g 20437 33,90
0 nguyễnthị mỹ linh 6/5/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0 0 nghề k 20438 11,00
0 nguyễnthị mỹ linh 27/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,3 1,8 1,5 nghề k 20439 18,70
0trầnthị nhất linh 8/2/1997 quy nh
ơn, bình định 9 1 5 0 0,3 nghề k 20440 11,30

0 nguyễnthị phương linh 9/2/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 0,3 1,5 nghề tb 20441 15,10
0trầnthị thùy linh 18/10/1998 quảng ngãi 9 1 7 5,5 5 nghề k 20442 31,00
0 đỗ trần gia linh 10/12/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,5 2,5 3 nghề tb 20443 22,00
0 nguyễnvương linh 13/11/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5,5 1,3 3 nghề g 20444 18,60
0 nguyễnvăn phi líp 3/1/1998 thừa thiên huế 9 1 5,5 0,8 0,8 nghề tb 20445 14,40
0 lê nguyễn kiều loan 29/09/1998 quy nhơn, bình định 9 2 5,8 0,8 1,8 nghề g 20446 17,00
0 đoàn thị quỳnh loan 12/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 7,5 0,8 1,8 nghề tb 20447 19,40
0huỳnh thị thanh loan 5/10/1998 tuy phước, bình định 9 1 4,3 0,3 0,8 bn phước h
ò
20448 11,00
0 nguyễnthị thanh loan 11/10/1998 bình thuận 9 1 7 1 5,3 nghề k 20449 22,30
0 nguyễnhải long 4/5/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 0,8 3,5 nghề k 20450 16,10
0hồ kỳ long 10/12/1998 quy nhơn, bình định 9 2 4,3 0,8 2,5 nghề g 20451 14,70
0 đinh thành long 10/8/1998 hoài nhơn, bình định 9 1 2 0 0,8 nghề tb 20452 5,80
0trần hoài lộc 9/10/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6,3 1,8 4 nghề k 20453 21,20
0 nguyễnhữulộc 8/9/1998 quy nhơn, bình định 9 0 3,8 0,3 1,8 20454 10,00
0 lê phúc lộc 13/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4 0,8 2,5 nghề tb 20455 13,10
0 đặng thùy lộc 11/7/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 0,5 1,8 nghề k 20456 12,80
0 nguyễngia lợi 4/7/1997 quy nhơn, bình định 9 2 6 1,8 3,5 nghề g 20457 21,10
0võ kế lợi 18/07/1998 quy nhơn, bình
định 9 2 5,5 1 1,3 nghề g 20458 16,30
0 đỗ như bích lợi 12/4/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 0,5 1,3 nghề k 20459 14,30
0 lê phúc lợi 13/05/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 2 7,8 nghề k 20460 19,80
0dương quốclợi 22/03/1998 quy nhơn, bình định 9 1 6 0,5 4 nghề tb 20461 18,00
0võ tấnlợi 21/03/1998 bình thuận 9 0 5,5 0,8 1,8 20462 14,40
0võ tấnlợi 13/07/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 1,3 4,8 nghề k 20463 19,40
0trầnvănlợi 23/09/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,5 0,5 1,3 nghề k 20464 14,30
0 lê xuân lợi 2/8/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5,3 2,5 1 nghề tb 20465 17,60
0 lê xuân lợi 11/11/1997 quy nhơn, bình định 9 1 5 1,5 1,3 nghề tb 20466 15,30
0 nguyễn xuân lợi 18/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 0,3 0 1,5 nghề k 20467 3,10

0 nguyễ
n hoài luân 5/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 5 1,5 2 nghề k 20468 16,00
0 nguyễn kim luân 17/02/1998 quy nhơn, bình định 9 1 3,5 0 1,5 xđ nhơn lý 20469 9,50
0 nguyễnngọc luân 7/11/1998 quy nhơn, bình định 9 1 4,5 0,3 1 xđ nhơn lý 20470 11,60
0 phan nhật luân 13/10/1998 quy nhơn, bình định 9 2 3 1 1 nghề g 20471 11,00
0 nguyễntửu luân 28/02/1995 quy nhơn, bình định 9 1 0,5 0,5 0,5 20472 3,50
0 phùng vũ luân 10/4/1998 quy nhơn, bình định 9 3 3 0,8 0,5 xđ nhơn lý,
g
20473 11,10

×