Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

DS GV giảng dạy năm 2013-2014

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (84.09 KB, 4 trang )

TRƯỜNG CĐCĐ SÓC TRĂNG
KH
OA K
Ỹ THUẬT - CÔNG NG
H

1. Lớp Cao đẳng Tin học ứng dụng K5 SĨ SỐ: 21
TS LT TH
Lập trình Foxpro 3 105 45 60 Trần Minh Thạnh
Lập trình đồ họa 3 60 30 30 Nguyễn Ngọc Hưng Ban TVXD
QT các DV
trên Internet
2 45 15 30 Trần Minh Thạnh
DHTML và
Scripting language
3 60 30 30 Mã Trường Thành
Hệ điều hành 4 75 45 30 Nguyễn Ngọc Hưng Ban TVXD
Đồ án môn học 2 2 90 90
Phụng, Niệm, Vi,
Thành, Thạnh
Công nghệ PM 2 30 30 Trương Ngọc Phụng
19 465 195 270
Hệ điều hành Linux 3 60 30 30 Mã Trường Thành
NN LT Visual Basic 4 75 45 30 Lê Hoàng Oanh
Ngôn ngữ hệ thống 2 30 30 Trần Minh Thạnh
TT. Ngôn ngữ HT 1 30 30 Trần Minh Thạnh
Thực tập tốt nghiệp 11 165 165 Khoa KT-CN
Thi tốt nghiệp 3 135 135 Khoa KT-CN
24 495 240 255
2. Lớp Cao đẳng Tin học ứng dụng K6 SĨ SỐ: 25
TS LT TH


Giáo dục thể chất 3 1 30 30 Ông Việt Toản Mời K.CB
Tư tưởng HCM 3 45 45 Đoàn Thiện Tài Mời K.LLCT
Anh văn 3 3 60 60 Nguyễn T. Mai Ly Mời K.CB
Hệ QT CSDL Access 2 60 30 30 Lý Quý Niệm
Phân tích hệ thống 4 60 60 Lê Đình Cao P.KT&ĐBCL
Lập trình HĐT 3 45 45 Vũ Thị Thúy Vi
TT Lập trình HĐT 1 30 30 Vũ Thị Thúy Vi
Lập trình CSDL 3 60 30 30 Mã Trường Thành
Kiến trúc máy tính 3 45 45 Nguyễn Ngọc Hưng Ban TVXD
23 435 315 120
Anh văn chuyên ngành 3 45 45 Trần Quang Ngôn Mời K.CB
Đường lối CM của
Đảng CSVN
4.5 67.5 67.5 Cẩm Tú + Biên Thùy Mời K.LLCT
Toán rời rạc 4 60 60 Lý Kim Thó
Thiết kế cài đặt mạng 3 60 30 30 Trương Ngọc Phụng
Giải thuật 3 45 45 Vũ Thị Thúy Vi
Lập trình ASP.NET 3 60 30 30 Nguyễn Ngọc Hưng Ban TVXD
Đồ án môn học 1 2 90 90
Phụng, Niệm, Vi,
Thành, Thạnh
Lập trình PHP 3 60 30 30 Mã Trường Thành
I
II
I
II
HK
Tổng
Tổng
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

GHI CHÚ
GIẢNG VIÊN
DẠY
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2013-2014
ĐVHT
SỐ TIẾT
HK MÔN DẠY
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỐ TIẾT
Tổng
MÔN DẠY ĐVHT
GIẢNG VIÊN
DẠY
GHI CHÚ
1
Lập trình truyền thông 3 60 30 30 Trần Minh Thạnh
28.5 547.5 337.5 210
3. Lớp Cao đẳng Tin học ứng dụng K7 SĨ SỐ:
TS LT TH
Giáo dục quốc phòng 3 135 BM.GDTC&QPAN Mời K.CB
Những nguyên lý của
CN Mác-Lênin
7.5 112.5 112.5
Cô Huê + B.Thùy +
H.Dệ
Mời K.LLCT
Giáo dục thể chất 1 1 30 30 Ông Việt Toản Mời K.CB
Vi tích phân A1 4 60 60 Ngô Xuân Nam Mời K.CB
Anh văn 1 4 60 60 Huỳnh T. Ngọc Thảo Mời K.CB
Tin học đại cương 4 90 30 60 Lý Kim Thó

Lập trình căn bản 4 90 30 60 Vũ Thị Thúy Vi
Tiếng Việt thực hành 2 30 30 Lê Tường Vi Mời K.CB
Pháp luật 3 45 45 Hồng Thanh Bạch Mời K.LLCT
32.5 652.5 502.5 150
Giáo dục thể chất 2 1 30 Ông Việt Toản Mời K.CB
Anh văn 2 4 60 60 Nguyễn Tuyết Lan Mời K.CB
Xác xuất thống kê 3 45 45 Ngô Xuân Nam Mời K.CB
Vi tích phân A2 4 60 60 Thạch Phước Mời K.CB
Đại số tuyến tính 4 60 60 Thái Phúc Hưng Mời K.CB
Cấu trúc dữ liệu 4 90 30 60 Lê Đình Cao P.KT&ĐBCL
Cơ sở dữ liệu 4 75 45 30 Trần Minh Thạnh
Ngôn ngữ HTML 2 45 15 30 Lý Quý Niệm
26 465 315 120
4. Lớp Trung cấp Tin học ứng dụng K6 SĨ SỐ: 37
TS LT TH
Phân tích hệ thống 4 60 60 Lê Đình Cao P.KT&ĐBCL
Bảo trì hệ thống MT 3 45 15 30 Trần Minh Thạnh
Visual Fox 2 2 30 60 Trần Minh Thạnh
Internet-WEB 3 75 15 60 Lý Quý Niệm
Visual Basic 3 60 30 30 Lê Hoàng Oanh
Thương mại điện tử 3 60 30 30 Mã Trường Thành
Thực tập giáo trình 5 240giờ 240gi

Trần Minh Thạnh
23 302 180 210
Chuyên đề 3 60 30 30 Mã Trường Thành
Thiết kế WEB 3 60 30 30 Mã Trường Thành
Thực hành nghề nghiệp 5 240giờ 240gi

Lý Quý Niệm

Thực tập cuối khóa 8 480giờ Khoa KT-CN
Ôn thi tốt nghiệp 45 Khoa KT-CN Mời H.Dệ+B.Thùy
19 165 60 60
5. Lớp Trung cấp Tin học ứng dụng K7 SĨ SỐ:
TS LT TH
Giáo dục chính trị
4 75 45 30 H. Dệ + C. Tú Mời K.LLCT
Anh văn
5 90 60 30 Trần Quang Ngôn Mời K.CB
Tin học
3 60 30 30 Lê Hoàng Oanh
GIẢNG VIÊN
DẠY
GHI CHÚĐVHT
SỐ TIẾT
HK MÔN DẠY
ĐVHTHK MÔN DẠY
Tổng
MÔN DẠY
Tổng
Tổng
I
II
Tổng
I
II
Tổng
HK
SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN
DẠY

GHI CHÚ
ĐVHT
135
GHI CHÚ
SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN
DẠY
2
Giáo dục quốc phòng
- an ninh
3 75 45 30 BM.GDTC&QPAN Mời K.CB
Giáo dục thể chất
2 60 60 Nguyễn Đình Nam Mời K.CB
Pháp luật
2 30 30 0 Ngô Hồng Chương Mời K.LLCT
Kỹ năng giao tiếp
2 30 30 Lâm Thanh Sơn Mời K.CB
KT soạn thảo văn bản
3 60 30 30 Trần H. Hồng Biên Mời K.CB
24 480 270 210
Lập trình Pascal
3 60 30 30 Lý Kim Thó
Thuật giải
3 45 45 Vũ Thị Thúy Vi
Lập trình C
3 60 30 30 Vũ Thị Thúy Vi
Anh văn chuyên ngành
3 60 30 30 Trần Quang Ngôn Mời K.CB
Access
3 75 15 60 Lý Quý Niệm
Mạng máy tính

3 60 30 30 Trương Ngọc Phụng
Access nâng cao
3 75 15 60 Lý Quý Niệm
Cơ sở dữ liệu
3 60 30 30 Trần Minh Thạnh
24 495 225 270
6. Lớp Trung cấp Hệ thống thông tin văn phòng K1 SĨ SỐ:
TS LT TH
Giáo dục quốc phòng
- an ninh
4 75 45 30 BM.GDTC&QPAN Mời K.CB
Giáo dục chính trị
3 75 45 30 H.Dệ + C.Tú Mời K.LLCT
Giáo dục thể chất
2 60 60 Nguyễn Đình Nam Mời K.CB
Anh văn
5 90 60 30 Trần Quang Ngôn Mời K.CB
Tin học
3 60 30 30 Lý Kim Thó
Pháp luật
2 30 30 0 Ngô Hồng Chương Mời K.LLCT
Kỹ năng giao tiếp
2 30 30 Lâm Thanh Sơn Mời K.CB
Bảng tính điện tử
3 60 30 30 Lê Hoàng Oanh
Lập trình C
3 60 30 30 Vũ Thị Thúy Vi
27 540 300 240
Cấu trúc dữ liệu
và giải thuật

4 75 45 30 Mã Trường Thành
Cơ sở dữ liệu
3 60 30 30 Mã Trường Thành
Mạng MT và Internet
3 60 30 30 Trương Ngọc Phụng
Access
3 60 30 30 Lý Quý Niệm
Nghiệp vụ văn phòng 3 45 45 Nguyễn Văn Triều Mời K.CB
Luật hành chính
4 60 60 Võ Lê Phương Thảo Mời K.LLCT
Presentation
3 60 30 30 Lý Kim Thó
Soạn thảo văn bản 3 60 30 30 Trang Bảo Thanh Mời K.CB
Coreldraw 3 60 30 30 Vũ Thị Thúy Vi
29 540 330 210
7. Phối hợp với Khoa Cơ bản
TS LT TH
Tin học văn phòng 1 4 60 60 Ngô Minh Dĩ TC TKVPK6
Tin học văn phòng 2 2 60 60 Trần Hoàng Uy TC TKVPK6
SD Thiết bị văn phòng 3 45 15 30 Trương Ngọc Phụng TC TKVPK6
Tin học đại cương 4 90 30 60 Vũ Thị Thúy Vi CĐ AVK7
Tin học đại cương 4 90 30 60 Lê Hoàng Oanh CĐ CTXHK7
I
HK MÔN DẠY ĐVHT
SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN
DẠY
I
II
Tổng
Tổng

II
Tổng
HK MÔN DẠY
Tổng
I
ĐVHT GHI CHÚ
SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN
DẠY
GHI CHÚ
3
Tin học đại cương 3 60 30 30 Trần Văn Trí TC TKVPK7
Đánh máy vi tính 3 75 15 30 Lê Hoàng Oanh TC TKVPK7
8. Phối hợp với Khoa Kinh tế
TS LT TH
Thiết bị văn phòng 3 45 45 Trần Minh Thạnh CĐ QTVP K5
Thiết bị văn phòng 3 45 45 Mã Trường Thành CĐ QTVP K6
Tin học đại cương 4 90 30 60 Lê Hoàng Oanh CĐ QTKD1K7
Tin học đại cương 4 90 30 60 Lê Hoàng Oanh CĐ QTKD2K7
Tin học đại cương 4 90 30 60 Trương Ngọc Phụng CĐ KTDN1K7
Tin học đại cương 4 90 30 60 Lý Kim Thó CĐ KTDN2K7
Tin học văn phòng 1 3 75 15 60
Lý Kim Thó
CĐ QTVPK7
Tin học văn phòng 2 3 75 15 60
Lý Kim Thó
CĐ QTVPK7
Tin học 3 60 30 30 TC KTDN1K7
Tin học 3 60 30 30 TC KTDN2K7
Tin học 3 60 30 30 TC KTDN3K7
Tin học 3 60 30 30 TC KTQLDNK7

Tin học 3 60 30 30 TC KTHCSNK7
9. Phối hợp với Khoa NNTS&PTNT
TS LT TH
II Tin học đại cương 3 60 30 30
Thầy Trí, Dĩ, Uy
(Sẽ phân công sau)
Các lớp Trung cấp
HK MÔN DẠY ĐVHT
SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN
DẠY
GHI CHÚ
GHI CHÚ
II
Thầy Trí, Dĩ, Uy
(Sẽ phân công sau)
HK MÔN DẠY ĐVHT
II
I
GIẢNG VIÊN
DẠY
SỐ TIẾT
4

×