Tải bản đầy đủ (.ppt) (11 trang)

Luyện tập: Cộng, trừ, nhân, chia số hữu tỉ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (254.63 KB, 11 trang )



Điền vào chỗ ( ) để hoàn thành các quy tắc đã học:
.
. .
.
a c a c
x y
b d b d
= =
, y = 2)Với x =
b
a
(y ≠ 0) ta có:
c
d
.
: : .
.
a c a d a d
x y
b d b c b c
= = =
, y =
1)Với x =
a
m
(a, b, m ∈ Z, m > 0), ta có:
b
m
a b a b


x y
m m m
+
+ = + =
a b a b
x y
m m m

− = − =
?

=


=


=


=

=


Bài 1: Hãy đánh dấu “X” vào ô thích hợp:
Câu
Phép tính Đúng Sai
1
2

3
4
2 -3 2+(-3) -1
+ = =
7 7 7+7 14
-1 1 -6 -6
+ . = 0. =0
2 2 7 7
 
 ÷
 
1 4 1 6 1 4 6 1 2
. + . = . + = .2=
3 5 3 5 3 5 5 3 3
X
X
X
X
   
 ÷  ÷
   
3 3 1 (-3).1 -1
- :6= - . = =
25 25 6 25.6 50

 
 
 ÷
 ÷
 

 
-4 5 3 -1 2
c) + : + +
5 7 17 5 7
:
3
17
 
 ÷
 
1 1 3
a) -3. +
4 12 8
)b
 
 ÷
 
-2 3 1
+ : -30
3 5 50
Bài 2: Thực hiện phép tính:

a)
=
- 3.







+
8
3
12
1
4
1
=
=
0 -
8
9
=
-1
8
1
- 3.
12
1
- 3
8
3
4
1
.
4
1
-
8

9
4
1
-

b)
50
1
:
5
3
3
2






+

- 30
3
2

. 50 +
5
3
. 50 - 30


3
100−
+ 30 - 30
=
2 3
.50
3 5
 
 ÷
 

+
- 30
=
=
=
+ 0
3
1
- 33 =
3
1
- 33








+

+






+

7
2
5
1
17
3
:
7
5
5
4
:
17
3
=
17
3
:
7

2
5
1
7
5
5
4






+

++

=













++







+

7
2
7
5
5
1
5
4
:
17
3
17
3
0 :
[(-1) + 1] :
17
3
0
c)
=

= =

Bài 3:
Bài 3: Điền các số hữu tỉ thích hợp vào chỗ trống:
X 2 =
: X :
- 4 : =
= = =
X =
-1
16
-1
4
-1
8
16
1
64
-1
2
-1
128

Bài 4:
Bài 4: Em hãy tìm cách “nối” các số ở những chiếc lá
bằng dấu các phép tính cộng, trừ, nhân, chia và dấu
ngoặc để được một biểu thức có giá trị đúng bằng số ở
bông hoa.
-146
-25

6
-5
2
-40.8
-120
7,2
9
1
5
5
8
-146
-146
-40.8
-40.8

a)
b)
-146
-25
6
-5
2
-40.8
-120
7,2
9
1
5
6








2
5
8
5
.
-
:
146
-







−−
2
5
150
.
5
8

=
4150
+−
=
9 7,2
.
5
1
(-120)
-
.
=
248,64
+−
8
8
,
,
40
40
-
-
=
=
(-25)
5
8
-146
-146
-40.8

-40.8

1) Lý thuyết:
- Học thuộc quy tắc cộng, trừ, nhân, chia số hữu tỉ
- Xem lại khái niệm giá trị tuyệt đối của số nguyên
2) Bài tập: làm các bài 10; 11; 12; 13; 14 ( sách bài tập)

×