B
NG I
M THI
K THI CHN HC SINH GII LP 12 THPT
NM HC 2013-2014
Phũng
TT im Ghi chỳ
mÔN THI: Toán
H v tờn Ngy sinh
SBD
H
Gii
Tr
ng THPT
Ni sinh
16.00
1
Võ Quang Hng
24/05/1997
1
02.0013
2
Nhất
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Phú Ninh - Quảng Nam
14.50
2
Huỳnh Bảo Trung
07/04/1996
3
02.0049
2
Nhất
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Tam Kỳ - Quảng Nam
10.75
3
Nguyễn Thành Luân
08/03/1997
2
02.0024
2
Nhì
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Phú Ninh - Quảng Nam
10.00
4
Đinh thanh hải
03/05/1997
4
02.0087
2
Nhì
chuyên Bắc Quảng Nam
Điện Bàn - Quảng Nam
9.75
5
Nguyễn Vĩnh Ngọc Nữ
26/04/1997
2
02.0031
2
Nhì
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Tam Kỳ - Quảng Nam
9.50
6
Ngô Đình Tuấn
23/05/1996
6
02.0115
2
Nhì
Sào Nam
Duy Xuyên - Quảng Nam
9.00
7
nguyễn vũ thanh quốc
08/03/1997
5
02.0110
2
Nhì
chuyên Bắc Quảng Nam
Hội An - Quảng Nam
8.75
8
phan thị diệu hà
10/03/1996
1
02.0015
2
Ba
Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam
8.50
9
Nguyễn Thị Đoan Quỳnh
05/09/1997
2
02.0037
2
Ba
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Núi Thành - Quảng Nam
8.50
10
phạm công tài
26/01/1996
6
02.0116
2
Ba
Nguyễn Duy Hiệu
Điện Bàn - Quảng Nam
8.50
11
Hồ Thị Vân Anh
29/03/1996
4
02.0068
2
Ba
Sào Nam
Duy Xuyên - Quảng Nam
8.50
12
trần thị phơng thảo
14/02/1996
3
02.0054
2
Ba
Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam
8.25
13
đinh quang trúc
11/12/1996
3
02.0059
2
Ba
Nguyễn Dục
Phú Ninh - Quảng Nam
8.00
14
Trần Nhật Quang
27/06/1996
5
02.0109
2
Ba
Sào Nam
Duy Xuyên - Quảng Nam
8.00
15
nguyễn đức lộc
08/11/1996
5
02.0101
2
Ba
Huỳnh Ngọc Huệ
Đại Lộc - Quảng Nam
8.00
16
lê gia đạt
14/01/1996
4
02.0080
2
Ba
Lê Hồng Phong
Duy Xuyên - Quảng Nam
7.75
17
huỳnh kim ngân
16/10/1996
5
02.0105
2
Ba
Lê Hồng Phong
Duy Xuyên - Quảng Nam
7.75
18
lê quốc đạt
25/02/1996
4
02.0081
2
Ba
Lê Hồng Phong
Duy Xuyên - Quảng Nam
7.75
19
lê hoài giang
18/09/1996
4
02.0084
2
Ba
Huỳnh Ngọc Huệ
Đại Lộc - Quảng Nam
7.75
20
Nguyễn Hoài My
07/05/1996
2
02.0027
2
Ba
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Thăng Bình - Quảng Nam
7.50
21
Nguyễn Nhật Đông
28/12/1997
1
02.0008
2
Ba
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Núi Thành - Quảng Nam
7.50
22
trần văn
28/11/1996
3
02.0063
2
Ba
Núi Thành
Núi Thành - Quảng Nam
B
NG I
M THI
K THI CHN HC SINH GII LP 12 THPT
NM HC 2013-2014
Phũng
TT im Ghi chỳ
mÔN THI: Toán
H v tờn Ngy sinh
SBD
H
Gii
Tr
ng THPT
Ni sinh
7.25
23
phan phụng duy
12/06/1996
4
02.0079
2
Ba
Hoàng Diệu
Điện Bàn - Quảng Nam
7.25
24
lê vĩnh chơng
28/08/1996
4
02.0072
2
Ba
Nguyễn Duy Hiệu
Điện Bàn - Quảng Nam
7.00
25
Hồ Đăng Khoa
16/11/1996
1
02.0021
2
Ba
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Núi Thành - Quảng Nam
7.00
26
lê thị nhật phợng
13/04/1996
2
02.0035
2
Ba
Tiểu La
Thăng Bình - Quảng Nam
7.00
27
đinh thị thanh huyền
11/01/1996
5
02.0096
2
Ba
Lê Hồng Phong
Duy Xuyên - Quảng Nam
6.75
28
lê thị hoàng giang
26/08/1996
4
02.0083
2
Khuyến khích
Hoàng Diệu
Điện Bàn - Quảng Nam
6.75
29
Nguyễn Phúc Đồng
24/01/1996
1
02.0009
2
Khuyến khích
Trần Cao Vân
Tam Kỳ - Quảng Nam
6.75
30
đỗ châu trình
13/10/1997
6
02.0130
2
Khuyến khích
chuyên Bắc Quảng Nam
Đại Lộc - Quảng Nam
6.75
31
Nguyễn Anh Quốc
07/02/1996
2
02.0036
2
Khuyến khích
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Tam Kỳ - Quảng Nam
6.75
32
thái thìn
22/08/1996
6
02.0121
2
Khuyến khích
Nguyễn Duy Hiệu
Điện Bàn - Quảng Nam
6.75
33
Nguyễn Thanh Hải
05/09/1997
1
02.0011
2
Khuyến khích
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Quế Sơn - Quảng Nam
6.75
34
nguyễn văn trung tín
05/01/1996
6
02.0125
2
Khuyến khích
Huỳnh Ngọc Huệ
Đại Lộc - Quảng Nam
6.75
35
võ dung vân anh
11/11/1996
4
02.0069
2
Khuyến khích
Nguyễn Văn Cừ
Quế Sơn - Quảng Nam
6.75
36
Thái Đình Quang Huy
01/11/1996
1
02.0012
2
Khuyến khích
Trần Cao Vân
Đại Lộc - Quảng Nam
6.50
37
nguyễn thanh tài
21/03/1997
6
02.0117
2
Khuyến khích
chuyên Bắc Quảng Nam
Duy xuyên - Quảng Nam
6.25
38
đào toàn khoa
24/06/1997
2
02.0023
2
Khuyến khích
Hùng Vơng
Thăng Bình - Quảng Nam
6.25
39
phạm quang vĩ
27/12/1996
3
02.0065
2
Khuyến khích
Núi Thành
Núi Thành - Quảng Nam
6.25
40
Lê Nguyên Kha
06/12/1996
1
02.0020
2
Khuyến khích
Huỳnh Thúc Kháng
Tiên phớc - Quảng Nam
6.25
41
nguyễn thị thiên lý
28/02/1996
5
02.0102
2
Khuyến khích
Nguyễn Duy Hiệu
Điện Bàn - Quảng Nam
6.25
42
Trần Phú Thiện
27/3/1996
5
02.0111
2
Khuyến khích
Trần Quý Cáp
Hội An - Quảng Nam
6.25
43
nguyễn thị ý nh
27/03/1997
5
02.0106
2
Khuyến khích
Lơng Thúc Kỳ
Điện Bàn - Quảng Nam
6.00
44
Lê Văn Thành
08/02/1996
2
02.0042
2
Khuyến khích
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Quế Sơn - Quảng Nam
B
NG I
M THI
K THI CHN HC SINH GII LP 12 THPT
NM HC 2013-2014
Phũng
TT im Ghi chỳ
mÔN THI: Toán
H v tờn Ngy sinh
SBD
H
Gii
Tr
ng THPT
Ni sinh
6.00
45
Nguyễn Thị Cao Thiên
21/12/1997
2
02.0043
2
Khuyến khích
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Tam Kỳ - Quảng Nam
6.00
46
Nguyễn Thị Thanh Trúc
15/11/1996
3
02.0048
2
Khuyến khích
Trần Cao Vân
Núi Thành - Quảng Nam
6.00
47
nguyễn quốc tế
7/12/1996
3
02.0053
2
Khuyến khích
Núi Thành
Núi Thành - Quảng Nam
6.00
48
nguyễn hữu thanh
01/01/1996
6
02.0120
2
Khuyến khích
Nguyễn Duy Hiệu
Điện Bàn - Quảng Nam
6.00
49
lê tấn thiện
12/01/1996
3
02.0056
2
Khuyến khích
Núi Thành
Núi Thành - Quảng Nam
6.00
50
võ nh vinh
10/06/1996
6
02.0136
2
Khuyến khích
Lơng Thế Vinh
Điện Bàn - Quảng Nam
5.75
51
nguyễn anh thịnh
30/09/1996
6
02.0122
2
Huỳnh Ngọc Huệ
Đại Lộc - Quảng Nam
5.75
52
nguyễn thị thanh hoài
30/10/1996
5
02.0091
2
Nguyễn Duy Hiệu
Điện Bàn - Quảng Nam
5.50
53
nguyễn trần gia hng
16/10/1997
5
02.0097
2
chuyên Bắc Quảng Nam
Hội An - Quảng Nam
5.50
54
Nguyễn Hoài Nguyên
01/06/1996
2
02.0030
2
Trần Cao Vân
Tam Kỳ - Quảng Nam
5.50
55
Nguyễn Trờng Nguyên
10/06/1996
5
02.0103
2
Sào Nam
Duy Xuyên - Quảng Nam
5.50
56
trần quang bảo
20/05/1996
1
02.0004
2
Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam
5.50
57
phạm thị tờng vi
18/4/1996
6
02.0135
2
Phạm Phú Thứ
Điện Bàn - Quảng Nam
5.50
58
đặng thị thu hiếu
21/02/1996
4
02.0089
2
Hoàng Diệu
Điện Bàn - Quảng Nam
5.25
59
nguyễn bảo hng
11/09/1997
5
02.0098
2
chuyên Bắc Quảng Nam
Hội An - Quảng Nam
5.25
60
Phạm Nguyễn Viết Hng
11/02/1996
1
02.0014
2
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Tam Kỳ - Quảng Nam
5.25
61
trơng thị thu nữ
27/06/1996
2
02.0033
2
Tiểu La
Thăng Bình - Quảng Nam
5.00
62
phan vũ thuỳ dung
10/05/1996
4
02.0078
2
Nguyễn Văn Cừ
Quế Sơn - Quảng Nam
5.00
63
Khơng Thanh Vĩ
4/11/1996
6
02.0134
2
Trần Quý Cáp
Hội An - Quảng Nam
5.00
64
nguyễn thị nhi sa
30/08/1996
2
02.0040
2
Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam
5.00
65
Đinh Thị Thanh An
28/5/1996
4
02.0067
2
Trần Quý Cáp
Hội An - Quảng Nam
5.00
66
nguyễn lý tú vi
25/8/1996
3
02.0064
2
Núi Thành
Núi Thành - Quảng Nam
B
NG I
M THI
K THI CHN HC SINH GII LP 12 THPT
NM HC 2013-2014
Phũng
TT im Ghi chỳ
mÔN THI: Toán
H v tờn Ngy sinh
SBD
H
Gii
Tr
ng THPT
Ni sinh
5.00
67
nguyễn thùy trang
20/06/1996
3
02.0058
2
Nguyễn Thái Bình
Thăng Bình - Quảng Nam
5.00
68
lê quốc anh
21/03/1997
4
02.0070
2
chuyên Bắc Quảng Nam
Điện Bàn - Quảng Nam
5.00
69
bùi ngọc phi ân
3/1/1996
1
02.0001
2
Núi Thành
Núi Thành - Quảng Nam
5.00
70
Lê Chánh Tú
22/1/1996
6
02.0114
2
Trần Quý Cáp
Điện Bàn - Quảng Nam
5.00
71
Văn Thị Thúy Kiều
28/02/1996
5
02.0099
2
Sào Nam
Duy Xuyên - Quảng Nam
4.75
72
trơng minh tuấn
29/05/1996
6
02.0133
2
Hoàng Diệu
Điện Bàn - Quảng Nam
4.75
73
Nguyễn Văn Toàn
10/10/1996
3
02.0047
2
Huỳnh Thúc Kháng
Tiên phớc - Quảng Nam
4.75
74
trịnh mai thanh điền
26/06/1996
4
02.0082
2
Hoàng Diệu
Điện Bàn - Quảng Nam
4.75
75
Thái Thùy Trang
8/9/1996
6
02.0113
2
Trần Quý Cáp
Hội An - Quảng Nam
4.75
76
trần minh vơng
11/01/1996
6
02.0137
2
Phạm Phú Thứ
Điện Bàn - Quảng Nam
4.50
77
nguyễn văn quang huy
14/03/1997
5
02.0095
2
Lơng Thúc Kỳ
Đại Lộc - Quảng Nam
4.50
78
vơng thị vy
07/01/1996
3
02.0066
2
Tiểu La
Thăng Bình - Quảng Nam
4.50
79
nguyễn thị thiên trang
26/7/1996
6
02.0126
2
Lơng Thế Vinh
Điện Bàn - Quảng Nam
4.50
80
nguyễn thị bảo trân
03/08/1996
6
02.0127
2
Nguyễn Duy Hiệu
Điện Bàn - Quảng Nam
4.50
81
nguyễn thị thanh thuỷ
20/01/1997
6
02.0123
2
Lơng Thúc Kỳ
Đại Lộc - Quảng Nam
4.25
82
nguyễn thị tú trinh
05/11/1996
6
02.0129
2
Lơng Thế Vinh
Điện Bàn - Quảng Nam
4.25
83
Võ Thị Kiều Diễm
10/02/1996
1
02.0006
2
Trần Văn D
Tam kỳ - Quảng Nam
4.25
84
trần thị phơng thảo
01/02/1996
3
02.0055
2
Lê Quý Đôn
Thăng Bình - Quảng Nam
4.25
85
phạm quốc
28/9/1996
2
02.0038
2
Núi Thành
Núi Thành - Quảng Nam
4.25
86
nguyễn thế trí
01/02/1996
6
02.0128
2
Lê Hồng Phong
Duy Xuyên - Quảng Nam
4.25
87
bùi tấn đại
26/04/1996
1
02.0010
2
Quế Sơn
Hiệp Đức - Quảng Nam
4.25
88
Trơng Văn Hơng
22/01/1996
4
02.0086
2
Sào Nam
Duy Xuyên - Quảng Nam
B
NG I
M THI
K THI CHN HC SINH GII LP 12 THPT
NM HC 2013-2014
Phũng
TT im Ghi chỳ
mÔN THI: Toán
H v tờn Ngy sinh
SBD
H
Gii
Tr
ng THPT
Ni sinh
4.00
89
nguyễn thị minh
17/09/1996
2
02.0028
2
Phan Bội Châu
Thăng Bình - Quảng Nam
4.00
90
trơng ngọc tín
14/02/1996
3
02.0057
2
Lê Quý Đôn
Tam Kỳ - Quảng Nam
4.00
91
Nguyễn Hoàng Chức
11/11/1996
1
02.0005
2
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Núi Thành - Quảng Nam
4.00
92
nguyễn ngọc trung
14/05/1996
3
02.0060
2
Bắc Trà My
Bắc Trà My - Quảng Nam
4.00
93
huỳnh ngọc hiếu
17/10/1996
5
02.0090
2
Phạm Phú Thứ
Điện Bàn - Quảng Nam
4.00
94
Trơng Ngọc Lộc
10/10/1996
5
02.0100
2
Sào Nam
Duy Xuyên - Quảng Nam
3.75
95
nguyễn đức hà
31/5/1997
1
02.0016
2
Thái Phiên
Thăng Bình - Quảng Nam
3.75
96
trần thị ngọc diễm
15/11/1996
4
02.0077
2
Đỗ Đăng Tuyển
Đại Lộc - Quảng Nam
3.75
97
phan anh tú
20/04/1996
6
02.0132
2
Huỳnh Ngọc Huệ
Đại Lộc - Quảng Nam
3.75
98
nguyễn thị dạ lý
31/07/1996
2
02.0026
2
Tiểu La
Thăng Bình - Quảng Nam
3.75
99
Phạm Sơn
09/01/1996
2
02.0039
2
Trần Văn D
Tam kỳ - Quảng Nam
3.50
100
phạm vũ hùng
25/02/1997
5
02.0093
2
chuyên Bắc Quảng Nam
Hội An - Quảng Nam
3.25
101
trần công phúc
15/06/1996
5
02.0108
2
Phạm Phú Thứ
Điện Bàn - Quảng Nam
3.25
102
lê bá khánh tâm
26/03/1996
3
02.0052
2
Nguyễn Thái Bình
Thăng Bình - Quảng Nam
3.00
103
Trơng Tấn Tiệp
01/01/1996
3
02.0046
2
Huỳnh Thúc Kháng
Tiên phớc - Quảng Nam
3.00
104
nguyễn thị thanh tú
18/04/1997
6
02.0131
2
Lơng Thúc Kỳ
Đại Lộc - Quảng Nam
3.00
105
trần thị phúc
09/09/1996
5
02.0107
2
Hoàng Diệu
Điện Bàn - Quảng Nam
3.00
106
huỳnh thị tiết hoa
24/10/1996
1
02.0018
2
Phan Bội Châu
Tam Kỳ - Quảng Nam
2.75
107
bùi trần thanh tâm
01/03/1996
6
02.0118
2
Nguyễn Văn Cừ
Quế Sơn - Quảng Nam
2.75
108
Nguyễn Huy Luật
01/01/1996
2
02.0025
2
Huỳnh Thúc Kháng
Tiên phớc - Quảng Nam
2.75
109
Huỳnh Anh Tuấn
21/02/1996
3
02.0051
2
Trần Cao Vân
Tam Kỳ - Quảng Nam
2.75
110
đặng thị thủy tiên
25/07/1996
6
02.0124
2
Nguyễn Văn Cừ
Đà Nẵng - Quảng Nam
B
NG I
M THI
K THI CHN HC SINH GII LP 12 THPT
NM HC 2013-2014
Phũng
TT im Ghi chỳ
mÔN THI: Toán
H v tờn Ngy sinh
SBD
H
Gii
Tr
ng THPT
Ni sinh
2.75
111
nguyễn thanh hải
25/09/1996
1
02.0017
2
Tiểu La
Thăng Bình - Quảng Nam
2.75
112
nguyễn thị diễm
07/01/1997
4
02.0076
2
Lơng Thúc Kỳ
Đại Lộc - Quảng Nam
2.75
113
Võ Thị Xuân Duyên
12/12/1996
4
02.0075
2
Trần Quý Cáp
Hội An - Quảng Nam
2.50
114
phạm thị ly na
25/6/1996
5
02.0104
2
Lơng Thế Vinh
Điện Bàn - Quảng Nam
2.50
115
võ hồng ân
07/03/1996
1
02.0002
2
Hùng Vơng
Thăng Bình - Quảng Nam
2.50
116
Nguyễn Nhật Trờng
28/05/1996
3
02.0050
2
Huỳnh Thúc Kháng
Tiên phớc - Quảng Nam
2.25
117
Huỳnh Thị Thân Thơng
17/02/1996
2
02.0044
2
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Hiệp Đức - Quảng Nam
2.25
118
Cao Thị Anh Đào
18/04/1996
1
02.0007
2
Trần Cao Vân
Phú Ninh - Quảng Nam
2.25
119
Nguyễn Hoàng Vy
11/04/1996
3
02.0062
2
Trần Cao Vân
Tam Kỳ - Quảng Nam
2.00
120
nguyễn minh minh
01/06/1996
2
02.0029
2
Lê Quý Đôn
Thăng Bình - Quảng Nam
2.00
121
nguyễn minh phú
26/10/1996
2
02.0034
2
Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam
2.00
122
nguyễn văn phan huy
05/05/1996
1
02.0019
2
Tiểu La
Thăng Bình - Quảng Nam
2.00
123
hồ lê minh tâm
31/03/1996
6
02.0119
2
Đỗ Đăng Tuyển
Đại Lộc - Quảng Nam
1.75
124
dơng châu thanh nghĩa
8/10/1996
2
02.0032
2
Núi Thành
Núi Thành - Quảng Nam
1.75
125
nguyễn viết quốc huy
02/11/1997
5
02.0094
2
chuyên Bắc Quảng Nam
Hội An - Quảng Nam
1.50
126
nguyễn văn hiến
25/03/1996
4
02.0088
2
Huỳnh Ngọc Huệ
Đại Lộc - Quảng Nam
1.50
127
Nguyễn Thị Thu Hà
02/06/1996
4
02.0085
2
Khâm Đức
Phớc Sơn - Quảng Nam
1.00
128
hồ thị kim tuyến
12/06/1996
3
02.0061
2
Phan Bội Châu
Núi Thành - Quảng Nam
1.00
129
vũ thị cúc
01/08/1996
4
02.0073
2
Đỗ Đăng Tuyển
Đại Lộc - Quảng Nam
0.75
130
Nguyễn Tiến
15/06/1996
5
02.0112
2
Khâm Đức
Phớc Sơn - Quảng Nam
0.75
131
trần văn khẩn
17/6/1996
1
02.0022
2
Lê Quý Đôn
Tam Kỳ - Quảng Nam
0.75
132
Đồng Đắc Tiên
01/01/1996
3
02.0045
2
Huỳnh Thúc Kháng
Tiên phớc - Quảng Nam
B
NG I
M THI
K THI CHN HC SINH GII LP 12 THPT
NM HC 2013-2014
Phũng
TT im Ghi chỳ
mÔN THI: Toán
H v tờn Ngy sinh
SBD
H
Gii
Tr
ng THPT
Ni sinh
0.75
133
lê trọng hoàng
06/01/1996
5
02.0092
2
Nguyễn Văn Cừ
Quế Sơn - Quảng Nam
0.25
134
trần thanh ba
27/01/1996
1
02.0003
2
Tiểu La
Thăng Bình - Quảng Nam
0.25
135
đào văn bảo
11/7/1996
4
02.0071
2
Đỗ Đăng Tuyển
Đại Lộc - Quảng Nam
0.25
136
hồ hoài sơn
07/09/1996
2
02.0041
2
Nguyễn Thái Bình
Thăng Bình - Quảng Nam
0.25
137
nguyễn thanh cờng
02/06/1996
4
02.0074
2
Lơng Thế Vinh
Điện Bàn - Quảng Nam
Mụn ny thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 08 thỏng 10 nm 2013
137cú
CH TCH
Trong đó, có
2
gii nht,
5 gii nhỡ, 20 gii ba,
23 gii khuyn khớch.
Số vắng:
0
(ó ký v úng du)
H THANH QUC
B
NG I
M THI
K THI CHN HC SINH GII LP 12 THPT
NM HC 2013-2014
Phũng
TT im Ghi chỳ
mÔN THI: Vật lý
H v tờn Ngy sinh
SBD
H
Gii
Tr
ng THPT
Ni sinh
17.25
1
Đinh Thị Hòa
20/02/1996
7
02.0159
2
Nhất
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Thăng Bình - Quảng Nam
14.00
2
Phan Quang Vinh
01/06/1997
10
02.0219
2
Nhất
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Thăng Bình - Quảng Nam
13.75
3
Mai Phớc Đạt
17/03/1996
7
02.0149
2
Nhất
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Thăng Bình - Quảng Nam
13.75
4
Nguyễn Viết Đạo
03/09/1997
7
02.0148
2
Nhất
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Thăng Bình - Quảng Nam
10.50
5
lơng trơng phú
12/01/1996
13
02.0281
2
Nhì
Huỳnh Ngọc Huệ
Đại Lộc - Quảng Nam
10.25
6
Nguyễn Hoàn Thiện
11/01/1997
9
02.0196
2
Nhì
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Tam Kỳ - Quảng Nam
10.00
7
Trần Công Hậu
01/05/1996
7
02.0157
2
Nhì
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Thăng Bình - Quảng Nam
9.75
8
phạm công nhân
07/01/1997
13
02.0277
2
Ba
chuyên Bắc Quảng Nam
Điện Bàn - Quảng Nam
9.50
9
Lại Thị Nhật Phơng
17/12/1996
9
02.0186
2
Ba
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Tam Kỳ - Quảng Nam
8.50
10
Phan Trọng Huân
10/07/1996
8
02.0161
2
Ba
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Tam Kỳ - Quảng Nam
8.00
11
Võ Lê Ân
11/01/1997
7
02.0138
2
Ba
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Núi Thành - Quảng Nam
7.75
12
Nguyễn Văn Tài
23/4/1996
13
02.0285
2
Khuyến khích
Trần Quý Cáp
Điện Bàn - Quảng Nam
7.50
13
Phạm Thị Mỹ Hảo
12/04/1997
7
02.0155
2
Khuyến khích
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Tam Kỳ - Quảng Nam
7.25
14
trần thị thanh nhàn
17/02/1996
12
02.0275
2
Khuyến khích
Nguyễn Duy Hiệu
Điện Bàn - Quảng Nam
7.00
15
trần khánh nguyên
21/07/1996
12
02.0274
2
Khuyến khích
Nguyễn Duy Hiệu
Điện Bàn - Quảng Nam
6.75
16
võ duy sỹ
11/01/1997
13
02.0284
2
Khuyến khích
chuyên Bắc Quảng Nam
Đà Nẵng - Quảng Nam
6.25
17
nguyễn văn khoa
25/07/1996
12
02.0258
2
Khuyến khích
Huỳnh Ngọc Huệ
Đại Lộc - Quảng Nam
6.25
18
lê văn nhân
01/01/1997
13
02.0278
2
Khuyến khích
chuyên Bắc Quảng Nam
Đại Lộc - Quảng Nam
6.00
19
nguyễn văn thân
24/02/1996
13
02.0294
2
Khuyến khích
Chu Văn An
Đại Lộc - Quảng Nam
5.75
20
Nguyễn Trọng Hiếu
13/10/1996
11
02.0242
2
Trần Quý Cáp
Đà Nẵng - Quảng Nam
5.75
21
nguyễn thị hảo nhi
27/11/1997
13
02.0279
2
chuyên Bắc Quảng Nam
Hội An - Quảng Nam
5.75
22
Huỳnh Văn Hải
03/02/1996
7
02.0154
2
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Thăng Bình - Quảng Nam
B
NG I
M THI
K THI CHN HC SINH GII LP 12 THPT
NM HC 2013-2014
Phũng
TT im Ghi chỳ
mÔN THI: Vật lý
H v tờn Ngy sinh
SBD
H
Gii
Tr
ng THPT
Ni sinh
5.25
23
nguyễn thanh trúc
22/01/1997
13
02.0299
2
Nguyễn Hiền
Duy Xuyên - Quảng Nam
5.25
24
Lê Minh Đan
28/04/1996
7
02.0147
2
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Núi Thành - Quảng Nam
5.25
25
Phạm Hoài Giang
17/6/1996
11
02.0241
2
Trần Quý Cáp
Hội An - Quảng Nam
5.00
26
hà đức hòa
15/06/1996
11
02.0248
2
Nguyễn Duy Hiệu
Điện Bàn - Quảng Nam
5.00
27
hoàng trần công tuấn
16/06/1996
13
02.0300
2
Nguyễn Duy Hiệu
Quế Sơn - Quảng Nam
4.75
28
phạm văn nhân
02/08/1997
13
02.0276
2
chuyên Bắc Quảng Nam
Hội An - Quảng Nam
4.75
29
Lý Quang Khánh
20/11/1996
8
02.0169
2
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Tam Kỳ - Quảng Nam
4.75
30
võ ngọc thanh tuấn
29/03/1996
10
02.0214
2
Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam
4.75
31
ngô văn thuận
25/06/1996
10
02.0207
2
Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam
4.75
32
Huỳnh Tấn Bảo
19/6/1996
7
02.0139
2
Trần Văn D
Tam kỳ - Quảng Nam
4.75
33
nguyễn nhật vỹ
06/06/1996
10
02.0222
2
Tiểu La
Thăng Bình - Quảng Nam
4.50
34
hà đức hậu
19/02/1996
11
02.0244
2
Nguyễn Duy Hiệu
Điện Bàn - Quảng Nam
4.50
35
phạm linh chi
26/3/1996
11
02.0231
2
Lơng Thế Vinh
Điện Bàn - Quảng Nam
4.50
36
bùi thị hà giang
20/12/1996
7
02.0152
2
Nguyễn Dục
Phú Ninh - Quảng Nam
4.50
37
dơng ngọc quốc
24/07/1996
9
02.0190
2
Tiểu La
Thăng Bình - Quảng Nam
4.25
38
đỗ văn minh hùng
15/05/1996
12
02.0252
2
Nguyễn Duy Hiệu
Điện Bàn - Quảng Nam
4.25
39
Nguyễn Hòa Huy Hoàng
15/1/1996
11
02.0243
2
Trần Quý Cáp
Hội An - Quảng Nam
4.25
40
lê thùy nhật minh
25/03/1997
12
02.0266
2
chuyên Bắc Quảng Nam
Hi An - Quảng Nam
4.25
41
nguyễn đình thông
05/9/1996
13
02.0295
2
Phạm Phú Thứ
Điện Bàn - Quảng Nam
4.00
42
nguyễn th ý nhi
07/11/1996
9
02.0184
2
Phan Châu Trinh
Tiờn Ph
c - Quảng Nam
4.00
43
nguyễn viết cờng
18/03/1996
11
02.0234
2
Lê Hồng Phong
Duy Xuyên - Quảng Nam
4.00
44
Triệu Thị Thu Duyên
01/02/1996
7
02.0142
2
Trần Cao Vân
Thăng Bình - Quảng Nam
B
NG I
M THI
K THI CHN HC SINH GII LP 12 THPT
NM HC 2013-2014
Phũng
TT im Ghi chỳ
mÔN THI: Vật lý
H v tờn Ngy sinh
SBD
H
Gii
Tr
ng THPT
Ni sinh
4.00
45
trần minh đạo
11/01/1996
7
02.0150
2
Lê Quý Đôn
Thăng Bình - Quảng Nam
4.00
46
huỳnh thị mỹ linh
18/5/1996
12
02.0263
2
Lơng Thế Vinh
Điện Bàn - Quảng Nam
4.00
47
phạm viết huy
20/06/1996
8
02.0166
2
Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam
4.00
48
Phạm Quy Tâm
24/06/1996
13
02.0286
2
Sào Nam
Duy Xuyên - Quảng Nam
4.00
49
nguyễn ngọc phơng nam
01/01/1996
12
02.0268
2
Nguyễn Duy Hiệu
Điện Bàn - Quảng Nam
3.75
50
Trần Ngọc Tuấn
2/8/1996
9
02.0200
2
Huỳnh Thúc Kháng
Tiên phớc - Quảng Nam
3.75
51
nguyễn văn thảo
26/01/1996
10
02.0205
2
Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam
3.75
52
phan thị thu vân
01/09/1996
13
02.0301
2
Lơng Thế Vinh
Điện Bàn - Quảng Nam
3.75
53
trơng anh tuân
15/08/1996
10
02.0213
2
Tiểu La
Thăng Bình - Quảng Nam
3.50
54
huỳnh hoàng vũ
01/02/1996
13
02.0302
2
Huỳnh Ngọc Huệ
Đại Lộc - Quảng Nam
3.50
55
hồ ngọc đạt
10/03/1997
11
02.0239
2
Lơng Thúc Kỳ
Đại Lộc - Quảng Nam
3.50
56
hồ thu hồng
28/11/1996
11
02.0250
2
Lê Hồng Phong
Duy Xuyên - Quảng Nam
3.25
57
bùi thế dinh
14/11/1996
7
02.0145
2
Tiểu La
Thăng Bình - Quảng Nam
3.25
58
Nguyễn Duy Sơn
13/06/1996
13
02.0283
2
Sào Nam
Duy Xuyên - Quảng Nam
3.25
59
đỗ phú thắng
14/11/1996
13
02.0293
2
Phạm Phú Thứ
Điện Bàn - Quảng Nam
3.25
60
trần thị nguyệt minh
22/01/1996
12
02.0265
2
Huỳnh Ngọc Huệ
Đại Lộc - Quảng Nam
3.00
61
lê văn khuê
01/01/1996
12
02.0259
2
Đỗ Đăng Tuyển
Đại Lộc - Quảng Nam
3.00
62
nguyễn thị hữu lành
19/01/1997
12
02.0262
2
Lơng Thúc Kỳ
Đại Lộc - Quảng Nam
3.00
63
mai thanh tùng
12/08/1996
10
02.0215
2
Phan Bội Châu
Núi Thành - Quảng Nam
3.00
64
Trần Minh Thọ
18/2/1996
13
02.0287
2
Trần Quý Cáp
Điện Bàn - Quảng Nam
3.00
65
nguyễn duy ngọc
06/12/1996
12
02.0272
2
Chu Văn An
Đại Lộc - Quảng Nam
2.75
66
phạm thị yến nh
26/06/1997
13
02.0280
2
Nguyễn Văn Cừ
Quế Sơn - Quảng Nam
B
NG I
M THI
K THI CHN HC SINH GII LP 12 THPT
NM HC 2013-2014
Phũng
TT im Ghi chỳ
mÔN THI: Vật lý
H v tờn Ngy sinh
SBD
H
Gii
Tr
ng THPT
Ni sinh
2.75
67
nguyễn tuấn vũ
04/03/1996
10
02.0221
2
Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam
2.75
68
Nguyễn Minh Dũng
05/08/1996
7
02.0141
2
Trần Cao Vân
Tam Kỳ - Quảng Nam
2.75
69
nguyễn duy lộc
2/5/1997
8
02.0177
2
Núi Thành
Núi Thành - Quảng Nam
2.75
70
Lu Nguyễn Trờng Trung
16/01/1996
9
02.0199
2
Trần Cao Vân
Điện Bàn - Quảng Nam
2.50
71
kiều đình hơng
31/10/1996
12
02.0254
2
Lơng Thế Vinh
Điện Bàn - Quảng Nam
2.50
72
bùi văn lai
18/04/1996
12
02.0261
2
Lê Hồng Phong
Duy Xuyên - Quảng Nam
2.50
73
Dơng Đức Khải
19/01/1996
12
02.0255
2
Sào Nam
Duy Xuyên - Quảng Nam
2.25
74
Huỳnh Nh Hiền
17/8/1996
7
02.0158
2
Huỳnh Thúc Kháng
Tiên phớc - Quảng Nam
2.25
75
Vũ Thành Khang
02/06/1996
12
02.0256
2
Sào Nam
Duy Xuyên - Quảng Nam
2.25
76
dơng đình quyết
12/09/1996
9
02.0192
2
Nguyễn Dục
Phú Ninh - Quảng Nam
2.00
77
lê hữu nghĩa
02/09/1996
12
02.0271
2
Nguyễn Văn Cừ
Quế Sơn - Quảng Nam
2.00
78
Trịnh Thị Lý
24/04/1996
8
02.0174
2
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Thăng Bình - Quảng Nam
1.75
79
đặng ngọc thành
17/05/1996
13
02.0290
2
Lê Hồng Phong
Duy Xuyên - Quảng Nam
1.75
80
lê quang tiến
11/06/1996
13
02.0297
2
Nguyễn Văn Cừ
Quế Sơn - Quảng Nam
1.75
81
phạm tấn trà
12/05/1996
13
02.0298
2
Nguyễn Văn Cừ
Quế Sơn - Quảng Nam
1.75
82
lu bá trung
26/12/1997
10
02.0210
2
Núi Thành
Núi Thành - Quảng Nam
1.75
83
võ văn chơng
20/10/1996
11
02.0233
2
Nguyễn Khuyến
Điện Bàn - Quảng Nam
1.75
84
Nguyễn Thị Quỳnh Trang
28/04/1996
9
02.0198
2
Trần Cao Vân
Tam Kỳ - Quảng Nam
1.75
85
lê ngọc đại
14/01/1997
11
02.0236
2
Lơng Thúc Kỳ
Đại Lộc - Quảng Nam
1.50
86
Lâm Bá Tùng
12/08/1996
9
02.0201
2
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Thăng Bình - Quảng Nam
1.50
87
võ nguyễn ngọc huyền
27/09/1996
12
02.0253
2
Lê Hồng Phong
Duy Xuyên - Quảng Nam
1.50
88
Nguyễn Quang
18/09/1996
9
02.0189
2
Trần Cao Vân
Điện Bàn - Quảng Nam
B
NG I
M THI
K THI CHN HC SINH GII LP 12 THPT
NM HC 2013-2014
Phũng
TT im Ghi chỳ
mÔN THI: Vật lý
H v tờn Ngy sinh
SBD
H
Gii
Tr
ng THPT
Ni sinh
1.50
89
thiềm văn phơng
24/06/1996
9
02.0188
2
Trần Phú
Thăng Bình - Quảng Nam
1.25
90
Đinh Thị Hoàng ánh
5/2/1996
11
02.0228
2
Trần Quý Cáp
Điện Bàn - Quảng Nam
1.25
91
Đặng Xuân Hải
06/02/1996
7
02.0153
2
Trần Cao Vân
Tam Kỳ - Quảng Nam
1.25
92
nguyễn trung kiên
27/11/1997
12
02.0260
2
Lơng Thúc Kỳ
Đại Lộc - Quảng Nam
1.25
93
trần thị vân
10/06/1996
10
02.0220
2
Hùng Vơng
Thăng Bình - Quảng Nam
1.25
94
Nguyễn Lê Huy
11/04/1996
8
02.0162
2
Huỳnh Thúc Kháng
Tiên phớc - Quảng Nam
1.25
95
Lại Hoàng Sa
04/01/1996
9
02.0193
2
Lý Tự Trọng
Thăng Bình - Quảng Nam
1.00
96
phạm văn ánh
30/12/1996
11
02.0229
2
Huỳnh Ngọc Huệ
Đại Lộc - Quảng Nam
1.00
97
phạm văn đờng
05/11/1996
7
02.0151
2
Lê Quý Đôn
Tam Kỳ - Quảng Nam
1.00
98
Hồ Thanh Phơng
01/03/1996
9
02.0185
2
Lý Tự Trọng
Thăng Bình - Quảng Nam
1.00
99
võ đình tâm
26/06/1997
13
02.0289
2
Nguyễn Hiền
Duy Xuyên - Quảng Nam
1.00
100
Huỳnh Công Danh
26/01/1996
11
02.0235
2
Sào Nam
Duy Xuyên - Quảng Nam
0.75
101
bùi trần trọng tuyến
14/4/1996
10
02.0216
2
Núi Thành
Núi Thành - Quảng Nam
0.75
102
trần công hậu
25/5/1996
8
02.0164
2
Núi Thành
Núi Thành - Quảng Nam
0.75
103
lơng minh trung
16/4/1996
10
02.0211
2
Núi Thành
Núi Thành - Quảng Nam
0.75
104
nguyễn nh liêm
01/01/1996
8
02.0176
2
Lê Quý Đôn
Núi Thành - Quảng Nam
0.75
105
Hà Văn Quốc Tín
02/02/1996
13
02.0288
2
Sào Nam
Duy Xuyên - Quảng Nam
0.75
106
nguyễn viết du
30/07/1996
7
02.0146
2
Trần Phú
Quế Sơn - Quảng Nam
0.75
107
ngô thị tuyết nga
23/11/1996
12
02.0269
2
Phạm Phú Thứ
Điện Bàn - Quảng Nam
0.50
108
nguyễn tuấn anh
14/04/1996
11
02.0227
2
Hoàng Diệu
Điện Bàn - Quảng Nam
0.50
109
trần tiến đạt
11/03/1997
11
02.0238
2
Lơng Thúc Kỳ
Điện Bàn - Quảng Nam
0.50
110
trần lê bình an
01/01/1996
11
02.0226
2
Hoàng Diệu
Điện Bàn - Quảng Nam
B
NG I
M THI
K THI CHN HC SINH GII LP 12 THPT
NM HC 2013-2014
Phũng
TT im Ghi chỳ
mÔN THI: Vật lý
H v tờn Ngy sinh
SBD
H
Gii
Tr
ng THPT
Ni sinh
0.50
111
dơng minh xuân
02/09/1996
10
02.0225
2
Nguyễn Dục
Phú Ninh - Quảng Nam
0.50
112
văn quý hậu
05/04/1996
11
02.0246
2
Đỗ Đăng Tuyển
Đại Lộc - Quảng Nam
0.50
113
nguyễn thị phơng thảo
12/06/1996
13
02.0291
2
Chu Văn An
Đại Lộc - Quảng Nam
0.50
114
nguyễn văn đồng hậu
20/04/1996
11
02.0245
2
Nguyễn Văn Cừ
Quế Sơn - Quảng Nam
0.50
115
Trịnh Thị Tuyết
15/11/1996
9
02.0202
2
Trần Cao Vân
Núi Thành - Quảng Nam
0.50
116
huỳnh bá hiển
16/7/1996
11
02.0247
2
Lơng Thế Vinh
Điện Bàn - Quảng Nam
0.50
117
bùi minh thắng
05/06/1996
13
02.0292
2
Chu Văn An
Đại Lộc - Quảng Nam
0.50
118
đinh thị hoài thơng
28/06/1996
10
02.0209
2
Tiểu La
Thăng Bình - Quảng Nam
0.50
119
Nguyễn lê Khánh
8/10/1997
8
02.0168
2
Huỳnh Thúc Kháng
Tiên phớc - Quảng Nam
0.50
120
võ thị thu hòa
08/9/1996
11
02.0249
2
Phạm Phú Thứ
Điện Bàn - Quảng Nam
0.50
121
trơng quang quốc
19/05/1996
9
02.0191
2
Tiểu La
Thăng Bình - Quảng Nam
0.25
122
ngô phi đờ rim
07/05/1996
13
02.0282
2
Đỗ Đăng Tuyển
Đại Lộc - Quảng Nam
0.25
123
trần văn lân
24/11/1996
8
02.0175
2
Hùng Vơng
Thăng Bình - Quảng Nam
0.25
124
mạc văn định
23/10/1996
11
02.0240
2
Nguyễn Hiền
Điện Bàn - Quảng Nam
0.25
125
nguyễn thị minh nhật
27/10/1996
9
02.0183
2
Núi Thành
Núi Thành - Quảng Nam
0.25
126
Lê Hân
11/03/1997
7
02.0156
2
Hiệp Đức
Hiệp Đức - Quảng Nam
0.25
127
huỳnh tấn hoàng đạt
20/05/1995
11
02.0237
2
Nguyễn Khuyến
Duy Xuyên - Quảng Nam
0.25
128
ngô thị thủy
11/04/1996
10
02.0208
2
Phan Bội Châu
Núi Thành - Quảng Nam
0.25
129
phan minh chiến
25/06/1996
11
02.0232
2
Hoàng Diệu
Điện Bàn - Quảng Nam
0.25
130
Triệu Thị Phơng Châm
15/01/1996
11
02.0230
2
Khâm Đức
Phớc Sơn - Quảng Nam
0.25
131
Lê Văn Kiệt
05/06/1996
12
02.0257
2
Sào Nam
Duy Xuyên - Quảng Nam
0.25
132
Bùi Thị Hồng Vân
8/10/1996
10
02.0217
2
Duy Tân
Tam Kỳ - Quảng Nam
B
NG I
M THI
K THI CHN HC SINH GII LP 12 THPT
NM HC 2013-2014
Phũng
TT im Ghi chỳ
mÔN THI: Vật lý
H v tờn Ngy sinh
SBD
H
Gii
Tr
ng THPT
Ni sinh
0.25
133
Lê Thị Kim Xuyến
1/1/1996
10
02.0223
2
Duy Tân
Tam Kỳ - Quảng Nam
0.00
134
lê văn trung nghĩa
17/10/1996
12
02.0270
2
Huỳnh Ngọc Huệ
Đại Lộc - Quảng Nam
0.00
135
nguyễn tấn nguyên
22/01/1996
12
02.0273
2
Chu Văn An
Đại Lộc - Quảng Nam
0.00
136
phạm thị song th
19/07/1997
13
02.0296
2
Nguyễn Hiền
Duy Xuyên - Quảng Nam
0.00
137
lê thị kim na
22/07/1996
12
02.0267
2
Hoàng Diệu
Điện Bàn - Quảng Nam
0.00
138
nguyễn trúc linh
05/09/1996
12
02.0264
2
Nguyễn Hiền
Duy Xuyên - Quảng Nam
0.00
139
nguyễn thị huệ
15/01/1996
12
02.0251
2
Nguyễn Hiền
Duy Xuyên - Quảng Nam
0.00
140
nguyễn th thanh hằng
11/04/1996
8
02.0163
2
Phan Châu Trinh
Tiờn Ph
c - Quảng Nam
0.00
141
võ thị thanh xuân
24/02/1996
10
02.0224
2
Hùng Vơng
Thăng Bình - Quảng Nam
0.00
142
Lê Văn Lốp
9/9/1996
8
02.0173
2
Duy Tân
Tam Kỳ - Quảng Nam
0.00
143
nguyễn hoài bảo
20/07/1996
7
02.0140
2
Phan Bội Châu
Núi Thành - Quảng Nam
0.00
144
bùi thị diễm
02/02/1996
7
02.0143
2
Lê Quý Đôn
Thăng Bình - Quảng Nam
0.00
145
Ung Nho Hóa
3/3/1996
8
02.0160
2
Duy Tân
Tam Kỳ - Quảng Nam
0.00
146
lê phan tấn hoàng
10/6/1997
8
02.0165
2
Núi Thành
Núi Thành - Quảng Nam
0.00
147
Phan Phớc Minh Khải
17/08/1997
8
02.0167
2
Hiệp Đức
Hiệp Đức - Quảng Nam
0.00
148
Bùi Văn Kỳ
28/07/1997
8
02.0170
2
Hiệp Đức
Hiệp Đức - Quảng Nam
0.00
149
phan văn khả
29/09/1996
8
02.0171
2
Hùng Vơng
Thăng Bình - Quảng Nam
0.00
150
nguyễn thị ngọc kiều
15/04/1996
8
02.0172
2
Phan Bội Châu
Núi Thành - Quảng Nam
0.00
151
nguyễn thanh minh
10/10/1996
8
02.0178
2
Trần Phú
Hiệp Đức - Quảng Nam
0.00
152
Đinh Thơng Nha
22/02/1996
8
02.0179
2
Trần Văn D
Tam kỳ - Quảng Nam
0.00
153
nguyễn thị thanh thanh
10/12/1996
9
02.0203
2
Lê Quý Đôn
Phú Ninh - Quảng Nam
0.00
154
trần thị tú diễm
22/11/1996
7
02.0144
2
Phan Bội Châu
Núi Thành - Quảng Nam
B
NG I
M THI
K THI CHN HC SINH GII LP 12 THPT
NM HC 2013-2014
Phũng
TT im Ghi chỳ
mÔN THI: Vật lý
H v tờn Ngy sinh
SBD
H
Gii
Tr
ng THPT
Ni sinh
0.00
155
Huỳnh Quang Việt
21/11/1996
10
02.0218
2
Trần Văn D
Tam kỳ - Quảng Nam
0.00
156
Nguyễn Thị Thu Nha
20/02/1996
8
02.0180
2
Lý Tự Trọng
Thăng Bình - Quảng Nam
0.00
157
nguyễn văn thịnh
30/05/1996
10
02.0206
2
Quế Sơn
Thăng Bình - Quảng Nam
0.00
158
nguyễn văn trực
20/12/1996
10
02.0212
2
Phan Bội Châu
Núi Thành - Quảng Nam
0.00
159
nguyễn văn thành
22/12/1996
10
02.0204
2
Tiểu La
Thăng Bình - Quảng Nam
0.00
160
Lê Trần Kim Thoa
20/11/1996
9
02.0197
2
Lý Tự Trọng
Thăng Bình - Quảng Nam
0.00
161
Phạm Ngọc Tân
01/3/1996
9
02.0195
2
Huỳnh Thúc Kháng
Tiên phớc - Quảng Nam
0.00
162
trần văn sâm
22/02/1996
9
02.0194
2
Nguyễn Dục
Phú Ninh - Quảng Nam
0.00
163
dơng trơng hồng phúc
15/9/1997
9
02.0187
2
Núi Thành
Núi Thành - Quảng Nam
0.00
164
nguyễn thị thu nguyệt
01/9/1996
9
02.0182
2
Lê Quý Đôn
Thăng Bình - Quảng Nam
0.00
165
nguyễn thị dơng ngân
01/12/1996
8
02.0181
2
Phan Bội Châu
Núi Thành - Quảng Nam
Mụn ny thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 08 thỏng 10 nm 2013
165cú
CH TCH
Trong đó, có
4
gii nht,
3 gii nhỡ, 4 gii ba,
8 gii khuyn khớch.
Số vắng:
0
(ó ký v úng du)
H THANH QUC
B
NG I
M THI
K THI CHN HC SINH GII LP 12 THPT
NM HC 2013-2014
Phũng
TT im Ghi chỳ
mÔN THI: Hóa học
H v tờn Ngy sinh
SBD
H
Gii
Tr
ng THPT
Ni sinh
17.25
1
Nguyễn Trọng Tín
14/01/1996
3
01.0057
1
Nhất
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Phớc Sơn - Quảng Nam
16.25
2
Võ Châu Hoàng Long
20/08/1997
2
01.0032
1
Nhất
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Thăng Bình - Quảng Nam
15.00
3
Võ Phớc Đức
19/07/1996
1
01.0014
1
Nhất
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Phớc Sơn - Quảng Nam
15.00
4
Lê Bảo Trang
21/09/1996
3
01.0058
1
Nhất
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Tam Kỳ - Quảng Nam
14.00
5
phạm ngọc xi na
16/08/1997
5
01.0104
1
Nhì
chuyên Bắc Quảng Nam
Đại Lộc - Quảng Nam
13.00
6
Hồ Quang Bách
04/01/1997
1
01.0003
1
Nhì
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Thăng Bình - Quảng Nam
12.75
7
Nguyễn Quốc Bảo
18/05/1996
1
01.0004
1
Nhì
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Tam Kỳ - Quảng Nam
12.75
8
Trần Văn Quốc Việt
20/12/1997
3
01.0072
1
Nhì
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Tam Kỳ - Quảng Nam
12.50
9
Dơng Thị Lên
02/01/1996
2
01.0029
1
Nhì
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Núi Thành - Quảng Nam
12.25
10
phan minh hải
03/11/1997
4
01.0092
1
Nhì
chuyên Bắc Quảng Nam
Thăng Bình - Quảng Nam
12.00
11
Đặng Thị Hậu
24/09/1997
1
01.0019
1
Nhì
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Phớc Sơn - Quảng Nam
11.50
12
Nguyễn Thị Diệu Thảo
07/06/1996
5
01.0117
1
Nhì
Sào Nam
Duy Xuyên - Quảng Nam
11.25
13
Huỳnh Quang Triều
10/04/1996
3
01.0059
1
Nhì
Trần Cao Vân
Phú Ninh - Quảng Nam
10.75
14
Trịnh Anh Thoa
19/01/1996
5
01.0119
1
Nhì
Sào Nam
Duy Xuyên - Quảng Nam
10.50
15
Phạm Thị Vy
01/07/1996
6
01.0143
1
Nhì
Sào Nam
Duy Xuyên - Quảng Nam
10.25
16
trơng xuân quang
26/04/1996
5
01.0110
1
Nhì
Huỳnh Ngọc Huệ
Đại Lộc - Quảng Nam
10.25
17
Lê Nguyễn Anh Th
01/01/1996
3
01.0055
1
Nhì
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Tam Kỳ - Quảng Nam
10.25
18
nguyễn thị ngọc liên
16/10/1996
4
01.0097
1
Nhì
Lê Hồng Phong
Duy Xuyên - Quảng Nam
10.00
19
Nguyễn Thành Bình Nguyên
24/05/1996
2
01.0037
1
Nhì
Trần Cao Vân
Tam Kỳ - Quảng Nam
10.00
20
Lu Thị Thu Thảo
12/10/1996
3
01.0053
1
Nhì
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Tam Kỳ - Quảng Nam
10.00
21
Nguyễn Hoàng Bửu
20/10/1996
1
01.0006
1
Nhì
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Tam Kỳ - Quảng Nam
9.50
22
Ngô Phi Nhật
25/05/1996
5
01.0103
1
Ba
Sào Nam
Duy Xuyên - Quảng Nam
B
NG I
M THI
K THI CHN HC SINH GII LP 12 THPT
NM HC 2013-2014
Phũng
TT im Ghi chỳ
mÔN THI: Hóa học
H v tờn Ngy sinh
SBD
H
Gii
Tr
ng THPT
Ni sinh
9.25
23
hồ viết minh tuấn
03/06/1996
6
01.0140
1
Ba
Phạm Phú Thứ
Điện Bàn - Quảng Nam
9.00
24
nguyễn thị thu thảo
14/06/1996
6
01.0126
1
Ba
Huỳnh Ngọc Huệ
Đại Lộc - Quảng Nam
9.00
25
phạm thị trang
11/11/1996
3
01.0065
1
Ba
Núi Thành
Núi Thành - Quảng Nam
9.00
26
Nguyễn Đào Huy Kha
17/11/1997
1
01.0024
1
Ba
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Thăng Bình - Quảng Nam
9.00
27
nguyễn thị thanh thảo
06/01/1996
5
01.0125
1
Ba
Nguyễn Duy Hiệu
Điện Bàn - Quảng Nam
8.50
28
Trần Thái Đan Trinh
08/09/1996
3
01.0060
1
Ba
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Đà Nẵng - Quảng Nam
8.25
29
ngô văn nghị
10/03/1996
2
01.0041
1
Ba
Tiểu La
Thăng Bình - Quảng Nam
8.25
30
Phan Nhân
30/01/1996
2
01.0038
1
Ba
Trần Cao Vân
Tam Kỳ - Quảng Nam
8.00
31
trơng công phúc
30/08/1996
2
01.0045
1
Ba
Tiểu La
Thăng Bình - Quảng Nam
7.75
32
Nguyễn Văn Hoàng
29/3/1996
4
01.0091
1
Ba
Trần Quý Cáp
Điện Bàn - Quảng Nam
7.75
33
đỗ phú lợi
14/11/1996
4
01.0099
1
Ba
Phạm Phú Thứ
Điện Bàn - Quảng Nam
7.50
34
Phan Thị Minh Tuyền
11/08/1996
5
01.0121
1
Khuyến khích
Khâm Đức
Phớc Sơn - Quảng Nam
7.50
35
nguyễn linh tân
02/07/1996
3
01.0062
1
Khuyến khích
Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam
7.25
36
võ viết trung
01/01/1997
6
01.0139
1
Khuyến khích
chuyên Bắc Quảng Nam
Điện Bàn - Quảng Nam
7.25
37
nguyễn viết thành
26/04/1997
5
01.0124
1
Khuyến khích
chuyên Bắc Quảng Nam
Điện Bàn - Quảng Nam
7.00
38
nguyễn văn phú thọ
01/01/1997
6
01.0130
1
Khuyến khích
chuyên Bắc Quảng Nam
Điện Bàn - Quảng Nam
7.00
39
phan thị thanh vy
06/03/1996
6
01.0150
1
Khuyến khích
Nguyễn Văn Cừ
Quế Sơn - Quảng Nam
7.00
40
Nguyễn Công Cờng
01/01/1996
1
01.0009
1
Khuyến khích
Trần Cao Vân
Quảng Nam - Quảng Nam
7.00
41
Tạ Thế Thạch
01/6/1996
3
01.0052
1
Khuyến khích
Trần Văn D
Tam kỳ - Quảng Nam
7.00
42
lê ngọc đông
10/12/1996
1
01.0015
1
Khuyến khích
Núi Thành
Núi Thành - Quảng Nam
7.00
43
lơng thị kim thùy
01/01/1996
3
01.0063
1
Khuyến khích
Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam
7.00
44
bùi văn tú
27/9/1996
3
01.0067
1
Khuyến khích
Núi Thành
Núi Thành - Quảng Nam
B
NG I
M THI
K THI CHN HC SINH GII LP 12 THPT
NM HC 2013-2014
Phũng
TT im Ghi chỳ
mÔN THI: Hóa học
H v tờn Ngy sinh
SBD
H
Gii
Tr
ng THPT
Ni sinh
6.75
45
nguyễn thị thùy trang
20/07/1996
6
01.0134
1
Khuyến khích
Nguyễn Duy Hiệu
Bắc Trà My - Quảng Nam
6.75
46
Nguyễn Hữu Công Thành
14/7/1996
5
01.0116
1
Khuyến khích
Trần Quý Cáp
Hội An - Quảng Nam
6.75
47
lê thị thu thủy
04/10/1996
6
01.0132
1
Khuyến khích
Huỳnh Ngọc Huệ
Đại Lộc - Quảng Nam
6.75
48
lê thị thùy trang
19/05/1996
6
01.0135
1
Khuyến khích
Nguyễn Duy Hiệu
Điện Bàn - Quảng Nam
6.50
49
phạm thị diễm vy
04/01/1996
6
01.0149
1
Khuyến khích
Nguyễn Duy Hiệu
Điện Bàn - Quảng Nam
6.50
50
võ nh thành
03/10/1996
5
01.0123
1
Khuyến khích
Nguyễn Duy Hiệu
Điện Bàn - Quảng Nam
6.25
51
Lê Thị Bích Thuận
15/05/1996
3
01.0054
1
Khuyến khích
Trần Cao Vân
Đăk Lăk - Quảng Nam
6.25
52
đặng quốc bảo
16/04/1996
1
01.0007
1
Khuyến khích
Tiểu La
Thăng Bình - Quảng Nam
6.25
53
đặng văn vơng
28/11/1996
3
01.0075
1
Khuyến khích
Bắc Trà My
Bắc Trà My - Quảng Nam
6.25
54
Phạm Thị Mỹ Tiên
27/09/1996
3
01.0056
1
Khuyến khích
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Thăng Bình - Quảng Nam
6.00
55
Nguyễn Thanh Thủy
09/03/1996
5
01.0120
1
Khuyến khích
Sào Nam
Duy Xuyên - Quảng Nam
6.00
56
nguyễn bá luân
20/02/1996
2
01.0035
1
Khuyến khích
Núi Thành
Núi Thành - Quảng Nam
6.00
57
phan thị huỳnh trâm
26/01/1996
6
01.0138
1
Khuyến khích
Nguyễn Văn Cừ
Quế Sơn - Quảng Nam
6.00
58
Phạm Thị Linh Nhiên
25/05/1996
2
01.0039
1
Khuyến khích
Lý Tự Trọng
Thăng Bình - Quảng Nam
6.00
59
trần văn cảnh
21/09/1995
4
01.0079
1
Khuyến khích
Nguyễn Văn Cừ
Quế Sơn - Quảng Nam
6.00
60
võ hoàng phúc
06/12/1996
5
01.0105
1
Khuyến khích
Đỗ Đăng Tuyển
Đại Lộc - Quảng Nam
6.00
61
Lê Thảo Phơng
07/10/1997
2
01.0043
1
Khuyến khích
Hiệp Đức
Thăng Bình - Quảng Nam
5.50
62
ngô thị thúy phợng
20/8/1996
5
01.0108
1
Lê Hồng Phong
Duy Xuyên - Quảng Nam
5.50
63
Nguyễn Thị Hồng Chi
3/4/1996
4
01.0078
1
Trần Quý Cáp
Điện Bàn - Quảng Nam
5.25
64
nguyễn thị lệ phơng
20/08/1996
2
01.0046
1
Tiểu La
Thăng Bình - Quảng Nam
5.25
65
nguyễn thị minh trang
18/02/1996
6
01.0137
1
Lê Hồng Phong
Duy Xuyên - Quảng Nam
5.25
66
phạm trờng dũng
25/8/1996
4
01.0088
1
Phạm Phú Thứ
Điện Bàn - Quảng Nam
B
NG I
M THI
K THI CHN HC SINH GII LP 12 THPT
NM HC 2013-2014
Phũng
TT im Ghi chỳ
mÔN THI: Hóa học
H v tờn Ngy sinh
SBD
H
Gii
Tr
ng THPT
Ni sinh
5.25
67
nguyễn lê kim trang
05/09/1996
6
01.0136
1
Lê Hồng Phong
Duy Xuyên - Quảng Nam
5.00
68
Nguyễn Tấn Quang
01/01/1997
2
01.0048
1
Hiệp Đức
Hiệp Đức - Quảng Nam
5.00
69
nguyễn đình vũ
02/8/1996
6
01.0147
1
Phạm Phú Thứ
Điện Bàn - Quảng Nam
5.00
70
nguyễn nhật quang
03/02/1997
5
01.0109
1
chuyên Bắc Quảng Nam
Điện Bàn - Quảng Nam
5.00
71
Phạm Đại Tài
21/8/1996
5
01.0115
1
Sào Nam
Quế Sơn - Quảng Nam
4.75
72
trơng công thanh tuấn
15/06/1996
3
01.0069
1
Phan Châu Trinh
Tiờn Ph
c - Quảng Nam
4.75
73
lê thị diểm duyên
01/01/1996
1
01.0012
1
Núi Thành
Núi Thành - Quảng Nam
4.75
74
lê bá khanh
07/06/1996
2
01.0027
1
Phan Châu Trinh
Tiờn Ph
c - Quảng Nam
4.50
75
lê thị lệ hồng
30/11/1996
1
01.0023
1
Núi Thành
Núi Thành - Quảng Nam
4.50
76
phan thị kim chi
10/11/1996
4
01.0081
1
Đỗ Đăng Tuyển
Đại Lộc - Quảng Nam
4.50
77
đoàn phơng trang
20/06/1996
3
01.0066
1
Tiểu La
Thăng Bình - Quảng Nam
4.50
78
Nguyễn Danh Thắng
1/10/1996
5
01.0118
1
Trần Quý Cáp
Hội An - Quảng Nam
4.50
79
phạm trần mỹ duyên
05/11/1997
4
01.0089
1
chuyên Bắc Quảng Nam
Điện Bàn - Quảng Nam
4.50
80
trần công danh
24/10/1997
1
01.0011
1
Hùng Vơng
Thăng Bình - Quảng Nam
4.50
81
trần nguyễn hoàng vơng
20/02/1996
6
01.0148
1
Hoàng Diệu
Điện Bàn - Quảng Nam
4.50
82
Lê Văn Biên
18/6/1996
4
01.0077
1
Sào Nam
Quế Sơn - Quảng Nam
4.50
83
đặng linh vơng
16/01/1996
3
01.0074
1
Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam
4.25
84
Trơng Tấn Cảng
29/9/1996
1
01.0008
1
Huỳnh Thúc Kháng
Tiên phớc - Quảng Nam
4.25
85
nguyễn hoài nam
09/04/1996
2
01.0040
1
Hùng Vơng
Thăng Bình - Quảng Nam
4.25
86
huỳnh thanh phúc
28/08/1996
2
01.0044
1
Tiểu La
Thăng Bình - Quảng Nam
4.25
87
Trần Nguyễn Ngọc Hoàng
21/10/1996
1
01.0021
1
Trần Cao Vân
Núi Thành - Quảng Nam
4.25
88
Nguyễn Thị Mỹ Linh
27/4/1996
2
01.0031
1
Huỳnh Thúc Kháng
Tiên phớc - Quảng Nam
B
NG I
M THI
K THI CHN HC SINH GII LP 12 THPT
NM HC 2013-2014
Phũng
TT im Ghi chỳ
mÔN THI: Hóa học
H v tờn Ngy sinh
SBD
H
Gii
Tr
ng THPT
Ni sinh
4.00
89
đỗ hoàng long
09/09/1996
2
01.0034
1
Nguyễn Dục
Phú Ninh - Quảng Nam
4.00
90
Võ Văn Âu
07/8/1996
1
01.0002
1
Huỳnh Thúc Kháng
Tiên phớc - Quảng Nam
4.00
91
dơng thảo uyên
03/12/1996
6
01.0142
1
Nguyễn Duy Hiệu
Điện Bàn - Quảng Nam
4.00
92
bùi thị thảo vi
20/11/1996
6
01.0145
1
Đỗ Đăng Tuyển
Đại Lộc - Quảng Nam
4.00
93
lê nho tùng
03/09/1996
6
01.0141
1
Nguyễn Văn Cừ
Quế Sơn - Quảng Nam
4.00
94
nguyễn thị quỳnh dơng
02/12/1996
1
01.0013
1
Phan Châu Trinh
Tiờn Ph
c - Quảng Nam
4.00
95
hồ quảng chí
12/02/1996
4
01.0082
1
Hoàng Diệu
Điện Bàn - Quảng Nam
4.00
96
nguyễn tờng vy
20/11/1996
6
01.0151
1
Lê Hồng Phong
Duy Xuyên - Quảng Nam
4.00
97
nguyễn xuân quang
10/06/1996
2
01.0049
1
Tiểu La
Thăng Bình - Quảng Nam
4.00
98
trơng kinh kha
07/09/1996
1
01.0025
1
Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam
3.75
99
đoàn thị xuân diệu
05/03/1996
4
01.0087
1
Hoàng Diệu
Điện Bàn - Quảng Nam
3.75
100
lu vân
17/8/1996
6
01.0144
1
Lơng Thế Vinh
Điện Bàn - Quảng Nam
3.75
101
phạm thị hoài phơng
05/11/1996
5
01.0107
1
Huỳnh Ngọc Huệ
Đại Lộc - Quảng Nam
3.75
102
phan đình dân
11/12/1996
4
01.0086
1
Lơng Thế Vinh
Điện Bàn - Quảng Nam
3.75
103
trần hữu thắng
01/05/1996
6
01.0129
1
Nguyễn Văn Cừ
Quế Sơn - Quảng Nam
3.75
104
trần thị lệ hờng
23/02/1996
4
01.0096
1
Nguyễn Duy Hiệu
Điện Bàn - Quảng Nam
3.75
105
trần thị mỹ thơng
13/02/1996
3
01.0064
1
Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam
3.50
106
nguyễn khánh huy
01/01/1996
4
01.0095
1
Chu Văn An
Đại Lộc - Quảng Nam
3.50
107
lê thị phơng
12/12/1996
5
01.0106
1
Lơng Thế Vinh
Điện Bàn - Quảng Nam
3.50
108
Phan Đặng Hoàng Nguyên
2/5/1996
5
01.0102
1
Trần Quý Cáp
Hội An - Quảng Nam
3.50
109
trần xuân lỉnh
09/03/1996
4
01.0098
1
Chu Văn An
Đại Lộc - Quảng Nam
3.50
110
Trịnh Huy Tờng
01/01/1996
3
01.0061
1
Trần Cao Vân
Tam Kỳ - Quảng Nam
B
NG I
M THI
K THI CHN HC SINH GII LP 12 THPT
NM HC 2013-2014
Phũng
TT im Ghi chỳ
mÔN THI: Hóa học
H v tờn Ngy sinh
SBD
H
Gii
Tr
ng THPT
Ni sinh
3.50
111
nguyễn đình quân
17/06/1996
5
01.0111
1
Hoàng Diệu
Điện Bàn - Quảng Nam
3.25
112
nguyễn thị thanh tuyền
12/04/1996
3
01.0070
1
Phan Châu Trinh
Tiờn Ph
c - Quảng Nam
3.00
113
phạm công huy hoàng
15/02/1997
4
01.0094
1
chuyên Bắc Quảng Nam
Hội An - Quảng Nam
3.00
114
nguyễn thị phơng thảo
20/01/1996
6
01.0127
1
Chu Văn An
Đại Lộc - Quảng Nam
3.00
115
nguyễn hoàng thuận
31/05/1996
6
01.0131
1
Huỳnh Ngọc Huệ
Đại Lộc - Quảng Nam
3.00
116
lê đình sinh
12/12/1997
5
01.0112
1
chuyên Bắc Quảng Nam
Hội An - Quảng Nam
3.00
117
lê trung sỹ
07/07/1996
5
01.0114
1
Nguyễn Hiền
Duy Xuyên - Quảng Nam
3.00
118
nguyễn thị thanh kiều
27/09/1996
2
01.0028
1
Lê Quý Đôn
Núi Thành - Quảng Nam
2.75
119
Phạm Thị ánh Ly
8/4/1996
2
01.0033
1
Trần Văn D
Tam kỳ - Quảng Nam
2.75
120
Đoàn Thị Hải
05/5/1996
1
01.0016
1
Trần Văn D
Tam kỳ - Quảng Nam
2.75
121
bùi ngọc lê kha
02/6/1996
2
01.0026
1
Núi Thành
Núi Thành - Quảng Nam
2.75
122
võ văn thanh
30/07/1996
5
01.0122
1
Chu Văn An
Đại Lộc - Quảng Nam
2.75
123
Đoàn Công Hiền
02/01/1997
1
01.0020
1
Hiệp Đức
Hiệp Đức - Quảng Nam
2.50
124
dơng minh châu
05/08/1996
4
01.0080
1
Hoàng Diệu
Điện Bàn - Quảng Nam
2.50
125
đặng thị phợng
25/05/1996
2
01.0047
1
Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam
2.50
126
Võ Thị Thanh Hiền
11/2/1996
4
01.0090
1
Trần Quý Cáp
Hội An - Quảng Nam
2.50
127
Huỳnh Bảo Hân
04/51996
1
01.0018
1
Trần Văn D
Tam kỳ - Quảng Nam
2.50
128
Lê Vơng Chí Bảo
25/1/1997
1
01.0005
1
Trần Văn D
Tam kỳ - Quảng Nam
2.50
129
diệp thị kim ánh
22/02/1996
4
01.0076
1
Nguyễn Hiền
Duy Xuyên - Quảng Nam
2.50
130
phan thị thanh my
03/03/1996
2
01.0036
1
Phan Bội Châu
Núi Thành - Quảng Nam
2.50
131
lê văn a
22/07/1997
1
01.0001
1
Hùng Vơng
Thăng Bình - Quảng Nam
2.25
132
Phan Thị Kim Hằng
01/12/1996
1
01.0017
1
Lý Tự Trọng
Thăng Bình - Quảng Nam
B
NG I
M THI
K THI CHN HC SINH GII LP 12 THPT
NM HC 2013-2014
Phũng
TT im Ghi chỳ
mÔN THI: Hóa học
H v tờn Ngy sinh
SBD
H
Gii
Tr
ng THPT
Ni sinh
2.25
133
Nguyễn Thị Trúc Linh
6/11/1996
2
01.0030
1
Huỳnh Thúc Kháng
Tiên phớc - Quảng Nam
2.25
134
nguyễn mạnh cờng
13/4/1996
4
01.0085
1
Đỗ Đăng Tuyển
Đại Lộc - Quảng Nam
2.25
135
hứa thị kim chung
04/5/1996
4
01.0084
1
Đỗ Đăng Tuyển
Đại Lộc - Quảng Nam
2.00
136
huỳnh quang hiếu
30/08/1996
1
01.0022
1
Trần Phú
Hiệp Đức - Quảng Nam
2.00
137
võ thị tố uyên
27/07/1996
3
01.0071
1
Nguyễn Dục
Phú Ninh - Quảng Nam
2.00
138
trơng ngọc quỳnh quyên
09/10/1997
2
01.0050
1
Hùng Vơng
Thăng Bình - Quảng Nam
2.00
139
hồ thị thu sơng
17/08/1996
5
01.0113
1
Hoàng Diệu
Điện Bàn - Quảng Nam
2.00
140
Bùi Thị Sơng
02/07/1996
3
01.0051
1
Lý Tự Trọng
Thăng Bình - Quảng Nam
2.00
141
lu thị hồng hạnh
15/03/1996
4
01.0093
1
Chu Văn An
Đại Lộc - Quảng Nam
2.00
142
đặng thị chung
29/1/1996
4
01.0083
1
Lơng Thế Vinh
Điện Bàn - Quảng Nam
1.75
143
hứa chiến thắng
25/01/1996
6
01.0128
1
Huỳnh Ngọc Huệ
Đại Lộc - Quảng Nam
1.75
144
nguyễn văn nhàn
02/05/1996
2
01.0042
1
Trần Phú
Hiệp Đức - Quảng Nam
1.75
145
Đoàn Tiểu My
30/12/1997
4
01.0100
1
Khâm Đức
Phớc Sơn - Quảng Nam
1.75
146
tháI thị thanh minh
18/11/1996
5
01.0101
1
Nguyễn Hiền
Duy Xuyên - Quảng Nam
1.50
147
huỳnh tấn vinh
05/06/1996
6
01.0146
1
Nguyễn Hiền
Duy Xuyên - Quảng Nam
1.25
148
nguyễn thị phơng thúy
08/05/1996
6
01.0133
1
Lơng Thế Vinh
Điện Bàn - Quảng Nam
1.00
149
lê văn tuấn
23/11/1996
3
01.0068
1
Phan Bội Châu
Núi Thành - Quảng Nam
0.75
150
trần quốc cờng
8/5/1996
1
01.0010
1
Núi Thành
Núi Thành - Quảng Nam
0.25
151
phan lê thảo vi
22/5/1996
3
01.0073
1
Lê Quý Đôn
Tam Kỳ - Quảng Nam
Mụn ny thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 08 thỏng 10 nm 2013
151cú
CH TCH
Trong đó, có
4
gii nht,
17 gii nhỡ, 12 gii ba,
28 gii khuyn khớch.
Số vắng:
0
(ó ký v úng du)
H THANH QUC
B
NG I
M THI
K THI CHN HC SINH GII LP 12 THPT
NM HC 2013-2014
Phũng
TT im Ghi chỳ
mÔN THI: Sinh học
H v tờn Ngy sinh
SBD
H
Gii
Tr
ng THPT
Ni sinh
14.50
1
Nguyễn Thị Tín
12/04/1996
12
01.0284
1
Nhất
Sào Nam
Duy Xuyên - Quảng Nam
13.25
2
Huỳnh Thị Thùy Trang
10/07/1996
9
01.0213
1
Nhất
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Tam Kỳ - Quảng Nam
12.75
3
Văn Thị Bích Phợng
16/10/1996
12
01.0276
1
Nhất
Sào Nam
Duy Xuyên - Quảng Nam
12.50
4
Trần Thị Quỳnh Nh
04/07/1996
8
01.0188
1
Nhì
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Tam Kỳ - Quảng Nam
12.50
5
nguyn th hơng giang
01/03/1997
11
01.0248
1
Nhì
chuyên Bắc Quảng Nam
Hi An - Quảng Nam
12.50
6
hồ thị thúy hằng
02/05/1996
7
01.0169
1
Nhì
Tiểu La
Thăng Bình - Quảng Nam
12.25
7
Nguyễn Văn Hoàng
24/05/1996
11
01.0250
1
Nhì
Sào Nam
Duy Xuyên - Quảng Nam
12.25
8
phạm trơng hng triệu
18/12/1997
13
01.0297
1
Nhì
chuyên Bắc Quảng Nam
Hội An - Quảng Nam
12.25
9
nguyễn thị hằng
27/12/1996
11
01.0252
1
Nhì
Nguyễn Duy Hiệu
Điện Bàn - Quảng Nam
11.50
10
phan công bảo
07/05/1996
7
01.0155
1
Nhì
Tiểu La
Thăng Bình - Quảng Nam
11.50
11
Lê Hữu Lộc
19/5/1996
11
01.0260
1
Nhì
Sào Nam
Quế Sơn - Quảng Nam
11.25
12
trơng thị lan nhi
08/05/1996
9
01.0195
1
Nhì
Tiểu La
Thăng Bình - Quảng Nam
11.00
13
Nguyễn Văn Chinh
14/9/1996
11
01.0241
1
Nhì
Sào Nam
Quế Sơn - Quảng Nam
11.00
14
trần thị quyên
25/03/1996
9
01.0202
1
Nhì
Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam
11.00
15
trần văn huy
19/11/1997
11
01.0255
1
Nhì
chuyên Bắc Quảng Nam
Hi An - Quảng Nam
10.75
16
Trần Thị Diệu Hòa
06/11/1996
7
01.0166
1
Ba
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Phớc Sơn - Quảng Nam
10.50
17
Nguyễn Thị Phan Mai
17/3/1996
12
01.0267
1
Ba
Sào Nam
Duy Xuyên - Quảng Nam
10.25
18
đỗ minh th
05/07/1996
13
01.0292
1
Ba
Lê Hồng Phong
Duy Xuyên - Quảng Nam
9.75
19
Nguyễn Thái Thanh Th
18/07/1997
9
01.0211
1
Ba
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Tam Kỳ - Quảng Nam
9.50
20
nguyễn thị thanh thảo
02/01/1996
13
01.0289
1
Ba
Huỳnh Ngọc Huệ
Đại Lộc - Quảng Nam
9.50
21
trần huỳnh anh th
08/12/1996
10
01.0225
1
Ba
Tiểu La
Thăng Bình - Quảng Nam
9.50
22
trần quốc dũng
06/03/1996
7
01.0161
1
Ba
Bắc Trà My
Bắc Trà My - Quảng Nam
B
NG I
M THI
K THI CHN HC SINH GII LP 12 THPT
NM HC 2013-2014
Phũng
TT im Ghi chỳ
mÔN THI: Sinh học
H v tờn Ngy sinh
SBD
H
Gii
Tr
ng THPT
Ni sinh
9.25
23
trơng tấn lộc
01/01/1996
12
01.0263
1
Ba
Huỳnh Ngọc Huệ
Đại Lộc - Quảng Nam
9.25
24
Nguyễn Thị Vi Linh
23/11/1997
8
01.0176
1
Ba
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Tam Kỳ - Quảng Nam
9.25
25
đặng thị anh đào
18/03/1996
11
01.0246
1
Ba
Huỳnh Ngọc Huệ
Đại Lộc - Quảng Nam
9.25
26
nguyễn phớc hiếu
09/03/1996
7
01.0171
1
Ba
Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam
9.25
27
huỳnh hoàng th
22/03/1997
13
01.0291
1
Ba
chuyên Bắc Quảng Nam
Đà Nẵng+I145
9.25
28
Hồ Thị Trúc Hoa
30/10/1996
11
01.0249
1
Ba
Sào Nam
Duy Xuyên - Quảng Nam
9.25
29
Võ Thị Hằng Ny
21/2/1996
12
01.0270
1
Ba
Trần Quý Cáp
Hội An - Quảng Nam
9.25
30
đoàn nghệ thuật
08/07/1996
10
01.0223
1
Ba
Tiểu La
Hiệp Đức - Quảng Nam
9.00
31
trần lê minh tiến
08/09/1996
13
01.0294
1
Ba
Nguyễn Duy Hiệu
Điện Bàn - Quảng Nam
8.75
32
Võ Thị Ngọc Sâm
02/02/1996
9
01.0205
1
Ba
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Tam Kỳ - Quảng Nam
8.75
33
trần văn tài
28/07/1996
12
01.0285
1
Ba
Lê Hồng Phong
Duy Xuyên - Quảng Nam
8.50
34
Phùng Thị Tâm
26/09/1997
9
01.0208
1
Ba
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Thăng Bình - Quảng Nam
8.25
35
Trần Thị Phơng Thủy
16/04/1997
9
01.0209
1
Ba
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Thăng Bình - Quảng Nam
8.25
36
Nguyễn Thị Thanh Thúy
04/08/1996
9
01.0210
1
Ba
Trần Cao Vân
Tam Kỳ - Quảng Nam
8.25
37
nguyễn thị thu hiền
17/05/1996
11
01.0253
1
Ba
Hoàng Diệu
Điện Bàn - Quảng Nam
8.00
38
Võ Nữ Quỳnh Trâm
29/06/1996
10
01.0215
1
Khuyến khích
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Tam Kỳ - Quảng Nam
8.00
39
võ thị mỹ duyên
02/02/1996
11
01.0245
1
Khuyến khích
Hoàng Diệu
Điện Bàn - Quảng Nam
8.00
40
Huỳnh Thị Mỹ Hơng
06/02/1997
7
01.0168
1
Khuyến khích
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Tam Kỳ - Quảng Nam
8.00
41
trần thị châu thơng
15/05/1996
10
01.0226
1
Khuyến khích
Tiểu La
Thăng Bình - Quảng Nam
8.00
42
Ngô Thị Hồng Uyên
26/9/1996
13
01.0305
1
Khuyến khích
Trần Quý Cáp
Đại Lộc - Quảng Nam
8.00
43
Trần Viết Duy
06/01/1996
7
01.0158
1
Khuyến khích
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Tam Kỳ - Quảng Nam
8.00
44
lê duy phơng
18/11/1996
12
01.0279
1
Khuyến khích
Chu Văn An
Đại Lộc - Quảng Nam
B
NG I
M THI
K THI CHN HC SINH GII LP 12 THPT
NM HC 2013-2014
Phũng
TT im Ghi chỳ
mÔN THI: Sinh học
H v tờn Ngy sinh
SBD
H
Gii
Tr
ng THPT
Ni sinh
7.75
45
lê thanh đông
04/01/1996
11
01.0247
1
Khuyến khích
Chu Văn An
Đại Lộc - Quảng Nam
7.75
46
nguyễn hồng phúc
31/5/1996
12
01.0278
1
Khuyến khích
Lơng Thế Vinh
Điện Bàn - Quảng Nam
7.75
47
trần thị thanh an
28/11/1996
7
01.0153
1
Khuyến khích
Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam
7.75
48
nguyễn quốc lut
11/08/1997
12
01.0264
1
Khuyến khích
chuyên Bắc Quảng Nam
Qu Sn - Quảng Nam
7.75
49
Văn Đức Thắng
3/3/1996
12
01.0282
1
Khuyến khích
Trần Quý Cáp
Hội An - Quảng Nam
7.50
50
võ văn hiếu
06/08/1996
11
01.0254
1
Khuyến khích
Lơng Thế Vinh
Điện Bàn - Quảng Nam
7.50
51
trần thị thảo ly
16/08/1996
12
01.0266
1
Khuyến khích
Lê Hồng Phong
Duy Xuyên - Quảng Nam
7.50
52
nguyễn thị thu sơng
01/01/1996
9
01.0207
1
Khuyến khích
Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam
7.50
53
phan thị phơng thảo
01/01/1996
13
01.0290
1
Khuyến khích
Phạm Phú Thứ
Duy Xuyên - Quảng Nam
7.50
54
nguyễn diệu âu
26/04/1996
11
01.0239
1
Khuyến khích
Lê Hồng Phong
Duy Xuyên - Quảng Nam
7.25
55
đỗ thị thanh hơng
31/01/1996
11
01.0256
1
Khuyến khích
Phạm Phú Thứ
Điện Bàn - Quảng Nam
7.25
56
Huỳnh Thị Hạnh
01/03/1996
7
01.0164
1
Khuyến khích
chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Tam Kỳ - Quảng Nam
7.25
57
trần thị tuyến
03/10/1996
10
01.0233
1
Khuyến khích
Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam
7.25
58
trần văn trình
16/02/1996
13
01.0301
1
Khuyến khích
Nguyễn Văn Cừ
Quế Sơn - Quảng Nam
7.00
59
nguyễn thị thùy duyên
30/08/1996
11
01.0243
1
Khuyến khích
Nguyễn Duy Hiệu
Điện Bàn - Quảng Nam
7.00
60
lê bích tuyền
15/10/1996
13
01.0303
1
Khuyến khích
Nguyễn Duy Hiệu
Điện Bàn - Quảng Nam
6.75
61
Nguyễn Thục Nữ
12/02/1996
8
01.0189
1
Khuyến khích
Huỳnh Thúc Kháng
Tiên phớc - Quảng Nam
6.75
62
nguyễn thị phợng
20/11/1996
9
01.0199
1
Khuyến khích
Hùng Vơng
Thăng Bình - Quảng Nam
6.75
63
phạm thị hồng mai
10/06/1996
8
01.0185
1
Khuyến khích
Nguyễn Thái Bình
Thăng Bình - Quảng Nam
6.50
64
nguyễn thị hồng thắm
20/8/1996
10
01.0221
1
Núi Thành
Núi Thành - Quảng Nam
6.50
65
trơng thị thu anh
25/09/1996
11
01.0238
1
Huỳnh Ngọc Huệ
Đại Lộc - Quảng Nam
6.25
66
hồ quang cảnh
10/09/1996
7
01.0157
1
Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam