ÔN TẬP ĐẠI SỐ 9 CHƯƠNG 1
ĐỀ SỐ 1
Phần I: Trắc nghiệm: (2 điểm)
Bài 1: Khoanh tròn chữ các đứng trước câu trả lời đúng
1) Căn bậc hai số học của số 9 là:
A. 3 B. -3 C. 81 D. -81
2) Giá trị của biểu thức
2
(5a 1)−
là:
A. 5a - 1 B. 1 – 5a C.(5a – 1) và (1 – 5a) D.
5a 1−
3) Kết quả phép tính
0,4. 0,81. 1000
là:
A. 180 B. 18 C. 36 D. 72
4) Căn bậc ba của -125 là:
A.5 B. -5 C. 25 D. -25
Phần II: Tự luận: (8 điểm)
Bài 2: Thực hiện phép tính:
a)
(2 3 5) 3 60+ −
b)
9 4 5 5− −
Bài 3: Rút gọn biểu thức:
a)
2
x 4x 4− +
với x
2≥
b)
16a 2 40a 3 90a+ −
với a
0≥
c)
1 a
1 a
−
+
với
0a ≥
Bài 4: Cho biểu thức A =
x x 4x
:
x 4
x 2 x 2
+
÷
−
− +
a) Tìm điều kiện của x để A có nghĩa.
b)Rút gọn A.
c)Tìm x để A<3
Bài 5: Tìm x biết:
3
x 1 3− =
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 1
Phần I: Trắc nghiệm: (2 điểm)
Bài 1: Mỗi ý đúng cho 0,5 điểm
1) A 2) D 3) B 4) B
Phần II: Tự luận: (8 điểm)
Bài 2: Thực hiện phép tính:
a)
(2 3 5) 3 60 2.3 15 2 15+ − = + −
=
6 15−
1 điểm
b)
9 4 5 5− −
=
9 4 5 5 5 4 5 4 5− − = − + − =
( )
2
5 2 5 2− − = −
0,5điểm
Bài 3: Rút gọn biểu thức:
a)
( )
2
2
x 4x 4 x 2− + = −
=
x 2 x 2− = −
vì x
2≥
b)
16a 2 40a 3 90a 4 a 4 10a 9 10a+ − = + −
=
4 a 5 10a−
c)
1 a
1 a
−
+
( ) ( ) ( )
2
1 a 1 a 1 a
1 a
1 a 1 a
− − +
= = = −
+ +
với
0a ≥
Bài 4: Cho biểu thức A =
x x 4x
:
x 4
x 2 x 2
+
÷
−
− +
a) Để biểu thức A có nghĩa.
Đ/k
x 0
x 2 0
x 0
x 2 0
x 4
x 4 0
4x 0
≥
− ≠
>
+ ≠ ⇔
≠
− ≠
≠
b) Rút gọn A =
x x 4x
:
x 4
x 2 x 2
+
÷
−
− +
( )
( ) ( )
( )
( ) ( )
x x 2 x x 2
x 4
.
4x
x 2 x 2 x 2 x 2
+ −
−
= +
− + + −
1 điểm
1 điểm
1 điểm
1 điểm
1 điểm
( )
( )
x 2 x x 2 x x 4
.
x 4
2 x
2x x 4
x 4 .2 x
x
+ + − −
=
−
−
=
−
=
c) Để A < 3 khi và chỉ khi
x 3 0 x 9< ⇒ ≤ <
Kết hợp với điều kiện
x 0
x 4
>
≠
thì
0 9
4
x
x
< <
≠
Kết luận với
0 9
4
x
x
< <
≠
thì A < 3
Bài 5:
3
3
x 1 3 x 1 3 x 28− = ⇔ − = ⇔ =
1 điểm
0,5điểm
ĐỀ SỐ 2
Bài 1. Tìm x để cỏc căn bậc hai sau cú nghĩa:
a)
5x +
b,
2
9 x−
Bài 2. Tính giỏ trị biểu thức:
a)
2506,3
b)
432
12
c)
( ) ( )
2 2
4 5 1 5− + −
Bài 3. Sắp xếp cỏc số sau theo thứ tự tăng dần:
7 2
; 4
5
; 6
3
;
97
;
Bài 4 . Rút gọn biểu thức:
A =
4 20 2 45 8 5 2 180+ − +
B =
5 21 5 21+ + −
Bài 5 . Phân tích ra thừa số:
yxxy +++1
(x, y >0)
Bài 6. Tìm x biết :
a)
44
2
+− xx
= 5
Bài 7. Cho biểu thức :
( )
1 1 2
:
1
1 1
1
÷
= − +
÷
÷
−
− +
−
÷
x
P
x
x x
x x
a. Tỡm điều kiện để P cú nghĩa .
b. Rỳt gọn P .
c. Tỡm cỏc giỏ trị của x để P < 0
ĐÁP ÁN ĐỀ 2
Câu
Đáp án Điểm
Bài 1
Tỡm đỳng
33;5 ≤≤−−≥ xx
,
1đ
Bài 2:
a. 30, b.
6
1
,
c.
( ) ( )
2 2
4 5 1 5 4 5 5 1 3− + − = − + − =
1,5 đ
Bài 3
Sắp xếp: 4
5
;
97
;
7 2
; 6
3
1đ
Bài 4:
A= 18
5
; B=
7
2 đ
Bài 5
Phân tích
yxxy +++1
=
( )( )
11 ++ yx
0,75 đ
Bài 6
Đk : mọi x
∈
R
2
( 2)x −
=5
52 =−⇔ x
2 5 7
2 5 3
x x
x x
− = =
⇒ ⇔
− = − = −
Vậy phương trỡnh cú nghiệm là x
}{
3,7 −∈
0,75 đ
Bài 7
(3 đ )đ
a. Điều kiện của x để P cú nghĩa là :
>x 0
và
≠x 1
b. Rỳt gọn P
( )
1 1 2
:
1
1 1
1
÷
= − +
÷
÷
−
− +
−
÷
x
P
x
x x
x x
( ) ( ) ( )
− − +
=
− + −
x 1 x 1 2
:
x x 1 x 1 x 1
( ) ( ) ( )
÷ ÷
= − +
÷ ÷
− +
− + −
÷ ÷
x 1 1 2
:
x 1 x 1
x x 1 x 1 x 1
−
=
x 1
x
c. Tỡm x để P > 0 :
−
> ⇔ >
x 1
P 0 0
x
> ≠(x 0;x 1)
Cú
> ⇒ >x 0 x 0
Để
( )
−
> ⇔ − > ⇔ >
x 1
0 x 1 0 x 1 TMÑK
x
(0,5 đ)
(0,5 đ)
(0,5 đ)
0,5 đ)
0,5 đ)
(0,5 đ)
ĐỀ SỐ 3
Bài 1. Tính: a.
a12
.
3
3a
(a
0≥
) c.
( )
10218522 +⋅+−
( )
( ) ( )
+ −
−
= ×
+
−
x 1 x 1
x 1
x 1
x x 1
b. 3
18852 −+
d.
35
3
35
3
−
+
+
Bài 2. Rút gọn: a
( ) ( )
22
3153 −+−
b
2
3
3
3
4
48
4
3
505 −−+
Bài 3. Cho biểu thức: A =
−
−
−
1
1
x
xx
x
:
12
1
++
+
xx
x
a. Rút gọn A
b. Tìm x để A = 2
c. Tìm x
∈
Z để A
∈
Z.
Bài 4: Giải phương trình :
222
2414105763 xxxxxx −−=+++++
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 3
Bài Nội dung Biểu điểm
1
(4 điểm)
a) =
4
36a
= 6a
2
b) = 3
232102 −+
= 10
2
c) = 2
1036104 ++−
= 10
d) =
( ) ( )
53
35
353353
22
=
−
++−
1 điểm
1điểm
1điểm
1 điểm
2
(2 điểm)
a) =
413353153 =−+−=−+−
b) = 25
2
2
3
3
3
2
332 −−+
=
3
3
7
2
2
47
+
1 điểm
0, 5 điểm
0, 5 điểm
3
(3 điểm)
a) đk : x > 0 ; x
1≠
A =
( )( )
1
1
:
11
11
++−
−−
xxx
x
=
( )( )
1
1
1
11 −
=
+
⋅
+− x
xx
xx
x
b) Để A = 2
42
1
=⇔=
−
⇔ x
x
x
c) A =
1
1
1
1 −
+=
− xx
x
Để A
∈
Z thỡ
1−x
∈
Ư
(1)
=
}{
1±
*
1−x
= 1
⇔
x = 4 (nhận)
*
1−x
= -1
⇔
x = 0 ( loại)
0,25 điểm
0,25 điểm
0,5 điểm
1 điểm
0,5 điểm
0,5 điểm
4
(1 điểm)
Ta cú :
( ) ( )
594915413
22
=+≥+++++ xx
Và 4 – 2x – x
2
= 5 – (x + 1)
2
≤
5
( ) ( )
=+++++ 915413
22
xx
5 – (x + 1)
2
=
x+ 1 = 0
⇔
x = -1
Vậy x = -1 là nghiệm của phương trỡnh.
0,25 điểm
0,25 điểm
0,25 điểm
0,25 điểm
ĐỀ SỐ 4
I.TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (2 điểm)
Câu 1: Căn bậc hai số học của 16 là:
A. -4 B. 4 C. 4 và -4 D. 256
Câu 2 :
2
(2 5)−
bằng :
A.
5 2−
B.
2 5−
C. -
2 5−
D. -
5 2−
Câu 3:
1
2 x−
có nghĩa khi:
A. x > 2 B. x
≥
2 C. x
≤
2 D. x < 2
Câu 4: Giá trị của biểu thức
2 2
5 4−
A. 1 B. -1 C. -3 D. 3
Câu 5:
3
27−
bằng:
A. 3 B. -3 C. 3 và -3 D. Không có giá trị
Câu 6: Khai phương tích 3,6.250 được:
A. 300 B. 3 C. 72 D. 30
Câu 7: Sắp xếp các biểu thức:
2 3
;
3 2
;
15
theo thứ tự tăng dần là:
A.
15
;
2 3
;
3 2
B.
2 3
;
15
;
3 2
C.
2 3
;
3 2
;
15
D.
3 2
;
15
;
2 3
Câu 8: Trục căn thức ở mẫu
3 2 3
3 2
−
−
bằng:
A. 1 B. 2 C. 3 D.
3
II. TỰ LUẬN: ( 8 điểm)
Bài 1: ( 3 điểm) Thực hiện phép tính:
a)
16 4 25+ −
b)
3 1
2 18
2
3
+ −
Bài 2:(3 điểm) Giải phương trình:
a)
3 1 4x − =
b)
3 2 9 16 5x x x− + =
Bài 3:( 2 điểm) Cho biểu thức:
2
3 3
A = ( 1 x + ) :(1+ )
1+ x
1- x
−
( với -1< x <1)
a) Rút gọn biểu thức A
b) Tính giá trị của A khi x bằng:
3
2 3
x =
+
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 4
I.Trắc nghiệm khách quan (2 điểm)
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8
Đáp án b a d c b d b d
II. TỰ LUẬN: ( 8 điểm)
Câu Đáp án Điểm
Bài 1
(3 điểm)
a)
16 4 25+ −
= 4 + 2- 5
= 1
b)
3 1
2 18
2
3
+ −
=
1
3 2 6 2
2
+ −
=
11
3 2
2
−
1,0 đ
0,5 đ
0,75đ
0,75đ
Bài 2:
(3 điểm)
a)
3 1 4x − =
( x
≥
1
3
)
⇔
3 1 16x − =
⇔
3 17x =
⇔
17
3
x =
Vậy nghiệm của phương trình là
17
3
x =
b)
3 2 9 16 5x x x− + =
(x
≥
0
)
⇔
3 6 4 5x x x− + =
⇔
5x =
⇔
25x =
Vậy nghiệm của phương trình là
25x =
0,25đ
0,5đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,5đ
0,25đ
0,25đ
Bài 3:
(3 điểm)
a)
2
3 3
A = ( 1 x + ) :(1+ )
1+ x
1- x
−
=
2
2
(1 x)(1+ x) 3
1 x 3
( :
(1+ x)
1- x
− +
− +
0,25đ
=
2
2
(1 x)(1+ x)
1 x 3
( .
(1+ x)
1- x 3
−
− +
+
=
1 . 1
1
x x
x
− +
+
=
1 x−
b) Thay
3
2 3
x =
+
vào A ta được:
3
A = 1
2 3
−
+
2 3 3
2 3
+ −
=
+
2
2 3
=
+
2(2 3)
4 3
−
=
−
4 2 3= −
2
( 3 1) 3 1= − = −
0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
ĐỀ SỐ 5
Câu1 (4đ) Tính:
a)
25
6
3
; b)
3
261
c)
8.20.1,8
; d)
11 2 30 11 2 30+ − −
;
Câu 2 (2đ) Tìm x biết:
a,/
2
(2 3)x −
= 7. b./
64 128 25 50 4 8 20x x x+ − + + + =
.
Câu 3 (3đ) Cho biểu thức P =
1 1 1 1 1
:
1 y 1 y 1 y 1 y 1 y
+ − +
÷ ÷
÷ ÷
− + − + −
a) Tìm ĐKXĐ và rút gọn biểu thức P
b) Tính giá trị của P khi y = 4 + 2
3
Câu 4 (1đ) Cho Q =
6
2
x
x
+
−
Tìm tất cả các giá trị của x
∈
Z để Q
∈
Z./.
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 5
Câu Nội dung
Điểm
1
a)
25
6
3
=
25
81
=
5
9
1,0
b
)
3
261
3 3
6=
= 6 1,0
c)
8.20.1,8
=
8.20.1,8
16.81
= 9.4= 36
1,0
d
)
11 2 30 11 2 30+ − −
=
6 2 6. 5 5 6 2 6. 5 5+ + − − +
=
( ) ( )
2 2
6 5 6 5+ − −
=
6 5 6 5+ − −
=
( )
6 5 6 5+ − −
=
6 5 6 5+ − +
=
2 5
0,25
0,5
0,25
2
a)
2
(2 3)x −
= 7 <=>
2 3 7x − =
2 3 7
2 3 7
x
x
− =
⇔
− = −
2 10
2 4
x
x
=
⇔
= −
−=
=
2
5
x
x
0,5
0,5
b
)
64 128 25 50 4 8 20x x x+ − + + + =
ĐKXĐ
2x ≥ −
( ) ( ) ( )
64 2 25 2 4 2 20x x x⇔ + − + + + =
( ) ( ) ( )
8 2 5 2 2 2 20x x x⇔ + − + + + =
( )
5 2 20x⇔ + =
2 4x⇔ + =
2 16x⇔ + =
<=> x = 14
0,25
0,5
0,25
3
a)
P =
1 1 1 1 1
:
1 y 1 y 1 y 1 y 1 y
+ − +
÷ ÷
÷ ÷
− + − + −
ĐKXĐ
y 0; 1 y> ≠
P=
2 y
2 1
:
1 y 1 y
1 y
+
÷
÷
÷
− −
−
=
( )
( )
2 1 y
1
2 y 1 y 1 y
−
+
− −
=
1 1
y 1 y
+
−
=
1 y y
y 1 y
−
+
−
=
( ) ( )
( ) ( )
1 y 1 y
y y
y 1 y y 1 y
− −
+
− −
=
( )
1 y y
y 1 y
− +
−
=
( )
1
y 1 y−
0, 5
0, 5
0, 5
b
)
Ta cú: y = 4 + 2
3
=
( )
2
3 1+
=>
P =
( )
1
y 1 y−
=
1
y y−
=
( ) ( )
2
1
3 1 4 2 3+ − +
=
1
3 1 4 2 3+ − −
=
1
3 3
−
+
=
3 3
6
−
−
=
3 3
6
−
0,5
0,5
0,5
4
Q =
6
2
x
x
+
−
ĐKXĐ
0; 4x x≥ ≠
Q =
2 8
2
x
x
− +
−
= 1 +
8
2x −
Để
Q Z∈
<=>
8
2
Z
x
∈
−
<=>
2x −
ước của 8, Ư(8) =
{ }
1; 2; 4; 8± ± ± ±
=>
*
2x −
= -1 =>
x
= 1 => x = 1;
*
2x −
= 1 =>
x
= 3 => x = 9
*
2x −
= -2 =>
x
= 0 => x = 0;
*
2x −
= 2 =>
x
= 4 => x = 16
*
2x −
= -4 =>
x
= -2 => KTMĐK;
*
2x −
= 4 =>
x
= 6 => x = 36
*
2x −
= -8 =>
x
= -6 KTMĐK;
0,25
0,25
0,25
0,25
*
2x −
= 8 =>
x
= 10 => x = 100
Vậy
{ }
0;1;9;16;36;100y ∈