Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

PT,BPT,HPT MU - LOGARIT TRONG ĐỀ THI ĐH TỪ 2002 ĐẾN 2013

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (87.76 KB, 3 trang )

PHƯƠNG TRÌNH MŨ – LOOGARIT TRONG ĐỀ THI CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC
TỪ NĂM 2002 – 2013
1/ A_2002 Cho phương trình:
2 2
3 3
log l og 1 2 1 0+ + − − =x x m
( 1 )
1) Giải pt ( 1 ) khi
2m
=
ĐS:
3
3x
±
=
2) Tìm m để ( 1 ) có ít nhất 1 nghiệm thuộc đoạn
3
1;3
 
 
Đs:
0 2m
≤ ≤
2/ B_2002 Giải bất phương trình :
( )
( )
3
log log 9 72 1
x
x
− ≤


ĐS:
9
log 73 2x< ≤
3/ D_2002 Giải hệ phương trình:
3 2
1
2
2 5 4
4 2
2 2
x
x x
x
y y
y
+
+

= −


+
=

 +
ĐS:
( ) ( )
0;1 , 2;4
4/ DB_A_2002 Giải bất phương trình:
( ) ( )

2 1
1 1
2 2
log 4 4 log 2 3.2
+
+ ≥ −
x x x
ĐS:
2x

5/ DB_A_2002 Giải phương trình :
( ) ( ) ( )
8
4 2
2
1 1
log 3 log 1 log 4
2 4
+ + − =x x x
ĐS:
2, 2 3 3x x= = −
6/ DB_B2002 giải hệ phương trình :
4 2
4 3 0
log log 0
x y
x y
 − + =



− =


ĐS:
( ) ( )
1;1 , 9;3
7/ DB_B_2002 Tìm k để hệ bất phương trình sau có nghiệm :
( )
3
3
2
2 2
1 3 0
1 1
log log 1 1
2 3
x x k
x x

− − − <


+ − ≤


ĐS:
5 3k− ≤ < −
8/ DB_D_2002 Giải phương trình :
3
2

3
27
16log 3log 0− =
x
x
x x
ĐS:
1x =
9/ DB_D2002 Giải hệ phương trình :
( )
( )
3 2
3 2
log 2 3 5 3
log 2 3 5 3
x
y
x x x y
y y y x

+ − − =


+ − − =


ĐS:
( )
4;4
10/ D_2003 Giải phương trình :

2 2
2
2 2 3
x x x x− + −
− =
ĐS :
1; 2x x= − =
11/ DB_A_2003 Giải hệ phương trình
log log
2 2 3
y x
x y
xy y

=


+ =


ĐS:
( )
2 2
log 3 1;log 3 1− −
12/ DB_A_2003 Giải bất phương trình :
1 1
15.2 1 2 1 2
x x x+ +
+ ≥ − +
ĐS:

2x ≤
13/ DB_B_2003 Tìm m để phương trình
( )
2
2 1
2
4 log log 0− + =x x m
có nghiệm thuộc khoảng
( )
0;1

ĐS:
1
4
m ≤
14/ DB_B_2003 Giải bất phương trình:
( )
1 1 2
2 4
log 2log 1 log 6 0+ − + ≤x x
ĐS:
3x ≥
15/ DB_D_2003 Cho hàm số :
( ) ( )
log 2 0, 1
x
f x x x x= > ≠
. Tính
( )
'f x

và giải bpt
( )
' 0f x ≤
ĐS:
(
]
{ }
0; \ 1x e∈
16/ DB_D_2003 Giải phương trình:
( )
5
log 5 4 1
x
x− = −
ĐS:
1x =
17/ A_2004 Giải hệ phương trình
( )
1 4
4
2 2
1
log log 1
25
y x
y
x y

− − =




+ =

ĐS :
( )
3;4
18/ DB_A_2004 Giải bất phương trình :
(
)
(
)
2
2
4
log log 2 0x x x
π
+ − <
ĐS:
( ) ( )
; 4 1;x ∈ −∞ − ∪ +∞
19/ DB_A_2004 Giải bất phương trình :
2 2
1 3
log log
2 2
2 2
x x
x ≥
ĐS:

(
] [
)
0;2 4;x ∈ ∪ +∞
20/ DB_B_2004 Giải bất phương trình:
1
2 4 16
4
2
x
x
x

+ −
>

ĐS:
( ) ( )
;2 4;x ∈ −∞ ∪ +∞
21/ DB_D_2004 Giải hệ phương trình :
2 2
1
2 2
x y x
x y y x
x y
+ −

+ = +



− = −


ĐS:
( ) ( )
1; 1 , 1;0− −
22/ B_2005 Giải hệ phương trình
( )
2 3
9 3
1 2 1
3log 9 log 3
x y
x y

− + − =


− =


ĐS:
( ) ( )
1;1 , 2;2
23/ DB_D_2005 Giải bất phương trình
2
2
2
1

9 2. 3
3
x x
x x


 

 ÷
 
ĐS:
1 2 1 2x− ≤ ≤ +
24/ A_2006 Giải phương trình :
3.8 4.12 18 2.27 0
x x x x
+ − − =
ĐS:
1x
=
25/ B_2006 Giải bất phương trình:
2
5 5 5
log (4 144) 4log 2 1 log (2 1)
x x−
+ − < + +
. ĐS:
2 4x
< <
26/ D_2006 Giải phương trình
2 2

2
2 4.2 2 4 0
x x x x x+ −
− − + =
ĐS:
1; 0x x= =
27/ D_2006 Chứng minh với mọi
0a
>
hệ phương trình sau có nghiệm duy nhất
( ) ( )
ln 1 ln 1
x y
e e x y
y x a

− = + − +


− =


28/ DB_A_2006 Giải bất phương trình:
1
log ( 2 ) 2
x
x
+
− >
. ĐS:

2 3 0x− + < <
29/ DB_A_2006 Giải phương trình
2
2
log 2 2log 4 log 8
x x
x
+ =
. ĐS:
2x
=
30/ DB_B_2006 Giải phương trình
2 2
1 2
10.3 1 0
9
x x x x+ − −
− + =
+
ĐS:
1; 2x x= = −
31/ DB_B_2006 Giải phương trình:
3
1 8
2
2
log 1 log (3 ) log ( 1)x x x+ − − = −
ĐS:
1 17
2

x
+
=
32/ DB_D_2006 Giải hệ phương trình:
( ) ( )
2 2
ln 1 ln 1
12 20 0
x y x y
x xy y
 + − + = −


− + =


ĐS:
( )
0;0
33/ DB_D_2006 Giải phương trình:
1
3 3
log (3 1).log (3 3) 6
x x+
− − =
. ĐS:
3 3
28
log , log 10
27

x x= =
34/ DB_D_2006 Giải phương trình:
2 4 2
1
2(log 1)log log 0
4
x x+ + =
. ĐS:
1
2,
4
x x= =
35/ A_2007 Giải bất phương trình:
( ) ( )
3 1
3
2log 4 3 log 2 3 2x x− + + ≤
. Đs:
3
3
4
x< ≤
36/ B_2007 Giải phương trình:
( ) ( )
2 1 2 1 2 2 0
x x
− + + − =
ĐS:
1x
= ±

37/ D_2007 Giải phương trình:
( )
2 2
1
log 4 15.2 27 2log 0
4.2 3
x x
x
+ + + =

Đs:
2
log 3x =
38/ BD_A_2007 Giải phương trình:
4 2
2 1
1 1
log ( 1) log 2
log 4 2
x
x x
+
− + = + +
. Đs:
5
2
x =
39/ BD_A_2007 Giải bất phương trình:
2
4 2

(log 8 log )log 2 0
x
x x+ ≥
. Đs:
1
(0; ] (1; )
2
x ∈ ∪ +∞
40/ BD_A_2007 Giải hệ phương trình:
2 1
2 1
2 2 3 1
2 2 3 1
y
x
x x x
y y y



+ − + = +


+ − + = +


ĐS:
( )
1;1
41/ BD_B_2007 Giải phương trình:

( ) ( )
2
3
3
log 1 log 2 1 2x x− + − =
ĐS:
2x
=
42/ BD_B_2007 Giải phương trình:
3 9
3
4
(2 log )log 3 1
1 log
x
x
x
− − =

Đs:
1
, 81
3
x x= =
43/ BD_D_2007 Giải phương trình:
2
2 1
log 1 2
x
x

x
x

= + −
Đs:
1x
=
44/ BD_D_2007 Giải phương trình:
3 1 2
2 7.2 7.2 2 0
x x x+
− + − =
ĐS:
0; 1x x= = ±
45/ CĐKTĐN_2007 Giải bất phương trình:
5.4 2.25 7.10
x x x
+ ≤
Đs:
0 1x
≤ ≤
46/ A_2008 Giải phương trình:
2 2
2 1 1
log (2 1) log (2 1) 4
x x
x x x
− +
+ − + − =
Đs:

5
2,
4
x x= =
47/ B_2008 Giải bất phương trình:
2
0,7 6
log (log ) 0
4
x x
x
+
<
+
Đs:
( 4; 3) (8; )x ∈ − − ∪ +∞
48/ D_2009 Giải bất phương trình:
2
1
2
3 2
log 0
x x
x
− +

Đs:
[2 2;1) (2;2 2]x ∈ − ∪ +
49/ BD_A_2008 Giải bất phương trình:
1 2

3
2 3
log (log ) 0
1
x
x
+

+
. Đs:
2x
< −
50/ BD_A_2008 Giải bất phương trình:
3
1 6
3 log (9 )
log
x
x
x x
+ = −
Đs:
2x =
51/ BD_B_2008 Giải phương trình:
2 1
2
2log (2 2) log (9 1) 1x x+ + − =
. Đs:
3
1,

2
x x= =
52/ BD_B_2008 Giải bất phương trình:
2 1 2 1
3 2 5.6 0
x x x+ +
− − ≤
Đs:
3
2
log 2x ≤
53/ BD_D_2008 Giải bất phương trình:
2 2
2 4 2 2 1
2 16.2 2 0
x x x x− − − −
− − ≤
Đs:
1 3 1 3x− ≤ ≤ +
54/ CĐ_ABD_2008 Giải phương trình:
2
2 2
log ( 1) 6log 1 2 0x x+ − + + =
Đs:
1, 3x x= =
55/ TT_A_2009 Giải phương trình:
2
2 4 1
2
log ( 2) log ( 5) log 8 0x x+ + − + =

Đs:
3 17
6,
2
x x
±
= =
56/ A_2009 Giải hệ phương trình:
( )
( )
2 2
2 2
2 2
log 1 2log
3 81
x y xy
y x xy
+ −

+ = +


=


ĐS:
( ) ( )
2;2 ; 2; 2− −
57/ B_2010 Giải hệ phương trình:
( )

2
2
log 3 1 2
4 2 3
x y
y
y
 − =


+ =


ĐS:
1
1;
2
 

 ÷
 
58/ D_2010 Giải hệ phương trình:
( )
2
2
2
4 2 0
2log 2 log 0
x x y
x y


− + + =


− − =


ĐS:
( ) ( )
0; 2 ; 3;1−
59/ D_2010 Giải phương trình:
3 3
2 2 2 2 4 4
4 2 4 2
x x x x x x+ + + + + −
+ = +
ĐS:
1; 2x x= =
60/ D_2011 Giải phương trình:
( )
( )
2
2 1
2
log 8 log 1 1 2 0x x x− + + + − − =
ĐS:
0x
=
61/ B_2013 Giải hệ phương trình:
( ) ( )

2
3
3
2 4 1
2log 1 log 1 0
x y x
x y

+ = −


− − + =


ĐS:
( )
3;1
62/ D_2013 Giải hệ phương trình:
( ) ( )
2 1
2
2
1
2log log 1 log 2 2
2
x x x x+ − = − +
ĐS:
4 2 3x = −

×