Tải bản đầy đủ (.ppt) (21 trang)

Đại số 9 căn thức

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.58 MB, 21 trang )




I/ KIỂM TRA BÀI CŨ:

Điền vào ô vuông biểu thức thích hợp:
2
a =
2
a b
=
=
a
a
b
a b
(Với )
0, 0a b
≥ ≥

1/ 45 20 4 5
+ −
2 / 2 8 50+ +
3/ 4 3 27 45 5
+ − +

I/ ẹửa thửứa soỏ ra ngoaứi daỏu caờn:
2
a b a b
=


( 0, 0)a b

2
6 .2
6 2
72
36.2
=
=
=

ÁP DỤNG:
Trong các biểu thức trên, biểu thức nào bằng với:
45
20
8
50
27
3 5
2 5
2 2
5 2
3 3
,
=
=
=
=
=


Vận dụng phép biến đổi trên rút gọn
các biểu thức sau:
45 20 4 5
+ −
3 5
2 5
4 5
5
5
1/
=
+
-
= (3+2-4)
=
Các biểu thức
là các biểu thức đồng dạng.
3 5, 2 5, 4 5


2 8 50+ +
4 3 27 45 5
+ − +
2/
3/

2 2 2 5 2= + +
8 2=
4 3 3 3 3 5 5= + − +
7 3 2 5

= −

Vôùi caùc bieåu thöùc :
2
4x y
0, 0)x y
≥ ≥
a/ (vôùi
2
18xy
b/
0x

0y
<
(vôùi )

Vụựi caực bieồu thửực :
2
4x y
0, 0)x y

a/ (vụựi
Giaỷi:
2
4x y
2
(2 )x y
2x y
=

2x y
=
0)x

(vỡ
=


Với A, B là hai biểu thức,
0B

2
A B A B
=

ta có :

ÁP DỤNG
ÁP DỤNG

ÁP DỤNG
Đưa thừa số ra ngoài dấu căn :
2
18xy
b/
0,x

0y
<
(với )

2
(3 ) .2 3 2y x y x
= =
3 2y x
= −
2
18xy
(Vì y<0 )

Đưa thừa số ra ngoài dấu căn :
2
2a b
7
4 2
28a b
0b

a/ (với
)
2
( ) .
=
(vì )
4 2
28a b
=
=
2
2a b
7

0b ≥
2
2a b
7
?3

2 4
72a b
0a
<
b/ (với
)
2
( ) .
=
(vì a< 0 )
=
=
2 4
72a b
2
6ab
2
2
6ab
2
2
6ab

2

?3
Đưa thừa số ra ngoài dấu căn :


BÀI TẬP 43: SGK trang 27
Viết các số hoặc biểu thức dưới dấu căn thành
dạng tích rồi đưa thừa số ra ngoài dấu căn:
54
108
0,1 20000
0,05 28800

2
7.63.a
a/
b/
c/
d/
e/
KQ
KQ
KQ
KQ
KQ
3 6
6 3
10 2
6 2

21 a


BÀI TẬP 46: Rút gọn các biểu thức
sau với
0x

2 3 4 3 27 3 3x x x
− + −
3 2 5 8 7 18 28x x x
− + +
a/
b/
5 3 27x= − +
3 2 10 2 21 2 28x x x
= − + +
14 2 28x
= +

BÀI TẬP VỀ NHÀ:
BT 47 SGK trang 27
Rút gọn :
a/
2
2 2
2 3( )
2
x y
x y
+



( với
0, 0,x y x y
≥ ≥ ≠
)
b/
2 2
2
5 (1 4 4 )
2 1
a a a
a
− +

(với a>0,5)

HEÁT

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×