Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

ôn tập lượng giác lớp 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (214.33 KB, 4 trang )

ÔN T P L NG GIÁC-10Ậ ƯỢ
I- GÓC VÀ CUNG L NG GIÁCƯỢ :
1. Công th c quy đ i đ – Rađian: ứ ổ ộ
180
a
α
π
=
( a tính b ng đ , ằ ộ
α
tính b ng rad)ằ
2. S đo góc và cung l ng giác theo đ và radian.ố ượ ộ
sđ(ox, ot) = a
0
+ k360
0
ho c sđ(ox, ot) = ặ
α
+ k2
π
, k ∈ Z. (v i 0ớ
0
≤ a < 360
0
, 0
0

α
< 2π)
sđ AB = a
0


+ k360
0
ho c sđ AB = ặ
α
+ k2
π
, k ∈ Z. ( v i 0ớ
0
≤ a < 360
0
, 0
0

α
< 2π)
3. Công th c tính đ dài cung: lứ ộ =
α
.R (
α
tính b ng rad)ằ
II.NHÓM CÔNG TH C L NG GIÁC 1:Ứ ƯỢ
1. H ng đ ng th c l ng giác:ằ ẳ ứ ượ
 sin
2
x + cos
2
x = 1⇔

= −


= −


2 2
2 2
sin x 1 cos x
cos x 1 sin x

2
2
1
1

= ± −


= ± −

x x
x x
sin cos
cos sin
 1+tan
2
x =
2
1
cos x
⇔ cos
2

x =
+
2
1
1 tan x
⇔ cosx =
±
+
2
1
1 tan x
 1+cot
2
x =
2
1
sin x
⇔ sin
2
x =
+
2
1
1 cot x
⇔ sinx =
±
+
2
1
1 cot x

 tanx.cotx = 1 ⇔ tanx =
=
sin x 1
cos x cot x
⇔ cotx =
=
cos x 1
sin x tan x
 Chú ý: Trong các công th c có ch a d u (ứ ứ ấ ± ) , vi c ch n d u (+) ho c d u (–) c n nh n xét giá trệ ọ ấ ặ ấ ầ ậ ị
c a cung x trên đ ng tròn l ng giác.ủ ườ ượ
2. Cung liên k t:ế
–x
π
– x
π
2
– x
π
+ x
π
2
+ x
sin –sinx sinx cosx –sinx cosx
cos cosx –cosx sinx –cosx –sinx
tan –tanx –tanx cotx tanx –cotx
cot –cotx –cotx tanx cotx –tanx
3. Chú ý:
a + b = π ≡ 180
0
cosb = –cosa sinb = sina

a + b =
π
2
≡ 90
0
cosb = sina sinb = cosa
∆AB
C
sin(B + C) = sinA cos(B + C) = –cosA tan(B + C) = – tanA
+
=
B C A
sin cos
2 2
+
=
B C A
cos sin
2 2
+
=
B C A
tan cot
2 2
sin(x + k2π) = sinx
cos(x + k2π) = cosx
tan(x + kπ) = tanx
cot(x + kπ) = cotx
III. NHÓM CÔNG TH C L NG GIÁC 2:Ứ ƯỢ
1.Công th c c ng:ứ ộ

cos(a ± b) = cosa.cosb
m
sina.sinb sin(a ± b) = sina.cosb ± sinb.cosa
tan(a ± b) =
±
m
tana tanb
1 tana.tanb
2.Công th c nhân:ứ
Đ ng Thanh C u_Tài li u ôn hèặ ầ ệ
1
cos2a = cos
2
a – sin
2
a = 2cos
2
a – 1 = 1 – 2sin
2
a =

+
2
2
1 tan a
1 tan a
sin2a = 2sina.cosa =
+
2
2 tana

1 tan a
; tan2a =

2
2 tana
1 tan a
3.Công th c h b c:ứ ạ ậ

=
2
1 cos2a
sin a
2
;
+
=
2
1 cos2a
cos a
2
;

=
+
2
1 cos2a
tan a
1 cos2a
4.Công th c tính theo t :ứ
=

a
t tan
2
=
+
2
2t
sina
1 t

=
+
2
2
1 t
cosa
1 t
=

2
2t
tana
1 t
5. Công th c bi n đ i tích thành t ng:ứ ế ổ ổ
2cosa.cosb = cos(a + b) + cos(a – b) 2sina.sinb = –[ cos(a + b) – cos(a – b) ]
2sina.cosb = sin(a + b) + sin(a – b)
6. Công th c bi n đ i t ng thành tích:ứ ế ổ ổ
+ −
+ =
a b a b

cosa cosb 2cos cos
2 2
+ −
− =−
a b a b
cosa cosb 2sin sin
2 2
tana + tanb =
a b
a b
sin( )
cos .cos
+
+ −
+ =
a b a b
sina sinb 2 sin cos
2 2
+ −
− =
a b a b
sina sinb 2cos sin
2 2
tana – tanb =
a b
a b
sin( )
cos .cos

H quệ ả: cosx + sinx =

2 sin( x) 2 cos( x)
4 4
π π
+ = −
cosx – sinx =
2 sin( x) 2 cos( x)
4 4
π π
− = +
III. H TH C L NG TRONG Ệ Ứ ƯỢ ∆ ABC:
1. Đ nh lý hàm s sin và cos:ị ố
a b c
2R
sinA sinB sinC
= = =
2 2 2
a b c 2bc.cos A= + −
2 2 2
b a c 2ac.cosB= + −
2 2 2
c a b 2ab.cosC= + −
2. Chuy n c nh sang góc:ể ạ
a = 2RsinA b = 2RsinB c = 2RsinC
3. Chuy n góc sang c nh:ể ạ
a
sinA
2R
=

2 2 2

b c a
cosA
2bc
+ −
=
4. Công th c di n tích:ứ ệ
= = = = = =
a b c
1 1 1 1 1 1
S a.h b.h c.h bc sinA acsinB absinC
2 2 2 2 2 2

abc
S pr p(p a)(p b)(p c)
4R
= = = − − −
, v i ớ
+ +
=
a b c
p
2

R: Bán kính đ ng tròn ngo i ti p, r: Bán kính đ ng tròn n i ti p ườ ạ ế ườ ộ ế ∆ABC
5. Công th c đ ng trung tuy n và phân giác trong các góc c a ứ ườ ế ủ ∆ ABC:

+
= −
2 2 2
2

a
b c a
m
2 4
+
= −
2 2 2
2
b
a c b
m
2 4
+
= −
2 2 2
2
c
a b c
m
2 4
(m
a
, m
b
, m
c


độ dài trung tuy n)ế
=

+
a
2bc A
l cos
b c 2
=
+
b
2ac B
l cos
a c 2
=
+
c
2ab C
l cos
a b 2
(l
a
, l
b
, l
c


đ dài phân giác)ộ
Đ ng Thanh C u_Tài li u ôn hèặ ầ ệ
2
B.
BÀI T PẬ

.
V N Đ 1. CÁC BÀI T P C B N V BI N Đ I L NG GIÁC.Ấ Ề Ậ Ơ Ả Ề Ế Ổ ƯỢ
1. Tính giá tr l ng giác c a cung sau.ị ượ ủ
1) sina =
3
5
v i 0 < a < ớ
2
π
2) tana = -
2
v i ớ
2
π
< a <
π
3) cosa =
5
1
v i -ớ
2
π
< a < 0 4) sina =
3
1
v i a ớ ∈ (
2
π
, π ) 5) tana = 2 v i aớ ∈ (π,
2


)
2. Ch ng minh các đ ng th c sau:ứ ẳ ứ
1) sin
2
x + tan
2
x =
2
1
cos x
- cos
2
x 2) tan
2
x - sin
2
x = tan
2
xsin
2
x 3)
2
2
tan3 3 tan
tan 1 3tan
x x
x x

=


4)
2 2
2 2
cos sin
cot tan
x x
x x


= sin
2
xcos
2
x 5)
2
2
2
1
(1 cot )( 1)
cos
1 tan
x
x
x
+ −
+
= 1
6) cosx + cos(2π/3 - x) + cos(2π/3 - x) = 0 7) sin(a + b)sin(a - b) = sin
2

a -sin
2
b = cos
2
b - cos
2
a
8)
2 2
2 2
tan tan
1 tan tan
a b
a b


= tan(a +b)tan(a - b) 9) cos
3
xsinx - sin
3
xcosx =
1
4
sin4x
10)
cos sin
cos sin
x x
x x


+
=
1
cos2x
- tan2x 11)
sin 2 2sin
sin 2 2sin
x x
x x

+
= -tan
2
2
x
12) sin3xcos
3
x + sin
3
xcos3x =
3
4
sin4x 13) sinx - sin2x +sin3x = 4cos
3
2
x
cosxsin
2
x


14) sinx +2sin3x + sin5x = 4sin3xcos
2
x 15)
4 4 2
2
2
sin cos cos
cos
2(1 cos ) 2
x x x x
x
− +
=


3. Rút g n các bi u th c sau: ọ ể ứ
1) A = sin(x +
5
2
π
) - 3cos(x -
7
2
π
) + 2sin(x + π ) 2) B=
( )
11
sin cos 5sin
2 2
x x x

π π
π
   
− + − − +
 ÷  ÷
   
3)
( ) ( ) ( )
os os 2 sin os
2
C c c c
π
α π α π α π α
 
= + + − + − + +
 ÷
 
4) D= 2cosa-3cos(π+a)-5sin(π/2-a)+cot(
3
2
π
- a)
5) cos(π - a) - 2sin(3π/2 + a) + tan(
3
2
π
- a ) + cot(2π - a)
4. Ch ng minh r ng các bi u th c sau không ph thu c vào a.ứ ằ ể ứ ụ ộ
1) A = cos
4

a + cos
2
asin
2
a +sin
2
a 2) B = cos4a - sin4a + 2sin
2
a
3) C = 2(sin
6
a + cos
6
a) - 3(sin
4
a + cos
4
a) 4) D =
1 cot
1 cot
a
a
+

-
2
tan 1a −
5) E =
2
sin 4 4cosa a+

+
4 2
cos 4sina a+
6) F = cos
2
a + sin(30
0
+ a)sin(30
0
- a)
7) G = sin
6
a + cos
6
a + 3sin
2
acos
2
a 8) H =
4 4
6 6
sin cos 1
sin cos 1
a a
a a
+ −
+ −

Đ ng Thanh C u_Tài li u ôn hèặ ầ ệ
3

Đ ng Thanh C u_Tài li u ôn hèặ ầ ệ
4

×