Tải bản đầy đủ (.pdf) (59 trang)

hướng dẫn lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo quyết định 15-2006-qđ – btc (chuẩn mực kế toán 24)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (896.49 KB, 59 trang )

5/30/2014
GV: Lương Thị Cẩm Tú - Bộ mn: Kế toán -
Kiểm toán (Khoa Kinh Tế - ĐHCT)
1
HƯNG DN LP BO CO
LƯU CHUYN TIN T THEO
QUYT ĐNH 15/2006/QĐ – BTC
(Chun mc k ton 24)

Tài liệu lƣu hành nội bộ
5/30/2014
GV: Lương Thị Cẩm Tú - Bộ mn: Kế toán -
Kiểm toán (Khoa Kinh Tế - ĐHCT)
2
BN CHT BO CO LƢU
CHUYN TIN T
Bo co lƣu chuyn tin tệ va phn nh tng
hp, va phân loi cc lung thu và chi bng tin
và cc khon tƣơng đƣơng tin ca doanh nghiệp
trong một k k ton. Cung cp thông tin gip
ngƣi đc:
- Tip cn vi cc hot động kinh doanh, đu tƣ
tài chnh ca doanh nghiệp trong k bo co
- Đnh gi kh năng to ra tincuar đơn v cng
nhƣ nhu cu s dng tin ca đơn v
5/30/2014
GV: Lương Thị Cẩm Tú - Bộ mn: Kế toán -
Kiểm toán (Khoa Kinh Tế - ĐHCT)
3
S cn thit đi vi bo co lƣu
chuyn tin tệ


• Ri ro kinh doanh ngày càng gia tăng
• Hn ch ca cc bo co trƣc
• S khc biệt rt ln gia k ton trên cơ s
tin và k ton trên cơ s dn tch
5/30/2014
GV: Lương Thị Cẩm Tú - Bộ mn: Kế toán -
Kiểm toán (Khoa Kinh Tế - ĐHCT)
4
Mc tiêu ca BCLCTT
Gip ngƣi s dng thông tin (ch n, nhà đu tƣ,
cc đi tƣng khc…) đnh gi:
- Kh năng ca công ty trong việc thanh ton n và
tr c tc
- Nhu cu ca công ty đi vi tài tr t bên ngoài
- Ngun thu và chi tin
- L do v s khc biệt gia ch tiêu li nhun rng
và lung tin rng t hot động kinh doanh
- Nguyên nhân ca s thay đi ca tin (và tƣơng
đƣơng tin) cui k so vi đu k
5/30/2014
GV: Lương Thị Cẩm Tú - Bộ mn: Kế toán -
Kiểm toán (Khoa Kinh Tế - ĐHCT)
5
MI QUAN H GIA CC BO
CO TI CHNH
Báo cáo lưu chuyển n t
Báo cáo KQHĐKD
Ti
n
Công

n
T
i sn
khá
c
V
n CSH
LN chưa

pp
Ti
n
Công
n
T
i sn
khá
c
V
n CSH
LN chưa

pp
- Hot động kinh doanh
- Hot động đu tư
- Hot động ti chnh
Li nhun sau thuế
5/30/2014
GV: Lương Thị Cẩm Tú - Bộ mn: Kế toán -
Kiểm toán (Khoa Kinh Tế - ĐHCT)

6
Các lung n trên BCLCTT
Căn c vào 3 loi hot động trong doanh nghiệp:
- Lung tin t hot động kinh doanh: pht sinh t cc
hot động to ra doanh thu ch yu ca doanh nghiệp
và cc hot động khc không phi là cc hot động đu
tƣ hay tài chnh
- Lung tin t hot động đu tƣ: pht sinh t cc hot
động mua sm, xây dng, thanh l, nhƣng bn cc tài
sn dài hn và cc khon đu tƣ khc không thuộc cc
khon tƣơng đƣơng tin.
- Lung tin t hot động tài chnh: pht sinh t cc hot
động to ra cc thay đi v quy mô và kt cu ca vn
ch s hu và vn vay ca doanh nghiệp

5/30/2014
GV: Lương Thị Cẩm Tú - Bộ mn: Kế toán -
Kiểm toán (Khoa Kinh Tế - ĐHCT)
7
Lung n
HĐ kinh doanh HĐ kinh doanh
HĐ đu tư
HĐ ti chnh
HĐ đu tư
HĐ ti chnh
TIN
TĂNG TIN
GIM TIN

(Thu n t

doanh thu)
(Thu n t bán các
ti sn di hn)
Thu t phát hnh c phiếu
v vay n
(Chi tr cho các chi ph)
(Chi tr mua các ti sn
di hn)
(tr c tc, tr n vay)
5/30/2014
GV: Lương Thị Cẩm Tú - Bộ mn: Kế toán -
Kiểm toán (Khoa Kinh Tế - ĐHCT)
8
LUNG TIN T HOT ĐNG
KINH DOANH
Thu n bn
hng/ dch v t
khch hng
Tin tr cho ngưi
cung cp hng
ho, dch v
Thu khc Tr li n vay
Chi khc
Lung n vo
Lung n ra
5/30/2014
GV: Lương Thị Cẩm Tú - Bộ mn: Kế toán -
Kiểm toán (Khoa Kinh Tế - ĐHCT)
9
LUNG TIN T HOT ĐNG

ĐU TƢ
Tin thu t bn ti
sn c đnh v cc
khon đu tư di hn
Tin tr cho ngưi
cung cp hng
ho, dch v
Thu hi cc khon
cho vay (gc)
Tin cho vay
Lung n vo
Lung n ra
Thu li n vay, c
tc nhn đưc
5/30/2014
GV: Lương Thị Cẩm Tú - Bộ mn: Kế toán -
Kiểm toán (Khoa Kinh Tế - ĐHCT)
10
LUNG TIN T HOT ĐNG
ĐU TƢ
Tin thu t pht hnh
c phiu
Tr n (gc)
Thu t cc khon đi
vay c di + ngn hn
Tin tr c tc
Lung n vo
Lung n ra
5/30/2014
GV: Lương Thị Cẩm Tú - Bộ mn: Kế toán -

Kiểm toán (Khoa Kinh Tế - ĐHCT)
11
PHƢƠNG PHP LP BCLCTT
• Hai phƣơng php:
- Phƣơng php trc tip
- Phƣơng php gin tip
• Khc nhau  cch xc đnh lung tin t hot
động kinh doanh
• Mc lung tin đu tƣ và tài chnh ca hai
phƣơng php ging nhau
5/30/2014
GV: Lương Thị Cẩm Tú - Bộ mn: Kế toán -
Kiểm toán (Khoa Kinh Tế - ĐHCT)
12
S khc nhau nhng hai
phương php
Phương
php trc tip
Phương
php gin tip
Lu
ng tin thun t hot
độ
ng kinh doanh đƣc xc
đ
nh thông qua so snh lu
ng
ti
n vào và lung tin ra
Lu

ng tin thun t hot
độ
ng kinh doanh đƣc xc
đ
nh trên cơ s điu chnh l
i
thu
n (trên cơ s dn tch)
t
ho
t động kinh doanh đ x
c
đ
nh li thun trên cơ s tin

5/30/2014
GV: Lương Thị Cẩm Tú - Bộ mn: Kế toán -
Kiểm toán (Khoa Kinh Tế - ĐHCT)
13
Cơ s dn tch và cơ s tin
K ton n
Ghi nhn doanh thu khi
thu n
Ghi nhn chi ph khi chi
n
Ghi nhn chi ph khi
phát sinh
Doanh thu ghi nhn khi
phát sinh
K ton dn ch

5/30/2014
GV: Lương Thị Cẩm Tú - Bộ mn: Kế toán -
Kiểm toán (Khoa Kinh Tế - ĐHCT)
14
Bài tp v d
• Công ty Kho Vn Ngoi Thƣơng cho công ty
Thu Sn Nam Việt thuê kho lnh vi gi 12
triệu đng/ thng. Ngày 2 thng 1, công ty
Nam Việt tr ngay 36 triệu cho thi gian thuê
kho t 1/1 đn 31/3
• Ghi nhn theo cơ s dn tch và theo cơ s tin
cho mi trƣng hp ti c hai công ty?
5/30/2014
GV: Lương Thị Cẩm Tú - Bộ mn: Kế toán -
Kiểm toán (Khoa Kinh Tế - ĐHCT)
15
Bo co lƣu chuyn tin tệ -
Một s khi niệm
• Tin: tin ti qu, tin đang chuyn và c khon
tin gi không k hn
• Tƣơng đƣơng tin: là c khon đu tƣ ngn hn
(không qu 3 thng), c kh năng chuyn đi d
dàng thành một lƣng tin xc đnh và không c
nhiu ri ro trong chuyn đi thành tin
• Lung tin: Là lung vào và lung ra ca tin và
tƣơng đƣơng tin, không bao gm chuyn dch
nội bộ gia cc khon tin và tƣơng đƣơng tin
trong doanh nghiệp.
5/30/2014
GV: Lương Thị Cẩm Tú - Bộ mn: Kế toán -

Kiểm toán (Khoa Kinh Tế - ĐHCT)
16
Bo co lƣu chuyn tin tệ –
Căn c lp
• Bng cân đi k ton
• Bo co kt qu hot động kinh doanh
• Thuyt minh bo co tài chnh
• Bo co lƣu chuyn tin tệ k trƣc
• Cc tài liệu k ton khc nhƣ: s k ton tng
hp, s k ton chi tit, cc tài khon “Tin mt”,
“Tin gi ngân hàng”, “Tin đang chuyn”, s k
ton tng hp và s ê ton chi tit ca cc tài
khon liên quan khc, bng tnh và phân b khu
hao TSCĐ và cc tài liệu k ton chi tit khc…

5/30/2014
GV: Lương Thị Cẩm Tú - Bộ mn: Kế toán -
Kiểm toán (Khoa Kinh Tế - ĐHCT)
17
Bo co lƣu chuyn tin tệ –
Yêu cu m s k ton
• S k ton chi tit cc Tài khon “Phi thu”, “Phi
tr” “Tin mt, “Tin gi ngân hàng”, “Tin đang
chuyn”: chi tit theo 3 loi hot động
• Xc đnh đƣc cc khon đu tƣ c thi hn thu hi
hoc đo hn không qu 3 thng
• Chi tit cho mc đch: cc khon đu tƣ chng khon
và công c n phc v thƣơng mi (mua vào đ bn)
và phc v cho mc đch nm gi đu tƣ đ thu li.
5/30/2014

GV: Lương Thị Cẩm Tú - Bộ mn: Kế toán -
Kiểm toán (Khoa Kinh Tế - ĐHCT)
18
Nghiệp v phi tin tệ
• Một s giao dch không bng tin c nh
hƣng ln đn kt cu tài sn và ngun vn
ca doanh nghiệp, v d chuyn n thành vn
ch s hu hay mua một doanh nghiệp bng
cch pht hành c phiu.
• VAS 24 quy đnh mc d doanh nghiệp không
trnh bày cc giao dch không bng tin trên
BCLCTT nhƣng tt c phi đƣc trnh bày trên
Thuyt minh bo co tài chnh
5/30/2014
GV: Lương Thị Cẩm Tú - Bộ mn: Kế toán -
Kiểm toán (Khoa Kinh Tế - ĐHCT)
19
 ngha BCLCTT
BCLCTT thông qua việc trnh bày dng tin theo 3 hot động s
cung cp đy đ thông tin gip cc đi tƣng bên trong và bên
ngoài doanh nghiệp c đƣc căn c đƣa ra cc quyt đnh ph
hp v đu tƣ, v tài chnh.
- Lung tin t hot động kinh doanh gip đnh gi kh năng
to ra tin ca doanh nghiệp t cc hot động kinh doanh đ
trang tri cc khon n, duy tr cc hot động, tr c tc và
tin hành cc hot động đu tƣ mi mà không cn đn ngun
tài chnh bên ngoài. Thông tin lung tin t hot động kinh
doanh, khi đƣc s dng kt hp vi cc thông tin khc, s
gip ngƣi s dng d đon đƣc lung tin t hot động kinh
doanh trong tƣơng lai.



5/30/2014
GV: Lương Thị Cẩm Tú - Bộ mn: Kế toán -
Kiểm toán (Khoa Kinh Tế - ĐHCT)
20
 ngha BCLCTT (tt)
• Việc trnh bày riêng r cc lung tin t cc hot động đu tƣ
khc nhau s cung cp nhng thông tin cn thit đ đnh gi
li ch ca nhng lung tin tệ xut ra đ mua tài sn dng đ
sinh li và to ra nhng lung tin tệ trong tƣơng lai.

• Việc trnh bày riêng r cc lung tin tệ t cc hot động tài
chnh s cung cp nhƣng thông tin cn thit đ d tnh nhng
lung tiên tệ mà doanh nghiệp phi xut ra trong tƣơng lai đ
thanh ton cho nhng ngƣi đ cung cp vn cho doanh
nghiệp
5/30/2014
GV: Lương Thị Cẩm Tú - Bộ mn: Kế toán -
Kiểm toán (Khoa Kinh Tế - ĐHCT)
21
Mi quan hệ v s liệu gia BCLCTT theo phƣơng
php trc tip và bo co thu chi
BCLCTT
LCTT
t HĐKD
LCTT
t HĐĐT
LCTT
t HĐTC

Ti
n ↑↓ trong k

Ti
n đu k
Ti
n cui k
A1
– B1
A2
– B2
A3
– B3

A - B
Tn đu k
A1 = Thu t HĐKD
A2 = Thu t HĐĐT
A3 = Thu t HĐTC
A1 = Chi cho HĐKD
A2 = Chi cho HĐĐT
A3 = Chi cho HĐTC
Tn cui k
Tin
5/30/2014
GV: Lương Thị Cẩm Tú - Bộ mn: Kế toán -
Kiểm toán (Khoa Kinh Tế - ĐHCT)
22
Phƣơng php trc tip
Lƣu chuyn tin t hot động kinh doanh

(Kt cu theo Thông tƣ 23)
I. Lưu chuyển tin t hot động kinh doanh S v d
1. Tin thu t bán hàng, cung cp dch v và
doanh thu khác
01
2000 Xxx
2. Tin chi tr cho ngƣi cung cp hàng hóa và
dch v
02
(600) (xxx)
3. Tin chi tr cho ngƣi lao động 03
(400) (xxx)
4. Tin chi tr lãi vay 04
(10) (xxx)
5. Tin chi nộp thu thu nhp doanh nghiệp 05
(120) (xxx)
6. Tin thu khác t hot động kinh doanh 06
50 Xxx
7. Tin chi khác cho hot động kinh doanh 07
(60) (xxx)
Lƣu chuyn tin thun t hot động kinh doanh 20
860
5/30/2014
GV: Lương Thị Cẩm Tú - Bộ mn: Kế toán -
Kiểm toán (Khoa Kinh Tế - ĐHCT)
23
Phƣơng php trc tip
Lƣu chuyn tin t hot động kinh doanh
(Kt cu theo Thông tƣ 23)
I. Lưu chuyển tin t hot động kinh doanh Năm nay Năm

trưc
1. Tin thu t bán hàng, cung cp dch v và
doanh thu khác
01
2. Tin chi tr cho ngƣi cung cp hàng hóa và
dch v
02
3. Tin chi tr cho ngƣi lao động 03
4. Tin chi tr lãi vay 04
5. Tin chi nộp thu thu nhp doanh nghiệp 05
6. Tin thu khác t hot động kinh doanh 06
7. Tin chi khác cho hot động kinh doanh 07
Lưu chuyn tin thun t hot đng kinh
doanh
20
5/30/2014
GV: Lương Thị Cẩm Tú - Bộ mn: Kế toán -
Kiểm toán (Khoa Kinh Tế - ĐHCT)
24
Phƣơng php trc tip – Căn c ghi nhn
Chỉ tiêu Nội dung

s
S liệu đi ng
1
2
TK N TK Có
I
. Lưu chuyển tin t
hot

động
kinh doanh






1.
Thu tin t bn hng, cung cp dch v v doanh thu khc
(1)+(2)+(3)
-(4)
01




(+)

1
- Thu tin ngy






-
Thu tin bán hng hoá


111
,112,
113

5111







33311



-Thu tin bán thnh phẩm


111
,112,
113

5112








33311



-
Thu tin cung cấp dịch vụ

111
,112,
113

5113







33311



2
– Thu của k trước








-
Thu từ hoạt động
kinh
doan
h bán sn phẩm,
hàng
hoá
và tin ng trước
của
người
mua hàng hoá,
dịch
vụ


111
,112,113

131



3
- Doanh thu nhn trước
nếu




111
,112,113
3387



4
– Các khon gim tr





-
Chiết khấu thương mi

521

111
,112




33311





-
Gim giá hàng bán

532

111
,112




33311


5/30/2014
GV: Lương Thị Cẩm Tú - Bộ mn: Kế toán -
Kiểm toán (Khoa Kinh Tế - ĐHCT)
25
Phƣơng php trc tip – Căn c ghi nhn
TK
n
TK
c
2. Tin chi trả cho người cung cấp hàng ho, dịch vụ
(1)+(2)
02

(
-)
1

- Tr tin ngay



-

Tr tin mua vt tƣ, hàng
hoá

152
,153,

156
,13311
111
, 112

-
Tr chi ph dch v mua
ngoài

6278
,642,

641
,13311
111
, 112

Chi ph bng tin khc


627
, 641,642
,

13311

111
, 112

2
– Phi tr ca k trƣc



-
Chi tin tr cho
các
khon
n liên quan
đn
giao
dch mua bán
hàng
hoá,
dch v phát sinh
t
k
trƣc nhƣng đn k
này

mi
tr tin và s tin
chi
ng
trƣc cho nhà
cung
cp
hàng hoá, dch v.

331

111
,112

×