Tải bản đầy đủ (.pdf) (29 trang)

báo cáo dự án triển khai thay đổi bao bì mới aji-ngon nước hầm xương tại các hệ thống siêu thị

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.31 MB, 29 trang )

Báo cáo dự án triển khai thay đổi bao bì mới Aji-Ngon nước hầm xương

Học viên báo cáo: Lê Thị Xuân Thanh
MBA12B - 034 Trang 1


BÁO CÁO D ÁN TRII BAO BÌ MI
DÒNG SN PHM AJI-NGON C H
TI CÁC H THNG SIÊU TH










Hc viên báo cáo: Lê Th Xuân Thanh
MSHV: MBA12B-034

T05/2013
Báo cáo dự án triển khai thay đổi bao bì mới Aji-Ngon nước hầm xương

Học viên báo cáo: Lê Thị Xuân Thanh
MBA12B - 034 Trang 2

MC LC

1. Gii thiu 3


2. Mc tiêu d án 4
3. Quy mô, phm vi d án 7
3.1. Nhân s thc hin   t chc d án 7
3.2. Bng mô t công vic nhóm qun tr d án: 9
3.3. Ngân sách: 11
4. Các gi nh, ràng buc liên quan 13
5.  13
6. u công vic WBS: D i bao bì Aji  Ngon 13
7. Ti thc hin d án: 15
8. Ma trn phân công trách nhim (RAM) 18
9. Trách nhim và mi quan h gia các B phn trong D án (RACI) 22
10. m soát d án 24
11.  t chc d án 26
12. Các ri ro chính ca d c gim nh 26
13. Liên lc, Giao tip và Qun lý thông tin D án: 27
14. M thành công ca d án 28
15. Nhng ni dung cn ci thin ca d án 28
16. Các bài hc kinh nghim rút ra t d án thc t 29
Báo cáo dự án triển khai thay đổi bao bì mới Aji-Ngon nước hầm xương

Học viên báo cáo: Lê Thị Xuân Thanh
MBA12B - 034 Trang 3

1. Gii thiu
- Tng quan v công ty
c thành lp t   t Nam là công ty 100% v   c
ngoài thuc Tt Bn vi giá tr 
M. T khi thành lng m rng và nâng công sut sn
xut các sn phm vi tng chi phí xây dng, hong và phát trin th n
65 tri.

Hin công ty Ajinomoto Vit Nam có hai nhà máy: Nhà máy Ajinomoto Biên Hòa hot
ng t n hành t tháng
ng s nhân viên làm vic ti Công ty Ajinomoto Vi n gn
i.
Vi s mnh góp phi tiêu dùng Vit Nam mt cuc sng khe
mnh và hnh phúc, Công ty Ajinomoto Vit Nam luôn n l n nhiu chng
loi sn phm gia v vi chng tt nht và an toàn, phù hp vi khu v ci
Vit Nam.
Ba dòng sản phẩm chính của AjinomotoViệt Nam hiện nay gồm có:
Gia v umami: AJI-NO-MOTO
Hn h bt ngt AJI-NO-MOTO PLUS
Gia v dng ht: Ht nêm Aji-ngon, Bc dùng Aji-ngon , Bt tm khô chiên giòn Aji
Quick, Bt cà ri tin dng Aji Quick.
Gia v dng lng: Gim go LISA, Xt Mayonaise AJI Mayo,
A, X
Sản phẩm nhập khẩu:
c gii khát: Cà phê lon Birdy, Bt gii khát Fres-C.

(Ngun: )
- Lý do hình thành d án
Qung bá hình nh logo mi ca công ty trên bao bì dòng sn phm ht nêm AJI  Ngon.



Báo cáo dự án triển khai thay đổi bao bì mới Aji-Ngon nước hầm xương

Học viên báo cáo: Lê Thị Xuân Thanh
MBA12B - 034 Trang 4

2. Mc tiêu d án

- Thay th toàn b AJI-NGON ng AJI-NGON bao bì mi ti k siêu th (shefl
line), gn kèm thêm các vt phm qung cáo cho sn phm có bao bì mi ti k 
), decal thanh chn (shefl taker).
- M rng qung cáo AJI-NGON bao bì mi trong h thng siêu th t  quy
tính tin, o  (island display), k u tiên ca dãy (gondola) và mt
s khu vc khác trong trong siêu th.
- i tiêu dùng mua AJI-NGON bao bì mi. Trin khai các hong khuyn
i tiêu dùng.


Bao bì cũ Bao bì mới





Báo cáo dự án triển khai thay đổi bao bì mới Aji-Ngon nước hầm xương

Học viên báo cáo: Lê Thị Xuân Thanh
MBA12B - 034 Trang 5


Layout: Kệ trưng bày Wobblers
Vị trí quảng cáo: Quầy tính tiền Thiết kế kệ đầu tiên của dãy (Gondola)
Báo cáo dự án triển khai thay đổi bao bì mới Aji-Ngon nước hầm xương

Học viên báo cáo: Lê Thị Xuân Thanh
MBA12B - 034 Trang 6



Quà khuyến mãi (lọ thủy tinh, decal)
Layout: Trang phục Promoter Girls và Booth
Báo cáo dự án triển khai thay đổi bao bì mới Aji-Ngon nước hầm xương

Học viên báo cáo: Lê Thị Xuân Thanh
MBA12B - 034 Trang 7

3. Quy mô, phm vi d án
- Tên d án: Chin dch trin khai i bao bì mi sn phm Aji-c hm
 ti các h thng siêu th
- Slogan:  mc H
- Kinh phí: 3,488,910,000 VND
- Thi gian lp k hoch, chun b event: 39 ngày, t May 3
rd
, 2010 n Jun 24
th
, 2010 (th
7, Ch nht ngh)
- Thi gian trin khai event:
o Hong ti booth: 20 ngày t Jun 26
th
n Jul 15
th
, 2010 (hong c
ngày th 7 và Ch nht)
o Hong ti các k trong siêu th: 28 ngày t Jun 26
th
n Jul 23
th
, 2010

(hong c ngày th 7 và Ch nht)
- Phm vi d án: Trong các siêu th (supermarket) trên toàn quc ca h thng kênh phân
phi hii (Modern Trade Channel).
- N
o toán có mua 01 gói Aji  Ngon 230g hoc 450g (bao bì mc
tng 01 bing in có t tính, chn 01 trong 03 loi hình: Gà, Heo, Tôm.
o toán có mua 03 gói Aji  Ngon 230g (bao bì mc tng 01 l
thy tinh xinh xn th tích 300ml có gán logo Aji  c H
o  Ngon 450g (bao bì mc tng 01 l
thy tinh xinh xn th tích 500ml có gán logo Aji  c H
o i quà khuyn mãi ti booth bên ngoài siêu th.
3.1. Nhân s thc hin   t chc d án
-  thc hin d án: phòng Marketing, phòng Sales.
-  phi hp: Nhà máy sn xut và các agency (in n, dng booth, và tuy
PG thuê ngoài bán thi gian  part time).
- S ng nhân s tham gia chính vào vic thc hin d án: 93 i (ko tính PGs part
time)
 Marketing: 1 Manager, 1supervisor, 2 executive
 Sales - MT: 1 Manager, 4 supervisor, 9 Promodisers, 75 Promoter Girls (full time)
Báo cáo dự án triển khai thay đổi bao bì mới Aji-Ngon nước hầm xương

Học viên báo cáo: Lê Thị Xuân Thanh
MBA12B - 034 Trang 8

 Agency: 136 PGs part time.

-  t chc nhân s qun tr d án

     xut d án tng quát vi ban BOD (Board of Director),
c s ký duy và trin khai thc hin.

Sales & Marketing Director giao cho phòng Marketing lp k hoch thc hin chi tit, và
phi hp vi phòng Sales   thc hin d án.
Các Manager s làm vic vi tt c các ngun lc cung c thc hin lp k
hoch, trin khai, kiu qu d ng thi chu trách nhim vi Sales &
Marketing Director v hiu qu và ti và ca d án.

Trưởng dự án
Sales & Marketing Director
Phó dự án 1
Sales Manager
Phó dự án 2
Marketing Manager
Phó dự án 3
Production Manager
Thư ký dự án
Báo cáo dự án triển khai thay đổi bao bì mới Aji-Ngon nước hầm xương

Học viên báo cáo: Lê Thị Xuân Thanh
MBA12B - 034 Trang 9

3.2. Bng mô t công vic nhóm qun tr d án:
V trí
Trách nhim
Quyn hn
ng d án
- Kim tra kt qu, và kim soát vic
kt hp thc hin gia Sales,
Marketing và Sn xut cùng vi
 hoch.
- Báo cáo ti  thc hin d án

ti BOD trong các cuc hnh kì
hàng tu    i pháp
khc ph  d án hoàn thành
 hoch.
- Quy c phân b
và s dng mi ngun
l  c ban tng
c duy thc
hin d án.

Phó d án
Makerting
Manager
- Lp k hoch trin khai chi tit.
- Theo dõi ti  thc hin d án
qua báo cáo ca Supervisor. Báo
cáo  xut cách gii quyt các
bin c ca b phn Marketing cho
ng d án.
- Phi hp vi phòng Sales và các
  m bo d án thc
hi  ra.
- Quy c tip cn
tt c các thông tin liên
quan ti vic thc hin
d án.
- Quy   ngh,
yêu cu s h tr t
các phòng ban khác có
liên quan ti d án

Phó d án Sales
Manager
-  xut cách gii quyt
các bin c thuc b phn Sales
ng d án.
- Phi hp vi phòng Marketing
thc hin d án.
- m bo d án thc hi 
ti.
- Quy c tip cn
tt c các thông tin liên
quan ti vic thc hin
d án.
- Quy   ngh,
yêu cu s h tr t
các phòng ban khác có
liên quan ti d án
Phó d án -
Production
- m b    nh 
hàng và giao hàng.
- Quyc sp xp li
tt c t hàng
Báo cáo dự án triển khai thay đổi bao bì mới Aji-Ngon nước hầm xương

Học viên báo cáo: Lê Thị Xuân Thanh
MBA12B - 034 Trang 10

Manager
- Báo cáo các bin c xy ra trong

quá trình sn xut  ng ti
ti  d  ng d án.
 xui quyt.
ca nhóm sn ph
lên k hoch. Sau ngày
giao hàng quyn hn
này kt thúc.
 d án
- Tiu chnh h  án
n    i  ng
n chi phí, ti , nhân s
ng d án phê duyt
-> gi các bên liên quan -
cp nht vào h  án.
- H tr cho d án các công vic
  p nht thông tin cho
các bên liên quan.
- Quy   ngh
  , cá nhân
tham gia vào vic thc
hin d án b sung h
    tc,
quy trình

Báo cáo dự án triển khai thay đổi bao bì mới Aji-Ngon nước hầm xương

Học viên báo cáo: Lê Thị Xuân Thanh
MBA12B - 034 Trang 11

3.3. Ngân sách:

Loi
S
siêu
th
S
ng
/siêu
th
S
ng
tng

(VND)
Thành tin
(VND)
Ghi chú
Jar 300ml
63
2,000
126,000
6,800
856,800,000
Ước lượng Aji-Ngon: 230gx3x126,000= 86,940 ton
Jar 500ml
63
1,000
63,000
10,600
667,800,000
Ước lượng Aji-Ngon: 450gx2x63,000= 56,700 ton

Magnet
63
600
37,800
2,500
94,500,000
Ước lượng Aji-Ngon: (450+230)x37,800/2= 12,852 ton
Booth
63
1
63
17,000,000
1,071,000,000
Chi phí làm booth: 7tr, thuê vị trí: 10tr
PG
63
2
126
2,400,000
302,400,000
Agency: Chi phí 1 ngày 120,000vnd, làm 20 ngày/store
PG-AC
(hot náo)
63
2
126
3,000,000
378,000,000
Agency: Chi phí 1 ngày 150,000vnd, làm 02
ngày/store, làm 20 ngày/store

POSM




50,000,000
Panner, leaflet, wobbler, sheft taker, poster
Khác




68,410,000
Chi phí dự phòng: 2% tổng cp dự án
Tng




3,488,910,000




Báo cáo dự án triển khai thay đổi bao bì mới Aji-Ngon nước hầm xương

Học viên báo cáo: Lê Thị Xuân Thanh
MBA12B - 034 Trang 12

cc phân b vào chi phí thc hin d án:


Nhóm chi phí
Chi phí (VND)
T l
Chi phí quà tng
1,619,100,000
46%
Chi phí thuê mt bng, in n POSM
1,121,000,000
32%
Chi phí nhân công part time
680,400,000
20%
Chi phí d phòng
68,410,000
2%
Tng chi phí
3,488,910,000
100%

ng d án s chu trách nhim qun lý, báo cáo, và gii thích nhng sai lch chi phí, chi phí phát sinh (nu có) cho
BOD. Tt c quyn và các quynh v ngân sách, bao gm c i mc Ngân c
duyt thuc v ng d án.
Báo cáo dự án triển khai thay đổi bao bì mới Aji-Ngon nước hầm xương

Học viên báo cáo: Lê Thị Xuân Thanh
MBA12B - 034 Trang 13

4. Các gi nh, ràng buc liên quan
- Chi phí bao bì: Vii bao bì mi ch có s khác bit v thit k, hình nh mi

ng không. Nu ko có s i thit k mi thì sn phm vn
phi in n bao bì vi thit k c chi phí ca d án.
- D c thc hin không vào mùa Tt booth nm ngoài
siêu th nên t l t 100%.
- Chi phí thit k: Thc hin công vic thit k do t thit k trong phòng MKT thc hin
nên chi phí thit k không tính vào d án

o kg.
o  hình nh-
o   hình nh           
wobbler.
o hình nh 
5. 
Tham kho d  n ph 
thc hin thành công 2009 (hii là Aji-
Mayo - 2012).
6. u công vic WBS: D i bao bì Aji  Ngon










Báo cáo dự án triển khai thay đổi bao bì mới Aji-Ngon nước hầm xương

Học viên báo cáo: Lê Thị Xuân Thanh

MBA12B - 034 Trang 14



Dự án thay đổi bao
bì Aji-Ngon
MAKERTING
Triển khai thực hiện
các hoạt động của
PG tại booth
Gửi yêu cầu cho
Agency Tuyển và
huấn luyện PG part
time
Đặt làm booth và in
ấn các POSM
Mua quà khuyến
mãi
Đặt hàng in ấn bao
bì mới
Duyệt TK mới
Thiết kế bao bì mới
SẢN XUẤT
Giao sản phẩm tới
các siêu thị theo
đơn đặt hàng
Nhận quà khuyến
mãi
Sản xuất và đóng
gói bao bì mới

SALES
Phối hợp với
MAKERTING cho PG
giới thiệu tại siêu thị
Trưng bày sản phẩm
mới tại kệ và vị trí
thuê mới
Đặt và nhận 

Kiểm tra tồn kho
của siêu thị


bày


Co.op
Nhận POSM
Báo cáo dự án triển khai thay đổi bao bì mới Aji-Ngon nước hầm xương

Học viên báo cáo: Lê Thị Xuân Thanh
MBA12B - 034 Trang 15

7. Ti thc hin d án:
STT
Công vic
S ngày làm
vic
Bu
Kt thúc

Công
vic
c
1
Lp ban QLDA
3
03.05.10
05.05.10

2
Lp K hoch thc hin
7
06.05.10
14.05.10
1
3
Lp bng ngân sách thc
hin d án
5

06.05.10
12.05.10
1
4
Lp k hoch qun lý d
án
7
06.05.10
14.05.10
1

K HOCH THC HIN
Marketing
50 ngày
17.05.10
15.07.10

5
Thit k và Duyt b
Design mi
5 ngày
17.05.10
21.05.10
2,3,4
6


7 ngày
24.05.10
01.06.10
5
7
Mua quà khuyn mãi
5 ngày
24.05.10
28.05.10
5
8
Thit k t làm booth
và in n các POSM
17 ngày

02.06.10
24.06.10
6,7
9
Gi các tiêu chun, yêu
cu cho bên th 3 tuyn
và hun luyn PG part
time
15 ngày
24.05.10
11.06.10
5
10
Trin khai thc hin hot
ng ca PG ti Booth
20 ngày
(hong c
ngày th 7 và
ch nht)
26.06.10
15.07.10
8,9
Sn xut
13 ngày
31.05.10
16.06.10

11
Nhn quà khuyn mãi
1 ngày

31.05.10
31.05.10
7
12
Nhn bao bì mi
1 ngày
02.06.10
02.06.10
6
Báo cáo dự án triển khai thay đổi bao bì mới Aji-Ngon nước hầm xương

Học viên báo cáo: Lê Thị Xuân Thanh
MBA12B - 034 Trang 16

STT
Công vic
S ngày làm
vic
Bu
Kt thúc
Công
vic
c
13
Sn xut Aji  Ngon vi
bao bì mi
4 ngày
03.06.10
08.06.10
12

14
    Ngon và
quà khuyn mãi thành b
3 ngày
09.06.10
11.06.10
11,13
15
    
t hàng
3 ngày
14.06.10
16.06.10
14
Sales
57 ngày
18.05.10
23.07.10

16
  n siêu th:
Metro, BigC, Co.op
3 ngày
18.05.10
20.05.10
5+1ngày
17
ng thuê v trí

3 ngày

18.05.10
20.05.10
5+1ngày
18
Kim tra tn kho ca siêu
th
3 ngày
21.05.10
25.05.10
16,17
19
   u tiên
cho Aji  Ngon bao bì
mi
2 ngày
26.05.10
27.05.10
18
20
Nhn POSM
1 ngày
25.06.10
25.06.10
8
21
n phm mi
ti k và v trí thuê mi
5 ngày
17.06.10
23.06.10

15
22
Phi hp vi MKT cho
PG gii thiu ti siêu th
28 ngày
(hong c
ngày th 7 và
ch nht)
26.06.10
23.07.10
20,21
Báo cáo dự án triển khai thay đổi bao bì mới Aji-Ngon nước hầm xương

Học viên báo cáo: Lê Thị Xuân Thanh
MBA12B - 034 Trang 17




Báo cáo dự án triển khai thay đổi bao bì mới Aji-Ngon nước hầm xương

Học viên báo cáo: Lê Thị Xuân Thanh
MBA12B - 034 Trang 18

8. Ma trn phân công trách nhim (RAM)


phòng ban
liên quan



Marketing
M
Sales
M
Production
M
Super
vior
MKT
Executive
Promo
disers
Promoter
Girls



P.Nhân

N.Cung

1

1








2
6
2

2


2,6
1
1
1




2
4


3



2,6
1
1
1





2
4


4


1,6
2
2
2




2
4


5


6
2
3
3
1M,2S

1
2





6


5
1,6

4
1M
1





1
7

mãi
5
1,6


1M

1





1
8


5
1,6
3

1M,2S
1
2




1
Báo cáo dự án triển khai thay đổi bao bì mới Aji-Ngon nước hầm xương

Học viên báo cáo: Lê Thị Xuân Thanh
MBA12B - 034 Trang 19

các POSM




liên quan


Marketing
M
Sales
M
Production
M
Super
vior
MKT
Executive
Promo
disers
Promoter
Girls



P.Nhân

N.Cung

9
Gi các tiêu
chun, yêu cu
cho bên th 3
tuyn và hun

luyn PG. Kim
tra kt qu hun
luyn

6


1M
2
2





10



4,5
5
5,6

1S,5M

1
1





11



2

1
2M







12


2

1
2M








13

Ngon và quà





1








Báo cáo dự án triển khai thay đổi bao bì mới Aji-Ngon nước hầm xương

Học viên báo cáo: Lê Thị Xuân Thanh
MBA12B - 034 Trang 20




liên quan


Marketing
M

Sales
M
Production
M
Super
vior
MKT
Executive
Promo
disers
Promoter
Girls



P.Nhân

N.Cung

14
Giao hàng theo

hàng
4
5
5
1


2

2




15


BigC, Co.op
4
4
6

1S

1
2
2



16


bày
4
4
1

1S


2





17


4
4
6
4
5S

1
1




18


 Ngon bao bì

4
4
4

4
1S

1
1




19

4
5
5

1M,1S
1
1
1



2
20


5
5
5


5S,5M

1
1




Báo cáo dự án triển khai thay đổi bao bì mới Aji-Ngon nước hầm xương

Học viên báo cáo: Lê Thị Xuân Thanh
MBA12B - 034 Trang 21





liên quan


Marketing
M
Sales
M
Production
M
Super
vior
MKT
Executive

Promo
disers
Promoter
Girls



P.Nhân

N.Cung

21

P.Marketing cho


4
4,5
5,6

5S,5M

1
1



















1: Thc hin
2: H tr
n
c thông báo
5: Kim tra
6: Quynh
M: Marketing
S: Sales

Báo cáo dự án triển khai thay đổi bao bì mới Aji-Ngon nước hầm xương

Học viên báo cáo: Lê Thị Xuân Thanh
MBA12B - 034 Trang 22

9. Trách nhim và mi quan h gia các B phn trong D án (RACI)




 
Báo tin cho (I)






Marketing Dept.




Marketing Dept.




Marketing Dept.




Marketing Dept.

P.Sales


Marketing Dept.





Marketing Dept.




POSM
Marketing Dept.

P.Sales




Marketing Dept.




Booth
Marketing Dept.

Sales


Production Dept.

P.Marketing



Production Dept.

P.Marketing

 
Production Dept.



 
Production Dept.

P.Marketing

Báo cáo dự án triển khai thay đổi bao bì mới Aji-Ngon nước hầm xương

Học viên báo cáo: Lê Thị Xuân Thanh
MBA12B - 034 Trang 23



Production Dept.

Logistic






Báo tin cho (I)

Co.op
Sales Dept.




Sales Dept.

P.Marketing


Sales Dept.



 Ngon

Sales Dept.




Sales Dept.

P.Marketing




Sales Dept.

P.Marketing



Sales Dept.

P.Marketing


Báo cáo dự án triển khai thay đổi bao bì mới Aji-Ngon nước hầm xương

Học viên báo cáo: Lê Thị Xuân Thanh
MBA12B - 034 Trang 24

10. m soát d án
- ng D án da vào  m bo ti thc hi hoch
thông qua các cuc hp, báo cáo hàng tun ca các Phó d án.
- Ma trn phân công trách nhim nêu rõ vic thc hin, h tr các công vic chính thuc v
 c giám sát, kim tra. , cá nhân thc hin công
tác kim tra, có nhim v báo cáo cho các Phó d án ph ng. Vic kim
c thc hin hàng ngày, tukt thúc công vic c khi chuyn qua
công vic tip theo.
- L phòng cho K hoch Nhân s và bên th 3 (Agency). Ch
to và kim soát ca Agency, cùng vi tác phong, tinh thn làm vic ca PGs là mt phn
quynh thành công ca d  phòng chn bên th 3 pht mt
s tiêu chun nhnh.
- Kinh phí cp cho D  c chi theo ti  Công vic và giao cho Phó d án 2 

Marketing Manager lp k hoch và chi theo Ngân sách D án.
- Cui tun hoc n hn kt thúc mt công vic chínhng D nh k ho ngh
h kim tra vic thc hin công vic. N sai lch so vi k hoch ban
u, các bên tin hành tìm hi s sai l
u chnh trong cuc hp. i quyt làm phát sinh chi phí, thi gian hay
n chng cc kim soát trong gii hn.

Báo cáo dự án triển khai thay đổi bao bì mới Aji-Ngon nước hầm xương

Học viên báo cáo: Lê Thị Xuân Thanh
MBA12B - 034 Trang 25

- Tiêu chí gii hn sai lch các tiêu chí ca D au:
Gii hn
i quyt
Chi phí
Chi phí thc t t ngân sách  5%
u tra tìm nguyên nhân.
Chi phí thc t t ngân sách  n  10%
Kim tra li toàn b chi phí
Chi phí thc t t ngân sách >10%
Xét xét li toàn b d án, các k hoch
 xuu chnh li d án và
c.
Thi gian
Thi gian thc hin thc t t k hoch  5%
u tra tìm nguyên nhân.
 bù vào thi gian tr, bm
vic thc hi.
Thi gian thc hin thc t t k hoch  5%

u tra tìm nguyên nhân.
Xem xét li toàn b d án, xây dng
i kp ti u nu
chi phí t ngân sách
Chng
100% trên toàn b k n phm
bao bì mi.
(Không có gii hn nào cho mc Chng)



×